Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271121HF211100817
2021-12-20
121299 NG TY TNHH V? NGUYêN HUBEI YIZHI KONJAC BIOTECHNOLOGY CO LTD Potato powder (konjac powder) used to make noodle, 25kg / bag, 60 bags (1500 kg). Internal production company. New 100%;Bột củ Khoai Nưa(Konjac Powder) dùng làm bún,25KG/bag, 60 bag(1500 kg).Sản xuất nội bộ công ty. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1530
KG
1500
KGM
25875
USD
2307212107010SGN
2021-07-27
910211 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C LUXURY TIMEPIECES AND ACCESSORIES LIMITED Just Cavalli JC1L176M0055 brand wristwatch, battery, female, yellow metal shell, metal wire, 3 needles, no calendar; with shaking hands jcgw0154br, with 100% new box;Đồng hồ đeo tay hiệu Just Cavalli JC1L176M0055, chạy bằng pin, nữ, vỏ kim loại màu vàng, dây kim loại, 3 kim, không có lịch; kèm lắc tay JCGW0154BR, kèm hộp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
108
KG
7
PCE
369
USD
2307212107009SGN
2021-07-27
910211 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TMS TIME AND JEWELS LIMITED Brand wristwatch Esprit ES1L286P0045, battery powered, female, pink yellow metal shell, silicone wire, 5 needles, with calendar, with box, new 100%;Đồng hồ đeo tay hiệu Esprit ES1L286P0045, chạy bằng pin, nữ, vỏ kim loại màu vàng hồng, dây silicone, 5 kim, có lịch, kèm hộp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
582
KG
23
PCE
741
USD
2307212107009SGN
2021-07-27
910211 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TMS TIME AND JEWELS LIMITED Brand wristwatch Esprit ES1L239L1185, battery powered, female, silver metal shell, leather cord, 3 needles, with calendar, with 100% new box;Đồng hồ đeo tay hiệu Esprit ES1L239L1185, chạy bằng pin, nữ, vỏ kim loại màu bạc, dây da, 3 kim, có lịch, kèm hộp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
582
KG
18
PCE
414
USD
170122HKGB38325-02
2022-01-21
911430 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION Number of wristwatches Anne Klein AK / 1907SVRT. New 100%;Mặt số đồng hồ đeo tay Anne Klein AK/1907SVRT. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
174
KG
1
PCE
0
USD
170122HKGB38325-02
2022-01-21
911430 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION Number of wristwatches Anne Klein AK / 1362CHGB yellow, yellow line. New 100%;Mặt số đồng hồ đeo tay Anne Klein AK/1362CHGB màu vàng, vạch màu vàng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
174
KG
1
PCE
0
USD
270522EGLV560200255858
2022-06-30
380910 NG TY TNHH NGUYêN V?N THàNH EMSLAND STARKE GMBH Dyeing aids used in dyeing industry - Emprint CE (25kg / bag), 100% new goods;Chất trợ nhuộm dùng trong công nghiệp nhuộm - EMPRINT CE (25kg / bao) ,Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
20733
KG
19800
KGM
34056
USD
5195 8571 5224
2022-02-24
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION WA / T-A40GIB-016-15-BX-01 metal wristwatch wristwatch;Vỏ đồng hồ đeo tay Armitron bằng kim loại WI/T-A40GIB-016-15-BX-01 màu trắng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NEW YORK NY
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
10
USD
R935519
2021-07-20
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titanium nd2575waa31 / ind-made metal wristwatches, pink yellow, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay Titan ND2575WAA31/IND bằng kim loại, màu vàng hồng, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1309
KG
3
PCE
2
USD
5195 8571 5224
2022-02-24
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION WWK / 2001PVSV metal wristwatches WK / 2001PVSV white with beaded, 100% new;Vỏ đồng hồ đeo tay Armitron bằng kim loại WK/2001PVSV màu trắng có đính hạt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NEW YORK NY
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
10
USD
5195 8571 5224
2022-02-24
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION WWK / 2001PVRG metal wristwatches WK / 2001PVRG with pink yellow attached, 100% new;Vỏ đồng hồ đeo tay Armitron bằng kim loại WK/2001PVRG màu vàng hồng có đính đạt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NEW YORK NY
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
10
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium nd2604SAA31 / Ind in metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2604SAA31/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium ne1806SA00 / Ind by metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan NE1806SAA00/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium ND2598YAA30 / Ind by metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2598YAA30/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titan 1767SEC33 / IND metal wristwatch shells, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan 1767SEC33/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
1
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium ND2599SAB31 / Ind with metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2599SAB31/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titan 1775Yeb00 / Ind-made metal wristwatch shells, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan 1775YEB00/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
4
PCE
2
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titanwatch wristwatches ND2565WAB31 / Ind by metal, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2565WAB31/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
6
PCE
3
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titanwatch wristwatches ND1580YEF00 / Ind with metal, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND1580YEF00/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium ND2598YAA30 / Ind by metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2598YAA30/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
4
PCE
2
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titan NE2579WAA32 / IND metal wristwatches, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan NE2579WAA32/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
5
PCE
3
USD
230621SITYKSG2111169
2021-07-26
920120 NG TY TNHH NGUYêN ?áN MUSIC EPCO INC Ocean-with Yamaha Brand Seat Model G2 Seies 660690 Used, New Over 80%;Đại dương cầm- kèm ghế hiệu YAMAHA Model G2 seies 660690 đã qua sử dụng, mới trên 80%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12740
KG
1
UNIT
820
USD
1.40320757010117E+17
2020-03-24
701940 NG TY TNHH QUANG NGUY?N CHANGZHOU PRO TECH TRADE CO LTD Vải thủy tinh dệt thoi từ sợi thô: E Glass woven roving 600g/m2-1000mm.Hàng mới 100%(40kg/carton). NHÃN HIỆU PRO -TECH;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Woven fabrics of rovings;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织织物):粗纱织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22440
KGM
16157
USD
141021YMLUI240329676
2021-10-28
701931 NG TY TNHH QUANG NGUY?N POWER SYNERGY INC Glass projection, bundled into rolls in Carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat emc300g / m2-1040mm. 100% new goods, 30kg / carton. Brand Taishan Fiberglass Inc;Chiếu thủy tinh, được bó lại thành cuộn đóng trong thùng carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat EMC300g/m2-1040mm. hàng mới 100%, 30kg/carton. Nhãn hiệu TAISHAN FIBERGLASS INC
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
22160
KG
5760
KGM
9331
USD
181121211100627
2022-01-04
841939 NG TY TNHH NGUYêN ANH MEMMERT GMBH CO KG Vacuum dryer - VO101PMP101,230V, 50 / 60Hz, MEMMERT brand, 100% new, laboratory equipment.;Tủ sấy chân không-VO101PMP101,230v ,50/60hz, hiệu memmert, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
2748
KG
1
SET
9672
USD
190721SGU0200297
2021-09-15
310520 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK Fertilizer SF 16-16-16 (commercials), content: Nito: 16% min, p2o5: 16% min, k2o: 16% min, moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
842
KG
840
TNE
382200
USD
020222SGU0208784A
2022-04-04
310520 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK SF Fertilizer 16-16-16 (Hang Xa), content: Nitrogen: 16% Min, P2O5: 16% Min, K2O: 16% Min, Moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
365
KG
364
TNE
260260
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Rotor 30 seats-221.19 V20, spare parts of centrifuges, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 30 chỗ-221.19 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1329
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Rotor 30 seats-221.17 V20, spare parts of centrifuges, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 30 chỗ-221.17 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1190
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH LID Lock centrifugal lock-940.194, spare parts of centrifugal machine, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Lid lock khóa máy ly tâm-940.194, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
5
PCE
337
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH 4-seat rotor-221.20 V20, spare parts of centrifugal machines, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 4 chỗ-221.20 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1877
USD
1.32195039842985E+23
2020-12-23
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD DAP18-46 NP fertilizer (ammonium phosphate Di-). Nts: 18% Min, P2O5hh: 46% Min, Cadmium: 0.0012% Max Moisture: 2.5% Max, 2-4mm Granularity: 90% Min. Brown, Packaging 50kg. Do TQSX.;Phân DAP18-46 NP ( Di-ammonium phosphate ) . Nts:18% Min, P2O5hh:46% Min, Cadmium: 0.0012% Max, Moisture : 2,5% Max, Granularity 2-4mm: 90% Min. Màu nâu, Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
496178
KG
494
TNE
175441
USD
SCMZA0025803
2020-03-27
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP18-46 NP) (NH4)2HPO4. Nts: 18%, P2O5hh: 46%, Cd:12ppm, Độ ẩm: 2,5%, Granularity 2-4mm: 90% Min. Màu xanh lá . Đóng bao 50kg. Do TQSX.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重不超过10公斤的包装:磷酸氢二铵(磷酸氢二铵)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
31
TNE
10850
USD
140522EOYH22051
2022-05-27
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN POSCO INTERNATIONAL CORP DAP 18-46 NP - Hang Xa; Nitrogen content: 18% min; P2O5: 46% Min; CD: 12ppm max; Humidity: 2.5 % Max; Size: 1-4mm (90 % min). Seeding;Phân DAP 18-46 NP - Hàng xá ; Hàm lượng Nito : 18% min ;P2O5 : 46% min; Cd :12ppm max ; Độ ẩm : 2,5 % max ;Size : 1-4mm ( 90% min ). Dang hạt
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG KHANH HOI (HCM)
5800
KG
5800
TNE
5075000
USD
300621TOMA20210602A
2021-07-13
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN POSCO INTERNATIONAL CORP Dap 18-46 NP - Goods; Nito content: 18% min; P2O5: 46% min; CD: 12PPM Max; Moisture: 2.5% Max; Size: 1-4mm (90% min). Grain;Phân DAP 18-46 NP - Hàng xá ; Hàm lượng Nito : 18% min ;P2O5 : 46% min; Cd :12ppm max ; Độ ẩm : 2,5 % max ;Size : 1-4mm ( 90% min ). Dang hạt
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG KHANH HOI (HCM)
7100
KG
7100
TNE
4615000
USD
STR02074563
2022-06-28
842120 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Model model: Z326K, 230V, 50/60Hz, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Máy ly tâm mẫu model: Z326K,230v,50/60hz,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
7206
USD
1ZV8322R0410271400
2022-05-19
691310 NG TY TNHH JULIA NGUY?N RACCOON COMMERCE INC Decorative pottery - Cat invites Phu Quy Thanh Success S9 White, 10250484S1, 9cm high, 100% new;Đồ gốm trang trí - Mèo mời đại phú quý thành công S9 White, 10250484S1, cao 9cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
25
KG
3
PCE
15
USD
041020EGLV340000051941
2020-11-23
440323 NG TY TNHH NGUY?N THANH EXPORTADORES DE PRODUCTOS FORESTALES LTDA ASERRADEROS UNIDOS CHILE LT Pine sawn pine taeda FOHC Kdrough (scientific name Pinus taeda) no cell, no sanding, untreated densified. QC width 75mm or more, the length of 2:14 m or more. New 100%.;Gỗ thông xẻ Taeda Pine FOHC Kdrough (tên khoa hoc Pinus taeda) chưa bào,chưa chà nhám,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. QC chiều rộng 75mm trở lên,chiều dài 2.14 m trở lên. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
52700
KG
94
MTQ
21141
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
17631219996
2022-03-16
160100 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY CHERKIZOVO TRADE HOUSE Salami smoked type beveled borodinskaya. Ingredients: Fillet chicken and other additives. Specification: 0.3kg / pack. NSX: February 15, 03/03 / 2022.Free use 120 days. Self-published version No. 04 / NH / 2021. New 100%;Salami hun khói loại cắt vát Borodinskaya. Thành phần: thịt gà phi lê và các phụ gia khác. Quy cách: 0.3kg/gói. NSX:15/02-03/03/2022.Hạn sử dụng 120 ngày. Bản tự công bố số 04/NH/2021. Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW
HA NOI
2049
KG
4500
PCE
11340
USD
121220MEDUSV032413
2021-02-03
020319 NG TY TNHH NGUY?N H?NG GALAXY FOOD S R O Frozen pork only three bones (bone-in Pork bellies rind-on frozen). Production base: Znamensky SGC LLC Slaughterhouse (Registration number: RU-057 / TZ04). Close carton 15kg / barrel. Total 952 barrels.;Thịt lợn đông lạnh ba chỉ có xương (Pork bellies bone-in rind-on frozen). Cơ sở sản xuất:Znamensky SGC LLC Slaughterhouse(Số đăng ký:RU-057/TZ04). Đóng thùng carton 15kg/thùng. Tổng số 952 thùng.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG LACH HUYEN HP
26716
KG
14107
KGM
37382
USD
121220MEDUSV032413
2021-02-03
020319 NG TY TNHH NGUY?N H?NG GALAXY FOOD S R O Frozen pork only three boneless (sheet ribbed bellies Pork rind-on frozen). Production base: Znamensky SGC LLC Slaughterhouse (Registration number: RU-057 / TZ04). Close carton 14kg / barrel. 757 barrels;Thịt lợn đông lạnh ba chỉ rút xương (Pork bellies sheet ribbed rind-on frozen). Cơ sở sản xuất:Znamensky SGC LLC Slaughterhouse(Số đăng ký:RU-057/TZ04). Đóng thùng carton 14kg/thùng. 757 thùng
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG LACH HUYEN HP
26716
KG
10457
KGM
32416
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate Pate Turkey with Turkey Liver) 90gr. Part: Water, duck liver and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 14/nguyenhong/2022;Pate gan gà tây (Perva Extra Pate with Turkey Liver) 90gr.Thành phần: nước, gan vịt và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 14/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
8000
PCE
5760
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Liver pate pate pate (Goose 'Liver Pate Perva Lamister) 95gr. Ingredients: turkey liver, vegetable butter and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 9/nguyenhong/2022;Pate gan ngỗng ( Goose' liver Pate Perva lamister) 95gr. Thành phần: gan gà tây, bơ thực vật và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 9/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
14000
PCE
5740
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Turkey Liver Pate Perva Lamister) 95gr. Ingredients: turkey liver, vegetable butter and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 10/nguyenhong/2022;Pate gan gà tây (Turkey liver pate Perva lamister) 95gr. Thành phần: gan gà tây, bơ thực vật và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 10/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
14000
PCE
5740
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate liver and butter (Perva Extra Liver Pate "Pechenochnyi with Butter") 100gr; TP: Beef, butter and other additives; NSX 14.11.2021; HSD for 3 years from NSX. New 100%. CBSP 8/nguyenhong/2022;Pate gan và bơ lạt (Perva Extra Liver Pate "Pechenochnyi with butter") 100gr;Tp: gan bò, bơ lạt và các phụ gia khác;NSX 14.11.2021;HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 8/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
3200
PCE
2304
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160250 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Special stewed beef (Stewed Beef Meat) 340gr. Main part: whole beef and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from the date of manufacture. New 100%. CBSP 1/nguyenhong/2022;Thịt bò hầm đặc biệt (Stewed beef meat) 340gr.Thành phần chính: thịt bò nguyên miếng và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 1/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
2250
PCE
4163
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160231 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate Turkey (Perva Meet Line With Turkey Meet) 100gr. Ingredients: turkey, chicken and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 11/nguyenhong/2022;Pate thịt gà tây (Perva meet line with turkey meet) 100gr. Thành phần: thịt gà tây, thịt gà và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 11/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
1600
PCE
1744
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160241 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Special stewed pork (Stewed Pork Meat) 340gr NSX 14.11.2021. HSD 3 years from the date of manufacture. New 100%. CBSP 3/nguyenhong/2022;Thịt lợn hầm đặc biệt (Stewed pork meat) 340gr.Thành phần chính: thịt lợn nguyên miếng và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 3/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
2250
PCE
3600
USD
81220100010432600
2020-12-25
160412 NG TY TNHH D?CH V? L??NG NGUYêN KOHYO CO LTD Herring Roe capelin pressed green eggs Frozen Wasabi-Wasabi Seasoned Herring Roe on capelin (herring cold water and pieces); 900g / bag, 2 bags / box, 4 boxes / Unk; NSX: Chuugai Foods Co., LTD; HSD: 5/11 / 22.New 100%;Cá trích ép trứng xanh Capelin Roe Wasabi-Frozen Seasoned Herring on Capelin Roe Wasabi(cá trích nước lạnh dạng miếng); 900g/túi,2 túi/hộp,4 hộp/UNK;NSX:Chuugai Foods Co., LTD;HSD: 5/11/22.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
12274
KG
50
UNK
229148
USD
81220100010432600
2020-12-25
160412 NG TY TNHH D?CH V? L??NG NGUYêN KOHYO CO LTD Capelin Herring Roe-pressed golden egg on capelin Herring Roe Frozen Seasoned (herring cold water and pieces); 900g / bag, 2 bags / box, 4 boxes / Unk; NSX: Chuugai Foods Co., LTD; HSD: 11/05/22. New 100%;Cá trích ép trứng vàng Capelin Roe-Frozen Seasoned Herring on Capelin Roe (cá trích nước lạnh dạng miếng); 900g/túi, 2 túi/hộp, 4 hộp/UNK;NSX: Chuugai Foods Co., LTD; HSD: 5/11/22. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
12274
KG
300
UNK
1374890
USD
81220100010432600
2020-12-25
160412 NG TY TNHH D?CH V? L??NG NGUYêN KOHYO CO LTD Pressed red herring capelin eggs Roe Seasoned Frozen Red-Red Herring Roe on capelin (herring cold water and pieces); 900g / bag, 2 bags / box, 4 boxes / Unk; NSX: Chuugai Foods Co., LTD; HSD: 11/05/22. New 100%;Cá trích ép trứng đỏ Capelin Roe Red-Frozen Seasoned Herring on Capelin Roe Red(cá trích nước lạnh dạng miếng); 900g/túi, 2 túi/hộp, 4 hộp/UNK;NSX: Chuugai Foods Co., LTD; HSD: 5/11/22. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
12274
KG
20
UNK
91659
USD
160521100110151000
2021-06-08
030359 NG TY TNHH D?CH V? L??NG NGUYêN KOHYO CO LTD Frozen Shishamo Capelin - Frozen Shishamo Capelin; 8 children / tray, 20 trays / barrel, 3 barrels / unk (1bdl = 1unk); NSX: Tanitou Suisan Co., Ltd.; HSD: 6/5/2022. 100% new;Cá trứng Shishamo đông lạnh - Frozen Shishamo Capelin; 8 con/khay, 20 khay/thùng, 3 thùng/UNK (1BDL=1UNK); NSX: Tanitou Suisan Co., LTD.; HSD: 6/5/2022. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
6875
KG
5
UNK
216
USD
23579663706
2021-01-04
030214 NG TY TNHH D?CH V? L??NG NGUYêN SALMAR AS Atlantic salmon, whole fresh chilled remove organs from 5 to less than 6 kg / cow-sup gutted fresh Salmon, 5-6kg, the sx: ST-423. New 100%;Cá hồi đại tây dương nguyên con bỏ nội tạng tươi ướp lạnh từ 5 đến dưới 6 kg/con-Salmon fresh gutted sup,5-6kg, Nhà sx: ST-423. Hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1145
KG
979
KGM
7976
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-25
120190 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Soybeans _ Used as food, scientific name Glycine Max, the item is not Leather to TT 48/2018/TT -BYT _ Packing: 50 - 90 kg/bag;ĐẬU NÀNH HẠT _ Dùng làm thực phẩm, tên khoa học Glycine max, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT _ Đóng gói: 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
10
KG
10
TNE
8000
USD
1.90222112200014E+20
2022-02-25
400129 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
200
KG
200
TNE
180000
USD
1.80222112200014E+20
2022-02-24
400129 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
150
KG
150
TNE
135000
USD
301219ONEYHKGVR8704401
2020-01-09
380610 NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Axit nhựa cây - rosin resin số CAS:85026-55-7, công thức hóa học C15H20O6, dùng cho ngành sơn, hàng mới 100%;Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Rosin and resin acids;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;口香糖:松香和树脂酸
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6500
KGM
7670
USD
080120OOLU2633418374
2020-01-14
380610 NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Axit nhựa cây 6121/6120 - rosin resin số CAS:85026-55-7, công thức hóa học C15H20O6, dùng cho ngành sơn, hàng mới 100%;Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Rosin and resin acids;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;口香糖:松香和树脂酸
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7350
KGM
8747
USD
161120206069269
2020-11-20
270800 NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Khoang- 100% oil component obtained from bituminous minerals-Mineral oil (paraffin oil) CAS: 8042-47-5, for the printing industry, new 100%;Dầu khoáng- 100% thành phần không thu được từ khoáng bitum-Mineral oil (paraffin oil) số CAS: 8042-47-5, dùng cho ngành in, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CONT SPITC
23170
KG
18150
KGM
11798
USD
130621712110336000
2021-06-21
151511 NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linen seed oil used in paint industry, ink - Linseed Oil, 100% new products;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - Linseed oil, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
10450
KGM
30828
USD
221221712110801000
2021-12-28
151511 NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN SR LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linen seed oil used in painting industry, ink - Linseed Oil, 185 KGS / SHEE, 100% new products;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - Linseed oil, 185 kgs/kiện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
15200
KG
14800
KGM
53280
USD
290122712210046000
2022-02-10
151511 NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN SR LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linen seed oil used in paint industry, ink - Linseed Oil, 190 KGS / barrel, 100% new goods;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - LINSEED OIL, 190 kgs/thùng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24045
KG
8930
KGM
32148
USD
131220712010458000
2020-12-23
270799 NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Mineral oil (oil ink) - MINERAL OIL CAS: 8042-47-5, for the printing industry, new 100%;Dầu khoáng (dầu mực in) - MINERAL OIL số CAS: 8042-47-5, dùng cho ngành in, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25290
KG
23100
KGM
19800
USD
181220CLK2012430HAI
2020-12-23
521149 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 1009 # & Shoulders main 53% Cotton 40% Nylon 7% Polyurethane K41 "/2142.3YDS;1009#&Vai chinh 53% Cotton 40% Nylon 7% Polyurethane K41"/2142.3YDS
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3417
KG
2040
MTK
8384
USD
080621KRTPHAI2106003
2021-06-14
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1641
KG
3500
PCE
70
USD
111121DSLGFT2122W107C
2021-11-18
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
786
KG
2625
PCE
274
USD
220221KMTA72101418
2021-02-27
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1266
KG
2351
PCE
10
USD
020721DSLGDA0122W043N
2021-07-07
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8667
KG
2993
PCE
120
USD
230121KRTPHAI2101008
2021-01-29
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1717
KG
10712
PCE
214
USD
300821KRTPHAI2108012
2021-09-06
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1091
KG
3432
PCE
1167
USD
111021KRTPHAI2110004
2021-10-18
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2707
KG
5000
PCE
750
USD
071221ANCXHPH21120004
2021-12-16
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1199
KG
2345
PCE
59
USD