Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220621TCHCM576717
2021-07-02
847681 NG TY TNHH NGUYêN LI?U CHANG YUAN YIAH JIIN ENTERPRISE CO LTD Water cooling machine in shoe manufacturing industry.Water Cooling Chiller. Model: HPC-025. Yi-jinn brand. Voltage380V (220 ~ 480V) -50Hz. NSX: 2021. New 100%;Máy làm mát nước dùng trong ngành sản xuất giày.water cooling chiller. Model: HPC-025. hiệu YI-JINN. Điện áp380V (220~480V)-50HZ. NSX:2021 . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
950
KG
1
PCE
9600
USD
270621YMLUI242562780
2021-08-28
310540 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Mono Ammonium Phosphate fertilizers 98% (NOVIFERT gauge) (N content: 12% P2O5: 61% Humidity: 1%), (25kg / bag), new 100%;Phân bón Mono Ammonium Phosphate 98% ( NOVIFERT -AP)( Hàm lượng N: 12%, P2O5: 61%, Độ ẩm: 1%), ( 25kg/bag), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
52208
KG
52
TNE
38168
USD
140521HLCUANR210408914
2021-08-28
310430 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Potassium sulphate fertilizer: SOLUPOTASSE (K2SO4), (K2O content: 52% Humidity: 1%) (25 kg / bags), a New 100%;Phân bón Kali sulphat: SOLUPOTASSE (K2SO4),(Hàm lượng K2O: 52%, Độ ẩm: 1%) (25kg/bags), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
55345
KG
46
TNE
27274
USD
140521HLCUANR210408914
2021-08-28
310430 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Potassium sulphate fertilizer: SOLUPOTASSE (K2SO4 - K-LEAF), (K2O content: 52% Humidity: 1%) (20 kg / bags), a New 100%;Phân bón Kali sulphat: SOLUPOTASSE (K2SO4 - K-LEAF),(Hàm lượng K2O: 52%, Độ ẩm: 1%) (20kg/bags), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
55345
KG
9
TNE
8227
USD
020320TSNCB20001336
2020-03-09
310100 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Phân bón hưu cơ DENTA-USAMINFERT20 ( AMINO ACID POWDER) ( Hàm lượng hữu cơ: 20%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 25%, pH2O: 5.5)( 25KG/BAG);Animal or vegetable fertilisers, whether or not mixed together or chemically treated; fertilisers produced by the mixing or chemical treatment of animal or vegetable products: Other: Other;动植物肥料,不论是否混合或化学处理;通过混合或化学处理动物或蔬菜产品生产的肥料:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
KGM
3600
USD
180222SHGN22020030
2022-02-24
290899 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Sodium nitrophenolate - Organic chemicals used in industrial water treatment (CAS code: 61233-85-6 Not in Appendix V, ND113 / 2017 / ND-CP) (25kg / drum), 100% new products;sodium nitrophenolate - hóa chất hữu cơ dùng trong xử lý nước công nghiệp (mã CAS: 61233-85-6 không thuộc phụ lục V, NĐ113/2017/NĐ-CP ) (25kg/drum), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
8500
USD
301219SGU0179167
2020-02-12
310290 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Phân bón canxi nitrate MK DUCANIT CALCIUM NITRATE( CALCIUM NITRATE CONCENTRATED) ( Hàm lượng: N: 15%, Ca: 18.5%, độ ẩm: 1%)(25kg/bag), Hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings;矿物质或化学肥料,含氮物质:其他,包括上述子标题中没有规定的混合物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24000
KGM
9600
USD
301219ONEYHKGVR8704401
2020-01-09
380610 NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Axit nhựa cây - rosin resin số CAS:85026-55-7, công thức hóa học C15H20O6, dùng cho ngành sơn, hàng mới 100%;Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Rosin and resin acids;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;口香糖:松香和树脂酸
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6500
KGM
7670
USD
080120OOLU2633418374
2020-01-14
380610 NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Axit nhựa cây 6121/6120 - rosin resin số CAS:85026-55-7, công thức hóa học C15H20O6, dùng cho ngành sơn, hàng mới 100%;Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Rosin and resin acids;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;口香糖:松香和树脂酸
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7350
KGM
8747
USD
161120206069269
2020-11-20
270800 NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Khoang- 100% oil component obtained from bituminous minerals-Mineral oil (paraffin oil) CAS: 8042-47-5, for the printing industry, new 100%;Dầu khoáng- 100% thành phần không thu được từ khoáng bitum-Mineral oil (paraffin oil) số CAS: 8042-47-5, dùng cho ngành in, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CONT SPITC
23170
KG
18150
KGM
11798
USD
130621712110336000
2021-06-21
151511 NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linen seed oil used in paint industry, ink - Linseed Oil, 100% new products;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - Linseed oil, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
10450
KGM
30828
USD
221221712110801000
2021-12-28
151511 NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN SR LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linen seed oil used in painting industry, ink - Linseed Oil, 185 KGS / SHEE, 100% new products;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - Linseed oil, 185 kgs/kiện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
15200
KG
14800
KGM
53280
USD
290122712210046000
2022-02-10
151511 NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN SR LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linen seed oil used in paint industry, ink - Linseed Oil, 190 KGS / barrel, 100% new goods;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - LINSEED OIL, 190 kgs/thùng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24045
KG
8930
KGM
32148
USD
131220712010458000
2020-12-23
270799 NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Mineral oil (oil ink) - MINERAL OIL CAS: 8042-47-5, for the printing industry, new 100%;Dầu khoáng (dầu mực in) - MINERAL OIL số CAS: 8042-47-5, dùng cho ngành in, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25290
KG
23100
KGM
19800
USD
020821NASHPH21212405
2021-09-07
293139 NG TY TNHH NGUYêN LI?U PHú THáI EXCEL INDUSTRIES LTD NL SX Veterinary Medicine: ButaMosphan - .batch No: N0710023, N0710022, N0710020, N0710024. HD 06.2024 Manufacturer: Excel Industries Limited. . 100% new;NL SX thuốc thú y: BUTAPHOSPHAN - .Batch no: N0710023,N0710022,N0710020,N0710024 . HD 06 .2024 nhà SX: EXCEL INDUSTRIES LIMITED. . mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
DINH VU NAM HAI
1950
KG
1500
KGM
30450
USD
230521GNSAHPHE2101706
2021-07-05
282760 NG TY TNHH NGUYêN LI?U PHú THáI G AMPHRAY LABORATORIES NL SX Veterinary Medicine: Potassium Iodide. Batch No: P-117/21 HD 03.2026. House for SX: G.amphray Laboratories. 100% new;NL SX thuốc thú y: POTASSIUM IODIDE . Batch no: P-117/21 HD 03 .2026 .nhà SX: G.AMPHRAY LABORATORIES . mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
1063
KG
500
KGM
15500
USD
16062452073
2021-11-08
293980 NG TY TNHH NGUYêN LI?U PHú THáI HANGZHOU KINDNESS PHARMTECH CO LTD NL SX Veterinary Medicine: Atropine Sulfate. Batch No: 20210503 Date SX: 05.2021 HD 05.2023.Ax: Henan Purui Pharmaceutical CO., LTD. 100% new;NL SX thuốc thú y: ATROPINE SULFATE . BATCH NO:20210503 ngày SX:05.2021 HD 05 .2023.nhà SX: HENAN PURUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD . mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
33
KG
15
KGM
7800
USD
112100016100359
2021-10-28
390950 NG TY TNHH MTV NGUYêN LI?U CHANG YANG EVER BRAVE DEVELOPMENTS LIMITED TAIWAN BRANCH EB6 # & TPU plastic beads (BT85AMU), 100% new products, main components of polyurethane, used to produce TPU # & VN plastic films;EB6#&Hạt nhựa TPU (BT85AMU), Hàng mới 100%, thành phần chính Các polyurethane, dùng để sản xuất màng nhựa TPU#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BANG TAI VIET NAM
KHO CTY TNHH MTV NL CHANG YANG
17442
KG
9000
KGM
29250
USD
150522YMLUI216427261
2022-05-20
390950 NG TY TNHH MTV NGUYêN LI?U CHANG YANG EVER BRAVE DEVELOPMENTS LIMITED TAIWAN BRANCH EB6 TPU plastic beads (plastic resin U-80APU10), 100%new goods, used to produce TPU plastic films, main components of polyurethane TW;EB6#&Hạt nhựa TPU (PLASTIC RESIN U-80APU10), Hàng mới 100%, dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành phần chính Các polyurethane.#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18638
KG
1000
KGM
6252
USD
310821CMZ0593419
2021-09-06
381220 NG TY TNHH NGUYêN LI?U GIàY LONG HUI WEIHUA INDUSTRY CO LIMITED LHNL013 # & catalyst (rubber stabilizer bipb-40), tert-butylperoxyisopropyl CAS: 025155-25-3, calcium carbonate CAS: 000471-34-1, silica CAS: 007631-86-9, use SX Shoes, 25kg / bag, 100% new;LHNL013#&Chất xúc tác (Chất làm ổn định cao su BIPB-40),tert-butylperoxyisopropyl cas:025155-25-3,Canxi cacbonat cas:000471-34-1,Silica cas:007631-86-9,dùng sx giày dép, 25kg/bag, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24740
KG
3200
KGM
65600
USD
110322CTLQD22023545
2022-03-28
293214 NG TY TNHH NGUYêN LI?U PREMIER VI?T NAM QINGDAO TO ORDER BIOLOGY TECH CO LTD Food additives: Sucralose sweeteners, year SX: February 11, 2022. Manufacturer: Shangdong Kanbo Biochemical. New 100%;Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt SUCRALOSE, Năm sx: 11/02/2022. Nhà sản xuất: SHANGDONG KANBO BIOCHEMICAL. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
575
KG
1
TNE
28350
USD
130222NOSZP22CL42050
2022-02-24
580631 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I HUZHOU BEIHENG TEXTILE CO LTD Narrow textile fabric Cotton Tape E02 (16mm x 100m / roll) Quantitative 237g / m2, used in labels. New 100%;Vải dệt khổ hẹp Cotton Tape E02 (16MM x 100M/cuộn) định lượng 237g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
10399
KG
285
ROL
889
USD
091021KMTCSHAI163158
2021-10-20
540761 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO LTD Woven woven fabrics are wide from polyester filament, unalanced surfaces, white, rolls. Polyester Satin PS7588D87 (1630mm x 366m / roll) Quantitative 148g / m2, used in labels. New 100%;Vải dệt thoi khổ rộng đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS7588D87 (1630MM x 366M/cuộn) định lượng 148g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24242
KG
2
ROL
1253
USD
260121NSSLASHA21A00280
2021-02-02
480610 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO LTD Leatherette paper vegetable parchment VEGETABLE No.13 (1500mm x 100M / roll) quantitative 340g / m2, used to print labels. New 100%;Giấy giả da gốc thực vật VEGETABLE PARCHMENT NO.13 (1500MM x 100M/cuộn) định lượng 340g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25735
KG
2
ROL
800
USD
091021KMTCSHAI163158
2021-10-20
551211 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO LTD Narrow shrinking woven fabrics from polyester filament, unauthorized surfaces, white, rolls. Polyester Taffeta PT006N (25mm x 400m / roll) Quantitative 88g / m2, used in labels. New 100%;Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Taffeta PT006N (25MM x 400M/cuộn) định lượng 88g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24242
KG
48
ROL
528
USD
030721KBHCM-047-006-21JP
2021-07-12
370130 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I TOYOBO CO LTD Photographic sheets with sensitive substances, yet exposure to special fabrication for printing industry, Model: BF-170GB A2. Size: (420 x 594) mm, (1 box = 10 sheets). New 100%;Tấm dùng chụp ảnh có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng loại chế tạo đặc biệt dùng cho công nghiệp in, Model: BF-170GB A2. Kích thước: (420 X 594) mm, (1 hộp = 10 tấm). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
3271
KG
2
UNK
638
USD
061221KBHCM-091-015-21JP
2021-12-15
370130 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I TOYOBO CO LTD Photographic sheets with sensitive substances, yet exposure to special fabrication for printing industry, Model: LF-95GC A2. Size: (420x594) mm, (1 box = 20 sheets). New 100%;Tấm dùng chụp ảnh có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng loại chế tạo đặc biệt dùng cho công nghiệp in, Model: LF-95GC A2. Kích thước: (420X594) mm, (1 hộp = 20 tấm). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
3450
KG
50
UNK
15860
USD
061221KBHCM-091-015-21JP
2021-12-15
370130 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I TOYOBO CO LTD Sheet of photography with sensitive substances, not exposed special fabrication for printing industry, Model: QS-284F H42. Size: (400x580) mm, (1 box = 15 sheets). New 100%;Tấm dùng chụp ảnh có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng loại chế tạo đặc biệt dùng cho công nghiệp in, Model: QS- 284F H42. Kích thước: (400X580) mm, (1 hộp = 15 tấm). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
3450
KG
10
UNK
4630
USD
091120A15AA14654
2020-11-16
150791 NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Soybean oil, raw materials for production of animal feed, Imports matching the circular 02/2019 / TT-BNN.;Dầu đậu nành, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
60
KG
60
TNE
54600
USD
101221BKKCB21015281
2021-12-15
151800 NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Raw materials for animal feed production: Raw soy sauce de gum, (CRUDE DEGUMMED SOYBEAN OIL), 20.93-21.07 tons / bag. Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi:dầu nành thô khử gum, (Crude Degummed Soybean Oil), 20.93-21.07 tấn/bag. Hàng nhập khẩu phù hợp Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
42200
KG
42
TNE
58002
USD
190122DJSCBKK210000033
2022-01-24
150710 NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Raw oil of reducing gum, raw materials for animal feed production.;Dầu nành thô khử gum, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
190
KG
189
TNE
264600
USD
081121HDMUBKKA40137900
2021-11-11
150710 NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Raw oil of reducing gum, raw materials for animal feed production.;Dầu nành thô khử gum, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
211
KG
210
TNE
286650
USD
041120JJCBKSGBNC003963
2020-11-25
150710 NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG AUSTRALASIAN COMMODITIES PTY LTD Crude soybean oil reduced gum, raw material feed production, Imports matching the circular 02/2019 / TT-BNN.;Dầu nành thô khử gum, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
148
KG
147
TNE
121275
USD
150721A15BX01891
2021-07-21
292320 NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG AUSTRALASIAN COMMODITIES PTY LTD Lecithin, extracted from soybean seeds, raw materials for animal feed production. Imported goods, 100% new.;Lecithin, chiết xuất từ hạt đậu tương, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
22
KG
22
TNE
17050
USD
050821GOSUBKK80134701
2021-08-25
230250 NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG AUSTRALASIAN COMMODITIES PTY LTD Materials for production of animal feed: Shells soy pellets, manufacturer: VEGETABLE OIL Thanakorn PRODUCTS CO., LTD .. packing 50kg / bag, 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi:Vỏ đậu nành dạng viên, nhà sản xuất: THANAKORN VEGETABLE OIL PRODUCTS CO.,LTD.. đóng gói 50kg/bao, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
18072
KG
18
TNE
5310
USD
200322SSZCLI2205018
2022-06-01
292320 NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG TRADEASIA INTERNATIONAL PTE LIMITED Lecithin, extract from soybean seeds, raw materials for animal feed production. Imported goods, 100%new.;Lecithin, chiết xuất từ hạt đậu tương, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu, mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
109
KG
109
TNE
137973
USD
210821OOLU2124836390
2021-10-29
440791 NG TY C? PH?N G? NGUYêN LI?U TAVICO VON MOHL OHNEMUS GMBH Oak Lumber ABC Grade (Oak Lumber ABC Grade) Scientific name: Quercus Robur.In 2000mm up, 20mm thick, wide 120 up mm.;Gỗ sồi xẻ ( Oak Lumber ABC GRADE) Tên khoa học: QUERCUS ROBUR.Dài 2000mm up, dày 20mm,rộng 120 up mm.
FRANCE
VIETNAM
KNQ CTY TAN VINH CUU
KHO CTY CP GO NGUYEN LIEU TAVICO
45100
KG
52
MTQ
28023
USD
170422ONEYRICCE1231600
2022-06-29
440791 NG TY C? PH?N G? NGUYêN LI?U TAVICO BOSS LUMBER CORPORATION White Oak Comsel 5/4 "K.D, 1.52-4.27m long, 7.62-45.72cm wide scientific name: Quercus Alba;Gỗ Sồi xẻ - White Oak Comsel 5/4"K.D, dài 1.52-4.27m,rộng 7.62-45.72cm Tên khoa học: QUERCUS ALBA
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
48610
KG
30
MTQ
33232
USD
230522EGLV 149203032268
2022-06-01
843930 NG TY TNHH V?T LI?U TRANG TRí GIA NGUYêN ZHEJIANG HIFOX SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Rewinding Machine, Model: BX-807AA, Brand: Rewinding Machine, current 380V, Capacity: 5.5kW, used in the process of completing paper, removable goods, 100% new goods;Máy cuộn giấy (REWINDING MACHINE), model: BX-807AA , hiệu:Rewinding Machine, dòng điện 380V, công suất :5.5KW, dùng trong quá trình sản xuất hoàn thiện giấy,hàng tháo rời đồng bộ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1500
KG
1
SET
8800
USD
HDMUBUEA50877400
2022-03-21
051199 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41060
KG
40000
KGM
31600
USD
HDMUBUEA29790300
2022-04-18
051199 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for producing animal feed: Poultry dough. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bag: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41320
KG
40000
KGM
31800
USD
SEAHCM21-107
2022-04-18
051199 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P SWIFT AND COMPANY TRADE GROUP Raw materials for producing animal feed: Beef blood powder. New products. Factory: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 kg;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 Kg
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
46960
KG
45600
KGM
54264
USD
SEAHCM21-024
2021-07-14
051199 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P SWIFT AND COMPANY TRADE GROUP Raw materials for animal feed production: Cow blood powder. New products. Factory: Industria quimica Alimentaria S.A. AP 301. Cover: 25 kg;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 Kg
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
70440
KG
68400
KGM
75240
USD
220721NSSLNSHPC2100018
2021-08-04
151511 NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN VI?T NAM SR LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Linseed Oil linseed oil, unrefined (crude oil), liquid form, raw material for making printing ink, yuehua, 190kg / barrel, (according to the results of PTPL No. 54 / TB-KĐ5), 100% new;Dầu hạt lanh Linseed oil, chưa tinh chế ( dầu thô), dạng lỏng, nguyên liệu để pha chế sản xuất mực in, hiệu YUEHUA, 190Kg/Thùng,( theo Kết quả PTPL số 54/TB-KĐ5 ), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
26290
KG
5320
KGM
18088
USD
ONEYSAOA39027300
2020-11-17
230991 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P BRF GLOBAL GMBH Materials for production of animal feed: Meal, hydrolyzed feather;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột lông vũ thủy phân
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
502605
KG
104420
KGM
45945
USD
BUE100094201
2021-11-25
511999 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41260
KG
40000
KGM
30000
USD
HLCUBU3210921824
2021-11-27
511999 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avex S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avex S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20280
KG
20000
KGM
14900
USD
310522199CA00058
2022-06-27
230660 NG TY TNHH TH??NG M?I NGUYêN LI?U TH?O ANH GO HOLDINGS PTE LTD Dry palm oil, raw materials for production of animal feed, goods suitable to the Appendix VI Section I.2.2 Circular 21/2019/TT -BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT, goods ~ 56.9kg/bag. New 100%;Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp phụ lục VI mục I.2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT, hàng bao ~56.9kg/bao. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SAMARINDA - KALIMANT
CANG TAN VU - HP
161440
KG
161128
KGM
41571
USD
231021YMLUN851114420
2021-12-14
440400 NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U B?C M? ON GLOBAL LIMITED GTB # & Frequent Wood White Plants Round Tree, (White Ash Logs) Scientific name: Fraxinus Excelsior, Length: 3m or more, Diameter: 40cm or more. The goods are not in the cites category. (Quantity: 337,796 m3 = 304,213,89kg);GTB#&Gỗ tần bì trắng cây tròn,( White Ash Logs)tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài: 3m trở lên ,đường kính: 40cm trở lên.Hàng không nằm trong danh mục CITES.(số lượng: 337.796 M3= 304.213,89kg)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
372000
KG
338
MTQ
72223
USD
112200014794328
2022-02-25
841290 NG TY TNHH NGUYêN LI?U M?I KIM V?NH ??T KING STEEL GANGZHOU MACHINERY CO LTD Hydraulic cylinder - Parts of hydraulic motor of EVA plastic casting machine, non-60mm * 110mm size, 100% new, CFK-01-013-Q3 code;Xi Lanh thủy lực - bộ phận của động cơ thủy lực của máy phun đúc nhựa EVA, kích thước phi 60mm*110mm, mới 100%, mã CFK-01-013-Q3
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
252
KG
2
PCE
20
USD
112200014794328
2022-02-25
841410 NG TY TNHH NGUYêN LI?U M?I KIM V?NH ??T KING STEEL GANGZHOU MACHINERY CO LTD Vacuum pump, capacity 2.2 kw / 3hp, 380V voltage, Model RA0063E, Busch brand, for plastic casting machine EVA, production year 2021, 100% new;Bơm chân không, công suất 2.2 Kw/3HP, điện áp 380V, model RA0063E, hiệu BUSCH, dùng cho máy phun đúc nhựa EVA, năm sản xuất 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
252
KG
1
PCE
2348
USD
112200014794328
2022-02-25
400912 NG TY TNHH NGUYêN LI?U M?I KIM V?NH ??T KING STEEL GANGZHOU MACHINERY CO LTD High-pressure rubber pneumatic conduit, connected, 100% new, 1/4 * 1010mm size, used for EVA plastic injection machine, code O92-14-1650-Q3;Ống dẫn khí nén bằng cao su chịu áp lực cao, đã gắn đầu kết nối, mới 100%, kích thước 1/4*1010mm, dùng cho máy phun đúc nhựa EVA, mã O92-14-1650-Q3
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
252
KG
2
PCE
20
USD
230621SITYKSG2111169
2021-07-26
920120 NG TY TNHH NGUYêN ?áN MUSIC EPCO INC Ocean-with Yamaha Brand Seat Model G2 Seies 660690 Used, New Over 80%;Đại dương cầm- kèm ghế hiệu YAMAHA Model G2 seies 660690 đã qua sử dụng, mới trên 80%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12740
KG
1
UNIT
820
USD
1.40320757010117E+17
2020-03-24
701940 NG TY TNHH QUANG NGUY?N CHANGZHOU PRO TECH TRADE CO LTD Vải thủy tinh dệt thoi từ sợi thô: E Glass woven roving 600g/m2-1000mm.Hàng mới 100%(40kg/carton). NHÃN HIỆU PRO -TECH;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Woven fabrics of rovings;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织织物):粗纱织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22440
KGM
16157
USD
141021YMLUI240329676
2021-10-28
701931 NG TY TNHH QUANG NGUY?N POWER SYNERGY INC Glass projection, bundled into rolls in Carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat emc300g / m2-1040mm. 100% new goods, 30kg / carton. Brand Taishan Fiberglass Inc;Chiếu thủy tinh, được bó lại thành cuộn đóng trong thùng carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat EMC300g/m2-1040mm. hàng mới 100%, 30kg/carton. Nhãn hiệu TAISHAN FIBERGLASS INC
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
22160
KG
5760
KGM
9331
USD
181121211100627
2022-01-04
841939 NG TY TNHH NGUYêN ANH MEMMERT GMBH CO KG Vacuum dryer - VO101PMP101,230V, 50 / 60Hz, MEMMERT brand, 100% new, laboratory equipment.;Tủ sấy chân không-VO101PMP101,230v ,50/60hz, hiệu memmert, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
2748
KG
1
SET
9672
USD
190721SGU0200297
2021-09-15
310520 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK Fertilizer SF 16-16-16 (commercials), content: Nito: 16% min, p2o5: 16% min, k2o: 16% min, moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
842
KG
840
TNE
382200
USD
020222SGU0208784A
2022-04-04
310520 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK SF Fertilizer 16-16-16 (Hang Xa), content: Nitrogen: 16% Min, P2O5: 16% Min, K2O: 16% Min, Moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
365
KG
364
TNE
260260
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Rotor 30 seats-221.19 V20, spare parts of centrifuges, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 30 chỗ-221.19 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1329
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Rotor 30 seats-221.17 V20, spare parts of centrifuges, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 30 chỗ-221.17 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1190
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH LID Lock centrifugal lock-940.194, spare parts of centrifugal machine, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Lid lock khóa máy ly tâm-940.194, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
5
PCE
337
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH 4-seat rotor-221.20 V20, spare parts of centrifugal machines, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 4 chỗ-221.20 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1877
USD
1.32195039842985E+23
2020-12-23
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD DAP18-46 NP fertilizer (ammonium phosphate Di-). Nts: 18% Min, P2O5hh: 46% Min, Cadmium: 0.0012% Max Moisture: 2.5% Max, 2-4mm Granularity: 90% Min. Brown, Packaging 50kg. Do TQSX.;Phân DAP18-46 NP ( Di-ammonium phosphate ) . Nts:18% Min, P2O5hh:46% Min, Cadmium: 0.0012% Max, Moisture : 2,5% Max, Granularity 2-4mm: 90% Min. Màu nâu, Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
496178
KG
494
TNE
175441
USD
SCMZA0025803
2020-03-27
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP18-46 NP) (NH4)2HPO4. Nts: 18%, P2O5hh: 46%, Cd:12ppm, Độ ẩm: 2,5%, Granularity 2-4mm: 90% Min. Màu xanh lá . Đóng bao 50kg. Do TQSX.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重不超过10公斤的包装:磷酸氢二铵(磷酸氢二铵)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
31
TNE
10850
USD
140522EOYH22051
2022-05-27
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN POSCO INTERNATIONAL CORP DAP 18-46 NP - Hang Xa; Nitrogen content: 18% min; P2O5: 46% Min; CD: 12ppm max; Humidity: 2.5 % Max; Size: 1-4mm (90 % min). Seeding;Phân DAP 18-46 NP - Hàng xá ; Hàm lượng Nito : 18% min ;P2O5 : 46% min; Cd :12ppm max ; Độ ẩm : 2,5 % max ;Size : 1-4mm ( 90% min ). Dang hạt
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG KHANH HOI (HCM)
5800
KG
5800
TNE
5075000
USD
300621TOMA20210602A
2021-07-13
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN POSCO INTERNATIONAL CORP Dap 18-46 NP - Goods; Nito content: 18% min; P2O5: 46% min; CD: 12PPM Max; Moisture: 2.5% Max; Size: 1-4mm (90% min). Grain;Phân DAP 18-46 NP - Hàng xá ; Hàm lượng Nito : 18% min ;P2O5 : 46% min; Cd :12ppm max ; Độ ẩm : 2,5 % max ;Size : 1-4mm ( 90% min ). Dang hạt
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG KHANH HOI (HCM)
7100
KG
7100
TNE
4615000
USD
STR02074563
2022-06-28
842120 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Model model: Z326K, 230V, 50/60Hz, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Máy ly tâm mẫu model: Z326K,230v,50/60hz,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
7206
USD
1ZV8322R0410271400
2022-05-19
691310 NG TY TNHH JULIA NGUY?N RACCOON COMMERCE INC Decorative pottery - Cat invites Phu Quy Thanh Success S9 White, 10250484S1, 9cm high, 100% new;Đồ gốm trang trí - Mèo mời đại phú quý thành công S9 White, 10250484S1, cao 9cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
25
KG
3
PCE
15
USD