Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230621SITYKSG2111169
2021-07-26
920120 NG TY TNHH NGUYêN ?áN MUSIC EPCO INC Ocean-with Yamaha Brand Seat Model G2 Seies 660690 Used, New Over 80%;Đại dương cầm- kèm ghế hiệu YAMAHA Model G2 seies 660690 đã qua sử dụng, mới trên 80%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12740
KG
1
UNIT
820
USD
1.40320757010117E+17
2020-03-24
701940 NG TY TNHH QUANG NGUY?N CHANGZHOU PRO TECH TRADE CO LTD Vải thủy tinh dệt thoi từ sợi thô: E Glass woven roving 600g/m2-1000mm.Hàng mới 100%(40kg/carton). NHÃN HIỆU PRO -TECH;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Woven fabrics of rovings;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织织物):粗纱织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22440
KGM
16157
USD
141021YMLUI240329676
2021-10-28
701931 NG TY TNHH QUANG NGUY?N POWER SYNERGY INC Glass projection, bundled into rolls in Carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat emc300g / m2-1040mm. 100% new goods, 30kg / carton. Brand Taishan Fiberglass Inc;Chiếu thủy tinh, được bó lại thành cuộn đóng trong thùng carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat EMC300g/m2-1040mm. hàng mới 100%, 30kg/carton. Nhãn hiệu TAISHAN FIBERGLASS INC
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
22160
KG
5760
KGM
9331
USD
181121211100627
2022-01-04
841939 NG TY TNHH NGUYêN ANH MEMMERT GMBH CO KG Vacuum dryer - VO101PMP101,230V, 50 / 60Hz, MEMMERT brand, 100% new, laboratory equipment.;Tủ sấy chân không-VO101PMP101,230v ,50/60hz, hiệu memmert, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
2748
KG
1
SET
9672
USD
190721SGU0200297
2021-09-15
310520 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK Fertilizer SF 16-16-16 (commercials), content: Nito: 16% min, p2o5: 16% min, k2o: 16% min, moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
842
KG
840
TNE
382200
USD
020222SGU0208784A
2022-04-04
310520 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK SF Fertilizer 16-16-16 (Hang Xa), content: Nitrogen: 16% Min, P2O5: 16% Min, K2O: 16% Min, Moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
365
KG
364
TNE
260260
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Rotor 30 seats-221.19 V20, spare parts of centrifuges, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 30 chỗ-221.19 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1329
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Rotor 30 seats-221.17 V20, spare parts of centrifuges, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 30 chỗ-221.17 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1190
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH LID Lock centrifugal lock-940.194, spare parts of centrifugal machine, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Lid lock khóa máy ly tâm-940.194, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
5
PCE
337
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH 4-seat rotor-221.20 V20, spare parts of centrifugal machines, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 4 chỗ-221.20 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1877
USD
1.32195039842985E+23
2020-12-23
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD DAP18-46 NP fertilizer (ammonium phosphate Di-). Nts: 18% Min, P2O5hh: 46% Min, Cadmium: 0.0012% Max Moisture: 2.5% Max, 2-4mm Granularity: 90% Min. Brown, Packaging 50kg. Do TQSX.;Phân DAP18-46 NP ( Di-ammonium phosphate ) . Nts:18% Min, P2O5hh:46% Min, Cadmium: 0.0012% Max, Moisture : 2,5% Max, Granularity 2-4mm: 90% Min. Màu nâu, Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
496178
KG
494
TNE
175441
USD
SCMZA0025803
2020-03-27
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP18-46 NP) (NH4)2HPO4. Nts: 18%, P2O5hh: 46%, Cd:12ppm, Độ ẩm: 2,5%, Granularity 2-4mm: 90% Min. Màu xanh lá . Đóng bao 50kg. Do TQSX.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重不超过10公斤的包装:磷酸氢二铵(磷酸氢二铵)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
31
TNE
10850
USD
140522EOYH22051
2022-05-27
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN POSCO INTERNATIONAL CORP DAP 18-46 NP - Hang Xa; Nitrogen content: 18% min; P2O5: 46% Min; CD: 12ppm max; Humidity: 2.5 % Max; Size: 1-4mm (90 % min). Seeding;Phân DAP 18-46 NP - Hàng xá ; Hàm lượng Nito : 18% min ;P2O5 : 46% min; Cd :12ppm max ; Độ ẩm : 2,5 % max ;Size : 1-4mm ( 90% min ). Dang hạt
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG KHANH HOI (HCM)
5800
KG
5800
TNE
5075000
USD
300621TOMA20210602A
2021-07-13
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN POSCO INTERNATIONAL CORP Dap 18-46 NP - Goods; Nito content: 18% min; P2O5: 46% min; CD: 12PPM Max; Moisture: 2.5% Max; Size: 1-4mm (90% min). Grain;Phân DAP 18-46 NP - Hàng xá ; Hàm lượng Nito : 18% min ;P2O5 : 46% min; Cd :12ppm max ; Độ ẩm : 2,5 % max ;Size : 1-4mm ( 90% min ). Dang hạt
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG KHANH HOI (HCM)
7100
KG
7100
TNE
4615000
USD
STR02074563
2022-06-28
842120 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Model model: Z326K, 230V, 50/60Hz, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Máy ly tâm mẫu model: Z326K,230v,50/60hz,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
7206
USD
1ZV8322R0410271400
2022-05-19
691310 NG TY TNHH JULIA NGUY?N RACCOON COMMERCE INC Decorative pottery - Cat invites Phu Quy Thanh Success S9 White, 10250484S1, 9cm high, 100% new;Đồ gốm trang trí - Mèo mời đại phú quý thành công S9 White, 10250484S1, cao 9cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
25
KG
3
PCE
15
USD
041020EGLV340000051941
2020-11-23
440323 NG TY TNHH NGUY?N THANH EXPORTADORES DE PRODUCTOS FORESTALES LTDA ASERRADEROS UNIDOS CHILE LT Pine sawn pine taeda FOHC Kdrough (scientific name Pinus taeda) no cell, no sanding, untreated densified. QC width 75mm or more, the length of 2:14 m or more. New 100%.;Gỗ thông xẻ Taeda Pine FOHC Kdrough (tên khoa hoc Pinus taeda) chưa bào,chưa chà nhám,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. QC chiều rộng 75mm trở lên,chiều dài 2.14 m trở lên. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
52700
KG
94
MTQ
21141
USD
271121HF211100817
2021-12-20
121299 NG TY TNHH V? NGUYêN HUBEI YIZHI KONJAC BIOTECHNOLOGY CO LTD Potato powder (konjac powder) used to make noodle, 25kg / bag, 60 bags (1500 kg). Internal production company. New 100%;Bột củ Khoai Nưa(Konjac Powder) dùng làm bún,25KG/bag, 60 bag(1500 kg).Sản xuất nội bộ công ty. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1530
KG
1500
KGM
25875
USD
17631219996
2022-03-16
160100 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY CHERKIZOVO TRADE HOUSE Salami smoked type beveled borodinskaya. Ingredients: Fillet chicken and other additives. Specification: 0.3kg / pack. NSX: February 15, 03/03 / 2022.Free use 120 days. Self-published version No. 04 / NH / 2021. New 100%;Salami hun khói loại cắt vát Borodinskaya. Thành phần: thịt gà phi lê và các phụ gia khác. Quy cách: 0.3kg/gói. NSX:15/02-03/03/2022.Hạn sử dụng 120 ngày. Bản tự công bố số 04/NH/2021. Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW
HA NOI
2049
KG
4500
PCE
11340
USD
121220MEDUSV032413
2021-02-03
020319 NG TY TNHH NGUY?N H?NG GALAXY FOOD S R O Frozen pork only three bones (bone-in Pork bellies rind-on frozen). Production base: Znamensky SGC LLC Slaughterhouse (Registration number: RU-057 / TZ04). Close carton 15kg / barrel. Total 952 barrels.;Thịt lợn đông lạnh ba chỉ có xương (Pork bellies bone-in rind-on frozen). Cơ sở sản xuất:Znamensky SGC LLC Slaughterhouse(Số đăng ký:RU-057/TZ04). Đóng thùng carton 15kg/thùng. Tổng số 952 thùng.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG LACH HUYEN HP
26716
KG
14107
KGM
37382
USD
121220MEDUSV032413
2021-02-03
020319 NG TY TNHH NGUY?N H?NG GALAXY FOOD S R O Frozen pork only three boneless (sheet ribbed bellies Pork rind-on frozen). Production base: Znamensky SGC LLC Slaughterhouse (Registration number: RU-057 / TZ04). Close carton 14kg / barrel. 757 barrels;Thịt lợn đông lạnh ba chỉ rút xương (Pork bellies sheet ribbed rind-on frozen). Cơ sở sản xuất:Znamensky SGC LLC Slaughterhouse(Số đăng ký:RU-057/TZ04). Đóng thùng carton 14kg/thùng. 757 thùng
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG LACH HUYEN HP
26716
KG
10457
KGM
32416
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate Pate Turkey with Turkey Liver) 90gr. Part: Water, duck liver and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 14/nguyenhong/2022;Pate gan gà tây (Perva Extra Pate with Turkey Liver) 90gr.Thành phần: nước, gan vịt và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 14/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
8000
PCE
5760
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Liver pate pate pate (Goose 'Liver Pate Perva Lamister) 95gr. Ingredients: turkey liver, vegetable butter and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 9/nguyenhong/2022;Pate gan ngỗng ( Goose' liver Pate Perva lamister) 95gr. Thành phần: gan gà tây, bơ thực vật và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 9/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
14000
PCE
5740
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Turkey Liver Pate Perva Lamister) 95gr. Ingredients: turkey liver, vegetable butter and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 10/nguyenhong/2022;Pate gan gà tây (Turkey liver pate Perva lamister) 95gr. Thành phần: gan gà tây, bơ thực vật và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 10/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
14000
PCE
5740
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate liver and butter (Perva Extra Liver Pate "Pechenochnyi with Butter") 100gr; TP: Beef, butter and other additives; NSX 14.11.2021; HSD for 3 years from NSX. New 100%. CBSP 8/nguyenhong/2022;Pate gan và bơ lạt (Perva Extra Liver Pate "Pechenochnyi with butter") 100gr;Tp: gan bò, bơ lạt và các phụ gia khác;NSX 14.11.2021;HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 8/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
3200
PCE
2304
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160250 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Special stewed beef (Stewed Beef Meat) 340gr. Main part: whole beef and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from the date of manufacture. New 100%. CBSP 1/nguyenhong/2022;Thịt bò hầm đặc biệt (Stewed beef meat) 340gr.Thành phần chính: thịt bò nguyên miếng và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 1/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
2250
PCE
4163
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160231 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate Turkey (Perva Meet Line With Turkey Meet) 100gr. Ingredients: turkey, chicken and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 11/nguyenhong/2022;Pate thịt gà tây (Perva meet line with turkey meet) 100gr. Thành phần: thịt gà tây, thịt gà và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 11/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
1600
PCE
1744
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160241 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Special stewed pork (Stewed Pork Meat) 340gr NSX 14.11.2021. HSD 3 years from the date of manufacture. New 100%. CBSP 3/nguyenhong/2022;Thịt lợn hầm đặc biệt (Stewed pork meat) 340gr.Thành phần chính: thịt lợn nguyên miếng và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 3/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
2250
PCE
3600
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-25
120190 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Soybeans _ Used as food, scientific name Glycine Max, the item is not Leather to TT 48/2018/TT -BYT _ Packing: 50 - 90 kg/bag;ĐẬU NÀNH HẠT _ Dùng làm thực phẩm, tên khoa học Glycine max, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT _ Đóng gói: 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
10
KG
10
TNE
8000
USD
1.90222112200014E+20
2022-02-25
400129 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
200
KG
200
TNE
180000
USD
1.80222112200014E+20
2022-02-24
400129 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
150
KG
150
TNE
135000
USD
181220CLK2012430HAI
2020-12-23
521149 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 1009 # & Shoulders main 53% Cotton 40% Nylon 7% Polyurethane K41 "/2142.3YDS;1009#&Vai chinh 53% Cotton 40% Nylon 7% Polyurethane K41"/2142.3YDS
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3417
KG
2040
MTK
8384
USD
080621KRTPHAI2106003
2021-06-14
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1641
KG
3500
PCE
70
USD
111121DSLGFT2122W107C
2021-11-18
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
786
KG
2625
PCE
274
USD
220221KMTA72101418
2021-02-27
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1266
KG
2351
PCE
10
USD
020721DSLGDA0122W043N
2021-07-07
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8667
KG
2993
PCE
120
USD
230121KRTPHAI2101008
2021-01-29
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1717
KG
10712
PCE
214
USD
300821KRTPHAI2108012
2021-09-06
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1091
KG
3432
PCE
1167
USD
111021KRTPHAI2110004
2021-10-18
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2707
KG
5000
PCE
750
USD
071221ANCXHPH21120004
2021-12-16
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1199
KG
2345
PCE
59
USD
251220CLK2012441HAI
2021-01-05
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
4287
KG
16916
PCE
1041
USD
080621KRTPHAI2106003
2021-06-14
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1641
KG
9112
PCE
182
USD
020121KRTPHAI2012012
2021-01-09
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1394
KG
5297
PCE
106
USD
140221TGLU2102017
2021-02-22
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3300
KG
7494
PCE
300
USD
130621DSLGDA0121W108C
2021-06-21
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2700
KG
8240
PCE
330
USD
091221001BX29948
2021-12-13
731100 NG TY TNHH THáI NGUYêN TAI SHAN GASES CO LTD Hollow flasks for gas, TSGU8888600, capacity of 20,176 liters 16 bar, used goods;Bình rỗng dùng để chứa khí, TSGU8888600 , dung tích 20,176 lít 16 bar, hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
11550
KG
1
PCE
5000
USD
220821SITGSHSGZ02463
2021-09-01
844316 NG TY TNHH NGUY?N QUANG HUY WENZHOU FOREIGN TRADE INDUSTRIAL PRODUCT CO LTD Flexo printer, roll printing, 4 colors, Model: YTB-4130, S / N: 0189, year SX: 2021, SX: Changzhou City Lingbai Machinery Co., Ltd, New products 1000%;Máy in Flexo , in cuộn, 4 màu , Model : YTB-4130 , S/N : 0189, năm SX : 2021, Hãng SX : Changzhou City Lingbai Machinery Co.,Ltd, Hàng mới 1000%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4200
KG
1
SET
23200
USD
170721B2BL2107043
2021-07-26
540744 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 71 # & 100% Nylon K56 woven lining fabric ";71#&Vải lót dệt thoi 100% nylon K56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7583
KG
1249
MTK
1603
USD
290821SHZH21081320
2021-09-20
841229 NG TY TNHH AN B?O NGUYêN TAIER HEAVY INDUSTRY CO LTD Hydraulic Motor - Part of of Steel Belt Belt Components 60002203-NSX: TAIER HEAVY INDUSTRY Co., Ltd, 100% new products;Motor thủy lực - bộ phận của máy buộc dây đai bó thép 60002203-NSX:Taier Heavy Industry Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
298
KG
1
PCE
560
USD
190622SE2206006
2022-06-27
520831 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 1 #& main fabric woven 100% cotton k147cm;1#&Vải chính dệt thoi 100% cotton k147cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
7679
KG
844
MTK
2141
USD
071120OOLU2649646840
2020-11-26
680294 NG TY TNHH ?? G? PHú NGUYêN OPTIMA STONE LIMITED 219 # & hand over the hand basin granite finished products used attached to the production of exported goods 10806-SUT25H sp. New 100%;219#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá granite sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp sxxk 10806-SUT25H. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21240
KG
76
PCE
532
USD
071120OOLU2649646840
2020-11-26
680294 NG TY TNHH ?? G? PHú NGUYêN OPTIMA STONE LIMITED 219 # & hand over the hand basin granite finished products used sxxk10806-SUT49H attached sp. New 100%;219#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá granite sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp sxxk10806-SUT49H. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21240
KG
113
PCE
1356
USD
071120OOLU2649646840
2020-11-26
680294 NG TY TNHH ?? G? PHú NGUYêN OPTIMA STONE LIMITED 219 # & hand over the hand basin granite finished products used attached to the production of exported goods 10806-SUT61H sp. New 100%;219#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá granite sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp sxxk 10806-SUT61H. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21240
KG
307
PCE
4912
USD
281020205718837
2020-11-02
680294 NG TY TNHH ?? G? PHú NGUYêN OPTIMA STONE LIMITED 219 # & hand over the hand basin granite finished products used attached to the production of exported goods 10806-SUT49H sp. New 100%;219#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá granite sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp sxxk 10806-SUT49H. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24450
KG
145
PCE
1740
USD
281020205718837
2020-11-02
680294 NG TY TNHH ?? G? PHú NGUYêN OPTIMA STONE LIMITED 219 # & hand over the hand basin granite finished products used attached to the production of exported goods 10806-SUT61H sp. New 100%;219#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá granite sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp sxxk 10806-SUT61H. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24450
KG
76
PCE
1216
USD
051120EGLV156000407277
2020-11-23
680294 NG TY TNHH ?? G? PHú NGUYêN OPTIMA STONE LIMITED 219 # & hand over the hand basin granite finished products used sxxk10806-SUT49H attached sp. New 100%;219#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá granite sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp sxxk10806-SUT49H. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10435
KG
187
PCE
2244
USD
051120EGLV156000407293
2020-11-23
680294 NG TY TNHH ?? G? PHú NGUYêN OPTIMA STONE LIMITED 219 # & hand over the hand basin granite finished products used attached to the production of exported goods 10806-SUT31H sp. New 100%;219#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá granite sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp sxxk 10806-SUT31H. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25060
KG
81
PCE
648
USD
051120EGLV156000407277
2020-11-23
680294 NG TY TNHH ?? G? PHú NGUYêN OPTIMA STONE LIMITED 219 # & hand over the hand basin granite finished products used sxxk10806-SUT31H attached sp. New 100%;219#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá granite sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp sxxk10806-SUT31H. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10435
KG
76
PCE
608
USD
051120EGLV156000407277
2020-11-23
680294 NG TY TNHH ?? G? PHú NGUYêN OPTIMA STONE LIMITED 219 # & hand over the hand basin granite finished products used sxxk10806-SUT61H attached sp. New 100%;219#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá granite sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp sxxk10806-SUT61H. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10435
KG
74
PCE
1184
USD
051120EGLV156000407277
2020-11-23
680294 NG TY TNHH ?? G? PHú NGUYêN OPTIMA STONE LIMITED 219 # & hand over the hand basin granite finished products used attached to the production of exported goods 10806-SUT25H sp. New 100%;219#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá granite sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp sxxk 10806-SUT25H. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10435
KG
52
PCE
364
USD
051120EGLV156000407293
2020-11-23
680294 NG TY TNHH ?? G? PHú NGUYêN OPTIMA STONE LIMITED 219 # & hand over the hand basin granite finished products used sxxk10806-SUT49H attached sp. New 100%;219#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá granite sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp sxxk10806-SUT49H. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25060
KG
79
PCE
948
USD
311020EGLV156000395961
2020-11-02
680294 NG TY TNHH ?? G? PHú NGUYêN OPTIMA STONE LIMITED 219 # & hand over the hand basin granite finished products used to produce export products attached to the 10 809-CS31H sp. New 100%;219#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá granite sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp sxxk 10809-CS31H. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25080
KG
122
PCE
1098
USD
311020EGLV156000395961
2020-11-02
680294 NG TY TNHH ?? G? PHú NGUYêN OPTIMA STONE LIMITED 219 # & hand over the hand basin granite finished products used sxxk10806-SUT49H attached sp. New 100%;219#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá granite sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp sxxk10806-SUT49H. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25080
KG
115
PCE
1380
USD
220320030A503649
2020-03-27
691090 NG TY TNHH ?? G? PHú NGUYêN SENG DA INTERNATIONAL LIMITED 220#&Bồn rửa tay (1 bộ gồm 1 mặt trên, 1 tấm chắn phía sau bằng đá cẩm thạch nhân tạo, sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp sxxk, 270520011-V30 BOMBAYTOP-BACKSPLASH, mới100%;Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals, baths, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures: Other;陶瓷水槽,洗手盆,洗手盆底座,浴盆,坐浴盆,坐便器,冲厕水箱,小便器和类似的卫生设备:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
920
SET
14260
USD
1.80320721010168E+17
2020-03-25
691090 NG TY TNHH ?? G? PHú NGUYêN SENG DA INTERNATIONAL LIMITED 220#&Bồn rửa tay (1 bộ gồm 1 mặt trên, 1 tấm chắn phía sau bằng đá cẩm thạch nhân tạo, sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp sxxk, 270520011-V30 BOMBAYTOP-BACKSPLASH, mới100%;Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals, baths, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures: Other;陶瓷水槽,洗手盆,洗手盆底座,浴盆,坐浴盆,坐便器,冲厕水箱,小便器和类似的卫生设备:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1800
SET
27900
USD