Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120322SNKO190220202538
2022-03-16
390290 NG TY TNHH NGàNH GIàY APEX VI?T NAM DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED NL0002 # & Elastic XUS 38657.00 Developmental Polyolefin Elastomer primary form used in shoe manufacturing, 100% new.;NL0002#&Chất Đàn Hồi XUS 38657.00 DEVELOPMENTAL POLYOLEFIN ELASTOMER dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất giày, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
22995
KG
22500
KGM
68625
USD
100322216888510
2022-03-16
845320 NG TY TNHH NGàNH GIàY APEX VI?T NAM FUJIAN ZHENGQI IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Shoe sole shoe sole after 8.5m, model: SHW15-85-2 brand: Quanzhou Maolong, capacity: 60 kW, goods including body + control cabinet. Production in 2022. 100% new goods (1 set = 1day).;Máy định hình đế giày sau khi dán giày 8.5M, Model: SHW15-85-2 Hiệu: Quanzhou MaoLong, công suất: 60 KW, hàng gồm thân máy + tủ điều khiển. SX năm 2022. Hàng mới 100% (1bộ=1cái ).
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2620
KG
1
SET
13500
USD
DS82659
2021-09-01
560314 NG TY TNHH GIàY VI?N TH?NH PLASTIC TRADING COMPANY LIMITED ISPU # & PU faux leather types made from polyester filament fibers 30% covered in plastic polyurethanes, using shoe production;ISPU#&PU giả da các loại làm từ sợi filament polyester 30% phủ mặt lớp plastic polyurethan, dùng sản xuất giày
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3184
KG
53
MTK
248
USD
112200014921102
2022-02-25
380859 NG TY TNHH GIàY GIA ??NH HD INDUSTRIAL H K LIMITED VTGC1033 # & Package, moisture-proof pieces (silica moisture-proof package);VTGC1033#&Gói, miếng chống ẩm (gói chống ẩm bằng silica)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH GIAY GIA DINH
183
KG
4600
PCE
138
USD
5238011682
2020-02-26
580190 NG TY TNHH GIàY AN TH?NH HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD NL008#&Vải chính (80% Nylon,20% Spandex);Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
222
MTK
1686
USD
112000013297041
2020-12-23
520911 NG TY TNHH GIàY AN TH?NH HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD NL014 # & Lining Twill (100% Cotton) (-18 cloth, cotton fabric components canvans - size 58 '' - 3700 YRD);NL014#&Vải lót Twill (100% Cotton) ( Vải 18P, vải canvans thành phần cotton - khổ 58'' - 3700 YRD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CNTH CHINH HAN
CTY TNHH GIAY AN THINH
1045
KG
4984
MTK
2166
USD
300921MEDUCJ661601
2021-11-24
470311 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG WAH DA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE COMPANY LIMITED Pulp chemistry from wood metallic tree, produced by sulfate or alkaline, insoluble method, unbleached (Celco Light Color Unbleached Softwood Kraft Pulp) - 100% new products;Bột giấy hóa học từ gỗ cây lá kim, sản xuất bằng phương pháp sulfat hoặc kiềm, không hòa tan, chưa tẩy trắng (Celco Light Color Unbleached Softwood Kraft Pulp) - hàng mới 100%
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG CONT SPITC
727926
KG
702
ADMT
549171
USD
011120AHWY011037
2020-11-26
283323 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG LULONG COUNTY SHUANGYI PHOSPHORIZATION CO LTD Flake aluminum sulphate - Aluminum sulphate (used in waste water treatment line paper sx) by KQ PTPL number 4231 / TB-GDC - 100%;Nhôm sun phát dạng vảy - Aluminium sulphate (dùng xử lý nước thải trong dây chuyền sx giấy) theo kq PTPL số 4231/TB-TCHQ - mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
80400
KG
80000
KGM
10800
USD
060222SINA162432
2022-02-24
470329 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG WAH DA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE COMPANY LIMITED Pulp chemistry short fibers from wood without metallic plant, produced by sulfate or alkaline, insoluble method, bleached (bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia) - 100% new goods;Bột giấy hóa học sợi ngắn từ gỗ không thuộc loại cây lá kim, sản xuất bằng phương pháp sulfat hoặc kiềm, không hòa tan, đã tẩy trắng (Bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia) - hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
504871
KG
502
ADMT
323057
USD
080322EGLV149201264455
2022-04-19
853180 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG NINE DRAGONS PAPER INDUSTRIES CHINA CO LTD The device uses infrared sensor to warn audio signal when there is a collision, type: Le030fpobc03gfwyg-D, 24VDC crazy, 100% new;Thiết bị sử dụng cảm biến hồng ngoại dùng để cảnh báo phát tín hiệu âm thanh khi có va chạm, Type: LE030FPOBC03GFWYG-D , điên áp 24VDC , mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7992
KG
1
PCE
228
USD
1802224110-0653-201.017
2022-02-24
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ANDRITZ FABRICS AND ROLLS SHANGHAI LIMITED Textile fabrics and textiles according to the assembly structure for pressing Pulp Item: 5603086 (size 22.85 x7.3m) -, Spare parts for 100% new industrial paper production lines;Vải dệt và phớt dệt theo cơ cấu nối ráp dùng làm ép bột giấy item: 5603086 (kích thước 22.85 x7.3m)-,Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy công nghiệp mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
320
KG
1
PCE
13678
USD
190222SHAHCMM20004
2022-02-24
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and felt fabrics are adorned with a collapsible structure for pressing paper 1-F Filler Wire 20.33 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F FILLER WIRE 20.33 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1005
KG
1
PCE
6142
USD
190222SHAHCMM20004
2022-02-24
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile fabrics and seals are added with a separation structure for pressing paper 1-F top wire 20.8 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F TOP WIRE 20.8 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1005
KG
1
PCE
6284
USD
020921SHAHCML80027
2021-09-27
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and seal fabrics are adorned with a collapsible structure for pressing pulp type 1-F Filler Wire 20.33 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F FILLER WIRE 20.33 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1119
KG
1
PCE
6142
USD
311021SHAHCMLA0030
2021-11-11
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile fabrics and seals are added with a separation structure for pressing paper 1-F top wire 20.8 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F TOP WIRE 20.8 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1360
KG
1
PCE
6284
USD
220821SHAHCML80014
2021-08-31
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and felt fabrics are tied with a separation structure for pressing paper 1-F Bottom Wire 55.85 x 3.72 m - 100% new goods;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F BOTTOM WIRE 55.85 x 3.72 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
1
PCE
16829
USD
220821SHAHCML80014
2021-08-31
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and felt fabrics are tied with a separation structure for pressing paper 1-F Bottom Wire 55.85 x 3.72 m - 100% new goods;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F BOTTOM WIRE 55.85 x 3.72 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
1
PCE
16829
USD
200522TSN220583984
2022-06-06
591132 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG VALMET TECHNOLOGIS INC Spare parts for production line of CN - woven and seals are woven with assembly structure using pulp pulp type 62.30 x 7.15m- new 100%;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 62.30 x 7.15M- mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
1945
KG
1
PCE
13742
USD
190622AMIGL220229339A
2022-06-28
591132 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG VOITH PAPER FABRICS ASIA PACIFIC SDN BHD 12000899,12000900 weaving and woven seals according to the assembly structure used to press the pulp (17.4 x 3.7 4m), 1650gsm - spare parts in the industrial paper production line, 100% new;12000899,12000900-Vải dệt và phớt dệt theo cơ cấu nối ráp dùng để ép bột giấy (17.4 x 3.7 4m), 1650gsm - Phụ tùng thay thế trong dây chuyền sản xuất giấy công nghiệp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
674
KG
2
PCE
10720
USD
112100016379787
2021-11-06
540710 NG TY TNHH GIàY V?NH NGH?A CITY LIGHT CORP C020 # & elastic band (bandage strip) nylon ingredients;C020#&Băng thun(băng dải) thành phần nylon
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV LUC THIEN VIET NAM
CTY TNHH GIAY VINH NGHIA
111
KG
1930
MTR
230
USD
112100017853004
2022-01-05
320890 NG TY TNHH GIàY V?NH NGH?A CITY LIGHT CORP U105 # & Hardness Manual F-206 (Ethyl Acetate 73%, Tris (4-Isocyanatophenyl) thiophosphate 27%), Nhan Hieu: Zhong Bu # & VN;U105#&Chất tạo độ cứng xừ lý F-206 (Ethyl acetate 73%, Tris (4-isocyanatophenyl) thiophosphate 27%), nhan hieu: ZHONG BU#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NHUA CAY TRUNG BO VN
CTY TNHH GIAY VINH NGHIA
2234
KG
45
KGM
1047
USD
2601211TXHCM21010205
2021-01-27
480449 NG TY TNHH NGàNH GI?Y CáT PHú GREAT DEVELOPMENT INTERNATIONAL CO LTD KRAFT rolls USED FOR PRODUCTION QUANTITIES CARTON 160 GSM (W1.6-160) (unbleached, contain sub-pages, NOT IN PICTURE, IN LETTERS) (KQ PTPL NOTICE NO: 594 / TB-KD3 DAY 05.06.2020);GIẤY KRAFT DẠNG CUỘN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT THÙNG CARTON ĐỊNH LƯỢNG 160 GSM (W1.6-160) (CHƯA TẨY TRẮNG , CHƯA TRÁNG PHỦ , CHƯA IN HÌNH, IN CHỮ )(THÔNG BÁO KQ PTPL SỐ : 594/TB-KĐ3 NGÀY 06/05/2020)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
249365
KG
248573
KGM
186430
USD
SBS80006518
2021-06-26
410530 NG TY TNHH DA GIàY NH?T HùNG MERCANTE CO LTD M-201-2 # & Tongue Chicken, Weather, sheepskin uppers have attached (size 6.5 ~ 29; 5.5 x 18.5 cm);M-201-2#&Lưỡi gà, hậu, mũi giày bằng da cừu đã thuộc ( khổ 6.5~ 29; 5.5 x 18.5 cm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
321
KG
720
SET
4764
USD
112100017426900
2021-12-14
480592 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC HGN01 # & Nose Nose Shoe - Recycled Newsprint 500mm x 320mm (Quantitative: 21g / m2);HGN01#&Giấy nhét mũi giày - recycled newsprint 500mm x 320mm (định lượng:21g/m2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY GIAY DONG NAI VIET VINH
2800
KG
800000
TO
3160
USD
2306222HCC8EO0073038-09
2022-06-28
271390 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/20-10 #& oil obtained from minerals containing bitumen-XP Si 466 Ext (Executive at TK 101486426531, CAS: 883794-93-2, not belonging;A/20-10#&Dầu thu được từ khoáng chất chứa bitum - XP SI 466 EXT (kiểm hóa tại Tk 101486426531,CAS:883794-93-2,không thuộc TC,HC nguy hiểm,NPL SX giày) code 10043
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
15
KGM
1145
USD
0606222HCC8EO0053038-12
2022-06-10
271390 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/20-10 #& oil obtained from minerals containing bitumen-XP Si 466 Ext (Executive at TK 101486426531, CAS: 883794-93-2, not belonging;A/20-10#&Dầu thu được từ khoáng chất chứa bitum - XP SI 466 EXT (kiểm hóa tại Tk 101486426531,CAS:883794-93-2,không thuộc TC,HC nguy hiểm,NPL SX giày) code 10043
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
95
KG
45
KGM
3338
USD
260321002BA03409-03
2021-03-30
271390 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-10 # & oils obtained from bituminous minerals - XP EXT 466 SI (NPL shoe production) (was to inspect the goods at Tk 101 486 426 531 dated 07.03.2017), 10043;A/20-10#&Dầu thu được từ khoáng chất chứa bitum - XP SI 466 EXT ( NPL sản xuất giày) (đã được kiểm hóa tại Tk 101486426531 ngày 03/07/2017),10043
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1368
KG
45
KGM
3118
USD
190120TCHOCSE2001053A
2020-01-31
380630 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (GĐ: 2396/N3.12/TĐ ngày 11/09/2012, hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm);Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Ester gums: Other;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;运行牙龈:酯胶:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
KGM
10440
USD
070220TCHOCSE2002025A
2020-02-18
380630 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (GĐ: 2396/N3.12/TĐ ngày 11/09/2012, hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm);Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Ester gums: Other;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;运行牙龈:酯胶:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
KGM
10440
USD
250821TCHOCSE2108035H
2021-08-31
380630 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & catalyst Types-60NS / R60 diethylene glycol (GD No. 2396 / N3.12 / TD dated September 19, 2012) (CAS: 8050-10-0 Not in TC, HCNH), 10702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại-60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL( GD số 2396/N3.12/TĐ ngày 19/09/2012) (Cas: 8050-10-0 không thuộc TC, HCNH),10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14262
KG
1200
KGM
5208
USD
081120TCHOCSE2011018C
2020-11-19
380631 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15600
KG
2400
KGM
10440
USD
301020TCHOCSE2010064B
2020-11-14
380631 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
28938
KG
4800
KGM
20880
USD
181020TCHOCSE2010042B
2020-11-02
380631 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14808
KG
1200
KGM
5220
USD
011120TCHOCSE2011005A
2020-11-14
380631 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15120
KG
1200
KGM
5220
USD
041120JKHOC2011001
2020-11-24
283700 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-11 # & Substance mixed substrate (carbonate) - SL CACO3 Colloid CALCIUM (goods inspection was identified TK101907668921 / E31) - 10105;A/20-11#&Chất trộn đế (cácbonát) - SL CACO3 COLLOID CALCIUM (đã được kiểm hóa xác định TK101907668921/E31) - 10105
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10250
KG
10000
KGM
4900
USD
140122KHCC22013005
2022-01-24
400260 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-2 # & Non Vulcanized Mixed Rubber, Used in Rubber Vulcanization - IR-307 Rubber (This item has been supplemented by: 3174 / N3.11 / TD, November 1, 2011) - Code 10026;A/20-2#&Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dùng trong lưu hóa cao su - IR-307 RUBBER (mục này đã được giám định số: 3174/N3.11/TĐ, ngày1/11/2011) - code 10026
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
2622
KG
2419
KGM
25235
USD
030621002BA10600-01
2021-06-07
580190 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-3A # & Nỷ Gai-100mm 00A Black Etn62i Velcro Hook (NPL Shoe Manufacturing) (450YD);A/03-3A#&Vải nỷ gai-100MM 00A BLACK ETN62I VELCRO HOOK( NPL sản xuất giày)(450YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11475
KG
41
MTK
842
USD
002AA22033-06
2020-11-25
382320 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-3 # & fatty acids - 1801/301 Stearic Acid (This item has been assessed number: 0306 / N3.12 / TD, On 17/02/2012) -10 400;A/20-3#&A xít béo - 1801/301 STEARIC ACID (mục này đã được giám định số: 0306/N3.12/TĐ,ngày17/02/2012)-10400
INDONESIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1890
KG
1800
KGM
2286
USD
021120002AA19791-06
2020-11-06
382320 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-3 # & fatty acids - 1801/301 Stearic Acid (This item has been assessed number: 0306 / N3.12 / TD, On 17/02/2012) -10 400;A/20-3#&A xít béo - 1801/301 STEARIC ACID (mục này đã được giám định số: 0306/N3.12/TĐ,ngày17/02/2012)-10400
INDONESIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3295
KG
1200
KGM
1524
USD
002AA22033-08
2020-11-25
320650 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 19-1 # & Substance colored types - NP-625 W / B DARK GRAY COLOR PASTE (CAS number: 57-55-6 under Decree 113/2017 / ND-CP) -W3H61;A/19-1#&Chất pha màu các loại - NP-625 W/B DARK GREY COLOR PASTE (mã số CAS: 57-55-6 thuộc nghị định 113/2017/NĐ-CP)-W3H61
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
33
KG
3
KGM
142
USD
1407212HCC8W305S2458076-02
2021-07-26
846729 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD Grinding tools (grinding steam) to grinding shoe materials with motor mounting, iron, 100% new - Pneumatic Die Grinder EP-600 - XAA02;Dụng cụ mài (mài hơi) để mài vật liệu giày có gắn động cơ, bằng sắt, mới 100% - PNEUMATIC DIE GRINDER EP-600 - XAA02
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
56
KG
68
PCE
5004
USD
190120TCHOCSE2001053A
2020-01-31
150790 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/20-14#&Dầu đậu tương - SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH (đã kiểm hóa tại TK:102815148111 ngày 15/08/2019,không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm);Soya-bean oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified: Other: Other;豆油及其部分,无论是否精制,但未经过化学改性:其他:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1125
KGM
2520
USD
010320TCHOCSE2003006B
2020-03-05
150790 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/20-14#&Dầu đậu tương làm mềm cao su trong quá trình làm đế giày-SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH ( chưa có giám đinh),đã nhập khẩu tại TK kiểm số: 101940515021/E31 ngày 05/04/2018;Soya-bean oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified: Other: Other;豆油及其部分,无论是否精制,但未经过化学改性:其他:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2250
KGM
5040
USD
112100017398892
2021-12-13
481191 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 29A # & Shoe insole paper (paper pads) - 112cmx152cm 1.5mm ecosole 80 Texon (600sh) (NPL for shoe production);A/29A#&Giấy đệm đế giày (tấm lót bằng giấy) - 112CMX152CM 1.5MM ECOSOLE 80 TEXON (600SH)(NPL phục vụ sản xuất giày)
ITALY
VIETNAM
KHO ICD BIEN HOA
CONG TY GIAY DONG NAI VIET VINH
935
KG
1021
MTK
2898
USD
1505222HCC8EO004B3042-01
2022-05-18
320990 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A/18-1 Paint -WF16 White Fill Pinholes W/B Pu Paint (imported at TK103579353950/E31) -W1050;A/18-1#&Sơn các loại -WF16 WHITE FILL PINHOLES W/B PU PAINT(đã được nhập khẩu tại TK103579353950/E31)-W1050
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10027
KG
40
KGM
472
USD
300621002BA09890-01
2021-07-05
560394 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-4A # & Nonwoven Products-54 "0.5mm Force Tape SH-510 Reinf. (NPL Shoe Manufacturing) (600YD);A/03-4A#&Sản phẩm không dệt-54" 0.5MM FORCE TAPE SH-510 REINF.( NPL sản xuất giày)(600YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14313
KG
753
MTK
816
USD
300621002BA09890-01
2021-07-05
560394 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-4A # & Nonwoven Products-56 "1.0mm Black Non Woven Cloth (NPL Shoe Manufacturing) (41yd);A/03-4A#&Sản phẩm không dệt-56" 1.0MM BLACK NON WOVEN CLOTH( NPL sản xuất giày)(41YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14313
KG
53
MTK
75
USD
1407212HCC8W305S2458076-03
2021-07-26
271290 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 21-8 # & Paraphin Wax There are many use -anti blooming agents (Director: 0521 / N3.13 / TD, 4/4/2013) (Director: 0005 / N3.13 / TD on January 24, 2013 , the item is not in precursor, dangerous chemicals) 10401;A/21-8#&Sáp paraphin có nhiều công dụng -ANTI BLOOMING AGENT (GĐ: 0521/N3.13/TĐ, 4/4/2013)(GĐ: 0005/N3.13/TĐ ngày 24/01/2013, hàng không thuộc tiền chất,hóa chất nguy hiểm)10401
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1676
KG
388
KGM
1573
USD
112100013616586
2021-07-05
390130 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC HA / 21-5 - ethylene vinyl acetate copolymer primer (plastic beads) - X14-L-73W / Foam, LG, Opti Yellow (73W) code 15065;HA/21-5 - Etylen vinyl axetat copolymer dạng nguyên sinh (hạt nhựa) - X14-L-73W / Foam, LG, OPTI YELLOW (73W) code 15065
VIETNAM
VIETNAM
AIR MANUFACTURING INNOVATION VIETNA
CONG TY GIAY VIET VINH
5750
KG
100
KGM
536
USD
180821TXCAT2108153
2021-09-17
400239 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-1 # & Synthetic Rubber Types (Halo-Isobuten-Isopren Rubber) - BIIR 2244 / X2 Rubber (Examination results No. 0868 / N3.13 / TD on June 3, 2013) Code 10015;A/20-1#&Cao su tổng hợp các loại (Cao su halo-isobuten-isopren) - BIIR 2244/X2 Rubber (kết quả giám định số 0868/N3.13/TĐ ngày 03/06/2013) code 10015
SINGAPORE
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
2584
KG
2454
KGM
10822
USD
1402212HCC8AC0903224-09
2021-02-18
830629 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 11-3A: Logo metal decorated with type- AF1 Swoosh STRAP METAL LOGO CHROME 05B (NPL producing shoes);A/11-3A: Logo trang tri băng kim loai- AF1 05B CHROME SWOOSH STRAP METAL LOGO ( NPL sản xuất giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
42
KG
510
SET
209
USD
1402212HCC8AC0903224-01
2021-02-18
580220 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-2B # & Fabrics nylon- 44 "Glazed 190D NYLON PINK 68W Cloth / PU (production of shoes NPL) (1YD);A/03-2B#&Vải nylon- 44"68W PINK GLAZE 190D NYLON CLOTH/PU ( NPL sản xuất giày )(1YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9107
KG
1
MTK
1
USD
1402212HCC8AC0903224-07
2021-02-18
580220 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-2B # & Nylon fabric - 44 "DK CHOCOLATE 20K CLTH NYLON 190D / PU (production of shoes NPL) (140YD);A/03-2B#&Vải nylon - 44" 20K DK CHOCOLATE 190D NYLON CLTH/PU( NPL sản xuất giày )(140YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16478
KG
143
MTK
209
USD
1402212HCC8AC0903224-07
2021-02-18
580220 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-2B # & Nylon fabric - 44 "40W PHOTO BLUE T-SPAN MESH (NPL shoe production) (5YD);A/03-2B#&Vải nylon - 44" 40W PHOTO BLUE T-SPAN MESH( NPL sản xuất giày )(5YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16478
KG
5
MTK
21
USD
2512212HCC8SE0933106-02
2022-01-05
580220 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-2B: Nylon-44 "Pecan 190D Nylon Cloth W / PU Coating (NPL Shoe Manufacturing);A/03-2B:Vải nylon-44" PECAN 190D NYLON CLOTH W/PU COATING(NPL sản xuất giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
567
KG
5
YRD
8
USD
030621002BA10600-01
2021-06-07
580220 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-2B # & Nylon Fabric-54 "38Y Clover Mist Howdy-N Mesh (NPL Shoe Manufacturing) (6YD);A/03-2B#&Vải nylon-54" 38Y CLOVER MIST HOWDY-N MESH( NPL sản xuất giày)(6YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11475
KG
8
MTK
20
USD
030621002BA10600-01
2021-06-07
580220 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-2B # & Nylon Fabric-44 "00A Black 2 Way Stretch / Coating (NPL Shoe Manufacturing) (72yd);A/03-2B#&Vải nylon-44" 00A BLACK 2 WAY STRETCH/COATING( NPL sản xuất giày)(72YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11475
KG
74
MTK
262
USD