Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200014921102
2022-02-25
380859 NG TY TNHH GIàY GIA ??NH HD INDUSTRIAL H K LIMITED VTGC1033 # & Package, moisture-proof pieces (silica moisture-proof package);VTGC1033#&Gói, miếng chống ẩm (gói chống ẩm bằng silica)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH GIAY GIA DINH
183
KG
4600
PCE
138
USD
5238011682
2020-02-26
580190 NG TY TNHH GIàY AN TH?NH HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD NL008#&Vải chính (80% Nylon,20% Spandex);Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
222
MTK
1686
USD
112000013297041
2020-12-23
520911 NG TY TNHH GIàY AN TH?NH HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD NL014 # & Lining Twill (100% Cotton) (-18 cloth, cotton fabric components canvans - size 58 '' - 3700 YRD);NL014#&Vải lót Twill (100% Cotton) ( Vải 18P, vải canvans thành phần cotton - khổ 58'' - 3700 YRD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CNTH CHINH HAN
CTY TNHH GIAY AN THINH
1045
KG
4984
MTK
2166
USD
140121741150002000
2021-01-25
550490 NG TY TNHH HOàNH GIáM ZHUJI LEJIA INDUSTRY TRADE CO LTD Polyester staple fibers, not carded RENEWABLE, CODE 120/2, the strength 240DTEX, NEW 100%;XƠ STAPLE POLYESTE TÁI TẠO CHƯA CHẢI, MÃ 120/2, ĐỘ MẢNH 240DTEX, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6400
KG
6400
KGM
6272
USD
112100015760239
2021-10-18
540247 NG TY TNHH HOàNH GIáM BILLION INDUSTRIAL VIET NAM CO LTD Single synthetic filament fiber without 100% polyester twisted polyester (rolls, used to weaving fabrics, no labels) FDY 55DTEX / 24F SD RW B BT4, 100% new;Sợi filament tổng hợp đơn không xoắn 100% polyester (dạng cuộn, dùng để dệt vải, không nhãn hiệu) FDY 55dtex/24f SD RW B BT4, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL
HOANH GIAM CO., LTD
7914
KG
6915
KGM
7598
USD
300921MEDUCJ661601
2021-11-24
470311 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG WAH DA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE COMPANY LIMITED Pulp chemistry from wood metallic tree, produced by sulfate or alkaline, insoluble method, unbleached (Celco Light Color Unbleached Softwood Kraft Pulp) - 100% new products;Bột giấy hóa học từ gỗ cây lá kim, sản xuất bằng phương pháp sulfat hoặc kiềm, không hòa tan, chưa tẩy trắng (Celco Light Color Unbleached Softwood Kraft Pulp) - hàng mới 100%
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG CONT SPITC
727926
KG
702
ADMT
549171
USD
011120AHWY011037
2020-11-26
283323 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG LULONG COUNTY SHUANGYI PHOSPHORIZATION CO LTD Flake aluminum sulphate - Aluminum sulphate (used in waste water treatment line paper sx) by KQ PTPL number 4231 / TB-GDC - 100%;Nhôm sun phát dạng vảy - Aluminium sulphate (dùng xử lý nước thải trong dây chuyền sx giấy) theo kq PTPL số 4231/TB-TCHQ - mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
80400
KG
80000
KGM
10800
USD
060222SINA162432
2022-02-24
470329 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG WAH DA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE COMPANY LIMITED Pulp chemistry short fibers from wood without metallic plant, produced by sulfate or alkaline, insoluble method, bleached (bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia) - 100% new goods;Bột giấy hóa học sợi ngắn từ gỗ không thuộc loại cây lá kim, sản xuất bằng phương pháp sulfat hoặc kiềm, không hòa tan, đã tẩy trắng (Bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia) - hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
504871
KG
502
ADMT
323057
USD
080322EGLV149201264455
2022-04-19
853180 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG NINE DRAGONS PAPER INDUSTRIES CHINA CO LTD The device uses infrared sensor to warn audio signal when there is a collision, type: Le030fpobc03gfwyg-D, 24VDC crazy, 100% new;Thiết bị sử dụng cảm biến hồng ngoại dùng để cảnh báo phát tín hiệu âm thanh khi có va chạm, Type: LE030FPOBC03GFWYG-D , điên áp 24VDC , mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7992
KG
1
PCE
228
USD
1802224110-0653-201.017
2022-02-24
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ANDRITZ FABRICS AND ROLLS SHANGHAI LIMITED Textile fabrics and textiles according to the assembly structure for pressing Pulp Item: 5603086 (size 22.85 x7.3m) -, Spare parts for 100% new industrial paper production lines;Vải dệt và phớt dệt theo cơ cấu nối ráp dùng làm ép bột giấy item: 5603086 (kích thước 22.85 x7.3m)-,Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy công nghiệp mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
320
KG
1
PCE
13678
USD
190222SHAHCMM20004
2022-02-24
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and felt fabrics are adorned with a collapsible structure for pressing paper 1-F Filler Wire 20.33 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F FILLER WIRE 20.33 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1005
KG
1
PCE
6142
USD
190222SHAHCMM20004
2022-02-24
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile fabrics and seals are added with a separation structure for pressing paper 1-F top wire 20.8 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F TOP WIRE 20.8 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1005
KG
1
PCE
6284
USD
020921SHAHCML80027
2021-09-27
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and seal fabrics are adorned with a collapsible structure for pressing pulp type 1-F Filler Wire 20.33 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F FILLER WIRE 20.33 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1119
KG
1
PCE
6142
USD
311021SHAHCMLA0030
2021-11-11
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile fabrics and seals are added with a separation structure for pressing paper 1-F top wire 20.8 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F TOP WIRE 20.8 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1360
KG
1
PCE
6284
USD
220821SHAHCML80014
2021-08-31
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and felt fabrics are tied with a separation structure for pressing paper 1-F Bottom Wire 55.85 x 3.72 m - 100% new goods;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F BOTTOM WIRE 55.85 x 3.72 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
1
PCE
16829
USD
220821SHAHCML80014
2021-08-31
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and felt fabrics are tied with a separation structure for pressing paper 1-F Bottom Wire 55.85 x 3.72 m - 100% new goods;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F BOTTOM WIRE 55.85 x 3.72 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
1
PCE
16829
USD
200522TSN220583984
2022-06-06
591132 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG VALMET TECHNOLOGIS INC Spare parts for production line of CN - woven and seals are woven with assembly structure using pulp pulp type 62.30 x 7.15m- new 100%;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 62.30 x 7.15M- mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
1945
KG
1
PCE
13742
USD
190622AMIGL220229339A
2022-06-28
591132 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG VOITH PAPER FABRICS ASIA PACIFIC SDN BHD 12000899,12000900 weaving and woven seals according to the assembly structure used to press the pulp (17.4 x 3.7 4m), 1650gsm - spare parts in the industrial paper production line, 100% new;12000899,12000900-Vải dệt và phớt dệt theo cơ cấu nối ráp dùng để ép bột giấy (17.4 x 3.7 4m), 1650gsm - Phụ tùng thay thế trong dây chuyền sản xuất giấy công nghiệp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
674
KG
2
PCE
10720
USD
010522TYSC013244
2022-06-10
842641 NG TY TNHH C? GI?I V?NH H?NG TOKYO BHL CO LTD The crane of the steering wheel wheels (type with a common cockpit is placed on the moderate rotation to control the movement and work structure, effective: Kobelco RK70-2, manufactured year: 1992, used;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch(loại có 1 buồng lái chung đặt trên phần quay vừa để điều khiển phần di chuyển và cơ cấu công tác,HIỆU:KOBELCO RK70-2,SX năm:1992,đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25225
KG
1
UNIT
1252
USD
2601211TXHCM21010205
2021-01-27
480449 NG TY TNHH NGàNH GI?Y CáT PHú GREAT DEVELOPMENT INTERNATIONAL CO LTD KRAFT rolls USED FOR PRODUCTION QUANTITIES CARTON 160 GSM (W1.6-160) (unbleached, contain sub-pages, NOT IN PICTURE, IN LETTERS) (KQ PTPL NOTICE NO: 594 / TB-KD3 DAY 05.06.2020);GIẤY KRAFT DẠNG CUỘN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT THÙNG CARTON ĐỊNH LƯỢNG 160 GSM (W1.6-160) (CHƯA TẨY TRẮNG , CHƯA TRÁNG PHỦ , CHƯA IN HÌNH, IN CHỮ )(THÔNG BÁO KQ PTPL SỐ : 594/TB-KĐ3 NGÀY 06/05/2020)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
249365
KG
248573
KGM
186430
USD
SBS80006518
2021-06-26
410530 NG TY TNHH DA GIàY NH?T HùNG MERCANTE CO LTD M-201-2 # & Tongue Chicken, Weather, sheepskin uppers have attached (size 6.5 ~ 29; 5.5 x 18.5 cm);M-201-2#&Lưỡi gà, hậu, mũi giày bằng da cừu đã thuộc ( khổ 6.5~ 29; 5.5 x 18.5 cm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
321
KG
720
SET
4764
USD
310322217079300
2022-04-20
842940 NG TY TNHH C? GI?I V?NH H?NG GREEN CORPORATION CO LTD Sakai steel wheels, model: R2, produced year: 1998, diesel engine, used;Xe lu tĩnh bánh thép Hiệu SAKAI,model: R2 ,Sản xuất năm:1998, động cơ Diesel, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
19995
KG
1
UNIT
11629
USD
112100016379787
2021-11-06
540710 NG TY TNHH GIàY V?NH NGH?A CITY LIGHT CORP C020 # & elastic band (bandage strip) nylon ingredients;C020#&Băng thun(băng dải) thành phần nylon
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV LUC THIEN VIET NAM
CTY TNHH GIAY VINH NGHIA
111
KG
1930
MTR
230
USD
112100017853004
2022-01-05
320890 NG TY TNHH GIàY V?NH NGH?A CITY LIGHT CORP U105 # & Hardness Manual F-206 (Ethyl Acetate 73%, Tris (4-Isocyanatophenyl) thiophosphate 27%), Nhan Hieu: Zhong Bu # & VN;U105#&Chất tạo độ cứng xừ lý F-206 (Ethyl acetate 73%, Tris (4-isocyanatophenyl) thiophosphate 27%), nhan hieu: ZHONG BU#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NHUA CAY TRUNG BO VN
CTY TNHH GIAY VINH NGHIA
2234
KG
45
KGM
1047
USD
170721CNSZH0000003127
2021-07-26
591132 NG TY TNHH GI?Y ??NG TI?N BìNH D??NG HEIMBACH GMBH Felt used for paper -SeconLink.f, size: 2700cm x 270 cm, serial: 235997 & 235998. 100% new products.;Phớt dùng cho máy sản xuất giấy -seconlink.F, kích thước: 2700cm x 270 cm, serial: 235997 & 235998. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
381
KG
2
PCE
6233
USD
120322SNKO190220202538
2022-03-16
390290 NG TY TNHH NGàNH GIàY APEX VI?T NAM DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED NL0002 # & Elastic XUS 38657.00 Developmental Polyolefin Elastomer primary form used in shoe manufacturing, 100% new.;NL0002#&Chất Đàn Hồi XUS 38657.00 DEVELOPMENTAL POLYOLEFIN ELASTOMER dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất giày, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
22995
KG
22500
KGM
68625
USD
100322216888510
2022-03-16
845320 NG TY TNHH NGàNH GIàY APEX VI?T NAM FUJIAN ZHENGQI IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Shoe sole shoe sole after 8.5m, model: SHW15-85-2 brand: Quanzhou Maolong, capacity: 60 kW, goods including body + control cabinet. Production in 2022. 100% new goods (1 set = 1day).;Máy định hình đế giày sau khi dán giày 8.5M, Model: SHW15-85-2 Hiệu: Quanzhou MaoLong, công suất: 60 KW, hàng gồm thân máy + tủ điều khiển. SX năm 2022. Hàng mới 100% (1bộ=1cái ).
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2620
KG
1
SET
13500
USD
7.03201320000063E+19
2020-03-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
118679
PR
3335
USD
2.10320112000006E+20
2020-03-21
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
107958
PR
3919
USD
7.0120112000005E+19
2020-01-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
7849
MTR
3731
USD
1.04201120000069E+19
2020-04-01
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
28905
PR
864
USD
1.04201120000069E+19
2020-04-01
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4259
MTR
2019
USD
3.00320112000006E+20
2020-03-30
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
35578
PR
1743
USD
7.03201320000063E+19
2020-03-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2995
MTR
1420
USD
8.0420112000007E+19
2020-04-08
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
59298
PR
1963
USD
8.0420112000007E+19
2020-04-08
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
549
MTR
77
USD
1.40320112000006E+20
2020-03-14
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4284
MTR
525
USD
220421912216584
2021-06-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 16/18 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 16/18'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
7193
KG
15750
UNU
2801
USD
220421912221513
2021-06-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily flower seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 16-18 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 16-18'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
11025
KG
105000
UNU
23028
USD
240721912630000
2021-09-06
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelloween size 20/22 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 20/22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
40000
UNU
15055
USD
170121911662394
2021-02-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' YELLOWEEN size 14/16 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 14/16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23446
KG
33000
UNU
5777
USD
141020911308356
2020-11-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' GOLD CITY size 14-16 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''GOLD CITY size 14-16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
60000
UNU
4294
USD
141020911308356
2020-11-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily bulbs (scientific name: Lilium spp 'op NASHVILLE size 20' '). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''NASHVILLE size 20 op'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
36750
UNU
9425
USD
170121911662394
2021-02-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' YELLOWEEN size 12/14 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 12/14'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23446
KG
54800
UNU
6153
USD
240721912630000
2021-09-06
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily seeds (Name KH: Lilium Spp '' Lake Carey Size 14/16 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''LAKE CAREY size 14/16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
99900
UNU
16197
USD
271020HLCUSCL201033726
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 22/24 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 22/24'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
27058
KG
1080
UNU
343
USD
271020HLCUSCL201033950
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 18/20 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 18/20'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
25133
KG
71100
UNU
17367
USD
30721912396393
2021-08-18
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 20-22 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 20-22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
15625
UNU
5996
USD
271020HLCUSCL201033726
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 20/22 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 20/22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
27058
KG
129750
UNU
38031
USD
4697470223
2020-02-12
551691 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C009#&Vải nylon (nylon fabric) (khổ 36" - 64");Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Unbleached or bleached;人造短纤维机织物:其他:未漂白或漂白
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
9
MTK
18
USD
040320LW2020030046
2020-03-09
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64");Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;合成短纤维,梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
MTK
98
USD
311020LW2020100510
2020-11-05
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011 # & Nonwoven Fabric (non - women fabric) (size 36 "- 64");C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64")
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15363
KG
471
MTK
512
USD
080120LW2020010160
2020-01-16
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64");Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;合成短纤维,梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
79
MTK
86
USD
132000013287373
2020-12-23
320619 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LTD CONG TY TNHH KY NGHE LONG STAR VN CPG # & Additives (Mixed Titanium dioxide (CAS No: 13463-67-7, 50% Titanium dioxide, Calcium carbonate is 49%, 1% other substances);CPG#&Chất phụ gia (Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS No : 13463-67-7 , 50 % là Titanium dioxide , 49% là Calcium carbonate , 1% là chất khác )
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY NGHE LONG STAR (VN
CONG TY TNHH GIAY NGOC HUNG
10400
KG
10000
KGM
26000
USD
132200016654966 LUC THIEN
2022-04-25
580132 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C007#& Velvet fabric (Fannel Fabric) (Suffering 36 " - 64") (Velvet fabric has been cut from artificial fibers);C007#&Vải nhung (fannel fabric) (khổ 36" - 64")(vải nhung kẻ đã cắt từ xơ nhân tạo)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY DET MAY LUC THIEN
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
63
KG
104
MTK
1898
USD
081121HLCUEUR2110ECRJ3
2022-01-13
060110 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Bacardi size 18/20 '' Bacardi size 18/20 ''). the item is not Leather to CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''BACARDI size 18/20'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG HAI AN
21525
KG
75000
UNU
32014
USD
132100017389967 YI SHENG
2021-12-13
410799 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP L001 # & Cow Leather (Cow Leather) (cowhide of finished products);L001#&Da bò thuộc (cow leather) (da bò thuộc thành phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
69
KG
609
FTK
633
USD
132100013242170
2021-07-10
640340 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP 374 / NK-# & Red Wing 5143 pattern shoes (used as a sample in footwear production);374/NK-#&Giày mẫu RED WING 5143 ( dùng làm mẫu trong sản xuất giày dép )
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
968921
KG
4
PCE
42
USD
150422SZP22030025
2022-04-18
590700 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISE LIMITED TAIWAN BRANCH For example, #& woven fabric from stapline fibers are 100% polyester, soaked in 58 inches, used in shoe production. New 100%;VD#&Vải dệt thoi từ xơ staple 100% POLYESTER,đã ngâm tẩm, khổ 58 inch,dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
9351
KG
2646
MTK
1379
USD
291021TXGHPH2110568
2021-11-06
590700 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISE LIMITED TAIWAN BRANCH VD # & Woven fabric from 100% polyester staple fiber, impregnated, 54 inches, weight 107.6g / m2, used in shoe production. New 100%;VD#&Vải dệt thoi từ xơ staple 100% POLYESTER,đã ngâm tẩm, khổ 54 inch, trọng lượng 107.6g/m2, dùng trong sản xuất giày . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG XANH VIP
1866
KG
125
MTK
210
USD
260320LW2020030365
2020-03-30
551522 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C007#&Vải nhung (fannel fabric) (khổ 36" - 64");Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair;其他合成短纤维梭织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与羊毛或动物细毛混合
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
40
MTK
77
USD
200120TN20002
2020-01-21
271320 NG TY TNHH CUNG ?NG NH?A ???NG TIPCO ASPHALT PUBLIC COMPANY LIMITED Nhựa đường nóng lỏng cấp độ 60/70 (bitum dầu mỏ). Hàng mới 100%.(Số lượng x đơn giá invoice: 4,006.660MT x USD386 = USD1,546,570.76);Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum bitumen;石油焦炭,石油沥青和其他石油或从沥青矿物中获得的油的残余物:石油沥青
THAILAND
VIETNAM
OTHER
CANG DOAN XA - HP
0
KG
4007
TNE
1546571
USD
DS82659
2021-09-01
560314 NG TY TNHH GIàY VI?N TH?NH PLASTIC TRADING COMPANY LIMITED ISPU # & PU faux leather types made from polyester filament fibers 30% covered in plastic polyurethanes, using shoe production;ISPU#&PU giả da các loại làm từ sợi filament polyester 30% phủ mặt lớp plastic polyurethan, dùng sản xuất giày
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3184
KG
53
MTK
248
USD
130322CULVNAS2205222
2022-03-17
293359 NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED Polyether Polyol TN 6201 C-A, 1.4-DiazabicyClo [2.2.2] Octane Triethylenediamineteda: CAS Number 280-57-9, 200kg / sue, used as insulation in aluminum doors production. Tuen brand. New 100%;Polyether polyol TN 6201 C-A, 1,4-Diazabicyclo[2.2.2]octane TRIETHYLENEDIAMINETEDA: CAS Number 280-57-9, 200kg/kiện, dùng làm chất bảo ôn trong sản xuất cửa nhôm. Hiệu Tuen. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
9021
KG
1600
KGM
5440
USD