Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271221KEETHCMGP2112037
2022-01-05
591131 NG TY TNHH NEW TOYO PULPPY VI?T NAM TAIWAN FELT CO LTD Paper shaped blankets (Material: Woolen fabric, Used paper in paper flooring) - PM1 & 2 Wet Felt, Style: THP1553, Size: 40.8m x 315cm, 150.4kg / pc, 100% new;Mền định hình giấy (chất liệu: vải len, dùng xeo giấy trong máy sàn xuất giấy) - PM1 & 2 WET FELT, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG/PC, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
406
KG
2
PCE
13560
USD
191220KEETHCMGP2012024
2020-12-24
591131 NG TY TNHH NEW TOYO PULPPY VI?T NAM TAIWAN FELT CO LTD Shaped paper blanket (material: wool fabric, paper PMs used in paper production machine) - PM1 & 2 WET Felt, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG / PC, a new 100%;Mền định hình giấy (chất liệu: vải len, dùng xeo giấy trong máy sàn xuất giấy) - PM1 & 2 WET FELT, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG/PC, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
406
KG
1
PCE
6780
USD
191220KEETHCMGP2012024
2020-12-24
591131 NG TY TNHH NEW TOYO PULPPY VI?T NAM TAIWAN FELT CO LTD Shaped paper blanket (material: wool fabric, paper PMs used in paper production machine) - PM1 & 2 WET Felt, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG / PC, a new 100%;Mền định hình giấy (chất liệu: vải len, dùng xeo giấy trong máy sàn xuất giấy) - PM1 & 2 WET FELT, STYLE: THP1553, SIZE: 40.8M X 315CM, 150.4KG/PC, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
406
KG
1
PCE
6780
USD
112100016420975
2021-11-09
390800 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO INABATA VIETNAM CO LTD Polybutylene Plastic Beads primary / (Novaduran 5010GT-15X BK2) / XY05477;Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh/(NOVADURAN 5010GT-15X BK2)/XY05477
THAILAND
VIETNAM
KNQ SANKYU
KHO CTY TNHH VIET NAM TOYO DENSO
14744
KG
500
KGM
3171
USD
112100013669600
2021-07-06
390710 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO INABATA VIETNAM CO LTD Y29830 # & Polyacetal Plastic Beads primary / (IUPITAL F20-03 T3018);Y29830#&Hạt nhựa Polyacetal dạng nguyên sinh/(IUPITAL F20-03 T3018)
THAILAND
VIETNAM
KNQ SANKYU
KHO CTY TNHH VIET NAM TOYO DENSO
7602
KG
50
KGM
226
USD
170622YHHCM-450-001-22JP (A)
2022-06-28
380300 NG TY TNHH TOYO INK VI?T NAM TOYO SC TRADING CO LTD KR -612 - Pine oil, used to produce ink. Imported, checked and cleared TK102658710342 (May 23, 19) CAS 65997-06-0. In addition to testing China, TK10314150711 (February 10, 20);KR-612 - Dầu nhựa thông, dùng sản xuất mực in. Đã nhập, kiểm và thông quan TK102658710342 (23/05/19) Cas 65997-06-0. Đã NK kiểm TQ TK103141507011(10/02/20)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5195
KG
400
KGM
3910
USD
171221SITYKSG21240842
2022-01-04
380300 NG TY TNHH TOYO INK VI?T NAM TOYO SC TRADING CO LTD KR-612 - Pine plastic oil, use ink production. Entering, checking and clearing TK102658710342 (May 23, 19) CAS 65997-06-0. TQ TQ TK103141507011 (February 10, 20);KR-612 - Dầu nhựa thông, dùng sản xuất mực in. Đã nhập, kiểm và thông quan TK102658710342 (23/05/19) Cas 65997-06-0. Đã NK kiểm TQ TK103141507011(10/02/20)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
3830
KG
350
KGM
3894
USD
160821SITYKSG21142942
2021-08-31
380300 NG TY TNHH TOYO INK VI?T NAM TOYO SC TRADING CO LTD KR-612 - Petrochemical oil, use ink production. Entering, checking and clearing TK102658710342 (May 23, 19) CAS 65997-06-0. TQ TQ TK103141507011 (February 10, 20);KR-612 - Dầu nhựa thông, dùng sản xuất mực in. Đã nhập, kiểm và thông quan TK102658710342 (23/05/19) Cas 65997-06-0. Đã NK kiểm TQ TK103141507011(10/02/20)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2773
KG
250
KGM
2910
USD
270921FFC1007745-01
2021-10-06
854391 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Vntec107-m30166-02 # & fluctuation meter of motorbike tilt sensor operates with magnetic field;VNTEC107-M30166-02#&Bộ phận đo độ biến động của cảm biến góc nghiêng xe máy hoạt động bằng từ trường
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
4393
KG
700
PCE
237
USD
271221FFC1009762-02
2022-01-04
391739 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R02110 # & soft pvc pipe tube (ingredient: chloroethylene, polymer: 66%, di-isononyl phthalate: 32%, zinc compound: 0.2%, calcium-carbonate: 2%, Pigment Portion: 0.1%);R02110#&Ống nhựa PVC dạng ống mềm(thành phần: Chloroethylene,polymer:66%,Di-isononyl phthalate:32%,Zinc compound:0.2%,Calcium-carbonate:2%,Pigment portion:0.1%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
9079
KG
500
MTR
424
USD
1Z00X01E0456355581
2021-10-04
842491 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO DOU YEE ENTERPRISES S PTE LTD Metal fat tops for grease products Automotive brake switches / M22-8449-0110-00;Bộ phận đầu kim bôi mỡ bằng kim loại dùng cho máy bôi mỡ sản phẩm công tắc phanh ô tô/M22-8449-0110-00
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
9
KG
2
PCE
730
USD
271221FFC1009847-03
2022-01-04
831190 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Tin welding materials (rolls) (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for automotive / CO Form JV / XY26509;Vật liệu hàn bằng thiếc (dạng cuộn)(thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%) dùng cho ô tô/CO FORM JV/XY26509
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
8
KGM
984
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
831190 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Y26509 # & Tin welding material (rolls) (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for cars;Y26509#&Vật liệu hàn bằng thiếc (dạng cuộn)(thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%) dùng cho ô tô
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
40
KGM
2871
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
831190 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY VNTEC29-Y26839 # & Tin welding materials (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) (rolls) for motorbikes;VNTEC29-Y26839#&Vật liệu hàn bằng thiếc (thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%)(dạng cuộn) dùng cho xe máy
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
30
KGM
1753
USD
081021FFN1002487-01
2021-10-19
831190 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KAMEYAMA FACTORY Y27668 # & Tin welding materials (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for automotive components;Y27668#&Vật liệu hàn bằng thiếc (thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%)dùng cho linh kiện của ô tô
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
3152
KG
32
KGM
2382
USD
1ZV296A86732526217
2022-06-02
340540 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYODENSO DEUTSCHLAND GMBH The set of creams used to check the paint surface of the VW car (1 set includes: 1x 200 ml of hand cream, 1x 200 ml of sun lotion, 4 gauze bands), HSX: VW, sample goods for 100%new testing, code : VW-PM001;Bộ kem dùng để kiểm tra bề mặt sơn của xe ô tô VW (1 bộ gồm: 1x 200 ml Hand Cream, 1x 200 ml Sun Lotion, 4 băng gạc), HSX: VW , hàng mẫu để thử nghiệm mới 100%, mã: VW-PM001
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
113
USD
271221FFC1009847-03
2022-01-04
400911 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY No reinforced rubber tubes Other materials, no matching accessories for motorbikes / co-form / XR13493;Ống cao su chưa gia cố vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy/CO FORM JV/XR13493
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
500
MTR
708
USD
241021FFN1002620-01
2021-11-08
902690 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KAMEYAMA FACTORY F32478VA # & Plastic float with metal attached (accessories of the oil level measuring device of the generator);F32478VN#&Phao nổi bằng nhựa có gắn kim loại (Phụ kiện của thiết bị đo mức dầu của máy phát điện)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
1761
KG
8000
PCE
5785
USD
NEC91663924
2021-10-18
590900 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KAMEYAMA FACTORY R03305 # & Pipe conduit with soft cloth for oil level measurement parts of lawn mowers, generators;R03305#&Ống luồn dây điện bằng vải mềm dùng cho bộ phận đo mức dầu của máy cắt cỏ, máy phát điện
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
12
KG
1000
MTR
352
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R04538 # & PVC power cords for electric vehicles of motor vehicles (working voltage in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R04538#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
800
MTR
50
USD
271221FFC1009762-03
2022-01-04
854430 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY PVC power cords for electric vehicles of motor vehicles (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC) / XR00111;Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)/XR00111
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
9079
KG
800
MTR
85
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R13436 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R13436#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
3000
MTR
143
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R04671 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R04671#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
2400
MTR
232
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R13446 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R13446#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
3000
MTR
143
USD
041021YOKBDL35732-02
2021-10-15
852714 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA216-1 # & Recorder - Recorder AH4712-N0A-NNN, 100% new;DTA216-1#&Đầu ghi hình - RECORDER AH4712-N0A-NNN, MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
127
KG
1
PCE
2672
USD
132000013293124
2020-12-23
680430 NG TY TNHH NEW VI?T NAM CONG TY TNHH NGHE TINH DTA108-1 # & Grinding WA80-CMP66H 2-5-3 products for polishing in mechanical, Daiwa brands, new products 100%;DTA108-1#&Đá mài WA80-CMP66H 2-5-3 dùng để đánh bóng sản phẩm trong gia công cơ khí, nhãn hiệu Daiwa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NGHE TINH
CONG TY TNHH NEW VIET NAM
5
KG
50
PCE
87
USD
YGL-24104426-02
2021-02-18
901790 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA033-1 # & sensor products, steel / K-502 PIN VISE;DTA033-1#&Đầu đo sản phẩm, bằng thép/ PIN VISE K-502
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
50
PCE
314
USD
230921SZY-SM-CAI4589A-03
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ157 # & Gearbox Parts (9461 Shaft Turbine) semi-finished products;SZ157#&Bộ phận hộp số (9461 SHAFT TURBINE) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
49890
KG
942
PCE
4257
USD
230921SZY-SM-CAI4589B-05
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ165 # & Gearbox Parts (0LC010 Shaft Sub-Assy, Stator) semi-finished products;SZ165#&Bộ phận hộp số (0LC010 SHAFT SUB-ASSY, STATOR) Bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
49857
KG
5000
PCE
12235
USD
230921SZY-SM-CAI4589C-01
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ133 # & Gearbox (Sleeve-Conv) semi-finished products;SZ133#&Hộp số (SLEEVE-CONV) Bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
24995
KG
1581
PCE
4003
USD
160622YOKBLJ24175-02
2022-06-30
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD Sz158 #& gearbox Part of (phc143-1 b & r housing) semi-finished products;SZ158#&Bộ phận hộp số (PHC143-1 B&R HOUSING) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
24886
KG
7580
PCE
28364
USD
160622YOKBLJ24260-03
2022-06-30
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ129 #& Slipper Seminum Seminom;SZ129#&Bộ phận hộp số (SLV TRANS TRB SHAFT) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
23754
KG
3596
PCE
5772
USD
081021SZY-SM-HCM4616B-03
2021-10-16
701890 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA754-1 # & Cat Glass Use spray cleaning products after finished drilling / Abradant (Whitemorundum / WA) WA F80 (20kg);DTA754-1#&Cát thủy tinh dùng phun làm sạch sản phẩm sau khi khoan xong / ABRADANT (WHITEMORUNDUM/WA) WA F80 (20kg)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
20
PKG
1725
USD
130122YOKBFW16052-03
2022-01-27
392321 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD PBS02 # & small plastic bags (Plastic Bag for CB43D), use export packing;PBS02#&Bao nhựa cỡ nhỏ (plastic bag for CB43D),dùng đóng gói hàng xuất khẩu
VIETNAM
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
675
KG
800
PCE
29
USD
7761 0324 5614
2022-02-24
722880 NG TY TNHH NEW VI?T NAM ML TECH PTE LTD DTA160-1 # & steel mold / 8HP50 SS-C01-02P01;DTA160-1#&Đế khuôn bằng thép / 8HP50 SS-C01-02P01
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
1380
USD
031120SZY-SM-HCM4071C-02
2020-11-12
283091 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTB090-1 # & Flour molypen, used to prevent friction to the molding machine / Molybdenum Sulfide 54615-1510 (25g) .CAS No: 1317-33-5 # & 0,125.701,6;DTB090-1#&Bột molypen, dùng để chống ma sát cho khuôn máy/ MOLYBDENUM SULFIDE 54615-1510 (25g).CAS No: 1317-33-5 #&0,125.701,6
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24860
KG
0
KGM
88
USD
132200017703300
2022-06-01
340319 NG TY TNHH NEW VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION OI001 #& Lubricant - Nonruster P307NS 200L/Barrel;OI001#&Dầu bôi trơn - Nonruster P307NS 200L/thùng
MALAYSIA
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CTY NEW VN
12420
KG
4600
LTR
11270
USD
132200017703300
2022-06-01
340319 NG TY TNHH NEW VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION OI001 #& Lubricant - Multidraw CF4 200L/barrel;OI001#&Dầu bôi trơn - MULTIDRAW CF4 200L/thùng
GERMANY
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CTY NEW VN
12420
KG
600
LTR
3600
USD
132000012048582
2020-11-06
340320 NG TY TNHH NEW VI?T NAM CONG TY TNHH DAU NHON IDEMITSU VIET NAM OI002 # & Oil cut-DAPHNE MILCOOL XL 200L DRUM, 200 liters / barrel (used to prevent rust goods);OI002#&Dầu cắt-DAPHNE MILCOOL XL DRUM 200L, 200 lít/thùng (dùng để chống rỉ sét hàng hóa)
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY IDEMITSU
KHO CONG TY NEW VIET NAM
835
KG
800
LTR
2456
USD
271121TYOBFF75713
2021-12-15
280301 NG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VI?T NAM TEIJIN LIMITED ON BEHALF OF TEIJIN CORPORATION THAILAND LIMITED Rah0003 # & carbon granular for black creation, as additives for plastic beads production, Black ABF-T-8961-MG (AS Resin 55-65%, Carbon 35-45%, Dispersant 0.1-3% ) .Cas No.9003-54-7,1333-86-4.;RAH0003#&Carbon dạng hạt dùng để tạo màu đen, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng BLACK ABF-T-8961-MG(AS resin 55-65%,Carbon 35-45%,Dispersant 0.1-3%).CAS No.9003-54-7,1333-86-4.
JAPAN
VIETNAM
MATSUYAMA APT - EHIM
CANG TAN VU - HP
205285
KG
80
KGM
833
USD
NUSK9705791
2021-10-04
841452 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 2216 # & radiator fan (iron / copper / plastic) capacity of 14W motor 11938MB-B2N-EA-00 attached to electric controller, electric control box, square, size 118x118mm (cooling device), new 100%;2216#&Quạt tản nhiệt (Sắt/đồng/nhựa) công suất 14W động cơ 11938MB-B2N-EA-00 gắn vào bộ điều khiển điện, hộp điều khiển điện, hình vuông, kích thước 118x118mm (làm mát thiết bị), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1221
KG
50
PCE
451
USD
NUSK9705791
2021-10-04
841452 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 2216 # & radiator fan (iron / copper / plastic) capacity of 14W motor 11938MB-B2N-EA-00 attached to electric controller, electric control box, square, size 118x118mm (cooling device), new 100%;2216#&Quạt tản nhiệt (Sắt/đồng/nhựa) công suất 14W động cơ 11938MB-B2N-EA-00 gắn vào bộ điều khiển điện, hộp điều khiển điện, hình vuông, kích thước 118x118mm (làm mát thiết bị), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1221
KG
40
PCE
361
USD
260621SNLBNBVLA450417
2021-07-07
291990 NG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VI?T NAM ZHEJIANG WANSHENG CO LTD RCH0049 # & ESTE mixture of phosphoric acid acid p, p '- [(I-methylethylidene)], as an additive for plastic production, WSFR-BDP.CAS NO.5945-33-5 & 115-86- 6;RCH0049#&Hỗn hợp este của axit phosphoric acid P,P'-[(I-methylethylidene)], làm phụ gia cho sản xuất nhựa, mã hàng WSFR-BDP.CAS No.5945-33-5 & 115-86-6
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
21840
KG
20000
KGM
120000
USD
112100016490848
2021-11-12
392322 NG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VI?T NAM CONG TY CO PHAN SAN XUAT THAI HUNG PE 14x20cm bag, 80-90 micrometers thickness, used in packing and shipping. New 100%.;Túi PE 14x20 cm, độ dày 80-90 micromet, dùng trong đóng gói và vận chuyển hàng. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN SAN XUAT THAI HUNG
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VN
2040
KG
20
KGM
125
USD
261021HASLJ01210900788
2021-11-09
391691 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 1485 # & support bar, plastic 709-196JW / 25 Mounting electric controller, I shaped, size 1100x11 (component support), 100% new goods;1485#&Thanh đỡ ,bằng nhựa 709-196JW/25 gắn bộ điều khiển điện, hình chữ I, kích thước 1100x11(nâng đỡ linh kiện), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
TOYAMA - TOYAMA
CANG TAN VU - HP
5035
KG
50
MTR
36
USD
NUSK9705550
2021-07-05
854411 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 3666 # & wire, equal (copper / plastic) 30V EXT-2/20276 AWG20X3C, attached to electrical conductor (conductive), 100% new goods;3666#&Dây điện ,bằng(đồng/nhựa) 30V EXT-2/20276 AWG20X3C, gắn vào bộ dây dẫn điện (dẫn điện), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
661
KG
100
MTR
308
USD
NUSK9705550
2021-07-05
854411 NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 3665 # & wire, equal (copper / plastic) 300V Ext-2/2517 LF AWG20X4C, attached to electric wiring set (conductive), 100% new goods;3665#&Dây điện ,bằng(đồng/nhựa) 300V EXT-2/2517 LF AWG20X4C, gắn vào bộ dây dẫn điện (dẫn điện), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
661
KG
100
MTR
445
USD
132000013290818
2020-12-23
520522 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL157 # & Yarn 100% Cotton B0002 20S / 1 Single, fibers combed, spend some meters 33.8, the piece: 295.27 decitex, yarn dyeing, rolls, for the textile industry, Brand: BROS, new 100%;NL157#&Sợi 100% Cotton B0002 20S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, độ mảnh: 295.27 decitex, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
1534
KG
49
KGM
281
USD
132200015823306
2022-03-26
292221 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050 # & Preparations from salts of aminohydroxynaphthalensulphonic acid, used for textile industry: DAVAUX RD-P, CAS CODE: 36290-04-7, 7757-82-6, powder, no label, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
11541
KG
75
KGM
164
USD
132200016210076
2022-04-08
292221 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050 #& Salt Products of AminoHydroynphthalensulphonic, used for textile industry: DAVAUX RD-P, Code CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, powder form, no brand, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
9122
KG
50
KGM
109
USD
132200017672993
2022-05-31
292221 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050#& Salt Products of AminoHydroynphthalensulphonic, used for textile industry: DAVAUX RD-P, Code CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, powder form, no brand, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6535
KG
250
KGM
539
USD
140621ZGNGBSGNJH00168
2021-06-18
600121 NG TY TNHH NEW MINGDA VIêT NAM NINGBO SHANDA IMPORT EXPORT CO LTD NMD-V002 # & knitted fabrics, fleece, material 60% cotton, 40% polyester, size 182cm weight 245g (main fabric for clothing);NMD-V002#&Vải dệt kim, nỉ, chất liệu 60% cotton, 40%polyester, khổ 182CM trọng lượng 245g ( vải chính may quần áo)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
46688
KG
21563
MTK
12783
USD
132100016191037
2021-10-30
291521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH Y THINH NLC0011 # & 99% acetic acid (CH3COOH) (CH3COOH) (TP: Acetic acid). CAS: 64-19-7. Liquid. No labels, fixed fabrics used in textile industry, 100% new;NLC0011#&Hóa chất ACETIC ACID 99% (CH3COOH) (TP: Axit axetic). CAS: 64-19-7. Dạng lỏng. Không nhãn hiệu, chất cố định màu vải dùng trong ngành dệt nhuộm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH Y THINH
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
8330
KG
8330
KGM
12265
USD
132100015365831
2021-09-25
291521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM NLC0011 # & Chemical acetic acid 99% (CH3COOH) (TP: Acetic acid). CAS: 64-19-7. Liquid. No labels, fixed fabrics used in textile and dyeing industries, 100% new;NLC0011#&Hóa chất ACETIC ACID 99% (CH3COOH) (TP: Axit axetic). CAS: 64-19-7. Dạng lỏng. Không nhãn hiệu, Chất cố định màu vải dùng trong ngành dệt nhuộm, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY PHU HUNG NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
8456
KG
8000
KGM
10900
USD
132200018425790
2022-06-25
520524 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY CO PHAN DET RENZE NL258 #& 100% cotton fiber, BCI JC182SKCP (Yarn 32S), Thap level: 184.55 Decitex, single fiber strands, rolls, weaving, brandless, 100% new;NL258#&Sợi 100% Cotton, BCI JC182SKCP( YARN 32S ), độ mảnh: 184.55 decitex, Sợi đơn từ xơ chải kỹ, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN DET RENZE
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
15258
KG
3000
KGM
15300
USD
132000013322543
2020-12-24
520621 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL291 # & Fiber 60% Cotton, 40% Polyester BCVC0000 8S / 1 Single, fibers combed, spend some meters 13:52, the piece: 738.19 decitex, fiber dyeing, rolls, for the textile industry, Brand: BROS, new 100%;NL291#&Sợi 60% Cotton, 40% Polyeste BCVC0000 8S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 13.52, độ mảnh: 738.19 decitex, sợi không nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
1343
KG
857
KGM
2690
USD
180220CULSHA20015727
2020-02-24
320411 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM JIANGSU DAWAN DIGITAL TECHNOLOGY CO LTD NL9#&Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đỏ,không nhãn hiệu - TR-217 MEKICRON RED KBSE. Mã CAS :61968-52-3. dùng trong dệt nhuộm, mới 100%;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Synthetic organic colouring matter and preparations based thereon as specified in Note 3 to this Chapter: Disperse dyes and preparations based thereon: Other;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或作为发光物质的合成有机产物,不论是否有化学定义:合成有机色素及其基于此的制剂,如本章注释3所述:分散染料和基于其的制剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
325
KGM
3640
USD
132100015814445
2021-10-16
520624 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL154 # & Yarn NE 32/1 60% BCI Cotton Combed 40% Polyester Ring Spun Yarn Waxed for Knitting, Single Yarn, Word of Combed, Level 185 Decitex, Roll, No Brand, S / C: SM2107-759 . 100% new;NL154#&Sợi Ne 32/1 60% bci cotton combed 40%polyester ring spun yarn waxed for knitting, sợi đơn, từ xơ chải kỹ, độ mảnh 185 decitex, dạng cuộn, không nhãn hiệu, s/c: sm2107-759. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21864
KG
10253
KGM
34861
USD
132100009287322
2021-01-28
520521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM TEXHONG RENZE TEXTILE JOINT STOCK COMPANY NL285 # & Yarn 100% Cotton (Single, fibers combed) DJC729SKTS DJC8SKTS Cotton Yarn, the piece: 738.19 decitex, rolls, for the textile industry, no brand new 100%;NL285#&Sợi 100% Cotton ( Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ) DJC729SKTS COTTON YARN DJC8SKTS, độ mảnh: 738.19 decitex, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TEXHONG RENZE TEXTILE J.S.C
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
46
KG
45
KGM
137
USD
132100008712788
2021-01-08
520521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM TEXHONG RENZE TEXTILE JOINT STOCK COMPANY NL285 # & Yarn 100% Cotton (Single yarn, of combed fibers), the piece: 738.19 decitex, JC729SKTS JC8SKTS Cotton Yarn, rolls, for the textile industry, not brand new, 100%;NL285#&Sợi 100% Cotton (Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ), độ mảnh: 738.19 decitex, JC729SKTS COTTON YARN JC8SKTS, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TEXHONG RENZE TEXTILE J.S.C
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
249
KG
113
KGM
380
USD
132100015795993
2021-10-16
282732 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEGA CHEMIACAL NW-IM12126 # & Chemical Poly Aluminum Chloride - PAC 10%. CAS: 1327-41-9, (ALN (OH) MCL3N-M (10%) + H2O (90%)). Liquid, using wastewater treatment, no brand, 100% new;NW-IM12126#&Hóa Chất Poly Aluminum Chloride - PAC 10%. CAS: 1327-41-9, ( Aln(OH) mCl3n-m(10%) +H2O (90%) ). dạng lỏng, dùng xử lý nước thải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MEGA CHEMIACAL
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
90000
KG
90000
KGM
13647
USD
132100008874153
2021-01-14
540244 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH HYOSUNG DONG NAI NL259 # & Yarn 100% spandex (Synthetic filament yarn, single yarn untwisted from elastomeric - Spandex bare yarn R / W40D) the piece: 14.81 decitex, rolls for the textile industry, no brand . New 100%;NL259#&Sợi 100% spandex ( Sợi filament tổng hợp, sợi đơn từ nhựa đàn hồi không xoắn - Spandex bare yarn R/W40D) độ mảnh: 14.81 decitex, dạng cuộn dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu. mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HYOSUNG DONG NAI
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
4446
KG
3502
KGM
19261
USD
132200015536933
2022-03-16
291611 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH Y HUNG NLC0012 # & dyeing for color brakes Sumetex-102A, (C3H4O2) N, acrylic acid polymer, liquid form, used in textile industry, CAS NO: 25085-34-1, Brand: PT.Sumei. New 100%;NLC0012#&Chất trợ nhuộm để hãm màu SUMETEX-102A, (C3H4O2)n, Acrylic acid polymer,dạng lỏng,dùng trong ngành dệt nhuộm,Cas no: 25085-34-1,Hiệu: PT.SUMEI.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH Y HUNG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
2912
KG
2200
KGM
3564
USD
230320YHKGHCM2003050-02
2020-03-26
560729 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM NEW WIDE GARMENT CO LTD NPL018#&Dây luồn cắt sẵn sợi spandex;Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics: Of sisal or other textile fibres of the genus Agave: Other;绳索,绳索,绳索和电缆,不论是否被编织或编织,以及是否用橡胶或塑料浸渍,涂层,覆盖或护套:剑麻或龙舌兰属其他纺织纤维:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3035
PCE
789
USD
132100017315401
2021-12-15
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM NL232 # & white yarn (finished products) (Billet Yarn. Number: 28s1hc75rt125, 75% Cotton25% Recycle Poly) Slender: 210.89 decitex, single fiber from unburnt fiber, rolls, weaving fabric, no brand, 100% new;NL232#&SỢI TRẮNG (thành phẩm) (BILLET YARN. Chi số : 28S1HC75RT125, 75%COTTON25%RECYCLE POLY) độ mảnh : 210.89 decitex, sợi đơn từ xơ không chải kỹ, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
31500
KG
30000
KGM
98700
USD
132100015814445
2021-10-16
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL232 # & Yarn NE 28/1 60% Cotton Carded 40% Post Consumer Recycled Polyester Ring Spun Yarn Waxed for Knitting, Single Fiber from Unlayerless Fiber, 211 Decitex, Roll, No Brand, S / C: SM2108 -843;NL232#&Sợi Ne 28/1 60%cotton carded 40%post consumer recycled polyester ring spun yarn waxed for knitting, Sợi đơn từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 211 decitex, dạng cuộn, không nhãn hiệu,s/c:sm2108-843
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21864
KG
10325
KGM
36137
USD
132100016151601
2021-10-29
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL232 # & Yarn NE 28/1 60% Cotton Carded 40% Post Consumer Recycled Polyester Ring Spun Yarn Waxed for Knitting, Single Fiber from Unlayerless Fiber, 211 Decitex, Roll, No Brand, S / C: SM2108 -843;NL232#&Sợi Ne 28/1 60% cotton carded 40% post consumer recycled polyester ring spun yarn waxed for knitting, Sợi đơn từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 211 decitex,dạng cuộn,không nhãn hiệu,s/c:sm2108-843
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21904
KG
6715
KGM
23504
USD
132100015313709
2021-09-23
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM NL232 # & white yarn (finished product) (Billet Yarn, Number: 28s1hc60rt140p, 60% Carded Cotton40% Recycle Poly) Poly's degree: 210.89 decitex, single fiber from unburnt fiber, rolls, weaving fabric, no brand;NL232#&SỢI TRẮNG (thành phẩm) ( BILLET YARN, Chi số : 28S1HC60RT140P, 60%CARDED COTTON40%RECYCLE POLY) độ mảnh : 210.89 decitex, sợi đơn từ xơ không chải kỹ, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
7140
KG
6800
KGM
22372
USD
132200016158906
2022-04-07
910910 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU QIAN HE NW-SM12514 #& Clock Display MH0044 Operating with electricity. Model no, brand: No. Use the time to display the fabric spinning time inside the tank. 100% new;NW-IM12514#&Đồng hồ hiển thị MH0044 hoạt động bằng điện. model không, nhãn hiệu: không. dùng hiển thị thời gian quay vải bên trong bồn. mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI DICH VU QIAN HE
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
2
KG
6
PCE
2482
USD
132000012042071
2020-11-06
340214 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VIET NAM NLC013 # & active organic substances used in textile dyes surface FERAN ICE BS (liquid, nonionic, CAS: 68526-89-6 (hydroformylation products) not brand new 100%;NLC013#&Chất hũu cơ hoạt động bề mặt dùng trong dệt nhuộm FERAN ICE BS ( dạng lỏng,không phân ly, CAS: 68526-89-6(hydroformylation products) không nhãn hiệu mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT DYECHEM ALLIANCE ( VIET NAM )
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
4851
KG
240
KGM
415
USD
132000012042071
2020-11-06
340214 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VIET NAM NLC013 # & active organic substances used in textile dyes surface: ABLUTEX SEQ-100 BS, liquid nonionic, not the brand, New 100%;NLC013#&Chất hũu cơ hoạt động bề mặt dùng trong dệt nhuộm: ABLUTEX SEQ-100 BS , dạng lỏng không phân ly, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT DYECHEM ALLIANCE ( VIET NAM )
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
4851
KG
840
KGM
835
USD
150522SITGNJCL026664
2022-06-01
283311 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM LEINUO SHARES CO LIMITED NLC001 #& Dinatri Sulphat - Sodium Sulphate Anhydrous (Na2SO4). Powder form, no brand. Code Code: 7757-82-6, used in textile dye, 100% new;NLC001#&Hóa chất Dinatri sulphat - SODIUM SULPHATE ANHYDROUS (NA2SO4). dạng bột, không nhãn hiệu. Mã CAS : 7757-82-6, dùng trong dệt nhuộm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
110220
KG
110000
KGM
17600
USD
190121CULNGB21017369
2021-01-26
902229 NG TY TNHH NEW MINGDA VIêT NAM NINGBO SHANDA IMPORT EXPORT CO LTD Metal detectors, X-ray, used in Sun Garment (not for medical purposes, surgical, dental or veterinary) brand: SANKO, model: 6800-2, 220V electric current. New 100%;Máy dò kim bằng tia X, dùng trong ngành CN may mặc ( không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y) hiệu : SANKO, model: 6800-2, dòng điện 220V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13754
KG
1
SET
2506
USD
132000013289905
2020-12-23
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL30 # & Fiber 50% Cotton, 50% Modal BRM (50) C02 (AA) 40S / 1 Single, 100% artificial staple fibers, yarn dyed, rolls, for the textile industry, the piece: 147.64 decitex, brand: BROS, new 100%;NL30#&Sợi 50% Rayon, 50% Modal BRM(50)C02(AA) 40S/1 Sợi đơn, từ 100% xơ staple tái tạo, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 147.64 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6362
KG
4377
KGM
25082
USD
132000013289905
2020-12-23
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL30 # & Fiber 50% Cotton, 50% Modal BRM (50) 12B (AA) 40S / 1 Single, 100% artificial staple fibers, yarn dyed, rolls, for the textile industry, the piece: 147.64 decitex, brand: BROS, new 100%;NL30#&Sợi 50% Rayon, 50% Modal BRM(50)12B(AA) 40S/1 Sợi đơn, từ 100% xơ staple tái tạo, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 147.64 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6362
KG
340
KGM
1847
USD
132000013289905
2020-12-23
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL30 # & Fiber 50% Cotton, 50% Modal BRM (50) C02 (AA) 40S / 1 Single, 100% artificial staple fibers, yarn dyed, rolls, for the textile industry, the piece: 147.64 decitex, brand: BROS, new 100%;NL30#&Sợi 50% Rayon, 50% Modal BRM(50)C02(AA) 40S/1 Sợi đơn, từ 100% xơ staple tái tạo, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 147.64 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6362
KG
1066
KGM
6108
USD
132000013290818
2020-12-23
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL30 # & Fiber 50% Cotton, 50% Modal BRM (50) 0000J (AA) 40S / 1 Single, 100% artificial staple fibers, fiber dyeing, rolls, for the textile industry, the piece: 147.64 decitex, brand: BROS, new 100%;NL30#&Sợi 50% Rayon, 50% Modal BRM(50)0000J(AA) 40S/1 Sợi đơn, từ 100% xơ staple tái tạo, sợi không nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 147.64 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
1534
KG
1002
KGM
3729
USD
132100013580256
2021-07-02
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DET TAH TONG VIET NAM NL30 # & 40's 50/50 Modal / Rayon Siro Compact Yarn for Knitting (TP: 50% Modal 50% Rayon) Single fiber, made from recrealement staple fibers, rolls, fragmentation: 147.64 decitex, no brand, new 100%;NL30#&SỢI 40'S 50/50 MODAL/ RAYON SIRO COMPACT YARN FOR KNITTING (TP: 50% Modal 50% Rayon) Sợi đơn, làm từ xơ staple tái tạo, dạng cuộn, độ mảnh: 147.64 decitex, không nhãn hiệu, mới 100 %
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET TAH TONG VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
7349
KG
7031
KGM
31498
USD
132200018410755
2022-06-24
591140 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU KY THUAT HAI VIET NW-SM235 #& Filter Files, KT: 1010x1010mm (Single sheet), used for sludge presses, filter fabric from PP fiber (PP 750B), no brand, 100% new;NW-IM235#&Vải lọc khung bản, KT: 1010x1010mm ( tấm đơn), dùng cho máy ép bùn, vải lọc từ sợi PP(PP 750B), không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH DICH VU KY THUAT HAI VIET
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
98
KG
10
TAM
81
USD
132100016151601
2021-10-29
550959 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL262 # & Yarn NE 30/1 50% POST CONSUER RECYCLED Polyester 25% BCI Cotton Combed 25% Viscose Compact Yarn Waxed for Knitting, Other Fibers, Words Staple Polyeste, DC: 197 Decitex, No Brand, SC: SM2107-759;NL262#&Sợi Ne 30/1 50% post consumer recycled polyester 25% bci cotton combed 25%viscose compact yarn waxed for knitting,Sợi khác, từ xơ staple polyeste,đmảnh:197 decitex,không nhãn hiệu,sc:sm2107-759
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21904
KG
3131
KGM
11115
USD
132100017429291
2021-12-14
290499 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC047 # & Preparations from special organic salt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate): DAVAUX RS LIQ, liquid, non-labeled, used in textile dyeing, CAS: 127-68-4, 100% new;NLC047#&Chế phẩm từ muối hữu cơ đặc biệt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate ): DAVAUX RS LIQ, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong dệt nhuộm, CAS: 127-68-4, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
7947
KG
1560
KGM
1268
USD
132100017428112
2021-12-14
290499 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC047 # & Preparations from special organic salt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate): DAVAUX RS LIQ, liquid, non-labeled, used in textile dyeing, CAS: 127-68-4, 100% new;NLC047#&Chế phẩm từ muối hữu cơ đặc biệt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate ): DAVAUX RS LIQ, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong dệt nhuộm, CAS: 127-68-4, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
25110
KG
1680
KGM
1366
USD
132100009685165
2021-02-18
551090 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL279 # & Fibers 70% Modal, 30% Polyester BTM (70) 3377 (AA) 26S / 1 Fiber, from artificial staple fibers, yarn dyed, rolls, for the textile industry, the piece: 227.13 decitex, effective : BROS, new 100%;NL279#&Sợi 70% MODAL, 30% Polyeste BTM(70)3377(AA) 26S/1 Sợi khác, từ xơ staple tái tạo, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 227.13 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
5284
KG
680
KGM
5191
USD
132200016000799
2022-04-01
520513 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN DET KIM DONG PHUONG NL233 100% Ring Spun Cotton Carded Ne 28/1 for Knitting, single fibers, from non -brushed fibers, 210.91 decitex pieces, rolls, woven use, no new brand 100%;NL233#&Sợi 100% Ring spun cotton carded Ne 28/1 for knitting, sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 210.91 decitex, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV DET KIM DONG PHUONG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
10168
KG
9526
KGM
40960
USD