Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010422SMLMSEL2G4976101
2022-04-21
020712 NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD Refrigary whole chicken (removing head, legs, internal organs) - Frozen Whole Chicken, size L.H. HAISX: HANryeo Food Company Ltd. Close 1495 carton. (Gallus domesticus). Brand: Korea.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu,chân,nội tạng) - Frozen Whole Chicken, size L. NhàSX: HanRyeo Food Company Ltd. Đóng 1495 carton.(Loài Gallus domesticus). Hiệu: Korea.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24571
KG
23076
KGM
32768
USD
290422006CX01084
2022-05-21
020712 NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD White chicken frozen (removing head, leg, internal organs) - Packaging without pure sign - Factory: P0-14-11001 - NSX: September; 10/2021; April 2022 - HSD: 24 months from NSX.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) - Đóng gói không tịnh ký - Nhà máy: P0-14-11001 - NSX: tháng 09; 10/2021; tháng 04/2022 - HSD: 24 tháng kể từ NSX.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
23433
KG
22033
KGM
18067
USD
180622BOLKHPH2206026
2022-06-27
551644 NG TY TNHH TOP APPAREL UNICOLORS INC FOR YOU T V071 #& woven fabric 65% rayon 35% cotton (55/56 "188g/YD);V071#&Vải dệt thoi 65% rayon 35% cotton (55/56" 188G/YD)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
2237
KG
2130
MTK
5242
USD
041220COAU7228280631
2020-12-23
120242 NG TY TNHH TOP APEC MBM TRADE LINK PVT LTD Groundnut seeds (scientific name: Arachis hypogaea) aviation in the list of Cites, unprocessed, 1 bag x 49.65 kg, Origin India;Hạt Lạc nhân ( Tên khoa học là: Arachis hypogaea ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 49,65 kg, xuất xứ Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
37734
KG
37734
KGM
43771
USD
14692184
2021-11-23
712320 NG TY TNHH TOP APEC XIXIA FUSENKONG FOODS CO LTD Dried carplastic (scientific name auricularia auricula judae), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), closing 10kg / carton x 650 cartons, 100% new goods;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula judae), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 10kg/carton x 650 cartons, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7540
KG
6500
KGM
23725
USD
291120YMLUS504092208
2020-12-28
071220 NG TY TNHH TOP APEC ASHA FOODS Sliced red onion, dried (scientific name: Allium cepa) aviation in the list Cites, unprocessed, 1 x 14 kg bags, Use as NL for processing spices, Indian origin.;Hành tím thái lát sấy khô (Tên khoa học là: Allium cepa ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 túi x 14 kg,Dùng làm NL để chế biến gia vị, xuất xứ Ấn Độ.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG LACH HUYEN HP
15860
KG
15400
KGM
20020
USD
271020COAU7227203450
2020-11-25
120741 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Sesame seeds (scientific name: Sesamum indicum) on the list of aviation Cites, unprocessed, 1 x 25 kg bags, origin India;Hạt vừng ( Tên khoa học là: Sesamum indicum ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG LACH HUYEN HP
77710
KG
2
TNE
2942
USD
241020EPIRINDMUN207990
2020-11-25
120741 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Sesame seeds (scientific name: Sesamum indicum) on the list of aviation Cites, unprocessed, 1 x 25 kg bags, origin India;Hạt vừng ( Tên khoa học là: Sesamum indicum ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG LACH HUYEN HP
18323
KG
17
TNE
27428
USD
160121KCAMUNHPH105876
2021-02-18
090931 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Cumin seeds (scientific name is: cuminum cyminum) the item is not in the list of Cites, unprocessed, 1 x 25 kg bags, origin India.;Hạt thì là Ai Cập ( Tên khoa học là: Cuminum cyminum ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
96886
KG
3
TNE
6150
USD
021220189AX05131
2021-01-04
090931 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Seeds of cumin (human food), scientific name is: cuminum cyminum, not used as seeds, which are not located in the list of Cites, unprocessed, 1 bag x 25 kg, Origin India.;Hạt thì là Ai Cập (thực phẩm cho người),Tên khoa học là: Cuminum cyminum, không dùng làm hạt giống, hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
77810
KG
2
TNE
3990
USD
140222PHILLW220032
2022-02-24
850870 NG TY TNHH NEW HANAM NEW MOTECH CO LTD Brake parts Vacuum cleaner, metal, Lever Release, DJ66-00907A, 100% new goods # & vn;Bộ phận hãm dây máy hút bụi, bằng kim loại, LEVER RELEASE, DJ66-00907A, hàng mới 100%#&VN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
6000
PCE
558
USD
BRI35416
2021-11-05
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose rolls used for insulation, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109B - 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109B -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
185
KG
38400
MTR
1820
USD
121121DSNAKR21110840
2021-11-24
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose rolls used for insulation, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109C -With 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109C -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
585
KG
19200
MTR
910
USD
080422DSNAKR22040821
2022-04-19
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose is curled up for insulation, not reinforced, attached to the face, combined with other materials -Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109D;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109D -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1702
KG
48000
MTR
3302
USD
121121DSNAKR21110840
2021-11-24
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose rolls used for insulation, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109E - 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109E -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
585
KG
18000
MTR
1395
USD
080422DSNAKR22040821
2022-04-19
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose is curled up for insulation, not reinforced, attached to the face, combined with other materials -Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109B -Combine 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109B -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1702
KG
115200
MTR
5795
USD
080422DSNAKR22040821
2022-04-19
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose is curled up for insulation, not reinforced, attached to the face, combined with other materials -Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109E;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109E -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1702
KG
36000
MTR
3017
USD
180921DSNAKR21090837
2021-09-30
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics plate from cellulose rolls used to insulate, unneasediated, mounted face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109C - 100% new;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109C -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1047
KG
134400
MTR
6371
USD
210621KCTXSGN21060161
2021-07-05
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics panels from cellulose rolls used to insulate, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109D -With 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109D -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6596
KG
76800
MTR
4884
USD
150322ZGNGB0151000269
2022-04-01
570249 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Small chrysanthemum carpet - Dark Huong, 40 x 60 cm, minigood brand (100%new goods);Thảm hoa cúc nhỏ - ám hương , 40 x 60 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9378
KG
288
PCE
1077
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
821210 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Set of 6 2-blade female razors, plastic handle, steel blade, 12 cm, minigood brand (100% new);Bộ 6 dao cạo nữ 2 lưỡi, cán cầm bằng nhựa, lưỡi thép, 12 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
120
SET
143
USD
220320CPC2003C03112
2020-03-30
580133 NG TY TNHH NEW CONNECTION DESIGN COLLECTION INC 264#&Vải lót 100% polyester k. 58/60";Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of man-made fibres: Other weft pile fabrics: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,除品目58.02或58.06以外的织物:人造纤维:其他纬编织物:其他
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
0
KG
3803
YRD
1711
USD
081120SSAX20NM0018
2020-11-18
580134 NG TY TNHH NEW CONNECTION DESIGN COLLECTION INC 7 # & Fabrics 95% polyester 5% the spandex k.58 / 60 ";7#&Vải chính 95%polyester 5% spandex k.58/60 "
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3090
KG
9618
YRD
8656
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
960329 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Tree rolling clothes 50 pieces (multicolored), 15 x10 cm, brand minigood (100% new);Cây lăn quần áo 50 miếng (nhiều màu), 15 x10 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
264
SET
314
USD
240222ZHQD22023237
2022-03-21
200600 NG TY TNHH NEW TRIP HAOXIANGNI HEALTH FOOD CO LTD Hong Xinjiang Drying Apple, 108g / package, processed (100% new);HỒNG TÁO TÂN CƯƠNG SẤY GIÒN, 108g/gói, đã qua chế biến ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2101
KG
280
PCE
487
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
821490 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Possiating fruits (pink, blue) steel, 15 cm, minigood brand (100% new products);Cây nặn mụn trái cây (hồng, xanh) bằng thép, 15 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
24
PCE
19
USD
281219CULNGB19012057
2020-01-09
611219 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Áo thun thể thao không tay thời trang 100 % cotton, hiệu Minigood (hàng mới 100%);Track suits, ski suits and swimwear, knitted or crocheted: Track suits: Of other textile materials;田径服,滑雪服和泳装,针织或钩编:田径服:其他纺织材料
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
317
PCE
327
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
961511 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Fashion cylindrical column (6 pieces) with rubber, brand minigood (100% new);Thun cột hình trụ thời thượng (6 cái) bằng cao su, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
240
SET
142
USD
050120CULNGB19012176
2020-01-16
961511 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Thun cột tóc bướm (2 cọng) bằng cao su, hiệu Minigood (hàng mới 100%);Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Of hard rubber or plastics: Of hard rubber;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1520
SET
228
USD
220222EGLV002200013219-01
2022-02-24
521059 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD VC10 56 # & main fabric - 60% cotton 40% polyester (K: 56/58 "). 100% new goods;VC10 56#&Vải chính - 60% cotton 40% polyester (K: 56/58").Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14926
KG
1292
YRD
1809
USD
081021SJFHK2103783
2021-10-16
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT # & decorative cords of all kinds (garment accessories). 100% new goods;DTT#&Dây trang trí các loại(Phụ kiện may mặc).Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
227
KG
63211
YRD
2023
USD
65 5685 7646
2021-12-13
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT # & decorative cords of all kinds (sewing materials hats). New 100%;DTT#&Dây trang trí các loại(Nguyên phụ liệu may nón). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
28
KG
19685
YRD
630
USD
230622EGLV002200138755-01
2022-06-27
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT #& decorative wire of all kinds (hat sewing materials).;DTT#&Dây trang trí các loại( Nguyên phụ liệu may nón).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14475
KG
11044
YRD
353
USD
92 3869 8512
2022-02-24
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT # & decorative wire types (sewing materials hats). 100% new goods;DTT#&Dây trang trí các loại( Nguyên phụ liệu may nón).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
14
KG
3800
YRD
122
USD
140122EGLV002100569664-01
2022-01-19
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT # & decorative wire types (sewing materials hats). 100% new goods;DTT#&Dây trang trí các loại(Nguyên phụ liệu may nón ).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7196
KG
58173
YRD
1862
USD
181021002BA15278-01
2021-10-25
551329 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD VC7 59 # & Main Fabric - 65% Polyester 35% Cotton (K: 59/61 "). New 100%;VC7 59#&Vải chính - 65% polyester 35% cotton (K: 59/61").Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8046
KG
5293
YRD
7410
USD
220522HKEHCM2205431
2022-06-01
842489 NG TY TNHH TOP FIRE VIETNAM VERMEER INTERNATIONAL CO LTD Fire fighting system parts: Fire nozzles down to DN15, K = 5.6, 68 degrees, Model: PS002, 100% new goods;Bộ phận hệ thống chữa cháy: Đầu phun dập lửa hướng xuống DN15, k=5.6, 68 độ, model: PS002, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
2164
KG
5000
PCE
10250
USD
220522HKEHCM2205431
2022-06-01
842489 NG TY TNHH TOP FIRE VIETNAM VERMEER INTERNATIONAL CO LTD Fire fighting system parts: Fire nozzles down to DN20, K = 8.0, 68 degrees, Model: PS216, 100% new goods;Bộ phận hệ thống chữa cháy: Đầu phun dập lửa hướng xuống DN20, k=8.0, 68 độ, model: PS216, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
2164
KG
5000
PCE
21250
USD
081120BSINGB20110051
2020-11-13
591191 NG TY TNHH TOP SCREEN VINA NINGBO V K INDUSTRY AND TRADING COMPANY LIMITED Stretch mesh fabric using screen printing frames for mobile phones, type of MESH POLYESTER 80-100 145cm width, white. New 100%. According to the results PTPL No. 53 / TB-KDHQ Date 13/01/2020;Tấm vải lưới dùng căng khung in lưới cho màn hình điện thoại di động, loại POLYESTER MESH 80-100 chiều rộng 145cm, màu trắng. Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 53/TB-KĐHQ ngày 13/01/2020
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
283
KG
50
MTR
73
USD
112200015294195
2022-03-08
520622 NG TY TNHH TOP STAR TEXTILE VIETNAM TOP STAR TEXTILE LTD 1660330 # & Weaving yarn 60% cotton 40% polyester-16s / 1 CVC 60/40 OE. New 100%;1660330#&Sợi dệt 60% Cotton 40% Polyester-16S/1 CVC 60/40 OE. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE CHAN VIET
CTY TOP STAR TEXTILE VIET NAM
20450
KG
19233
KGM
41543
USD
112200017335798
2022-05-20
842890 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY CO PHAN TRUNG TAM HAN VIET D18M, KT double conveyor: (D18000XR500XC750mm) (aluminum frame shaped 30x60, 30x30mm, engine, PVC belt), 100% new;Băng tải đôi D18m, KT: (D18000xR500xC750mm)(Khung nhôm định hình 30x60, 30x30mm, động cơ, dây đai pvc), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TRUNG TAM HAN VIET
CTY TNHH NEW ONE VINA
1700
KG
1
SET
5952
USD
132100009673075
2021-02-18
680423 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY TNHH NEW ONE TECH NOV210086 # & The grindstone 100 detail for grinding, size 3mm shaft size from 4 mm grinding head - 10mm, material: stone corundum (New 100%);NOV210086#&Bộ đá mài 100 chi tiết, dùng cho máy mài, kích thước trục 3mm, kích thước đầu mài từ 4mm - 10mm, chất liệu: đá corundum (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY NEW ONE TECH
CTY NEW ONE VINA
22469
KG
1
UNK
8
USD
ICEL2110008
2021-10-01
740940 NG TY TNHH NEW PROTEC VINA NEW PROTEC CO LTD Rolled nicken copper sheet, C7701 0.4T 0.4 mm thick, 81mm wide, Manufacturer: Shin Won Metal, 100% new products;Tấm đồng hợp kim nicken dạng cuộn, C7701 0.4T dày 0.4 mm, rộng 81mm, hãng sản xuất: Shin won metal, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
209
KG
171
KGM
3247
USD
091120WXHS201036B-1
2020-11-16
550490 NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18722
KG
1086
KGM
1287
USD
171220WXHS201260B
2020-12-24
550490 NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11870
KG
2785
KGM
3411
USD
132100009673075
2021-02-18
482030 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY TNHH NEW ONE TECH NOV210098 # & File deviation Plus (Office furniture, used to clamp or document containing the written document, Size: 30 * 23 cm, material wrapper) (New 100%);NOV210098#&File lệch Plus (Đồ dùng văn phòng, dùng để kẹp hay đựng tài liệu công văn chứng từ, KT: 30*23 cm, chất liệu bìa giấy cứng) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY NEW ONE TECH
CTY NEW ONE VINA
22469
KG
10
PCE
3
USD
110520WXHS200503A
2020-05-16
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8623
KGM
10102
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
020620WXHS200603A
2020-06-09
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4692
KGM
9369
USD
230620WXHS200643A
2020-06-29
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9550
KGM
12049
USD
020521SORD210442429
2021-07-06
910310 NG TY TNHH NEW AGE SPORTS KIEFER AQUATICS Swimming pool kiefer, blue, brand kiefer, used in swimming. 100% new;Đồng hồ bể bơi Kiefer, màu xanh, hiệu KIEFER , dùng trong bơi lội. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
84
KG
4
PCE
1800
USD
132000012329430
2020-11-18
340591 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY CO PHAN DICH VU VAN PHONG BAC HA NOV998 # & bleach javel 2L (Used to bleach cleaning and disinfection, 2 liter / bottle) (New 100%);NOV998#&Nước tẩy javel 2L (Dùng để tẩy trắng làm sạch và khử khuẩn, 2 lít/chai) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY BAC HA
CTY NEW ONE VINA
438
KG
3
UNA
4
USD
132000012329703
2020-11-18
630131 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY CO PHAN DICH VU VAN PHONG BAC HA NOV1074 # & Blankets autumn-winter (bare canvas cotton material, size 2m * 1.8m, weighs 3kg) (New 100%);NOV1074#&Chăn thu đông (Chất liệu vải trần bông, kích thước 2m*1.8m, nặng 3kg) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY BAC HA
CTY NEW ONE VINA
17755
KG
3
PCE
37
USD
090122COAU7235811880
2022-01-13
291429 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM QEMIA PTE LTD ISophorone solvent used in industrial ink, painting C9H14O CAS: 78-59-1, the company is committed to the item is not in the category of Mountainants and toxic chemicals.;Dung môi ISOPHORONE dùng trong công nghiệp mực in, sơn C9H14O CAS:78-59-1, công ty cam kết hàng không thuộc danh mục tiền chất, hóa chất độc hại.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
16640
KG
15200
KGM
27968
USD
2249825804
2021-12-13
540762 NG TY TNHH TOP FACTORY VI?T NAM JUST CO LTD VP-JUST # & 100% polyester woven fabric used in the size of 150cm (new products);VP-JUST#&Vải dệt thoi 100% Polyester dùng trong ngành may mặc khổ 150cm (hàng mới)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
12
KG
10
MTR
15
USD
101120B20111989-1
2020-11-17
600411 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ECV248 # & knitted fabrics (79% polyester 21% spandex / elastane / lycra W: 20 ~ 92 "). New 100%;ECV248#&Vải dệt kim (79%Polyester 21%Spandex/elastane/lycra W:20~92"). hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
174
KG
113
MTK
179
USD
112200014237270
2022-01-25
902730 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ET09 # & Color Simulation Equipment - Color Light Box, Model: CAC60, Used goods;ET09#&Thiết bị mô phỏng màu sắc - COLOR LIGHT BOX, MODEL: CAC60, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
551
KG
1
SET
700
USD
090721TSPV2108CSSBAC02B
2021-07-23
291539 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM ORIENT SALT CHEMICALS PTE LTD SEC-Butyl Acetate-C6H12O2 -CAS: 105-46-4 Multi-use organic chemicals. 5% volume tolerance. The company committed to the item is not in the category of pre-substances.;Sec-Butyl Acetate-C6H12O2 -CAS:105-46-4 Hóa chất hữu cơ nhiều công dụng. dung sai khối lượng 5%. công ty cam kết hàng không thuộc danh mục tiền chất.
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
CANG GO DAU (P.THAI)
664944
KG
664944
KGM
796603
USD
112200014238861
2022-01-25
845221 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ET17 # & Industrial sewing machine Model: EX5105-12 / 223N-4 / EH001A / KS379 / PT, used goods;ET17#&Máy may công nghiệp Model: EX5105-12/223N-4/EH001A/KS379/PT, hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
291
KG
2
SET
8500
USD