Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
311021SHGSGN1131524V
2021-11-12
843699 NG TY TNHH NEW HOPE V?NH LONG SICHUAN XINHE IMP EXP CO LTD Steel injection mold - Flat Die - PTTT of specialized tablet press machines for agricultural production, 100% new, free goods according to CV: 16659 / BTC-CST (November 22, 16);Khuôn ép bằng thép - Flat Die - PTTT của máy ép viên chuyên dùng phục vụ SXNN, mới 100%, hàng miễn VAT theo CV: 16659/BTC-CST (22/11/16)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1453
KG
3
PCE
1239
USD
081121AHWY016743
2021-12-13
292251 NG TY TNHH NEW HOPE BìNH ??NH NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD L-Threonine Feed Grade 98.5%. Supplements in animal feed - suitable goods: STT II.1.3 Official Letter No. 38 / CN-TCN dated January 20, 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd;L-THREONINE FEED GRADE 98.5%. Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp : STT II.1.3 Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20 tháng 01 năm 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
32800
USD
130121COAU7228973530
2021-02-04
230500 NG TY TNHH NEW HOPE Hà N?I MARUTI AGRO TRADERS Peanut cake (GROUND NUT Meal), Materials & feed, in line with Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-190: 2020 / BNN. New 100%.;Khô dầu lạc ( GROUND NUT MEAL ) Nguyên liệu sx TĂCN, hàng phù hợp với Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG LACH HUYEN HP
277365
KG
277365
KGM
110946
USD
190521SUDU21001ATK0001
2021-07-22
440795 NG TY TNHH C?NG NGHI?P NEW HOPE VI?T NAM AMERICAN LUMBER COMPANY NPL12 # & Wood ash sawn lengthwise (untreated densified), (name KH: Fraxinus sp), QC: 5/4 ", 6'-16 ', 3' '- 15' ', number: 33 052 MTQ unit price: US $ 622.92206.;NPL12#&Gỗ tần bì xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH:Fraxinus sp),QC: 5/4", 6'-16', 3''-15'', số lượng: 33.052 MTQ,đơn giá: 622.92206 USD.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
23532
KG
33
MTQ
20589
USD
3010218998100280
2021-12-17
071332 NG TY C? PH?N TI?P V?N NEW HOPE ARBAZA ALIMENTOS LTDA Dried red bamboo beans used as food, scientific name Vigna Angularis. the item is not is in the CITES category.;Hạt đậu tre đỏ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học Vigna angularis. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG TAN VU - HP
250200
KG
250000
KGM
340000
USD
2709218998100250
2021-11-23
713329 NG TY C? PH?N TI?P V?N NEW HOPE ARBAZA ALIMENTOS LTDA Dried red bamboo beans used as food, scientific name Vigna Angularis. the item is not is in the CITES category.;Hạt đậu tre đỏ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học Vigna angularis. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG TAN VU - HP
250200
KG
250000
KGM
340000
USD
140222PHILLW220032
2022-02-24
850870 NG TY TNHH NEW HANAM NEW MOTECH CO LTD Brake parts Vacuum cleaner, metal, Lever Release, DJ66-00907A, 100% new goods # & vn;Bộ phận hãm dây máy hút bụi, bằng kim loại, LEVER RELEASE, DJ66-00907A, hàng mới 100%#&VN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
6000
PCE
558
USD
BRI35416
2021-11-05
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose rolls used for insulation, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109B - 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109B -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
185
KG
38400
MTR
1820
USD
121121DSNAKR21110840
2021-11-24
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose rolls used for insulation, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109C -With 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109C -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
585
KG
19200
MTR
910
USD
080422DSNAKR22040821
2022-04-19
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose is curled up for insulation, not reinforced, attached to the face, combined with other materials -Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109D;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109D -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1702
KG
48000
MTR
3302
USD
121121DSNAKR21110840
2021-11-24
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose rolls used for insulation, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109E - 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109E -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
585
KG
18000
MTR
1395
USD
080422DSNAKR22040821
2022-04-19
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose is curled up for insulation, not reinforced, attached to the face, combined with other materials -Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109B -Combine 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109B -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1702
KG
115200
MTR
5795
USD
080422DSNAKR22040821
2022-04-19
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose is curled up for insulation, not reinforced, attached to the face, combined with other materials -Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109E;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109E -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1702
KG
36000
MTR
3017
USD
180921DSNAKR21090837
2021-09-30
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics plate from cellulose rolls used to insulate, unneasediated, mounted face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109C - 100% new;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109C -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1047
KG
134400
MTR
6371
USD
210621KCTXSGN21060161
2021-07-05
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics panels from cellulose rolls used to insulate, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109D -With 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109D -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6596
KG
76800
MTR
4884
USD
150322ZGNGB0151000269
2022-04-01
570249 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Small chrysanthemum carpet - Dark Huong, 40 x 60 cm, minigood brand (100%new goods);Thảm hoa cúc nhỏ - ám hương , 40 x 60 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9378
KG
288
PCE
1077
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
821210 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Set of 6 2-blade female razors, plastic handle, steel blade, 12 cm, minigood brand (100% new);Bộ 6 dao cạo nữ 2 lưỡi, cán cầm bằng nhựa, lưỡi thép, 12 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
120
SET
143
USD
220320CPC2003C03112
2020-03-30
580133 NG TY TNHH NEW CONNECTION DESIGN COLLECTION INC 264#&Vải lót 100% polyester k. 58/60";Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of man-made fibres: Other weft pile fabrics: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,除品目58.02或58.06以外的织物:人造纤维:其他纬编织物:其他
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
0
KG
3803
YRD
1711
USD
081120SSAX20NM0018
2020-11-18
580134 NG TY TNHH NEW CONNECTION DESIGN COLLECTION INC 7 # & Fabrics 95% polyester 5% the spandex k.58 / 60 ";7#&Vải chính 95%polyester 5% spandex k.58/60 "
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3090
KG
9618
YRD
8656
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
960329 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Tree rolling clothes 50 pieces (multicolored), 15 x10 cm, brand minigood (100% new);Cây lăn quần áo 50 miếng (nhiều màu), 15 x10 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
264
SET
314
USD
240222ZHQD22023237
2022-03-21
200600 NG TY TNHH NEW TRIP HAOXIANGNI HEALTH FOOD CO LTD Hong Xinjiang Drying Apple, 108g / package, processed (100% new);HỒNG TÁO TÂN CƯƠNG SẤY GIÒN, 108g/gói, đã qua chế biến ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2101
KG
280
PCE
487
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
821490 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Possiating fruits (pink, blue) steel, 15 cm, minigood brand (100% new products);Cây nặn mụn trái cây (hồng, xanh) bằng thép, 15 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
24
PCE
19
USD
281219CULNGB19012057
2020-01-09
611219 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Áo thun thể thao không tay thời trang 100 % cotton, hiệu Minigood (hàng mới 100%);Track suits, ski suits and swimwear, knitted or crocheted: Track suits: Of other textile materials;田径服,滑雪服和泳装,针织或钩编:田径服:其他纺织材料
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
317
PCE
327
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
961511 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Fashion cylindrical column (6 pieces) with rubber, brand minigood (100% new);Thun cột hình trụ thời thượng (6 cái) bằng cao su, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
240
SET
142
USD
050120CULNGB19012176
2020-01-16
961511 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Thun cột tóc bướm (2 cọng) bằng cao su, hiệu Minigood (hàng mới 100%);Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Of hard rubber or plastics: Of hard rubber;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1520
SET
228
USD
021221SITTAGSG036241
2021-12-14
843680 NG TY TNHH CH?N NU?I NEW HOPE BìNH PH??C SICHUAN XINHE IMP EXP CO LTD Equipment for handling pigs with electrical activities used in livestock farms, brands: AWO, Model: 23x11.2m, capacity: 25KW / 380V (disassemble synchronous goods). New 100%;Thiết bị xử lý phân heo hoạt động bằng điện dùng trong trang trại chăn nuôi gia súc, Hiệu: AWO, Model: 23x11.2m, Công suất: 25KW/380V (Hàng đồng bộ dạng tháo rời). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2480
KG
1
SET
46652
USD
010921CDLSEL210800005
2021-10-15
731513 NG TY TNHH CH?N NU?I NEW HOPE BìNH PH??C SICHUAN XINHE IMP EXP CO LTD 16A chain (76) Manganese steel material used to connect between motor and axis, size 25mm * 1200mm, 100% new;Xích 16A ( 76 mắc) chất liệu bằng thép mangan dùng để kết nối giữa mô tơ và trục, kích thước 25mm*1200mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4012
KG
6
PCE
303
USD
112200017335798
2022-05-20
842890 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY CO PHAN TRUNG TAM HAN VIET D18M, KT double conveyor: (D18000XR500XC750mm) (aluminum frame shaped 30x60, 30x30mm, engine, PVC belt), 100% new;Băng tải đôi D18m, KT: (D18000xR500xC750mm)(Khung nhôm định hình 30x60, 30x30mm, động cơ, dây đai pvc), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TRUNG TAM HAN VIET
CTY TNHH NEW ONE VINA
1700
KG
1
SET
5952
USD
132100009673075
2021-02-18
680423 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY TNHH NEW ONE TECH NOV210086 # & The grindstone 100 detail for grinding, size 3mm shaft size from 4 mm grinding head - 10mm, material: stone corundum (New 100%);NOV210086#&Bộ đá mài 100 chi tiết, dùng cho máy mài, kích thước trục 3mm, kích thước đầu mài từ 4mm - 10mm, chất liệu: đá corundum (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY NEW ONE TECH
CTY NEW ONE VINA
22469
KG
1
UNK
8
USD
ICEL2110008
2021-10-01
740940 NG TY TNHH NEW PROTEC VINA NEW PROTEC CO LTD Rolled nicken copper sheet, C7701 0.4T 0.4 mm thick, 81mm wide, Manufacturer: Shin Won Metal, 100% new products;Tấm đồng hợp kim nicken dạng cuộn, C7701 0.4T dày 0.4 mm, rộng 81mm, hãng sản xuất: Shin won metal, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
209
KG
171
KGM
3247
USD
091120WXHS201036B-1
2020-11-16
550490 NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18722
KG
1086
KGM
1287
USD
171220WXHS201260B
2020-12-24
550490 NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11870
KG
2785
KGM
3411
USD
132100009673075
2021-02-18
482030 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY TNHH NEW ONE TECH NOV210098 # & File deviation Plus (Office furniture, used to clamp or document containing the written document, Size: 30 * 23 cm, material wrapper) (New 100%);NOV210098#&File lệch Plus (Đồ dùng văn phòng, dùng để kẹp hay đựng tài liệu công văn chứng từ, KT: 30*23 cm, chất liệu bìa giấy cứng) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY NEW ONE TECH
CTY NEW ONE VINA
22469
KG
10
PCE
3
USD
010422SMLMSEL2G4976101
2022-04-21
020712 NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD Refrigary whole chicken (removing head, legs, internal organs) - Frozen Whole Chicken, size L.H. HAISX: HANryeo Food Company Ltd. Close 1495 carton. (Gallus domesticus). Brand: Korea.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu,chân,nội tạng) - Frozen Whole Chicken, size L. NhàSX: HanRyeo Food Company Ltd. Đóng 1495 carton.(Loài Gallus domesticus). Hiệu: Korea.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24571
KG
23076
KGM
32768
USD
290422006CX01084
2022-05-21
020712 NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD White chicken frozen (removing head, leg, internal organs) - Packaging without pure sign - Factory: P0-14-11001 - NSX: September; 10/2021; April 2022 - HSD: 24 months from NSX.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) - Đóng gói không tịnh ký - Nhà máy: P0-14-11001 - NSX: tháng 09; 10/2021; tháng 04/2022 - HSD: 24 tháng kể từ NSX.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
23433
KG
22033
KGM
18067
USD
110520WXHS200503A
2020-05-16
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8623
KGM
10102
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
020620WXHS200603A
2020-06-09
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4692
KGM
9369
USD
230620WXHS200643A
2020-06-29
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9550
KGM
12049
USD
020521SORD210442429
2021-07-06
910310 NG TY TNHH NEW AGE SPORTS KIEFER AQUATICS Swimming pool kiefer, blue, brand kiefer, used in swimming. 100% new;Đồng hồ bể bơi Kiefer, màu xanh, hiệu KIEFER , dùng trong bơi lội. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
84
KG
4
PCE
1800
USD
132000012329430
2020-11-18
340591 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY CO PHAN DICH VU VAN PHONG BAC HA NOV998 # & bleach javel 2L (Used to bleach cleaning and disinfection, 2 liter / bottle) (New 100%);NOV998#&Nước tẩy javel 2L (Dùng để tẩy trắng làm sạch và khử khuẩn, 2 lít/chai) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY BAC HA
CTY NEW ONE VINA
438
KG
3
UNA
4
USD
132000012329703
2020-11-18
630131 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY CO PHAN DICH VU VAN PHONG BAC HA NOV1074 # & Blankets autumn-winter (bare canvas cotton material, size 2m * 1.8m, weighs 3kg) (New 100%);NOV1074#&Chăn thu đông (Chất liệu vải trần bông, kích thước 2m*1.8m, nặng 3kg) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY BAC HA
CTY NEW ONE VINA
17755
KG
3
PCE
37
USD
251220740120157000
2021-01-13
220600 NG TY TNHH V Và V TANAKA BREWERY CO LTD OF KIMIBANDAI KIMIBANDAI Sake Alcohol 19% alcohol, 100% New. (720ml / bottle, sx date: 18/12/2020, duration of use: for as long as tasty);Rượu KIMIBANDAI Sake 19% độ cồn, Mới 100%. (720ml/chai, ngày sx:18/12/2020, thời hạn sử dụng: để càng lâu càng ngon)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7943
KG
2520
UNA
965047
USD
041021YOKBDL35732-02
2021-10-15
852714 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA216-1 # & Recorder - Recorder AH4712-N0A-NNN, 100% new;DTA216-1#&Đầu ghi hình - RECORDER AH4712-N0A-NNN, MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
127
KG
1
PCE
2672
USD
190421HDMUDALA19692000
2021-06-19
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES NORSTAM VENEERS INC Poplar - liquid not split YELLOW POPLAR LOGS (8 '~ 16' * 17 '' ~ 25 '') (name KH: Liriodendron tulipifera) - outside dmuc cites - not through xly densified - NL PVU SX, new 100%;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ YELLOW POPLAR LOGS (8' ~ 16' * 17'' ~ 25'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
73393
KG
44
MTQ
15089
USD
150621MEDUU1953550
2021-08-27
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Ocean Wood - Yellow Poplar Tulip Logs (9 '~ 21' * 14 '' ~ 30 '') (Name KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside Dme CITES - Not yet through XLY to increase the solid - NL Pope , 100% new;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ YELLOW POPLAR TULIP LOGS (9' ~ 21' * 14'' ~ 30'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CONT SPITC
99137
KG
110
MTQ
47647
USD
150621ZIMUORF1043417
2021-08-28
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wooden tulips - liquid not split TULIP LOGS (8 '~ 20' * 16 '' ~ 27 '') (name KH: Liriodendron tulipifera) - outside dmuc cites - not through xly densified - NL PVU SX, new 100%;Gỗ tulip - dạng lóng chưa xẻ TULIP LOGS (8' ~ 20' * 16'' ~ 27'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
75659
KG
84
MTQ
36560
USD
260422EGLV430241731907
2022-06-10
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES CROWN HARDWOOD CO Positive wood - Unrelated slang Poplar log (8 '~ 16' * 14 '' '~ 31' ') (KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside of Cites - Unmarried Cites - Introduction increases solidness - NL PV fox, ( SL: 24,926m3), 100% new;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ POPLAR LOG (8' ~ 16' * 14'' ~ 31'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 24.926m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
25247
KG
25
MTQ
7755
USD
010821EGLV400142105096
2021-09-10
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Tulip Logs (9 '~ 34' * 15 '' ~ 34 '* 15' '~ 27' ') (Name KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside the CITES - Not yet over XLY to increase the solid - NL PIP 100%;Gỗ tulip - dạng lóng chưa xẻ TULIP LOGS (9' ~ 34' * 15'' ~ 27'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
74697
KG
82
MTQ
35613
USD
170522YMLUW195222349
2022-06-29
440391 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES BOOMREACH INC GT05 #& Oak round wood - Unrelated slang, Red Oak Logs (10 ' * 13' '' ~ 20 '') (Name KH: Quercus Rubra) - Outside of Cites - Unmarried Cites - Increasing solidness - NL PV , 100% new;GT05#&Gỗ tròn oak - dạng lóng chưa xẻ RED OAK LOGS (10' * 13'' ~ 20'') (tên KH: Quercus rubra) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
22170
KG
4
MTQ
1185
USD
132000013293124
2020-12-23
680430 NG TY TNHH NEW VI?T NAM CONG TY TNHH NGHE TINH DTA108-1 # & Grinding WA80-CMP66H 2-5-3 products for polishing in mechanical, Daiwa brands, new products 100%;DTA108-1#&Đá mài WA80-CMP66H 2-5-3 dùng để đánh bóng sản phẩm trong gia công cơ khí, nhãn hiệu Daiwa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NGHE TINH
CONG TY TNHH NEW VIET NAM
5
KG
50
PCE
87
USD
YGL-24104426-02
2021-02-18
901790 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA033-1 # & sensor products, steel / K-502 PIN VISE;DTA033-1#&Đầu đo sản phẩm, bằng thép/ PIN VISE K-502
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
50
PCE
314
USD
230921SZY-SM-CAI4589A-03
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ157 # & Gearbox Parts (9461 Shaft Turbine) semi-finished products;SZ157#&Bộ phận hộp số (9461 SHAFT TURBINE) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
49890
KG
942
PCE
4257
USD
230921SZY-SM-CAI4589B-05
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ165 # & Gearbox Parts (0LC010 Shaft Sub-Assy, Stator) semi-finished products;SZ165#&Bộ phận hộp số (0LC010 SHAFT SUB-ASSY, STATOR) Bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
49857
KG
5000
PCE
12235
USD
230921SZY-SM-CAI4589C-01
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ133 # & Gearbox (Sleeve-Conv) semi-finished products;SZ133#&Hộp số (SLEEVE-CONV) Bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
24995
KG
1581
PCE
4003
USD