Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081121AHWY016743
2021-12-13
292251 NG TY TNHH NEW HOPE BìNH ??NH NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD L-Threonine Feed Grade 98.5%. Supplements in animal feed - suitable goods: STT II.1.3 Official Letter No. 38 / CN-TCN dated January 20, 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd;L-THREONINE FEED GRADE 98.5%. Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp : STT II.1.3 Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20 tháng 01 năm 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
32800
USD
311021SHGSGN1131524V
2021-11-12
843699 NG TY TNHH NEW HOPE V?NH LONG SICHUAN XINHE IMP EXP CO LTD Steel injection mold - Flat Die - PTTT of specialized tablet press machines for agricultural production, 100% new, free goods according to CV: 16659 / BTC-CST (November 22, 16);Khuôn ép bằng thép - Flat Die - PTTT của máy ép viên chuyên dùng phục vụ SXNN, mới 100%, hàng miễn VAT theo CV: 16659/BTC-CST (22/11/16)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1453
KG
3
PCE
1239
USD
021221SITTAGSG036241
2021-12-14
843680 NG TY TNHH CH?N NU?I NEW HOPE BìNH PH??C SICHUAN XINHE IMP EXP CO LTD Equipment for handling pigs with electrical activities used in livestock farms, brands: AWO, Model: 23x11.2m, capacity: 25KW / 380V (disassemble synchronous goods). New 100%;Thiết bị xử lý phân heo hoạt động bằng điện dùng trong trang trại chăn nuôi gia súc, Hiệu: AWO, Model: 23x11.2m, Công suất: 25KW/380V (Hàng đồng bộ dạng tháo rời). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2480
KG
1
SET
46652
USD
010921CDLSEL210800005
2021-10-15
731513 NG TY TNHH CH?N NU?I NEW HOPE BìNH PH??C SICHUAN XINHE IMP EXP CO LTD 16A chain (76) Manganese steel material used to connect between motor and axis, size 25mm * 1200mm, 100% new;Xích 16A ( 76 mắc) chất liệu bằng thép mangan dùng để kết nối giữa mô tơ và trục, kích thước 25mm*1200mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4012
KG
6
PCE
303
USD
130121COAU7228973530
2021-02-04
230500 NG TY TNHH NEW HOPE Hà N?I MARUTI AGRO TRADERS Peanut cake (GROUND NUT Meal), Materials & feed, in line with Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-190: 2020 / BNN. New 100%.;Khô dầu lạc ( GROUND NUT MEAL ) Nguyên liệu sx TĂCN, hàng phù hợp với Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG LACH HUYEN HP
277365
KG
277365
KGM
110946
USD
041221YMLUI236241462
2021-12-13
700910 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The rearview mirror (incomplete does not include mirror mounting prices, no mirror base, mirror hand, rotary joints) for ben trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Gương chiếu hậu ( chưa hoàn chỉnh không kèm theo giá lắp gương lên xe, không có đế gương, tay gương,khớp quay)dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
8614
KG
320
PCE
154
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 2.5 tons - 5 tons. BE 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
1060
PCE
551
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 8 tons -13.5 tons. Combine 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
100
PCE
105
USD
090422TAOHPH1878JHL3
2022-04-25
851150 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD DC electric bulb 12V, 24V for trucks from 2.5 tons - 5 tons. 100%new (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Củ phát điện một chiều 12v,24v dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn. Mới 100%(NSX: PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
55702
KG
61
PCE
153
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The bearings used for cars from 0.8 tons to 1.25 tons, metal diameter from 3cm to 15cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 0.8 tấn đến 1.25 tấn, bằng kim loại đường kính từ 3cm đến 15cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
6287
PCE
943
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bears used for cars from 5 tons -8 tons of metal diameter with diameter of 15cm to 30cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 5 tấn -8 tấn bằng kim loại đường kính 15cm đến 30cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
2024
PCE
1336
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870850 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The axis balancing the hot wheel assembly for trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Trục cân bằng cụm bánh xe liền giá dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
30
PCE
551
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870899 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Brake racks, total cones, pumps, metal trips are used for vehicles from 2.5 tons - 5 tons. New 100% (Brand: Three);Giá đỡ bầu phanh, tổng côn, bơm,chân máy bằng kim loại dùng cho xe từ 2.5 tấn - 5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
149
PCE
119
USD
060721JTSL2105050
2021-07-13
551513 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC5 # & 50% Wool Woven Wool 50% Polyester Suffering 58 inch new 100%;VC5#&Vải dệt thoi 50% wool 50% polyester khổ 58 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
2402
KG
590
YRD
2755
USD
021121HW21103437F
2021-11-05
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane by Batik method Traditional size 55inch new 100%;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane bằng phương pháp batik truyền thống khổ 55inch hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1474
KG
13386
YRD
40158
USD
121021KMTA72109011
2021-10-19
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane printed by Batik traditional Batik Method of new 100% new products;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane đã in bằng phương pháp batik truyền thống khổ 54 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6685
KG
12126
YRD
41227
USD
190521SUDU21001ATK0001
2021-07-22
440795 NG TY TNHH C?NG NGHI?P NEW HOPE VI?T NAM AMERICAN LUMBER COMPANY NPL12 # & Wood ash sawn lengthwise (untreated densified), (name KH: Fraxinus sp), QC: 5/4 ", 6'-16 ', 3' '- 15' ', number: 33 052 MTQ unit price: US $ 622.92206.;NPL12#&Gỗ tần bì xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH:Fraxinus sp),QC: 5/4", 6'-16', 3''-15'', số lượng: 33.052 MTQ,đơn giá: 622.92206 USD.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
23532
KG
33
MTQ
20589
USD
231021ONEYCCUB12137300
2021-11-13
230240 NG TY TNHH THANH BìNH BANARSI DAS SONS Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
307540
KG
307068
KGM
54965
USD
210921KKTCB21001486
2021-10-18
230240 NG TY TNHH THANH BìNH RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313
KG
312268
KGM
59331
USD
200622NSAHPHG081270
2022-06-27
841720 NG TY TNHH HòA BìNH HONGKONG MYAN INTERNATIONAL TRADING GROUP CO LIMITED Gas oven with 32 trays (industrial type), FUYA brand, Model: T32GMR, capacity of 3.5kW, 380V voltage, 100% new;Lò nướng bằng gas 32 khay (Loại công nghiệp),nhãn hiệu Fuya, Model:T32GMR,công suất 3.5KW, điện áp 380V, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
5513
KG
1
SET
16945
USD
030920COSU6273325450
2020-11-25
100390 NG TY TNHH HòA BìNH DANISH AGRO A M B A Barley, harvest 2019, unprocessed, unpolished rice husk (not yet processed into other products) as raw materials for production of malt beer.;Lúa đại mạch, vụ mùa 2019, chưa qua chế biến, chưa xát vỏ trấu( chưa chế biến thành các sản phẩm khác) làm nguyên liệu để sản xuất malt Bia.
DENMARK
VIETNAM
FREDERICIA
PTSC DINH VU
987
KG
987
KGM
292028
USD
051220ATGXMAL20E11035
2020-12-24
251320 NG TY TNHH AN BìNH GIANG EVERBLAST SYSTEMS SDN BHD Stone powder Garnet Mesh 80, PLU ABR-005 (for CNC waterjet cutting machines), packing 25kg / bag, 40 bags / pack. NSX: EVERBLAST SYSTEMS SDN BHD. New 100%;Bột đá Garnet Mesh 80, mã hàng ABR-005 ( dùng cho máy cắt CNC tia nước), quy cách đóng gói 25kg/túi, 40 túi/bao. NSX:EVERBLAST SYSTEMS SDN BHD. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
28056
KG
28
TNE
8260
USD
170821212656261
2021-08-30
902201 NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15085
KG
14949
KGM
11959
USD
170821212655956
2021-08-30
902201 NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15817
KG
15675
KGM
12540
USD
130422GW- 220415
2022-05-05
160411 NG TY TNHH LTC AN BìNH ANBER INC Maruha-nichiro salmon (ripe, closed air, labels as prescribed, to eat immediately), 50g/vial, 2lar/pair, 24 points/barrel (UNK), NSX: Maruha-Nichiro North Japan Joint Stock Company , 100%new .HSD: 1/23;Ruốc cá hồi Maruha-Nichiro(đã chín,đóng kín khí,nhãn mác theo quy định,để ăn ngay),50g/lọ,2lọ/cặp,24cặp/thùng(UNK),NSX: Cty CP Maruha-Nichiro Bắc Nhật Bản,Mới 100%.hsd:1/23
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16485
KG
20
UNK
448
USD
41221214727093
2021-12-14
291521 NG TY TNHH AN BìNH GIANG OBEI GROUP CO LIMITED Glacial acetic acid (CH3COOH), liquid form, goods close 30kg / barrel, industrial use in industrial, CAS code: 64-19-7. new 100%.;GLACIAL ACETIC ACID (CH3COOH) , dạng lỏng, hàng đóng 30kg/thùng, hóa chất dùng trong công nghiệp , mã CAS: 64-19-7. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
22190
KG
21
TNE
30450
USD
10122214580050
2022-01-14
283531 NG TY TNHH PHú BìNH WEIFANG HUABO CHEMICAL CO LTD Sodium tripolyphosphate chemicals (100%) (distributed agent in ceramic production industry), solid form, CAS: 7758-29-4, Huabo brand. NSX: 11/2021; HSD; 11/2023 100% new goods;Hóa chất sodium tripolyphosphate (100%) ( Chất phân tán trong công nghiệp sản xuất gốm sứ ) ,dạng rắn , CAS : 7758-29-4, nhãn hiệu HUABO. NSX : 11/2021; HSD ; 11/2023 hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27108
KG
27
TNE
29025
USD
070120HMF2001003HCM
2020-01-13
540821 NG TY TNHH HòA BìNH WOOIN INDUSTRIES LTD VC10#&Vải chính 100% Viscose - Khổ 52" (1in=0.0254*52=1.3208*11485);Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Unbleached or bleached;人造长丝纱的机织织物,包括由标题54.05的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有按重量计85%或更多的人造长丝或条或类似物:未漂白的或漂白的
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
15169
MTK
48237
USD
940318/2020/MI
2020-02-24
540821 NG TY TNHH HòA BìNH WOOIN INDUSTRIES LTD VC10#&Vải chính 100% Viscose - Khổ 49" (1in = 49*0.0254= 1.2446*37639.82);Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Unbleached or bleached;人造长丝纱的机织织物,包括由标题54.05的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有按重量计85%或更多的人造长丝或条或类似物:未漂白的或漂白的
SOUTH KOREA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
0
KG
46847
MTK
203255
USD
100522GW- 220508
2022-05-27
190211 NG TY TNHH LTC AN BìNH ANBER INC Wakodo cake flour taste spinach number 9, does not contain cocoa, 100g/pack, 24 packs/barrel (UNK), NSX: Senba Packaging Co., Ltd, 100%New, HSD: 9/23;Bột làm bánh Wakodo vị rau bina số 9,không chứa cacao,100g/gói,24 gói/thùng(unk), nsx: SENBA PACKAGING CO., LTD,mới 100%,hsd:9/23
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15501
KG
10
UNK
177
USD
181220MAEU206366913
2020-12-23
440797 NG TY TNHH HòA BìNH EUROFOREST D O O Sawn poplar ((013) EUROPEAN POPLAR POPLAR 38mm, AB GRADE LUMBER SQUARE edged, KD) (thickness 38mm) (47,543 M3);Gỗ dương xẻ ((013) POPLAR 38mm EUROPEAN POPLAR, AB GRADE SQUARE EDGED LUMBER, KD)(Độ dày 38mm)(47.543 M3)
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
20287
KG
48
MTQ
16839
USD
141121214332910
2021-11-25
712392 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
8663
KG
7425
KGM
14850
USD
141121214332832
2021-11-25
712392 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
8593
KG
7365
KGM
14730
USD
260522GW- 220538
2022-06-08
080241 NG TY TNHH LTC AN BìNH ANBER INC Steamed chestnut 260g/bag, 20 bags/barrel.nxs: tangshan huiuan food co., Ltd, 100%new goods, HSD: 10/23;Hạt dẻ hấp chín 260g/ túi, 20 túi/thùng.NXS: TANGSHAN HUIYUAN FOOD CO., LTD, hàng mới 100%, hsd:10/23
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16591
KG
100
UNK
1179
USD
030322LA2206SHP253
2022-03-11
071239 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
8978
KG
7695
KGM
15390
USD
281021MEDUST947430
2021-12-15
440730 NG TY TNHH BìNH B F C TRC AGROFLORESTAL LTDA Teak # & Teak FSC FSC 100% Rough Sawn Teak (Tectona Grandis) Lumber, Standard 1 Grade, K.D, with M.c. 8-10%, ON THE FOLLOWING SIZES: 43 x 80 up;TEAK#&GỖ TEAK FSC FSC 100% Rough Sawn Teak (Tectona Grandis) Lumber, Standard 1 grade, K.D, with M.C. 8- 10%, on the following sizes: 43 x 80 up
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CONT SPITC
56890
KG
75
MTQ
67105
USD
031221KH21111816423859730
2021-12-13
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 35007998 # & activated carbon, used for hygroscopic when packing electric beds, 100g, (raw material sx bed) 35007998, 100% new;35007998#&Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,(nguyên phụ liệu SX giường) 35007998, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
39820
KG
20000
PCE
2600
USD
011221ZGSHA0010000017
2021-12-13
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 35007998 # & activated carbon, used for hygroscopic when packing electric beds, 100g, (raw material sx bed) 35007998, 100% new;35007998#&Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,(nguyên phụ liệu SX giường) 35007998, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49320
KG
32000
PCE
4160
USD
200220KH2020010700001
2020-02-27
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,mới 100%;Activated carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent animal black: Activated carbon;活性炭;活化天然矿物产品;动物黑色,包括花黑色动物:活性炭
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
PCE
28
USD
060120KH2020010800002
2020-01-16
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,mới 100%;Activated carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent animal black: Activated carbon;活性炭;活化天然矿物产品;动物黑色,包括花黑色动物:活性炭
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
PCE
84
USD
201121VNUK129
2021-12-14
282735 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG NABELIN CO LTD 008000131W # & Nickel chloride / nickel chloride - chemical for ni plating (10kg / bag) Number CAS: 7791-20-0, new 100% PO 55507086 INV VNNB-211068 008000131W;008000131W#&Niken Clorua/ Niken Chloride- Hóa chất cho mạ ni(10KG/BAG) Số CAS: 7791-20-0, hàng mới 100% PO 55507086 INV VNNB-211068 008000131W
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
10
KGM
95
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003362 #& LED string lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68003362, 100% new;68003362#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68003362, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
80
SET
202
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68001488 #& LED lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68001488, 100% new;68001488#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68001488, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
63
SET
163
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003361 #& LED string lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68003361, 100% new;68003361#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68003361, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
80
SET
194
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940561 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003241 #& Lighting Table "Tempur Ergo Prosmart" for beds, Better-SM2.5 2P, 68003241 (Bed production raw materials), 100% new;68003241#&Bảng hiệu chiếu sáng chữ " TEMPUR ERGO PROSMART" dùng cho giường, BETTER-SM2.5 2P, 68003241(Nguyên phụ liệu SX giường), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
60
PCE
300
USD
110522KH22050610575870540
2022-05-19
441299 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 39000169 plywood has a thickness of 15mm, made of eucalyptus wood, with 9 layers ,, kt: 1900x1230x15mm, 39000169 (bedding raw materials), not covered with veneer, 100% new;39000169#&Ván ép có độ dày 15mm, làm từ gỗ khuynh diệp, có 9 lớp,,Kt: 1900X1230X15MM, 39000169 (nguyên phụ liệu sản xuất giường),Chưa phủ veneer ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
78775
KG
88
MTQ
38716
USD
2818481223
2021-07-19
842099 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG SUGATA SHOJI CO LTD SD-CBL-003 # & Cutter Blade of Dry Film Machine / cutting knife of optical membrane coating machine;SD-CBL-003#&Cutter Blade of Dry Film machine/dao cắt của máy phủ màng cảm quang
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
437
USD
070921ZHQD21083243
2021-09-20
842541 NG TY TNHH PH? TùNG AN BìNH MIT AUTOMOBILE SERVICE COMPANY LIMITED Maxima tiring equipment frame, M1E, M1E, maximum load 3500kg, 380V / 220V 3PH voltage, 100% new;Bộ thiết bị kéo nắn khung vỏ xe hiệu MAXIMA, Model: M1E, tải trọng tối đa 3500Kg, điện áp 380V/220V 3PH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3050
KG
1
SET
9700
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (551394A-H-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (551394A-H-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (534361B-H-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (534361B-H-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (531352A1-H-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (531352A1-H-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (672432A-W-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (672432A-W-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (561340A1-H-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (561340A1-H-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2104950820
2021-10-11
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 # & Glass Printed Masks -Glass Mask (N38356H001-PBU) Pimq2-Boost1HW-TYPEB-R00-CU BOT, KT: 330.2x279.4x4.9 (mm);A0092#&Bản kính in bo mạch -Glass mask (N38356H001-PBU) PIMQ2-Boost1HW-TypeB-R00-CU BOT, Kt: 330.2x279.4x4.9 (mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
484
USD
2104950820
2021-10-11
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 # & Glass Printed Mask -Glass Mask (N38355H001-PBU) Pimq2-Boost1HW-TypeA-R00-CU Top, KT: 330.2x279.4x4.9 (mm);A0092#&Bản kính in bo mạch -Glass mask (N38355H001-PBU) PIMQ2-Boost1HW-TypeA-R00-CU TOP, Kt: 330.2x279.4x4.9 (mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
484
USD
2104950820
2021-10-11
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 # & Glass Printed Masks -Glass Mask (N38355H001-PBU) Pimq2-Boost1HW-TypeA-R00-CU BOT, KT: 330.2x279.4x4.9 (mm);A0092#&Bản kính in bo mạch -Glass mask (N38355H001-PBU) PIMQ2-Boost1HW-TypeA-R00-CU BOT, Kt: 330.2x279.4x4.9 (mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
484
USD
041120KH2020102300004
2020-11-13
441300 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG BEIHAI BRILLIANCE TRADING CO LTD 39000146 # & Plywood 18mm thickness, made from eucalyptus wood, there are 11 layeres, 39000146, Size: 1500x1220mm (production materials bed), no veneer, 100% new,;39000146#&Ván ép có độ dày 18mm, làm từ gỗ khuynh diệp, có 11 lớp, 39000146, Size: 1500x1220mm(nguyên phụ liệu sản xuất giường),Chưa phủ veneer ,mới 100%,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50205
KG
5
MTQ
1389
USD
112100015499851
2021-10-01
853191 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG CONG TY TNHH TNT AN NINH A0395 # & FMM-1-1 fire alarm monitoring module used in FCCC of the factory. New 100%;A0395#&Mô đun giám sát thiết bị báo cháy FMM-1- dùng trong PCCC của nhà máy. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TNT AN NINH
CTY ON SEMICONDUCTOR BINH DUONG
1
KG
2
PCE
217
USD
280921KH21090216185515680
2021-10-04
940391 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 63005898 # & iron bar for bed frame, KT: 840x86x40mm, 63005898 (raw material sx bed), 100% new;63005898#&Thanh sắt dùng cho khung giường, Kt:840X86X40MM,63005898 (nguyên phụ liệu SX giường), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
21910
KG
168
PCE
744
USD
78442602910
2020-03-28
521214 NG TY TNHH TOYOBO BìNH D??NG TOYOBO STC CO LTD NPL182#&Vải 62% Modal 35% Polyester 3% Polyurethane khổ 122cm;Other woven fabrics of cotton: Weighing not more than 200 g/m2: Of yarns of different colours;其他棉织物:重量不超过200克/平方米:不同颜色的纱线
JAPAN
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
2658
MTK
10240
USD
1501224110340860
2022-01-24
551312 NG TY TNHH TOYOBO BìNH D??NG TOYOBO STC CO LTD NPL152 # & 35% cotton fabric 65% polyester size 122cm;NPL152#&Vải phụ 35% Cotton 65% Polyester khổ 122cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
4603
KG
1934
MTK
2084
USD
201121VNUK129
2021-12-14
750511 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG NABELIN CO LTD OSBD002 # & Nickel Chip 50 x25 x10mm / Metal nickel (chemicals for ni plating) (20kg / box), new 100% INV VNNB-211068 008000129W;OSBD002#&Nickel Chip 50 x25 x10mm/Kim loại Niken (hóa chất cho mạ ni) (20kg/box),hàng mới 100% INV VNNB-211068 008000129W
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
40
KGM
1105
USD
300621DBS210630001-02
2021-07-06
731816 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 38000620 # & nut, white galvanized, african 9.4 * 55.5mm, (raw material production bed) 38000620, 100% new;38000620#&Đai ốc, mạ kẽm trắng, phi 9.4*55.5mm, (nguyên phụ liệu sản xuất giường) 38000620, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18337
KG
1856
PCE
93
USD
171121EGLV148100717251
2021-11-29
712330 NG TY TNHH TRIBECO BìNH D??NG FUJIAN LIN JI HANG FOODS CO LTD Raw materials used in beverage-dried snow mushrooms - Dried White Fungus (05kg / barrel), NSX: November 2, 2021, HSD: 01 year from NSX, 100% new;Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát-Nấm tuyết sấy khô - Dried White Fungus(05kg/thùng), NSX: 02/11/2021, HSD: 01 năm từ NSX, mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
3852
KG
3000
KGM
28470
USD
200220KH2020010700001
2020-02-27
630232 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Khăn trải giường dạng tấm, 2310x1270mm,100% polyester, 728g/m2, Mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other bed linen: Of man-made fibres: Other;床上用品,桌布,卫生巾和厨房用品:其他床单:人造纤维:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
168
PCE
774
USD
011221ZGSHA0010000017
2021-12-13
940390 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 63004060 # & iron frame used to do automatic beds, size 1510 * 893 * 66.5mm, (raw material production bed), 63004060, 100% new;63004060#&Khung sắt dùng để làm giường tự động, kích thước 1510*893*66.5mm, (nguyên phụ liệu sản xuất giường), 63004060, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49320
KG
464
PCE
6992
USD
011221ZGSHA0010000017
2021-12-13
940390 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 65000066 # & galvanized iron plate, KT: 225x51x3mm, (raw material sx bed), 65000066, 100% new;65000066#&Tấm sắt mạ kẽm, kt: 225x51x3mm, (nguyên phụ liệu SX giường), 65000066, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49320
KG
1500
PCE
180
USD
031221KH21112515385713700
2021-12-13
940390 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 63004062 # & iron frame used to do automatic beds, size 1510 * 427.5 * 30mm, (raw material production bed), 63004062, 100% new;63004062#&Khung sắt dùng để làm giường tự động, kích thước 1510*427.5*30mm, (nguyên phụ liệu sản xuất giường), 63004062, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
31926
KG
232
PCE
1650
USD
271021FCX121100434S
2021-10-29
521151 NG TY TNHH ENTER B NAM ??NH ENTER B COMPANY LTD PL181 # & 60% cotton woven 40% Nylon 57/58 ', 100% new, 70dx21's / 150x72;PL181#&Vải dệt thoi 60% Cotton 40% Nylon 57/58', MỚI 100%, 70DX21'S / 150X72
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
10282
KG
5669
YRD
13832
USD
190921FCX121090350S
2021-09-22
521151 NG TY TNHH ENTER B NAM ??NH ENTER B COMPANY LTD PL181 # & 60% cotton woven fabric 40% nylon 57/58 ', 100% new, 70dx21's / 150x76;PL181#&Vải dệt thoi 60% Cotton 40% Nylon 57/58', MỚI 100%, 70DX21'S/150X76
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
4165
KG
2909
YRD
7854
USD
120921FCX121090192S
2021-09-17
521151 NG TY TNHH ENTER B NAM ??NH ENTER B COMPANY LTD PL181 # & 60% cotton woven fabric 40% nylon 57/58 ', 100% new, 70dx21's / 150x76;PL181#&Vải dệt thoi 60% Cotton 40% Nylon 57/58', MỚI 100%, 70DX21'S/150X76
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4488
KG
1032
YRD
2353
USD
190120FCX120010319S
2020-02-03
521151 NG TY TNHH ENTER B NAM ??NH ENTER B COMPANY LTD PL181#&Vải dệt thoi 60% Cotton 40% Nylon 57/58';Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Printed: Plain weave: Other;含有少于85%重量棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:印花:平纹组织:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
10686
YRD
23830
USD
190120FCX120010319S
2020-02-03
521151 NG TY TNHH ENTER B NAM ??NH ENTER B COMPANY LTD PL181#&Vải dệt thoi 60% Cotton 40% Nylon 57/58';Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Printed: Plain weave: Other;含有少于85%重量棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:印花:平纹组织:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
9889
YRD
22052
USD