Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230322HF22030025
2022-04-23
847790 NG TY TNHH NEW HONEST INDUSTRIAL VIET NAM NEW HONEST INDUSTRIAL LTD Plastic thread cutter. Brand: An Yi; Model: HW-5441S; P: 1kva; AC: 380V. Size: (500x400x400) mm. Secondhand. Production year 2016;Máy cắt ren nhựa. Nhãn hiệu:AN YI; Model:HW-5441S; P: 1KVA; AC: 380V. Size: ( 500x400x400)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9860
KG
1
PCE
4032
USD
140721008BA26861-02
2021-07-26
851150 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD TYA-1 # & Generator for internal combustion engines (car parts - used);TYA-1#&Máy phát điện dùng cho động cơ đốt trong (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16361
KG
3
PCE
14
USD
061121008BA42163
2021-11-18
851150 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD DHA-1 # & generator for internal combustion engines (automobile parts - used);DHA-1#&Máy phát điện dùng cho động cơ đốt trong (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
18962
KG
252
PCE
1119
USD
220921008BA37231-02
2021-10-04
851150 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD DHA-2 # & Generator for internal combustion engines (car parts - used);DHA-2#&Máy phát điện dùng cho động cơ đốt trong (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
15411
KG
107
PCE
473
USD
132100016155569
2021-10-29
291411 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH C3H6O # & Chemical Acetone, Formula: C3H6O, 160 kg / 1 African, 100% new goods;C3H6O#&Hóa chất Acetone,Công thức: C3H6O,160 kg/1 phi,Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH HONEST VIET NAM
1218
KG
320
KGM
591
USD
180122SE22SHHPH003-001
2022-01-24
732620 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD 241400d-sarclip # & small clamps (fitted for two transmission shaft heads);241400D-Sarclip#&Vòng kẹp nhỏ (lắp cho hai đầu trục truyền động)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
16193
KG
200
PCE
120
USD
180622008CA14976-02
2022-06-27
761291 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD ALT-9 #& tail shell of all kinds of generators (aluminum);ALT-9#&Vỏ đuôi của máy phát điện các loại (bằng nhôm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
20687
KG
200
PCE
3064
USD
180622008CA14976-02
2022-06-27
761291 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD ALT-10 #& front shell of all kinds of generators (aluminum);ALT-10#&Vỏ trước của máy phát điện các loại (bằng nhôm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
20687
KG
200
PCE
2444
USD
180622008CA14976-02
2022-06-27
841431 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD Dhc -1 #& air -conditioning compressor for cars - used;DHC-1#&Máy nén khí của hệ điều hòa dùng cho ôtô - đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
20687
KG
150
PCE
881
USD
180622008CA14976-02
2022-06-27
841431 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD Szc -1 #& air -conditioning compressor for cars - used;SZC-1#&Máy nén khí của hệ điều hòa dùng cho ôtô - đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
20687
KG
930
PCE
5459
USD
140522008CA08877-02
2022-06-02
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD Tyv -1 #& aerodynamic set (used for auto parts - used);TYV-1#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
20445
KG
10
PCE
74
USD
160622008CA14975-02
2022-06-27
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD Tyv -2 #& aerodynamic set (used for auto parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
20481
KG
2
PCE
15
USD
140522008CA08877-02
2022-06-02
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD Tyv -2 #& aerodynamic set (used for auto parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
20445
KG
8
PCE
59
USD
180622008CA14976-02
2022-06-27
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD Tyv -2 #& aerodynamic set (used for auto parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
20687
KG
5
PCE
37
USD
040721008BA23188-02
2021-07-14
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD TYV-2 # & aerodynamics (car parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17303
KG
13
PCE
118
USD
040322008CA02950-02
2022-03-17
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD TYV-2 # & aerodynamic (is auto parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
19481
KG
30
PCE
246
USD
071021008BA39925-02
2021-10-18
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD TYV-2 # & aerodynamic (is auto parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
19602
KG
21
PCE
185
USD
071021008BA39925-02
2021-10-18
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD TYV-1 # & aerodynamics (car parts - used);TYV-1#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
19602
KG
1
PCE
9
USD
270522008CA11828-02
2022-06-06
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD Tyv -2 #& aerodynamic set (used for auto parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17742
KG
10
PCE
74
USD
181121008BA45571-02
2021-12-10
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD TYV-2 # & aerodynamic (is auto parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
15682
KG
15
PCE
133
USD
140721008BA26860-02
2021-07-26
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD TYV-2 # & aerodynamics (car parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
20057
KG
8
PCE
73
USD
210821008BA30522-02
2021-08-30
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD TYV-2 # & aerodynamics (car parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17019
KG
32
PCE
291
USD
211220008AA57955-02
2021-01-04
720521 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD S-330 # & Bi steel (stainless County reviews);S-330#&Bi thép(Hạt đánh gỉ)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
19545
KG
25
KGM
95500
USD
132100014239103
2021-07-28
290322 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH C2HCl3 # & Chemical TCHLOROETHYLENE TCE, Formula: C2HCL3, 290 kg / 1 Africa, 100% new goods;C2HCL3#&Hóa chất TrichloroEthylene TCE,Công thức:C2HCL3, 290 kg/1 phi,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH HONEST VIET NAM
2604
KG
2320
KGM
4295
USD
132100016155569
2021-10-29
290322 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH C2HCL3 # & Chemical TCHLOROETHYLENE TCE, Formula: C2HCL3, 290 kg / 1 Africa, 100% new goods;C2HCL3#&Hóa chất TrichloroEthylene TCE,Công thức:C2HCL3, 290 kg/1 phi,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH HONEST VIET NAM
1218
KG
840
KGM
1791
USD
132100015459638
2021-09-30
290322 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH C2HCl3 # & Chemical TCHLOROETHYLENE TCE, Formula: C2HCL3, 290 kg / 1 Africa, 100% new goods;C2HCL3#&Hóa chất TrichloroEthylene TCE,Công thức:C2HCL3, 290 kg/1 phi,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH HONEST VIET NAM
2678
KG
870
KGM
1854
USD
061121008BA42163
2021-11-18
851140 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD SZS-1 # & Startup set (car parts - used);SZS-1#&Bộ khởi động (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
18962
KG
116
PCE
427
USD
220921008BA37231-02
2021-10-04
851140 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD MZS-2 # & Startup set (is auto parts - used);MZS-2#&Bộ khởi động (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
15411
KG
1
PCE
4
USD
040721008BA23188-02
2021-07-14
851140 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD HCS-1 # & Startup set (Car Parts - Used);HCS-1#&Bộ khởi động (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17303
KG
148
PCE
533
USD
132000012446614
2020-11-23
721115 NG TY TNHH V HONEST CONG TY TNHH THIET BI DIEN 3C CONG NGHIEP VH13-0043 # & VH13-0043: Cloth non-alloy steel, not further worked than hot-rolled SS400 width less than 600 mm, with a thickness of 4.75mm or more but not exceeding 10mm / H1Z2127-5;VH13-0043#&VH13-0043:Tấm thép không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng SS400 có chiều rộng dưới 600mm, có chiều dày từ 4.75mm trở lên nhưng không quá 10mm/H1Z2127-5
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TBD 3C CONG NGHIEP
CONG TY TNHH V-HONEST
1850
KG
6
PCE
7
USD
132000012446614
2020-11-23
721115 NG TY TNHH V HONEST CONG TY TNHH THIET BI DIEN 3C CONG NGHIEP VH13-0043 # & VH13-0043: Cloth non-alloy steel, not further worked than hot-rolled SS400 width less than 600 mm, with a thickness of 4.75mm or more but not exceeding 10mm / H36A383-7;VH13-0043#&VH13-0043:Tấm thép không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng SS400 có chiều rộng dưới 600mm, có chiều dày từ 4.75mm trở lên nhưng không quá 10mm/H36A383-7
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TBD 3C CONG NGHIEP
CONG TY TNHH V-HONEST
1850
KG
6
PCE
7
USD
112100014811670
2021-08-27
441090 NG TY TNHH V HONEST CONG TY TNHH DMA VIET NHAT VH13-0151 # & wood plywood, pressed from industrial wood sawdust, size 1220 x 2440 x 18 cups;VH13-0151#&Gỗ ván ép, được ép từ mùn cưa gỗ công nghiệp, kích thước 1220 x 2440 x 18 ly
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DMA VIET NHAT
CONG TY TNHH V-HONEST
653
KG
16
TAM
386
USD
NEC85397384
2021-02-18
721119 NG TY TNHH V HONEST J HONEST CO LTD VH13-0042 # & VH13-0042: Cloth non-alloy steel, not further worked than hot-rolled SS400 width less than 600 mm, with a thickness of 2 mm or more but not more than 4.75mm, size 84.3x70.4x4.5mm;VH13-0042#&VH13-0042:Tấm thép không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng SS400 có chiều rộng dưới 600mm, có chiều dày từ 2mm trở lên nhưng không quá 4.75mm, kích thước 84.3x70.4x4.5mm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
186
KG
108
PCE
173
USD
241220CKCOPUS0084220
2021-01-04
151550 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION SESAME OIL / Ottogi SESAME OIL (500mlx12) / carton, NSX: 10/30/2020, HSD: 10.29.2022. Brand Ottogi. New 100%.;DẦU MÈ/OTTOGI SESAME OIL (500mlx12)/carton, NSX:30/10/2020, HSD:29/10/2022. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17730
KG
20
UNK
1294
USD
301220CKCOPUS0084574
2021-01-08
210410 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION BEEF SOUP CAY / Ottogi Delicious yukgaejang (SPICY BEEF SOUP) (38gx12) / carton, NSX: 06/21/2020, HSD: 04.20.2022. Brand Ottogi. New 100%;SÚP THỊT BÒ CAY/OTTOGI DELICIOUS YUKGAEJANG (SPICY BEEF SOUP) (38gx12)/carton, NSX:21/06/2020, HSD:20/04/2022. Nhãn hiệu OTTOGI. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18832
KG
20
UNK
298
USD
120522SITGTXSG382553
2022-05-24
200210 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM THAI SUN ENTERPRISE INNER MONGOLIA CO LTD Food ingredients: Tomatoes cut pomegranate seeds closed in air containers and have been processed/2021 crop DiCed Tomatoes. Goods close 80rum = total number of kilograms (packing list attached), NSX: 01.09.2021; HSD: 31.08.2023.With 100%;Nguyên liệu thực phẩm:Cà chua cắt hạt lựu đóng trong thùng kín khí vàđã qua chế biến/2021 CROP DICED TOMATOES. Hàng đóng 80rum=tổng số kg(packing list đính kèm),NSX:01.09.2021;HSD: 31.08.2023.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17708
KG
16668
KGM
13751
USD
021221LLLHPG21B25708HPG
2021-12-13
400300 NG TY TNHH WIHA VIET NAM AUDIA SUNSTAR ELASTOMER CO LIMITED NL040 # & Thermoplastic Elastomer Rubber Beads 261-65V90 to make the hand pliers (25 kg / 1 bag). New 100%;NL040#&Hạt nhựa cao su Thermoplastic elastomer 261-65V90 để làm tay kìm (25 KG/1 bao). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
2548
KG
1600
KGM
7200
USD
110721EULC2107207
2021-07-19
902410 NG TY TNHH CONET VIET NAM CRID INC Hardness testing tools of metal products, spare parts of CNC lathes, 100% new products, Model No: SV P210603-1 012;dụng cụ thử độ cứng của sản phẩm bằng kim loại, phụ tùng của máy tiện CNC, hàng mới 100%, model no: SV P210603-1 012
JAPAN
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5
KG
1
PCE
315
USD
130921HLCUEUR2108DKJN0
2021-10-18
190230 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM SELVA GIDA SANAYI A S Nui wheat germ / Wheat Germ Pasta 350g / pack, (350gx12) / carton. 1unk = 1ct. NSX: August 14, 2021, HSD: February 13, 2023. New 100%;Nui mầm lúa mì/ Wheat Germ Pasta 350G/gói, (350Gx12)/thùng. 1UNK=1CT. NSX:14/08/2021, HSD:13/02/2023. Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
CANG CAT LAI (HCM)
20672
KG
1617
KGM
1887
USD
270322CKCOPUS0117606
2022-04-16
190230 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION Black sauce/ Jin Jjajang Ramen 135g (135GX30) .NSX: 2022-03-17, HSD: 2022-11-16. Ottogi brand. New 100%;MÌ XỐT TƯƠNG ĐEN/ JIN JJAJANG RAMEN 135G (135Gx30).NSX:2022-03-17, HSD:2022-11-16. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24590
KG
863
UNK
16768
USD
270322CKCOPUS0117606
2022-04-16
210330 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION Wasabi/ Wasabi Powder 300g (300gx12)/ barrel. NSX: 2022-01-25; HSD: 2024-01-24. Ottogi brand. 1unk = 1CT. New 100%;BỘT WASABI/ WASABI POWDER 300G (300Gx12)/thùng. NSX:2022-01-25; HSD:2024-01-24. Nhãn hiệu Ottogi. 1UNK=1CT. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24590
KG
20
UNK
563
USD
170921SMFCL21090291
2021-10-01
845910 NG TY TNHH WIHA VIET NAM TRIO INDUSTRY TRADING LIMITED CNC CXK-32BX Milling Machine A Rotary Axis, 3-phase 380V / 50Hz, 2000 rpm, KT 1650x1400x1700. New 100%;Máy phay CNC Model CXK-32BX một trục quay, dùng điện 3 pha 380V/50Hz, tốc độ vòng quay 2000 vòng/phút, kt 1650x1400x1700. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
13020
KG
2
SET
72940
USD
011121QDVIP2105960
2021-11-10
845910 NG TY TNHH WIHA VIET NAM TRIO INDUSTRY TRADING LIMITED CNC CXK-32BX Milling Machine A Rotary Axis, 3-phase 380V / 50Hz, 2000 rpm, KT 1650x1400x1700. New 100%;Máy phay CNC Model CXK-32BX một trục quay, dùng điện 3 pha 380V/50Hz, tốc độ vòng quay 2000 vòng/phút, kt 1650x1400x1700. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
10320
KG
5
SET
182350
USD
261021QDVIP2105961
2021-11-15
845910 NG TY TNHH WIHA VIET NAM TRIO INDUSTRY TRADING LIMITED CNC CXK-32BX Milling Machine A Rotary Axis, 3-phase 380V / 50Hz, 2000 rpm, KT 1650x1400x1700. New 100%;Máy phay CNC Model CXK-32BX một trục quay, dùng điện 3 pha 380V/50Hz, tốc độ vòng quay 2000 vòng/phút, kt 1650x1400x1700. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
6020
KG
3
SET
109410
USD
071120B0001ES20100182-01
2020-12-02
030822 NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Sea urchins frozen meat, FROZEN PURPLE Urchin SEA HALF SHELL (Heliocidaris Crassispina), New 100%;Thịt Nhím biển đông lạnh, FROZEN PURPLE SEA URCHIN HALF SHELL (Heliocidaris Crassispina) , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
9388
KG
25
KGM
492187
USD
041221JP00912499
2021-12-30
030822 NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Frozen Sea Meat, Frozen Northern Sea Urchin (Gonad), Close 3.6 kg / barrel, 100% new goods;Thịt nhum biển đông lạnh, FROZEN NORTHERN SEA URCHIN (Gonad), đóng thùng 3.6 Kg/thùng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
1907
KG
18
KGM
4684
USD
041221JP00912499
2021-12-30
030822 NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Northern Sea Urchin (Gutted Unshelled), with a barrel of 2 kg / barrel, 100% new goods;Nhum biển nguyên vỏ đông lạnh, FROZEN NORTHERN SEA URCHIN (GUTTED UNSHELLED), đóng thùng 2 Kg/thùng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
1907
KG
16
KGM
1281
USD
271021TCLSH2110179
2021-11-01
290721 NG TY TNHH SANCO VIET NAM SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Industrial resorcinol chemicals, scales, CAS CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng vảy, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2090
KG
2000
KGM
24800
USD
280621TCLSH2106100
2021-07-02
290721 NG TY TNHH SANCO VIET NAM SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Industrial resorcinol chemicals, scales, CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng vảy, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
517
KG
500
KGM
6250
USD
120322TAIHAI2203001
2022-03-24
845630 NG TY TNHH WIHA VIET NAM BIGLIS INDUSTRIAL CO LTD Electrochemical printers used to print components on metal surfaces, Model: W-100, 100W / 240V / 50Hz capacity. New 100%;Máy in điện hóa dùng để in điện hóa chữ lên bề mặt kim loại, Model: W-100, công suất 100W/240V/50Hz. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1596
KG
1
PCE
2000
USD
071120B0001ES20100182-01
2020-12-02
030890 NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Sea pineapple frozen meat, FROZEN MEAT squirt SEA (Sea Pineapple Frozen Meat), packing 10 kg / barrel, New 100%;Thịt dứa biển đông lạnh, FROZEN SEA SQUIRT MEAT (Frozen Sea Pineapple Meat), đóng gói 10 Kg/thùng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
9388
KG
710
KGM
1127490
USD
041221JP00912499
2021-12-30
030890 NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Pineapple frozen sea, Frozen Sea Squirt Meat, packing 10 kg / barrel, 100% new goods, FOC goods;Dứa biển đông lạnh, FROZEN SEA SQUIRT MEAT, đóng gói 10 Kg/thùng, hàng mới 100%, Hàng FOC
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
1907
KG
660
KGM
8781
USD
010122SINCB21034111
2022-01-06
401032 NG TY TNHH DAISIN VIET NAM MITSUBOSHI OVERSEAS HEADQUARTERS PRIVATE LIMITED The belt continuously has a trapezoidal cross section (V-v) without void, with vulcanic rubber (belt cuuroa) Code: AWRSZ5114-C320 + N. New 100%;Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: AWRSZ5114-C320+N. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
12098
KG
20
PCE
300
USD
010122SINCB21034111
2022-01-06
401032 NG TY TNHH DAISIN VIET NAM MITSUBOSHI OVERSEAS HEADQUARTERS PRIVATE LIMITED The belt continuously has a trapezoidal cross (V-shaped), with vulcanic rubber (CUROA) Code: ARRCY5002-RECMF-6390 + N. New 100%;Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: ARRCY5002-RECMF-6390+N. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
12098
KG
30
PCE
51
USD
010122SINCB21034111
2022-01-06
401032 NG TY TNHH DAISIN VIET NAM MITSUBOSHI OVERSEAS HEADQUARTERS PRIVATE LIMITED Continuous belt has a trapezoidal cross section (V-V) without vulnerabilities, with vulcanic rubber (cord cuuroa) Code: Arrcy5002-RecMF-6540 + N. New 100%;Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: ARRCY5002-RECMF-6540+N. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
12098
KG
20
PCE
47
USD
010122SINCB21034111
2022-01-06
401032 NG TY TNHH DAISIN VIET NAM MITSUBOSHI OVERSEAS HEADQUARTERS PRIVATE LIMITED Continuous belt has a trapezoidal cross section (V-V) without vulnerabilities, vulcanized rubber (cord cuuroa) Code: Arrcy5002-RecMF-6580 + N. New 100%;Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: ARRCY5002-RECMF-6580+N. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
12098
KG
20
PCE
50
USD
061120CKCOPUS0080560-01
2020-11-25
151591 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION Perilla oil / Ottogi Perilla OIL (320mlx12) / carton, NSX: 17/09/2020, HSD: 09.16.2021. Brand Ottogi. New 100%;DẦU TÍA TÔ/OTTOGI PERILLA OIL (320mlx12)/carton, NSX:17/09/2020, HSD:16/09/2021. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23095
KG
15
UNK
639
USD
170222GLXL22011004
2022-03-10
071239 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM TIANJIN TEDA IMPORT AND EXPORT CO LTD Raw materials for producing vegetable packages for instant noodles: Dried Mushroom / Dried Mushroom Flake, 10 KGS / barrel. NSX: 08/02/2022, HSD: 07/08/2023. New 100%;Nguyên liệu sản xuất gói rau củ cho mì ăn liền: Nấm hương khô/DRIED MUSHROOM FLAKE, 10 kgs/thùng. NSX:08/02/2022, HSD: 07/08/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
12635
USD
280621CKCOPUS0098026-01
2021-07-28
121221 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION Seaweed / seaweed 100g (100gx20) / carton. NSX: 2021-06-16, HSD: 2022-12-15. 1unk = 1ct. Ottogi brand. New 100%.;RONG BIỂN / SEAWEED 100G (100Gx20)/thùng. NSX: 2021-06-16 , HSD:2022-12-15. 1UNK=1CT. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22547
KG
100
UNK
3290
USD
112000012140491
2020-11-25
721115 NG TY TNHH ASABA VIET NAM MANUFACTURING CONG TY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM NPL55 # & Hot Rolled Steel / Hot Rolled Steel Sheet / VH13255 SS400-HR 6 x 140 x 1219 (mm). New 100%;NPL55#&Thép tấm cán nóng / Hot Rolled Steel Sheet / VH13255 SS400-HR 6 x 140 x 1219 (mm). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY CP KIM LOAI CSGT VN
CTY TNHH ASABA VN MANUFACTURING
5165
KG
5115
KGM
3657
USD
112000013352187
2020-12-25
284330 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG KAUCN2 # & Salt Potassium cyanide gold, Kau (CN) 2 - Au> = 68.3%, used in electroplating industry. New 100%;KAUCN2#&Muối Kali Vàng Cyanua, KAu(CN)2 - Au>=68.3%, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA CHAT MEKONG
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET
1
KG
1000
GRM
43345
USD
112100016887596
2022-01-13
846024 NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH KOYO GIKEN CONG TY TNHH KOYO MACHINE VIETNAM 19mm-01 # & Metal Grinding Tools, Number Control, Brand: Utsunomiya-Seisakusho Co., Ltd, Model: TGR-016, Serial No: 7302, SX: 11.2018, Used;19MM-01#&Máy công cụ dùng để mài kim loại, điều khiển số, nhãn hiệu: UTSUNOMIYA-SEISAKUSHO Co.,LTD, model: TGR-016, serial no:7302, sx:11.2018, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO MACHINE VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO MACHINE VIETNAM
2000
KG
1
SET
132505
USD
290322CULVSHK2209835
2022-04-05
732490 NG TY TNHH YEN GLOBAL VIET NAM DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Bathroom accessories: Stainless steel toilet paper lot, no effect, model: B888, Size: 120*120mm. New 100%;Phụ kiện phòng tắm: Lô giấy vệ sinh bằng thép không gỉ, không hiệu, model: B888, kích thước: 120*120mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CTY TAN CANG 128
14782
KG
500
PCE
1000
USD
112200018449860
2022-06-28
741301 NG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP VANG ANH Braided copper wire 1804-100F, flat, unprocessed (width: 2.5mm, long: 30m, 0.14 kgm/pce) - 100% new;Bện dây đồng 1804-100F, đạng dẹt, chưa được cách điện (Rộng: 2.5mm, Dài: 30m, 0.14 kgm/pce) - Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY VANG ANH
CTY KEY TRONIC VIET NAM
78
KG
1
PCE
35
USD