Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190421HDMUDALA19692000
2021-06-19
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES NORSTAM VENEERS INC Poplar - liquid not split YELLOW POPLAR LOGS (8 '~ 16' * 17 '' ~ 25 '') (name KH: Liriodendron tulipifera) - outside dmuc cites - not through xly densified - NL PVU SX, new 100%;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ YELLOW POPLAR LOGS (8' ~ 16' * 17'' ~ 25'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
73393
KG
44
MTQ
15089
USD
150621MEDUU1953550
2021-08-27
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Ocean Wood - Yellow Poplar Tulip Logs (9 '~ 21' * 14 '' ~ 30 '') (Name KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside Dme CITES - Not yet through XLY to increase the solid - NL Pope , 100% new;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ YELLOW POPLAR TULIP LOGS (9' ~ 21' * 14'' ~ 30'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CONT SPITC
99137
KG
110
MTQ
47647
USD
150621ZIMUORF1043417
2021-08-28
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wooden tulips - liquid not split TULIP LOGS (8 '~ 20' * 16 '' ~ 27 '') (name KH: Liriodendron tulipifera) - outside dmuc cites - not through xly densified - NL PVU SX, new 100%;Gỗ tulip - dạng lóng chưa xẻ TULIP LOGS (8' ~ 20' * 16'' ~ 27'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
75659
KG
84
MTQ
36560
USD
260422EGLV430241731907
2022-06-10
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES CROWN HARDWOOD CO Positive wood - Unrelated slang Poplar log (8 '~ 16' * 14 '' '~ 31' ') (KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside of Cites - Unmarried Cites - Introduction increases solidness - NL PV fox, ( SL: 24,926m3), 100% new;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ POPLAR LOG (8' ~ 16' * 14'' ~ 31'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 24.926m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
25247
KG
25
MTQ
7755
USD
010821EGLV400142105096
2021-09-10
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Tulip Logs (9 '~ 34' * 15 '' ~ 34 '* 15' '~ 27' ') (Name KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside the CITES - Not yet over XLY to increase the solid - NL PIP 100%;Gỗ tulip - dạng lóng chưa xẻ TULIP LOGS (9' ~ 34' * 15'' ~ 27'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
74697
KG
82
MTQ
35613
USD
170522YMLUW195222349
2022-06-29
440391 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES BOOMREACH INC GT05 #& Oak round wood - Unrelated slang, Red Oak Logs (10 ' * 13' '' ~ 20 '') (Name KH: Quercus Rubra) - Outside of Cites - Unmarried Cites - Increasing solidness - NL PV , 100% new;GT05#&Gỗ tròn oak - dạng lóng chưa xẻ RED OAK LOGS (10' * 13'' ~ 20'') (tên KH: Quercus rubra) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
22170
KG
4
MTQ
1185
USD
210421MEDUSV756763
2021-07-06
440324 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wood Spruce Round - unsigned Spruce Round Logs (3.1 + UP * 0.28 + UP) M (Name KH: PICEA ABIES) - Outside DM CITES - Not yet via XLY to increase the solid - NL PIP, 100%;Gỗ spruce round - dạng lóng chưa xẻ SPRUCE ROUND LOGS (3.1 + UP * 0.28 + UP) M (tên KH: Picea abies) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
110162
KG
130
MTQ
47846
USD
290421YMLUN830005282
2021-07-10
440324 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wood Spruce Round - unsigned slang Spruce Round Logs (3 ~ 3.1 * 0.28 ~ 0.53) M (Name KH: PICEA ABIES) - Outside dme CITES - Not yet via XLY to increase the solid - NL PIP, 100%;Gỗ spruce round - dạng lóng chưa xẻ SPRUCE ROUND LOGS (3 ~ 3.1 * 0.28 ~ 0.53) M (tên KH: Picea abies) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
55978
KG
65
MTQ
23498
USD
190421YMLUN851109811
2021-06-14
440393 NG TY TNHH SHANG WOOD INDUSTRIES ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS SW11 # & beech (BEECH) liquid (scientific name: Fagus sylvatica)), (diameter: 0.45m to 0.65m, from 4.9m to 11.5m in length) # & 20.93M3. They are not on the list of Cites.;SW11#&Gỗ dẻ gai (BEECH) dạng lóng (tên khoa học : Fagus sylvatica) ),(đường kính từ: 0.45m đến 0.65m, chiều dài từ 4.9m đến 11.5m) #&20.93M3. Hàng không thuộc danh mục Cites.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
26410
KG
21
MTQ
6948
USD
101220HDMUHBHM1360453
2021-01-23
440393 NG TY TNHH SHANG WOOD INDUSTRIES A S GLOBAL TIMBER SW11 # & beech (BEECH) liquid (scientific name: Fagus sylvatica)), (diameter: 0.46m to 0.58m, from 4.9m to 11m length) # & 23.209M3. They are not on the list of Cites.;SW11#&Gỗ dẻ gai (BEECH) dạng lóng (tên khoa học : Fagus sylvatica) ),(đường kính từ: 0.46m đến 0.58m, chiều dài từ 4.9m đến 11m) #&23.209M3. Hàng không thuộc danh mục Cites.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
27850
KG
23
MTQ
7436
USD
140322WSDS2202239
2022-04-05
391810 NG TY TNHH CHI?N DECOR JLIP GROUP CO LTD Fake wood grain PVC floor panel, ctc011 codes of plastic components above 60%, canxicabonate and additives nearly 40%, red, adhesive, used for flooring, CTC Floor, KT 152x914x1.6 mm, new. 100%;Tấm sàn nhựa PVC giả vân gỗ,mã CTC011 thành phần nhựa trên 60%, canxicabonat và các chất phụ gia gần 40%, màu đỏ, có keo dính,dùng để lát sàn,hiệu CTC FLOOR, kt 152x914x1,6 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
78720
KG
910
MTK
1074
USD
180320EGLV 157000022101
2020-03-31
450410 NG TY TNHH HOME DECOR CAICHEN MLH HOME DECOR CO LTD Tấm Lie (tấm gỗ bần) dùng trong sản xuất bảng ghim - Cork, SKU: JRL200313022, quy cách: (438*246*5)mm. Hàng mới 100%;Agglomerated cork (with or without a binding substance) and articles of agglomerated cork: Blocks, plates, sheets and strip; tiles of any shape; solid cylinders, including discs;结块软木塞(带或不带结合物质)和结块软木制品:块状,板状,片状和带状;任何形状的瓷砖;包括圆盘在内的实心圆筒
SEYCHELLES
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
450
PCE
187
USD
1ZEY50330416313401
2022-06-30
940170 NG TY TNHH HOME GARDEN DECOR PROJINTERIORS ITALIA SRL Teak umbrellas, wooden frame (scientific name: Tectona Grandis), Polyester fabric mattress, Foam Pu, size W485XD620xH820mm, manufacturer: Projinteriors Italia SRL, 100% new goods;Ghế ăn đan dây dù, khung bằng gỗ Teak (tên khoa học: TECTONA GRANDIS), nệm bộc vải polyester, foam PU, Kích thước W485xD620xH820mm, Nhà sản xuất: PROJINTERIORS ITALIA SRL, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
ITALIA
HO CHI MINH
16
KG
1
PCE
585
USD
010120EGLV157900265868
2020-01-15
830630 NG TY TNHH HOME DECOR CAICHEN GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Khung bằng sắt - IRON FRAME . Model : JRL1227081 .KT(1200*1200*30)mm ,dùng cho gương ,Hàng mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Photograph, picture or similar frames; mirrors: Other: Other;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:照片,图片或类似的框架;镜子:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PCE
24
USD
010120EGLV157900265868
2020-01-15
830630 NG TY TNHH HOME DECOR CAICHEN GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Khung bằng sắt - IRON FRAME . Model : JRL1227001 .KT(762*508*25)mm ,dùng cho gương ,Hàng mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Photograph, picture or similar frames; mirrors: Other: Other;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:照片,图片或类似的框架;镜子:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
150
PCE
289
USD
010120EGLV157900265868
2020-01-15
830630 NG TY TNHH HOME DECOR CAICHEN GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Khung bằng sắt - IRON FRAME . Model :JRL1227080 .KT(760*760*25)mm ,dùng cho gương ,Hàng mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Photograph, picture or similar frames; mirrors: Other: Other;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:照片,图片或类似的框架;镜子:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9
PCE
23
USD
010120EGLV157900265868
2020-01-15
830630 NG TY TNHH HOME DECOR CAICHEN GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Khung bằng sắt - IRON FRAME . Model : JRL1227097 .KT(1200*310*30)mm ,dùng cho gương ,Hàng mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Photograph, picture or similar frames; mirrors: Other: Other;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:照片,图片或类似的框架;镜子:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
9
USD
60122215462194
2022-01-14
830630 NG TY TNHH HOME DECOR CAICHEN MLH HOME DECOR CO LTD Iron mirror frame, round shape - Iron frame, SKU: JRL20211121004, specifications: (d1016) mm, used in interior decoration, 100% new goods;Khung gương bằng sắt, dạng hình tròn - IRON FRAME, SKU: JRL20211121004, quy cách: (D1016)mm, dùng trong trang trí nội thất, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
6193
KG
50
PCE
256
USD
130522A18CA01946
2022-05-25
390940 NG TY C? PH?N NEW WOOD ASTA CHEMICALS SDN BHD Liquid phenolic plastic type HL4645 (Astaphen HL4645), 250kgs/ 1 barrel. New 100%. Chemical declaration number: 2022-0028651 (formaldehyde Cas 50-00-0; Phenol Cas 108-95-2);Nhựa phenolic dạng lỏng loại HL4645 (ASTAPHEN HL4645), 250kgs/ 1 thùng. Hàng mới 100%. Số khai báo hóa chất: 2022-0028651 (Formaldehyde CAS 50-00-0; Phenol CAS 108-95-2)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
76608
KG
72000
KGM
56592
USD
250421EGLV540100048561
2021-07-15
440393 NG TY TNHH GREATRIVER WOOD GREATWOOD INDUSTRIAL CORP Wooden spikes (Beech Logs), 49cm or more diameter, long: 2.7m-5.4m, (diameter: 49cm and up, length: 2.7m and multiples) are not in the cites category;Gỗ Dẻ gai (Beech Logs), đường kính 49cm trở lên, dài: 2.7m- 5.4m, (Diameter: 49cm and up, Length: 2.7m and multiples) không nằm trong danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG XANH VIP
24000
KG
22
MTQ
12929
USD
150322HLCUVAN220302322
2022-05-09
440393 NG TY TNHH GREATRIVER WOOD GREATWOOD INDUSTRIAL CORP Red oak logs, scientific name: quercus, 14 inch diameter, long: 8 feet, 9 feet, 10 feet. (Diameter: 14 "and up, length: 8 ', 9' and 10 ') Not in the category Cites;Gỗ sồi đỏ (RED OAK LOGS), tên khoa học: Quercus, đường kính 14 inch, dài: 8 feet, 9 feet, 10 feet. (Diameter: 14" and up, Length: 8',9' and 10') không nằm trong danh mục cites
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK
NAM HAI
35937
KG
38
MTQ
31299
USD
250322EGLV 560200112798
2022-05-20
440393 NG TY TNHH GREATRIVER WOOD GREATWOOD INDUSTRIAL CORP Beeech logs, round, scientific name: Fagus Sylvatica, diameter 50cm or more, long: 2.7m- 10.8m, (diameter: 50cm and up, length: 2.7m to 10.8m and multiples) In the cites category;Gỗ Dẻ gai (Beech Logs),dạng tròn, tên khoa học: Fagus sylvatica, đường kính 50cm trở lên, dài: 2.7m- 10.8m, (Diameter: 50cm and up, Length: 2.7m to 10.8m and multiples) không nằm trong danh mục cites
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
101050
KG
90
MTQ
61390
USD
011120A33AA41240
2020-11-06
440891 NG TY TNHH MINGSHUN WOOD DONGGUAN MING TU WOOD INDUSTRY CO LTD Veneer veneer (walnut) - WALNUT 718S EV veneer, thickness 0.5mm, size DXR: 1.2-2.5 * 0.3-0.6m, New 100%.;Ván lạng veneer (gỗ óc chó) - EV WALNUT 718S VENEER, có độ dày 0.5mm, kích thước DxR: 1.2-2.5*0.3-0.6m, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6910
KG
2291
MTK
5728
USD
011120A33AA41240
2020-11-06
440891 NG TY TNHH MINGSHUN WOOD DONGGUAN MING TU WOOD INDUSTRY CO LTD Veneer veneer (walnut) - EV WALNUT VENEER 3C, 0.5mm thickness, size DXR: 1.2-2.5 * 0.3-0.6m, New 100%.;Ván lạng veneer (gỗ óc chó) - EV WALNUT 3C VENEER, có độ dày 0.5mm, kích thước DxR: 1.2-2.5*0.3-0.6m, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6910
KG
2997
MTK
4495
USD
3.00522112200017E+20
2022-06-02
440729 NG TY TNHH TK WOOD KONG HENG TANAS CO LTD IMPORT EXPORT Processed Ruber Wood (HEVEA Brasiliensis), specified: 21/33 x 45-85 x 300-1100 (mm) / (132 Packages / 99368 PCS / 117.96 m3)-100% new goods;Gỗ cao su xẻ dạng thanh / Processed Ruber Wood (Hevea brasiliensis), có qui cách: 21/33 x 45-85 x 300-1100 (mm) / ( 132 Packages / 99368 PCS / 117.96 M3 ) - Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
TBOUNG KHMUN
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
84000
KG
118
MTQ
30670
USD
81120205941744
2021-01-04
440797 NG TY TNHH CHENG CHIA WOOD GUTCHESS INTERNATIONAL INC 1002 # & Wood sawn poplar (1:25 'x 4' '~ 15' x 5 '~ 16') (scientific name: Liriodendron tulipifera, not in the list of Cites, not planed, sanded yet) # & 41.6620MTQ;1002#&Gỗ poplar xẻ (1.25' x 4'' ~ 15" x 5' ~ 16') (tên khoa học: Liriodendron tulipifera ,không nằm trong danh mục Cites,chưa bào, chưa chà nhám)#&41.6620MTQ
UNITED STATES
VIETNAM
NEWARK - NJ
CANG CONT SPITC
23543
KG
42
MTQ
15359
USD
140222PHILLW220032
2022-02-24
850870 NG TY TNHH NEW HANAM NEW MOTECH CO LTD Brake parts Vacuum cleaner, metal, Lever Release, DJ66-00907A, 100% new goods # & vn;Bộ phận hãm dây máy hút bụi, bằng kim loại, LEVER RELEASE, DJ66-00907A, hàng mới 100%#&VN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
6000
PCE
558
USD
BRI35416
2021-11-05
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose rolls used for insulation, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109B - 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109B -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
185
KG
38400
MTR
1820
USD
121121DSNAKR21110840
2021-11-24
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose rolls used for insulation, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109C -With 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109C -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
585
KG
19200
MTR
910
USD
080422DSNAKR22040821
2022-04-19
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose is curled up for insulation, not reinforced, attached to the face, combined with other materials -Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109D;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109D -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1702
KG
48000
MTR
3302
USD
121121DSNAKR21110840
2021-11-24
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose rolls used for insulation, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109E - 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109E -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
585
KG
18000
MTR
1395
USD
080422DSNAKR22040821
2022-04-19
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose is curled up for insulation, not reinforced, attached to the face, combined with other materials -Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109B -Combine 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109B -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1702
KG
115200
MTR
5795
USD
080422DSNAKR22040821
2022-04-19
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose is curled up for insulation, not reinforced, attached to the face, combined with other materials -Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109E;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109E -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1702
KG
36000
MTR
3017
USD
180921DSNAKR21090837
2021-09-30
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics plate from cellulose rolls used to insulate, unneasediated, mounted face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109C - 100% new;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109C -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1047
KG
134400
MTR
6371
USD
210621KCTXSGN21060161
2021-07-05
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics panels from cellulose rolls used to insulate, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109D -With 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109D -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6596
KG
76800
MTR
4884
USD
150322ZGNGB0151000269
2022-04-01
570249 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Small chrysanthemum carpet - Dark Huong, 40 x 60 cm, minigood brand (100%new goods);Thảm hoa cúc nhỏ - ám hương , 40 x 60 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9378
KG
288
PCE
1077
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
821210 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Set of 6 2-blade female razors, plastic handle, steel blade, 12 cm, minigood brand (100% new);Bộ 6 dao cạo nữ 2 lưỡi, cán cầm bằng nhựa, lưỡi thép, 12 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
120
SET
143
USD
220320CPC2003C03112
2020-03-30
580133 NG TY TNHH NEW CONNECTION DESIGN COLLECTION INC 264#&Vải lót 100% polyester k. 58/60";Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of man-made fibres: Other weft pile fabrics: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,除品目58.02或58.06以外的织物:人造纤维:其他纬编织物:其他
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
0
KG
3803
YRD
1711
USD
081120SSAX20NM0018
2020-11-18
580134 NG TY TNHH NEW CONNECTION DESIGN COLLECTION INC 7 # & Fabrics 95% polyester 5% the spandex k.58 / 60 ";7#&Vải chính 95%polyester 5% spandex k.58/60 "
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3090
KG
9618
YRD
8656
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
960329 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Tree rolling clothes 50 pieces (multicolored), 15 x10 cm, brand minigood (100% new);Cây lăn quần áo 50 miếng (nhiều màu), 15 x10 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
264
SET
314
USD
240222ZHQD22023237
2022-03-21
200600 NG TY TNHH NEW TRIP HAOXIANGNI HEALTH FOOD CO LTD Hong Xinjiang Drying Apple, 108g / package, processed (100% new);HỒNG TÁO TÂN CƯƠNG SẤY GIÒN, 108g/gói, đã qua chế biến ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2101
KG
280
PCE
487
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
821490 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Possiating fruits (pink, blue) steel, 15 cm, minigood brand (100% new products);Cây nặn mụn trái cây (hồng, xanh) bằng thép, 15 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
24
PCE
19
USD
281219CULNGB19012057
2020-01-09
611219 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Áo thun thể thao không tay thời trang 100 % cotton, hiệu Minigood (hàng mới 100%);Track suits, ski suits and swimwear, knitted or crocheted: Track suits: Of other textile materials;田径服,滑雪服和泳装,针织或钩编:田径服:其他纺织材料
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
317
PCE
327
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
961511 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Fashion cylindrical column (6 pieces) with rubber, brand minigood (100% new);Thun cột hình trụ thời thượng (6 cái) bằng cao su, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
240
SET
142
USD
050120CULNGB19012176
2020-01-16
961511 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Thun cột tóc bướm (2 cọng) bằng cao su, hiệu Minigood (hàng mới 100%);Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Of hard rubber or plastics: Of hard rubber;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1520
SET
228
USD
130721COAU7882764590
2021-07-26
390910 NG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE VIETNAM WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY QINGDAO CO LTD Plastic Urea-Formaldehyde Resin UF (NH16) (10kg / Drum), primary, powder form, woodworking material. 100% new goods. According to PTPL results No. 2328 / TB-KĐ3 on November 2, 2017 Section 6;Nhựa Urea-Formaldehyde Resin UF (NH16) (10kg/drum), nguyên sinh, dạng bột,nguyên liệu sx keo ghép gỗ. Hàng mới 100%.Theo kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
158398
KG
200
KGM
994
USD
061221YMLUI240332074
2021-12-14
390910 NG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE VIETNAM WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY QINGDAO CO LTD Urea-Formaldehyde resin UF (NH16-3) (10kg / drum) (10kg / drum), primary, powder, woodworking materials. New 100%. According to the results of PTPL No. 2328 / TB-KĐ3 on November 2, 2017, Section 6;Nhựa Urea-Formaldehyde Resin UF (NH16-3) (10kg/drum), nguyên sinh, dạng bột,nguyên liệu sx keo ghép gỗ. Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
74810
KG
480
KGM
1349
USD
112200017335798
2022-05-20
842890 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY CO PHAN TRUNG TAM HAN VIET D18M, KT double conveyor: (D18000XR500XC750mm) (aluminum frame shaped 30x60, 30x30mm, engine, PVC belt), 100% new;Băng tải đôi D18m, KT: (D18000xR500xC750mm)(Khung nhôm định hình 30x60, 30x30mm, động cơ, dây đai pvc), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TRUNG TAM HAN VIET
CTY TNHH NEW ONE VINA
1700
KG
1
SET
5952
USD
132100009673075
2021-02-18
680423 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY TNHH NEW ONE TECH NOV210086 # & The grindstone 100 detail for grinding, size 3mm shaft size from 4 mm grinding head - 10mm, material: stone corundum (New 100%);NOV210086#&Bộ đá mài 100 chi tiết, dùng cho máy mài, kích thước trục 3mm, kích thước đầu mài từ 4mm - 10mm, chất liệu: đá corundum (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY NEW ONE TECH
CTY NEW ONE VINA
22469
KG
1
UNK
8
USD
ICEL2110008
2021-10-01
740940 NG TY TNHH NEW PROTEC VINA NEW PROTEC CO LTD Rolled nicken copper sheet, C7701 0.4T 0.4 mm thick, 81mm wide, Manufacturer: Shin Won Metal, 100% new products;Tấm đồng hợp kim nicken dạng cuộn, C7701 0.4T dày 0.4 mm, rộng 81mm, hãng sản xuất: Shin won metal, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
209
KG
171
KGM
3247
USD
091120WXHS201036B-1
2020-11-16
550490 NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18722
KG
1086
KGM
1287
USD
171220WXHS201260B
2020-12-24
550490 NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11870
KG
2785
KGM
3411
USD
132100009673075
2021-02-18
482030 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY TNHH NEW ONE TECH NOV210098 # & File deviation Plus (Office furniture, used to clamp or document containing the written document, Size: 30 * 23 cm, material wrapper) (New 100%);NOV210098#&File lệch Plus (Đồ dùng văn phòng, dùng để kẹp hay đựng tài liệu công văn chứng từ, KT: 30*23 cm, chất liệu bìa giấy cứng) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY NEW ONE TECH
CTY NEW ONE VINA
22469
KG
10
PCE
3
USD
010422SMLMSEL2G4976101
2022-04-21
020712 NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD Refrigary whole chicken (removing head, legs, internal organs) - Frozen Whole Chicken, size L.H. HAISX: HANryeo Food Company Ltd. Close 1495 carton. (Gallus domesticus). Brand: Korea.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu,chân,nội tạng) - Frozen Whole Chicken, size L. NhàSX: HanRyeo Food Company Ltd. Đóng 1495 carton.(Loài Gallus domesticus). Hiệu: Korea.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24571
KG
23076
KGM
32768
USD
290422006CX01084
2022-05-21
020712 NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD White chicken frozen (removing head, leg, internal organs) - Packaging without pure sign - Factory: P0-14-11001 - NSX: September; 10/2021; April 2022 - HSD: 24 months from NSX.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) - Đóng gói không tịnh ký - Nhà máy: P0-14-11001 - NSX: tháng 09; 10/2021; tháng 04/2022 - HSD: 24 tháng kể từ NSX.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
23433
KG
22033
KGM
18067
USD
110520WXHS200503A
2020-05-16
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8623
KGM
10102
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
020620WXHS200603A
2020-06-09
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4692
KGM
9369
USD
230620WXHS200643A
2020-06-29
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9550
KGM
12049
USD
020521SORD210442429
2021-07-06
910310 NG TY TNHH NEW AGE SPORTS KIEFER AQUATICS Swimming pool kiefer, blue, brand kiefer, used in swimming. 100% new;Đồng hồ bể bơi Kiefer, màu xanh, hiệu KIEFER , dùng trong bơi lội. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
84
KG
4
PCE
1800
USD
132000012329430
2020-11-18
340591 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY CO PHAN DICH VU VAN PHONG BAC HA NOV998 # & bleach javel 2L (Used to bleach cleaning and disinfection, 2 liter / bottle) (New 100%);NOV998#&Nước tẩy javel 2L (Dùng để tẩy trắng làm sạch và khử khuẩn, 2 lít/chai) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY BAC HA
CTY NEW ONE VINA
438
KG
3
UNA
4
USD
132000012329703
2020-11-18
630131 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY CO PHAN DICH VU VAN PHONG BAC HA NOV1074 # & Blankets autumn-winter (bare canvas cotton material, size 2m * 1.8m, weighs 3kg) (New 100%);NOV1074#&Chăn thu đông (Chất liệu vải trần bông, kích thước 2m*1.8m, nặng 3kg) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY BAC HA
CTY NEW ONE VINA
17755
KG
3
PCE
37
USD
3032200016611
2022-04-01
845180 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES DONG GUAN SHENGTIAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Sewing machine for reinforced seams & waterproofing seams, TopNew brand, KT-100 machine type, capacity of 3600W, 220V voltage, year producing 2022. 100% new goods;Máy dán đường may dùng gia cố & chống thấm đường may, nhãn hiệu Topnew, loại máy KT-100, công suất 3600W, điện áp 220V, năm sản xuất 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUAKHAU 1088 1089 LS
5280
KG
10
PCE
36570
USD
271220JHPH2012246
2021-01-08
570410 NG TY TNHH MAGNAT INDUSTRIES ALPHA CO LTD Scratch-resistant floor coverings floor, size 150x210mm, felt felt material, Artsign effect. New 100%;Tấm trải sàn chống xước sàn nhà, kích thước 150x210mm, chất liệu nỉ felt, hiệu ARTSIGN. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
800
KG
50
PCE
49
USD
9672916945
2020-03-25
560129 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES APX GLOBAL MANAGEMENT LIMITED Đệm bông (Mền xơ, dùng làm đệm lót trong áo). Hàng mới 100%.;Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Wadding; other articles of wadding: Other;纺织材料及其制品的填料;纺织纤维,长度不超过5毫米(绒毛),纺织粉尘和棉结:棉絮;其他的填料物品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
1
KGM
6
USD