Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020521SORD210442429
2021-07-06
910310 NG TY TNHH NEW AGE SPORTS KIEFER AQUATICS Swimming pool kiefer, blue, brand kiefer, used in swimming. 100% new;Đồng hồ bể bơi Kiefer, màu xanh, hiệu KIEFER , dùng trong bơi lội. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
84
KG
4
PCE
1800
USD
112200014316922
2022-01-25
410791 NG TY TNHH VISTARR SPORTS SHENG YI INTERNATIONAL LIMITED NPL1037 # & shell of cowhide baseball (Cow Leather) (1.2-1.4mm (3,583.30 SF) (100% new);NPL1037#&Vỏ của bóng chày bằng da bò (cow leather)(1.2-1.4mm(3,583.30 SF)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THUOC DA HONG PHUC
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
424
KG
423
KGM
5841
USD
112100016696352
2021-11-18
410791 NG TY TNHH VISTARR SPORTS SHENG YI INTERNATIONAL LIMITED NPL1037 # & NPL1030 # & shell of cowhide baseball (Cow Leather) (1.2-1.4mm (5,636.40 SF) (100% new);NPL1037#&NPL1030#&Vỏ của bóng chày bằng da bò (cow leather)(1.2-1.4mm(5,636.40 SF)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THUOC DA HONG PHUC
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
769
KG
769
KGM
9187
USD
112200016169941
2022-04-07
410791 NG TY TNHH VISTARR SPORTS SHENG YI INTERNATIONAL LIMITED NPL1037 #& shell of cowhide baseball (Cow Leather) (1.2-1.4mm) (13,986.10 SF) (100%new goods);NPL1037#&Vỏ của bóng chày bằng da bò (cow leather)(1.2-1.4mm)(13,986.10 SF)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THUOC DA HONG PHUC
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
1600
KG
1598
KGM
22797
USD
170721ZGSHASGNYS00220UWS
2021-07-26
450190 NG TY TNHH VISTARR SPORTS NANTONG EVERBRIGHT INDUSTRY AND TRADE CO LTD NPL1022 # & Lie naturally crushed into beads used to make baseball core (Light Cork) 100% new goods;NPL1022#&Lie tự nhiên đã nghiền thành hạt dùng để làm lõi bóng chày (Light Cork) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7070
KG
7000
KGM
18830
USD
230821NOSZP21CL20005
2021-08-31
450190 NG TY TNHH VISTARR SPORTS JIAXING CAINA CORK CO LTD NPL1022 # & Lie naturally crushed into beads used to make baseball core (Light Cork) 100% new goods;NPL1022#&Lie tự nhiên đã nghiền thành hạt dùng để làm lõi bóng chày (Light Cork) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
6666
KG
6632
KGM
17568
USD
190622NOSZP22CL42646
2022-06-29
450190 NG TY TNHH VISTARR SPORTS JIAXING CAINA CORK CO LTD NPL1022 #& Lie naturally crushed into a baseball core (Light Cork) 100% new goods;NPL1022#&Lie tự nhiên đã nghiền thành hạt dùng để làm lõi bóng chày (Light Cork) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
5100
KG
5090
KGM
20106
USD
112100009406487
2021-02-01
321100 NG TY TNHH VISTARR SPORTS CONG TY TNHH KY THUAT KY LAN # & Quality hard NPL1044 Hardenner (H1), used to harden the ink solvent, a New 100%;NPL1044#&Chất cứng Hardenner (H1),dùng để làm dung môi làm cứng mực, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KY THUAT KY LAN
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
1035
KG
20
KGM
191
USD
121221YMLUI228377153-02
2021-12-15
560819 NG TY TNHH VISTARR SPORTS XIAMEN HUIZHICHENG TRADE CO LTD NPL1069 # & mesh bag (fabric) (Meg Bag) (QC: 29 * 12cm), used for packaging products, 100% new products;NPL1069#&Túi lưới (bằng vải)(Meg bag)(QC: 29*12cm), dùng để đóng gói sản phẩm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3777
KG
4100
PCE
1066
USD
112000013296097
2020-12-23
440131 NG TY TNHH VISTARR SPORTS CONG TY TNHH HOANG DAI VUONG A0003 # & Tablets sawdust - used in the production of baseball;A0003#&Viên nén mùn cưa - dùng trong sản xuất bóng chày
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH HOANG DAI VUONG
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
13734
KG
13734
KGM
1488
USD
122200017721931
2022-06-02
290532 NG TY TNHH VISTARR SPORTS CONG TY TNHH CHAN PHONG VIET NAM A0004 #& solvent propylene glycol monomethyl ether acetate (PMA) CAS 108-65-6, CTHH: C6H12O3, used to clean the shiny printed mold-100% new goods;A0004#&Dung môi PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PMA) số cas 108-65-6, CTHH: C6H12O3, dùng để làm sạch khuôn in bóng - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHAN PHONG VIET NAM
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
1695
KG
1600
KGM
2469
USD
240220SD2004SSG121
2020-02-26
722100 NG TY TNHH VISTARR SPORTS PRO TECH XIAMEN SPORTS CO LTD NPL1033#&Thép không gỉ dạng cuộn (Steelwire)(4.5mm),dùng làm mặt nạ sắt của bảo hộ, hàng mới 100%;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of stainless steel;棒材和棒材,热轧卷材,不规则缠绕卷材,不锈钢
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
613
USD
260522BRI2205021
2022-06-06
320820 NG TY TNHH KIDO SPORTS VINA KIDO SPORTS CO LTD H0000007 #& Black Paint (Paint_matt Black_A/T #3000 KD_MG) .TP: Toluene (108-88-3), Acryl Resin, N-butyl Acetate (123-86-4), Xylene (1330-20-7) 100% new;H0000007#&Sơn đen mờ (PAINT_MATT BLACK_A/T#3000 KD_MG).TP: Toluene (108-88-3), Acryl resin , n-Butyl acetate(123-86-4), Xylene(1330-20-7) MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
15679
KG
2160
KGM
19668
USD
211021ELCKSEL21100145
2021-10-27
590320 NG TY TNHH SAMBU VINA SPORTS SAMBU3 CO LTD 1A # & 100% Nylon PU coated fabric 57-59 ". New 100%;1A#&VẢI TRÁNG PU 100% NYLON 57-59". MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
39006
KG
2996
YRD
11595
USD
211021ELCKSEL21100145
2021-10-27
590320 NG TY TNHH SAMBU VINA SPORTS SAMBU3 CO LTD 1A # & PU 100% Poly Fabric 57-59 ". New 100%;1A#&VẢI TRÁNG PU 100% POLY 57-59". MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
39006
KG
77554
YRD
138440
USD
160522MNCS2205069
2022-05-23
551299 NG TY TNHH HANOI GHYUN SPORTS G H KOREA MFG CO LTD NPL09 SUEDE fabric component polyester 92% Spandex 8% 59 ";NPL09#&Vải SUEDE thành phần POLYESTER 92% SPANDEX 8% khổ 59"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1367
KG
2555
YRD
5110
USD
1.3210001648e+014
2021-11-10
650700 NG TY TNHH KIDO SPORTS VINA KIDO SPORTS CO LTD V0023258 # & Helmet Coile Parts (Neck Cover) Model EXO-491. New 100%;V0023258#&Bộ phận cổ lót mũ bảo hiểm (NECK COVER) model EXO-491.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH KIDO VINH
KHO CTY TNHH KIDO SPORTS VINA
1375
KG
830
PCE
658
USD
140222PHILLW220032
2022-02-24
850870 NG TY TNHH NEW HANAM NEW MOTECH CO LTD Brake parts Vacuum cleaner, metal, Lever Release, DJ66-00907A, 100% new goods # & vn;Bộ phận hãm dây máy hút bụi, bằng kim loại, LEVER RELEASE, DJ66-00907A, hàng mới 100%#&VN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
6000
PCE
558
USD
BRI35416
2021-11-05
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose rolls used for insulation, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109B - 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109B -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
185
KG
38400
MTR
1820
USD
121121DSNAKR21110840
2021-11-24
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose rolls used for insulation, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109C -With 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109C -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
585
KG
19200
MTR
910
USD
080422DSNAKR22040821
2022-04-19
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose is curled up for insulation, not reinforced, attached to the face, combined with other materials -Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109D;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109D -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1702
KG
48000
MTR
3302
USD
121121DSNAKR21110840
2021-11-24
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose rolls used for insulation, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109E - 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109E -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
585
KG
18000
MTR
1395
USD
080422DSNAKR22040821
2022-04-19
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose is curled up for insulation, not reinforced, attached to the face, combined with other materials -Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109B -Combine 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109B -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1702
KG
115200
MTR
5795
USD
080422DSNAKR22040821
2022-04-19
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose is curled up for insulation, not reinforced, attached to the face, combined with other materials -Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109E;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109E -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1702
KG
36000
MTR
3017
USD
180921DSNAKR21090837
2021-09-30
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics plate from cellulose rolls used to insulate, unneasediated, mounted face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109C - 100% new;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109C -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1047
KG
134400
MTR
6371
USD
210621KCTXSGN21060161
2021-07-05
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics panels from cellulose rolls used to insulate, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109D -With 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109D -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6596
KG
76800
MTR
4884
USD
150322ZGNGB0151000269
2022-04-01
570249 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Small chrysanthemum carpet - Dark Huong, 40 x 60 cm, minigood brand (100%new goods);Thảm hoa cúc nhỏ - ám hương , 40 x 60 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9378
KG
288
PCE
1077
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
821210 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Set of 6 2-blade female razors, plastic handle, steel blade, 12 cm, minigood brand (100% new);Bộ 6 dao cạo nữ 2 lưỡi, cán cầm bằng nhựa, lưỡi thép, 12 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
120
SET
143
USD
220320CPC2003C03112
2020-03-30
580133 NG TY TNHH NEW CONNECTION DESIGN COLLECTION INC 264#&Vải lót 100% polyester k. 58/60";Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of man-made fibres: Other weft pile fabrics: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,除品目58.02或58.06以外的织物:人造纤维:其他纬编织物:其他
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
0
KG
3803
YRD
1711
USD
081120SSAX20NM0018
2020-11-18
580134 NG TY TNHH NEW CONNECTION DESIGN COLLECTION INC 7 # & Fabrics 95% polyester 5% the spandex k.58 / 60 ";7#&Vải chính 95%polyester 5% spandex k.58/60 "
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3090
KG
9618
YRD
8656
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
960329 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Tree rolling clothes 50 pieces (multicolored), 15 x10 cm, brand minigood (100% new);Cây lăn quần áo 50 miếng (nhiều màu), 15 x10 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
264
SET
314
USD
240222ZHQD22023237
2022-03-21
200600 NG TY TNHH NEW TRIP HAOXIANGNI HEALTH FOOD CO LTD Hong Xinjiang Drying Apple, 108g / package, processed (100% new);HỒNG TÁO TÂN CƯƠNG SẤY GIÒN, 108g/gói, đã qua chế biến ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2101
KG
280
PCE
487
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
821490 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Possiating fruits (pink, blue) steel, 15 cm, minigood brand (100% new products);Cây nặn mụn trái cây (hồng, xanh) bằng thép, 15 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
24
PCE
19
USD
281219CULNGB19012057
2020-01-09
611219 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Áo thun thể thao không tay thời trang 100 % cotton, hiệu Minigood (hàng mới 100%);Track suits, ski suits and swimwear, knitted or crocheted: Track suits: Of other textile materials;田径服,滑雪服和泳装,针织或钩编:田径服:其他纺织材料
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
317
PCE
327
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
961511 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Fashion cylindrical column (6 pieces) with rubber, brand minigood (100% new);Thun cột hình trụ thời thượng (6 cái) bằng cao su, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
240
SET
142
USD
050120CULNGB19012176
2020-01-16
961511 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Thun cột tóc bướm (2 cọng) bằng cao su, hiệu Minigood (hàng mới 100%);Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Of hard rubber or plastics: Of hard rubber;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1520
SET
228
USD
112200017335798
2022-05-20
842890 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY CO PHAN TRUNG TAM HAN VIET D18M, KT double conveyor: (D18000XR500XC750mm) (aluminum frame shaped 30x60, 30x30mm, engine, PVC belt), 100% new;Băng tải đôi D18m, KT: (D18000xR500xC750mm)(Khung nhôm định hình 30x60, 30x30mm, động cơ, dây đai pvc), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TRUNG TAM HAN VIET
CTY TNHH NEW ONE VINA
1700
KG
1
SET
5952
USD
132100009673075
2021-02-18
680423 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY TNHH NEW ONE TECH NOV210086 # & The grindstone 100 detail for grinding, size 3mm shaft size from 4 mm grinding head - 10mm, material: stone corundum (New 100%);NOV210086#&Bộ đá mài 100 chi tiết, dùng cho máy mài, kích thước trục 3mm, kích thước đầu mài từ 4mm - 10mm, chất liệu: đá corundum (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY NEW ONE TECH
CTY NEW ONE VINA
22469
KG
1
UNK
8
USD
ICEL2110008
2021-10-01
740940 NG TY TNHH NEW PROTEC VINA NEW PROTEC CO LTD Rolled nicken copper sheet, C7701 0.4T 0.4 mm thick, 81mm wide, Manufacturer: Shin Won Metal, 100% new products;Tấm đồng hợp kim nicken dạng cuộn, C7701 0.4T dày 0.4 mm, rộng 81mm, hãng sản xuất: Shin won metal, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
209
KG
171
KGM
3247
USD
091120WXHS201036B-1
2020-11-16
550490 NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18722
KG
1086
KGM
1287
USD
171220WXHS201260B
2020-12-24
550490 NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11870
KG
2785
KGM
3411
USD
132100009673075
2021-02-18
482030 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY TNHH NEW ONE TECH NOV210098 # & File deviation Plus (Office furniture, used to clamp or document containing the written document, Size: 30 * 23 cm, material wrapper) (New 100%);NOV210098#&File lệch Plus (Đồ dùng văn phòng, dùng để kẹp hay đựng tài liệu công văn chứng từ, KT: 30*23 cm, chất liệu bìa giấy cứng) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY NEW ONE TECH
CTY NEW ONE VINA
22469
KG
10
PCE
3
USD
010422SMLMSEL2G4976101
2022-04-21
020712 NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD Refrigary whole chicken (removing head, legs, internal organs) - Frozen Whole Chicken, size L.H. HAISX: HANryeo Food Company Ltd. Close 1495 carton. (Gallus domesticus). Brand: Korea.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu,chân,nội tạng) - Frozen Whole Chicken, size L. NhàSX: HanRyeo Food Company Ltd. Đóng 1495 carton.(Loài Gallus domesticus). Hiệu: Korea.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24571
KG
23076
KGM
32768
USD
290422006CX01084
2022-05-21
020712 NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD White chicken frozen (removing head, leg, internal organs) - Packaging without pure sign - Factory: P0-14-11001 - NSX: September; 10/2021; April 2022 - HSD: 24 months from NSX.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) - Đóng gói không tịnh ký - Nhà máy: P0-14-11001 - NSX: tháng 09; 10/2021; tháng 04/2022 - HSD: 24 tháng kể từ NSX.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
23433
KG
22033
KGM
18067
USD
110520WXHS200503A
2020-05-16
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8623
KGM
10102
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
020620WXHS200603A
2020-06-09
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4692
KGM
9369
USD
230620WXHS200643A
2020-06-29
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9550
KGM
12049
USD
132000012329430
2020-11-18
340591 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY CO PHAN DICH VU VAN PHONG BAC HA NOV998 # & bleach javel 2L (Used to bleach cleaning and disinfection, 2 liter / bottle) (New 100%);NOV998#&Nước tẩy javel 2L (Dùng để tẩy trắng làm sạch và khử khuẩn, 2 lít/chai) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY BAC HA
CTY NEW ONE VINA
438
KG
3
UNA
4
USD
132000012329703
2020-11-18
630131 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY CO PHAN DICH VU VAN PHONG BAC HA NOV1074 # & Blankets autumn-winter (bare canvas cotton material, size 2m * 1.8m, weighs 3kg) (New 100%);NOV1074#&Chăn thu đông (Chất liệu vải trần bông, kích thước 2m*1.8m, nặng 3kg) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY BAC HA
CTY NEW ONE VINA
17755
KG
3
PCE
37
USD
112200017315512
2022-05-20
630790 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM HE MEI XING YE COMPANY LTD A032.A12#& shoelaces -5mmblk 00a lu/lc1090 d90cm dk20mm (5.75kg, 1kg = 317.217391pr) 100% new;A032.A12#&Dây giày -5mmBLK 00A LU/LC1090 D90CM DK20MM(5.75kg,1kg=317.217391pr)Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VIET NAM PAIHO
CONG TY TNHH CAN SPORTS VN
908
KG
1824
PR
181
USD
080221TNCBUSHPH2104
2021-02-18
540792 NG TY TNHH KD SPORTS VI?T NAM PHILKO INC 4 # & Fabrics woven from polyester filaments dyed 60 '46 Y. New 100%;4#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng đã nhuộm 60' 46 Y. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
10760
KG
64
MTK
46
USD
080221TNCBUSHPH2104
2021-02-18
540792 NG TY TNHH KD SPORTS VI?T NAM PHILKO INC 4 # & Fabrics woven from polyester filaments dyed 60 '425 Y. New 100%;4#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng đã nhuộm 60' 425 Y . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
10760
KG
592
MTK
425
USD
080221TNCBUSHPH2104
2021-02-18
540792 NG TY TNHH KD SPORTS VI?T NAM PHILKO INC 4 # & Fabrics woven from polyester filaments dyed 46/48 'Y 1391. New 100%;4#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng đã nhuộm 46/48' 1391 Y . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
10760
KG
1551
MTK
1391
USD
080221TNCBUSHPH2104
2021-02-18
540792 NG TY TNHH KD SPORTS VI?T NAM PHILKO INC 4 # & Fabrics woven from polyester filaments dyed 54 '274 Y. New 100%;4#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng đã nhuộm 54' 274 Y . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
10760
KG
344
MTK
274
USD
112100009051098
2021-01-20
380630 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) ATSIN R-60 line 1 of TK number: 103 195 200 251;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 dòng 1 của TK số: 103195200251
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
11334
KG
91
KGM
378
USD
112200017329173
2022-05-26
380630 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM BLENDTECH INDUSTRY CO LTD R019.e31#& rubber antioxidants (Astin R-60 additives used to promote rubber processing rubber, PTPL: 954/TB-PTPLHCM-14, Este, 20kg/bag), new 100%;R019.E31#&Chất chống oxy hóa cao su(Phụ gia ASTIN R-60 dùng xúc tiến lưu hóa cao su gia công đế,KQ PTPL: 954/TB-PTPLHCM-14,gôm este,dạng hạt 20kg/bao),Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIEN
CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM
5698
KG
1000
KGM
4050
USD