Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230721025B635109
2021-07-28
846510 NG TY TNHH NEW ADVANCED ELECTRONICS TECHNOLOGIES VI?T NAM JENSEN ELECTRONICS CO LTD . # & Automatic raw drilling machine, electrical pc, used to drill holes on wood materials, Model: ZX-4050, voltage: 380V-c. Power: 9KW, SX: Dongguan Houjie Zhixian Woodworking Machinery Firm, New 100%;.#&Máy khoan tự động nguyên chiếc, hđộng bằng điện, dùng để khoan lỗ trên vật liệu gỗ, model: ZX-4050, điện áp:380V- c. suất: 9KW, hãng sx: Dongguan Houjie ZhiXian Woodworking Machinery Firm, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
1830
KG
2
PCE
71620
USD
112100016113551
2021-10-30
701690 NG TY TNHH NEW ADVANCED ELECTRONICS TECHNOLOGIES VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT DA LOI Partition of VNGK14. Aluminum frame shaped white anod surface, above the glass, bottom 2-sided felt color KC-08 KT: 1400x45x1000mm. Production in 2021. 100% new products (1 plate = 1 pcs);Vách ngăn VNGK14. Khung nhôm định hình bề mặt anod trắng, phía trên kính, phía dưới 2 mặt bọc nỉ màu KC-08 KT:1400x45x1000mm. Sản xuất năm 2021. Hàng mới 100% (1 tấm = 1 chiếc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI VA SX DA LOI
CTY TNHH NEW ADVANCED ELECTRONICS
956
KG
6
TAM
252
USD
112100016113551
2021-10-30
701690 NG TY TNHH NEW ADVANCED ELECTRONICS TECHNOLOGIES VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT DA LOI Partition of VNGK15. Aluminum frame shaped white anod surface, on the glass, bottom 2-sided felt color KC-08 KT: 1500x45x1000mm. Production in 2021. 100% new products (1 plate = 1 pcs);Vách ngăn VNGK15. Khung nhôm định hình bề mặt anod trắng, phía trên kính, phía dưới 2 mặt bọc nỉ màu KC-08 KT:1500x45x1000mm. Sản xuất năm 2021. Hàng mới 100% (1 tấm = 1 chiếc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI VA SX DA LOI
CTY TNHH NEW ADVANCED ELECTRONICS
956
KG
3
TAM
162
USD
080121HDMUMYHM0883798
2021-01-19
261510 NG TY TNHH ADVANCED MULTITECH VI?T NAM ZIRCOSIL MALAYSIA SDN BHD Ore zircon crystals (ZIRCOSIL FLOUR), has to inspect the goods at tk: 103 140 346 742 dated 10.02.2020;Tinh Quặng zircon (ZIRCOSIL FLOUR ) , đã kiểm hóa tại tk : 103140346742 ngày 10/02/2020
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26800
KG
26
TNE
46930
USD
132000012217146
2020-11-13
380291 NG TY TNHH ADVANCED MULTITECH VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI XAY DUNG DIEU LONG Raw materials used in metallurgy NATURAL perlite (Pumice) NO.3-SAND natural mineral products 100% active NO.3.Hang;Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim NATURAL PERLITE (PUMICE) SAND NO.3-sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính NO.3.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TM XD DIEU LONG
CTY TNHH ADVANCED MULNITECH VN (DNC
6708
KG
1500
KGM
791
USD
041021YOKBDL35732-02
2021-10-15
852714 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA216-1 # & Recorder - Recorder AH4712-N0A-NNN, 100% new;DTA216-1#&Đầu ghi hình - RECORDER AH4712-N0A-NNN, MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
127
KG
1
PCE
2672
USD
132000013293124
2020-12-23
680430 NG TY TNHH NEW VI?T NAM CONG TY TNHH NGHE TINH DTA108-1 # & Grinding WA80-CMP66H 2-5-3 products for polishing in mechanical, Daiwa brands, new products 100%;DTA108-1#&Đá mài WA80-CMP66H 2-5-3 dùng để đánh bóng sản phẩm trong gia công cơ khí, nhãn hiệu Daiwa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NGHE TINH
CONG TY TNHH NEW VIET NAM
5
KG
50
PCE
87
USD
YGL-24104426-02
2021-02-18
901790 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA033-1 # & sensor products, steel / K-502 PIN VISE;DTA033-1#&Đầu đo sản phẩm, bằng thép/ PIN VISE K-502
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
50
PCE
314
USD
230921SZY-SM-CAI4589A-03
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ157 # & Gearbox Parts (9461 Shaft Turbine) semi-finished products;SZ157#&Bộ phận hộp số (9461 SHAFT TURBINE) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
49890
KG
942
PCE
4257
USD
230921SZY-SM-CAI4589B-05
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ165 # & Gearbox Parts (0LC010 Shaft Sub-Assy, Stator) semi-finished products;SZ165#&Bộ phận hộp số (0LC010 SHAFT SUB-ASSY, STATOR) Bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
49857
KG
5000
PCE
12235
USD
230921SZY-SM-CAI4589C-01
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ133 # & Gearbox (Sleeve-Conv) semi-finished products;SZ133#&Hộp số (SLEEVE-CONV) Bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
24995
KG
1581
PCE
4003
USD
160622YOKBLJ24175-02
2022-06-30
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD Sz158 #& gearbox Part of (phc143-1 b & r housing) semi-finished products;SZ158#&Bộ phận hộp số (PHC143-1 B&R HOUSING) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
24886
KG
7580
PCE
28364
USD
160622YOKBLJ24260-03
2022-06-30
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ129 #& Slipper Seminum Seminom;SZ129#&Bộ phận hộp số (SLV TRANS TRB SHAFT) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
23754
KG
3596
PCE
5772
USD
081021SZY-SM-HCM4616B-03
2021-10-16
701890 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA754-1 # & Cat Glass Use spray cleaning products after finished drilling / Abradant (Whitemorundum / WA) WA F80 (20kg);DTA754-1#&Cát thủy tinh dùng phun làm sạch sản phẩm sau khi khoan xong / ABRADANT (WHITEMORUNDUM/WA) WA F80 (20kg)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
20
PKG
1725
USD
130122YOKBFW16052-03
2022-01-27
392321 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD PBS02 # & small plastic bags (Plastic Bag for CB43D), use export packing;PBS02#&Bao nhựa cỡ nhỏ (plastic bag for CB43D),dùng đóng gói hàng xuất khẩu
VIETNAM
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
675
KG
800
PCE
29
USD
7761 0324 5614
2022-02-24
722880 NG TY TNHH NEW VI?T NAM ML TECH PTE LTD DTA160-1 # & steel mold / 8HP50 SS-C01-02P01;DTA160-1#&Đế khuôn bằng thép / 8HP50 SS-C01-02P01
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
1380
USD
031120SZY-SM-HCM4071C-02
2020-11-12
283091 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTB090-1 # & Flour molypen, used to prevent friction to the molding machine / Molybdenum Sulfide 54615-1510 (25g) .CAS No: 1317-33-5 # & 0,125.701,6;DTB090-1#&Bột molypen, dùng để chống ma sát cho khuôn máy/ MOLYBDENUM SULFIDE 54615-1510 (25g).CAS No: 1317-33-5 #&0,125.701,6
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24860
KG
0
KGM
88
USD
132200017703300
2022-06-01
340319 NG TY TNHH NEW VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION OI001 #& Lubricant - Nonruster P307NS 200L/Barrel;OI001#&Dầu bôi trơn - Nonruster P307NS 200L/thùng
MALAYSIA
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CTY NEW VN
12420
KG
4600
LTR
11270
USD
132200017703300
2022-06-01
340319 NG TY TNHH NEW VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION OI001 #& Lubricant - Multidraw CF4 200L/barrel;OI001#&Dầu bôi trơn - MULTIDRAW CF4 200L/thùng
GERMANY
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CTY NEW VN
12420
KG
600
LTR
3600
USD
132000012048582
2020-11-06
340320 NG TY TNHH NEW VI?T NAM CONG TY TNHH DAU NHON IDEMITSU VIET NAM OI002 # & Oil cut-DAPHNE MILCOOL XL 200L DRUM, 200 liters / barrel (used to prevent rust goods);OI002#&Dầu cắt-DAPHNE MILCOOL XL DRUM 200L, 200 lít/thùng (dùng để chống rỉ sét hàng hóa)
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY IDEMITSU
KHO CONG TY NEW VIET NAM
835
KG
800
LTR
2456
USD
112100017408257
2021-12-13
481142 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH . # & 2-sided adhesive tape, 20mm wide size, material: paper + glue. 100% new goods. 3100003169;.#&Băng dính 2 mặt, khổ rộng 20mm, chất liệu: giấy+ keo.Hàng mới 100%. 3100003169
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CTY TNHH AAC TECHNOLOGIES VN
7752
KG
200
ROL
33
USD
112000006052907
2020-02-26
380190 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM AAC KAITAI SHENZHEN SCI TECH DEVELOPMENT CO LTD NL073#&Miếng tản nhiệt bằng graphit.1030029757;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Other;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:其他
CHINA
VIETNAM
ZHANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
70000
PCE
9212
USD
7696667790
2022-06-28
844340 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM SHENZHEN FESEM INC Model T-300A barcode printer, 100-240V/50W, Printing speed: 76mm/s, year manufactured: 2021, Brand: TSC.Mo New 100%.;.#&Máy in mã vạch model T-300A,100-240V/50W,tốc độ in:76mm/s,năm sx:2021,thương hiệu:TSC.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
33
KG
6
SET
2100
USD
280621ASSHA2108262
2021-09-01
481141 NG TY TNHH CYMMETRIK TECHNOLOGIES VI?T NAM CYMMETRIK KUNSHAN PRINTING Fluorescent paper, 1-sided self-adhesive paper, roll form, size 105mm * 500m (1Cour = 500m = 11.45kg), Code: C01050004A, used to print labels. New 100%;Giấy huỳnh quang, loại giấy tự dính 1 mặt, dạng cuộn, kích thước 105mm*500m ( 1cuộn =500m = 11.45kg), mã hàng : C01050004A, dùng để in tem nhãn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1302
KG
20000
MTR
3927
USD
SF1137385640723
2021-11-12
391991 NG TY TNHH CYMMETRIK TECHNOLOGIES VI?T NAM CYMMETRIK SHENZHEN PRINTING CO LTD Membrane film polyester plastic material, 1-sided self-adhesive type, roll form, size: 265mm * 500m (1 roll = 27.84 kg), Code: TLT, used to print labels. New 100%;Màng Film chất liệu bằng nhựa Polyester, loại tự dính 1 mặt, dạng cuộn, kích thước: 265mm*500m ( 1 cuộn=27.84 kg ) , mã hàng: TLT, dùng để in tem nhãn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
192
KG
111
KGM
540
USD
112200013605300
2022-01-04
284210 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM AAC KAITAI SHENZHEN SCI TECH DEVELOPMENT CO LTD NL055 # & NBASS-B2 moisture-proof powder (Silica - CAS: 14808-60-7 (90%), Alumina - CAS: 1344-28-1 (5%), Copolymer Emulsion of Styrene and Acrylic-CAS: 25085-34 -1 (5%)). 1030021854;NL055#&Bột chống ẩm Nbass-B2(Silica - CAS: 14808-60-7( 90%), Alumina - CAS: 1344-28-1(5%), Copolymer emulsion of styrene and acrylic-CAS: 25085-34-1 (5%)).1030021854
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2992
KG
60
KGM
82947
USD
78442603481
2020-02-28
284210 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM SSI NEW MATERIAL ZHENJIANG CO LTD NL055#&Bột chống ẩm NBASS-B1.1030025338;Other salts of inorganic acids or peroxoacids (including aluminosilicates whether or not chemically defined), other than azides: Double or complex silicates, including aluminosilicates whether or not chemically defined;无机酸或过氧酸(包括无论是否化学定义的硅铝酸盐)的其他盐,除叠氮化物外:双硅酸盐或复合硅酸盐,包括硅铝酸盐,无论是否化学定义
CHINA
VIETNAM
NANJING
HA NOI
0
KG
38
KGM
45840
USD
112000013286430
2020-12-23
284210 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM AAC TECHNOLOGIES NANNING CO LTD NL055 # & Flour moisture Nbass-B2 (silica - CAS: 14808-60-7 (90%), Alumina - CAS: 1344-28-1 (5%), styrene and acrylic copolymer emulsion of-CAS: 25085-34- 1 (5%)). 1030021854;NL055#&Bột chống ẩm Nbass-B2(Silica - CAS: 14808-60-7( 90%), Alumina - CAS: 1344-28-1(5%), Copolymer emulsion of styrene and acrylic-CAS: 25085-34-1 (5%)).1030021854
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
906
KG
136
KGM
165345
USD
112000013286430
2020-12-23
284210 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM AAC TECHNOLOGIES NANNING CO LTD NL055 # & Flour moisture N19-C2 (Silica (SiO2) - CAS: 14808-60-7 (90%), Alumina (Al2O3) - CAS: 1344-28-1 (5%), Organic Binder - CAS: 25085- 34-1 (5%)). 1030039718;NL055#&Bột chống ẩm N19-C2 (Silica (SiO2) - CAS:14808-60-7 (90%),Alumina (Al2O3) - CAS:1344-28-1 (5%), Organic Binder - CAS: 25085-34-1 (5%)).1030039718
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
906
KG
24
KGM
30718
USD
112000013286430
2020-12-23
284210 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM AAC TECHNOLOGIES NANNING CO LTD NL055 # & Flour moisture Nbass-C1 (silica - CAS: 14808-60-7 (90%), Alumina - CAS: 1344-28-1 (5%), styrene and acrylic copolymer emulsion of-CAS: 25085-34- 1 (5%)). 1030020423;NL055#&Bột chống ẩm Nbass-C1 (Silica - CAS: 14808-60-7( 90%), Alumina - CAS: 1344-28-1(5%), Copolymer emulsion of styrene and acrylic-CAS: 25085-34-1 (5%)).1030020423
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
906
KG
108
KGM
134053
USD
112100008850643
2021-01-14
284210 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM AAC KAITAI SHENZHEN SCI TECH DEVELOPMENT CO LTD NL055 # & Flour moisture N19-C2 (Silica (SiO2) - CAS: 14808-60-7 (90%), Alumina (Al2O3) - CAS: 1344-28-1 (5%), Organic Binder - CAS: 25085- 34-1 (5%)). 1030039718;NL055#&Bột chống ẩm N19-C2 (Silica (SiO2) - CAS:14808-60-7 (90%),Alumina (Al2O3) - CAS:1344-28-1 (5%), Organic Binder - CAS: 25085-34-1 (5%)).1030039718
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
320
KG
62
KGM
75420
USD
775409658350
2021-12-13
853949 NG TY TNHH CYMMETRIK TECHNOLOGIES VI?T NAM UV LIGHT ENTERPRISE CO LTD UV Lamp-CCP bulbs (H70 / 270-2), used to dry ink in the process of printing labels of Letterpress printers, 7KW capacity, NSX: UV Light Enterprise CO., LTD, 100% new goods;Bóng đèn UV LAMP-CCP (H70/270-2), dùng để sấy khô mực trong quá trình in tem nhãn của máy in Letterpress, công suất 7KW , nsx: UV light ENTERPRISE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
2
KG
2
PCE
600
USD
112100017393773
2021-12-13
848071 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM AAC TECHNOLOGIES NANNING CO LTD . # & Iron molds for compressing plastic materials for plastic injection machines KTS22071-01.KT: 30 * 45 * 55cm, year SX: 2021. 100% new products. 6500011963;.#&Khuôn bằng sắt để nén nguyên liệu nhựa dùng cho máy ép nhựa KTS22071-01.KT:30*45*55cm, năm sx:2021.Hàng mới 100%. 6500011963
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1311
KG
1
SET
20502
USD
112100017408257
2021-12-13
621010 NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH . # & Antistatic long-sleeved clothes, Material: polyester fabric. 100% new products. 3100002356;.#&Quần áo chống tĩnh điện dài tay, chất liệu: vải polyester.Hàng mới 100%. 3100002356
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CTY TNHH AAC TECHNOLOGIES VN
7752
KG
7
SET
24
USD
132000013290818
2020-12-23
520522 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL157 # & Yarn 100% Cotton B0002 20S / 1 Single, fibers combed, spend some meters 33.8, the piece: 295.27 decitex, yarn dyeing, rolls, for the textile industry, Brand: BROS, new 100%;NL157#&Sợi 100% Cotton B0002 20S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, độ mảnh: 295.27 decitex, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
1534
KG
49
KGM
281
USD
132200015823306
2022-03-26
292221 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050 # & Preparations from salts of aminohydroxynaphthalensulphonic acid, used for textile industry: DAVAUX RD-P, CAS CODE: 36290-04-7, 7757-82-6, powder, no label, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
11541
KG
75
KGM
164
USD
132200016210076
2022-04-08
292221 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050 #& Salt Products of AminoHydroynphthalensulphonic, used for textile industry: DAVAUX RD-P, Code CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, powder form, no brand, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
9122
KG
50
KGM
109
USD
132200017672993
2022-05-31
292221 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050#& Salt Products of AminoHydroynphthalensulphonic, used for textile industry: DAVAUX RD-P, Code CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, powder form, no brand, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6535
KG
250
KGM
539
USD
140621ZGNGBSGNJH00168
2021-06-18
600121 NG TY TNHH NEW MINGDA VIêT NAM NINGBO SHANDA IMPORT EXPORT CO LTD NMD-V002 # & knitted fabrics, fleece, material 60% cotton, 40% polyester, size 182cm weight 245g (main fabric for clothing);NMD-V002#&Vải dệt kim, nỉ, chất liệu 60% cotton, 40%polyester, khổ 182CM trọng lượng 245g ( vải chính may quần áo)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
46688
KG
21563
MTK
12783
USD
132100016191037
2021-10-30
291521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH Y THINH NLC0011 # & 99% acetic acid (CH3COOH) (CH3COOH) (TP: Acetic acid). CAS: 64-19-7. Liquid. No labels, fixed fabrics used in textile industry, 100% new;NLC0011#&Hóa chất ACETIC ACID 99% (CH3COOH) (TP: Axit axetic). CAS: 64-19-7. Dạng lỏng. Không nhãn hiệu, chất cố định màu vải dùng trong ngành dệt nhuộm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH Y THINH
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
8330
KG
8330
KGM
12265
USD
132100015365831
2021-09-25
291521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM NLC0011 # & Chemical acetic acid 99% (CH3COOH) (TP: Acetic acid). CAS: 64-19-7. Liquid. No labels, fixed fabrics used in textile and dyeing industries, 100% new;NLC0011#&Hóa chất ACETIC ACID 99% (CH3COOH) (TP: Axit axetic). CAS: 64-19-7. Dạng lỏng. Không nhãn hiệu, Chất cố định màu vải dùng trong ngành dệt nhuộm, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY PHU HUNG NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
8456
KG
8000
KGM
10900
USD
132200018425790
2022-06-25
520524 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY CO PHAN DET RENZE NL258 #& 100% cotton fiber, BCI JC182SKCP (Yarn 32S), Thap level: 184.55 Decitex, single fiber strands, rolls, weaving, brandless, 100% new;NL258#&Sợi 100% Cotton, BCI JC182SKCP( YARN 32S ), độ mảnh: 184.55 decitex, Sợi đơn từ xơ chải kỹ, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN DET RENZE
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
15258
KG
3000
KGM
15300
USD
132000013322543
2020-12-24
520621 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL291 # & Fiber 60% Cotton, 40% Polyester BCVC0000 8S / 1 Single, fibers combed, spend some meters 13:52, the piece: 738.19 decitex, fiber dyeing, rolls, for the textile industry, Brand: BROS, new 100%;NL291#&Sợi 60% Cotton, 40% Polyeste BCVC0000 8S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 13.52, độ mảnh: 738.19 decitex, sợi không nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
1343
KG
857
KGM
2690
USD
180220CULSHA20015727
2020-02-24
320411 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM JIANGSU DAWAN DIGITAL TECHNOLOGY CO LTD NL9#&Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đỏ,không nhãn hiệu - TR-217 MEKICRON RED KBSE. Mã CAS :61968-52-3. dùng trong dệt nhuộm, mới 100%;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Synthetic organic colouring matter and preparations based thereon as specified in Note 3 to this Chapter: Disperse dyes and preparations based thereon: Other;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或作为发光物质的合成有机产物,不论是否有化学定义:合成有机色素及其基于此的制剂,如本章注释3所述:分散染料和基于其的制剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
325
KGM
3640
USD
132100015814445
2021-10-16
520624 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL154 # & Yarn NE 32/1 60% BCI Cotton Combed 40% Polyester Ring Spun Yarn Waxed for Knitting, Single Yarn, Word of Combed, Level 185 Decitex, Roll, No Brand, S / C: SM2107-759 . 100% new;NL154#&Sợi Ne 32/1 60% bci cotton combed 40%polyester ring spun yarn waxed for knitting, sợi đơn, từ xơ chải kỹ, độ mảnh 185 decitex, dạng cuộn, không nhãn hiệu, s/c: sm2107-759. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21864
KG
10253
KGM
34861
USD
132100009287322
2021-01-28
520521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM TEXHONG RENZE TEXTILE JOINT STOCK COMPANY NL285 # & Yarn 100% Cotton (Single, fibers combed) DJC729SKTS DJC8SKTS Cotton Yarn, the piece: 738.19 decitex, rolls, for the textile industry, no brand new 100%;NL285#&Sợi 100% Cotton ( Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ) DJC729SKTS COTTON YARN DJC8SKTS, độ mảnh: 738.19 decitex, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TEXHONG RENZE TEXTILE J.S.C
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
46
KG
45
KGM
137
USD
132100008712788
2021-01-08
520521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM TEXHONG RENZE TEXTILE JOINT STOCK COMPANY NL285 # & Yarn 100% Cotton (Single yarn, of combed fibers), the piece: 738.19 decitex, JC729SKTS JC8SKTS Cotton Yarn, rolls, for the textile industry, not brand new, 100%;NL285#&Sợi 100% Cotton (Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ), độ mảnh: 738.19 decitex, JC729SKTS COTTON YARN JC8SKTS, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TEXHONG RENZE TEXTILE J.S.C
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
249
KG
113
KGM
380
USD
132100015795993
2021-10-16
282732 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEGA CHEMIACAL NW-IM12126 # & Chemical Poly Aluminum Chloride - PAC 10%. CAS: 1327-41-9, (ALN (OH) MCL3N-M (10%) + H2O (90%)). Liquid, using wastewater treatment, no brand, 100% new;NW-IM12126#&Hóa Chất Poly Aluminum Chloride - PAC 10%. CAS: 1327-41-9, ( Aln(OH) mCl3n-m(10%) +H2O (90%) ). dạng lỏng, dùng xử lý nước thải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MEGA CHEMIACAL
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
90000
KG
90000
KGM
13647
USD
132100008874153
2021-01-14
540244 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH HYOSUNG DONG NAI NL259 # & Yarn 100% spandex (Synthetic filament yarn, single yarn untwisted from elastomeric - Spandex bare yarn R / W40D) the piece: 14.81 decitex, rolls for the textile industry, no brand . New 100%;NL259#&Sợi 100% spandex ( Sợi filament tổng hợp, sợi đơn từ nhựa đàn hồi không xoắn - Spandex bare yarn R/W40D) độ mảnh: 14.81 decitex, dạng cuộn dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu. mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HYOSUNG DONG NAI
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
4446
KG
3502
KGM
19261
USD
132200015536933
2022-03-16
291611 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH Y HUNG NLC0012 # & dyeing for color brakes Sumetex-102A, (C3H4O2) N, acrylic acid polymer, liquid form, used in textile industry, CAS NO: 25085-34-1, Brand: PT.Sumei. New 100%;NLC0012#&Chất trợ nhuộm để hãm màu SUMETEX-102A, (C3H4O2)n, Acrylic acid polymer,dạng lỏng,dùng trong ngành dệt nhuộm,Cas no: 25085-34-1,Hiệu: PT.SUMEI.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH Y HUNG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
2912
KG
2200
KGM
3564
USD
230320YHKGHCM2003050-02
2020-03-26
560729 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM NEW WIDE GARMENT CO LTD NPL018#&Dây luồn cắt sẵn sợi spandex;Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics: Of sisal or other textile fibres of the genus Agave: Other;绳索,绳索,绳索和电缆,不论是否被编织或编织,以及是否用橡胶或塑料浸渍,涂层,覆盖或护套:剑麻或龙舌兰属其他纺织纤维:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3035
PCE
789
USD
132100017315401
2021-12-15
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM NL232 # & white yarn (finished products) (Billet Yarn. Number: 28s1hc75rt125, 75% Cotton25% Recycle Poly) Slender: 210.89 decitex, single fiber from unburnt fiber, rolls, weaving fabric, no brand, 100% new;NL232#&SỢI TRẮNG (thành phẩm) (BILLET YARN. Chi số : 28S1HC75RT125, 75%COTTON25%RECYCLE POLY) độ mảnh : 210.89 decitex, sợi đơn từ xơ không chải kỹ, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
31500
KG
30000
KGM
98700
USD
132100015814445
2021-10-16
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL232 # & Yarn NE 28/1 60% Cotton Carded 40% Post Consumer Recycled Polyester Ring Spun Yarn Waxed for Knitting, Single Fiber from Unlayerless Fiber, 211 Decitex, Roll, No Brand, S / C: SM2108 -843;NL232#&Sợi Ne 28/1 60%cotton carded 40%post consumer recycled polyester ring spun yarn waxed for knitting, Sợi đơn từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 211 decitex, dạng cuộn, không nhãn hiệu,s/c:sm2108-843
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21864
KG
10325
KGM
36137
USD
132100016151601
2021-10-29
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL232 # & Yarn NE 28/1 60% Cotton Carded 40% Post Consumer Recycled Polyester Ring Spun Yarn Waxed for Knitting, Single Fiber from Unlayerless Fiber, 211 Decitex, Roll, No Brand, S / C: SM2108 -843;NL232#&Sợi Ne 28/1 60% cotton carded 40% post consumer recycled polyester ring spun yarn waxed for knitting, Sợi đơn từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 211 decitex,dạng cuộn,không nhãn hiệu,s/c:sm2108-843
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21904
KG
6715
KGM
23504
USD
132100015313709
2021-09-23
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM NL232 # & white yarn (finished product) (Billet Yarn, Number: 28s1hc60rt140p, 60% Carded Cotton40% Recycle Poly) Poly's degree: 210.89 decitex, single fiber from unburnt fiber, rolls, weaving fabric, no brand;NL232#&SỢI TRẮNG (thành phẩm) ( BILLET YARN, Chi số : 28S1HC60RT140P, 60%CARDED COTTON40%RECYCLE POLY) độ mảnh : 210.89 decitex, sợi đơn từ xơ không chải kỹ, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
7140
KG
6800
KGM
22372
USD
132200016158906
2022-04-07
910910 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU QIAN HE NW-SM12514 #& Clock Display MH0044 Operating with electricity. Model no, brand: No. Use the time to display the fabric spinning time inside the tank. 100% new;NW-IM12514#&Đồng hồ hiển thị MH0044 hoạt động bằng điện. model không, nhãn hiệu: không. dùng hiển thị thời gian quay vải bên trong bồn. mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI DICH VU QIAN HE
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
2
KG
6
PCE
2482
USD