Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013621806
2021-07-05
900390 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD SFT1 # & semi-finished product frames of acetate plastic material (used with glass face to form complete glass frames);SFT1#&Bán thành phẩm gọng kính chất liệu nhựa acetate (dùng gắn với mặt kính để tạo thành khung gọng kính hoàn chỉnh)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
122
KG
1478
PCE
296
USD
301221LLLHPG21C21437
2022-01-04
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACT01 # & A-Slapped Plastic for machining the frame of eyeglasses frame (thickness 3.5 ~ 4.0mm);ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
2851
KG
2372
KGM
15418
USD
101221LLLHPG21B26453
2021-12-13
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face of eyeglass frames (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
6739
KG
3662
KGM
23802
USD
021021SGLC21092223
2021-10-04
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face of eyeglass frames (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
604
KG
382
KGM
2486
USD
090721SGLC21070064
2021-07-13
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACT01 # & A-Xe-slapped for machining the eyeglasses of eyeglasses frame (thickness 3.5 ~ 4.0mm);ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG NAM DINH VU
1444
KG
117
KGM
760
USD
112100014128213
2021-07-23
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACT01 # & A-Xe-slapped for machining the eyeglasses of eyeglasses frame (thickness 3.5 ~ 4.0mm);ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
648
KG
101
KGM
654
USD
112200017466235
2022-05-24
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD Act01#& plastic Aids to process the frame of the eye frame (thickness 3.5 ~ 4.0mm);ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
822
KG
89
KGM
576
USD
011121LLLHPG21A21453
2021-11-03
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face of eyeglass frames (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
7834
KG
5741
KGM
37318
USD
H9372375182
2021-09-10
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL DPC PROSPERITY LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face frame of eyeglasses (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
3
KGM
21
USD
101221LLLHPG21B26439
2021-12-13
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face of eyeglass frames (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
1751
KG
162
KGM
1053
USD
112100015080000
2021-09-10
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face frame of eyeglasses (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1993
KG
1281
KGM
8327
USD
220122LLLHPG22106437
2022-01-24
845939 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD NEO099 # & CNC plane milling machine for glass and glass frames, electrical power 380V / 3KW, Model JR-ZPL-530, electrical operation, 100% new machine produced in china;NEO099#&Máy phay mặt phẳng CNC cho mặt kính và gọng kính, công suất điện 380V/3KW, model JR-ZPL-530, hoạt động bằng điện, máy mới 100% được sản xuất tại China
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
900
KG
1
PCE
980
USD
141021NAM4706677
2021-12-13
230330 NG TY TNHH NEO BRIGHT THE DELONG CO INC Corn Powder - DDGS (Distillers Dried Grains with Solubles, Raw materials used in animal feed production, suitable for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. New 100%;bột bã ngô - DDGS (Distillers dried grains with solubles), nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
401357
KG
401357
KGM
134455
USD
260321ONEYASUB00126800
2021-06-07
230330 NG TY TNHH NEO BRIGHT NUTREX INC DDGS (Distillers Dried Grains with Solubles), raw materials used in animal feed production and goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT.;DDGS (Distillers dried grains with solubles), nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT.
MEXICO
VIETNAM
ASUNCION
CANG CAT LAI (HCM)
198810
KG
198810
KGM
69584
USD
221121LITRGNSGN2100012
2021-12-15
100591 NG TY TNHH NEO BRIGHT RAPROEX GLOBAL PTE LTD Corn seeds (Yellow Maize) (raw materials for animal feed production) goods through regular preliminary processing, dried separation of removable, non-marinated, not used for roasting. New 100%.;Ngô hạt (YELLOW MAIZE) (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) hàng qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt dạng rời, không tẩm ướp, không dùng để rang nổ. Hàng mới 100%.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
250000
KG
250000
KGM
78250
USD
071020MUMCB20005599
2020-11-03
230311 NG TY TNHH NEO BRIGHT GUJARAT AMBUJA EXPORTS LTD Gluten, corn (CORN GLUTEN FEED), materials used in the production of animal feed - (50KG-60kg / bag). New 100%, Hang matching TT21 / 2019 / TT-BNN.;Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi - (50KG-60KG/BAO). Hàng mới 100%, Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
512630
KG
512630
KGM
103551
USD
171020MUMCB20005893
2020-11-04
230311 NG TY TNHH NEO BRIGHT GUJARAT AMBUJA EXPORTS LTD Gluten, corn (CORN GLUTEN FEED), materials used in the production of animal feed - (50KG-60kg / bag). New 100%, Hang matching TT21 / 2019 / TT-BNN.;Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi - (50KG-60KG/BAO). Hàng mới 100%, Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
484060
KG
484060
KGM
97780
USD
220422OOLU2696914560
2022-05-25
230649 NG TY TNHH NEO BRIGHT DML AGRO TRADE PVT LTD Dried canola seed oil -Rapeseed Extraction Meal - Raw materials for producing animal feed - goods suitable to TT21/2019/TT -BNNPTNT dated November 28, 2019. Hang Xa. New 100%;Khô dầu hạt cải -RAPESEED EXTRACTION MEAL- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng xá. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
311120
KG
311120
KGM
115737
USD
051121HPUSSGN21100029
2021-11-09
392191 NG TY TNHH SEJIN OPTICAL MIRAENANOTECH CO LTD UTX11-14P # & Film Screen UTX11-14P horizontal size 1464mm. New 100% / (HUP11A2021) UTX11-14P-1464;UTX11-14P#&Màn phim quang UTX11-14P khổ ngang 1464mm. Mới 100% / (HUP11A2021) UTX11-14P-1464
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22910
KG
1559
MTK
19757
USD
050622JWEXP2206005
2022-06-14
251520 NG TY TNHH HANMI SWISS OPTICAL VINA HANMI SWISS OPTICAL CO LTD Alabaster: Snow plaster. Product specifications: 10cm diameter, 25mm thickness. Used to assemble glass molds used in grinding rooms.;ALABASTER: Thạch cao tuyết hoa. Thông số sản phẩm: đường kính 10cm, chiều dày 25mm. Dùng để lắp ráp khuôn kính sử dụng ở phòng mài.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2140
KG
10
PCE
180
USD
JWAYS210723
2021-07-23
251520 NG TY TNHH HANMI SWISS OPTICAL VINA HANMI SWISS OPTICAL CO LTD Alabaster - gypsum (size: diameter about 10 cm, 25mm thickness), used to assemble glass frame used in grinding room, used in lenses production.;AlABASTER - Thạch cao ( kích thước : đường kính khoảng10 cm,độ dày 25mm), dùng để lắp ráp khung kính sử dụng ở phòng mài, dùng trong sản xuất tròng kính.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
83
KG
135
PCE
2430
USD
270721JWEXP2107025
2021-08-05
251520 NG TY TNHH HANMI SWISS OPTICAL VINA HANMI SWISS OPTICAL CO LTD Alabaster - Snow gypsum flower (size: diameter about 10 cm, 25mm thickness), used to assemble glass frame used in grinding room, used in lenses production.;AlABASTER - Thạch cao tuyết hoa ( kích thước : đường kính khoảng10 cm,độ dày 25mm), dùng để lắp ráp khung kính sử dụng ở phòng mài, dùng trong sản xuất tròng kính.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
890
KG
447
PCE
8046
USD
HEI52690912
2021-12-15
382590 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM MARUYASU CO LTD Surpline 100 (m) (1 / 1pc), (CU + FE: 96.9-99.0%) (CU: CAS 7440-50-8, FE: CAS 7439-89-6), increases the stiffness of ignorous glass in grinding stages. New 100%;Thuốc phủ SURFCLEAR 100(M)( 1 viên/1pc), (Cu+Fe:96.9-99.0%) (Cu: cas 7440-50-8, Fe: cas 7439-89-6), làm tăng độ cứng của thấu kính trong công đoạn mài. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
79
KG
300
PCE
3960
USD
HEI52378056
2021-02-01
282690 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM MARUYASU CO LTD M002 # & Drugs Government MgF2 (F) 1-2mm (Magnesium Fluoride), used to cover the lens.;M002#&Thuốc phủ MgF2 (F) 1-2mm (Magnesium Fluoride), dùng để phủ mặt thấu kính.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
33
KG
15
KGM
1110
USD
HEI52581572
2021-09-01
282690 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM MARUYASU CO LTD MGF2 (F) 1-2mm (F) vessels (Magnesium fluoride), used to cover the lens face. New 100%;Thuốc phủ MgF2 (F) 1-2mm (Magnesium Fluoride), dùng để phủ mặt thấu kính. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
83
KG
50
KGM
3700
USD
HEI52690912
2021-12-15
810196 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM MARUYASU CO LTD Tungsten-conductive sewing lines for tungsten for lens surface coating 60600 W Filament 0.8. New 100%;Dây may so dẫn điện bằng vonfram dùng cho máy phủ bề mặt thấu kính 60600 w FILAMENT 0.8. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
79
KG
40
PCE
1000
USD
HEI52358530
2021-01-11
810196 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM MARUYASU CO LTD M012 # & # & Wire 102U sewing FILAMENT W compared with tungsten conductive surface coating for machine w FILAMENT lens 102U non 12:55;M012#&102U W FILAMENT #&Dây may so dẫn điện bằng vonfram dùng cho máy phủ bề mặt thấu kính 102U w FILAMENT phi 0.55
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
50
KG
50
PCE
205
USD
HEI52496872
2021-06-07
810196 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM MARUYASU CO LTD M013 # & SO Tungsten sewing machine for tungsten for lens surface coating 60600 W Filament 0.8;M013#&Dây may so dẫn điện bằng vonfram dùng cho máy phủ bề mặt thấu kính 60600 w FILAMENT 0.8
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
51
KG
30
PCE
750
USD
NEC90034906
2021-11-09
392120 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM NAGATA CO LTD Foam suckers use LP66 0.8t lens polish, PB5-10 (size 580x1400mm);Tấm mút xốp dùng đánh bóng thấu kính LP66 0.8T, PB5-10 (kích thước 580x1400mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
26
KG
6
PCE
472
USD
132200017707719
2022-06-03
721924 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM CONG TY TNHH HANDA VIET NAM Stainless steel sheet 1220*1700*T 0.5mm, stainless steel material. Size 1200mm*1700mm*0.5mm. 100% new;Tấm inox 1220*1700*T 0.5mm, chất liệu thép không gỉ. Kích thước 1200mm*1700mm*0,5mm. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HANDA VIET NAM
CT TAMRON OPTICAL
465
KG
1
PCE
95
USD
132200017707719
2022-06-03
721924 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM CONG TY TNHH HANDA VIET NAM Stainless steel sheet 1220*2000*T 0.5mm, stainless steel material. Size 1200mm*2000mm*0.5mm. 100% new;Tấm inox 1220*2000*T 0.5mm, chất liệu thép không gỉ. Kích thước 1200mm*2000mm*0,5mm. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HANDA VIET NAM
CT TAMRON OPTICAL
465
KG
1
PCE
95
USD