Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
141021NAM4706677
2021-12-13
230330 NG TY TNHH NEO BRIGHT THE DELONG CO INC Corn Powder - DDGS (Distillers Dried Grains with Solubles, Raw materials used in animal feed production, suitable for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. New 100%;bột bã ngô - DDGS (Distillers dried grains with solubles), nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
401357
KG
401357
KGM
134455
USD
260321ONEYASUB00126800
2021-06-07
230330 NG TY TNHH NEO BRIGHT NUTREX INC DDGS (Distillers Dried Grains with Solubles), raw materials used in animal feed production and goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT.;DDGS (Distillers dried grains with solubles), nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT.
MEXICO
VIETNAM
ASUNCION
CANG CAT LAI (HCM)
198810
KG
198810
KGM
69584
USD
221121LITRGNSGN2100012
2021-12-15
100591 NG TY TNHH NEO BRIGHT RAPROEX GLOBAL PTE LTD Corn seeds (Yellow Maize) (raw materials for animal feed production) goods through regular preliminary processing, dried separation of removable, non-marinated, not used for roasting. New 100%.;Ngô hạt (YELLOW MAIZE) (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) hàng qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt dạng rời, không tẩm ướp, không dùng để rang nổ. Hàng mới 100%.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
250000
KG
250000
KGM
78250
USD
071020MUMCB20005599
2020-11-03
230311 NG TY TNHH NEO BRIGHT GUJARAT AMBUJA EXPORTS LTD Gluten, corn (CORN GLUTEN FEED), materials used in the production of animal feed - (50KG-60kg / bag). New 100%, Hang matching TT21 / 2019 / TT-BNN.;Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi - (50KG-60KG/BAO). Hàng mới 100%, Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
512630
KG
512630
KGM
103551
USD
171020MUMCB20005893
2020-11-04
230311 NG TY TNHH NEO BRIGHT GUJARAT AMBUJA EXPORTS LTD Gluten, corn (CORN GLUTEN FEED), materials used in the production of animal feed - (50KG-60kg / bag). New 100%, Hang matching TT21 / 2019 / TT-BNN.;Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi - (50KG-60KG/BAO). Hàng mới 100%, Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
484060
KG
484060
KGM
97780
USD
220422OOLU2696914560
2022-05-25
230649 NG TY TNHH NEO BRIGHT DML AGRO TRADE PVT LTD Dried canola seed oil -Rapeseed Extraction Meal - Raw materials for producing animal feed - goods suitable to TT21/2019/TT -BNNPTNT dated November 28, 2019. Hang Xa. New 100%;Khô dầu hạt cải -RAPESEED EXTRACTION MEAL- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng xá. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
311120
KG
311120
KGM
115737
USD
112100013621806
2021-07-05
900390 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD SFT1 # & semi-finished product frames of acetate plastic material (used with glass face to form complete glass frames);SFT1#&Bán thành phẩm gọng kính chất liệu nhựa acetate (dùng gắn với mặt kính để tạo thành khung gọng kính hoàn chỉnh)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
122
KG
1478
PCE
296
USD
301221LLLHPG21C21437
2022-01-04
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACT01 # & A-Slapped Plastic for machining the frame of eyeglasses frame (thickness 3.5 ~ 4.0mm);ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
2851
KG
2372
KGM
15418
USD
101221LLLHPG21B26453
2021-12-13
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face of eyeglass frames (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
6739
KG
3662
KGM
23802
USD
021021SGLC21092223
2021-10-04
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face of eyeglass frames (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
604
KG
382
KGM
2486
USD
090721SGLC21070064
2021-07-13
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACT01 # & A-Xe-slapped for machining the eyeglasses of eyeglasses frame (thickness 3.5 ~ 4.0mm);ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG NAM DINH VU
1444
KG
117
KGM
760
USD
112100014128213
2021-07-23
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACT01 # & A-Xe-slapped for machining the eyeglasses of eyeglasses frame (thickness 3.5 ~ 4.0mm);ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
648
KG
101
KGM
654
USD
112200017466235
2022-05-24
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD Act01#& plastic Aids to process the frame of the eye frame (thickness 3.5 ~ 4.0mm);ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
822
KG
89
KGM
576
USD
011121LLLHPG21A21453
2021-11-03
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face of eyeglass frames (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
7834
KG
5741
KGM
37318
USD
H9372375182
2021-09-10
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL DPC PROSPERITY LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face frame of eyeglasses (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
3
KGM
21
USD
101221LLLHPG21B26439
2021-12-13
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face of eyeglass frames (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
1751
KG
162
KGM
1053
USD
112100015080000
2021-09-10
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face frame of eyeglasses (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1993
KG
1281
KGM
8327
USD
220122LLLHPG22106437
2022-01-24
845939 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD NEO099 # & CNC plane milling machine for glass and glass frames, electrical power 380V / 3KW, Model JR-ZPL-530, electrical operation, 100% new machine produced in china;NEO099#&Máy phay mặt phẳng CNC cho mặt kính và gọng kính, công suất điện 380V/3KW, model JR-ZPL-530, hoạt động bằng điện, máy mới 100% được sản xuất tại China
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
900
KG
1
PCE
980
USD
270522SITSKHPG314749
2022-06-01
480257 NG TY TNHH CHERRY BRIGHT CHERRY BRIGHT ENTERPRISES LIMITED GDT/WFP #& sheet paper, non -coated, printed, size: 889*1194mm, quantitative: 100g/m2. New 100%.;GDT/WFP#&Giấy dạng tờ, không tráng phủ, đã in, kích thước: 889*1194mm, định lượng: 100g/m2. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
27610
KG
1195
KGM
1793
USD
260921STGXQ2109033A
2021-10-15
730811 NG TY C? PH?N NEO FLOOR GIANT CROWN CORPORATION LIMITED Part of the Plastic Stone Flooring Chain Model JHB 1500, 400KW capacity: Plastic film rolling frame, SX: Shanghai Jiahao Machinery Co., Ltd New 100%;Một phần của dây chuyền sx tấm ván sàn đá nhựa model JHB 1500, công suất 400Kw: Khung thiết bị cán màng nhựa, Nhà sx: Shanghai Jiahao Machinery co.,ltd Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
48225
KG
2
PCE
26000
USD
260921STGXQ2109033A
2021-10-15
730811 NG TY C? PH?N NEO FLOOR GIANT CROWN CORPORATION LIMITED Part of the Plastic Flooring Chain Plastic Flooring Model JHB 1500, Capacity 400KW: Steel roller conveyor, SX: Shanghai Jiahao Machinery Co., Ltd New 100%;Một phần của dây chuyền sx tấm ván sàn đá nhựa model JHB 1500, công suất 400Kw: Băng tải con lăn bằng thép, Nhà sx:Shanghai Jiahao Machinery co.,ltd Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
48225
KG
2
PCE
10700
USD
260921STGXQ2109033B
2021-10-15
730811 NG TY C? PH?N NEO FLOOR GIANT CROWN CORPORATION LIMITED Part of the Plastic Flooring Chain Plastic Flooring Model JHB 1500, Capacity 400KW: Steel roller conveyor, SX: Shanghai Jiahao Machinery Co., Ltd New 100%;Một phần của dây chuyền sx tấm ván sàn đá nhựa model JHB 1500, công suất 400Kw: Băng tải con lăn bằng thép, Nhà sx:Shanghai Jiahao Machinery co.,ltd Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
56680
KG
2
PCE
10700
USD
260921STGXQ2109033B
2021-10-15
730811 NG TY C? PH?N NEO FLOOR GIANT CROWN CORPORATION LIMITED Part of the Plastic Stone Flooring Chain Model JHB 1500, 400KW capacity: Plastic film rolling frame, SX: Shanghai Jiahao Machinery Co., Ltd New 100%;Một phần của dây chuyền sx tấm ván sàn đá nhựa model JHB 1500, công suất 400Kw: Khung thiết bị cán màng nhựa, Nhà sx: Shanghai Jiahao Machinery co.,ltd Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
56680
KG
2
PCE
26000
USD
112200013755547
2022-01-10
847431 NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM CONG TY TNHH QUOC TE DUMICO VINA . # & Concrete mixer 350L-W2.8 / 5, enough accessories, capacity 5.5kw, 380V voltage. New 100%;.#&Máy trộn bê tông 350L-W2.8/5, đủ phụ kiện, công suất 5.5KW, điện áp 380V.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QT DUMICO VINA
CONG TY TNHH QT BRIGHT VN
4899
KG
1
PCE
494
USD
170821COAU7882848670
2021-09-11
720229 NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED Ferro Silicon_B # & Ferro Silicon Ferro Links Bridge Vermiculize (SI: 42 ~ 46%, MG: 5.0 ~ 5.5%, Re: 9.0 ~ 9.5%, CA: 2.0 ~ 2.5%, AL: 1% Max, Size: 3 ~ 20mm) catalysts, used for cast iron in casting;Ferro Silicon_B#&Hợp kim ferro silic chất liên kết cầu VERMICULIZE(Si:42~46%,Mg:5.0~5.5%,RE:9.0~9.5%,Ca:2.0~2.5%, Al:1%max,SIZE:3~20mm) chất xúc tác,dùng để làm dẻo gang trong công đoạn đúc
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
21063
KG
500
KGM
1380
USD
131120EKHHP0110002
2020-11-18
680991 NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED . # & Kuai pouring spout POURING materials, dimensions: 20 / 23.5 * 15.5 cm, material: gypsum. New 100%;.#&Cối rót liệu POURING SPOUT, kích thước: 20/23.5*15.5 cm, chất liệu: thạch cao. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
37281
KG
5
PCE
420
USD
131120EKHHP0110002
2020-11-18
680991 NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED . # & Hopper of the machine poured pouring sprue GATE materials, materials: plaster. New 100%;.#&Phễu rót của máy rót liệu SPRUE GATE, chất liệu: thạch cao. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
37281
KG
3
PCE
298
USD
112100013866460
2021-07-13
720110 NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM CONG TY CO PHAN LUYEN KIM DEN THAI NGUYEN D3a # & cast iron D2 (C: 3.5% -4.5%; Si: 2.0% - 2.5%; P: 0.1%; MN: 1.0% - 1.3%; s: 0.04%; 100% new goods;D3A#&Gang đúc D2 (C: 3.5%-4.5%; Si: 2.0% - 2.5%; P: 0.1%; Mn: 1.0% - 1.3%; S: 0.04%; Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP LUYEN KIM DEN THAI NGUYEN
CTY TNHH QT BRIGHT VIET NAM
401
KG
401450
KGM
265805
USD
191220EGLV360000112669
2021-02-01
720110 NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM METALTRADE PACIFIC S A D3A # & iron or non-alloy foundry uses stirrups, 0.15% phosphorus (1mT = 1000KGM). New 100%;D3A#&Gang thỏi không hợp kim dùng đúc kiềng, hàm lượng phospho 0.15% (1MT=1000KGM). Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG XANH VIP
540000
KG
540000
KGM
252720
USD
090522COAU7238446250
2022-06-03
720110 NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GAKING INTERNATIONAL INC D3A #& iron without alloy casting, component: S: 0.03%Max, P: 0.08%Max, Si: 1.6-1.8%, MN: 0.5%Max, C: 4.0-4.5%, New goods 100 100 %;D3A#&Gang thỏi không hợp kim dùng đúc kiềng,Thành phần: S: 0.03%max, P: 0.08%max, Si: 1.6-1.8%, Mn: 0.5%max, C: 4.0-4.5%, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
500000
KG
500000
KGM
484500
USD
011121EGLV560100564271
2022-01-04
720110 NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM METALTRADE PACIFIC S A D3A # & Gang non-alloys for casting Castings: 2.00-2.50 PCT, C: 3.80-4.20 PCT, MN: 0.50-1.00 PCT, 0.15% phosphorus content (1mt = 1000kgm). New 100%;D3A#&Gang thỏi không hợp kim dùng đúc kiềng SI: 2.00-2.50 PCT, C: 3.80-4.20 PCT, MN: 0.50-1.00 PCT, hàm lượng phospho 0.15% (1MT=1000KGM). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
250000
KG
250000
KGM
162500
USD
251021WKHKHHHPH210090
2021-10-28
270210 NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED . # & M-Coal charcoal for kiln molding, xoong (1 mt = 1000 kg), 1 bag = 500 kg, 100% new goods;.#&Than non M-COAL dùng cho lò đúc kiềng,xoong ( 1 MT = 1000 KG), 1 bag = 500 kg, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
21875
KG
4500
KGM
2115
USD
101121KAKHHPH2111001
2021-11-15
270210 NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED . # & M-Coal charcoal for furnaces, (1 mt = 1000 kg), 1 bag = 500 kg, 100% new goods;.#&Than non M-COAL dùng cho lò đúc kiềng, ( 1 MT = 1000 KG), 1 bag = 500 kg, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
30180
KG
30000
KGM
12360
USD
120821KAKHHPH2108002
2021-08-20
270210 NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED . # & M-Coal charcoal for furnaces (1 MT = 1000 kg), 1 Bag = 500 kg. New 100%;.#&Than non M-COAL dùng cho lò đúc kiềng ( 1 MT = 1000 KG), 1 bag = 500 kg. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
60360
KG
60000
KGM
24720
USD
121121OOLU2682293650
2021-11-26
270210 NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM ULK CORPORATION CO LTD . # & M-Coal charcoal for furnaces, (1 mt = 1000 kg), 1 bag = 500 kg, 100% new goods;.#&Than non M-COAL dùng cho lò đúc kiềng, ( 1 MT = 1000 KG), 1 bag = 500 kg, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG TAN VU - HP
30180
KG
30000
KGM
12180
USD
170921KAKHHPH2109002
2021-09-21
270210 NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED M-Coal charcoal for grave casting furnace, 01MT = 1000 kg, 01 bag = 500 kg, 100% new goods;Than non M-COAL dùng cho lò đúc kiềng, 01MT=1000 kg, 01 bag=500 kg, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
60360
KG
60000
KGM
24720
USD
270621WKHKHHHPH210040
2021-07-05
846019 NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED . # & Steam grinding machine, used to sharpen the pneumatic grinder kitchen, model: USD107. Year SX: 2021. 100% new goods;.#&Máy mài hơi, dùng để mài kiềng bếp PNEUMATIC GRINDER, model: USD107. Năm SX: 2021. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
19929
KG
50
PCE
1794
USD
011120EKHHP0110001
2020-11-05
340320 NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED . # & Hydraulic Oils release slips mixing AWS-46D, OIL 200 liters / barrel, 1 barrel = 200 liters. New 100%;.#&Dầu thủy lực trộn bôi khuôn AWS-46D, OIL 200 lít/thùng, 1 thùng = 200 lít. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
19474
KG
1
BBL
419
USD
011120EKHHP0110001
2020-11-05
340320 NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED . # & Oil parting RELEASE AGENT, 200 liters / barrel, 8 barrel = 1600 liters. New 100%;.#&Dầu tách khuôn RELEASE AGENT, 200 lít/thùng, 8 thùng=1600 lít. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
19474
KG
8
BBL
3328
USD