Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190622QBOLKHCM2206004
2022-06-24
600622 NG TY TNHH NB NAM PH??NG NOBLAND INTERNATIONAL INC 61 #& knitted fabric 56% cotton 38% polyester 6% Spandex 66/68 ", packed with nylon Bale, 100% new goods;61#&Vải dệt kim 56% Cotton 38% Polyester 6% Spandex 66/68", đóng gói bằng nylon dạng bale, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
600
KG
2130
MTK
1349
USD
180721030B516160
2021-07-28
845380 NG TY TNHH NF NAM PH??NG GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Shoe soles cleaners. Brand: Yuming. Model: YM-986. Capacity: 380V / 59KW. Used in shoe production. 100% new products;MÁY LÀM SẠCH ĐẾ GIÀY . HIỆU: YUMING. MODEL: YM-986. CÔNG SUẤT: 380V/ 59KW. DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY .HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7780
KG
1
PCE
14000
USD
170120OOLU2633874040
2020-02-06
540247 NG TY TNHH ??NG NAM PHáT FUJIAN ZHENGQI HIGH TECH FIBER TECHNOLOGY CO LTD SỢI POLYESTER YARN FDY 40D/24F SD RW AA GRADE. HÀNG MỚI 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
QUANZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
22680
KGM
27443
USD
86420846022
2021-10-16
060313 NG TY TNHH PH?NG PH??NG I AM TRANSPORTER COMPANY LIMITED Fresh orchid cuts (farming products, dendrobium hybrid).;Hoa phong lan tươi cắt cành ( sản phẩm trồng trọt ,Dendrobium hybrid ).Hàng không nằm trong danh mục CITES, 1 cành = 1UNH, (1 cành dài 40cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1069
KG
26040
UNH
3906
USD
240821TCL-SHA2021080461
2021-08-30
505909 NG TY TNHH MAY TM PH??NG NAM G G S COMPANY LIMITED NK22 # & Washed White Duck Down 80/20 - The treated goose feather is mixed with cotton. New 100%;NK22#&WASHED WHITE DUCK DOWN 80/20 - Lông ngỗng đã qua xử lý được pha cùng bông. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
1379
KG
540
KGM
23220
USD
240821TCL-SHA2021080461
2021-08-30
505909 NG TY TNHH MAY TM PH??NG NAM G G S COMPANY LIMITED NK22 # & Washed Gray Duck Down 80/20 - The treated goose feather is mixed with cotton. New 100%;NK22#&WASHED GREY DUCK DOWN 80/20 - Lông ngỗng đã qua xử lý được pha cùng bông. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
1379
KG
819
KGM
31941
USD
20322216446214
2022-04-01
842951 NG TY TNHH MáY NAM PH??NG ARAI SHOJI CO LTD Crawler excavator, Hitachi brand, model: ZX30U-3, frame number: HCM1NE00V00021748, engine number: F6390, run diesel engine. Production in 2011, used goods are new> 80%.;Máy đào bánh xích, hiệu HITACHI, model: ZX30U-3, số khung: HCM1NE00V00021748, số động cơ: F6390, chạy động cơ Diezel.Sản xuất năm 2011, hàng đã qua sử dụng còn mới >80%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
21530
KG
1
PCE
10778
USD
112200014912793
2022-02-24
540832 NG TY TNHH MAY TM PH??NG NAM G G S COMPANY LIMITED 3 # & 100% cotton fabric (woven fabric from cotton weight 200g / m2, size 57 "- 4723 meters, 100% new goods;3#&Vải 100% cotton (Vải dệt thoi từ bông trọng lượng 200g/m2, khổ 57" - 4723 mét, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XUAT KHAU VUONG AN
CONG TY TNHH MAY & TM PHUONG NAM
3100
KG
6838
MTK
1766
USD
220322NOSNB22CL77075
2022-04-04
731439 NG TY TNHH S?I PH??NG NAM ZHEJIANG D R SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD The reinforced mesh is welded in the eyes that have not been galvanized, used for pit, non -1000x2000 mm, 100% new goods;Lưới cốt thép được hàn ở các mắt nối chưa được tráng mạ kẽm, dùng cho hầm lò , phi 1000x2000 MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19982
KG
900
MTK
1350
USD
112200014909449
2022-02-24
050590 NG TY TNHH MAY TM PH??NG NAM G G S COMPANY LIMITED NK22 # & feathers (treated): White Duck Down 80/20 FTC # & VN;NK22#&Lông vũ ( đã qua xử lý):White duck down 80/20 FTC#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LONG VU PHUONG NAM
CONG TY TNHH MAY & TM PHUONG NAM
2434
KG
2408
KGM
74696
USD
271221YMLUI235195239
2022-01-07
292320 NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM CARGILL MALAYSIA SDN BHD Emulsifiers used in the Food Industry - Topcithin 100 PCR Negative, Batch No. 9.1.6.732, NSX 19/10/2021, HSD 18/10/2023, net 200kg / drum x 24 drums = 4800kg, 100% new goods;Chất nhũ hóa dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm - TOPCITHIN 100 PCR NEGATIVE, BATCH SỐ 9.1.6.732, NSX 19/10/2021, HSD 18/10/2023, NET 200KG/DRUM x 24 DRUMS = 4800KG, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
9000
KG
4800
KGM
8160
USD
220122EGLV 003104473112
2022-01-25
400219 NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD SBS Plastic Rubber Globalprene 3501 Uses Polymer Asphalt Production, Net 15kg / Bag X 1120 Bags = 16,800kg, 100% new, CAS NO: 9003-55-8;CAO SU NHỰA DẺO SBS GLOBALPRENE 3501 CÔNG DỤNG SẢN XUẤT NHỰA ĐƯỜNG POLYMER, NET 15KG/BAG X 1120 BAGS= 16,800KG, MỚI 100%, CAS NO: 9003-55-8
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50408
KG
16800
KGM
36456
USD
181020SS/HCM 200114B
2020-11-16
320418 NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD Blue drugs used in the plastics industry - HOLCOBATCH BLUE 131-30-24800 (12.5kg / drum x 08 drums) - New 100% - CAS No: 000081-48-1; 000110-30-5;Thuốc màu xanh dùng trong ngành công nghiệp nhựa - HOLCOBATCH BLUE 131-30-24800 (12.5kg/drum x 08 drums) - Hàng mới 100%- CAS No: 000081-48-1; 000110-30-5
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
376
KG
100
KGM
5700
USD
4092110219222070
2021-10-18
382313 NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD COMPANY NO LL09415 Fatty acids used in mining industry, Sylfat FA2, 907.2kg / IBC x 18 IBC = 16,329.312kg ,, 100% new goods;AXIT BÉO DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP KHAI KHOÁNG, SYLFAT FA2, 907.2KG/IBC X 18 IBC= 16,329.312KG, , HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
DINH VU NAM HAI
17962
KG
18
UNIT
41151
USD
20022210219408800
2022-05-04
382313 NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD COMPANY NO LL09415 Fatty acids used in mining industry, sylfate FA2, 190.51kg/drum x 80 drums = 15,240.8kg,, 100% new goods;AXIT BÉO DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP KHAI KHOÁNG, SYLFAT FA2, 190.51KG/DRUM X 80 DRUMS= 15,240.8KG, , HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
CANG NAM DINH VU
16795
KG
80
UNIT
40800
USD
301020O-HPH01012901
2020-11-17
190421 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB THREE O CO LTD Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Big Plain Type, 180g / bag, 6 bags / barrels (Unk). NSX: Nissin Cisco Co., Ltd. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Plain Type,180g/bịch, 6 bịch/thùng(UNK). NSX: Nissin Cisco Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
5612
KG
30
UNK
10355
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Sakusaku Ring Big Chocolate, 165g / bag, 18 bags / barrels (Unk) .NSX: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Sakusaku Ring Chocolate,165g/bịch,18 bịch/thùng(UNK).NSX: NISSIN CISCO CO; LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
20
UNK
20020
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Mild Big Chocolate, 220g / bag, 18 bags / barrels (unk) .NSX: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Mild Chocolate, 220g/bịch, 18 bịch/thùng(unk).NSX: NISSIN CISCO CO; LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
30
UNK
33654
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereal Frost Big Ciscorn Nissin, 220g / bag, 18 bags / barrels (Unk) .NSX: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Frost,220g/bịch, 18 bịch/thùng(UNK).NSX: NISSIN CISCO CO; LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
30
UNK
33654
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Big Plain Type, 180g / bag, 18 bags / barrels (Unk). Publisher: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Plain Type,180g/bịch, 18 bịch/thùng(UNK). NSX: NISSIN CISCO CO;LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
20
UNK
20710
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
160421 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Aeon procession salmon (Salmon Topvalu infancy Flake mix) 60g / vial, 2 vials / cyclone, tornado 12 / barrel. Publisher: AEON CO., LTD. New 100%;Ruốc cá hồi Aeon ( Topvalu Salmon Flake infancy mix) 60g/lọ, 2 lọ/lốc, 12 lốc/thùng. NSX: AEON CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
5
UNK
6903
USD
301020O-HPH01012901
2020-11-17
151420 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB THREE O CO LTD Flower cooking oil wealth (Ajinomoto SARASARA Canola oil 1000g), Ajinomoto brand, type 1000g / bottle, 10 bottles / 1 barrel (Unk), manufacturer: J-OIL MILLS INC. New 100%;Dầu ăn hoa cải (Ajinomoto SARASARA Canola oil 1000g), nhãn hiệu Ajinomoto, Loại 1000g/chai, 10 chai/1 thùng(UNK), nhà sản xuất: J-OIL MILLS INC. Hàng mớ'i 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
5612
KG
200
UNK
153408
USD
051221SITTKHP2121600
2021-12-17
190520 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Milk bread, 45g / pack, 1 barrel (UNK) 96 bags. NSX: Kanezo Confectionery Joint Stock Company. 100% new;Bánh mỳ sữa, 45g/gói, 1 thùng(UNK) 96 túi. NSX: Công ty Cổ Phần Bánh Kẹo Kanezo. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
11308
KG
8
UNK
286
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
151591 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Tsuno Rice oil, 1000g / bottle, 10 bottles / carton. NSX: Food Industry Co. Tsuno. New 100%;Dầu gạo Tsuno, 1000g/chai, 10 chai/thùng. NSX: Cty Công Nghiệp Thực Phẩm Tsuno. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
20
UNK
83416
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
151591 NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Tsuno Rice oil, 180g / bottle, 1000g / bottle; 1500g / bottle; 12 bottles / carton (Unk); NSX: Company Tsuno the food industry - the main workshop. New 100%;Dầu gạo Tsuno, 180g/chai, 1000g/chai; 1500g/chai; 12 chai/thùng (UNK);NSX: Công ty công nghiệp thực phẩm Tsuno - Phân xưởng chính. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
50
UNK
89168
USD
291120GOSUBOM6298360
2020-12-24
282810 NG TY TNHH AN PHú ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70% (calcium hypochlorite), the formula: Ca (OCL) 2.4H2O; CAS: 7778-54-3, 45kg / plastic barrel, used in the wastewater treatment nghiep.Han used: 07/01/100% new 2023.Hang;CALCIUM HYPOCHLORITE 70%(Canxi hypoclorit),công thức:Ca(OCl)2.4H2O; số CAS:7778-54-3, 45kg/thùng nhựa, dùng trong xử lý nuớc thải công nghiệp.Hạn sử dụng:07/01/2023.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
55390
KG
52
TNE
60030
USD
100422KMTCPUSF444555
2022-04-19
283640 NG TY TNHH AN PHú BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, content 99.5%, white, as raw materials for production, packaging: 1000kg/bag, food code: II.1.2.2 (TT 21/2019 /Tt-bnnPTNT-28/11//2019 entrance;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI:1000KG/BAO,MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
112222
KG
110
TNE
85800
USD
240521HLCUEUR2012CLDP4
2021-08-31
283640 NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.55%, 25kg / bag, powdered, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / Cover Feed: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.55%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
NAM HAI
108080
KG
104
KGM
72071
USD
010821YMLUN688027845
2021-09-30
283640 NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium Carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.5%, 25kg / bag, powder, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / case Food code: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
64980
KG
62802
KGM
43333
USD
260120SNKO026200100115
2020-02-14
283321 NG TY TNHH AN PHú STAR GRACE MINING CO LIMITED MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE - MgSO4.H2O; số CAS:14168-73-1, 50kg/bao, dùng trong công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of magnesium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:镁
CHINA
VIETNAM
DALIAN
GREEN PORT (HP)
0
KG
28
TNE
3245
USD
121220COAU7228326170
2020-12-23
283321 NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Magnesium Sulphate heptahydrate (MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade, CAS: 10034-99-8, content 99.5%, 25kg / bag, used in industrial wastewater treatment. New 100%;Magnesium Sulphate Heptahydrate(MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade,số CAS:10034-99-8, hàm lượng 99.5%, 25kg/bao, dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
108432
KG
108
TNE
11340
USD
110121CKCOQZH0002691
2021-01-21
283660 NG TY TNHH AN PHú GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD Barium carbonate (BaCO3), code CAS: 513-77-9, powder, white, content: 99.2%, used in the manufacture of ceramic tiles, ceramics, 25kg / bag. New 100%;Barium Carbonate (BaCO3),mã CAS: 513-77-9, dạng bột, màu trắng, hàm lượng: 99.2%, dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG DINH VU - HP
27216
KG
27
TNE
12015
USD
301020COAU7226973990
2020-11-25
282721 NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Calcium Chloride-Calcium chloride (CaCl2), code CAS: 10043-52-4, concentration of 96%, close goi25kgs / bag, white, as raw materials of industrial waste water treatment, food processing is not used .HSD: 15/10 / 2022.New 100%;Calcium Chloride-Canxi clorua (CaCl2), mã CAS:10043-52-4,hàm lượng 96%,đóng gói25kgs/bao, màu trắng,làm nguyên liệu xử lý nước thải công nghiệp, không dùng chế biến thực phẩm .HSD:15/10/2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
104416
KG
50
TNE
7650
USD
071021001BAQ8603
2021-10-18
283325 NG TY TNHH AN PHú FINE TOP INTERNATIONAL CO LTD Additives Tinn Copper Sulphate Pentahydrate (cuso4.5h2o) Cu: 25%, CAS Code: 7758-99-8.25kg / bag, Code SauceAcn: II.1.2.1 According to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28 / 2019, NSX: Beneut Enterprise CO., LTD-Taiwan. 100%;Phụ gia TACN Copper sulphate pentahydrate(CuSO4.5H2O) Cu:25%,mã CAS: 7758-99-8,25kg/bao,mã sốTACN:II.1.2.1 theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019,nsx:BENEUT ENTERPRISE CO.,LTD-TAIWAN.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
24448
KG
24
TNE
59040
USD
7.01207129104207E+16
2020-01-16
283630 NG TY TNHH AN PHú TIANJIN FTZ JUNESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Phụ gia thức ăn chăn nuôi sodium bicarbonate feed grade,số CAS:144-55-8,màu trắng,25kg/bao,số đăng ký NK:350-11/16-CN theo công văn số:835/CN-TĂCN ngày17/11/2016 của Cục CN. Mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Sodium hydrogencarbonate (sodium bicarbonate);碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:碳酸氢钠(碳酸氢钠)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG NAM DINH VU
0
KG
162
TNE
34506
USD
181020KMTCTAO4946199
2020-11-06
380895 NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Chemicals Svetlana trichloroisocyanuric acid (TCCA) 90% - formula: C3Cl3N3O3, CAS: 87-90-1, powder, white, 50kg / barrel, used in environmental remediation and industrial wastewater treatment. new 100%;Hóa chất Công nhiệp TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) 90% - công thức:C3Cl3N3O3,số CAS:87-90-1, dạng bột, màu trắng, 50kg/ thùng,dùng trong xử lý môi trường và xử lý nước thải công nghiệp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
44520
KG
42
TNE
46830
USD
110522034C519057
2022-06-02
291814 NG TY TNHH AN PHú RED EAST CO LIMITED Food additives Citric Acid Monohydrate (Citric Acid), CAS Number: 5949-29-1, white, 25kg/bag, as acidic, antioxidants, ..... NSX: WeIFang Ensign Industry Co., ltd-china, 100%;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE (Axit citric),số CAS:5949-29-1,màu trắng,25kg/bao, làm chất điều chỉnh độ axit, chất chống oxi hóa, ..... NSX:Weifang Ensign Industry Co.,Ltd-China,l.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
50400
KG
50
TNE
114000
USD
1.0012011105E+17
2020-02-24
283311 NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% - Dinatri sulphate (Na2SO4), số CAS:7757-82-6, hàm lượng 99%, dạng bột, đóng gói 50kg/ bao, dùng trong ngành dệt nhuộm.Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Sodium sulphates: Disodium sulphate;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):硫酸钠:硫酸二钠
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
165000
KGM
14025
USD
230621COAU7232408520
2021-07-30
310260 NG TY TNHH AN PHú SHANXI HUAXIN FERTILIZER CORP SP-cani fertilizer (Calcium Nitrate Granular), Calcium Calcium Nitrate and ammonium nitrate, granular, content: n> = 15%; high> = 26%, humidity <= 1% ,, 25kg / bag , Used roots for plants. 100% New;Phân bón SP-Cani (Phân Calcium Nitrate Granular),tp chính muối canxi nitrat và amoni nitrat,dạng hạt, hàm lượng: N>=15%;CaO>=26%,độ ẩm<= 1%,,25kg/bao, dùng bón rễ cho cây trồng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
54216
KG
54
TNE
14850
USD
080122KMTCSHAI642875
2022-01-13
283010 NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min (NA2S), red scales, CAS Number: 1313-82-2, 25kg / bag, used in the mining industry. New 100%;Sodium sulphide 60% min (Na2S), dạng vảy màu đỏ, số CAS:1313-82-2, 25kg/ bao, dùng trong ngành công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
24240
KG
24
TNE
17880
USD
090921OOLU2678527680
2021-10-22
230240 NG TY TNHH VI?T PH??NG Hà NAM SHREE HARI AGRO INDUSTRIES LTD Rice bran extracted - raw materials used in animal feed production. Packing goods in PP, NK in accordance with Circular No. 21/201 / TT-BNNPTNT. Manufacturer: Shree Hari Agro Industries Ltd, India;Cám gạo trích ly - nguyên liệu sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. hàng đóng trong bao PP,NK phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT. Nhà sản xuất: SHREE HARI AGRO INDUSTRIES LTD , Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
303000
KG
302326
KGM
59256
USD
HGL21103383
2021-10-16
284330 NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG HON HAI PRECISION INDUSTRY CO LTD Kau Gold Salt (CN) 2- Potassium Gold Cyanide (P.G.C) - (Potassium of Xyanua golden potassium, 100 grams / bottle, used in plating. CAS: 13967-50-5).;Muối vàng KAu(CN)2- Potassium Gold Cyanide (P.G.C)- (Hợp chất Kali Vàng Xyanua, loại 100 Gram/Chai, dùng trong xi mạ. CAS: 13967-50-5).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
3
KG
1600
GRM
62912
USD
261021OOLU2682737710
2021-12-09
293091 NG TY TNHH VI?T PH??NG Hà NAM ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Rhodimet AT88: DL-2-hydroxy-4-methylthiobutanoic acid, liquid, used in the production of feed, in accordance with QCVN0190 and Circular 21/201 / TT-BNNPT. Nha SX: BlueStar Adisso Nanjing CO., LTD, China.;Rhodimet AT88: DL-2-hydroxy-4-methylthiobutanoic acid, dạng lỏng, sử dụng trong sản xuât TACN, phù hợp với QCVN0190 và thông tư 21/2019/TT-BNNPT. Nha sx: BLUESTAR ADISSEO NANJING CO., LTD, Trung Quoc.
CHINA
VIETNAM
NANJING
DINH VU NAM HAI
22662
KG
21600
KGM
33048
USD
310120BC20015LSHPG11
2020-02-12
722530 NG TY TNHH TH??NG M?I PHú NAM BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED Thép cuộn chống trượt chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, hợp kim Bo ( Bo : 0.0008 PCT MIN), mác thép SS400B, TC: JIS G3101-2015 . Hàng mới 100%, không tráng phủ sơn mạ. Size(MM) 3.8 x 1500 x C;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
SINGAPORE
VIETNAM
LANSHAN
CANG HAI PHONG
0
KG
171385
KGM
86207
USD
310120BC20015LSHPG11
2020-02-12
722530 NG TY TNHH TH??NG M?I PHú NAM BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED Thép cuộn chống trượt chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, hợp kim Bo ( Bo : 0.0008 PCT MIN), mác thép SS400B, TC: JIS G3101-2015 . Hàng mới 100%, không tráng phủ sơn mạ. Size(MM) 3.0 x 1500 x C;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
SINGAPORE
VIETNAM
LANSHAN
CANG HAI PHONG
0
KG
299685
KGM
150742
USD
BCN0164660
2021-12-14
340220 NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG DIAGNOSTIC GRIFOLS S A The washing solution for automatic blood type analyzers in health. 100% new goods, Diagnostic Grifols, S.A., Spain production. 213679 DG Fluid A 12 x 125 ml;Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích nhóm máu tự động trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng Diagnostic Grifols,S.A.,Spain sản xuất. 213679 DG FLUID A 12 x 125 ml
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
1249
KG
10
UNK
878
USD
ABCPU004812
2020-12-23
284329 NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG TAEWON PRECISION COMPANY Silver Cyanide AgCN- 80% (1,000 grams) - Silver cyanide (AgCN) 80%. CAS: 506-64-9; (Compound used in plating silver).;AgCN- Silver Cyanide 80% (1,000 gram)- Bạc Xyanua (AgCN) 80%. CAS: 506-64-9; (Hợp chất bạc dùng trong xi ma).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
72
KG
20000
GRM
14062
USD
ABCPU004812
2020-12-23
284329 NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG TAEWON PRECISION COMPANY Potassium Silver Cyanide PSC 54% (1,000 grams) - Potassium Silver Cyanide Compounds 54% - KAg (CN) 2. CAS: 506-61-6; (Compound used in plating silver).;PSC- Potassium Silver Cyanide 54% (1,000 gram)- Hợp chất Kali Bạc Xyanua 54%- KAg(CN)2. CAS: 506-61-6; (Hợp chất bạc dùng trong xi ma).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
72
KG
40000
GRM
19080
USD
010322TAOCB22002631
2022-03-10
521225 NG TY TNHH PHI PH?NG VI?T NAM JSP CORPORATION VTQ11 # & 70% Polyurethane cotton felt fabric 30% color 54Light Brown size 1.85m;VTQ11#&Vải nỉ Cotton 70% Polyurethane 30% màu 54light brown khổ 1.85m
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2918
KG
86
MTK
314
USD
010322TAOCB22002631
2022-03-10
521225 NG TY TNHH PHI PH?NG VI?T NAM JSP CORPORATION VTQ11 # & Cotton cold elastic fabric 70% Polyurethane 30% color 65White size 1.68m;VTQ11#&Vải thun lạnh Cotton 70% Polyurethane 30% màu 65white khổ 1.68m
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2918
KG
132
MTK
211
USD
TW2039BYQ11/42
2020-11-23
722541 NG TY TNHH TH??NG M?I PHú NAM MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD CR alloy steel plate (CR MIN 0.3PCT), flat rolled, not further worked than hot-rolled, not clad coated paint, steel grade A572 GR50 ADDED CR, TC: ASTM A572 / A 572M. New 100%. Size (MM) 12 x 2000 x 12000;Thép tấm hợp kim CR (CR MIN 0.3PCT),cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ sơn mạ, mác thép A572 GR50 CR ADDED, TC: ASTM A572/A 572M. Hàng mới 100%. Size ( MM) 12 x 2000 x 12000
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG HAI PHONG
983
KG
104006
KGM
55643
USD
100002639315
2022-02-24
851580 NG TY TNHH C? ?I?N NAM PH??NG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Laser welding machine, Model: HL-MJD300W. Laser capacity 300W, 9KW machine capacity, AC380V / 50Hz voltage, used for metal welding, brand: Dongguan, manufacturer: Hooly Laser Company, Year SX: 2022, 100% new;Máy hàn laser, Model:HL-MJD300W. Công suất laser 300W, công suất máy 9kW, điện áp AC380V/50Hz, dùng để hàn kim loại, hiệu: DONGGUAN, hãng sx: Hooly Laser Company , năm sx: 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8240
KG
2
PCE
21200
USD
100002639315
2022-02-24
846229 NG TY TNHH C? ?I?N NAM PH??NG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Straightening machine steel, Model: TZJ-14, capacity 5.5kw, voltage 380V / 50Hz, used for straightening steel bar, NSX: Tianlong Machine, year SX 2022:, 100% new;Máy nắn thẳng thép, model: TZJ-14, công suất 5.5kW, điện áp 380V/50Hz, dùng để nắn thẳng thanh thép, NSX: TIANLONG MACHINE, năm sx 2022:, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8240
KG
1
PCE
2450
USD
CH2A21114365
2021-07-13
490300 NG TY TNHH BáN L? PH??NG NAM SCHOLASTIC INC Children's Book: Jumbo Workbook: Kindergarten - Big Kindergarten Exercise Book - 100% New - GP Category: 62;Sách thiếu nhi: Jumbo Workbook: Kindergarten - Sách bài tập lớn mẫu giáo - Hàng mới 100% - GP mục: 62
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
1060
KG
28
UNN
126
USD
160622TCLW2013063
2022-06-30
550931 NG TY TNHH PHI PH?NG VI?T NAM JSP CORPORATION 046JP #& embroidery of all types of 100% acrylic used embroidery on pet shirts;046JP#&Chỉ thêu các loại 100% Acrylic dùng thêu lên áo thú cưng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
474
KG
34200
MTR
154
USD
112100016270008
2021-11-04
846320 NG TY TNHH C? ?I?N NAM PH??NG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Roller Roller.Model: Z28-150, 7kw roller motor, 3KW hydraulic motor, 380V / 50Hz voltage for pressing roller on the surface SP Need processing.nsx: Tianlong Machine, Year SX 2021 , new100%;Máy lăn ren.Model:Z28-150,động cơ lăn 7Kw,động cơ thủy lực 3kw,điện áp 380V/50Hz.Máy dùng để lăn ép tạo ren trên bề mặt sp cần gia công.NSX:TIANLONG MACHINE,năm sx 2021,mới100%
CHINA
VIETNAM
YOUYIGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5050
KG
1
PCE
5200
USD
100002639315
2022-02-24
846320 NG TY TNHH C? ?I?N NAM PH??NG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Roller rolling machine. Model: Z28-150, 7.5KW rolling motor, 3KW hydraulic motor, 380V / 50Hz voltage. NSX: Tianlong Machine, used to create lace on product surface, year SX: 2022, new 100%;Máy lăn ren. Model:Z28-150, động cơ lăn 7.5Kw,động cơ thủy lực 3kw, điện áp 380V/50Hz. NSX:TIANLONG MACHINE, dùng ép tạo ren trên bề mặt sản phẩm, năm sx:2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8240
KG
2
PCE
10600
USD
100002639315
2022-02-24
846320 NG TY TNHH C? ?I?N NAM PH??NG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Roller rolling machine. Model: Z28-50, 11KW capacity, 380V / 50Hz voltage. NSX: Tianlong Machine, used to create lace on product surface, year SX: 2022, new 100%;Máy lăn ren. Model: Z28-50, Công suất 11kW, điện áp 380V/50Hz. NSX: TIANLONG MACHINE, dùng ép tạo ren trên bề mặt sản phẩm, năm sx:2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8240
KG
1
PCE
7460
USD
112200014187085
2022-01-22
846320 NG TY TNHH C? ?I?N NAM PH??NG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Three-axis lace roller. Model: DLD28-80, 15KW capacity, 380V / 50Hz voltage, machine for pressing roller on the surface of the product need processing, NSX: Tianlong Machine, year SX 2021, 100% new;Máy lăn ren ba trục. Model: DLD28-80, Công suất 15KW, điện áp 380V/50Hz, máy dùng để lăn ép tạo ren trên bề mặt sản phẩm cần gia công, NSX: TIANLONG MACHINE, năm sx 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11072
KG
1
PCE
7800
USD
300422AKI0428748
2022-06-02
100590 NG TY TNHH VI?T PH??NG Hà NAM BULK MANAGEMENT PAKISTAN PRIVATE LTD Corn - Raw materials for animal feed production, not used for explosion, goods suitable for QCVN0190 and Circular 21/2019/TT -BNNPTNT, 100% new;Ngô hạt - Nguyên liệu cho sản xuất thức ăn chăn nuôi, không dùng để rang nổ, hàng phù hợp với QCVN0190 và thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT,mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG NAM DINH VU
495
KG
495
TNE
167713
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostic analyzers for immune health. New 100%, the company Beckman Coulter Inc., USA the xuat.A98143 ACCESS AccuTnI + 3 (For use on Access 2 platforms only) 2x50 Tests;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích miễn dịch trong Y tế. Hàng mới 100%,hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất.A98143 ACCESS AccuTnI+3 (For use on Access 2 platforms only) 2x50 Tests
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
11
UNK
1320
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostics for machine dinhdanh bacteria, make antibiotic in of Health. 100% new, firm Beckman Coulter Inc., USA the xuat.B1010-45A MicroScan 0.5% N, N-Dimethylalphanaphthylamine 1 x 30mL;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy địnhdanh vi khuẩn,làm kháng sinh đồ trong Ytế. mới 100%,hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất.B1010-45A MicroScan 0.5% N,N-Dimethylalphanaphthylamine 1 x 30mL
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
1
UNK
25
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals-to-use in-vitro diagnostic biochemical analysis machine, in of Health. 100% new. Beckman Coulter Ireland Inc carrier, Ireland Is xuat.Chu ownership: Beckman Coulter Inc, USA. OSR6678 creatinine 4x173mL + 4x173mL;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùngcho máy phântích sinh hóa,trong Ytế. mới 100%. Hãng Beckman Coulter Ireland Inc,Ireland sản xuất.Chủ sở hữu:Beckman Coulter Inc,USA. OSR6678 CREATININE 4x173mL+4x173mL
IRELAND
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
9
SET
1683
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostic analyzers for immunity, the new 100% Y te.Hang firm Coulter Beckman Inc., USA producer. Access Vitamin B12 33000 2 x 50 tests;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích miễn dịch,trong Y tế.Hàng mới 100%,hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất. 33000 Access Vitamin B12 2 x 50 tests
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
8
UNK
480
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostic analyzers for immune health. New 100%, the company Beckman Coulter Inc., USA the xuat.A98264 ACCESS AccuTnI + 3 (For use on DXi platforms only) 2 x 50 tests;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích miễn dịch trong Y tế. Hàng mới 100%,hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất.A98264 ACCESS AccuTnI+3 (For use on DxI platforms only) 2 x 50 tests
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
12
UNK
1440
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostics for machine identification of bacteria, make antibiotic in Health, New 100%, the company Beckman Coulter Inc., USA producer. Ferric Chloride B1010-48A MicroScan 10% 1 x 30mL;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy định danh vi khuẩn, làm kháng sinh đồ trong Y tế, Hàng mới 100% , hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất. B1010-48A MicroScan 10% Ferric Chloride 1 x 30mL
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
2
UNK
56
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostic analyzers for immunity, the new 100% Y te.Hang firm Coulter Beckman Inc., USA producer. 33 830 Access Total T3 2 x 50 tests;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích miễn dịch,trong Y tế.Hàng mới 100%,hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất. 33830 Access Total T3 2 x 50 tests
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
325
UNK
16250
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostics for machine identification of bacteria, make antibiotic in Health, New 100%, the company Beckman Coulter Inc., USA producer. Alpha Naphthol MicroScan B1010-42A 1x1.5g;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy định danh vi khuẩn, làm kháng sinh đồ trong Y tế, Hàng mới 100% , hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất. B1010-42A MicroScan Alpha Naphthol 1x1.5g
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
2
UNK
49
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemical indicator for microbiological tests in Health, New 100%, the company Beckman Coulter Inc., USA producer. B1015-15 MicroScan HNID Indole Reagent 30 ml;Hóa chất chỉ thị dùng cho xét nghiệm vi sinh trong Y tế, Hàng mới 100%, hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất. B1015-15 MicroScan HNID Indole Reagent 30 ml
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
3
UNK
74
USD
271121YMLUS505004882
2022-01-05
100640 NG TY TNHH VI?T PH??NG Hà NAM BHANULAXMI TRADE IMPEX PRIVATE LIMITED Rice plates - raw materials used in animal feed production. Packing goods in PP, NK in accordance with Circular No. 21/201 / TT-BNNPTNT. Manufacturer: Bhanulaxmi Trade Impex Private Limited, India;Tấm gạo - nguyên liệu sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. hàng đóng trong bao PP, NK phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT. Nhà sản xuất: BHANULAXMI TRADE IMPEX PRIVATE LIMITED, Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
DINH VU NAM HAI
186186
KG
186
TNE
56763
USD
051121SMLMSEL1J5506501
2021-11-13
283711 NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG HANWHA CORPORATION Sodium cyanide, purity min. 98PCT - Snubbed salt - used in plating - sodium xyanua- natc. CAS: 143-33-9 (belonging to the Xyanua compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18
TNE
38520
USD
251120KMTCPUSD557760
2020-12-01
283711 NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG HANWHA CORPORATION Sodium Cyanide, Purity Min. Of sodium salt 98PCT- CN, used in cement ma- sodium Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Properties group cyanide compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18
TNE
41580
USD
100721HASLK01210605899
2021-07-17
283711 NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG HANWHA CORPORATION Sodium cyanide, purity min. 98PCT-SEDIAL SALF- of sodium, used in plating - sodium xyanua- natc. CAS: 143-33-9 (belonging to the Xyanua compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18
TNE
38880
USD
290821HDMUPUSA44880100
2021-09-07
283711 NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG HANWHA CORPORATION Sodium cyanide, purity min. 98PCT-SEDIAL SALF- of sodium, used in plating - sodium xyanua- natc. CAS: 143-33-9 (belonging to the Xyanua compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18
TNE
38880
USD
310521PCLUPUS02214798
2021-06-07
283711 NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG HANWHA CORPORATION Sodium cyanide, purity min. 98PCT-SEDIAL SALF- of sodium, used in plating - sodium xyanua- natc. CAS: 143-33-9 (belonging to the Xyanua compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18
TNE
38880
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
090921SITDSHSGW11989
2021-09-28
290311 NG TY TNHH PHáT TRI?N NAM PHáT GUANGZHOU WANHUI TRADING CO LTD Methyl chloride chemicals, Ch3cl chemical formula, CAS code: 74-87-3, specified 740kg / vase, 740kg = 926 liters. 100% new;Hóa chất Methyl Chloride, công thức hoá học CH3CL, mã CAS: 74-87-3, quy cách 740kg/bình, 740kg = 926 lít. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17430
KG
10360
KGM
26418
USD
061221KMTCSHAI432668
2021-12-14
290311 NG TY TNHH PHáT TRI?N NAM PHáT GUANGZHOU WANHUI TRADING CO LTD Methyl chloride chemicals, CH3CL chemical formula, CAS code: 74-87-3, specified 730kg / vase. 100% new;Hóa chất Methyl Chloride, công thức hoá học CH3CL, mã CAS: 74-87-3, quy cách 730kg/bình. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16146
KG
9490
KGM
20688
USD
1505222HCC8EO004B3040-14
2022-05-19
630790 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/30#& shoelaces of all kinds - 175cm 10a 6mm SL321 Non -Slip Round Lace (manufacturing materials GIAY);A/30#&Dây giày các loại - 175CM 10A 6MM SL321 NON-SLIP ROUND LACE (npl sx giay)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13589
KG
10400
PR
2912
USD
132200017416393
2022-05-24
290719 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/16.5#& Monophenol Other (organic chemicals) antioxidant Vulkanox BHT-Sumilizer BHT Cas No: 128-37-0.67-56-1 (0486/N3.12/TD, January 25, 2012 ) GPNK HCNH: HC2022028390 (May 23, 2022);A/16.5#&Monophenol loại khác(hóa chất hữu cơ)chất chống oxi hóa VULKANOX BHT- SUMILIZER BHT CAS No:128-37-0,67-56-1(0486/N3.12/TD,25/02/2012)GPNK HCNH:HC2022028390(23/05/2022)
GERMANY
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
KHO CTY DONG PHUONG DONG NAI VN
776
KG
750
KGM
3840
USD
132200018418586
2022-06-28
290719 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/16.5 #& Monophenol Other (organic chemicals) Vulkanox antioxidant-Sumilizer BHT Cas No: 128-37-0.67-56-1 (0486/N3.12/TD, 25/2/02/02/02/02/02/02/02/02/02 2012) GPNK HCNH: HC2022035476 (June 25, 2022);A/16.5#&Monophenol loại khác(hóa chất hữu cơ)chất chống oxi hóa VULKANOX BHT- SUMILIZER BHT CAS No:128-37-0,67-56-1(0486/N3.12/TD,25/02/2012)GPNK HCNH:HC2022035476(25/06/2022)
GERMANY
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
KHO CTY DONG PHUONG DONG NAI VN
1552
KG
1500
KGM
7680
USD
112000012186868
2020-11-12
150791 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM CONG TY TNHH DONG PHUONG DONG NAI VIET NAM A / 16.4 - Soybean oil was refined soybean oil che- sbo-50 CLH master batch of 103 467 201 940 tk / E31 dated 08.10.2020 muc3;A/16.4 - Dầu đậu tương đã tinh chế- sbo-50 soybean oil master batch clh của tk 103467201940/E31 ngày 10/08/2020 mục3
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH DONG PHUONG DONG NAI VN
CTY TNHH DONG PHUONG DONG NAI VN
670
KG
4
KGM
8
USD
06012123529065-01
2021-01-13
340391 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 15 # & composition containing silicone oil was used to remove the mold in the industry - Green 200 water base release agent (3257 / N3.12 / TD, 01.23.2013) manufacturing materials SHOES;A/15#&Chế phẩm chứa dầu silicon được dùng để tách khuôn trong công nghiệp - Green 200 water base release agent (3257/N3.12/TD, 23/01/2013)NPL SX GIÀY
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3651
KG
600
KGM
1692
USD
0710212HCC9SE090A1032
2021-10-20
841861 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD Heating pump for IP dinner washing machine (uniforms disassemble attached list) -Heat Pump SH-600 (Set = pieces, Brand: Shim Yeeh, Model: SH-600, year SX 2021);Máy bơm gia nhiệt cho máy giặt đế IP(đồng bộ tháo rời đính kèm bảng kê)-HEAT PUMP SH-600(set=cái,BRAND:SHIM YEEH,MODEL:SH-600,năm sx 2021)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
2755
KG
5
SET
70575
USD
PML0088279
2022-04-01
853931 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD 2 -Film high -frequency light bulb (airbag manufacturing machine) -3CX15000H3 Tube (180A, 15W) (100%new goods);Bóng đèn hàn cao tần máy 2-film(máy sản xuất túi khí) -3CX15000H3 tube(180A,15W)(hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HO CHI MINH
12
KG
1
PCE
2705
USD
070220TCHOCSE2002025I
2020-02-17
150790 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A/16.4#&Dầu đậu tương đã tinh chế- sbo-50 soybean oil master batch(KH TK 101848091111/E31,01/02/2018);Soya-bean oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified: Other: Other;豆油及其部分,无论是否精制,但未经过化学改性:其他:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1125
KGM
2520
USD