Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200017226004
2022-05-24
511130 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC1004; Main fabric: 57% Wool 28% Cashmere 7% Polyester 3% other 3% Nylon 2% Viscose Rayon (Section 44; TK 103255834400/E23; April 10, 2020);VC1004; Vải chính : 57% wool 28% cashmere 7% polyester 3% other 3% nylon 2% viscose rayon(mục 44; TK 103255834400/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
239
MTK
26
USD
132200017226004
2022-05-24
511130 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC1005; Main fabric: 58% Wool 27% Polyester 7% Acrylic 4% Nylon 2% Silk 1% Viscose Rayon 1% Cotton (Section 45; TK 103255834400/E23; April 10, 2020);VC1005; Vải chính : 58% wool 27% polyester 7% acrylic 4% nylon 2% silk 1%viscose rayon 1% cotton(mục 45; TK 103255834400/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
137
MTK
15
USD
132200017226004
2022-05-24
511130 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC1068; Main fabric: 66% Wool 28% Polyester 6% other Fibers (Section 19; TK 103255912061/E23; April 10, 2020);VC1068; Vải chính: 66% wool 28% polyester 6% other fibers(mục 19; TK 103255912061/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
12868
MTK
1374
USD
132200017226004
2022-05-24
540771 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC40; Main fabric: 68% Poly 28% Viscose Rayon 4% Lycra Spand (Section 6; TK 103255886311/E23; April 10, 2020);VC40; Vải chính: 68% poly 28% viscose rayon 4% lycra spand(mục 6; TK 103255886311/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
7141
MTK
762
USD
070322OOLU2131149380
2022-03-16
551694 NG TY TNHH NAM YANG S?NG M?Y NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC521 # & Main Fabric: 74% Rayon 23% Nylon 3% Spandex Square 56 "# 34982.9 YDS;VC521#&Vải chính : 74% Rayon 23% Nylon 3% Spandex khổ 56" #34982.9 yds
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12220
KG
45500
MTK
87968
USD
031121SZVWD004516
2021-11-26
845959 NG TY TNHH MINH YANG VI?T NAM SUZHOU SHURONG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD Milling Machine, No Model, No Sign, Type of Hand Control, Fixed Setting, Sync Disassemble Accessories, 2.2KW / 380V / 50Hz, NSX: Dongguan Taesin CNC Technology Co., Ltd. 100% new;Máy phay, không model, Không hiệu, loại điều khiển tay, đặt cố định, đồng bộ phụ kiện tháo rời, 2.2KW/380V/50Hz, NSX: Dongguan Taesin CNC Technology Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
22229
KG
1
SET
4512
USD
011121UFSAHCM21052
2021-11-10
390611 NG TY TNHH DONG YANG VI?T NAM DONGYANG KOREA CO LTD Poly (Methyl methacrylate) primary, flour (Processing Aid PA-932). Goods with inspection No. 471 / TB-KD9 dated 02/04/2019;Poly(methyl methacrylate) nguyên sinh,dạnh bột (PROCESSING AID PA-932). Hàng có giám định số 471/TB-KD9 ngày 02/04/2019
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1850
KG
100
KGM
534
USD
220621MUM/CATHCM/0621/3644
2021-07-20
520522 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM SUTLEJ TEXTILES AND INDUSTRIES LIMITED Y010195 # & Cotton Yarn, with a density of 90% cotton, single fiber, writing thoroughly, size 27.09, size 369.17 decitex (ne 16/1 Cotton Carded 90% BCI / 10% Organic Bleached White Dyed Yarn Waxed For knitting).;Y010195#&Sợi bông,có tỉ trọng 90%cotton,sợi đơn,làm từ sơ chải kỹ, chi số mét 27.09, độ mảnh 369.17 decitex (NE 16/1 COTTON CARDED 90% BCI/10% ORGANIC BLEACHED WHITE DYED YARN WAXED FOR KNITTING ).
CHINA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2358
KG
998
KGM
4992
USD
200821MUM/HOCHI/0821/3905
2021-10-01
520522 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM THIAGARAJAR MILLS P LTD Y510222 # & Cotton Yarn, 100% Cotton Density, Single Fiber Made Soup Thoroughly, Specific Meters 27.09, Level 369.17decitex (100% Contamination Free Australian Cotton Yarn Ne60 / 1 Combed Compact Hosiery On Paper Cones);Y510222#&Sợi bông,có tỉ trọng 100% cotton,sợi đơn làm từ sơ chải kỹ,chi số mét 27.09, độ mảnh 369.17decitex (100%CONTAMINATION FREE AUSTRALIAN COTTON YARN NE60/1 COMBED COMPACT HOSIERY ON PAPER CONES)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
1146
KG
1000
KGM
6950
USD
180222100092/2022/SE
2022-03-28
844712 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM DELTA GALIL INDUSTRIES LTD Round knitting machine with roller diameter over 165mm, Model SM8-TOP2 V, Serial No. 8020672 & 8020673, electrical operations, 100% new products;Máy dệt kim tròn có đường kính trục cuốn trên 165mm, model SM8-TOP2 V, Serial No. 8020672 & 8020673, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CONT SPITC
5010
KG
2
PCE
101504
USD
5167722280
2022-06-02
900710 NG TY TNHH DELTA ELECTRONICS VI?T NAM DELTA ELECTRONICS JIANGSU CO LTD Camera and industrial photography, Model: DMV1000-80GXC, Material: Metal and Plastic, Delta brand, used to take photos of industrial products to analyze, identify errors, then transmit it to the server, new 100 %;Máy quay và chụp hình công nghiệp, model: DMV1000-80GXC, chất liệu: kim loại và nhựa, hiệu DELTA,dùng để Chụp hình các sp công nghiệp để phân tích, Xác định lỗi, sau đó truyền về máy chủ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
600
USD
260322NBCLI2202660
2022-04-04
844711 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM DELTA GALIL INDUSTRIES LTD The round knitting machine has no more than 165 mm diameter, branded: Yexiao, Model: YX-A343, capacity: 380V, produced in 2022, originating in China, 100%new goods.;Máy dệt kim tròn có đường kính trục cuốn không quá 165 mm, hiệu: YEXIAO, model: YX-A343, công suất : 380V, sản xuất năm 2022, xuất xứ CHINA, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
31920
KG
84
SET
915600
USD
AS210096
2021-01-16
540251 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM NANJING FOREVER TEXTILE CO LTD Y520359 # & filament yarn of nylon, is single-stranded, twist not exceeding 50 turns per meter, not put retail (DEN70 / 48/1 PREDYED N6 S Brar SWEET ROSE).;Y520359#&Sợi filament từ nylon, là sợi đơn, xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét, chưa đóng gói bán lẻ (DEN70/48/1 PREDYED N6 S SWEET BRAR ROSE).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
1351
KG
495
KGM
3860
USD
180522LHZHCM22040333NB
2022-05-25
510720 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM ZHEJIANG XINAO TEXTILES INC The sheep wool brushed carefully, has not packed retail, has a density of fleece less than 85% (60% Superwash Wool, 40% nylon, R/W "S" Twister) 100%.;Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói bán lẻ, có tỷ trọng lông cừu dưới 85% ( 60% SUPERWASH WOOL, 40% NYLON, R/W "S" TWISTER) mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
102
KG
49
KGM
1700
USD
180522LHZHCM22040333NB
2022-05-25
510720 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM ZHEJIANG XINAO TEXTILES INC The sheep wool brushed carefully, has not packed retail, has a density of fleece less than 85% (60% Superwash Wool, 40% nylon, R/W "Z" Twister) 100% new.;Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói bán lẻ, có tỷ trọng lông cừu dưới 85% ( 60% SUPERWASH WOOL, 40% NYLON, R/W "Z" TWISTER) mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
102
KG
42
KGM
1467
USD
260621CTLQD21063553
2021-07-02
560600 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM QINGDAO TOPFIBRE CO LTD Y680358 # & nylon wrap (Den20 sp20% SC N6 30 12 1 Z-80% -Draft 2.4 RAW600TPM);Y680358#&Sợi bọc nylon (DEN20 SP20% SC N6 30\12\1 Z-80%-DRAFT 2.4 Raw600TPM)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
830
KG
402
KGM
3143
USD
231220067AX36100
2021-01-18
560600 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM SARLA PERFORMANCE FIBERS LTD # & Fiber Y040112 coated nylon (00010AA OPTIC WHITE) 100% new. E according to the invoice: 6.5 USD;Y040112#&Sợi bọc nylon (00010AA OPTIC WHITE) mới 100%. ĐG theo invoice: 6.5 USD
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
12814
KG
3729
KGM
24238
USD
200220TLLYHCJH0035010
2020-02-27
560600 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM QINGDAO BANGYU INDUSTRIES CO LTD Y540274#&Sợi bọc nylon (DX78 CreoraH350 54% AC 22/20/1 N6.6 46% -Z-DR3.0Lot7020W18K) mới 100%. ĐG theo invoice: 9.70 USD;Gimped yarn, and strip and the like of heading 54.04 or 54.05, gimped (other than those of heading 56.05 and gimped horsehair yarn); chenille yarn (including flock chenille yarn); loop wale-yarn;(税号56.05和马鬃纱除外)的粗纺纱,粗纱及类似标题54.04或54.05;雪尼尔纱(包括羊毛雪尼尔纱);圈纬纱
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2303
KGM
22340
USD
180621HDMUNBOZ28107400-01
2021-06-22
560600 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM QINGDAO BANGYU INDUSTRIES CO LTD # & Fiber Y680439 coated nylon (N6 A.C DX44Spandex50% 50% -Z Lot4020W19K 22/24/1) new 100%.;Y680439#&Sợi bọc nylon (DX44Spandex50%A.C N6 22/24/1 50%-Z Lot4020W19K) mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11430
KG
1319
KGM
12664
USD
SGN22060067
2022-06-27
550941 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM LONG RUN TEXTILE CO LTD Fiber from synthetic staple fibers, single fibers (NE 60 100% Eco Vero Viscose Siro Compact-Sist) have not been packed with retail, 100% new goods.;Sợi từ xơ staple tổng hợp, sợi đơn (NE 60 100% Eco Vero Viscose Siro compact-S twist) chưa đóng gói bán lẻ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
110
KG
50
KGM
410
USD
260322LQDSGN220321-02
2022-04-13
550941 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM LONG RUN TEXTILE CO LTD Synthetic fibers from staples, single fibers (ne60/1 micromodal lenzing syrup compact-s RAW) have not been packed with retail, 100%new goods.;Sợi từ xơ staple tổng hợp, sợi đơn (NE60/1 Micromodal lenzing Siro Compact- S Raw) chưa đóng gói bán lẻ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1274
KG
80
KGM
673
USD
SGN22060067
2022-06-27
550941 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM LONG RUN TEXTILE CO LTD Fiber from synthetic staple fibers, single fibers (NE 60 100% Eco Vero Viscose Siro Compact-Z Twist) have not been packed with retail, 100% new goods.;Sợi từ xơ staple tổng hợp, sợi đơn (NE 60 100% Eco Vero Viscose Siro compact-Z twist) chưa đóng gói bán lẻ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
110
KG
50
KGM
403
USD
271120SJFHK2003222
2020-11-30
580621 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM LUEN HING TEXTILE COMPANY LTD 4400000350 # & Fabrics narrow woven, elastic fiber, suffering 4MM (Elastic webbing - Skyline Blue HB84720 -KS1711T04). E under Invoice: 0.0215 USD;4400000350#&Vải dệt thoi khổ hẹp, làm từ sợi đàn hồi, khổ 4MM (Elastic webbing - Skyline Blue HB84720 -KS1711T04). ĐG theo Invoice: 0.0215 USD
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
132000
MTR
2838
USD
110522OOLU2697242140
2022-06-01
520642 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM RELIANCE COTTON SPINNING MILLS LIMITED Y101151 #& car fiber from cotton & polyester, made from thorough brush, spending number 20.32, pieces 276.95 decitex (ne 12/1 60/10/30 BCI cotton Carded/Organic cotton + 30% polyester). Unit price by INV: 4.63 USD;Y101151#&Sợi xe từ bông & polyester, làm từ sơ chải kỹ, chi số mét 20.32, độ mảnh 276.95 decitex (NE 12/1 60/10/30 BCI COTTON CARDED/ORGANIC COTTON + 30% POLYESTER). Đơn giá theo inv: 4.63 USD
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
18893
KG
544
KGM
2520
USD
110522OOLU2697242140
2022-06-01
520642 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM RELIANCE COTTON SPINNING MILLS LIMITED Y101150 #& car fiber from cotton & polyester, made from thorough brush, spending number 27.08, pieces 369.27 decitex (ne 16/1 60/10/30 BCI Cotton Carded/Organic Cotton + 30% Polyester). Unit price by invoice: 4.88 USD;Y101150#&Sợi xe từ bông & polyester, làm từ sơ chải kỹ, chi số mét 27.08, độ mảnh 369.27 decitex (NE 16/1 60/10/30 BCI COTTON CARDED/ORGANIC COTTON + 30% POLYESTER). Đơn giá theo invoice: 4.88 USD
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
18893
KG
544
KGM
2656
USD
120522HLCUSIN220459419
2022-05-24
381700 NG TY TNHH YANG CHENG VI?T NAM ENTERPRISE HEADING TRADING CO LTD Alkylbenzen Therminol 55 mixed liquid (Heat Transfer Fluid), used in industry, 180kgs/1 barrel, CAS: 68855-24-3, 100% new;Chất lỏng truyền nhiệt hỗn hợp alkylbenzen Therminol 55 (Heat Transfer Fluid), dùng trong công nghiệp,180kgs/1 thùng, mã CAS:68855-24-3, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31400
KG
28800
KGM
89280
USD
PZHPH22040746
2022-04-18
853990 NG TY TNHH ?èN FA YANG VI?T NAM FA YANG LIGHTING HK LIMITED Aluminum lamp tail (parts of S14 LED bulbs), brand: Rui Feng, used for S14 bulbs voltage 120V/0.8W, to produce decorative light bulbs. 100% new;Đuôi đèn bằng nhôm (Bộ phận của bóng đèn Led S14), nhãn hiệu: RUI FENG, dùng cho bóng đèn S14 điện áp 120V/0.8W, để sản xuất bóng đèn trang trí. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
13247
KG
427500
PCE
5130
USD
170322EGLV001200143513
2022-04-04
731210 NG TY TNHH YANG CHING ENTERPRISE VI?T NAM SUPER ELITE DEVELOPMENT CORP Steel cable with plastic connectors, use rolling door with a diameter of 5.9mm, 6m length - Cable 6.0m, 100% new;Dây cáp bằng thép có gắn đầu nối bằng nhựa, dùng kéo cửa cuốn đường kính 5.9mm, chiều dài 6m - CABLE 6.0M, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3925
KG
4
PCE
70
USD
280921AECXHAI2109035
2021-10-01
961211 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY018 # & Ribbon used to print labels (100% new products) MHCAA000320;DY018#&Ruy băng dùng in nhãn mác ( hàng mới 100%)MHCAA000320
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4760
KG
9000
MTR
900
USD
100422AECXHAI2204003
2022-04-16
800300 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC Dy019 #& tin welding wire without pine (100%new goods) MFBAB001020;DY019#&Dây hàn bằng thiếc không gắn nhựa thông ( hàng mới 100%)MFBAB001020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
21400
KG
1000
KGM
48500
USD
081221AECXHAI2112002
2021-12-13
853890 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY024 # & metal connector all kinds (100% new) Mrjak026470;DY024#&Đầu kết nối bằng kim loại các loại ( hàng mới 100%)MRJAK026470
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2600
KG
24320
PCE
815
USD
281021AECXHAI2110032
2021-10-29
391000 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY048 # & Silicon primitive pieces (100% new) MEBAA004900;DY048#&Silicon nguyên sinh dạng miếng ( hàng mới 100%)MEBAA004900
JAPAN
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
9600
KG
1300
PCE
151
USD
281021AECXHAI2110032
2021-10-29
391000 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY048 # & silicon primitive pieces (100% new) MEBAA004910;DY048#&Silicon nguyên sinh dạng miếng ( hàng mới 100%)MEBAA004910
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
9600
KG
700
PCE
103
USD
010120EGLV 149906288311
2020-02-12
440810 NG TY TNHH MTV G? XU YANG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Tấm gỗ thông lạng mỏng từ cây lá kim, dạng cuộn (Edge skin).Độ dày dưới 6mm.Quy cách: L150m*W0.021m*25 Roll.(30 Kiện=750 Roll).Sử dụng trong sản xuất đồ gỗ nội thất.Mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Other;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切片或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
750
ROL
650
USD
010120EGLV 149906288311
2020-02-12
440810 NG TY TNHH MTV G? XU YANG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Tấm gỗ thông lạng mỏng từ cây lá kim, dạng cuộn (Edge skin).Độ dày dưới 6mm. Quy cách: L150m*W0.15m*3 Roll.( 30 Kiện=90 Roll).Sử dụng trong sản xuất đồ gỗ nội thất.Mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Other;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切片或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
ROL
1540
USD
161021HHOC21100031
2021-10-28
320417 NG TY TNHH NAM ?AN UKSEUNG CHEMICAL CO LTD Panax Red FL-403, Panax Red FL-403, Used in paint production industry, 10kg / bag, 100% new, CAS: 25035-72-7;Chất màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột - PANAX RED FL-403 , dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 10kg/bao, hàng mới 100%, CAS: 25035-72-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
8000
KG
100
KGM
1484
USD
311020SNKO131201000566
2020-11-25
380691 NG TY TNHH NAM ?AN RESIN CHEMICALS CO LTD Plastic Resin Maleic MR130, is the solid, yellow obtained by esterification of rosin conjugates maleic anhydride and, for the manufacture of paints, 25kg / bag, 100% new goods;Nhựa Maleic Resin MR130, là sản phẩm dạng rắn, màu vàng thu được từ quá trình ester hóa cộng hợp của nhựa thông và maleic anhydride, dùng sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
16436
KG
16000
KGM
20000
USD
051221KCANSASGN208836
2022-01-07
320620 NG TY TNHH NAM ?AN MEGHNA COLOUR CHEM Inorganic color from chrome compound - Middle Chrome Yu-35pl, powder, yellow, used in paint production industry, 25kg / bag, 100% new, CAS code: 1344-37-2;Chất màu vô cơ từ hợp chất Crom - Middle Chrome YU-35PL, dạng bột, màu vàng, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 25Kg/Bao, mới 100%, Mã Cas: 1344-37-2
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
8464
KG
8000
KGM
24000
USD
090122KELSGN2112132
2022-01-13
721990 NG TY TNHH VIETNAM HWA YANG METAL INDUSTRIAL KEN WANG TECHNOLOGY CO LTD TKG0234 # & stainless steel, flat rolling, cross-sectional cross-sectional sections, one-sided coated (KT: 1.2mm * 483mm * 2438mm). New 100%;TKG0234#&Thép không gỉ, cán phẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, một mặt đã được phủ plastic (KT:1.2mm*483mm*2438mm). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21357
KG
874
KGM
3042
USD
090122KELSGN2112132
2022-01-13
721990 NG TY TNHH VIETNAM HWA YANG METAL INDUSTRIAL KEN WANG TECHNOLOGY CO LTD TKG0231 # & stainless steel, flat rolling, cross-sectional cross-sectional sections, one-sided plaasted (KT: 3.0mm * 1219mm * 3000mm). New 100%;TKG0231#&Thép không gỉ, cán phẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, một mặt đã được phủ plastic (KT:3.0mm*1219mm*3000mm). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21357
KG
958
KGM
3871
USD
241121THCC21112120
2021-12-08
130240 NG TY TNHH QU?C T? SHANG YANG FULL SCENT TRADING CO LTD Granular food products (coffee flavor): Konjac Crystal (Coffee) used in drinks, 2kg * 6bag / box, NSX: Full Scent Trading Co., Ltd, Announcing Number: 1.37 / Shangyang / 2021. 100% new;Chế phẩm thực phẩm dạng hạt ( hương cà phê ) : KONJAC CRYSTAL ( COFFEE ) dùng trong pha chế đồ uống, 2kg*6bag/box ,NSX : FULL SCENT TRADING CO.,LTD, công bố số : 1.37/SHANGYANG/2021.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2379
KG
156
UNK
1248
USD
241121THCC21112120
2021-12-08
130240 NG TY TNHH QU?C T? SHANG YANG FULL SCENT TRADING CO LTD Granular food products (original flavor): Konjac Crystal (Original) used in drinking drinks, 2kg * 6bag / box, NSX: Full Scent Trading Co., Ltd, Announcing Number: 1.36 / Shangyang / 2021. 100% new;Chế phẩm thực phẩm dạng hạt ( hương nguyên vị ) : KONJAC CRYSTAL ( ORIGINAL ) dùng trong pha chế đồ uống, 2kg*6bag/box,NSX : FULL SCENT TRADING CO.,LTD , công bố số : 1.36/SHANGYANG/2021.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2379
KG
28
UNK
224
USD
150721DNGZS2101174
2021-07-22
844610 NG TY TNHH KUM YANG H Y VINA HK SHENG ZHAN DA TRADING LIMITED Machine woven straps of a width not exceeding 30 cm (Brand: Yiguang machine; Model: 4/42/192; Yield: 500 meters / hour, the new machine 100%);Máy dệt dây đai có khổ rộng không quá 30 cm (Hiệu: Yiguang machine ; Model: 4/42/192;Năng suất : 500 met/ giờ ;Máy mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1
SET
40656
USD
280222SHHHG22111788H
2022-03-10
293420 NG TY TNHH CAO SU JHAO YANG VN SUZHOU GOODTECH RUBBER PLASTIC CO LTD Catalyst of rubber vulcanization, CBS-80, main component N-Cyclohexyl-2-Benzothiazolesulfenamide 81%, Chemical Formula C13H16N2S2, CAS 95-33-0. new 100%;Chất xúc tác quá trình lưu hóa cao su, CBS-80, thành phần chính N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfenamide 81%, Công thức hóa học C13H16N2S2, CAS 95-33-0. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8578
KG
100
KGM
300
USD
120921SHHHG21909009B
2021-09-22
293420 NG TY TNHH CAO SU JHAO YANG VN SUZHOU GOODTECH RUBBER PLASTIC CO LTD Catalysts of rubber vulcanization, CBS-80, main components N-Cyclohexyl-2-Benzothiazolesulfenamide 81%, chemical formula C13H16N2S2, CAS 95-33-0. Tablets, 100% new products;Chất xúc tác quá trình lưu hóa cao su, CBS-80, thành phần chính N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfenamide 81%, Công thức hóa học C13H16N2S2, CAS 95-33-0. dạng viên, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6574
KG
250
KGM
750
USD
171221EGLV 530100168659
2022-01-14
320730 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Glass bottles - Conc surface shadows. 102 - Materials for manufacturing chemicals used in the industry (CAS # 8042-47-5); New 100%;Các chất phủ bóng bề mặt chai thuỷ tinh - Conc. 102 - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 8042-47-5); Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
17730
KG
860
KGM
3091
USD