Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130721COSU6306778900
2021-09-13
040891 NG TY TNHH NAM VI?T ?? EUROVO SRL Whole egg (Whole Egg), 25kg / box, NSX: Eurovo SRL. HSD: 05/2023;Bột nguyên trứng(Whole egg), 25Kg/ hộp,NSX:Eurovo SRL. HSD: 05/2023
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
11770
KG
6000
KGM
33353
USD
110222SDB01S362059
2022-04-07
040891 NG TY TNHH NAM VI?T ?? EUROVO SRL Whole Egg Powder Barn, 25kg/ box, NSX: Euro SRL. HSD: 11/2023;Bột nguyên trứng (Whole Egg Powder Barn), 25Kg/ hộp,NSX:Eurovo SRL. HSD: 11/2023
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CONT SPITC
7950
KG
6000
KGM
44272
USD
S604377
2021-10-28
391239 NG TY TNHH NAM VI?T ?? NUTRITION BIOSCIENCES SINGAPORE PTE LTD Methocel Food Additives (TM) MX 0209 FDG (Methyl Cellulose). Powder, packing 15kg / bag. New 100%. Shelf life 07/2024, NSX: Specialty Electroric Materials Switzerland GmbH.;Phụ gia thực phẩm METHOCEL (TM) MX 0209 FDG (methyl cellulose). Dạng bột, đóng gói 15kg/bao. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng 07/2024, NSX: SPECIALTY ELECTRORIC MATERIALS SWITZERLAND GMBH.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
3165
KG
3000
KGM
44670
USD
130721COSU6306778900
2021-09-13
350211 NG TY TNHH NAM VI?T ?? EUROVO SRL Egg white powder (high whipping), 25kg / box, NSX: Eurovo SRL. HSD: 05/2023;Bột lòng trắng trứng(High Whipping), 25Kg/ hộp,NSX:Eurovo SRL. HSD: 05/2023
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
11770
KG
300
KGM
2432
USD
130721COSU6306778900
2021-09-13
350211 NG TY TNHH NAM VI?T ?? EUROVO SRL Egg white powder (High Gel), 25kg / box, NSX: Eurovo SRL. HSD: 04/2024;Bột lòng trắng trứng(High Gel), 25Kg/ hộp,NSX:Eurovo SRL. HSD: 04/2024
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
11770
KG
4400
KGM
35669
USD
201020HLKSHEH200901487
2020-11-04
150421 NG TY TNHH NAM VI?T ?? KAWASHO FOODS CORPORATION Fish oil used in the food industry 34 FISH OIL WHITE QUEEN. 180 Kgs / Carton. New 100% . Expiry date: 10/2021;Mỡ cá dùng trong ngành thực phẩm WHITE QUEEN 34 FISH OIL . 180 Kgs / Thùng . Hàng mới 100% . Hạn sử dụng : 10/2021
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
15840
KG
14400
KGM
43920
USD
180621BKK210600004301
2021-06-22
190120 NG TY TNHH NAM VI?T ?? GRIFFITH FOODS LTD Raw food: Flour karaage BREADER BT0150A, 20kg / package. HSD: 11.12 / 2021;Nguyên liệu thực phẩm:Bột KARAAGE BREADER BT0150A ,20kg/ kiện. HSD:11,12/2021
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
53949
KG
35700
KGM
69615
USD
070422BREA84664
2022-05-26
391231 NG TY TNHH NAM VI?T ?? NUTRITION BIOSCIENCES SINGAPORE PTE LTD Food additives Clear+Stable 2000PA (food for food) (sodium carboxymethyl cellulose). 100% new products, 100% new products, NSX: DDP Specialty Products Germany GmbH & Co. Kg. Expiry date: 02/2025;Phụ gia thực phẩm Clear+Stable 2000PA (dùng cho thực phẩm) ( Sodium Carboxymethyl cellulose ) . Hàng mới 100%, Hàng mới 100% ,NSX:DDP Specialty Products Germany GmbH & CO. KG. Hạn sử dụng: 02/2025
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
5050
KG
5000
KGM
22450
USD
150222ANT1526784
2022-04-16
391231 NG TY TNHH NAM VI?T ?? NUTRITION BIOSCIENCES SINGAPORE PTE LTD Food additives Clear+Stable 30PA (Sodium Carboxymethyl Cellulose), powder-25kg/bag, Cas Number: 9004-32-4.NSX: DDP Specialty Products Germany GmbH & Co.kg, 100%new goods .HSD: 01/2025;Phụ gia thực phẩm Clear+Stable 30PA (Sodium Carboxymethyl cellulose),dạng bột-25kg/bao,Cas number:9004-32-4.NSX: DDP Specialty Products Germany GmbH&Co.KG,Hàng mới 100%.HSD: 01/2025
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
40400
KG
40000
KGM
165600
USD
261121GXSAG21115901
2021-12-14
130191 NG TY TNHH NAM VI?T ?? CREATIVE INGREDIENTS SDN BHD Food additives: natural gum used in Gellan Gum-Gellaneer WJ food industry. 25 KGS / Barrel. New 100% . Shelf life: 09/2023.;Phụ gia thực phẩm : Gôm tự nhiên dùng trong ngành thực phẩm GELLAN GUM-GELLANEER WJ . 25 Kgs / Thùng . Hàng mới 100% . Hạn sử dụng :09/2023.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
675
KG
600
KGM
22680
USD
200921BQEGDEM060783
2021-12-16
151419 NG TY TNHH NAM VI?T ?? BUNGE ASIA PTE LTD Food materials: Rapeseed oil seed oil Refined Rafined Rapeseed Oil in Flexbag. Production date: 08/2021;Nguyên liệu thực phẩm: Dầu hạt cải đã tinh chế DẦU RAFINED RAPESEED OIL Đựng trong Flexbag. Ngày sản xuất: 08/2021
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
41820
KG
42
TNE
66391
USD
132100016239217
2021-11-05
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
940
KG
336
LTR
1861
USD
132200018440732
2022-06-29
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 #& chemical Diethyl Ether GR (ethyl ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L/bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
2063
KG
1000
LTR
7650
USD
132100014940000
2021-09-10
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
749
KG
336
LTR
1860
USD
132100016827421
2021-11-25
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1905
KG
64
LTR
359
USD
160-36463280
2020-12-24
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Co potassium cyanide gold to produce printed circuits; Tp: Potassium gold cyanide 68.3% (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
85484
USD
16040664735
2022-01-04
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Kali Gold Cyanua compound to produce printed circuits; City Potassium Gold Xyanua 68.3% (CAS Code: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
81990
USD
16046409705
2022-06-01
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 #& Potassium Cyanua compound to produce printed circuits; TP: Potassium Gold cyanide 68.3 % (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
5
KG
3000000
MGRM
123480
USD
5008 0248 7446-01
2021-06-16
690290 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 866-0177-001B # & porcelain making printed circuit card (tp: Beryllia> 90%), substrate, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc;866-0177-001B#&Card sứ làm mạch in (tp: Beryllia >90% ),SUBSTRATE, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
100
PCE
5669
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00851 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 39.5mm;B00851#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 39.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
40650
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00853 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 51.8mm;B00853#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 51.8mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
1500
INC
38470
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00852 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 20.6mm;B00852#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 20.6mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
337
INC
1929
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00855 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 26.4mm;B00855#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 26.4mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
579
INC
4629
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00842 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; Đk = 11.56-11.85mm;B00842#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học ; đk = 11.56-11.85mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
6630
USD
160522SHGN22050171-02
2022-05-23
851430 NG TY TNHH II VI VI?T NAM FUJIAN SANMING FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO LTD FA2022-76#& DH450C temperature dryer (Temp. Range +10 - 500 degrees C) used to dry the product. DH450C, 220VAC 1phase, 30a, 6.0kw, 1200x800x1150mm. 100% new;FA2022-76#&Tủ sấy nhiệt độ DH450C (temp. range +10 - 500 độ C) dùng để sấy sản phẩm. DH450C, 220VAC 1Phase, 30A, 6.0KW, 1200x800x1150mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
1
SET
9425
USD
1483 4442 3555
2021-10-05
841951 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC ST4280-01-TYN2 # & Cooling Cooling Part of for Laboratory Equipment (Model: Reaction Module 96W FAST) SP-TM-108912Q. Temporarily imported according to Section 02 of the Export Tk: 303915012460 / E42;ST4280-01-TYN2#&Bộ phận làm mát dạng khối tản nhiệt cho thiết bị phòng thí nghiệm (Model: Reaction Module 96W Fast) SP-TM-108912Q. Tạm nhập theo mục 02 của tk xuất: 303915012460/E42
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
182
KG
3
PCE
2038
USD
132200016328242
2022-04-14
845961 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM MC-FA- \ Far001951 #& Machine Machine Machining Horizontal Model Model NHP 6300, Spindle speed 10,000RPM, Capacity: 76KVA, Control 31i Control, 1x (CC, CT, TSC) Doosan MT SX 2022, 100% new;MC-FA-\FAR001951#&Máy trung tâm gia công phay ngang tốc độ cao model NHP 6300,tốc độ trục chính10,000RPM,Công suất:76kVA,điều khiển số Fanuc 31i Control,1x(CC,CT,TSC)do Doosan MT sxnăm 2022,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM
CONG TY TNHH II-VI VIET NAM
23900
KG
1
SET
434210
USD
7764 6932 8064
2022-04-08
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346#& Hafini metal used to color optical glass products (not machined);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
18
KG
15
KGM
21000
USD
7746 2120 6102
2021-08-30
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
10750
USD
7758 7541 4726
2022-02-07
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
1
KGM
1400
USD
7758 7541 4726
2022-02-07
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
10
KGM
14000
USD
7755 6341 2662
2021-12-27
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
16
KG
14
KGM
19600
USD
7722 2665 8164
2020-12-08
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & metal hafnium for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
5375
USD
7761 8064 8715-02
2022-03-05
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD 112-1558 # & Metal Hafini used for colored optical glass products, Hafnium 99.9%, Diamension: 3x3mm (not processed);112-1558#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học, Hafnium 99.9 %, Diamension: 3x3mm(chưa gia công)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
1
KGM
660
USD
7741 1854 4167
2021-07-05
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
10750
USD
7760 4741 6447
2022-02-23
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
14000
USD
7732 5373 4505
2021-03-30
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal hafnium used for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
4
KGM
4300
USD
7720 5124 0410
2020-11-16
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal hafnium used for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
5375
USD
2734 8820 8956
2022-06-01
750521 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MWS WIRE INDUSTRIES 865-6712-016 #& electric wire with nickel (Đk: 0.01 ", 30AWG roll form);865-6712-016#&Dây dẫn điện bằng nickel (đk: 0.01", dạng cuộn 30AWG)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
6624
INC
508
USD
1.321000165e+014
2021-11-11
910610 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU CONG NGHE SANG TAO TM- SPF000800 # & SPEEDFACE SPEEDFACE V5L [P] [TI], ZKTECO MANUFACTURING, 100% new products (Timekeeper recognizes face measurement in combination);TM-\SPF000800#&Thiết bị kiểm soát ra vào Speedface V5L[P] [TI], hãng sản xuất Zkteco, hàng mới 100% (Máy chấm công nhận diện khuôn mặt kết hợp đo nhiệt độ)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV CN SANG TAO
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1
KG
1
PCE
945
USD
9823 9777 4923
2022-01-26
841950 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC ST4299-02 # & Cooling Cooling Parts for Laboratory Equipment (Model: Star Assembly Fixed Mic-6 ST4299) SP-TM-113403. Temporarily imported according to Section 02 of TK Export: 304225567460 / E42;ST4299-02#&Bộ phận làm mát dạng khối tản nhiệt cho thiết bị phòng thí nghiệm (Model: TEM ASSEMBLY FIXED MIC-6 ST4299) SP-TM-113403. Tạm nhập theo mục 02 của tk xuất: 304225567460/E42
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
86
KG
44
PCE
11671
USD
311020HCMSEL2020100055-01
2020-11-06
340221 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS 867-0054-001 # & Detergents semiconductor ingots types, M-CONDITION A (1 liter = 0.264172 gallon);867-0054-001#&Nước rửa thỏi bán dẫn các loại, M-CONDITION A (1 lít = 0.264172 gallon)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
663
KG
5
GLL
120
USD
311020HCMSEL2020100055-01
2020-11-06
340221 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS 867-0159-001 # & Detergents semiconductor ingots niklad S (1 liter = 0.264172 gallon) (Code CAS: 62-56-6);867-0159-001#&Nước rửa thỏi bán dẫn niklad S (1 lít = 0.264172 gallon) (Mã CAS: 62-56-6)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
663
KG
1
GLL
100
USD
132200017362901
2022-05-31
902750 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH CO NHIET DIEN LANH BACH KHOA NTL1354 Infrared sensor Model: SPSW-S, used in electrical systems, 220V voltage, monkslite, Malaysian origin, 100% new products;NTL1354#&Cảm biến hồng ngoại model: SPSW-S, dùng trong hệ thống điện, điện áp 220V, hãng Starslite, xuất xứ Malaysia, hàng mới 100%#&MY
MALAYSIA
VIETNAM
CONG TY TNHH BACH KHOA
CONG TY TNHH II-VI VIET NAM
26140
KG
35
PCE
1184
USD
1648 4133 2000
2020-11-05
701401 NG TY TNHH II VI VI?T NAM SCHOTT NORTH AMERICA INC R00025 # & Block rectangular glass unwrought optically, 193.04 x 119.38 x 43.18mm;R00025#&Khối thủy tinh hình chữ nhật chưa gia công về mặt quang học, 193.04 x 119.38 x 43.18mm
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
57
KG
15
PCE
27180
USD
7702 1261 9764-01
2020-04-15
152190 NG TY TNHH II VI VI?T NAM FUJIAN SANMING FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO LTD 112-1275#&Que sáp (1 Box= 450 Gram);Vegetable waxes (other than triglycerides), beeswax, other insect waxes and spermaceti, whether or not refined or coloured: Other: Beeswax and other insect waxes;植物蜡(甘油三酯除外),蜂蜡,其他昆虫蜡和鲸蜡,不论是否精制或有色:其他:蜂蜡和其他昆虫蜡
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
0
KG
2
UNK
270
USD
9020 9492 2088
2020-11-17
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-9053-002 # & ADD semiconductor manufacturing semiconductor ingots (tp: bismuth telluride alloy), đk: 1:06 INC;483-9053-002#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), đk: 1.06 INC
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS - TX
HO CHI MINH
749
KG
483
INC
78659
USD
9020 9492 2088
2020-11-17
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-9054-002 # & ADD semiconductor manufacturing semiconductor ingots (tp: bismuth telluride alloy), đk: 1:06 INC;483-9054-002#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), đk: 1.06 INC
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS - TX
HO CHI MINH
749
KG
698
INC
109308
USD
5008 0249 0707-01
2021-10-06
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-3003-004 # & Semiconductor Bars (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.057x0.057x0.060 Inc;486-3003-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.057x0.057x0.060 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
6509
PCE
11801
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-9079-012 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc;485-9079-012#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
4456
PCE
1490
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-9078-012 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc;485-9078-012#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
3418
PCE
3190
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-1505-001 # & ADD semiconductor manufacturing semiconductor ingots (tp: bismuth telluride alloy), đk: 1:06 INC;483-1505-001#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy) , đk: 1.06 INC
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
318
INC
91341
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-4008-004 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc;486-4008-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
349
PCE
415
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-2313-011 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy) 0038 x 0038 x0.028 inc;485-2313-011#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy) 0.038 x 0.038 x0.028 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
63840
PCE
15207
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-6034-048 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), 0.015x0.015x0.03inc;486-6034-048#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.015x0.015x0.03inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
17321
PCE
11952
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-4008-004 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc;486-4008-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
33
PCE
39
USD
5008 0249 0707-01
2021-10-06
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-3003-012 # & Semiconductor Bars (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.021x0.021x0.032 Inc;486-3003-012#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.021x0.021x0.032 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4785
PCE
1592
USD
5008 0249 1129-01
2021-10-12
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-2301-104 # & semiconductor ingot (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.035x0.035x0.051inc;485-2301-104#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.035x0.035x0.051inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
6031
PCE
2098
USD
9020 9492 2088
2020-11-17
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-9054-002 # & ADD semiconductor manufacturing semiconductor ingots (tp: bismuth telluride alloy), đk: 1:06 INC;483-9054-002#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), đk: 1.06 INC
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS - TX
HO CHI MINH
749
KG
500
INC
78283
USD
5008 0249 0707-01
2021-10-06
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-2313-011 # & semiconductor ingot (TP: Bismut Telluride Alloy) 0.038 x 0.038 X0.028 Inc;485-2313-011#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy) 0.038 x 0.038 x0.028 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
48812
PCE
16787
USD
5008 0249 0707-01
2021-10-06
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-3003-004 # & Semiconductor Bars (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.057x0.057x0.060 Inc;486-3003-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.057x0.057x0.060 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
5000
PCE
9065
USD
5008 0249 1129-01
2021-10-12
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-2312-011 # & Semiconductor Bars (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.038x0.038x0.028 Inc;485-2312-011#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.038x0.038x0.028 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
49342
PCE
16934
USD
5008 0249 1129-01
2021-10-12
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-9079-012 # & semiconductor ingredients (TP: Bismut Telluride Alloy), KT: 0.055x0.055x071 Inc;485-9079-012#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
2232
PCE
1067
USD
9020 9492 1703-01
2020-11-03
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-4007-004 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), 0.083x0.083x0.069 inc;486-4007-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.083x0.083x0.069 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
51
KG
32
PCE
53
USD
5008 0249 1130
2021-10-15
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-9054-002 # & semiconductor bars for semiconductor ingredients (TP: Bismut Telluride Alloy), DK: 1.25 Inc;483-9054-002#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), đk: 1.25 INC
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
722
KG
242
INC
51853
USD
8121 4038 3794
2020-11-23
810390 NG TY TNHH II VI VI?T NAM GRINM GROUP CO LTD 112-1493 # & Tantalum oxide (Ta2O5) to aluminum and glass, Size: 1-6mm;112-1493#&Tantalum Oxide (Ta2O5) để nhộm kính, Size: 1-6mm
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
11
KG
10
KGM
3370
USD
SF1084730538719
2020-12-07
810390 NG TY TNHH II VI VI?T NAM GRINM GROUP CO LTD 112-1493 # & Tantalum oxide (Ta2O5) to aluminum and glass, Size: 1-6mm;112-1493#&Tantalum Oxide (Ta2O5) để nhộm kính, Size: 1-6mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
10
KGM
3370
USD
SF1190234090593
2020-05-12
810390 NG TY TNHH II VI VI?T NAM GRINM GROUP CO LTD 112-1493#&Tantalum Oxide (Ta2O5) để nhộm kính, Size: 1-6mm;Tantalum and articles thereof, including waste and scrap: Other;钽及其制品,包括废料和废料:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
20
KGM
6740
USD
V0081397600
2020-03-23
810390 NG TY TNHH II VI VI?T NAM GRINM GROUP CO LTD 112-1493#&Tantalum Oxide (Ta2O5) để nhộm kính, Size: 1-6mm;Tantalum and articles thereof, including waste and scrap: Other;钽及其制品,包括废料和废料:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
10
KGM
3370
USD
SF1403090530738
2021-01-04
810390 NG TY TNHH II VI VI?T NAM GRINM GROUP CO LTD 112-1493 # & Tantalum oxide (Ta2O5) to aluminum and glass, Size: 1-6mm;112-1493#&Tantalum Oxide (Ta2O5) để nhộm kính, Size: 1-6mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
3370
USD
SF1434792845455
2021-07-23
810390 NG TY TNHH II VI VI?T NAM GRINM GROUP CO LTD 112-1493 # & tantalum oxide (TA2O5) to stream glass, size: 1-6mm;112-1493#&Tantalum Oxide (Ta2O5) để nhộm kính, Size: 1-6mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
19
KG
17
KGM
5729
USD
SF1191563887514
2020-06-25
810390 NG TY TNHH II VI VI?T NAM GRINM GROUP CO LTD 112-1493#&Tantalum Oxide (Ta2O5) để nhộm kính, Size: 1-6mm;Tantalum and articles thereof, including waste and scrap: Other;钽及其制品,包括废料和废料:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
10
KGM
3370
USD
SF1009675252527
2020-04-24
810390 NG TY TNHH II VI VI?T NAM GRINM GROUP CO LTD 112-1493#&Tantalum Oxide (Ta2O5) để nhộm kính, Size: 1-6mm;Tantalum and articles thereof, including waste and scrap: Other;钽及其制品,包括废料和废料:其他
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
10
KGM
3370
USD
7719 8389 9044
2020-11-05
831111 NG TY TNHH II VI VI?T NAM OPTORUN CO LTD 00049472 # & electrode pads. Pole Piece D15 (W40-3221-0);00049472#&Miếng điện cực. Pole Piece D15 (W40-3221-0)
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
39
KG
4
PCE
1436
USD
7746 1422 8138
2021-09-01
292129 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0016-001 # & salt solution for mixing Auruna 511 Initial Concentrate (Ingredients: DI-ammoniumhusrogen citrate) CAS Code: 3012-65-5;867-0016-001#&Dung dịch muối dùng để pha bồn mạ Auruna 511 Initial concentrate .( thành phần : di-ammoniumhudrogen citrate ) mã cas : 3012-65-5
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
50
KG
40
LTR
1200
USD
7768 8787 8614
2022-05-23
292129 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0016-001 Salt solution used to make Auruna 511 Initial Concentrate.;867-0016-001#&Dung dịch muối dùng để pha bồn mạ Auruna 511 Initial concentrate .( thành phần : di-ammoniumhudrogen citrate ) mã cas : 3012-65-5
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
75
KG
60
LTR
1800
USD
7749 8181 4692
2021-10-27
292129 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0016-001 # & salt solution used to mix Auruna 511 Initial Concentrate tanks. (Ingredients: Di-ammoniumhusrogen citrate) CAS Code: 3012-65-5;867-0016-001#&Dung dịch muối dùng để pha bồn mạ Auruna 511 Initial concentrate .( thành phần : di-ammoniumhudrogen citrate ) mã cas : 3012-65-5
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
25
KG
20
LTR
600
USD
7772 1741 8460
2022-06-27
292129 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0016-001 #& Salt solution used to make Auruna 511 Initial Concentrate.;867-0016-001#&Dung dịch muối dùng để pha bồn mạ Auruna 511 Initial concentrate .( thành phần : di-ammoniumhudrogen citrate ) mã cas : 3012-65-5
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
75
KG
60
LTR
1800
USD
132200017362901
2022-05-27
701919 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH CO NHIET DIEN LANH BACH KHOA NTL1179 25mm thick insulation sheet, accessories for wind pipe system, Superlon brand, 100% new goods;NTL1179#&Tấm cách nhiệt dày 25mm, phụ kiện dùng cho cho hệ thống ống gió, hiệu Superlon, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BACH KHOA
CONG TY TNHH II-VI VIET NAM
26140
KG
53
MTK
519
USD
132100017450518
2021-12-16
320190 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU SAN XUAT VEN TOAN 867-0198-001 # & plant-based extracts, derivatives from tannins used as adhesives in water treatment - TANFLOC SH. New 100%;867-0198-001#&Chất chiết xuất gốc thực vật, dẫn xuất từ tannin dùng làm chất keo tụ trong xử lý nước - TANFLOC SH. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
CONG TY TNHH TM-DV-SX VEN TOAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1000
KG
1000
KGM
2989
USD
2852 9911 9761
2021-10-29
700231 NG TY TNHH II VI VI?T NAM HERAEUS QUARZGLAS GMBH CO KG B50228 # & fused silica fused in optics; 38.0-80.0 mm, suprasil 313;B50228#&Thủy tinh Fused Silica chưa gia công về mặt quang học; 38.0-80.0 mm, Suprasil 313
GERMANY
VIETNAM
RODGAU
HO CHI MINH
24
KG
8
KGM
1923
USD
7750 7662 2963
2021-11-10
700231 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00842 # & silicate silicate in optics; ĐK = 11.56-11.85mm;B00842#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học ; đk = 11.56-11.85mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
54
KG
2621
INC
5792
USD
7769 7493 6705
2022-06-01
700231 NG TY TNHH II VI VI?T NAM HUBEI FEILIHUA QUARTZ GLASS CO LTD B50034 #& Silicate Silicate Glass in the form of 140mm without optical processing, using optical glass production. F-HUV6 Bulk Material;B50034#&Thủy tinh silicate dạng thanh đk 140mm chưa gia công về mặt quang học, dùng sản xuất kính quang học. F-HUV6 BULK MATERIAL
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HO CHI MINH
82
KG
52
KGM
5665
USD