Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050221HACK210190394
2021-02-22
170230 NG TY TNHH V?NH NAM ANH HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO LTD Dextrose Monohydrate phẩm- Vegetable materials (glucose; CAS: 5996-10-1; 100%; NSX: 12/05/2020; HSD: 04/12/2022; 25kg / bag. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co. , Ltd.);Nguyên liệu thực phẩm- Dextrose Monohydrate ( Glucoza; CAS: 5996-10-1; mới 100%; NSX:05/12/2020; HSD: 04/12/2022; 25kg/bao. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
100800
KG
100
TNE
48500
USD
130422HASLK01220309021
2022-05-25
081190 NG TY TNHH NAM V?N LONG TAEHORANG CO LTD Refrigeration durian - Imported and repaired of export accounts number: 304501740450/B11 dated January 24, 2022, line 3 - within 120 days;Sầu riêng nguyên múi đông lạnh -tạm nhập về sữa chữa của TK xuất khẩu số : 304501740450/ B11 ngày 24/01/2022 , dòng số 3 - trong thời hạn 120 ngày
VIETNAM
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3981
KG
8125
UNK
34613
USD
090721HASLS52210600419
2021-07-15
382460 NG TY TNHH V?NH NAM ANH PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO Food additives: d-sorb 88 (sorbitol 70% solution; CAS: 68425-17-2; 100% new; NSX: 28.30 / 06/2021; HSD: 27,29 / 06/2023; 270kg / Drums. NSX: PT Sorini Towa Berlian Corporindo);Chất phụ gia thực phẩm: D-Sorb 88 ( Sorbitol 70% Solution; CAS: 68425-17-2; mới 100%; NSX: 28,30/06/2021; HSD:27,29/06/2023; 270kg/ drums. NSX: PT Sorini Towa Berlian Corporindo)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
44432
KG
43
TNE
26741
USD
061121HDMUSHAZ27602200
2021-12-18
290613 NG TY TNHH V?NH NAM ANH ARSHINE FOOD ADDITIVES CO LTD Raw feed: Inositol (CAS: 87-89-8; 100% new; NSX: 19,21 / 09/20/2021; HSD: 18.20 / 09/2025; 25kgs / drums; NSX: Sichuan Bohaoda Biotechnology Co ., Ltd);Nguyên thức ăn chăn nuôi: Inositol (CAS: 87-89-8; mới 100%; NSX:19,21/09/2021;HSD:18,20/09/2025; 25kgs/ drums; NSX: Sichuan Bohaoda Biotechnology Co.,Ltd)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8100
KG
7500
KGM
69000
USD
211221034B546084
2022-01-06
291814 NG TY TNHH V?NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Food additives: citric acid anhydrous (CAS: 77-92-9; 100% new products; NSX: December 2021 & hsd: December 2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd);Phụ gia thực phẩm: Citric Acid Anhydrous ( CAS: 77-92-9; Hàng mới 100%; NSX: Tháng 12/2021 & HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
25
TNE
32375
USD
050122COAU7235817230
2022-01-26
291814 NG TY TNHH V?NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Feed ingredients: Citric acid monohydrate (CAS: 5949-29-1; 100% new; NSX: December 122021 & hsd: December 2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Citric Acid Monohydrate ( CAS: 5949-29-1; mới 100%; NSX: tháng 12/2021 & HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
50200
KG
45
TNE
50850
USD
190721211919390
2021-07-29
291814 NG TY TNHH V?NH NAM ANH TTCA CO LTD Food additives: citric acid anhydrous (CAS: 77-92-9; 100% new products; NSX: 10/07/2021 & hsd: 09/07/2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: TTCA Co., Ltd);Chất phụ gia thực phẩm: Citric Acid Anhydrous ( CAS: 77-92-9; Hàng mới 100%; NSX:10/07/2021 & HSD: 09/07/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: TTCA Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
100800
KG
25
TNE
27125
USD
261221EGLV091130879707
2022-01-05
292242 NG TY TNHH V?NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Food additives- Monosodium Glutamate Purity 99% UP (60 Mesh, 100% new, NSX: 12/11/2021, HSD11 / 11/2024; 25kg / bag. NSX: Ajinoriki MSG (Malaysia) Sdn. Bhd.);Phụ gia thực phẩm- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 60 mesh, mới 100%, NSX: 12/11/2021, HSD11/11/2024; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
44440
KG
22
TNE
34100
USD
261221EGLV091130879707
2022-01-05
292242 NG TY TNHH V?NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Food additives- Monosodium Glutamate Purity 99% Up (Main noodles) (80 Mesh, 100% new, NSX: 12/11/2021, HSD: 11/11/2024; 25kg / bag. NSX: Ajinoriki MSG (Malaysia) Sdn.bhd.);Phụ gia thực phẩm- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX:12/11/2021, HSD:11/11/2024; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
44440
KG
22
TNE
33440
USD
260422EGLV091230240351
2022-05-30
292242 NG TY TNHH V?NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Raw materials for animal feed- Monosodium glutamate purity 99% Up (MSG) (80 Mesh, 100% new, NSX: April 15, 2022, HSD: 14/04/2025; 25kg/bag. NSX: Ajinoriki MSG ( Malaysia) SDN.BHD.);NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX: 15/04/2022, HSD:14/04/2025; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
133320
KG
44
TNE
77000
USD
260422EGLV091230240351
2022-05-30
292242 NG TY TNHH V?NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Raw materials for animal feed- Monosodium glutamate purity 99% Up (MSG) (80 Mesh, 100% new, NSX: April 15, 2022, HSD: 14/04/2025; 25kg/bag. NSX: Ajinoriki MSG ( Malaysia) SDN.BHD.);NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX: 15/04/2022, HSD:14/04/2025; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
133320
KG
88
TNE
173360
USD
141121OOLU2127629460
2021-11-24
292511 NG TY TNHH V?NH NAM ANH A H A INTERNATIONAL CO LTD Food additives: Sodium saccharin (CAS: 128-44-9; 5-8 Mesh, 100% new; NSX: 03/11/2021; hsd: 02/11/2024; 25kg / drums. NSX: AHA International Co ., Ltd);Phụ gia thực phẩm: Sodium Saccharin ( CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, mới 100%; NSX: 03/11/2021; HSD: 02/11/2024; 25kg/ drums. NSX: A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15120
KG
10000
KGM
76800
USD
2.9121903495398E+15
2020-01-06
292511 NG TY TNHH V?NH NAM ANH QINGDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Chất phụ gia thực phẩm: Sodium Saccharin (20-40 ; 5-8; 8-12( mesh); CAS: 128-44-9; mới 100%; NSX:19,20&21/12/2019; HSD: 18, 19&20/12/2022; 25kg/ drums. NSX: Hebei Yunsheng Biotechnology Co., Ltd);Carboxyimide-function compounds (including saccharin and its salts) and imine-function compounds: Imides and their derivatives; salts thereof: Saccharin and its salts;羧基酰亚胺官能化合物(包括糖精及其盐)和亚胺官能化合物:酰亚胺及其衍生物;其盐:糖精及其盐
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7
TNE
44590
USD
290721OOLU2673422350
2021-09-14
292511 NG TY TNHH V?NH NAM ANH A H A INTERNATIONAL CO LTD Raw feed: sodium saccharin (CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, 100% new; NSX: 09/07/2021; hsd: 08/07/2024; 25kg / drums. NSX: AHA International co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Sodium Saccharin ( CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, mới 100%; NSX:09/07/2021; HSD: 08/07/2024; 25kg/ drums. NSX: A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10720
KG
9000
KGM
60300
USD
040422EGLV072200001662
2022-04-20
290545 NG TY TNHH V?NH NAM ANH INTER CONTINENTAL OILS FATS PTE LTD Raw feed for animal feed-Mascerol Glycerine 99.7% USP (Glycerol; Code CAS: 56-81-5; NSX: March 23, 2022, HSD: 23/03/2024; New 100% goods, 250kg packaging specifications. /Drum. NSX: PT. Musim mas).;Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Mascerol Glycerine 99.7% USP ( Glycerol; Mã CAS: 56-81-5; NSX: 23/03/2022, HSD: 23/03/2024; Hàng mới 100%, Quy cách đóng gói 250kg/drum. NSX: PT. Musim Mas).
INDONESIA
VIETNAM
BATU AMPAR
CANG XANH VIP
41520
KG
40
TNE
82400
USD
050122COAU7235817230
2022-01-26
291815 NG TY TNHH V?NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Feed ingredients: Trisodium citrate dihydrate (CAS: 6132-04-3; 100% new, NSX: December 2021; HSD: December 122024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang ensign Industry Co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Trisodium Citrate Dihydrate (CAS: 6132-04-3; mới 100%, NSX: tháng 12/2021; HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
50200
KG
5
TNE
5375
USD
161021HHOC21100031
2021-10-28
320417 NG TY TNHH NAM ?AN UKSEUNG CHEMICAL CO LTD Panax Red FL-403, Panax Red FL-403, Used in paint production industry, 10kg / bag, 100% new, CAS: 25035-72-7;Chất màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột - PANAX RED FL-403 , dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 10kg/bao, hàng mới 100%, CAS: 25035-72-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
8000
KG
100
KGM
1484
USD
311020SNKO131201000566
2020-11-25
380691 NG TY TNHH NAM ?AN RESIN CHEMICALS CO LTD Plastic Resin Maleic MR130, is the solid, yellow obtained by esterification of rosin conjugates maleic anhydride and, for the manufacture of paints, 25kg / bag, 100% new goods;Nhựa Maleic Resin MR130, là sản phẩm dạng rắn, màu vàng thu được từ quá trình ester hóa cộng hợp của nhựa thông và maleic anhydride, dùng sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
16436
KG
16000
KGM
20000
USD
051221KCANSASGN208836
2022-01-07
320620 NG TY TNHH NAM ?AN MEGHNA COLOUR CHEM Inorganic color from chrome compound - Middle Chrome Yu-35pl, powder, yellow, used in paint production industry, 25kg / bag, 100% new, CAS code: 1344-37-2;Chất màu vô cơ từ hợp chất Crom - Middle Chrome YU-35PL, dạng bột, màu vàng, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 25Kg/Bao, mới 100%, Mã Cas: 1344-37-2
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
8464
KG
8000
KGM
24000
USD
251220740120157000
2021-01-13
220600 NG TY TNHH V Và V TANAKA BREWERY CO LTD OF KIMIBANDAI KIMIBANDAI Sake Alcohol 19% alcohol, 100% New. (720ml / bottle, sx date: 18/12/2020, duration of use: for as long as tasty);Rượu KIMIBANDAI Sake 19% độ cồn, Mới 100%. (720ml/chai, ngày sx:18/12/2020, thời hạn sử dụng: để càng lâu càng ngon)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7943
KG
2520
UNA
965047
USD
132000005609052
2020-02-06
590220 NG TY TNHH LONG V? VI?T NAM LONGWAY ENTERPRISE CO LTD KT-01/24#&Vải 100% Polyester tráng TPE (khổ 57");Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon: Of polyesters: Other: Other;尼龙或其他聚酰胺,聚酯或粘胶人造丝高韧性纱线的帘子布:聚酯:其他:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY LONG VI
KHO CTY LONG VI
0
KG
33385
YRD
13354
USD
120921EGLV550100093921
2021-11-08
130231 NG TY TNHH B V VI?T NAM B V S R L Yogar 220 # & Agar Powder (Yogar 220) refined, originated from seaweed, scientific name: Gracilaria sp, used as food ingredients. 100% new.;YOGAR 220#&Bột Agar (Yogar 220) đã tinh chế, nguồn gốc từ rong biển, tên Khoa học: Gracilaria sp, dùng làm nguyên liệu thực phẩm . mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG XANH VIP
20460
KG
7100
KGM
105080
USD
100421COSU6296209710
2021-06-08
130231 NG TY TNHH B V VI?T NAM B V S R L Spreadagar M50 # & Agar Powder (Spreadagar Type M50) refined, originated from seaweed, scientific name: Gracilaria sp, used as food ingredients. 100% new.;SPREADAGAR M50#&Bột Agar (SPREADAGAR type M50) đã tinh chế, nguồn gốc từ rong biển, tên Khoa học: Gracilaria sp, dùng làm nguyên liệu thực phẩm . mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
22573
KG
1300
KGM
23400
USD
100421COSU6296209710
2021-06-08
130231 NG TY TNHH B V VI?T NAM B V S R L Yogar 220 # & Agar Powder (Yogar Type 220) has refined, originated from seaweed, scientific name: Gracilaria sp, used as food ingredients. 100% new.;YOGAR 220#&Bột Agar (Yogar type 220) đã tinh chế, nguồn gốc từ rong biển, tên Khoa học: Gracilaria sp, dùng làm nguyên liệu thực phẩm . mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
22573
KG
19200
KGM
268800
USD
300921YMLUM616323024
2021-11-15
130231 NG TY TNHH B V VI?T NAM B V S R L Yogar 220 # & Agar Powder (Yogar 220) refined, originated from seaweed, scientific name: Gracilaria sp, used as food ingredients. 100% new.;YOGAR 220#&Bột Agar (Yogar 220) đã tinh chế, nguồn gốc từ rong biển, tên Khoa học: Gracilaria sp, dùng làm nguyên liệu thực phẩm . mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
DINH VU NAM HAI
23608
KG
19200
KGM
288000
USD
281021PCSLICHPC2102752
2021-12-14
230991 NG TY TNHH V GROUP VI?T NAM DAE DUCK FRD CO LTD DFM (Dried Food Meal) Products contain pork, chicken, fish, raw materials for traditional animal feed production, suitable QC VN 0190 and TT 21/2019 / TT-BNNPTNT, dated 14.01.2019, New 100%;DFM( DRIED FOOD MEAL) sản phẩm chứa thịt heo,thịt gà,cá, nguyên liệu để sản xuất thức ăn chăn nuôi truyền thống, phù hợp QC VN 0190 và TT 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2019,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
124700
KG
124235
KGM
20126
USD
171221EGLV 530100168659
2022-01-14
320730 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Glass bottles - Conc surface shadows. 102 - Materials for manufacturing chemicals used in the industry (CAS # 8042-47-5); New 100%;Các chất phủ bóng bề mặt chai thuỷ tinh - Conc. 102 - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 8042-47-5); Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
17730
KG
860
KGM
3091
USD
120921EGLV 530100140304
2021-11-08
380860 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Diminium-chemical water treatment in the industry (liquid form) -conc 110; Raw materials for chemicals used in the industry (CAS # 10222-01-2); (4 IBC, 1200kg / ibc barrel ). New 100%;Chất diệt khuẩn-hóa chất xử lý nước trong ngành công nghiệp (dạng lỏng)-Conc 110;nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 10222-01-2);(4 IBC,1200kg/thùng IBC).Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
4800
KGM
42949
USD
041021CSX21JEASGN016605
2021-10-30
721633 NG TY TNHH KIRBY ??NG NAM á DBMSC STEEL FZCO RB14084811900S355J0H # & Non-Needle Needle hp Figure H height> = 80mm, c <0.6%, edge thickness (15.1mm)> = body thickness (8.6mm) .size: 350x204x8.6x15.1x11900 (mm) .wide Flange Beam- EN10025 S355J0. New100%;RB14084811900S355J0H#&Thép không hơp kim hình H chiều cao>=80mm, C<0.6%, chiều dày cạnh(15.1mm)>=chiều dày thân(8.6mm).Size: 350x204x8.6x15.1x11900(mm).Wide Flange Beam- EN10025 S355J0. Mới100%
BAHRAIN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CAT LAI (HCM)
340080
KG
864
KGM
864
USD
120921EGLV 530100129602
2021-11-08
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Natrium cumene sulfonate 40% (NAHCO3) - Materials for manufacturing chemicals used in the industry (CAS # 15763-76-5); (6 IBC, 1150kg / barrel IBC); 100% new goods;NATRIUM CUMENE SULFONATE 40% (NaHCO3) - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 15763-76-5);(6 IBC,1150kg/thùng IBC);hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
17950
KG
6900
KGM
9808
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Sulpho, salt and ethyl ester-methane sulfonic acid 70% - raw material for chemicals used in industry (CAS # 75-75-2), (5 IBC, 1200kg / IBC barrel) - 100% new goods;Sulpho, muối và các etyl este- Methane sulfonic acid 70% - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 75-75-2),(5 IBC,1200kg/thùng IBC) - Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
6000
KGM
15006
USD
010222HDMUANRA43688300
2022-03-21
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Sulpho, salt and ethyl ester-methane sulfonic acid 70% - raw material for chemicals used in the industry (CAS # 75-75-2); (5iBC, 1200kg / IBC) 100% new products;Sulpho, muối và các etyl este- Methane sulfonic acid 70% - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 75-75-2);(5IBC, 1200kg/IBC)Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
20318
KG
6000
KGM
14539
USD
301021EGLV 530100151080
2021-12-16
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Natrium cumene sulfonate 40% (NAHCO3) - Materials for manufacturing chemicals used in the industry (CAS # 15763-76-5); (5 IBC, 1150kg / IBC barrel); 100% new goods;NATRIUM CUMENE SULFONATE 40% (NaHCO3) - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 15763-76-5);(5 IBC,1150kg/thùng IBC);hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
18656
KG
5750
KGM
8107
USD
111021COAU7234220610
2021-10-30
401694 NG TY TNHH ??NG NAM TYRES NANJING TAIDUN MARINE EQUIPMENT ENGINEERING CO LTD Anti-vandal rubber cushions for boats at the jetty (VA cushion) Cylindrical cylindrical, 1150mm diameter, SUC1150H model (100% new);Đệm cao su chống va cho tàu thuyền tại cầu cảng (đệm va) hình trụ tròn, đường kính 1150mm, model SUC1150H (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9500
KG
2
PCE
6000
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
283531 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Chemicals Sodium Tripoly Phosphate STPP raw materials to produce chemicals used in industry - Carfosel 997 (CAS # 7758-29-4); (72 bags, 25kg / bag). New 100%;Hóa chất Sodium tripoly phosphate STPP nguyên liệu để sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp- CARFOSEL 997 (Cas# 7758-29-4);(72 bag, 25kg/bag).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
1800
KGM
3795
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
293139 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Phosphonic acid preparations used to produce water treatment products - Dequest 2010 (CAS # 2809-21-4) - Materials for manufacturing chemicals used in the industry; (2 Drum, 250kg / Drum). New 100 %;Chế phẩm acid phosphonic dùng để sản xuất sản phẩm xử lý nước- DEQUEST 2010 (Cas# 2809-21-4)- nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp;(2 drum, 250kg/drum).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
500
KGM
1239
USD
120222HDMUANRA12264600
2022-04-01
292121 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Ethylendiamin and its salt-Conc.m.m.4 (Tetrasodium ethylene diamine tetraacetate & sodium hydroxide) chemical production materials used in industry (CAS#64-02-8; 1310-73-2) (10ibc, 1250kg/IBC ) New 100%;Etylendiamin và muối của nó-Conc.M.M.4(Tetrasodium ethylene diamine tetraacetate & Sodium hydroxide)nguyên liệu sx hóa chất dùng trong ngành công nghiệp(Cas#64-02-8;1310-73-2)(10IBC,1250Kg/IBC)Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
19660
KG
12500
KGM
39924
USD
010222HDMUANRA43688300
2022-03-21
291611 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Industrial disinfectants; Ingredients from: Salt of Acrylic Acid Conc Chlorosept B (CAS # 79-10-7; 9003-04-7) Chemical manufacturing materials used in the industry. 100% new;Chất khử trùng dùng trong công nghiệp; thành phần từ: muối của các đơn phân Acrylic acid CONC CHLOROSEPT B (Cas# 79-10-7; 9003-04-7) nguyên liệu sx hóa chất dùng trong ngành công nghiệp. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
20318
KG
1000
KGM
2324
USD
010222HDMUANRA43688300
2022-03-21
291816 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Gluconic acid, salt and este-gluconic acid (Gluconic acid 58% content) - Data production of chemicals used in the industry (CAS # 526-95-4); (2IBC, 1200kg / barrel IBC). 100%;Axit gluconic, muối và este-GLUCONIC ACID (Gluconic acid hàm lượng 58%) -nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 526-95-4);(2IBC, 1200kg/thùng IBC).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
20318
KG
2400
KGM
3718
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
290531 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Ethylene glycol (ethanediol) - Conc Septacid S New (Concentrate Septacid S New (EX C) - Data production of chemicals used in the industry (CAS # 107-21-1; 79-08-3). (2 barrels 250kg / barrel). New 100%;Etylen glycol (ethanediol) - CONC SEPTACID S NEW (CONCENTRATE SEPTACID S NEW (EX C)-nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas#107-21-1; 79-08-3).(2 thùng, 250kg/thùng).Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
5000
KGM
43122
USD
061121SIN210070
2021-11-10
730661 NG TY TNHH KIRBY ??NG NAM á STEELARIS PTE LTD RST1501000511900S355 # & steel non-alloy pipes, welded, with rectangular cross section, size: 150mmx100mmx5mmx18.6kg / m x11900mm. Rectangular Hollow Section. EN10210 S355J2H. 100% new.;RST1501000511900S355#&Thép ống không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, Kích thước: 150mmx100mmx5mmx18.6kg/m x11900mm. RECTANGULAR HOLLOW SECTION. EN10210 S355J2H. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5311
KG
24
PCE
9296
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
283539 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Sodium hexametaphosphate chemicals - SHMP raw materials to produce chemicals used in industry (CAS # 10124-56-8); (80 bags, 25kg / bag). New 100%;Hóa chất SODIUM HEXAMETAPHOSPHATE - SHMP nguyên liệu để sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 10124-56-8);(80 bag, 25kg/bag).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
2000
KGM
6011
USD
251219HYBST201912035
2020-01-08
701328 NG TY TNHH TH??NG M?I Và T? V?N NAM á ARC DISTRIBUTION SINGAPORE PTE LTD H5703- Ly rượu có chân thủy tinh Luminarc Raindrop Multi Purpose 350ml; 6 cái/hộp; 8 hộp/thùng; hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Stemware drinking glasses, other than of glass-ceramics: Other;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):玻璃陶瓷以外的高脚杯饮用杯:其他
SINGAPORE
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
PCE
2570
USD
LIL01257293
2021-10-26
701328 NG TY TNHH TH??NG M?I Và T? V?N NAM á ARC FRANCE Q4367-glass of crystal wine Cristal d'Arques Architecte 60ml; 6 pcs / box; 2 boxes / barrels; new 100%;Q4367-Ly Rượu Pha Lê Cristal D'Arques Architecte 60ml; 6 cái/hộp; 2 hộp/thùng; hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HO CHI MINH
373
KG
4
UNK
25
USD
301219CKCOSHA4013566
2020-01-13
510529 NG TY TNHH D?T V?I LEN ??NG NAM MOTOHIRO CO LTD Cúi lông cừu chải kỹ đường kính xơ 21.0MIC, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt- 4926.4 Kg là trọng lượng thương mại ghi trên Invoice tính cả độ hồi ẩm);Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
5117
KGM
66515
USD
774598093230
2021-09-01
940510 NG TY TNHH MAI NAM LUCIDE BELGIUM NV SA Lamp drop 1 ballux40w, code 21423/45/30, KT: 45x21 (cm), Lucide brand, 100% new, without the ball;Đèn thả 1 bóngx40W, mã 21423/45/30 , kt: 45x21(cm),nhãn hiệu Lucide, mới 100%, không kèm bóng
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
HA NOI
47
KG
1
PCE
33
USD
150622HSL22050086
2022-06-27
843140 NG TY TNHH NAM TRUNG HEBEI JUMING IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Conveyor roller - Accessories of conveyor. Size: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). 100%new products, JM Roller brand;Con lăn băng tải - phụ kiện của băng tải. Kích thước: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). Hàng mới 100%, hiệu JM Roller
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
920
KG
1
PCE
10
USD
9700012803
2020-11-21
530891 NG TY TNHH NAM SINH SUN PALACE TRADING LIMITED P73 # & Wire hanging stamp paper (ingredients jute) = 5 KG;P73#&Dây treo tem giấy ( thành phần từ sợi đay ) = 5 KG
GERMANY
VIETNAM
BAD AIBLING, GERMANY
HA NOI
17
KG
20000
PCE
71
USD
2.01021122100015E+20
2021-11-08
391811 NG TY TNHH NAM TRUNG AN GUANGXI PINGXIANG HEYI TRADING CO LTD Plastic products from polyvinyl chloride and calcium carbonate fillers have shaped with extruding methods, KT [(60-98.5) * 3000 * (10-30)] mm, not further machined, used for wall tiles , new100%;Sản phẩm nhựa dạng hình từ polyvinyl clorua và chất độn canxi cacbonat đã tạo hình bằng phương pháp ép đùn, kt[ (60-98.5)*3000*(10-30)] mm, chưa được gia công thêm , dùng để ốp tường, mới100%
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
63320
KG
636
PCE
497
USD
100821NAM4593867
2021-09-14
071310 NG TY TNHH MINH NAM USA PRODUCTS CORP County dry green peanuts used to make bean sprouts and goods are not subject to VAT according to TT219 / BTC dated December 31, 2015;Đậu Hà Lan xanh khô nguyên hạt dùng làm đậu mầm, hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT219/BTC ngày 31/12/2015
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
70902
KG
71
TNE
28516
USD
230521NAM4386607
2021-07-10
071310 NG TY TNHH MINH NAM USA PRODUCTS CORP The whole green dry green peanuts used to make bean sprouts and goods are not subject to VAT according to TT219 / BTC dated December 31, 2015 # & 94,348 tons $ 403 / ton;Đậu Hà Lan xanh khô nguyên hạt dùng làm đậu mầm, hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT219/BTC ngày 31/12/2015 #& 94.348 tấn $403/tấn
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
94536
KG
94
TNE
38022
USD
230621COAU7882708280
2021-07-06
681320 NG TY TNHH T? NAM ?? ZHEJIANG SINO INFORMATION INDUSTRY COMPANY Brake pads (brake) made from high heat-resistant synthetic fibers, containing asbestos do not belong to amphibole group, UD brand, code: FY520, Size: 213 x 178 x 19 / 16mm, 100% new goods;Tấm lót bố thắng (phanh) làm từ sợi tổng hợp chịu nhiệt cao, có chứa amiăng không thuộc nhóm Amphibole, hiệu UD, mã hàng: FY520, kích thước: 213 x 178 x 19/16mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25015
KG
600
PCE
1200
USD
300721112100014000000
2021-07-30
460194 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 18 # & wire decorated with hemp fibers have braided, 100% new;18#&Dây trang trí bằng sợi gai đã tết bện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11493
KG
3000
YRD
150
USD
081221BKK-21120024
2021-12-23
080252 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Pistachios Meat - Pistachios Meat (1000g x 10 Bags / barrel). Heritage Brand. HSD: November 30, 2022. New 100%;Hạt dẻ cười đã bóc vỏ, đã sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - PISTACHIOS MEAT (1000G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 30/11/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7644
KG
20
UNK
4200
USD
260721112100014000000
2021-07-27
600122 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 70 # & Fabrics made of hairdresses with knitted from artificial fibers 61 "48y - new 100%;70#&Vải tạo vòng lông bằng dệt kim từ xơ nhân tạo 61" 48Y - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8616
KG
68
MTK
340
USD
200121112100009000000
2021-01-20
420500 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 87 # & Liner soles of leather products, the new 100%;87#&Viền đế giày bằng da thuộc thành phẩm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
64951
KG
17227
PR
1723
USD
112100017409549
2021-12-13
590320 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LTD 02 # & laminated textile fabric with polyurethan leatherette fabric 1.35m * 194.44m (100% new);02#&Vải dệt ép lớp với Polyurethan vải giả da 1.35M*194.44M (mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CORONET VIET NAM
KHO CTY SAO VANG
3416
KG
263
MTK
1165
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
401701 NG TY TNHH SAO VàNG CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED 52 # & hard rubber sheet as 1.5mm * 45cm * 45cm * 6pcs * 0.369kg - new 100%;52#&Tấm cao su cứng làm đế 1.5MM*45CM*45CM*6Pcs*0.369Kg - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11048
KG
2
KGM
1
USD
1.01221112100017E+20
2021-12-10
401701 NG TY TNHH SAO VàNG CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED 52 # & hard rubber sheets make 2mm * 160cm * 50cm * 1pcs * 1.85kg - 100% new;52#&Tấm cao su cứng làm đế 2MM*160CM*50CM*1Pcs*1.85Kg - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12989
KG
2
KGM
1
USD
101121TPESGN21110389
2021-11-19
871499 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle fenders in front of bicycles, hushes: Giant, Model: Speedshield Clip-on, 100% new goods;Chắn bùn trước xe đạp, hiêu: GIANT, Model: SPEEDSHIELD CLIP-ON, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
700
PCE
903
USD
10 3384 3204
2020-11-06
640400 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LIMITED 80 # & Footwear samples (leather uppers, soles plastic TPU), size 38, brand Camper, new 100%;80#&Giày da mẫu ( mũ bằng da, đế bằng nhựa tpu ), size 38, hiệu Camper, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
8
KG
2
PR
54
USD
10 3384 3204
2020-11-06
640400 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LIMITED 80 # & Footwear samples (leather uppers, soles by eva), size 38, brand Camper, new 100%;80#&Giày da mẫu ( mũ bằng da, đế bằng eva ), size 38, hiệu Camper, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
8
KG
1
PR
36
USD
110721BKK-21070013
2021-07-26
100850 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Caps (unprocessed marinated) - Quinoa (500g x 10 bags / barrel). Heritage Brand. HSD: 28/06/2022. New 100%.;Hạt diêm mạch (chưa qua chế biến tẩm ướp) - QUINOA (500G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 28/06/2022. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4769
KG
14
UNK
224
USD
260522BKK-22050044
2022-06-09
100850 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Minica (unmarried marinated) - quinoa (500g x 10 bags/barrel). Heritage brand. HSD: 11/05/2023. New 100%.;Hạt diêm mạch (chưa qua chế biến tẩm ướp) - QUINOA (500G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 11/05/2023. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8341
KG
30
UNK
480
USD
260522BKK-22050044
2022-06-09
100850 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Minica (unmarried marinated) - quinoa (500g x 10 bags/barrel). Heritage brand. HSD: 11/05/2023. New 100%.;Hạt diêm mạch (chưa qua chế biến tẩm ướp) - QUINOA (500G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 11/05/2023. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8341
KG
10
UNK
160
USD
200721112100014000000
2021-07-20
960622 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 64 # & metal decoration non-wrapped textile material, 100% new;64#&Khuy trang trí bằng kim loại không bọc vật liệu dệt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
38785
KG
74942
PCE
1499
USD
260522BKK-22050044
2022-06-09
120400 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Flaxseed (unmarried marinated) - Flax Seeds (500g x 10 bags/barrel). Heritage brand. HSD: 11/05/2023. New 100%;Hạt lanh (chưa qua chế biến tẩm ướp) - FLAX SEEDS (500G x 10 Bag/thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 11/05/2023. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8341
KG
5
UNK
68
USD
200621BKK-21060034
2021-07-02
120400 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Flax seeds (unprocessed marinated) - Flax Seeds (500g x 10 bag / barrel). Heritage Brand. HSD: 12/06/2022. New 100%;Hạt lanh (chưa qua chế biến tẩm ướp) - FLAX SEEDS (500G x 10 Bag/thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 12/06/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5438
KG
6
UNK
59
USD
59759
2020-12-23
411200 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LIMITED 01.2 # & Sheepskin Leather (was further prepared after tanning, the list cites aviation), new 100%.;01.2#&Da cừu đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
100
KG
2158
FTK
4951
USD
59794
2020-12-23
411200 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LIMITED 01.2 # & Sheepskin Leather (was further prepared after tanning, the list cites aviation), new 100%.;01.2#&Da cừu đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
12
KG
240
FTK
227
USD
62401
2021-07-26
411200 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 01.2 # & sheepskin Leather (has been processed after belonging, the item is not in category CITES), 100% new;01.2#&Da cừu đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
560
KG
12448
FTK
21180
USD
211220BS2036S11A11009F
2020-12-23
630539 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 68 # & footwear Textile bags (100%) 38cm * 40cm;68#&Túi đựng giầy bằng vải dệt (mới 100%) 38CM*40CM
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
4881
KG
2200
PCE
440
USD
090122BKK-22010008
2022-01-19
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Hazelnuts are dried (unprocessed marinated) - Hazelnuts (1000g x 10 bags / barrel). Heritage Brand. HSD: December 23, 2022. New 100%;Hạt phỉ đã sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 23/12/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9819
KG
10
UNK
1280
USD
040422BKK-22030054
2022-04-13
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Dried hazelnut (unprocessed with marinated) - Hazelnuts (1000g x 10 bags/barrel). Heritage brand. HSD: March 17, 2023. New 100%;Hạt phỉ đã sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 17/03/2023. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5529
KG
22
UNK
2816
USD
040422BKK-22030054
2022-04-13
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Dried hazelnut (unprocessed with marinated) - Hazelnuts (1000g x 10 bags/barrel). Heritage brand. HSD: March 18, 2023. New 100%;Hạt phỉ đã sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 18/03/2023. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5529
KG
3
UNK
360
USD
031120BKK-20110003
2020-11-24
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOODS CO LTD Hazelnut - hazelnuts (1000G x 10 Bags / Boxes). HERITAGE brand. HSD: 10.10.2021. New 100%;Hạt phỉ - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 10/10/2021. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6183
KG
10
UNK
1280
USD
030321BKK-21030010
2021-03-13
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOODS CO LTD Hazelnuts (unprocessed marinated) - hazelnuts (1000G x 10 Bags / Boxes). HERITAGE Brand. HSD: 02.19.2022. New 100%;Hạt phỉ (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 19/02/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4458
KG
15
UNK
1920
USD
030321BKK-21030010
2021-03-13
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOODS CO LTD Hazelnuts (unprocessed marinated) - hazelnuts (1000G x 10 Bags / Boxes). HERITAGE Brand. HSD: 02.19.2022. New 100%;Hạt phỉ (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 19/02/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4458
KG
5
UNK
600
USD
110222BKK-22020020
2022-02-24
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Hazelnuts are dried (unprocessed marinated) - Hazelnuts (1000g x 10 bags / barrel). Heritage Brand. HSD: February 1, 2023. New 100%;Hạt phỉ đã sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 01/02/2023. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7003
KG
15
UNK
1920
USD
231220BKK-20120038
2021-01-04
081310 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOODS CO LTD Dried apricots (unprocessed marinated) - apricots (1000G x 10 Bags / Boxes). HERITAGE Brand. HSD: 12.09.2021. New 100%;Quả mơ sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - APRICOTS (1000G x 10 Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 09/12/2021. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
12836
KG
70
UNK
3500
USD
1.3210001645e+014
2021-11-09
480640 NG TY TNHH ?? V??NG VN ARTLOVER INVESTMENT LIMITED 82 # & 75x105cm shoe wrapping paper ... (shaded paper);82#&Giấy gói giày 75x105cm...( giấy bóng mờ)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX TM DV KHAI UY
KHO CTY TNHH DE VUONG (VN)
20304
KG
82000
TO
1755
USD
260522BKK-22050044
2022-06-09
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Dried hazelnut (unprocessed with marinated) - Hazelnuts (1000g x 10 bags/barrel). Heritage brand. HSD: May 14, 2023. New 100%;Hạt phỉ đã sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 14/05/2023. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8341
KG
10
UNK
1200
USD