Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150622HSL22050086
2022-06-27
843140 NG TY TNHH NAM TRUNG HEBEI JUMING IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Conveyor roller - Accessories of conveyor. Size: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). 100%new products, JM Roller brand;Con lăn băng tải - phụ kiện của băng tải. Kích thước: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). Hàng mới 100%, hiệu JM Roller
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
920
KG
1
PCE
10
USD
2.01021122100015E+20
2021-11-08
391811 NG TY TNHH NAM TRUNG AN GUANGXI PINGXIANG HEYI TRADING CO LTD Plastic products from polyvinyl chloride and calcium carbonate fillers have shaped with extruding methods, KT [(60-98.5) * 3000 * (10-30)] mm, not further machined, used for wall tiles , new100%;Sản phẩm nhựa dạng hình từ polyvinyl clorua và chất độn canxi cacbonat đã tạo hình bằng phương pháp ép đùn, kt[ (60-98.5)*3000*(10-30)] mm, chưa được gia công thêm , dùng để ốp tường, mới100%
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
63320
KG
636
PCE
497
USD
150622TML202206019
2022-06-28
854471 NG TY TNHH TRUNG KIêN Hà NAM HONGKONG KINGTON OPTIC CO LIMITED The kit fan-out set with optical jumping straps includes: 1 set of fan-out with 12 3.0mm optical wire covered with 0.5m armor and 1 set of fan-out with 12 3.0mm optical wire covered with 2m armor (1 set = 2 pieces), Kington Optic brand, 100% new;Bộ fan-out kit kèm dây nhảy quang bao gồm: 1 Bộ Fan-out kèm 12 dây quang 3.0mm bọc giáp 0.5m và 1 bộ Fan-out kèm 12 dây quang 3.0mm bọc giáp 2m(1 bộ=2 cái),hiệu KINGTON OPTIC, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
460
KG
400
SET
3072
USD
120422TML202204028
2022-04-22
853670 NG TY TNHH TRUNG KIêN Hà NAM TENTE FIBERSHOW GROUP LIMITED SC/APC optical connector, non -2.0mm, green shooting, set = pieces, new goods 100%.;Bộ đầu nối quang SC/APC, phi 2.0mm, chụp xanh lá cây, bộ = cái, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1122
KG
50000
SET
2250
USD
112200014877788
2022-02-24
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Wood cashew, small branches. Using fuel fuel (firewood) .. <70cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
20
STER
300
USD
22112200017356600
2022-05-21
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
112100015781041
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI ĐIỀU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUM-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
18
STER
270
USD
122100015781010
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI ĐIỀU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
16
STER
240
USD
122100015781010
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Rubber firewood (Hevea Brasilliensis; Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI CAO SU (HEVEA BRASILLIENSIS ); KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
14
STER
210
USD
112100015781041
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Rubber ironing (Hevea Brasilliensis); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);ỦI CAO SU (HEVEA BRASILLIENSIS ); KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUM-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
12
STER
180
USD
112200018410072
2022-06-29
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THARY INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
100000
KG
140
STER
2100
USD
112100017851312
2022-01-06
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mangany wood, small branches. Using to do fuel fuel .. <70 cm, diameter <7 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt..Dài < 70 cm, Đường kính < 7 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
6
STER
90
USD
112100017851312
2022-01-06
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Wood cashew, small branches. Use to do fuel fuel .. <70cm, diameter <7 cm. Non-belonging Cites category. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt..Dài < 70cm, Đường kính < 7 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
20
STER
300
USD
112200015344990
2022-03-14
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mango wood, small branches, small branches for fuel fuel (firewood) .. <70 cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70 cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
15
STER
225
USD
112200015528926
2022-03-18
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mango wood, small branches, small branches for fuel fuel (firewood) .. <70 cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70 cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
15
STER
225
USD
112100015809348
2021-10-17
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Do not produce materials; use as fuel (Fuel Wood);CỦI ĐIÊU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
30
STER
450
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Blue 0.45L - 112906 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
PCE
12960
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Red 0.45L - 112905 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4800
PCE
25920
USD
301219BEKS19120128
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Food Jar 0.65L Golden Brown - 123006 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
PCE
34800
USD
170522SNLCNBVLA740425
2022-05-23
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD YFMB-920L thermal laminant, paper-completed machine, 380V electricity, 100% new;Máy Cán Màng Nhiệt YFMB-920L, máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12250
KG
1
PCE
9677
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Automatic paper sessions XY-850A (Paper products finishing machine, 380V power) 100% new;Máy Bồi Giấy Tự Động XY-850A (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
8387
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Automatic boxing machine YY-900A (Paper product finishing machine, 380V power) 100% new;Máy Thụt Hộp Tự Động YY-900A (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
25161
USD
180522COAU7238394288
2022-05-21
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Divide the raw paper rolls YSD-1300 (the machine finishing the paper, using 380V electricity) 100% new;Máy Chia Cuộn Giấy Thô YSD-1300 (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7840
KG
1
PCE
23000
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Cold glue shooting machine KPM-PJ-V24 (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Phun Bắn Keo Nguội KPM-PJ-V24 (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
5322
USD
181021BKK00018872
2021-11-03
701349 NG TY TNHH ??C TRUNG THAI SOOJUNG GLASS CO LTD MP-USA Home SET glass bowl (with pattern) (767, 6.5 inch / 16.51 cm), 100% new;Bát thủy tinh hiệu MP-USA Home Set (có hoa văn) (767, đk 6.5 inch/ 16,51 cm), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
10966
KG
1200
PCE
2160
USD
081121BKK00019023
2021-11-22
701349 NG TY TNHH ??C TRUNG THAI SOOJUNG GLASS CO LTD Glass bowl MP-USA Home Set (C769, 8.5-inch ĐK / 21.59 cm, blue), 100% new;Bát thủy tinh hiệu MP-USA Home Set (C769, đk 8.5 inch/ 21,59 cm, màu xanh), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
11172
KG
60
PCE
190
USD
081121BKK00019023
2021-11-22
701349 NG TY TNHH ??C TRUNG THAI SOOJUNG GLASS CO LTD MP-USA Home SET glass bowl (with pattern) (766, 5.5-inch / 13.97 cm), 100% new;Bát thủy tinh hiệu MP-USA Home Set (có hoa văn) (766, đk 5.5 inch/ 13,97 cm), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
11172
KG
1440
PCE
1786
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3501.007 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3501.007, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
3604
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3503.001 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3503.001, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
68
SET
52972
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3205.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Chang Jiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3205.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Chang Jiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
12
SET
9948
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3214.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3214.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
6956
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0601.3514.050 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0601.3514.050, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
48
SET
43632
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, Ko synchronous three-phase, attached to the reducer box, used in iron and steel factory, Model: YE3-132M-4, Capacity: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Anhui Wannan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc,ko đồng bộ ba pha,gắn liền hộp giảm tốc,dùng trong nhà máy gang thép,model: YE3-132M-4,công suất: 7.5KW,điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: ANHUI WANNAN,Trung Quốc,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
597
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZDI41-4, Working mode S4-40%, C / Power: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZDI41-4, chế độ làm việc S4-40%, c/suất: 7.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1538
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor motor, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZD132-4, Working mode S3-25%, C / Power: 4.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZD132-4, chế độ làm việc S3-25%, c/suất: 4.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1030
USD
281121LYJHPH213907
2021-12-13
841950 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Heat exchanger BL95B-30D-Y, sheet form, working temperature Max 80 degrees Celsius C, NSX: HTYS, China, 100% new;Bộ trao đổi nhiệt BL95B-30D-Y, dạng tấm, nhiệt độ làm việc max 80 độ C, NSX: HTYS, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10861
KG
2
SET
1528
USD
080422SITGLCHP295261
2022-04-19
950669 NG TY TNHH TRUNG KIêN MARATHON THAILAND CO LTD Cau May, Model: MT909, SX: Marathon, 100%new goods (F.O.C);Bóng cầu mây, model: MT909, hãng sx: Marathon, hàng mới 100%(Hàng F.O.C)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3882
KG
60
PCE
540
USD
260121OSHC-21015105
2021-02-02
760310 NG TY TNHH THàNH TRUNG TANIMURA KOSAN CO LTD BX-53 ton capacity aluminum powder mixture made of composite resin, unstructured scales, new 100%;bột nhôm BX-53T dung pha chế làm nhựa composite,không có cấu trúc vảy, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3024
KG
2000
KGM
938
USD
23520233872
2021-07-28
611211 NG TY TNHH TRUNG KIêN DAEDO S L Judo sportswear sets, green, 100% cotton, code JU1202, Size: 180cm, manufacturer: Daedo, 100% new goods;Bộ quần áo thể thao môn Judo, mầu xanh, 100% cotton, code JU1202, size: 180cm, hãng sx: Daedo, hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
84
KG
1
SET
48
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 NG TY TNHH TRUNG M? VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD PYQ-203C box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp PYQ-203C , Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
6068
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 NG TY TNHH TRUNG M? VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD ML-1400 box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp ML-1400, Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
12478
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 NG TY TNHH TRUNG M? VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD ML-1500 box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp ML-1500, Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
13645
USD
250422NOSNB22CL10978
2022-05-25
843930 NG TY TNHH TRUNG M? VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD JB-1020 silk tractor, Seri number 1902471, manufactured in February 2019, Jinbao brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) used machine;Máy Kéo Lụa JB-1020, số seri 1902471, sản xuất tháng 2 năm 2019 thương hiệu JINBAO (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) máy đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6680
KG
1
PCE
52000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-30
842120 NG TY TNHH MTV TRUNG HUY PINGXIANG SANSHUN TRADE CO LTD Centrifugal watering machine, used in coal manufacturing industry, fixed type, model: LWZ 1200 x 1800, TC 188.3KW/380V (including body, motor, oil barrel and electrical cabinet, disassembly) SX 2022. 100% new;Máy vắt nước ly tâm, dùng trong công nghiệp sản xuất than, loại đặt cố định, Model: LWZ 1200 x 1800, TC suất 188.3kw/380v (Gồm: Thân máy, mô tơ, thùng dầu và tủ điện, tháo rời) SX năm 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16330
KG
1
PCE
82500
USD
1Z92211V0499766695
2021-11-26
690100 NG TY TNHH TRUNG S?N COOPERATIVA CERAMICA D IMOLA S C Ceramic tiles, glazed, baked, 100% new products, many sizes, imported samples on market reviews, Cooperativa Ceramica d'imola s, sample order, 100% new;Gạch gốm ốp lát, đã tráng men, qua nung, hàng mới 100%, nhiều kích thước, nhập mẫu về kiểm tra đánh giái thị trường, hãng COOPERATIVA CERAMICA D'IMOLA S.C, hàng mẫu, mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
37
KG
6480
MTK
147
USD
241021HP2110038
2021-10-29
720852 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Non-alloy flat rolled flat rolled hot rolled coils, coiled, soaked, used to produce mechanical products, SAPH440-P / O 5.98mm x 1,219mm x 2,000mm, JIS standard G3113, 100% new;Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng chưa phủ mạ, tráng dạng không cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, dùng để sản xuất các sản phẩm cơ khí, SAPH440-P/O 5,98MM x 1.219MM x 2.000MM, tiêu chuẩn JIS G3113, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
10058
KGM
15992
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping mold for stamping machine for stamping steel products 113 + Tin / 173-04G39 / NF-19B6SL, 100% new goods;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 113 + TIN / 173-04G39 / NF-19B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
10
PCE
145
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping for stamping machine for stamping steel products B / 90701-KFM / NF-11B6SL, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép B / 90701-KFM / NF-11B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
5
PCE
33
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping mold for stamping machine for stamping steel products 119 + Tin / 44311-KPH / NF-24B6S, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 119 + TIN / 44311-KPH / NF-24B6S ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
15
PCE
465
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping mold for stamping machine for stamping steel products 214 + Tin / 90702A-KFM / NF-11B6SL, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 214 + TIN / 90702A-KFM / NF-11B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
5
PCE
50
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping for stamping machines for stamping steel products 614/19512-KCW / NF-11B6SL, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 614 / 19512-KCW / NF-11B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
5
SET
35
USD
021221WTAOSGN21117324
2021-12-13
730611 NG TY TNHH TRUNG VI?N WEICHAI SINGAPORE PTE LTD High-pressure pipe oil pipe 3. Spare parts. 100% new.;Ống dẫn dầu cao áp ống 3. Phụ tùng máy xúc lật. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2130
KG
2
PCE
4
USD
41021112100015500000
2021-10-07
847420 NG TY TNHH MTV TRUNG HUY PINGXIANG YIBO TRADE CO LTD Jaw crusher crusher, fixed type, brand: Lei Yang, Model: PEX-300 x 1300, 55KW / 380V. New 100%;Máy nghiền đá dạng nghiền hàm, loại đặt cố định, hiệu: Lei Yang, Model: PEX-300 x 1300, 55kw/380v. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
124860
KG
3
PCE
57000
USD
241021HP2110038
2021-10-29
721550 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Non-alloy steel cold rolled bars with horizontal cross-sectional sections used to produce S45C mechanical products14,0mmxcao4,0mmxAi2,000mm, C content of about 0.45%, JIS G4051 standards, new100%.;Thép không hợp kim cán nguội dạng thanh có mặt cắt ngang hình bán nguyệt dùng để sản xuất các sản phẩm cơ khí S45C rộng14,0mmxcao4,0mmxdài2.000mm,hàm lượng C khoảng 0,45%,tiêu chuẩn JIS G4051,mới100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
4427
KGM
12794
USD
241021HP2110038
2021-10-29
721550 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Non-rolled steel rolling alloys for production of mechanical products (not concrete reinforcement), S45C Africa 24mm x 4.970mm, content C about 0.45%, JIS standard G4051, new 100%;Thép không hợp kim cán nguội dạng thanh tròn dùng để sản xuất các sản phẩm cơ khí ( không phải là thép cốt bê tông ), S45C phi 24MM x 4.970MM, hàm lượng C khoảng 0,45%, tiêu chuẩn JIS G4051, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
2043
KGM
3167
USD
171220SEORD00017564
2021-01-19
890790 NG TY TNHH HOàNG TRUNG CHíNH EZ DOCK Fasteners linked buoys, plastic (fittings float) coupler SET W / COMP (Multiples OF 50) - 301 100. New 100%;Chốt liên kết các phao bằng nhựa (phụ kiện lắp ráp phao) COUPLER SET W/ COMP ( MULTIPLES OF 50) - 301100 . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
24669
KG
500
PCE
12375
USD
1911217002047980
2022-01-10
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Parts of Rolling Machine, PCR 2000 (Code 12008), 100% new goods, Disassemble synchronous goods, under Section III-DMMC No. 08 / DMMC dated 4/11/2021;Các bộ phận của máy cán, loại PCR 2000 (mã số 12008), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục III-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
96668
KG
1
SET
648395
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Transformer (code 16010), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY BIẾN THẾ (mã số 16010), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
1258
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Air conditioner (code 16012), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY ĐIỀU HÒA (mã số 16012), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
2181
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 60mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 60mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
45
TNE
52425
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 70mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 70mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
25
TNE
29125
USD
140322AQDVHVD2052601
2022-03-31
843049 NG TY TNHH ATI VI?T TRUNG HEBEI KAIJIN MACHINERY EQUIPMENT TRADING CO LTD Mineral soil drill, non-self-propelled type, GJ-200-4 Model; 16kw diesel.cs engine, 200m deep drilling, tanyuan brand, machine includes accompanying synchronous accessories, 100% new goods;Máy khoan đất khoáng,loại không tự hành, model GJ-200-4; động cơ diesel.cs 16kw,khoan sâu 200m,hiệu Tanyuan, máy gồm phụ kiện đồng bộ đi kèm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
27005
KG
1
SET
900
USD