Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161021HHOC21100031
2021-10-28
320417 NG TY TNHH NAM ?AN UKSEUNG CHEMICAL CO LTD Panax Red FL-403, Panax Red FL-403, Used in paint production industry, 10kg / bag, 100% new, CAS: 25035-72-7;Chất màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột - PANAX RED FL-403 , dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 10kg/bao, hàng mới 100%, CAS: 25035-72-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
8000
KG
100
KGM
1484
USD
311020SNKO131201000566
2020-11-25
380691 NG TY TNHH NAM ?AN RESIN CHEMICALS CO LTD Plastic Resin Maleic MR130, is the solid, yellow obtained by esterification of rosin conjugates maleic anhydride and, for the manufacture of paints, 25kg / bag, 100% new goods;Nhựa Maleic Resin MR130, là sản phẩm dạng rắn, màu vàng thu được từ quá trình ester hóa cộng hợp của nhựa thông và maleic anhydride, dùng sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
16436
KG
16000
KGM
20000
USD
051221KCANSASGN208836
2022-01-07
320620 NG TY TNHH NAM ?AN MEGHNA COLOUR CHEM Inorganic color from chrome compound - Middle Chrome Yu-35pl, powder, yellow, used in paint production industry, 25kg / bag, 100% new, CAS code: 1344-37-2;Chất màu vô cơ từ hợp chất Crom - Middle Chrome YU-35PL, dạng bột, màu vàng, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 25Kg/Bao, mới 100%, Mã Cas: 1344-37-2
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
8464
KG
8000
KGM
24000
USD
130322KEHAP2203077
2022-03-16
392620 NG TY TNHH NAM S?N GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO LTD 18 # & tape wire (plastic plastic k1 / 4 ''; 14,000 yds); New 100%;18#&Dây băng (bằng nhựa dẻo K1/4''; 14.000 yds); Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
381
KG
12802
MTR
213
USD
220322NOSNB22CL77075
2022-04-04
731439 NG TY TNHH S?I PH??NG NAM ZHEJIANG D R SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD The reinforced mesh is welded in the eyes that have not been galvanized, used for pit, non -1000x2000 mm, 100% new goods;Lưới cốt thép được hàn ở các mắt nối chưa được tráng mạ kẽm, dùng cho hầm lò , phi 1000x2000 MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19982
KG
900
MTK
1350
USD
171221EGLV 530100168659
2022-01-14
320730 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Glass bottles - Conc surface shadows. 102 - Materials for manufacturing chemicals used in the industry (CAS # 8042-47-5); New 100%;Các chất phủ bóng bề mặt chai thuỷ tinh - Conc. 102 - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 8042-47-5); Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
17730
KG
860
KGM
3091
USD
120921EGLV 530100140304
2021-11-08
380860 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Diminium-chemical water treatment in the industry (liquid form) -conc 110; Raw materials for chemicals used in the industry (CAS # 10222-01-2); (4 IBC, 1200kg / ibc barrel ). New 100%;Chất diệt khuẩn-hóa chất xử lý nước trong ngành công nghiệp (dạng lỏng)-Conc 110;nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 10222-01-2);(4 IBC,1200kg/thùng IBC).Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
4800
KGM
42949
USD
041021CSX21JEASGN016605
2021-10-30
721633 NG TY TNHH KIRBY ??NG NAM á DBMSC STEEL FZCO RB14084811900S355J0H # & Non-Needle Needle hp Figure H height> = 80mm, c <0.6%, edge thickness (15.1mm)> = body thickness (8.6mm) .size: 350x204x8.6x15.1x11900 (mm) .wide Flange Beam- EN10025 S355J0. New100%;RB14084811900S355J0H#&Thép không hơp kim hình H chiều cao>=80mm, C<0.6%, chiều dày cạnh(15.1mm)>=chiều dày thân(8.6mm).Size: 350x204x8.6x15.1x11900(mm).Wide Flange Beam- EN10025 S355J0. Mới100%
BAHRAIN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CAT LAI (HCM)
340080
KG
864
KGM
864
USD
120921EGLV 530100129602
2021-11-08
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Natrium cumene sulfonate 40% (NAHCO3) - Materials for manufacturing chemicals used in the industry (CAS # 15763-76-5); (6 IBC, 1150kg / barrel IBC); 100% new goods;NATRIUM CUMENE SULFONATE 40% (NaHCO3) - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 15763-76-5);(6 IBC,1150kg/thùng IBC);hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
17950
KG
6900
KGM
9808
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Sulpho, salt and ethyl ester-methane sulfonic acid 70% - raw material for chemicals used in industry (CAS # 75-75-2), (5 IBC, 1200kg / IBC barrel) - 100% new goods;Sulpho, muối và các etyl este- Methane sulfonic acid 70% - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 75-75-2),(5 IBC,1200kg/thùng IBC) - Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
6000
KGM
15006
USD
010222HDMUANRA43688300
2022-03-21
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Sulpho, salt and ethyl ester-methane sulfonic acid 70% - raw material for chemicals used in the industry (CAS # 75-75-2); (5iBC, 1200kg / IBC) 100% new products;Sulpho, muối và các etyl este- Methane sulfonic acid 70% - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 75-75-2);(5IBC, 1200kg/IBC)Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
20318
KG
6000
KGM
14539
USD
301021EGLV 530100151080
2021-12-16
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Natrium cumene sulfonate 40% (NAHCO3) - Materials for manufacturing chemicals used in the industry (CAS # 15763-76-5); (5 IBC, 1150kg / IBC barrel); 100% new goods;NATRIUM CUMENE SULFONATE 40% (NaHCO3) - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 15763-76-5);(5 IBC,1150kg/thùng IBC);hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
18656
KG
5750
KGM
8107
USD
111021COAU7234220610
2021-10-30
401694 NG TY TNHH ??NG NAM TYRES NANJING TAIDUN MARINE EQUIPMENT ENGINEERING CO LTD Anti-vandal rubber cushions for boats at the jetty (VA cushion) Cylindrical cylindrical, 1150mm diameter, SUC1150H model (100% new);Đệm cao su chống va cho tàu thuyền tại cầu cảng (đệm va) hình trụ tròn, đường kính 1150mm, model SUC1150H (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9500
KG
2
PCE
6000
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
283531 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Chemicals Sodium Tripoly Phosphate STPP raw materials to produce chemicals used in industry - Carfosel 997 (CAS # 7758-29-4); (72 bags, 25kg / bag). New 100%;Hóa chất Sodium tripoly phosphate STPP nguyên liệu để sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp- CARFOSEL 997 (Cas# 7758-29-4);(72 bag, 25kg/bag).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
1800
KGM
3795
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
293139 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Phosphonic acid preparations used to produce water treatment products - Dequest 2010 (CAS # 2809-21-4) - Materials for manufacturing chemicals used in the industry; (2 Drum, 250kg / Drum). New 100 %;Chế phẩm acid phosphonic dùng để sản xuất sản phẩm xử lý nước- DEQUEST 2010 (Cas# 2809-21-4)- nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp;(2 drum, 250kg/drum).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
500
KGM
1239
USD
120222HDMUANRA12264600
2022-04-01
292121 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Ethylendiamin and its salt-Conc.m.m.4 (Tetrasodium ethylene diamine tetraacetate & sodium hydroxide) chemical production materials used in industry (CAS#64-02-8; 1310-73-2) (10ibc, 1250kg/IBC ) New 100%;Etylendiamin và muối của nó-Conc.M.M.4(Tetrasodium ethylene diamine tetraacetate & Sodium hydroxide)nguyên liệu sx hóa chất dùng trong ngành công nghiệp(Cas#64-02-8;1310-73-2)(10IBC,1250Kg/IBC)Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
19660
KG
12500
KGM
39924
USD
010222HDMUANRA43688300
2022-03-21
291611 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Industrial disinfectants; Ingredients from: Salt of Acrylic Acid Conc Chlorosept B (CAS # 79-10-7; 9003-04-7) Chemical manufacturing materials used in the industry. 100% new;Chất khử trùng dùng trong công nghiệp; thành phần từ: muối của các đơn phân Acrylic acid CONC CHLOROSEPT B (Cas# 79-10-7; 9003-04-7) nguyên liệu sx hóa chất dùng trong ngành công nghiệp. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
20318
KG
1000
KGM
2324
USD
010222HDMUANRA43688300
2022-03-21
291816 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Gluconic acid, salt and este-gluconic acid (Gluconic acid 58% content) - Data production of chemicals used in the industry (CAS # 526-95-4); (2IBC, 1200kg / barrel IBC). 100%;Axit gluconic, muối và este-GLUCONIC ACID (Gluconic acid hàm lượng 58%) -nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 526-95-4);(2IBC, 1200kg/thùng IBC).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
20318
KG
2400
KGM
3718
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
290531 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Ethylene glycol (ethanediol) - Conc Septacid S New (Concentrate Septacid S New (EX C) - Data production of chemicals used in the industry (CAS # 107-21-1; 79-08-3). (2 barrels 250kg / barrel). New 100%;Etylen glycol (ethanediol) - CONC SEPTACID S NEW (CONCENTRATE SEPTACID S NEW (EX C)-nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas#107-21-1; 79-08-3).(2 thùng, 250kg/thùng).Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
5000
KGM
43122
USD
061121SIN210070
2021-11-10
730661 NG TY TNHH KIRBY ??NG NAM á STEELARIS PTE LTD RST1501000511900S355 # & steel non-alloy pipes, welded, with rectangular cross section, size: 150mmx100mmx5mmx18.6kg / m x11900mm. Rectangular Hollow Section. EN10210 S355J2H. 100% new.;RST1501000511900S355#&Thép ống không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, Kích thước: 150mmx100mmx5mmx18.6kg/m x11900mm. RECTANGULAR HOLLOW SECTION. EN10210 S355J2H. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5311
KG
24
PCE
9296
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
283539 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Sodium hexametaphosphate chemicals - SHMP raw materials to produce chemicals used in industry (CAS # 10124-56-8); (80 bags, 25kg / bag). New 100%;Hóa chất SODIUM HEXAMETAPHOSPHATE - SHMP nguyên liệu để sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 10124-56-8);(80 bag, 25kg/bag).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
2000
KGM
6011
USD
774598093230
2021-09-01
940510 NG TY TNHH MAI NAM LUCIDE BELGIUM NV SA Lamp drop 1 ballux40w, code 21423/45/30, KT: 45x21 (cm), Lucide brand, 100% new, without the ball;Đèn thả 1 bóngx40W, mã 21423/45/30 , kt: 45x21(cm),nhãn hiệu Lucide, mới 100%, không kèm bóng
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
HA NOI
47
KG
1
PCE
33
USD
150622HSL22050086
2022-06-27
843140 NG TY TNHH NAM TRUNG HEBEI JUMING IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Conveyor roller - Accessories of conveyor. Size: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). 100%new products, JM Roller brand;Con lăn băng tải - phụ kiện của băng tải. Kích thước: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). Hàng mới 100%, hiệu JM Roller
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
920
KG
1
PCE
10
USD
9700012803
2020-11-21
530891 NG TY TNHH NAM SINH SUN PALACE TRADING LIMITED P73 # & Wire hanging stamp paper (ingredients jute) = 5 KG;P73#&Dây treo tem giấy ( thành phần từ sợi đay ) = 5 KG
GERMANY
VIETNAM
BAD AIBLING, GERMANY
HA NOI
17
KG
20000
PCE
71
USD
2.01021122100015E+20
2021-11-08
391811 NG TY TNHH NAM TRUNG AN GUANGXI PINGXIANG HEYI TRADING CO LTD Plastic products from polyvinyl chloride and calcium carbonate fillers have shaped with extruding methods, KT [(60-98.5) * 3000 * (10-30)] mm, not further machined, used for wall tiles , new100%;Sản phẩm nhựa dạng hình từ polyvinyl clorua và chất độn canxi cacbonat đã tạo hình bằng phương pháp ép đùn, kt[ (60-98.5)*3000*(10-30)] mm, chưa được gia công thêm , dùng để ốp tường, mới100%
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
63320
KG
636
PCE
497
USD
100821NAM4593867
2021-09-14
071310 NG TY TNHH MINH NAM USA PRODUCTS CORP County dry green peanuts used to make bean sprouts and goods are not subject to VAT according to TT219 / BTC dated December 31, 2015;Đậu Hà Lan xanh khô nguyên hạt dùng làm đậu mầm, hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT219/BTC ngày 31/12/2015
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
70902
KG
71
TNE
28516
USD
230521NAM4386607
2021-07-10
071310 NG TY TNHH MINH NAM USA PRODUCTS CORP The whole green dry green peanuts used to make bean sprouts and goods are not subject to VAT according to TT219 / BTC dated December 31, 2015 # & 94,348 tons $ 403 / ton;Đậu Hà Lan xanh khô nguyên hạt dùng làm đậu mầm, hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT219/BTC ngày 31/12/2015 #& 94.348 tấn $403/tấn
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
94536
KG
94
TNE
38022
USD
230621COAU7882708280
2021-07-06
681320 NG TY TNHH T? NAM ?? ZHEJIANG SINO INFORMATION INDUSTRY COMPANY Brake pads (brake) made from high heat-resistant synthetic fibers, containing asbestos do not belong to amphibole group, UD brand, code: FY520, Size: 213 x 178 x 19 / 16mm, 100% new goods;Tấm lót bố thắng (phanh) làm từ sợi tổng hợp chịu nhiệt cao, có chứa amiăng không thuộc nhóm Amphibole, hiệu UD, mã hàng: FY520, kích thước: 213 x 178 x 19/16mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25015
KG
600
PCE
1200
USD
2.60622122200018E+20
2022-06-27
610690 NG TY TNHH SAO SáNG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Women's long -sleeved shirt knitted from synthetic fibers, enough size, LIDU brand, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new;Áo sơ mi nữ dài tay dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu LIUDU, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9835
KG
960
PCE
2400
USD
070322OOLU2131149380
2022-03-16
551694 NG TY TNHH NAM YANG S?NG M?Y NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC521 # & Main Fabric: 74% Rayon 23% Nylon 3% Spandex Square 56 "# 34982.9 YDS;VC521#&Vải chính : 74% Rayon 23% Nylon 3% Spandex khổ 56" #34982.9 yds
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12220
KG
45500
MTK
87968
USD
2.60622122200018E+20
2022-06-27
610323 NG TY TNHH SAO SáNG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Pajamas with sleeveless shirts, summer shorts, for boys under 5 years old, knitted from synthetic fibers, enough size, KDDD, Kuiliyou, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Bộ quần áo ngủ đồng bộ áo cộc tay, quần đùi mùa hè, dành cho trẻ em trai dưới 5 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu KDDD, KUAILIYOU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9835
KG
10
SET
10
USD
2.60622122200018E+20
2022-06-27
630291 NG TY TNHH SAO SáNG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Cotton fabric turban (cotton), size (25-80x25-100) cm+-10%, used in toilets, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100%new;Khăn xô bằng vải từ sợi bông (cotton) , kích thước (25-80x25-100)cm+-10%, dùng trong nhà vệ sinh, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9835
KG
34
KGM
51
USD
2.60622122200018E+20
2022-06-27
610520 NG TY TNHH SAO SáNG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Long -sleeved shirt boys under 10 years old, knitted from artificial fibers, full size, LIDU brand, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Áo sơ mi dài tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi nhân tạo, đủ size, hiệu LIUDU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9835
KG
360
PCE
648
USD
2.60622122200018E+20
2022-06-27
940491 NG TY TNHH SAO SáNG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Pillows for babies with synthetic fiber, chemical stuffed, size (25x20)+-10%, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100%new;Gối dành cho trẻ sơ sinh bằng sợi tổng hợp, nhồi bông hóa học, kích thước (25x20)+-10%, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9835
KG
740
PCE
296
USD
2.60622122200018E+20
2022-06-27
630140 NG TY TNHH SAO SáNG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Baby blankets with synthetic fiber, (1kg = 3 pieces), size (80x60) cm+-10%, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100%new;Chăn ủ trẻ sơ sinh bằng sợi tổng hợp, (1kg= 3 chiếc), kích thước (80x60)cm+-10%, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9835
KG
132
KGM
198
USD
2.60622122200018E+20
2022-06-27
560741 NG TY TNHH SAO SáNG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Polyethylene fiber wire to tie the package, steel hook, size (200x6) cm+-10%, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100%new;Dây xe bằng sợi polyethylene để buộc kiện hàng, móc bằng thép, kích thước (200x6)cm+-10%, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
2585
KG
141
KGM
212
USD
2.60622122200018E+20
2022-06-27
400821 NG TY TNHH SAO SáNG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Non-foam rubber bands of vulcanized rubber, unprecedented, rolled, size (0.2-5) cm, used as a garment accessory, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Dải cao su không xốp bằng cao su lưu hóa, chưa gia cố, dạng cuộn, khổ (0,2-5)cm, dùng làm phụ liệu may mặc, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
2585
KG
24
KGM
19
USD
2.60622122200018E+20
2022-06-27
621220 NG TY TNHH SAO SáNG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Genes (belt) for women with weaving materials combined with vulcanized rubber, size (60x25) cm+-10%, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100%new;Gen (đai) nịt bụng cho phụ nữ bằng vật liệu dệt kết hợp cao su lưu hóa, kích thước (60x25)cm+-10%, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9835
KG
390
PCE
195
USD
180821112100014000000
2021-08-31
714101 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Dried cassava _ Do not use as animal feed. Pack bags from 40 - 60 kg / bag.;SẮN LÁT KHÔ _ không dùng làm thức ăn chăn nuôi. Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
71250
USD
190622QBOLKHCM2206004
2022-06-24
600622 NG TY TNHH NB NAM PH??NG NOBLAND INTERNATIONAL INC 61 #& knitted fabric 56% cotton 38% polyester 6% Spandex 66/68 ", packed with nylon Bale, 100% new goods;61#&Vải dệt kim 56% Cotton 38% Polyester 6% Spandex 66/68", đóng gói bằng nylon dạng bale, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
600
KG
2130
MTK
1349
USD
240621TIFVNM2021060011
2021-07-02
320414 NG TY TNHH TM NAM C??NG ASIA DYESTUFF INDUSTRIES LTD Directly purple kka dyes, used in the industry, packed in 25kg, liquid, CAS: 7732-18-5,6358-30-1. Manufacturer: Asia Dyestuff Industries Ltd. New 100%;Thuốc nhuộm trực tiếp màu tím KKA, dùng trong ngànhgiấy, đóng trong thùng 25kg, dạng lỏng, Cas no: 7732-18-5,6358-30-1. Hãng sản xuất: ASIA DYESTUFF INDUSTRIES LTD. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2756
KG
1200
KGM
25800
USD
171021KHHP11015005
2021-10-28
721070 NG TY ??I HOàNG NAM TNHH KAI CHING INDUSTRY CO LTD Non-alloy steel, with carbon content below 0.6%, flat rolling, roll form, coating 2 sides. KT: 0.45X 1200mm x Coil, GN-2G000 / OWE5F000 .. Steel: CGCC Z08 (JIS G3312 standard), 100% new goods;Thép không hợp kim, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, cán phẳng, dạng cuộn, phủ sơn 2 mặt. KT: 0.45x 1200mm x coil, GN-2G000/OWE5F000..Mác thép: CGCC Z08 (tiêu chuẩn JIS G3312),hàng mớii 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
262645
KG
22295
KGM
29652
USD
171121SHGS21110043
2021-11-23
843999 NG TY TNHH TM NAM C??NG JIANGSU HUADONG PAPER MACHINERY CO LTD Parts of paper production machines (paper machines), Lot cleaning parts, Model: HD108-222, NSX: Jiangsu Huadong Paper Machinery Co., Ltd, 100% new products;Bộ phận của máy sản xuất giấy (máy Xeo giấy), lô làm sạch phần ép, model: HD108-222, nsx: Jiangsu Huadong Paper Machinery Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15150
KG
1
PCE
12000
USD
200222HSTWSEA22020057-01
2022-02-25
281290 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION SF6 gas used in 110kV stations, made of sulfur hexafluride compounds (48kg / barrel), 100% new - SF6 Gas;Khí SF6 dùng cách điện trong trạm 110kV, được cấu thành từ hợp chất Sulfur Hexafluride (48kg/thùng), mới 100% - SF6 Gas
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3380
KG
16
PAIL
80000
USD
151021EVG-521230
2021-10-19
480630 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/29 # & Paper Lined 25cm x 25cm (100% new, NPL Pants Production);01/DMQN-DMHK/21/29#&giấy lót 25CM x 25CM ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CT LOGISTICS CANG DN
3256
KG
168955
PCE
470
USD
190621EVG-521070
2021-06-22
480630 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/29 # & paper liner 10.75 "x 7.75" (100%, NPL produce clothes);01/DMQN-DMHK/21/29#&giấy lót 10.75' X 7.75" ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
346
KG
23224
PCE
199
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Concussion compensation, spec: 22KV 50Hz 1500KVA, NSX: Hyosung Heavy, SX in 2021, (VI-1 to VI-21) of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of the item 16 of dmmt 60zz-2021-0004 (November 22, 21);Giàn tụ bù, Spec: 22kV 50Hz 1500kVA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục VI(VI-1 đến VI-21) của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
65000
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cabinet of grounding, Spec: Spec: 24KV / R3 100A, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (Section V of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021 -0004 (November 22, 21), 100% new;Tủ điện trở nối đất, Spec: 24kV/R3 100A, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục V của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
20000
USD
200222HSTWSEA22020068
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Preventing for disassembled lines and components, Spec: 145KV, 40 KA, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (I-1 section of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (November 22, 21), 100% new;Ngăn lộ cho đường dây và linh kiện tháo rời, Spec: 145KV, 40 KA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục I-1 của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21890
KG
2
SET
705800
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas shields, Model: DYB0500516H001 (item I-8, of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21) 100%;Tấm chắn khí, Model: DYB0500516H001(mục I-8, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cutting roll of closing machine, spec: 5A, year SX: 2021 (Section I-10, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Cuộn cắt của máy đóng-cắt, Spec: 5A, Năm sx: 2021 (mục I-10, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
200
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas pressure inspection clock, Model: DYD0100139H017, Year SX: 2021 (Section I-17, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Đồng hồ kiểm tra áp suất khí, Model: DYD0100139H017, Năm sx: 2021 (mục I-17, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
400
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Reflection for insulation knives and ground knives, Model: 10226959, SX: Hyosung Heavy, Year SX: 2021 (Section I-15, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), Part of the item 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Rờ le cho dao cách ly và dao nối đất, Model: 10226959, nhà sx: Hyosung Heavy, Năm sx: 2021 (mục I-15, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
20
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Insulating supports specialized for machines, Model: DYB0500792H001 (Section I-9, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category ( November 22, 21), 100% new;Thanh đỡ cách điện đã gia công chuyên biệt cho máy, Model: DYB0500792H001(mục I-9, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Motor for closed-cutting machine, spec: 1-way, 1-phase, 600w, 110VDC, NSX: 2021 (Section I-12, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of item 16 of Catalog 60zz-21-0004 (November 22, 21), 100% new;Mô tơ cho máy đóng-cắt, Spec:1 chiều, 1 pha, 600W, 110VDC, Nsx: 2021 (mục I-12, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
100
USD
091021FRJ221-24442
2021-10-28
680610 NG TY TNHH NAM MINH HOàNG DAIKEN CORPORATION Daiken mineral fiber ceiling plate "Excel Tone Mr". KT: 5/8 "X24" X24 "(15.8mmx610mmx610mm) (O.c) R Astral, Materials used to install ceilings, NSX: Daiken Corporation. 100% new goods;Tấm trần sợi khoáng Daiken" Excel Tone MR". KT: 5/8"x24"x24"(15.8mmx610mmx610mm) (O.C) R ASTRAL, vật liệu dùng để lắp đặt trần thả, NSX: DAIKEN CORPORATION. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
51969
KG
24456
PCE
32172
USD
132100013347706
2021-06-25
551329 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM CONG TY TNHH DOMEX VIET NAM 01 / DMQN / 2021/02 # & 100% Polyester MAIN FABRIC 50 '' - 65 '', NPL Clothing, NEW 100%;01/DMQN/2021/02#&VẢI CHÍNH 100% POLYESTER 50''-65'', NPL MAY QUẦN ÁO, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DOMEX( VIET NAM)
CTY TNHH DOMEX ( QUANG NAM )
73
KG
12
YRD
24
USD
132100013651172
2021-07-06
560392 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/41 # & Gon 100% Polyester, NLB - 60g / m2 * 60 in (100% new, NPL pants manufacturing);01/DMQN-DMHK/21/41#&Gòn 100% Polyester, NLB - 60g/m2*60 IN ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV SUNTEX TEXTILE VN
KHO CTY TNHH DOMEX QN
1221
KG
20
YRD
7
USD
60422112200016100000
2022-04-16
071410 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Dry cassava _ Do not use as animal feed. Pay from 40 - 60 kg/bag.;SẮN LÁT KHÔ _ không dùng làm thức ăn chăn nuôi. Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
75000
USD
180721030B516160
2021-07-28
845380 NG TY TNHH NF NAM PH??NG GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Shoe soles cleaners. Brand: Yuming. Model: YM-986. Capacity: 380V / 59KW. Used in shoe production. 100% new products;MÁY LÀM SẠCH ĐẾ GIÀY . HIỆU: YUMING. MODEL: YM-986. CÔNG SUẤT: 380V/ 59KW. DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY .HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7780
KG
1
PCE
14000
USD
20921112100000000000
2021-09-03
080131 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Unmarked raw cashew nuts _ Packing from 50 to 90 kg / bag.;HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ _ Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
80000
USD
180821112100014000000
2021-08-27
714109 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Fresh wheat - for starch production;CỦ MÌ TƯƠI - Dùng cho sản xuất tinh bột
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
500
KG
500
TNE
55000
USD
230821112100014000000
2021-08-28
714109 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD CU fresh bread - For starch production;CỦ MÌ TƯƠI - Dùng cho sản xuất tinh bột
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
500
KG
500
TNE
55000
USD
170120OOLU2633874040
2020-02-06
540247 NG TY TNHH ??NG NAM PHáT FUJIAN ZHENGQI HIGH TECH FIBER TECHNOLOGY CO LTD SỢI POLYESTER YARN FDY 40D/24F SD RW AA GRADE. HÀNG MỚI 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
QUANZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
22680
KGM
27443
USD
140522SHLNB2205157
2022-05-23
841989 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM BOOSUNG ENGINEERING CO LTD Steel sheet used to seal the exterior kiln, spec: 5t steel, 3m x340mx5t (Section I-214 of dm 02/2022/DMB (March 29/22)), part of Section 5 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (11/22/21), 100% new;Thép tấm dùng làm kín lò sấy phía ngoài, Spec: 5T Steel, 3M X340MX5T (mục I-214 của DM 02/2022/DMĐB(29/03/22)),một phần của mục 5 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
80903
KG
90
MTK
4140
USD
91120112000011990000
2020-11-23
551111 NG TY TNHH MTV NAM S?N 666 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Twine component 100% polyester staple, put up for retail sale. (NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd.). New 100%;Sợi xe thành phần 100% staple polyester, đã đóng gói để bán lẻ.( NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29900
KG
190
KGM
536
USD
201120112000012000000
2020-11-20
551111 NG TY TNHH MTV NAM S?N 666 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Twine component 100% polyester staple, put up for retail sale. (NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd.). New 100%;Sợi xe thành phần 100% staple polyester, đã đóng gói để bán lẻ.( NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12500
KG
65
KGM
183
USD
131120112000012000000
2020-11-13
551111 NG TY TNHH MTV NAM S?N 666 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Twine component 100% polyester staple, put up for retail sale. (NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd.). New 100%;Sợi xe thành phần 100% staple polyester, đã đóng gói để bán lẻ. ( NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
23900
KG
500
KGM
1410
USD
251120112000012000000
2020-11-25
551111 NG TY TNHH MTV NAM S?N 666 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Twine component 100% polyester staple, put up for retail sale. (NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd.). New 100%;Sợi xe thành phần 100% staple polyester, đã đóng gói để bán lẻ.( NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
10300
KG
630
KGM
1777
USD
210620DKS2006093
2020-06-26
521222 NG TY TNHH S H VI?T NAM S H RESOURCE CO LTD 0082#&Vải dệt thoi khác từ bông đã tẩy trắng;Other woven fabrics of cotton: Weighing more than 200 g/m2: Bleached;其他棉织物:重量超过200克/平方米:漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
34999
MTK
7840
USD
251120112000012000000
2020-11-25
570191 NG TY TNHH MTV NAM S?N 666 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Set carpet chair (machine textile material, synthetic fibers). Including 4 pieces (55 x55) cm + -5cm. (NSX: Ankang Dezhou Import and Export CO., LTD). New 100%;Bộ thảm trải ghế (bằng vật liệu dệt máy, chất liệu sợi tổng hợp). Gồm: 4 miếng (55 x55)cm+-5cm. (NSX: DEZHOU ANKANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
10300
KG
45
SET
158
USD
61120112000012000000
2020-11-06
570191 NG TY TNHH MTV NAM S?N 666 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Rugs (machine textile material, synthetic fibers). KT: (40cm x 140cm) + - 10cm. (Thickness 1 + -0.2) cm. (NSX: Ankang Dezhou Import and Export CO., LTD). New 100%;Thảm chùi chân (bằng vật liệu dệt máy, chất liệu sợi tổng hợp). KT: (40cm x 140cm) +- 10cm. ( dày 1+-0,2)cm. (NSX: DEZHOU ANKANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29000
KG
1825
PCE
1278
USD
61120112000012000000
2020-11-06
570191 NG TY TNHH MTV NAM S?N 666 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Rugs (machine textile material, synthetic fibers). KT: (40cm x 60cm) + - 10cm. (Thickness 1 + -0.2) cm. (NSX: Ankang Dezhou Import and Export CO., LTD). New 100%;Thảm chùi chân (bằng vật liệu dệt máy, chất liệu sợi tổng hợp). KT: (40cm x 60cm) +- 10cm. ( dày 1+-0,2)cm. (NSX: DEZHOU ANKANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29000
KG
2925
PCE
878
USD
281220TRN201282359
2021-02-18
630720 NG TY TNHH S H VI?T NAM S H RESOURCE CO LTD 0068 # & Airbag doctoral students (out together in a bag) - ALPRIDE airbag SYSTEM S.E.;0068#&Túi khí cứu sinh (xuất kèm trong túi xách) - ALPRIDE AIRBAG SYSTEM S.E.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CFS CAT LAI
98
KG
100
PCE
23544
USD
061221ABCHQSGN2112009
2021-12-11
580430 NG TY TNHH S H VI?T NAM S H RESOURCE CO LTD 0083 # & net fabric - other mesh textile fabric (Suffering 52 ", 150 YRD);0083#&Vải lưới - Vải dệt lưới khác (khổ 52", 150 YRD)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3490
KG
181
MTK
656
USD
231121112100016000000
2021-11-24
713319 NG TY TNHH N?NG S?N NAM PHáT FREE XPORT CROP CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
60000
USD
291021112100016000000
2021-10-29
100590 NG TY TNHH N?NG S?N NAM PHáT LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Corn seeds are not used to ran explosion, harvested dried, yet through the process of building body, impregnation (not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, name KH: ZEA mays, used processing FOOD );HẠT BẮP KHÔNG DÙNG ĐỂ RAN NỔ, ĐƯỢC THU HOẠCH SẤY KHÔ, CHƯA QUA QUÁ TRÌNH XÂY XÁC, SAO TẨM ( KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, TÊN KH: ZEA MAYS, DÙNG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
12500
USD
191221KKLUTH0911758
2022-04-05
870422 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; Name TM: UD Trucks Croner Pke 250 Model: Pke 42R. C. 4x2; TTL: 17.5 tons. SK: jpcya30a9nt032851; SM: GH8E556238C1P;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS CRONER PKE 250 Model: PKE 42R. C.thức 4x2; TTL: 17,5 Tấn. SK:JPCYA30A9NT032851;SM:GH8E556238C1P
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
5756
KG
1
PCE
2
USD
041221ELCKHKG21110293-06
2021-12-13
580611 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH EVER SUMMIT H K LIMITED 50951919 # & Narrow shrinking woven fabric with 100% nylon fur round - Hook and Loop - 5/8 "_ New 100%;50951919#&Vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông 100% NYLON - HOOK AND LOOP - 5/8"_Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
248
KG
21
YRD
17
USD
041221ELCKHKG21110293-06
2021-12-13
580611 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH EVER SUMMIT H K LIMITED 50678180 # & H-W2-7 / 8 "X1-1 / 4" L-W4-1 / 8 in (1mtr = 14 set) _ New 100%;50678180#&Băng nhám H- W2-7/8"X1-1/4" L-W4-1/8 IN (1MTR = 14 SET)_Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
248
KG
324
SET
414
USD
290821LTIHPH21080004
2021-09-07
550390 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH YMSA CO LTD A40000496_ Staple synthetic unced from 50% Bicomponent Polyethylene / 50% Polyester (PE / PET) Staple Fiber 2D / 38mm A Garde BSF-2.2T-38-ETC222R2AF 100%;A40000496_Xơ Staple tổng hợp chưa chải kỹ từ 50% BICOMPONENT POLYETHYLENE /50% POLYESTER (PE/PET) STAPLE FIBER 2D / 38MM A GARDE BSF-2.2T-38-ETC222R2AF Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
577
KG
278
KGM
868
USD
241220CKCOPUS0084220
2021-01-04
151550 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION SESAME OIL / Ottogi SESAME OIL (500mlx12) / carton, NSX: 10/30/2020, HSD: 10.29.2022. Brand Ottogi. New 100%.;DẦU MÈ/OTTOGI SESAME OIL (500mlx12)/carton, NSX:30/10/2020, HSD:29/10/2022. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17730
KG
20
UNK
1294
USD
240721ELCKSZP21070161
2021-07-27
530890 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH KAGAN TRIM CENTER 50789497 # & fiber paper, matte papper ribbon, 10mm (new 100%);50789497#&Sợi giấy, MATTE PAPPER RIBBON, 10MM (New 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SHENZHEN
DINH VU NAM HAI
9
KG
8
ROL
40
USD
070122ELCKSZP21120453-01
2022-01-12
530890 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH KAGAN TRIM CENTER 50789497 # & Paper Fiber, Matte Papper Ribbon, 10mm (New 100%);50789497#&Sợi giấy, MATTE PAPPER RIBBON, 10MM (New 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
163
KG
11
ROL
53
USD