Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081221HDMUPUSA50268900
2021-12-15
847710 NG TY TNHH NAM CHI?N WOOJIN PLAIMM CO LTD Spray casting machine used to cast plastic products. Model TE110A5 (IE260). Power / voltage: 22.9KW / 380V. Manufacturer: Woojin PlaimM co., Ltd. Production year: 2021. 100% new goods;Máy đúc phun dùng để đúc các sản phẩm bằng nhựa. Model TE110A5 (IE260). Công suất/điện áp: 22.9kW/380V. Hãng sx: WOOJIN PLAIMM CO., LTD. Sx năm: 2021. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
9810
KG
2
SET
126000
USD
220821HANF21080330
2021-08-30
842620 NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD Tower cranes used in construction areas, fixed brackets, Potain MCH175 brands, 45m height, Serial Number: 620178, produced in 2021, 100% new.;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, chân đế cố định, nhãn hiệu Potain model MCH175, chiều cao 45m, serial number: 620178, sản xuất năm 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44397
KG
1
SET
197000
USD
250821HANF21080341
2021-08-30
842620 NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD Tower cranes used in the field of construction, fixed brackets, Potain Model MCH175 brands, 45m height, Serial Number: 620266, produced in 2021, 100% new.;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, chân đế cố định, nhãn hiệu Potain model MCH175, chiều cao 45m, serial number: 620266, sản xuất năm 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44397
KG
1
SET
197000
USD
010522HANF22040163
2022-05-09
842620 NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD The tower crane is used in the field of construction, climbing type, fixed base, Potain model MCT275 Version BA66A, height 50.4m, Serial Number: 622632, produced in 2022, 100% new;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, loại leo sàn, chân đế cố định, nhãn hiệu Potain model MCT275 version BA66A,chiều cao 50.4m, serial number: 622632,sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70070
KG
1
SET
215000
USD
300322HANF22030970
2022-04-05
842620 NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD The tower crane is used in the field of construction, fixed base, Potain model MCT185 J8 Version P16A, height 47.7m Serial Number: 622387; 622388, produced in 2022, 100% new;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, chân đế cố định,hiệu Potain model MCT185 J8 version P16A,chiều cao 47.7m serial number:622387 ;622388,sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
94690
KG
2
SET
280000
USD
081121JLOG2111030
2021-11-12
392100 NG TY TNHH PH??NG CHIêN CNI NE-FRT82391-GI000 # & thin PVC sheet, non-stick, to make rain panels, front door dust NE size 843.75x628.2mm, 100% new;NE-FRT82391-GI000#&Tấm nhựa PVC mỏng, không dính, để làm tấm ngăn mưa, bụi cửa trước xe NE kích thước 843.75x628.2mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
6386
KG
12390
PCE
2899
USD
230821DL2122SHP142R
2021-08-30
712399 NG TY TNHH LINH CHI FOOD XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed for drying, unprocessing other ways (sie: 4.5-5cm, 13.5kg / ctns, total 100 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (sie: 4.5-5cm, 13.5kg/ctns, tổng 100 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6840
KG
1350
KGM
12150
USD
230821DL2122SHP142R
2021-08-30
712399 NG TY TNHH LINH CHI FOOD XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed for drying, unprocessing other ways (Sie: 4-4.5cm, 15.5kg / ctns, total 120 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (sie: 4-4.5cm, 15.5kg/ctns, tổng 120 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6840
KG
1860
KGM
16740
USD
230821DL2122SHP142R
2021-08-30
712399 NG TY TNHH LINH CHI FOOD XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed in preliminary drying, unprocessed other ways (Sie: 5-6cm, 15kg / ctns, total 200 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (sie: 5-6cm, 15kg/ctns, tổng 200 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6840
KG
3000
KGM
27000
USD
1Z4267E06740984398
2022-01-19
854089 NG TY TNHH B?O CHI JINAN LANIJIU ELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD Electronic lights in DC welding power adapter, 24V voltage, INPUT: 0-90V Output: 4-20 MA, HSX: Jinan Lanijiu Electron Science co., LTD. 100% new;Đèn điện tử trong bộ chuyển đổi nguồn hàn DC, điện áp 24V, input: 0-90 V output: 4-20 mA, HSX: JINAN LANIJIU ELECTRON SCIENCE CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
10
PCE
250
USD
140322WSDS2202239
2022-04-05
391810 NG TY TNHH CHI?N DECOR JLIP GROUP CO LTD Fake wood grain PVC floor panel, ctc011 codes of plastic components above 60%, canxicabonate and additives nearly 40%, red, adhesive, used for flooring, CTC Floor, KT 152x914x1.6 mm, new. 100%;Tấm sàn nhựa PVC giả vân gỗ,mã CTC011 thành phần nhựa trên 60%, canxicabonat và các chất phụ gia gần 40%, màu đỏ, có keo dính,dùng để lát sàn,hiệu CTC FLOOR, kt 152x914x1,6 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
78720
KG
910
MTK
1074
USD
141121CULVSHA2113908
2021-11-25
712392 NG TY TNHH LINH CHI FOOD HUBEI ANY MUSHROOM FOOD TECHNOLOGY CO LTD The sliced dry mushroom has been processed by drying with drying, unprocessed methods, the scientific name Lentinus Edodes, 13kg / CTN, has 451ctn. 100% new.;Nấm hương khô thái lát đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác, tên khoa học Lentinus edodes,13kg/CTN, có 451CTN. mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
6540
KG
5863
KGM
35764
USD
130122POBUSHA220180043
2022-01-26
071239 NG TY TNHH LINH CHI FOOD HUBEI ANY MUSHROOM FOOD TECHNOLOGY CO LTD Perfume mushrooms have been processed by drying, unprocessed methods (18kg / ctns, total 405 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinula Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy, chưa chế biến cách khác (18kg/ctns,tổng 405 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinula edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
7898
KG
7290
KGM
59778
USD
181121SAMD22419
2021-12-14
680410 NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH STERLING ABRASIVES LTD Grindstone used for metal grinding, sal-hamatetsu-01_255 x 205 x 127mm -T-1 - A150 Reg Master round, 100% new.;Đá mài dùng để mài kim loại, SAL-HAMATETSU-01_255 x 205 x 127mm -T-1 - A150 Reg Master khối tròn, mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
1
PCE
173
USD
170222PKG0032630
2022-02-24
401490 NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH ITSUWA SINGAPORE PTE LTD Finger Cot, Smooth, Roll, S15, P.Free, ESD, 1440PCSX20BAG / CTN - CS3LP. 100% new;Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su dùng trong công nghiệp - FINGER COT,SMOOTH,ROLL,S15,P.FREE,ESD,1440PCSX20BAG/CTN - CS3LP. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1205
KG
60
BAG
478
USD
170222PKG0032630
2022-02-24
401490 NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH ITSUWA SINGAPORE PTE LTD Finger Cot, Smooth, Roll, M18, P.Free, ESD, 1440PCSX20BAG / CTN - CM3LP. 100% new;Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su dùng trong công nghiệp - FINGER COT,SMOOTH,ROLL,M18,P.FREE,ESD,1440PCSX20BAG/CTN - CM3LP. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1205
KG
20
BAG
168
USD
300921NNRHKG773917
2021-10-01
740721 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK HONG KONG LTD 1338260 copper-zinc alloy, shaped (Brass Profiles) (Brass Profiles) 03 y Element Wire 3yr-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. New 100%;1338260 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (Brass Profiles) (BRASS PROFILES)03 Y ELEMENT WIRE 3YR-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
20165
KG
861
KGM
8018
USD
080222ONEYTYOC02744500
2022-02-24
740721 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK CORPORATION 7707469 copper-zinc alloys, shaped (Brass Profiles) 3YR2-B2-Z 2.764x3.309x1.290m / m Cu-65%, ZN-35%. New 100%;7707469 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (BRASS PROFILES)3YR2-B2-Z 2.764X3.309X1.290M/M CU-65%,ZN-35%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMASHINKO
CANG TAN VU - HP
22654
KG
2997
KGM
30599
USD
040222ONEYTYOBN7026700
2022-02-24
760529 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK CORPORATION 7551424 aluminum alloy, wire form, horizontal horizontal section, used as a blockinum (aluminum alloy wire) 3cfbw-a1-e 0.450x3,000m / m 56s. New 100%;7551424 Nhôm hợp kim, dạng dây, tiết diện ngang hình chữ nhật, dùng làm chốt chặn dưới (ALUMINIUM ALLOY WIRE)3CFBW-A1-E 0.450X3.000M/M 56S. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMASHINKO
CANG TAN VU - HP
12363
KG
38
KGM
1016
USD
060522YLS22020378
2022-05-24
401036 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK CORPORATION The MCP-Curoa of the zipper machine has a rectangular cross-section, a perimeter of 157cm, a timing belt material. New 100%;MCP-Dây curoa của máy sản xuất dây khóa kéo có mặt cắt hình chữ nhật, chu vi 157cm, chất liệu bằng cao su lưu hóa (TIMING BELT). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84
KG
2
PCE
5
USD
301021SHASE21100145
2021-11-03
844610 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM SUZHOU YKK MACHINERY DIE WORKS CO LTD MC-weaving machine for fabric tape has a wide size of 30cm. 220V voltage, capacity: 0.75kw, Model: F0100405-M, Manufacturer: YKK Corporation, Year SX: 2021 (Needle Loom). New 100%;MC-Máy dệt cho băng vải có khổ rộng không quá 30cm. Điện áp 220V, công suất: 0.75KW, Model: F0100405-M, Nhà sx: YKK Corporation, năm sx: 2021 (NEEDLE LOOM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6833
KG
1
SET
12872
USD
200921INHZR/VTHCM/2020003A-01
2021-10-19
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE ASIA CO LTD Etylene oxide gas (concentration 99.9%), CAS code: 75-21-8, contained in ISO Tank cont number rotation Number: TMEU2020258 / cont S.O.C of Tomoe Asia Co, .LTD. SX: Reliance Industries Limited-India. 100% new;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%),Mã CAS: 75-21-8,chứa trong phương tiện xoay vòng ISO Tank Cont số: TMEU2020258/Cont S.O.C của TOMOE ASIA Co,.Ltd. Hãng sx: Reliance Industries Limited-India. mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
25310
KG
15910
KGM
58867
USD
180522JJSSHSGB200011
2022-05-26
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%), CAS Code: 75-21-8, contained in ISO Tank Continent Rotation Means: TMEU2021378/Cont S.O.C of Tomoe Asia Co, .ltd. Manufacturer: Lowatech, China. 100% new;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%),Mã CAS: 75-21-8,chứa trong phương tiện xoay vòng ISO Tank Cont số: TMEU2021378/Cont S.O.C của TOMOE ASIA Co,.Ltd. Hãng sx: Lowatech, China. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
16000
KGM
65600
USD
231021HLCUANR210870478-01
2021-12-16
291010 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GAS VI?T NAM BALCHEM NV Ethylene oxide (ethylene oxide, C2H4O, CAS code: 75-21-8) in 14 drums (700kg x 14 drums), 99.9% purity;Khí Ethylen Oxide (Ethylene Oxide, C2H4O, mã CAS: 75-21-8) đựng trong 14 drums (700kg x 14 drums), độ tinh khiết 99.9%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16407
KG
9800
KGM
41102
USD
020921JJCSHSGB100616-01
2021-09-14
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%), CAS Code: 75-21-8, contained in ISO Tank cont number rotation Number: TMEU2015077 / cont S.O.C of Tomoe Asia Co, .Ltd. SX: Lowatech, China. 100% new;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%),Mã CAS: 75-21-8,chứa trong phương tiện xoay vòng ISO Tank Cont số: TMEU2015077/Cont S.O.C của TOMOE ASIA Co,.Ltd. Hãng sx: Lowatech, China. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
16000
KGM
59200
USD
120222HLCUANR211262528-01
2022-04-07
291010 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GAS VI?T NAM BALCHEM NV Ethylene oxide gas (ethylene oxide, C2H4O, CAS code: 75-21-8) in 14 drums (700kg x 14 drums), purity 99.9%;Khí Ethylen Oxide (Ethylene Oxide, C2H4O, mã CAS: 75-21-8) đựng trong 14 drums (700kg x 14 drums), độ tinh khiết 99.9%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16765
KG
9800
KGM
38996
USD
777218021760
2022-06-28
820560 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE SHOKAI CO LTD Welding lamps, for welding machines, creating flames at high temperatures, can weld or cut iron and steel - Brazing Equipment, Model: N -500. New 100%;Đèn hàn, dùng cho máy hàn, tạo ra ngọn lửa ở nhiệt độ cao, có thể hàn hoặc cắt sắt thép - Brazing Equipment, model: N-500. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
33
KG
2
PCE
1167
USD
170621210762538
2021-06-22
480449 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD 170gsm- uncoated kraft paper KRAFT PAPER quantitative, Substance VA170 GSM (SL: 24 409 TONS; DGIA: 875USD) .780 / TB KD3 Date 06/24/2020;Giấy kraft định lượng 170gsm- UNCOATED KRAFT PAPER, SUBSTANCE VA170 GSM (SL:24.409 TẤN; ĐGIÁ:875USD).780/TB- KĐ3 ngày 24/06/2020
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24409
KG
24
TNE
21358
USD
111221SM-05
2022-01-28
100590 NG TY TNHH SUNJIN VINA CHI NHáNH Hà NAM CARGILL VIETNAM COMPANY LIMITED Corn seeds, passed normal processing separation of dry shells, not yet marinated, not used in explosive roasting, raw materials for animal feed production.;Ngô hạt, đã qua sơ chế thông thường tách vỏ khô, chưa được tẩm ướp, không dùng trong rang nổ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
2000
KG
2000
TNE
640000
USD
210921CNBJS0000026920
2021-10-04
730831 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HORMANN VI?T NAM HOERMANN BEIJING TRADING CO LTD Steel doors, Model: HAS-2, HOERMANN brand, 200x2500mm size (set, wing, wing, lock, hand co, hinge, handle, door blocking, open boxes, gaskets). New 100%;Bộ cửa ra vào bằng thép, model: HAS-2, thương hiệu Hoermann, kích thước 2200x2500mm (Bộ gồm: khung, cánh,khóa, tay co, bản lề, tay nắm,chặn cửa,ô thoáng, gioăng). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
61900
KG
1
SET
957
USD
112100013567798
2021-07-05
390799 CHI NHáNH C?NG TY TNHH INABATA VI?T NAM INABATA VIETNAM CO LTD LCP Resin Plastic Beads - Laperos E473i VF2201 (IKV / 21333 / KNQ-SK, 16 bags x 25kg, TKKNQ: 104078047400 / C11 right / 09/06/2021), 100% new;HẠT NHỰA LCP RESIN - LAPEROS E473I VF2201 (IKV/21333/KNQ-SK, 16 BAO X 25KG, TKKNQ:104078047400/C11 ngay/09/06/2021), MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KNQ SAN KYU
CN CTY TNHH INABATA VN
408
KG
400
KGM
3619
USD
161021HHOC21100031
2021-10-28
320417 NG TY TNHH NAM ?AN UKSEUNG CHEMICAL CO LTD Panax Red FL-403, Panax Red FL-403, Used in paint production industry, 10kg / bag, 100% new, CAS: 25035-72-7;Chất màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột - PANAX RED FL-403 , dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 10kg/bao, hàng mới 100%, CAS: 25035-72-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
8000
KG
100
KGM
1484
USD
311020SNKO131201000566
2020-11-25
380691 NG TY TNHH NAM ?AN RESIN CHEMICALS CO LTD Plastic Resin Maleic MR130, is the solid, yellow obtained by esterification of rosin conjugates maleic anhydride and, for the manufacture of paints, 25kg / bag, 100% new goods;Nhựa Maleic Resin MR130, là sản phẩm dạng rắn, màu vàng thu được từ quá trình ester hóa cộng hợp của nhựa thông và maleic anhydride, dùng sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
16436
KG
16000
KGM
20000
USD
051221KCANSASGN208836
2022-01-07
320620 NG TY TNHH NAM ?AN MEGHNA COLOUR CHEM Inorganic color from chrome compound - Middle Chrome Yu-35pl, powder, yellow, used in paint production industry, 25kg / bag, 100% new, CAS code: 1344-37-2;Chất màu vô cơ từ hợp chất Crom - Middle Chrome YU-35PL, dạng bột, màu vàng, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 25Kg/Bao, mới 100%, Mã Cas: 1344-37-2
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
8464
KG
8000
KGM
24000
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD Name tables, NSX: tathsing - Accessories of soy milk production machine, 100% new goods;BẢNG TÊN, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
10
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD 100W x 155L electric wire trough, NSX: tathsing - accessories of soy milk production machine, 100% new goods;MÁNG ĐI DÂY ĐIỆN 100W X 155L, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
9
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD Snail of pressure valve, NSX: tathsing - accessories of soy milk production machine, 100% new goods;ỐC KHÓA CỦA VAN ĐIỀU ÁP, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
4
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD The proximity sensor NBN5-F7-F0, NSX: tathsing-accessories of soy milk production machine, 100% new goods;CẢM BIẾN TIỆM CẬN NBN5-F7-F0, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
20
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD Legs increase M16 50mm, NSX: tathsing - accessories of soy milk production machine, 100% new goods;CHÂN TĂNG ĐƯA M16 50MM, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
4
PCE
32
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD The first button of the pressure valve, NSX: tathsing - accessories of the soy milk production machine, 100% new goods;NÚT ĐẦU VẶN CỦA VAN ĐIỀU ÁP, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
4
USD
011221SHOE21110295
2021-12-10
292430 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO LTD Bezafibrate, TC: EP10.0 - Raw materials for producing medicine; Lot: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD. - China;BEZAFIBRATE, TC: EP10.0 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
143
KG
125
KGM
10750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: NSX-Raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21PGB019; NSX: 12/2021; HD: 11/2025; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33527-19; 2 * 25kg / dr;PREGABALIN,TC:NSX-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB019;NSX:12/2021;HD:11/2025;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33527-19;2*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
50
KGM
4750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: EP10-raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21pgb017,21pgb018; NSX: 12/2021; HD: 11/2024; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33271-19; 4 * 25kg / Dr;PREGABALIN,TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB017,21PGB018;NSX:12/2021;HD:11/2024;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33271-19;4*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
100
KGM
9500
USD
78464787984
2021-12-10
293500 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Paroxetine hydrochloride hemihydrate, TC: USP43 - Raw materials for producing medicine; Lot: 5669-21-043; NSX: September 21, 2021; HSD: September 20, 2027; Manufacturer: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD. - China;PAROXETINE HYDROCHLORIDE HEMIHYDRATE, TC: USP43 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 5669-21-043; NSX: 21/09/2021; HSD: 20/09/2027; Nhà SX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
96
KG
80
KGM
37600
USD
250422NHOC22041294
2022-05-06
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate; TC: USP43 - Raw materials for producing western drugs; Lot: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: January 12, 2022; HD: 11/01/2025; NSX: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd.-China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE; TC: USP43 - Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: 12/01/2022; HD: 11/01/2025; NSX: BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD.-CHINA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
90300
USD
78464789804
2022-01-18
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate, TC: USP43 + NSX - Drug manufacturing material; Lot: 1827-0001-21057, -21058, -21059; SX: 03.04.05 / 12/2021; HD: 02.03.04 / 12 / 2024; NSX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD. - China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE, TC: USP43+NSX - Nguyên liệu SX thuốc;Lô: 1827-0001-21057,-21058,-21059;SX:03,04,05/12/2021;HD: 02,03,04/12/2024; NSX:ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
474
KG
425
KGM
114750
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-26
071332 NG TY TNHH MTV ANH CHI LS GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Đỗ đỏ hạt;Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or Vigna angularis): Other;豆类(豇豆,菜豆):小红(小豆)豆(菜豆或豇豆):其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
5
TNE
800
USD
4.0420112000007E+19
2020-04-04
071332 NG TY TNHH MTV ANH CHI LS GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Đỗ đỏ hạt ( chưa qua chế biến );Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or Vigna angularis): Other;豆类(豇豆,菜豆):小红(小豆)豆(菜豆或豇豆):其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
25
TNE
4000
USD
11262994956
2022-03-16
293920 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Ciexetil; TC: EP10-Raw Materials for Drugs; Lot: 5668-21-209; NSX: 06/09/2021; HD: September 5, 2024; NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD (Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China); 1 * 12kg / news / carton;CANDESARTAN CILEXETIL;TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc;Lô:5668-21-209;NSX:06/09/2021;HD:05/09/2024;NSX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD(Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China);1*12KG/TIN/CARTON
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
131
KG
12
KGM
6000
USD
150122LSHHCM22010644
2022-01-25
293890 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE INBIOTECH LTD HESPERIDIN, TC: EP10-Raw Materials for Tan Pharmaceutical Drugs, Lot: XH211202, NSX: 02/12 / 2021, HD: 01/12 / 2023, NSX: Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd (747, Kangwan, Liuyang Edz- China), NK According to CB Online number VD-33201-19;HESPERIDIN,TC:EP10-Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,Lô:XH211202,NSX:02/12/2021,HD:01/12/2023,NSX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO,LTD(747,Kangwan,Liuyang EDZ-CHINA),NK theo cb online số VD-33201-19
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3464
KG
375
KGM
11813
USD
110821KMTCSHAH804281
2021-09-01
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PPG COATINGS KUNSHAN CO LTD L prima, surface protection, anti-corrosion-resistant polyethylene non-dispersed in Sigmacover 280 Base Yellow Green (1pc = 1 = 16 liters); CAS: 14807-96-6;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaCover 280 Base Yellow Green (1PC=1thùng=16 Lít); Cas: 14807-96-6;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38305
KG
78
UNK
2912
USD
110821KMTCSHAH800233
2021-09-01
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PPG COATINGS KUNSHAN CO LTD Primer, coating surface protection, anti-corrosion resistant polyethylene in water sigmaprime 200 base gray (1pc = 1Thung = 16 liters); CAS: 14807-96-6;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaPrime 200 Base Grey (1PC=1thùng=16 Lít); Cas: 14807-96-6;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39466
KG
32
UNK
1165
USD
290821HDMUJKTA97307300
2021-09-06
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PT PPG COATINGS INDONESIA Primer, coating surface protection, anti-corrosion resistant polyethylene in water sigmadur 550 base z (1pc = 1Thung = 15.5 liters); CAS: 1330-20-7;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaDur 550 Base Z (1PC=1thùng=15.5 Lít); Cas: 1330-20-7;
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
32998
KG
189
UNK
7528
USD
190622914355555
2022-06-27
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PT PPG COATINGS INDONESIA Primer, surface protection, anti -corrosive polyethylene non -dispersed in Sigmadur 550 Base White (1PC = 1, = 17.6 liters); CAS: 1330-20-7;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaDur 550 Base White (1PC=1thùng=17.6 Lít); Cas: 1330-20-7;
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66875
KG
160
UNK
11885
USD
061221GXSEHCM21110094
2021-12-15
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO LTD Clarithromycin; TC: EP10 / USP43 - NL Production of fresh medicine; Lot: 128-211075-1; NSX: October 15, 2021; HSD: 14/10/2025; Manufacturer: Zhejiang GuoBang Pharmaceutical CO., LTD. - China;CLARITHROMYCIN; TC:EP10 / USP43 - NL sản xuất thuốc tân dược; Lô: 128-211075-1; NSX: 15/10/2021; HSD: 14/10/2025; Nhà SX: ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
672
KG
600
KGM
130800
USD
82814093693
2021-12-16
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED Erythromycin stearate; TC: BP2020 - NLSX Tan Pharmacy; Lot: 10643013-es, 10644014-es; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Manufacturer: Century Pharmaceuticals LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, Halol-389350-India);ERYTHROMYCIN STEARATE; TC: BP2020 - NLSX thuốc tân dược; Lô: 10643013-ES, 10644014-ES; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Nhà SX: CENTURY PHARMACEUTICALS LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, HALOL-389350-INDIA)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
588
KG
525
KGM
29663
USD
2.10120112000005E+20
2020-01-21
071490 NG TY TNHH MTV ANH CHI LS GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Mã thầy củ tươi;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Other: Other: Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:其他:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
19
TNE
3040
USD
011121SZE211103018
2021-11-15
848190 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM T?I QU?NG NAM MADISON SANITARY FITTINGS CO LTD Faucet device accessories: Handle navigation water shower lines, zinc plated nickel-chrom 61-1436-VN long 54mm, 26mm high 32mm diameter, used for faucet with diameter in less than 25mm (PO: 7200088267);phụ kiện thiết bị vòi:tay cầm chuyển hướng dòng nước vòi tắm,bằng kẽm mạ niken-crom 61-1436-VN dài 54mm,cao 26mm đường kính 32mm,dùng cho vòi nước có đường kính trong dưới 25mm (PO:7200088267)
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CT LOGISTICS CANG DN
2458
KG
300
PCE
273
USD
011121SZE211103018
2021-11-15
848190 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM T?I QU?NG NAM MADISON SANITARY FITTINGS CO LTD Faucet accessories: Handle closing shower faucet, zinc plated nickel-chrom 61-1435-VN, 101mm long, 28.3mm high, 45.5mm body diameter, no logo; used for faucet with a diameter 25mm; 100% new goods;phụ kiện thiết bị vòi:Tay cầm đóng mở vòi tắm,bằng kẽm mạ niken-crom 61-1435-VN,dài 101mm,cao 28.3mm,đường kính thân 45.5mm,không logo;dùng cho vòi nước có đường kính trong dưới 25mm;hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CT LOGISTICS CANG DN
2458
KG
1000
PCE
2160
USD
051121EGLV001100361461
2021-11-12
390800 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Polyeste NO liquid form HW502-50% Polyester Resin GD: 7298 / TB-TCHQ 17.06.2014 has NK TK: 104307645040 / A12 05.10.2021;Polyeste no dạng lỏng HW502-50% Polyester Resin GĐ: 7298/TB-TCHQ 17.06.2014 ĐÃ NK TK: 104307645040/A12 05.10.2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
16000
KGM
31840
USD
291220CNICB20015120-02
2021-01-14
282690 CHI NHáNH LONG AN C?NG TY TNHH SURTEC VI?T NAM MADRAS FLUORINE PRIVATE LTD Potassium Fluoborate substances. CAS No: 14075-53-7. Used to produce surface treatment compositions. New 100%;Chất Potassium Fluoborate. CAS No: 14075-53-7. Dùng để sản xuất chế phẩm xử lý bề mặt. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
4325
KG
200
KGM
955
USD
271021EGLV001100628620
2021-11-03
761520 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Laboratory aluminum disc (1 box = 100 pieces) (100% new) Aluminum Foil Dish has NK TK: 103882335210 / A12 09.03.2021;Đĩa nhôm dùng trong phòng thí nghiệm (1 hộp = 100 cái) (Mới 100%) ALUMINIUM FOIL DISH ĐÃ NK TK: 103882335210/A12 09.03.2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
28297
KG
500
PCE
40
USD
580011131222
2022-06-02
810196 NG TY TNHH SAO ?? VI?T NAM CHI NHáNH CMS AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Accessories of the chromatography - high heat -resistant incandescent machine for the EI source of the gas chromatograph, P/N: G7005-60061. HSX: Agilent Technologies, 100% new;Phụ kiện của máy sắc ký - Sợi đốt chịu nhiệt cao bằng Vonfram cho nguồn EI của máy sắc kí khí, P/N: G7005-60061. HSX: Agilent Technologies, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
100
USD
161221EGLV001100797979
2021-12-20
284150 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Strontium Chromate L203E Strontium Chromate, Barium Chromate CAS 7789-06-2; Srcro4) Director: 8074 / TB-TCHQ 27.06.2014 + Pay sample: 515 / KĐ 4 + NV 18.10.2017 Has NK TK: 104374391810 / A12 26.11.2021;STRONTIUM CHROMATE L203E Strontium Chromate,Barium Chromate CAS 7789-06-2; SrCro4) gđ: 8074/TB-TCHQ 27.06.2014 + TRẢ MẪU: 515/KĐ 4 +NV 18.10.2017 đã nk tk: 104374391810/A12 26.11.2021
FRANCE
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
33606
KG
11000
KGM
47630
USD
580011053490
2021-09-07
842119 NG TY TNHH SAO ?? VI?T NAM CHI NHáNH CMS AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Centrifuge (including automatic centrifugal disk loader, VWORKS ActiveX control software, standard version 14.0 software, G5263AA code). Model: Microplate Centrifuge, Code: G5582AA. HSX: Agilent Technologies;Máy ly tâm (bao gồm bộ tải đĩa ly tâm tự động,Phần mềm điều khiển VWorks ActiveX, Phần mềm VWorks 14.0 bản tiêu chuẩn, mã G5263AA). Model: Microplate Centrifuge, Mã: G5582AA. HSX: Agilent Technologies
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
52
KG
1
SET
32241
USD
291220UKBSGN20128877
2021-01-13
681189 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM KOMEI ENTERPRISE CO LTD Table grindstones, products made of cement, cellulose fiber has many uses SLATE BOARD (Non-Asbestos Slate Board) (200x80x3MM), New 100% HAS NK TK: 102 776 746 660 / A12 07/25/2019;Bảng đá mài, Sản phẩm bằng xi măng, sợi xenlulo có nhiều công dụng SLATE BOARD (Non-Asbestos Slate Board ) (200x80x3MM), Mới 100% ĐÃ NK TK: 102776746660/A12 25.07.2019
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
468
KG
5000
PCE
3500
USD
580011137446
2022-06-27
902720 NG TY TNHH SAO ?? VI?T NAM CHI NHáNH CMS AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD High -Brand liquid chromatography, Model: Agent 1260 Infinity II LC, Manufacturer: Agilent Technologies. 100% new products (details according to the attached list);Thiết bị sắc ký lỏng hiệu năng cao, Model: Agilent 1260 Infinity II LC, Hãng sản xuất: Agilent Technologies. Hàng mới 100% (Chi tiết theo bảng kê đính kèm)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
273
KG
1
SET
39713
USD
580011053785
2021-10-18
902720 NG TY TNHH SAO ?? VI?T NAM CHI NHáNH CMS AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Gas spectrum probe for gas chromatographic machines (including: EI ionization source, source cleaning and connector with gas chromatography body). Model: Agilent 5977B GC / MSD System. HSX: Agilent Technologies, 100% new;Đầu dò khối phổ dùng cho máy sắc ký khí (Gồm: Nguồn ion hóa EI, Bộ làm sạch nguồn và Bộ kết nối với thân máy sắc ký khí) . Model: Agilent 5977B GC/MSD System. HSX: Agilent Technologies, mớI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
94
KG
1
SET
36052
USD
220821KMTCDLH0570936
2021-09-23
230649 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH Hà NAM DOLPHINS DOVES PTE LTD Dry oil of wealth grain - raw materials for animal feed production for poultry and non-VAT according to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNNN. New 100%;Khô dầu hạt cải - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN. Hàng mới100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG XANH VIP
307268
KG
306800
KGM
107073
USD
140422OOLU2131764980-01
2022-06-01
290499 CHI NHáNH LONG AN C?NG TY TNHH SURTEC VI?T NAM BILGRAM CHEMIE GMBH R019610 #& Sodium Cumen Sulfonate 40 % (SodiumCumolsufonate 40 %). Cas No: 15763-76-5. Used to produce surface treatment products. 100% new;R019610#&Sodium cumen sulfonate 40 % (Natriumcumolsufonat 40%). CAS No: 15763-76-5. dùng để sản xuất chế phẩm xử lý bề mặt. Mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
12401
KG
2000
KGM
1719
USD
170121EGLV001000687144-01
2021-01-26
281990 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Chromium (III) oxide powder COLORTHERM GN-M Chrome (III) oxide (Cr2O3; Cas 1308-38-9) Gd: 380 / TB-KD4 Date 21/03/2017;Crom (III) oxit, dạng bột COLORTHERM GN-M Chrome(III) Oxide (Cr2O3;Cas 1308-38-9) Gđ: 380/TB-KĐ4 ngày 21.03.2017
GERMANY
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
31514
KG
500
KGM
4400
USD
110422EGLV001200082671
2022-04-18
293190 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Dynasylan Glymo (MO) 3- (thimethoxyl) Propyl glycidyl ether (CAS 2530-83-8, C9H20O5SI) NK TK: 10425162751/A12 21.09.2021;DYNASYLAN GLYMO(MO) 3-(thimethoxysilyl) propyl glycidyl ether (CAS 2530-83-8,C9H20O5Si) ĐÃ NK TK: 10425162751/A12 21.09.2021
GERMANY
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15146
KG
25
KGM
352
USD
171221EGLV 530100168659
2022-01-14
320730 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Glass bottles - Conc surface shadows. 102 - Materials for manufacturing chemicals used in the industry (CAS # 8042-47-5); New 100%;Các chất phủ bóng bề mặt chai thuỷ tinh - Conc. 102 - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 8042-47-5); Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
17730
KG
860
KGM
3091
USD
120921EGLV 530100140304
2021-11-08
380860 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Diminium-chemical water treatment in the industry (liquid form) -conc 110; Raw materials for chemicals used in the industry (CAS # 10222-01-2); (4 IBC, 1200kg / ibc barrel ). New 100%;Chất diệt khuẩn-hóa chất xử lý nước trong ngành công nghiệp (dạng lỏng)-Conc 110;nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 10222-01-2);(4 IBC,1200kg/thùng IBC).Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
4800
KGM
42949
USD
041021CSX21JEASGN016605
2021-10-30
721633 NG TY TNHH KIRBY ??NG NAM á DBMSC STEEL FZCO RB14084811900S355J0H # & Non-Needle Needle hp Figure H height> = 80mm, c <0.6%, edge thickness (15.1mm)> = body thickness (8.6mm) .size: 350x204x8.6x15.1x11900 (mm) .wide Flange Beam- EN10025 S355J0. New100%;RB14084811900S355J0H#&Thép không hơp kim hình H chiều cao>=80mm, C<0.6%, chiều dày cạnh(15.1mm)>=chiều dày thân(8.6mm).Size: 350x204x8.6x15.1x11900(mm).Wide Flange Beam- EN10025 S355J0. Mới100%
BAHRAIN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CAT LAI (HCM)
340080
KG
864
KGM
864
USD
120921EGLV 530100129602
2021-11-08
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Natrium cumene sulfonate 40% (NAHCO3) - Materials for manufacturing chemicals used in the industry (CAS # 15763-76-5); (6 IBC, 1150kg / barrel IBC); 100% new goods;NATRIUM CUMENE SULFONATE 40% (NaHCO3) - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 15763-76-5);(6 IBC,1150kg/thùng IBC);hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
17950
KG
6900
KGM
9808
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Sulpho, salt and ethyl ester-methane sulfonic acid 70% - raw material for chemicals used in industry (CAS # 75-75-2), (5 IBC, 1200kg / IBC barrel) - 100% new goods;Sulpho, muối và các etyl este- Methane sulfonic acid 70% - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 75-75-2),(5 IBC,1200kg/thùng IBC) - Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
6000
KGM
15006
USD
010222HDMUANRA43688300
2022-03-21
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Sulpho, salt and ethyl ester-methane sulfonic acid 70% - raw material for chemicals used in the industry (CAS # 75-75-2); (5iBC, 1200kg / IBC) 100% new products;Sulpho, muối và các etyl este- Methane sulfonic acid 70% - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 75-75-2);(5IBC, 1200kg/IBC)Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
20318
KG
6000
KGM
14539
USD