Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161021HHOC21100031
2021-10-28
320417 NG TY TNHH NAM ?AN UKSEUNG CHEMICAL CO LTD Panax Red FL-403, Panax Red FL-403, Used in paint production industry, 10kg / bag, 100% new, CAS: 25035-72-7;Chất màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột - PANAX RED FL-403 , dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 10kg/bao, hàng mới 100%, CAS: 25035-72-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
8000
KG
100
KGM
1484
USD
311020SNKO131201000566
2020-11-25
380691 NG TY TNHH NAM ?AN RESIN CHEMICALS CO LTD Plastic Resin Maleic MR130, is the solid, yellow obtained by esterification of rosin conjugates maleic anhydride and, for the manufacture of paints, 25kg / bag, 100% new goods;Nhựa Maleic Resin MR130, là sản phẩm dạng rắn, màu vàng thu được từ quá trình ester hóa cộng hợp của nhựa thông và maleic anhydride, dùng sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
16436
KG
16000
KGM
20000
USD
051221KCANSASGN208836
2022-01-07
320620 NG TY TNHH NAM ?AN MEGHNA COLOUR CHEM Inorganic color from chrome compound - Middle Chrome Yu-35pl, powder, yellow, used in paint production industry, 25kg / bag, 100% new, CAS code: 1344-37-2;Chất màu vô cơ từ hợp chất Crom - Middle Chrome YU-35PL, dạng bột, màu vàng, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 25Kg/Bao, mới 100%, Mã Cas: 1344-37-2
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
8464
KG
8000
KGM
24000
USD
171221EGLV 530100168659
2022-01-14
320730 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Glass bottles - Conc surface shadows. 102 - Materials for manufacturing chemicals used in the industry (CAS # 8042-47-5); New 100%;Các chất phủ bóng bề mặt chai thuỷ tinh - Conc. 102 - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 8042-47-5); Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
17730
KG
860
KGM
3091
USD
120921EGLV 530100140304
2021-11-08
380860 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Diminium-chemical water treatment in the industry (liquid form) -conc 110; Raw materials for chemicals used in the industry (CAS # 10222-01-2); (4 IBC, 1200kg / ibc barrel ). New 100%;Chất diệt khuẩn-hóa chất xử lý nước trong ngành công nghiệp (dạng lỏng)-Conc 110;nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 10222-01-2);(4 IBC,1200kg/thùng IBC).Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
4800
KGM
42949
USD
041021CSX21JEASGN016605
2021-10-30
721633 NG TY TNHH KIRBY ??NG NAM á DBMSC STEEL FZCO RB14084811900S355J0H # & Non-Needle Needle hp Figure H height> = 80mm, c <0.6%, edge thickness (15.1mm)> = body thickness (8.6mm) .size: 350x204x8.6x15.1x11900 (mm) .wide Flange Beam- EN10025 S355J0. New100%;RB14084811900S355J0H#&Thép không hơp kim hình H chiều cao>=80mm, C<0.6%, chiều dày cạnh(15.1mm)>=chiều dày thân(8.6mm).Size: 350x204x8.6x15.1x11900(mm).Wide Flange Beam- EN10025 S355J0. Mới100%
BAHRAIN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CAT LAI (HCM)
340080
KG
864
KGM
864
USD
120921EGLV 530100129602
2021-11-08
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Natrium cumene sulfonate 40% (NAHCO3) - Materials for manufacturing chemicals used in the industry (CAS # 15763-76-5); (6 IBC, 1150kg / barrel IBC); 100% new goods;NATRIUM CUMENE SULFONATE 40% (NaHCO3) - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 15763-76-5);(6 IBC,1150kg/thùng IBC);hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
17950
KG
6900
KGM
9808
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Sulpho, salt and ethyl ester-methane sulfonic acid 70% - raw material for chemicals used in industry (CAS # 75-75-2), (5 IBC, 1200kg / IBC barrel) - 100% new goods;Sulpho, muối và các etyl este- Methane sulfonic acid 70% - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 75-75-2),(5 IBC,1200kg/thùng IBC) - Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
6000
KGM
15006
USD
010222HDMUANRA43688300
2022-03-21
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Sulpho, salt and ethyl ester-methane sulfonic acid 70% - raw material for chemicals used in the industry (CAS # 75-75-2); (5iBC, 1200kg / IBC) 100% new products;Sulpho, muối và các etyl este- Methane sulfonic acid 70% - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 75-75-2);(5IBC, 1200kg/IBC)Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
20318
KG
6000
KGM
14539
USD
301021EGLV 530100151080
2021-12-16
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Natrium cumene sulfonate 40% (NAHCO3) - Materials for manufacturing chemicals used in the industry (CAS # 15763-76-5); (5 IBC, 1150kg / IBC barrel); 100% new goods;NATRIUM CUMENE SULFONATE 40% (NaHCO3) - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 15763-76-5);(5 IBC,1150kg/thùng IBC);hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
18656
KG
5750
KGM
8107
USD
111021COAU7234220610
2021-10-30
401694 NG TY TNHH ??NG NAM TYRES NANJING TAIDUN MARINE EQUIPMENT ENGINEERING CO LTD Anti-vandal rubber cushions for boats at the jetty (VA cushion) Cylindrical cylindrical, 1150mm diameter, SUC1150H model (100% new);Đệm cao su chống va cho tàu thuyền tại cầu cảng (đệm va) hình trụ tròn, đường kính 1150mm, model SUC1150H (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9500
KG
2
PCE
6000
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
283531 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Chemicals Sodium Tripoly Phosphate STPP raw materials to produce chemicals used in industry - Carfosel 997 (CAS # 7758-29-4); (72 bags, 25kg / bag). New 100%;Hóa chất Sodium tripoly phosphate STPP nguyên liệu để sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp- CARFOSEL 997 (Cas# 7758-29-4);(72 bag, 25kg/bag).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
1800
KGM
3795
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
293139 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Phosphonic acid preparations used to produce water treatment products - Dequest 2010 (CAS # 2809-21-4) - Materials for manufacturing chemicals used in the industry; (2 Drum, 250kg / Drum). New 100 %;Chế phẩm acid phosphonic dùng để sản xuất sản phẩm xử lý nước- DEQUEST 2010 (Cas# 2809-21-4)- nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp;(2 drum, 250kg/drum).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
500
KGM
1239
USD
120222HDMUANRA12264600
2022-04-01
292121 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Ethylendiamin and its salt-Conc.m.m.4 (Tetrasodium ethylene diamine tetraacetate & sodium hydroxide) chemical production materials used in industry (CAS#64-02-8; 1310-73-2) (10ibc, 1250kg/IBC ) New 100%;Etylendiamin và muối của nó-Conc.M.M.4(Tetrasodium ethylene diamine tetraacetate & Sodium hydroxide)nguyên liệu sx hóa chất dùng trong ngành công nghiệp(Cas#64-02-8;1310-73-2)(10IBC,1250Kg/IBC)Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
19660
KG
12500
KGM
39924
USD
010222HDMUANRA43688300
2022-03-21
291611 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Industrial disinfectants; Ingredients from: Salt of Acrylic Acid Conc Chlorosept B (CAS # 79-10-7; 9003-04-7) Chemical manufacturing materials used in the industry. 100% new;Chất khử trùng dùng trong công nghiệp; thành phần từ: muối của các đơn phân Acrylic acid CONC CHLOROSEPT B (Cas# 79-10-7; 9003-04-7) nguyên liệu sx hóa chất dùng trong ngành công nghiệp. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
20318
KG
1000
KGM
2324
USD
010222HDMUANRA43688300
2022-03-21
291816 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Gluconic acid, salt and este-gluconic acid (Gluconic acid 58% content) - Data production of chemicals used in the industry (CAS # 526-95-4); (2IBC, 1200kg / barrel IBC). 100%;Axit gluconic, muối và este-GLUCONIC ACID (Gluconic acid hàm lượng 58%) -nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 526-95-4);(2IBC, 1200kg/thùng IBC).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
20318
KG
2400
KGM
3718
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
290531 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Ethylene glycol (ethanediol) - Conc Septacid S New (Concentrate Septacid S New (EX C) - Data production of chemicals used in the industry (CAS # 107-21-1; 79-08-3). (2 barrels 250kg / barrel). New 100%;Etylen glycol (ethanediol) - CONC SEPTACID S NEW (CONCENTRATE SEPTACID S NEW (EX C)-nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas#107-21-1; 79-08-3).(2 thùng, 250kg/thùng).Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
5000
KGM
43122
USD
061121SIN210070
2021-11-10
730661 NG TY TNHH KIRBY ??NG NAM á STEELARIS PTE LTD RST1501000511900S355 # & steel non-alloy pipes, welded, with rectangular cross section, size: 150mmx100mmx5mmx18.6kg / m x11900mm. Rectangular Hollow Section. EN10210 S355J2H. 100% new.;RST1501000511900S355#&Thép ống không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, Kích thước: 150mmx100mmx5mmx18.6kg/m x11900mm. RECTANGULAR HOLLOW SECTION. EN10210 S355J2H. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5311
KG
24
PCE
9296
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
283539 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Sodium hexametaphosphate chemicals - SHMP raw materials to produce chemicals used in industry (CAS # 10124-56-8); (80 bags, 25kg / bag). New 100%;Hóa chất SODIUM HEXAMETAPHOSPHATE - SHMP nguyên liệu để sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 10124-56-8);(80 bag, 25kg/bag).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
2000
KGM
6011
USD
774598093230
2021-09-01
940510 NG TY TNHH MAI NAM LUCIDE BELGIUM NV SA Lamp drop 1 ballux40w, code 21423/45/30, KT: 45x21 (cm), Lucide brand, 100% new, without the ball;Đèn thả 1 bóngx40W, mã 21423/45/30 , kt: 45x21(cm),nhãn hiệu Lucide, mới 100%, không kèm bóng
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
HA NOI
47
KG
1
PCE
33
USD
150622HSL22050086
2022-06-27
843140 NG TY TNHH NAM TRUNG HEBEI JUMING IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Conveyor roller - Accessories of conveyor. Size: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). 100%new products, JM Roller brand;Con lăn băng tải - phụ kiện của băng tải. Kích thước: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). Hàng mới 100%, hiệu JM Roller
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
920
KG
1
PCE
10
USD
9700012803
2020-11-21
530891 NG TY TNHH NAM SINH SUN PALACE TRADING LIMITED P73 # & Wire hanging stamp paper (ingredients jute) = 5 KG;P73#&Dây treo tem giấy ( thành phần từ sợi đay ) = 5 KG
GERMANY
VIETNAM
BAD AIBLING, GERMANY
HA NOI
17
KG
20000
PCE
71
USD
2.01021122100015E+20
2021-11-08
391811 NG TY TNHH NAM TRUNG AN GUANGXI PINGXIANG HEYI TRADING CO LTD Plastic products from polyvinyl chloride and calcium carbonate fillers have shaped with extruding methods, KT [(60-98.5) * 3000 * (10-30)] mm, not further machined, used for wall tiles , new100%;Sản phẩm nhựa dạng hình từ polyvinyl clorua và chất độn canxi cacbonat đã tạo hình bằng phương pháp ép đùn, kt[ (60-98.5)*3000*(10-30)] mm, chưa được gia công thêm , dùng để ốp tường, mới100%
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
63320
KG
636
PCE
497
USD
100821NAM4593867
2021-09-14
071310 NG TY TNHH MINH NAM USA PRODUCTS CORP County dry green peanuts used to make bean sprouts and goods are not subject to VAT according to TT219 / BTC dated December 31, 2015;Đậu Hà Lan xanh khô nguyên hạt dùng làm đậu mầm, hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT219/BTC ngày 31/12/2015
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
70902
KG
71
TNE
28516
USD
230521NAM4386607
2021-07-10
071310 NG TY TNHH MINH NAM USA PRODUCTS CORP The whole green dry green peanuts used to make bean sprouts and goods are not subject to VAT according to TT219 / BTC dated December 31, 2015 # & 94,348 tons $ 403 / ton;Đậu Hà Lan xanh khô nguyên hạt dùng làm đậu mầm, hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT219/BTC ngày 31/12/2015 #& 94.348 tấn $403/tấn
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
94536
KG
94
TNE
38022
USD
230621COAU7882708280
2021-07-06
681320 NG TY TNHH T? NAM ?? ZHEJIANG SINO INFORMATION INDUSTRY COMPANY Brake pads (brake) made from high heat-resistant synthetic fibers, containing asbestos do not belong to amphibole group, UD brand, code: FY520, Size: 213 x 178 x 19 / 16mm, 100% new goods;Tấm lót bố thắng (phanh) làm từ sợi tổng hợp chịu nhiệt cao, có chứa amiăng không thuộc nhóm Amphibole, hiệu UD, mã hàng: FY520, kích thước: 213 x 178 x 19/16mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25015
KG
600
PCE
1200
USD
180821112100014000000
2021-08-31
714101 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Dried cassava _ Do not use as animal feed. Pack bags from 40 - 60 kg / bag.;SẮN LÁT KHÔ _ không dùng làm thức ăn chăn nuôi. Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
71250
USD
190622QBOLKHCM2206004
2022-06-24
600622 NG TY TNHH NB NAM PH??NG NOBLAND INTERNATIONAL INC 61 #& knitted fabric 56% cotton 38% polyester 6% Spandex 66/68 ", packed with nylon Bale, 100% new goods;61#&Vải dệt kim 56% Cotton 38% Polyester 6% Spandex 66/68", đóng gói bằng nylon dạng bale, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
600
KG
2130
MTK
1349
USD
240621TIFVNM2021060011
2021-07-02
320414 NG TY TNHH TM NAM C??NG ASIA DYESTUFF INDUSTRIES LTD Directly purple kka dyes, used in the industry, packed in 25kg, liquid, CAS: 7732-18-5,6358-30-1. Manufacturer: Asia Dyestuff Industries Ltd. New 100%;Thuốc nhuộm trực tiếp màu tím KKA, dùng trong ngànhgiấy, đóng trong thùng 25kg, dạng lỏng, Cas no: 7732-18-5,6358-30-1. Hãng sản xuất: ASIA DYESTUFF INDUSTRIES LTD. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2756
KG
1200
KGM
25800
USD
171021KHHP11015005
2021-10-28
721070 NG TY ??I HOàNG NAM TNHH KAI CHING INDUSTRY CO LTD Non-alloy steel, with carbon content below 0.6%, flat rolling, roll form, coating 2 sides. KT: 0.45X 1200mm x Coil, GN-2G000 / OWE5F000 .. Steel: CGCC Z08 (JIS G3312 standard), 100% new goods;Thép không hợp kim, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, cán phẳng, dạng cuộn, phủ sơn 2 mặt. KT: 0.45x 1200mm x coil, GN-2G000/OWE5F000..Mác thép: CGCC Z08 (tiêu chuẩn JIS G3312),hàng mớii 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
262645
KG
22295
KGM
29652
USD
171121SHGS21110043
2021-11-23
843999 NG TY TNHH TM NAM C??NG JIANGSU HUADONG PAPER MACHINERY CO LTD Parts of paper production machines (paper machines), Lot cleaning parts, Model: HD108-222, NSX: Jiangsu Huadong Paper Machinery Co., Ltd, 100% new products;Bộ phận của máy sản xuất giấy (máy Xeo giấy), lô làm sạch phần ép, model: HD108-222, nsx: Jiangsu Huadong Paper Machinery Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15150
KG
1
PCE
12000
USD
200222HSTWSEA22020057-01
2022-02-25
281290 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION SF6 gas used in 110kV stations, made of sulfur hexafluride compounds (48kg / barrel), 100% new - SF6 Gas;Khí SF6 dùng cách điện trong trạm 110kV, được cấu thành từ hợp chất Sulfur Hexafluride (48kg/thùng), mới 100% - SF6 Gas
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3380
KG
16
PAIL
80000
USD
151021EVG-521230
2021-10-19
480630 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/29 # & Paper Lined 25cm x 25cm (100% new, NPL Pants Production);01/DMQN-DMHK/21/29#&giấy lót 25CM x 25CM ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CT LOGISTICS CANG DN
3256
KG
168955
PCE
470
USD
190621EVG-521070
2021-06-22
480630 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/29 # & paper liner 10.75 "x 7.75" (100%, NPL produce clothes);01/DMQN-DMHK/21/29#&giấy lót 10.75' X 7.75" ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
346
KG
23224
PCE
199
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Concussion compensation, spec: 22KV 50Hz 1500KVA, NSX: Hyosung Heavy, SX in 2021, (VI-1 to VI-21) of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of the item 16 of dmmt 60zz-2021-0004 (November 22, 21);Giàn tụ bù, Spec: 22kV 50Hz 1500kVA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục VI(VI-1 đến VI-21) của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
65000
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cabinet of grounding, Spec: Spec: 24KV / R3 100A, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (Section V of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021 -0004 (November 22, 21), 100% new;Tủ điện trở nối đất, Spec: 24kV/R3 100A, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục V của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
20000
USD
200222HSTWSEA22020068
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Preventing for disassembled lines and components, Spec: 145KV, 40 KA, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (I-1 section of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (November 22, 21), 100% new;Ngăn lộ cho đường dây và linh kiện tháo rời, Spec: 145KV, 40 KA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục I-1 của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21890
KG
2
SET
705800
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas shields, Model: DYB0500516H001 (item I-8, of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21) 100%;Tấm chắn khí, Model: DYB0500516H001(mục I-8, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cutting roll of closing machine, spec: 5A, year SX: 2021 (Section I-10, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Cuộn cắt của máy đóng-cắt, Spec: 5A, Năm sx: 2021 (mục I-10, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
200
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas pressure inspection clock, Model: DYD0100139H017, Year SX: 2021 (Section I-17, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Đồng hồ kiểm tra áp suất khí, Model: DYD0100139H017, Năm sx: 2021 (mục I-17, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
400
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Reflection for insulation knives and ground knives, Model: 10226959, SX: Hyosung Heavy, Year SX: 2021 (Section I-15, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), Part of the item 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Rờ le cho dao cách ly và dao nối đất, Model: 10226959, nhà sx: Hyosung Heavy, Năm sx: 2021 (mục I-15, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
20
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Insulating supports specialized for machines, Model: DYB0500792H001 (Section I-9, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category ( November 22, 21), 100% new;Thanh đỡ cách điện đã gia công chuyên biệt cho máy, Model: DYB0500792H001(mục I-9, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Motor for closed-cutting machine, spec: 1-way, 1-phase, 600w, 110VDC, NSX: 2021 (Section I-12, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of item 16 of Catalog 60zz-21-0004 (November 22, 21), 100% new;Mô tơ cho máy đóng-cắt, Spec:1 chiều, 1 pha, 600W, 110VDC, Nsx: 2021 (mục I-12, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
100
USD
091021FRJ221-24442
2021-10-28
680610 NG TY TNHH NAM MINH HOàNG DAIKEN CORPORATION Daiken mineral fiber ceiling plate "Excel Tone Mr". KT: 5/8 "X24" X24 "(15.8mmx610mmx610mm) (O.c) R Astral, Materials used to install ceilings, NSX: Daiken Corporation. 100% new goods;Tấm trần sợi khoáng Daiken" Excel Tone MR". KT: 5/8"x24"x24"(15.8mmx610mmx610mm) (O.C) R ASTRAL, vật liệu dùng để lắp đặt trần thả, NSX: DAIKEN CORPORATION. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
51969
KG
24456
PCE
32172
USD
132100013347706
2021-06-25
551329 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM CONG TY TNHH DOMEX VIET NAM 01 / DMQN / 2021/02 # & 100% Polyester MAIN FABRIC 50 '' - 65 '', NPL Clothing, NEW 100%;01/DMQN/2021/02#&VẢI CHÍNH 100% POLYESTER 50''-65'', NPL MAY QUẦN ÁO, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DOMEX( VIET NAM)
CTY TNHH DOMEX ( QUANG NAM )
73
KG
12
YRD
24
USD
132100013651172
2021-07-06
560392 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/41 # & Gon 100% Polyester, NLB - 60g / m2 * 60 in (100% new, NPL pants manufacturing);01/DMQN-DMHK/21/41#&Gòn 100% Polyester, NLB - 60g/m2*60 IN ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV SUNTEX TEXTILE VN
KHO CTY TNHH DOMEX QN
1221
KG
20
YRD
7
USD
60422112200016100000
2022-04-16
071410 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Dry cassava _ Do not use as animal feed. Pay from 40 - 60 kg/bag.;SẮN LÁT KHÔ _ không dùng làm thức ăn chăn nuôi. Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
75000
USD
180721030B516160
2021-07-28
845380 NG TY TNHH NF NAM PH??NG GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Shoe soles cleaners. Brand: Yuming. Model: YM-986. Capacity: 380V / 59KW. Used in shoe production. 100% new products;MÁY LÀM SẠCH ĐẾ GIÀY . HIỆU: YUMING. MODEL: YM-986. CÔNG SUẤT: 380V/ 59KW. DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY .HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7780
KG
1
PCE
14000
USD
20921112100000000000
2021-09-03
080131 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Unmarked raw cashew nuts _ Packing from 50 to 90 kg / bag.;HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ _ Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
80000
USD
180821112100014000000
2021-08-27
714109 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Fresh wheat - for starch production;CỦ MÌ TƯƠI - Dùng cho sản xuất tinh bột
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
500
KG
500
TNE
55000
USD
230821112100014000000
2021-08-28
714109 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD CU fresh bread - For starch production;CỦ MÌ TƯƠI - Dùng cho sản xuất tinh bột
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
500
KG
500
TNE
55000
USD
170120OOLU2633874040
2020-02-06
540247 NG TY TNHH ??NG NAM PHáT FUJIAN ZHENGQI HIGH TECH FIBER TECHNOLOGY CO LTD SỢI POLYESTER YARN FDY 40D/24F SD RW AA GRADE. HÀNG MỚI 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
QUANZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
22680
KGM
27443
USD
140522SHLNB2205157
2022-05-23
841989 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM BOOSUNG ENGINEERING CO LTD Steel sheet used to seal the exterior kiln, spec: 5t steel, 3m x340mx5t (Section I-214 of dm 02/2022/DMB (March 29/22)), part of Section 5 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (11/22/21), 100% new;Thép tấm dùng làm kín lò sấy phía ngoài, Spec: 5T Steel, 3M X340MX5T (mục I-214 của DM 02/2022/DMĐB(29/03/22)),một phần của mục 5 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
80903
KG
90
MTK
4140
USD
191221KKLUTH0911758
2022-04-05
870422 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; Name TM: UD Trucks Croner Pke 250 Model: Pke 42R. C. 4x2; TTL: 17.5 tons. SK: jpcya30a9nt032851; SM: GH8E556238C1P;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS CRONER PKE 250 Model: PKE 42R. C.thức 4x2; TTL: 17,5 Tấn. SK:JPCYA30A9NT032851;SM:GH8E556238C1P
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
5756
KG
1
PCE
2
USD
041221ELCKHKG21110293-06
2021-12-13
580611 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH EVER SUMMIT H K LIMITED 50951919 # & Narrow shrinking woven fabric with 100% nylon fur round - Hook and Loop - 5/8 "_ New 100%;50951919#&Vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông 100% NYLON - HOOK AND LOOP - 5/8"_Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
248
KG
21
YRD
17
USD
041221ELCKHKG21110293-06
2021-12-13
580611 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH EVER SUMMIT H K LIMITED 50678180 # & H-W2-7 / 8 "X1-1 / 4" L-W4-1 / 8 in (1mtr = 14 set) _ New 100%;50678180#&Băng nhám H- W2-7/8"X1-1/4" L-W4-1/8 IN (1MTR = 14 SET)_Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
248
KG
324
SET
414
USD
290821LTIHPH21080004
2021-09-07
550390 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH YMSA CO LTD A40000496_ Staple synthetic unced from 50% Bicomponent Polyethylene / 50% Polyester (PE / PET) Staple Fiber 2D / 38mm A Garde BSF-2.2T-38-ETC222R2AF 100%;A40000496_Xơ Staple tổng hợp chưa chải kỹ từ 50% BICOMPONENT POLYETHYLENE /50% POLYESTER (PE/PET) STAPLE FIBER 2D / 38MM A GARDE BSF-2.2T-38-ETC222R2AF Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
577
KG
278
KGM
868
USD
241220CKCOPUS0084220
2021-01-04
151550 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION SESAME OIL / Ottogi SESAME OIL (500mlx12) / carton, NSX: 10/30/2020, HSD: 10.29.2022. Brand Ottogi. New 100%.;DẦU MÈ/OTTOGI SESAME OIL (500mlx12)/carton, NSX:30/10/2020, HSD:29/10/2022. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17730
KG
20
UNK
1294
USD
240721ELCKSZP21070161
2021-07-27
530890 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH KAGAN TRIM CENTER 50789497 # & fiber paper, matte papper ribbon, 10mm (new 100%);50789497#&Sợi giấy, MATTE PAPPER RIBBON, 10MM (New 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SHENZHEN
DINH VU NAM HAI
9
KG
8
ROL
40
USD
070122ELCKSZP21120453-01
2022-01-12
530890 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH KAGAN TRIM CENTER 50789497 # & Paper Fiber, Matte Papper Ribbon, 10mm (New 100%);50789497#&Sợi giấy, MATTE PAPPER RIBBON, 10MM (New 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
163
KG
11
ROL
53
USD
070122ELCKSZP21120453-01
2022-01-12
530890 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH KAGAN TRIM CENTER 50789497 # & Paper Fiber, Matte Papper Ribbon, 10mm (New 100%);50789497#&Sợi giấy, MATTE PAPPER RIBBON, 10MM (New 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
163
KG
4
ROL
18
USD
070122ELCKSZP21120453-02
2022-01-12
530890 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH KAGAN TRIM CENTER 50789497 # & Paper Fiber, Matte Papper Ribbon, 10mm (New 100%);50789497#&Sợi giấy, MATTE PAPPER RIBBON, 10MM (New 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
163
KG
16
ROL
64
USD
080322GTBHL2202162
2022-04-01
380892 NG TY TNHH NAM B?C SHANGHAI JIYUAN TRADING CO LTD Technical plant protection drugs: Raw materials for producing pesticides Azoxystrobin 98% TC (VAT pressure = 5% according to Official Letter 12900/BTC-CST dated October 22, 2018) NSX: 08/02/02/02/ 2022/HSD: February 8, 2024;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh hại cây trồng AZOXYSTROBIN 98% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 08/02/2022 / HSD: 08/02/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1012
KG
1000
KGM
52000
USD
777801879520
2020-02-24
521139 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH WINNITEX LIMITED Vải dệt thoi 67% Organic Cotton 33% Polyester (55/56'');Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Other fabrics;含有少于85%重量棉的机织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:其他织物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHAOXING
HA NOI
0
KG
22
YRD
196
USD
021221EGLV003103867753
2021-12-10
291430 NG TY TNHH KIM CH? NAM QEMIA PTE LTD Chemicals Keton cyclanic do not have oxygen functions (others) used in plastic industry, in isophorone (C9H14O) (liquid, 190 kg / drum) (CAS code: 78-59-1No belonging to the list of chemical declaration according to ND 113);Hóa Chất Xeton Cyclanic không có chức năng oxy (loại khác ) dùng trong ngành nhựa, in ISOPHORONE (C9H14O)(Dạng lỏng, 190 Kg/Drum) ( Mã CAS:78-59-1Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
33280
KG
30
TNE
58216
USD
041221EGLV003103813149
2021-12-11
291430 NG TY TNHH KIM CH? NAM QEMIA PTE LTD Chemicals Keton cyclanic do not have oxygen functions (others) used in plastic industry, in isophorone (C9H14O) (liquid, 190 kg / drum) (CAS code: 78-59-1No belonging to the list of chemical declaration according to ND 113);Hóa Chất Xeton Cyclanic không có chức năng oxy (loại khác ) dùng trong ngành nhựa, in ISOPHORONE (C9H14O)(Dạng lỏng, 190 Kg/Drum) ( Mã CAS:78-59-1Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
33280
KG
30
TNE
59280
USD
180522SHEXD2205030
2022-05-23
551020 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD A45001144_So from Staple Renewat 60/1 NM Worsted Spun 44PCT Merino Wool 19.0M SW 43PCT CLY 13PCT PA6FIL R/W; New 100% new;A45001144_Sợi từ xơ staple tái tạo 60/1 NM WORSTED SPUN 44PCT MERINO WOOL 19.0M SW 43PCT CLY 13PCT PA6FIL R/W;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
15793
KG
1195
KGM
34414
USD
SHEAA2201021
2022-01-11
551020 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD A45001144_ Fiber from Staple Renewable 60/1 Nm Worsted Spun 44PCT Merino Wool 19.0m SW 43PCT Tencel 13PCT PA6FIL (Coromandel Beta W) R / W; 100% new;A45001144_Sợi từ xơ staple tái tạo 60/1 NM WORSTED SPUN 44PCT MERINO WOOL 19.0M SW 43PCT TENCEL 13PCT PA6FIL(COROMANDEL BETA W) R/W;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
1926
KG
153
KGM
4331
USD
190120SHEXD2001110
2020-01-30
551020 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD A45000977_Sợi từ xơ staple tái tạo 70% Tencel 30% Merino Wool 68/1 NM Y80646 1N0133, NIMBUS 0064(Mới 100%);Yarn (other than sewing thread) of artificial staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair;非零售用人造纤维短纤纱(非缝纫线):主要或单独与羊毛或动物毛混纺的其他纱线
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
1335
KGM
30907
USD
281120SHEXD2011154
2020-12-03
551020 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD A45001144_Soi staple fibers 44% Merino Wool renewable 19M S / W 43% Tencel 13% Nylon 60/1 NM Y80544 (COROMANDEL BETA W) R / W; New 100%;A45001144_Sợi từ xơ staple tái tạo 44% Merino Wool 19M S/W 43% Tencel 13% Nylon 60/1 NM Y80544(COROMANDEL BETA W) R/W;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
14593
KG
3848
KGM
102358
USD
220222SHEXD2202026
2022-02-26
551020 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD A45001144_ Fiber from Staple Renewal 60/1 NM Worsted Spun 44PCT Merino Wool 19.0m SW 43PCT CY 13PCT PA6FIL; 100% new;A45001144_Sợi từ xơ staple tái tạo 60/1 NM WORSTED SPUN 44PCT MERINO WOOL 19.0M SW 43PCT CLY 13PCT PA6FIL;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
15827
KG
2833
KGM
80316
USD
191220SHEXD2012112
2020-12-26
551020 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD A45001144_Soi staple fibers 44% Merino Wool renewable 19M S / W 43% Tencel 13% Nylon 60/1 NM Y80544 (COROMANDEL BETA W) R / W; New 100%;A45001144_Sợi từ xơ staple tái tạo 44% Merino Wool 19M S/W 43% Tencel 13% Nylon 60/1 NM Y80544(COROMANDEL BETA W) R/W;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
12898
KG
320
KGM
7922
USD
772471584329
2020-12-29
551020 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD A50912201_Soi from artificial staple fibers mixed mainly with wool 50% Wool 50% Tencel (80/1 NM WORSTED spun merino WOOL 50%, 50% Tencel 17.2 M), new 100%;A50912201_Sợi từ xơ staple tái tạo pha chủ yếu với lông cừu 50% Wool 50%Tencel (80/1 NM WORSTED SPUN 50% MERINO WOOL, 50% TENCEL 17.2 M), mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
HA NOI
26
KG
11
KGM
285
USD
772471584329
2020-12-29
551020 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD A50912200_Soi from artificial staple fibers mixed mainly with wool 50% Wool 50% Tencel (80/1 NM WORSTED spun merino WOOL 50%, 50% Tencel 17.2 M), new 100%;A50912200_Sợi từ xơ staple tái tạo pha chủ yếu với lông cừu 50% Wool 50%Tencel (80/1 NM WORSTED SPUN 50% MERINO WOOL, 50% TENCEL 17.2 M), mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
HA NOI
26
KG
11
KGM
281
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
32256
KGM
72576
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
63504
KGM
155585
USD
040522OOLU4115618550
2022-06-06
030311 NG TY TNHH H?I NAM MARUBENI CORPORATION CHCD #& Salmon cutting frozen head;CHCD#&CÁ HỒI CẮT ĐẦU ĐÔNG LẠNH
RUSSIA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
15750
KG
15000
KGM
151500
USD
051221ELCKTPE21111406
2021-12-13
521149 NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH CHIA HER INDUSTRIAL CO LTD 50957215 # & 51% Cotton Woven Fabric, 26% Recycled Nylon, 17% Linen, 6% Elastane, Approved Nylon Linen Stretch Ottoman Non-PFC DWR 227gsm 54/56 "100EFX100, 90DX90D New 100%;50957215#&Vải dệt thoi 51%COTTON, 26%RECYCLED NYLON, 17%LINEN, 6%ELASTANE, APPROVED NYLON LINEN STRETCH OTTOMAN NON-PFC DWR 227GSM 54/56" 100EFX100, 90DX90D Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
87
KG
296
YRD
2208
USD
040120SITGSHHPK52827H
2020-01-14
521032 NG TY TNHH DAESEUNG Hà NAM SH TRADING ZHAOXIAN SHANGPU TEXTILE CO LTD 19SH-17#&VẢI 100%COTTON 57/58";Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Dyed: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill;含棉量少于85%的棉织物主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:染色:3线或4线斜纹,包括交叉斜纹
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
13162
YRD
13030
USD
271221TJSAICHP2112018
2022-01-05
521032 NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19YL-02 # & Fabric 186T / C: Cotton65% / Poly35% 44 "(woven fabric from cotton, crossover with cotton weight less than 85%, mainly mixed or single phase with artificial fiber, weigh 190 g / m2;19YL-02#&Vải 186T/C : Cotton65%/Poly35% 44" (Vải dệt thoi từ bông, vân chéo có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng 190 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2309
KG
64
YRD
64
USD
230522TJSAICHP2205032
2022-06-01
521032 NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19l-02 #& fabric 186t/c: cotton65%/poly35%44 "(woven fabric from cotton, diagonal pattern with a proportion of cotton under 85%, mainly or single phase with artificial fiber, weight 190 g/m2;19YL-02#&Vải 186T/C : Cotton65%/Poly35% 44" (Vải dệt thoi từ bông, vân chéo có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng 190 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG XANH VIP
6762
KG
2348
YRD
2348
USD
291120VDSK7002766
2020-12-04
521032 NG TY TNHH DAESEUNG Hà NAM DMF INC 02 # & SHOULDER 19DMF-186T / C 56/58 "(Woven cotton fabric lining density less than 85% cotton, mixed mainly or solely with man-made fibers, weighing not more than 200 g / m2);19DMF-02#&VAI 186T/C 56/58"(Vải dệt thoi từ bông, vải lót có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200 g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1812
KG
1829
YRD
1829
USD
1.1210001634e+014
2021-11-11
850220 NG TY TNHH L?C NAM CHONGQING BOYIDUN POWER MACHINERY CO LTD MT3600E (3KW) (3KW) (3KW) (3KW) (Mitsunini brand, does not automatically switch sources, no noise shells, threads, 1-phase alternating, 220V voltage, 100% new);Tổ máy phát điện chạy xăng MT3600E (3KW) (Hiệu MITSUNINI, không tự động chuyển nguồn, không vỏ chống ồn, có đề, điện 1 pha xoay chiều, điện áp 220V, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28085
KG
100
PCE
6800
USD
301220CKCOPUS0084574
2021-01-08
210410 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION BEEF SOUP CAY / Ottogi Delicious yukgaejang (SPICY BEEF SOUP) (38gx12) / carton, NSX: 06/21/2020, HSD: 04.20.2022. Brand Ottogi. New 100%;SÚP THỊT BÒ CAY/OTTOGI DELICIOUS YUKGAEJANG (SPICY BEEF SOUP) (38gx12)/carton, NSX:21/06/2020, HSD:20/04/2022. Nhãn hiệu OTTOGI. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18832
KG
20
UNK
298
USD