Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040121SNKO160201200879
2021-01-12
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry untreated fabric finish Grade 46 024 100% Polyester C4 size 64 ", woven, quantitative 114GSM used as lining in the garment industry new 100%;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 46024 Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 114GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24954
KG
6980
MTR
1396
USD
070322SITWPSG2200373
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 43395 Grade C4 size 67 ", woven fabric, quantitative 93gsm used as a 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 43395 Grade C4 khổ 67", vải dệt thoi, định lượng 93GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
25932
KG
14168
MTR
5667
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 4309A Grade C4 Square 64 ", woven fabric, 95gsm quantitative use as lining fabric in 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 4309A Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 95GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
26905
MTR
5650
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 430S5 Grade C4 size 63 ", woven fabric, 74gsm quantitative use as a 100% new garment fabric;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 430S5 Grade C4 khổ 63", vải dệt thoi, định lượng 74GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
22260
MTR
4675
USD
6467925833
2021-07-06
820810 NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Nose DCMT 070204E-UR: T8330 for CNC machine, produced by Dormer, 100% new products;Mũi dao DCMT 070204E-UR:T8330 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
OTHER
HA NOI
99
KG
20
PCE
48
USD
2206093024
2021-10-28
820740 NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Taro E105M22x1.0NO9 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro E105M22X1.0NO9 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
1
PCE
73
USD
2206093024
2021-10-28
820740 NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Taro E238M10 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro E238M10 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
5
PCE
87
USD
2206093024
2021-10-28
820740 NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Taro EX313 / 4 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro EX313/4 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
2
PCE
123
USD
200621JJCSHSGA137215A
2021-07-06
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
277
KG
1
SET
846
USD
280222VTRSE2202078
2022-03-10
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
197
KG
1
PCE
1226
USD
HDMUSHAZ74705800
2021-07-12
350520 NG TY TNHH QUA MI CO AMC INDUSTRIAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED "Glue Powder" powder glue. Mix with water into glue. Used in carton paper cover industry. new 100%;Keo dán dạng bột " GLUE POWDER ". pha trộn với nước thành keo dán. dùng trong công nghiệp sản xuất giấy bìa CARTON. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38200
KG
38000
KGM
21052
USD
160721ITL-2107007
2021-07-23
854610 NG TY TNHH DA VI NA DANIELI CO LTD HEAD OFFICE 4.265106.d fee, glass fiber plate, insulation. 100% new;Phíp 4.265106.D, tấm sợi thuỷ tinh, cách điện. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1161
KG
2
PCE
81
USD
210420QDJD20040010
2020-04-29
430130 NG TY TNHH HAKSAN VI NA HENAN PROSPER SKINS LEATHER ENTERPRISE CO LTD D#&Da cừu đã thuộc và nhuộm - SHEEP LEATHER-10MM MOCCASSIN LINING;Raw furskins (including heads, tails, paws and other pieces or cuttings, suitable for furriers' use), other than raw hides and skins of heading 41.01, 41.02 or 41.03: Of lamb, the following: Astrakhan, Broadtail, Caracul, Persian and similar lamb, Indian, Chinese, Mongolian or Tibetan lamb, whole, with or without head, tail or paws;除品目41.01,41.02或41.03的生皮和毛皮外,生羊皮(包括头,尾,爪和其他切片,适合皮毛的使用):羊肉,阿斯特拉罕,百里香,卡拉库尔,波斯和相似的羊肉,印度,中国,蒙古或西藏羊肉,整体,有或没有头,尾或爪
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1403
FTK
2805
USD
112100017351407
2021-12-10
560749 NG TY TNHH DOWELL VI NA DOWELL PLUS CO LTD 16 # & straps (Material: Polypropylene) (30,206m = 422.12kgs);16#&Dây đai (Chất liệu:Polypropylene)(30,206M=422.12KGS)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KOOKIL VIET NAM
KHO CTY TNHH DOWELL VI NA
456
KG
30206
MTR
1667
USD
1.3210001647e+014
2021-11-11
600632 NG TY TNHH HAKSAN VI NA COSMOSTAR SINGAPORE PTE LTD VM # & Wave (Recycled 100% POST CONSUER) X Wicking Suffering 60 '' (100% polyester fabric) (knitted knitted fabric);VM#&Wave(Recycled 100% Post Consumer) x Wicking khổ 60'' (Vải 100% Polyester)(Vải dệt kim đan ngang)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH COSMO VIET NAM
CONG TY TNHH HAKSAN VI NA
1165
KG
322
MTK
716
USD
2806214800-9813-106.022.D
2021-07-05
590700 NG TY TNHH HAKSAN VI NA HAKSAN LIMITED VM # & Textile Fabrics (lining fabric) have been soaked and coated oil - Planet S / W Mesh 52 ";VM#&Vải dệt (vải lót) đã được ngâm tẩm và tráng phủ dầu - PLANET S/W MESH 52"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
755
KG
174
MTK
1123
USD
271021MNSHOC2110254
2021-11-02
540412 NG TY TNHH L?NG MI TT BEAUTY HYLON CORPORATION Fiber monofilament synthetic polyester, 0.1mm thickness 35mm long use false eyelashes, 100% new goods;Sợi monofilament tổng hợp Polyester ,độ dày 0.1mm dài 35mm dùng làm lông mi giả, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
120
KG
40
KGM
2000
USD
120121KMTCPUSD758230
2021-01-18
321519 NG TY TNHH SPM MI?N NAM DONG YANG INK CO LTD MATT O / P INK - Ink offset DYI effect, used to print books, calendars, new 100%;MATT O/P INK - Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15077
KG
72
KGM
476
USD
130422EMVAR01240035
2022-05-25
130120 NG TY TNHH SPM MI?N NAM RIEFCHEM SRL SEMPLIFICATA The complete substance used in the printing industry is the main composition of arabic gum, Fargum O 1+2 (10 liters/barrel), CAS code: 1330-20-7 and 108-67-8. New 100%.;Chất hoàn tất dùng trong ngành in có thành phần chính là gôm arabic, tên thương mại FARGUM O 1+2 (10 lít/thùng), mã CAS: 1330-20-7 và 108-67-8. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
14854
KG
300
LTR
467
USD
271221SHSE21120231L
2022-01-12
844230 NG TY TNHH SPM MI?N NAM SHANGHAI SHANG ZUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Screening of Zinc CTP, Model: SZ-TPD, not used for printing, used to display SZ-TPD 1450 CTP Processor Plate Processor, Voltage: 220V, capacity: 3.96KW, 1 copy speed / minute. Brand: Shangzun. New 100%.;Máy hiện bản kẽm CTP, Model: SZ-TPD, không dùng để in, dùng để hiện bản in SZ-TPD 1450 CTP Plate Processor, điện áp: 220V, công suất: 3.96KW, tốc độ 1 bản/phút. Hiệu: SHANGZUN. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
955
KG
1
SET
9980
USD
112100015506455
2021-10-06
910221 NG TY TNHH MI4VN SHENZHEN CIGA DESIGN CO LTD CIGA DESIGN AIRCRAFT CARRIER STAINLESS STAEL STAEL SERIES, CODE Z061-IPTI-W5BK, Operating by Finals Automatic, CIGA Design, NSX Shenzhen Ciga Design Co., Ltd, New 100%;Đồng hồ cơ đeo tay Ciga Design Aircraft carrier Stainless steel series, mã Z061-IPTI-W5BK , hoạt động bằng cách lên giây cót tự động,nhãn hiệu Ciga Design, NSX Shenzhen CIGA Design Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
101
KG
5
PCE
825
USD
311021YMLUI209420959
2021-11-08
390611 NG TY TNHH VI NA C?NG DUY ACE ADVISORY LIMITED Polymetyl methacrylat - PMMA Resin CM-211, 1Bao / 25kg. New 100%;Nhựa Polymetyl Methacrylat - PMMA RESIN CM-211, 1bao/ 25kg. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14182
KG
14000
KGM
33040
USD
011120POBUSHA201000288
2020-11-06
320418 NG TY TNHH VI NA C?NG DUY NOVEL MERCHANDISE LIMITED PIGMENT ITJ-W95L1 composition of organic pigments, in powder form. New 100%;PIGMENT ITJ-W95L1 Chế phẩm thuốc màu hữu cơ, dạng bột. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10584
KG
240
KGM
3144
USD
6556680384
2021-12-15
760810 NG TY C? PH?N T? ??NG C?NG NGHI?P O MI NA NORDSON S E ASIA PTE LTD Aluminum glue tube for hot-flowing glue spray gun for packaging factory, code: 276741, Nordson brand, 100% new;Ống dẫn keo bằng nhôm dùng cho súng phun keo nóng chảy cho nhà máy đóng gói, code: 276741, hiệu Nordson, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
696
USD
251219SE9121249Y
2020-01-13
551613 NG TY TNHH DONG LIN VI NA DONG LIN TRADING CO LTD 257#&VẢI 100% RAYON K.52/54";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含人造短纤维重量的85%或以上:不同颜色的纱线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4142
YRD
11597
USD
160622YSEC22060294
2022-06-29
730662 NG TY TNHH INOX VI?T NA GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO LTD Cold stainless steel pipes 201, 600 gloss, welded, with square cross section; Outside diameter: 20*10mm; Thickness: 0.24mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông; đường kính ngoài : 20*10mm; độ dày: 0.24mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
45951
KG
21862
KGM
46566
USD
160622YSEC22060294
2022-06-29
730662 NG TY TNHH INOX VI?T NA GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO LTD Cold stainless steel pipes 201, 600 gloss, welded, with square cross section; Outside diameter: 26*13mm; Thickness: 0.24mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông; đường kính ngoài : 26*13mm; độ dày: 0.24mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
45951
KG
11623
KGM
24757
USD
1Z573F820441054559
2022-04-26
902129 NG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA HIOSSEN INC Et III Fixtane SA-Mounted, AET3M3508S;Chân trụ răng ET III Fixture SA Mini Pre-Mounted , AET3M3508S , Hiệu Hiossen, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
54
KG
100
PCE
4200
USD
160622YSEC22060294
2022-06-29
730641 NG TY TNHH INOX VI?T NA GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO LTD Cold stainless steel pipes 201, shade 550, welded, with a cross -section; External diameter: 15.9 mm; Thickness: 0.38mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%.;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 550, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn; đường kính ngoài : 15.9 mm; độ dày: 0.38mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
45951
KG
12456
KGM
24775
USD
131021OCLXHPH202110005
2021-10-19
730611 NG TY TNHH HANYANG ENG VI NA SEJEONG TECHNOLOGY CO LTD Smooth stainless steel pipe SCH # 10 AP surface, used for gas pipelines, vertical resistor type (ERW), 50mm diameter, 60.33mm outer diameter, 6000mm long. New 100%;Ống inox trơn SCH#10 bề mặt AP,sử dụng cho đường ống dẫn khí, loại hàn điện trở theo chiều dọc (ERW), đường kính trong 50mm, đường kính ngoài 60.33mm, dài 6000mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
1400
KG
6
MTR
108
USD
300422HCMXG41
2022-05-31
720836 NG TY TNHH X?Y D?NG H? NA DB INC Flat rolled alloy steel rolls, not overcurrent, unprocessed with coating, with a thickness of 11.6mm, Prime hot rolled steel coil: SS400 steel standard, KT: 11.6x1500, new goods 100% new .;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa phủ tráng mạ sơn, có chiều dày 11.6mm, PRIME HOT ROLLED STEEL COIL: Tiêu chuẩn thép SS400, KT:11.6x1500,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
270143
KG
54334
KGM
46999
USD
116348073993
2022-04-21
842611 NG TY TNHH MI JACK VI?T NAM MI JACK PRODUCTS TSI Monobeam frame crane installation program, manufacturing machine in Vietnam, for testing before delivering to customers;CHƯƠNG TRÌNH CÀI ĐẶT VẬN HÀNH CẦN CẨU KHUNG MONOBEAM, MÁY SX TẠI VIỆT NAM, ĐỂ THỬ NGHIỆM TRƯỚC KHI GIAO CHO KHÁCH HÀNG
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
13
KG
1
PCE
373
USD
V0398761741
2021-07-28
130219 NG TY TNHH NACOPHARM MI?N B?C ENOVATE BIOLIFE PVT LTD Lanconone Powder- Herbal Powder (Herbal Extract: Ginger, Ginseng, Bhikshe, buttons Rong, Hoang Ba Nam), MH: LN-SA-200301, Packing: 1kg, Used in TPCN, HSX: Enovate Biolife, Model. New 100%;Lanconone powder- Bột dược liệu (chiết xuất từ thảo dược: gừng, nhân sâm, tỳ giải , cúc tần, hoàng bá nam),MH:LN-SA-200301, đóng gói:1kg,dùng trong sx TPCN, hsx:Enovate Biolife,hàng mẫu.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PKG
5
USD
584954314430
2022-06-03
293629 NG TY TNHH NACOPHARM MI?N B?C EFFEPHARM LTD Food ingredients (beta-nicotinamide mononucleotide), TP99%NMN (beta-nicotinamide mononucleotide), 2kg/pack.NSX: 14/4/2022.HSD: 13/4/2024.16/Nacopharmienbac/2022.hsx: Effepharm (Shanghai (Shanghai (Shanghai (Shanghai (Shanghai ) Co.ltd.;Nguyên liệu thực phẩmNMN(Beta-Nicotinamide Mononucleotide),tp99%NMN(Beta-Nicotinamide Mononucleotide),2kg/gói.NSX:14/4/2022.HSD:13/4/2024.16/NacopharmMienBac/2022.Hsx:EffePharm(Shanghai)Co.Ltd.Mới100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
4
KG
2
KGM
1000
USD
120522KMTCTAO6163740
2022-05-23
391220 NG TY TNHH QU?C T? SO NA XINXIANG T N C CHEMICAL CO LTD Nitrocellulose (Nitrocellulose H 1/16 EA) was sold complete soaked in water, powdered, treated, raw materials used for wooden paint, 100% new goods.;NITROCELLULOSE ( NITROCELLULOSE H 1/16 EA ) bán hoàn thiện đã ngâm nước , dạng bột , đã qua xử lý ,nguyên liệu sử dụng cho ngành sơn gỗ , hàng mới 100% .Hàng thuộc DMKBHC.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22035
KG
600
KGM
1818
USD
120522KMTCTAO6163740
2022-05-23
391220 NG TY TNHH QU?C T? SO NA XINXIANG T N C CHEMICAL CO LTD Nitrocellulose (nitrocellulose H 120 EA) was sold in water, powdered, treated, raw materials used for wooden paint, new goods 100%.;NITROCELLULOSE ( NITROCELLULOSE H 120 EA ) bán hoàn thiện đã ngâm nước , dạng bột , đã qua xử lý ,nguyên liệu sử dụng cho ngành sơn gỗ , hàng mới 100% .Hàng thuộc DMKBHC.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22035
KG
1750
KGM
5303
USD
230622HBYT2216SHP691
2022-06-27
550922 NG TY TNHH D?T MAY WAN NA CHINA WINNING THREAD ENTERPRISE LIMITED Car fibers from synthetic staples (100% spun polyester yarn raw white - White 60/3) - used to produce sewing thread (SP60/3);Sợi xe từ xơ staple tổng hợp (100% Spun polyester yarn Raw white -màu trắng 60/3) - dùng để sản xuất chỉ may ( SP60/3)
CHINA
VIETNAM
WUHAN
TAN CANG (189)
18585
KG
12000
KGM
50784
USD
20200213308
2020-02-19
511000 NG TY TNHH TRANG NGUY?N VI NA KANE M COMPANY LIMMITED vaingua#&Vải dệt sợi lông ngựa (HORSE HAIR) khổ 23" dùng để sản xuất túi và ví, Hàng mới 100%;Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including gimped horsehair yarn), whether or not put up for retail sale;无论是否用于零售,粗动物毛发或马毛(包括蓬松马毛纱)的纱线
THAILAND
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
0
KG
213
MTK
1991
USD
150921TAIHAIW12889T01
2021-09-27
844590 NG TY TNHH D?T MAY WAN NA INWIN W R CORPORATION Automatic High Speed Cross Cone Winder only automatically automatically - Automatic High Speed Cross Cone Winder. NSX: Inwin W & R.Model: TN 35EF, Travese.4, Cone Type (A) x 5 Spindles. New 100%;Máy đánh chỉ tự động tốc độ cao- AUTOMATIC HIGH SPEED CROSS CONE WINDER. Nsx: INWIN W&R.Model: TN 35EF,Travese.4, CONE TYPE (A) x 5 SPINDLES. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
11480
KG
12
SET
373000
USD
201021I224019426
2021-11-03
844590 NG TY TNHH D?T MAY WAN NA CHINA WINNING THREAD ENTERPRISE LIMITED High Speed Precision Muff To Cone Winder, Model: PWX-MTC FastFlexTM, Size: 9930mm * 850mm * 1575mm.nsx: SSM VertriEBS AG. New 100%;Máy quấn sợi chính xác tốc độ cao- HIGH SPEED PRECISION MUFF TO CONE WINDER, MODEL: PWX-MTC FastflexTM, kích thước :9930mm*850mm*1575mm.Nsx:SSM VERTRIEBS AG .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
DINH VU NAM HAI
2323
KG
1
SET
113300
USD
261020SITDSHSGP072851
2020-11-02
380900 NG TY TNHH N?NG D??C MI?N NAM SHAAN XI SUCCEED TRADING CO LTD Yellow snail harmful pesticides 860WP OCNY rice - production date: 08.10.2020 / shelf: 08.10.2022 - new 100%;Thuốc trừ ốc bươu vàng hại lúa OCNY 860WP - ngày sản xuất: 08/10/2020 / hạn sử dụng: 08/10/2022 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8424
KG
3000
KGM
22710
USD
010322ONEYJKTC23591400
2022-03-16
700521 NG TY TNHH KíNH MI?N B?C PT MULIAGLASS Gray floating glasses, 5 mm thickness, size 2134 x 1676 mm - Pi: 2112030133. There are no nets, not coating absorption layers. New 100%. Manufacturer: PT. Muliaglass;Kính nổi mầu xám , độ dày 5 mm, kích thước 2134 x 1676 mm - PI : 2112030133. Không có cốt lưới, không tráng lớp hấp thụ. Hàng mới 100%. Hãng SX : PT. MULIAGLASS
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
72705
KG
1967
MTK
11991
USD
160522ONEYJKTC52488400
2022-06-07
700521 NG TY TNHH KíNH MI?N B?C PT MULIAGLASS Green floating glass, thickness of 12mm, size 3660 x 2140 mm - Pi: 2112030536. There is no net, no coat of absorption. New 100%. Manufacturer: PT. Muliaglass;Kính nổi mầu xanh lá cây, độ dày 12mm, kích thước 3660 x 2140 mm - PI : 2112030536. Không có cốt lưới, không tráng lớp hấp thụ. Hàng mới 100%. Hãng SX : PT. MULIAGLASS
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
22870
KG
157
MTK
2568
USD
200821COAU7882905030
2021-10-18
251110 NG TY TNHH S?N MI?N B?C HUBEI TAYCHOO IMPORT EXPORT CO LTD BARI natural sulphate BD-707 (baso4) powder used in paint production industry, 25kg / 1 bag. Code CAS: 7727-43-7. 100% new products.;Bari sulphat tự nhiên BD-707(BaSO4) dạng bột dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 25kg/1 bao. Mã Cas: 7727-43-7.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YICHANG
CANG TAN VU - HP
75300
KG
33000
KGM
7920
USD
121121SNLBNBVLA740459
2021-11-23
390461 NG TY TNHH S?N MI?N B?C NINGBO WECAN CHEMICAL CO LTD Sand Texture Agent: PTFE (CAS No.: 9002-84-0) - Membrane makes membranes are more than additive in paint production, white fine powder. 100% new;SAND TEXTURE AGENT: PTFE (CAS No. : 9002-84-0)- Chất tạo bề mặt làm cho màng có độ bóng thâp hơn là phụ gia dùng trong sản xuất sơn, dạng bột mịn màu trắng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
12235
KG
7145
KGM
29152
USD
5776244666
2022-06-27
732491 NG TY TNHH KI?N TRúC MI LAN RUBINETTERIE 3M S R L RUBUNETTERIE TREEMME Lotus bowl shower for toilets. Item code: Rwit0947cc01. Chrome -plated stainless steel material. Manufacturer: Rubunetterie 3m S.R.L.L.;Bát sen tắm dùng trong nhà vệ sinh. Mã hàng: RWIT0947CC01 .Chất liệu thép không gỉ mạ crome. Hãng sản xuất: RUBUNETTERIE 3M S.R.L.Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HA NOI
85
KG
3
PCE
764
USD
5776244666
2022-06-27
732491 NG TY TNHH KI?N TRúC MI LAN RUBINETTERIE 3M S R L RUBUNETTERIE TREEMME Sewerage (xi fertilizer) for gold -plated steel washbasin, size 320mm, product code: Rwit6ba5dd01. Manufacturer: Rubinetterie 3M S.R.L, 100% new goods;Thoát nước (xi phông) dùng cho chậu rửa mặt bằng thép mạ vàng, kích thước 320mm,Mã hàng:RWIT6BA5DD01 . Hãng sản xuất:RUBINETTERIE 3M S.R.L,Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HA NOI
85
KG
13
PCE
2998
USD
5776244666
2022-06-27
732491 NG TY TNHH KI?N TRúC MI LAN RUBINETTERIE 3M S R L RUBUNETTERIE TREEMME The massage water ray is used in toilets, with chrome -plated stainless steel. Item code: IT0900CCHEZZ. Manufacturer: Rubinetterie 3M S.R.L. New 100%.;Bộ phận tạo tia nước mát xa dùng trong nhà vệ sinh, bằng thép không gỉ mạ crome. Mã hàng:IT0900CCHEZZ . Hãng sản xuất: RUBINETTERIE 3M S.R.L. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HA NOI
85
KG
3
PCE
1074
USD
924810005485
2021-11-24
511100 NG TY TNHH GI?NG GIA SúC MI?N NAM DOVEA GENETICS LTD Frozen cow for artificial insemination - Bovine Semen Charolais Ocelot FR8574756142, 100% new goods, Section 13 - GP: 1007 / CN-GVN, Year SX: 2020 (2164 doses), 2021 (4435 doses);Tinh bò đông lạnh dùng cho thụ tinh nhân tạo bò - Bovine Semen Charolais OCELOT FR8574756142, hàng mới 100%, Mục 13 - GP: 1007/CN-GVN,năm sx:2020 (2164 liều), 2021(4435 liều)
IRELAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
25
KG
6599
LIEU
3486
USD
924810005485
2021-11-24
511100 NG TY TNHH GI?NG GIA SúC MI?N NAM DOVEA GENETICS LTD Frozen cows for cow artificial insemination - Bovine Semen Charolais Glen Leon IE181845281117, 100% new goods, Item 12 - GP: 1007 / CN-GVN, Year SX: 2017 (360 doses), 2020 (650 doses), 2021 (2380 doses);Tinh bò đông lạnh dùng cho thụ tinh nhân tạo bò - Bovine Semen Charolais GLEN LEON IE181845281117, hàng mới 100%, Mục 12 - GP: 1007/CN-GVN,năm sx: 2017(360 liều),2020(650 liều),2021(2380 liều)
IRELAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
25
KG
3390
LIEU
1791
USD
924810005485
2021-11-24
511100 NG TY TNHH GI?NG GIA SúC MI?N NAM DOVEA GENETICS LTD Frozen cows for artificial insemination cows - Bovine Semen Charolais Knockmahon Opel 372213018992296, 100% new goods, Item 14 - GP: 1007 / CN-GVN, Year SX: 2021;Tinh bò đông lạnh dùng cho thụ tinh nhân tạo bò - Bovine Semen Charolais KNOCKMAHON OPEL 372213018992296, hàng mới 100%, Mục 14 - GP: 1007/CN-GVN,năm sx: 2021
IRELAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
25
KG
3755
LIEU
1983
USD
2096516350
2021-08-27
511100 NG TY TNHH GI?NG GIA SúC MI?N NAM CENTRO TORI CHIACCHIERINI DI CHIACCHIERINI ANNA Frozen cow for manic artificial insemination - Bovine Semen BBB Intrus Be162896692, 100% new products, Section 4 - GP: 650 / CN-GVN;Tinh bò đông lạnh dùng cho thụ tinh nhân tạo bò - Bovine Semen BBB INTRUS BE162896692, hàng mới 100%, Mục 4 - GP: 650/CN-GVN
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
60
KG
2000
LIEU
3070
USD
BRUA21188283
2021-11-03
051110 NG TY TNHH GI?NG GIA SúC MI?N NAM BBCI SPRL Huranium de Waleffes - Huranium de Waleffes - BBB - BBB - BBB - BE261574028, 100% new products, Section 6 - GP: 910 / CN-GVN;Tinh bò đông lạnh dùng cho thụ tinh nhân tạo bò - HUranium de Waleffes - BBB - BE261574028, hàng mới 100%, Mục 6 - GP: 910/CN-GVN
ITALY
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
130
KG
4500
LIEU
6501
USD
211121EGLV456142462579
2021-12-31
030541 NG TY TNHH QU?C T? AN NA S E A WESTERN UNITED FISH COMPANY INC Frozen smoked salmon (Salmo Salar) (4.54 KGS / barrel; cutting pieces, frozen);Cá hồi xông khói đông lạnh (Salmo salar) (4.54 Kgs/ thùng; cắt miếng, đông lạnh)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
19904
KG
249
KGM
5676
USD
300821EGLV456142160637
2021-10-09
030541 NG TY TNHH QU?C T? AN NA S E A WESTERN UNITED FISH COMPANY INC Frozen smoked salmon (Salmo Salar) (4.54 KGS / barrel; cutting pieces, frozen);Cá hồi xông khói đông lạnh (Salmo salar) (4.54 Kgs/ thùng; cắt miếng, đông lạnh)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
15216
KG
181
KGM
4128
USD
170622WV675Q60046SFTL
2022-06-29
842011 NG TY TNHH CA TI NA VI?T NAM HANGZHOU H D L NEW MATERIAL CO LTD Manual plastic film roller (crank), squeezing: 1.6m. Use advertising printing film. No model - 100% new goods;Máy cán màng nhựa thủ công (tay quay), Khổ ép: 1.6m. Dùng cán màng in quảng cáo. Không Model - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38636
KG
33
PCE
6600
USD
040320221520030503-02
2020-03-11
560129 NG TY TNHH T?NG C?NG TY D?T MAY MI?N NAM VINATEX KUFNER HONG KONG LIMITED G0001#&Gòn khổ 38"-40" (Khổ 100cm);Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Wadding; other articles of wadding: Other;纺织材料及其制品的填料;纺织纤维,长度不超过5毫米(绒毛),纺织粉尘和棉结:棉絮;其他的填料物品:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12000
MTR
3600
USD
2.30220221920021E+17
2020-02-27
551313 NG TY TNHH T?NG C?NG TY D?T MAY MI?N NAM VINATEX DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD V0049#&Vải 65% Polyester 35% Cotton K.56/58" (K.57/58");Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170 g/m2: Unbleached or bleached: Other woven fabrics of polyester staple fibres;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量不超过170克/米2:未漂白或漂白:其他涤纶短纤维机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1642
MTR
3119
USD
200921INHZR/VTHCM/2020003A-01
2021-10-19
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE ASIA CO LTD Etylene oxide gas (concentration 99.9%), CAS code: 75-21-8, contained in ISO Tank cont number rotation Number: TMEU2020258 / cont S.O.C of Tomoe Asia Co, .LTD. SX: Reliance Industries Limited-India. 100% new;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%),Mã CAS: 75-21-8,chứa trong phương tiện xoay vòng ISO Tank Cont số: TMEU2020258/Cont S.O.C của TOMOE ASIA Co,.Ltd. Hãng sx: Reliance Industries Limited-India. mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
25310
KG
15910
KGM
58867
USD
180522JJSSHSGB200011
2022-05-26
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%), CAS Code: 75-21-8, contained in ISO Tank Continent Rotation Means: TMEU2021378/Cont S.O.C of Tomoe Asia Co, .ltd. Manufacturer: Lowatech, China. 100% new;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%),Mã CAS: 75-21-8,chứa trong phương tiện xoay vòng ISO Tank Cont số: TMEU2021378/Cont S.O.C của TOMOE ASIA Co,.Ltd. Hãng sx: Lowatech, China. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
16000
KGM
65600
USD
020921JJCSHSGB100616-01
2021-09-14
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%), CAS Code: 75-21-8, contained in ISO Tank cont number rotation Number: TMEU2015077 / cont S.O.C of Tomoe Asia Co, .Ltd. SX: Lowatech, China. 100% new;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%),Mã CAS: 75-21-8,chứa trong phương tiện xoay vòng ISO Tank Cont số: TMEU2015077/Cont S.O.C của TOMOE ASIA Co,.Ltd. Hãng sx: Lowatech, China. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
16000
KGM
59200
USD
777218021760
2022-06-28
820560 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE SHOKAI CO LTD Welding lamps, for welding machines, creating flames at high temperatures, can weld or cut iron and steel - Brazing Equipment, Model: N -500. New 100%;Đèn hàn, dùng cho máy hàn, tạo ra ngọn lửa ở nhiệt độ cao, có thể hàn hoặc cắt sắt thép - Brazing Equipment, model: N-500. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
33
KG
2
PCE
1167
USD
210121HQHW12101632
2021-01-27
701720 NG TY TNHH TH??NG M?I HANACO MI?N B?C NINGBO YINZHOU JOAN LAB EQUIPMENT CO LTD Glass flasks grinding buttons, Used Laboratory Capacity 250ml NSX: LAB EQUIPMENT CO Ningbo Yinzhou JOAN., LTD, New 100%;Bình tam giác thủy tinh nút mài, Dùng cho phòng thí nghiệm, Dung tích 250ml NSX: NINGBO YINZHOU JOAN LAB EQUIPMENT CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4975
KG
360
PCE
479
USD
210121HQHW12101632
2021-01-27
701720 NG TY TNHH TH??NG M?I HANACO MI?N B?C NINGBO YINZHOU JOAN LAB EQUIPMENT CO LTD Kjeldahl bottle glass, for laboratories, 500ml capacity NSX: LAB EQUIPMENT CO Ningbo Yinzhou JOAN., LTD, New 100%;Bình Kjeldahl thủy tinh,dùng cho phòng thí nghiệm, dung tích 500ml NSX: NINGBO YINZHOU JOAN LAB EQUIPMENT CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4975
KG
144
PCE
333
USD
011221ECOTCN2111021
2021-12-13
730830 NG TY TNHH C?A T? ??NG HàN QU?C VI NA ASSA ABLOY ENTRANCE SYSTEMS SINGAPORE PTE LTD Automatic ceiling sliding door set with electrical operation, 220V voltage, steel material, Model: OH 1042pl. ASSA ABLOY brand, size 2300 * 3190mmm of disassembled synchronous goods. 100% new goods;Bộ cửa trượt trần tự động hoạt động bằng điện , điện áp 220v , chất liệu bằng thép, model:OH 1042PL. Thương hiệu Assa Abloy, kích thước 2300*3190mmm hàng đồng bộ tháo rời .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2160
KG
1
SET
1392
USD
5167554976
2022-06-02
680421 NG TY TNHH D?NG C? AN MI CHI NHáNH H?NG YêN XINZHENG DIA ABRASIVES CO LTD Artificial diamond grinding stone AT0249 14A1: 175D-6X-5T-31.75H SDC230 C100 Dry used for hard alloy grinding, manufactured by Xinzheng Dia, 100% new goods;Đá mài bằng kim cương nhân tạo AT0249 14A1:175D-6X-5T-31.75H SDC230 C100 Dry dùng để mài hợp kim cứng, do hãng XINZHENG DIA sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
24
KG
5
PCE
310
USD
060920VLC049806
2020-11-06
320721 NG TY CP ??NG T?M MI?N TRUNG SMALTICERAM ESPANA S A 'Raw materials for manufacturing ceramic tiles - Men grinding SAS 0108/40 (POLISH Glaze), NSX: Smalticeram Espana S.A, free shipping, 100%;'Nguyên liệu sản xuất gạch men - Men mài SAS 0108/40 (POLISH GlAZE), NSX: Smalticeram Espana S.A , hàng miễn phí, mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
50620
KG
1000
KGM
239
USD
060920VLC049806
2020-11-06
320721 NG TY CP ??NG T?M MI?N TRUNG SMALTICERAM ESPANA S A Materials for production of ceramic tiles - Men grinding DMP 58-169 (Glazed), composed of: SiO2 = 50-60%, Al2O3 = 10-20%, CaO = 10-20%, Na2O = 0-10%, ZnO = 0-10%, K2O = 0-10%; NSX: Smalticeram Espana S.A; new 100%;Nguyên liệu sản xuất gạch men - Men mài DMP 58-169 (GLAZE), thành phần gồm: SiO2=50-60%, Al2O3=10-20%, CaO=10-20%, Na2O=0-10%, ZnO=0-10%, K2O=0-10%; NSX: Smalticeram Espana S.A; hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
50620
KG
49000
KGM
36822
USD
BLQ104888468
2021-07-09
160249 NG TY C? PH?N LU NA GIANNI NEGRINI S R L Pork Processing - Steamed Meat Ripe Mortadella Olimpica GR.1000. Manufacturer: Gianni Negrini. HSD: October 13, 2021.;Thịt lợn chế biến- Thịt hấp chín MORTADELLA OLIMPICA GR.1000. Nhà sản xuất: GIANNI NEGRINI. HSD: 13/10/2021.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
35
KG
1
KGM
7
USD
300821COAU7233344520
2021-09-01
560312 NG TY TNHH TH??NG M?I Và C?NG NGH? VI NA TO KEN FOSHAN SKYPLANET IMPORT AND EXPORT CO LTD Non-woven fabrics from polypropylene artificial filament, white, one-sided plastic coated - Nonwoven Fabric, weight 63 g / m2, 160 cm roll form, 100% new products.;Vải không dệt từ filament nhân tạo Polypropylene, màu trắng, một mặt đã được tráng phủ plastic - NONWOVEN FABRIC, trọng lượng 63 g/m2, dạng cuộn khổ 160 CM, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
34538
KG
17031
KGM
34061
USD
090821WHL2021071781
2021-09-06
860800 NG TY TNHH D?CH V? TOàN C?U VI NA SHENZHEN WONSUN MACHINERY ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Barrier Barrier DZ-130 High-speed traffic control, AC220V-AC110V, DC24V / 140W, (a set of machines, hand needed barriers and control devices, NSX: Shenzhen Wonsun), 100% new goods;Thanh chắn Barrier DZ-130 điều khiển giao thông tốc độ cao, AC220V-AC110V, DC24V / 140W, (một bộ gồm máy, tay cần thanh chắn và thiết bị điều khiển, NSX: SHENZHEN WONSUN), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2398
KG
50
SET
12244
USD
290721WHL2021070673
2021-09-06
860800 NG TY TNHH D?CH V? TOàN C?U VI NA BISEN SMART ACCESS CO LTD Hand needs aluminum barriers - (Telescopic boom 6m, 1 set of 1 bar 3.8m and 1 bar 2.5m, accessories for barrier, nsx: bisen), 100% new goods;Tay cần thanh chắn bằng nhôm - (Telescopic Boom 6M, 1 bộ gồm 1 thanh 3.8M và 1 thanh 2.5M, phụ kiện cho barrier, NSX: BISEN), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3010
KG
30
SET
1800
USD
530482142809
2021-10-04
852581 NG TY TNHH D?CH V? TOàN C?U VI NA SHENZHEN JIATEAN TECHNOLOGY CO LTD Remote thermal body measuring camera JTA-Face-DM06, (256GB, 1.5GHz 64-bit CPU, NSX: Shenzhen Jiatean, 1 set includes: Camera and three racks), 100% new products;Camera đo thân nhiệt từ xa JTA-FACE-DM06, (256GB, CPU 64-bit 1.5GHz, NSX: SHENZHEN JIATEAN, 1 bộ gồm: camera và giá đỡ ba càng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
8
KG
2
SET
1810
USD
110521HDMUSAOA09895300
2021-06-21
030462 NG TY TNHH C?NG NGHI?P TH?Y S?N MI?N NAM CAPITAL TRADE IMPORTACAO E EXPORTACAO LTDA Frozen Fleet Pangasius. Size 150 gr up. Packing 2x5 kg / barrel. Goods returned by TK 303735948740 / B11 (January 21, 2021). Re-enter for recycling then re-export.;Cá tra phi-lê đông lạnh. Size 150 gr up. Đóng gói 2X5 kg/thùng. Hàng trả về toàn bộ của TK 303735948740 /B11(21/01/2021). Tái nhập để tái chế sau đó tái xuất.
VIETNAM
VIETNAM
ITAJAI - SC
CANG CAT LAI (HCM)
27300
KG
26000
KGM
49920
USD