Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4451 7342 0692
2022-04-19
900410 NG TY TNHH TH? THAO N?NG ??NG SUNDOG DISTRIBUTING INC Sports sunglasses made of plastic, 202200, Ellwood 52 Polarized Matte Black/Grayflash Mirror, Sunday, 100% new;Kính râm thể thao làm bằng nhựa, 202200,Ellwood 52 Polarized Matte Black/GrayFlash Mirror,hiệu Sundog, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
38
KG
60
PCE
891
USD
4451 7342 0692
2022-04-19
900410 NG TY TNHH TH? THAO N?NG ??NG SUNDOG DISTRIBUTING INC Sports sunglasses made of plastic, 115400, Laser Ext Trublue Dark Matte Grayurora-LT. Blue mirror, Sundog brand, 100% new;Kính râm thể thao làm bằng nhựa,115400,Laser EXT TrueBlue Dark Matte GreyAurora-Lt. Blue Mirror, hiệu Sundog, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
38
KG
120
PCE
2080
USD
7751 3991 3601
2021-11-11
610453 NG TY TNHH TH? THAO N?NG ??NG PUMA SPORTS SEA TRADING PTE LTD NGUI PUMA SPORTS GOODS SDN BHD Sports skirt with 86% polyester, 14% Elastane, 533011 13, Pwrshape Solid Skirt, Puma brand, 100% new;Chân váy thể thao bằng 86% polyester, 14% elastane,533011 13,PWRSHAPE Solid Skirt, hiệu Puma, mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
28
KG
1
PCE
22
USD
7751 3991 3601
2021-11-11
610453 NG TY TNHH TH? THAO N?NG ??NG PUMA SPORTS SEA TRADING PTE LTD NGUI PUMA SPORTS GOODS SDN BHD Sports skirt leg with 86% polyester, 14% elastane, 535519 03, Pwrshape Fancy Plants Skirt, Puma brand, 100% new;Chân váy thể thao bằng 86% polyester, 14% elastane,535519 03,PWRSHAPE Fancy Plants Skirt, hiệu Puma, mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
28
KG
1
PCE
22
USD
7751 3991 3601
2021-11-11
610620 NG TY TNHH TH? THAO N?NG ??NG PUMA SPORTS SEA TRADING PTE LTD NGUI PUMA SPORTS GOODS SDN BHD Sports shirt (baby girl) by 94% Polyester Recycled, 6% Elastane, 537263 02, Mattr Renee SL Polo Girls, Puma brand, 100% new;Áo thể thao (Bé gái)bằng 94% polyester Recycled, 6% elastane,537263 02,Mattr Renee SL Polo Girls, hiệu Puma, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
28
KG
1
PCE
11
USD
200422KEEHCMX04228Y01
2022-05-26
845310 NG TY TNHH TH?NG TR?N TEHCHANG LEATHER PRODUCTS CO LTD 1800mm skin scrubber, Bertgi brand used to produce leather. Production in 2018, used goods.;Máy chà da loại 1800MM, Hiệu BERGI dùng để sản xuất da thuộc.Sản xuất năm 2018, hàng đã qua sử dụng.
ITALY
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14480
KG
2
SET
2400
USD
200422KEEHCMX04228Y01
2022-05-26
845310 NG TY TNHH TH?NG TR?N TEHCHANG LEATHER PRODUCTS CO LTD 1800mm leather paint machine, Bertgi ofb brand used to produce leather. Production in 2018, used goods.;Máy sơn da 1800MM, Hiệu BERGI OFB dùng để sản xuất da thuộc.Sản xuất năm 2018, hàng đã qua sử dụng.
ITALY
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14480
KG
1
SET
1200
USD
200422KEEHCMX04228Y01
2022-05-26
845310 NG TY TNHH TH?NG TR?N TEHCHANG LEATHER PRODUCTS CO LTD 600mm leather powder compressor, Feng Hsin brand used to produce leather. Production in 2018, used goods.;Máy nén bột da 600MM, Hiệu FENG HSIN dùng để sản xuất da thuộc.Sản xuất năm 2018, hàng đã qua sử dụng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14480
KG
1
SET
500
USD
112100015370227
2021-09-28
845310 NG TY TNHH TH?NG TR?N HARVEST GLORY LIMITED Electric rolling machine used in leather used in leather production of capacity of 380V / 50Hz Model: TM-206 (Used goods> 80% of primitive value). Check at TK30423330806060 / G23;Máy cán sơn hoạt động bằng điện sử dụng trong sản xuất da thuộc công suất 380V/50HZ model:TM-206 (Hàng đã qua sử dụng>80% giá trị nguyên thủy).Đã kiểm tại tk304233308060/G23
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH DA THUOC TAI YU
KHO CTY TNHH THANG TRAN
19000
KG
1
SET
3500
USD
281221AP2112KI233
2022-01-07
551323 NG TY TNHH TI?N TH?NG SMART SHIRTS LIMITED 1.vai65.35 # & fabric 65% Polyester 35% cotton 58-60 ";1.vai65.35#&Vải 65% polyester 35% cotton 58-60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8663
KG
27996
MTR
42274
USD
20032020SITGSHSGJ05281
2020-03-26
380110 NG TY TNHH THáNG N?M METALTRADE PACIFIC S A Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất tăng các bon ( Recarburiser GCPC) Graphite nhân tạo, dạng mảnh . Size: 1-3mm. Hàng mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Artificial graphite;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:人造石墨
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
13230
USD
200422KEEHCMX04228Y01
2022-05-26
680690 NG TY TNHH TH?NG TR?N TEHCHANG LEATHER PRODUCTS CO LTD Water insulation sheet with cotton wool fiber size (1950x780x50mm) is used to produce leather.;Tấm bảo ôn cách nhiệt chất liệu bằng sợi bông len đá kích thước (1950x780x50mm) dùng để sản xuất da thuộc.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14480
KG
28
PCE
280
USD
120422TPEHPH22040466
2022-04-21
382410 NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in the casting industry: The prepared substance for the brid molding mold, 100% new goods;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc BR-750, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
PTSC DINH VU
25285
KG
22800
KGM
20064
USD
270921SE2109018
2021-09-29
382410 NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in casting: prepared meals for BR-750 molds, 100% new products;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc BR-750, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
25285
KG
22800
KGM
18468
USD
270921SE2109018
2021-09-29
382410 NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in casting: prepared meals for GC-550A molds, 100% new products;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc GC-550A, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
25285
KG
840
KGM
1111
USD
DBN21070340
2021-07-23
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Loafers go clean room, size 36 - Size 46, synthetic leather material face net, spin, thin PVC soles are not rough (used in clean rooms, non-labor protection). New 100%;Giầy lười đi phòng sạch, size 36 - size 46, chất liệu da tổng hợp mặt lưới, quay dán, đế nhựa PVC mỏng không nhám ( dùng trong phòng sạch, không phải bảo hộ lao động). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16154
KG
1520
PR
2341
USD
DBN21010135
2021-01-11
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Shoes lazy in cleanroom GCTD4L6, size 35 - size 48, material nose through, turning paste, thin PU soles, not labor protection. New 100%;Giầy lười đi trong phòng sạch GCTD4L6, size 35 - size 48, chất liệu mũi lưới, quay dán, đế nhựa PU mỏng, không phải bảo hộ lao động. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13579
KG
2939
PR
5878
USD
DBN20010292
2020-01-10
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Giầy bảo hộ GZX, chất liệu bằng da tổng hợp, size 36,46 ( dùng trong phòng sạch ). Hàng mới 100%;Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or composition leather and uppers of textile materials: Footwear with outer soles of leather or composition leather;用橡胶,塑料,皮革或复合材料制成的鞋底和纺织材料鞋面的鞋类:皮革或复合皮革外底鞋
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
100
PR
560
USD
DBN21100364
2021-10-29
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD GZX protective shoes, synthetic leather materials, size 36.46, GZX manufacturer (not to protect labor, use in clean rooms). New 100%;Giầy bảo hộ GZX, chất liệu bằng da tổng hợp, size 36,46, hãng sản xuất GZX ( không phải bảo hộ lao động, dùng trong phòng sạch ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14406
KG
97
PR
586
USD
130522JJCTCHPPH220090
2022-05-27
480262 NG TY TNHH TOàN TH?NH SUZHOU HUA SHANG PAPER CO LTD A4 printed paper, Blue/Green/Yellow, 72gsm, 210x297mm, rectangular sheet form, 20% pulp content compared to the total amount of paper pulp calculated by weight, not soaked/coated/dyed/decorated /Surface printing;Giấy in A4, màu blue/green/yellow,72gsm, 210x297mm,dạng tờ hình chữ nhật, hàm lượng bột giấy 20% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, chưa thấm tẩm/tráng phủ/nhuộm màu/trang trí/in bề mặt
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
17405
KG
2450000
TO
24353
USD
130522JJCTCHPPH220090
2022-05-27
480262 NG TY TNHH TOàN TH?NH SUZHOU HUA SHANG PAPER CO LTD A5, white printing paper, 72gsm, 148x210mm, rectangular sheet form, 20% pulp content compared to the total amount of paper pulp calculated by weight, not soaked/coated/dyed/decorated/printed surface;Giấy in A5, màu trắng,72gsm, 148x210mm,dạng tờ hình chữ nhật, hàm lượng bột giấy 20% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, chưa thấm tẩm/tráng phủ/nhuộm màu/trang trí/in bề mặt
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
17405
KG
150000
TO
567
USD
151021OSASGN2110020
2021-12-22
845921 NG TY TNHH V?N TH? TAIHEI SHOKAI Electric hand-held drilling machines, numerical controls, no used brands SX: 2013, SX: Japan;Máy khoan cầm tay hoạt động bằng điện, điều khiển số, không nhãn hiệu đã qua sử dụng SX: 2013, nước SX: Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
19920
KG
7
PCE
35
USD
DBN21100364
2021-10-29
560121 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cotton swab clean CB-864BX, specifications: 124mm, 100pcs / bag, used to clean electronic components. New 100%;Tăm bông phòng sạch CB-864BX, quy cách: 124mm, 100pcs/ bag, dùng để vệ sinh bụi linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14406
KG
3000
BAG
6000
USD
DBN20110273
2020-11-17
640412 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Antistatic black sandals, plastic materials SPU, size 36, 44 (used in clean room). New 100%;Dép chống tĩnh điện màu đen, chất liệu bằng nhựa SPU, size 36, 44 ( dùng trong phòng sạch ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12412
KG
907
PR
1451
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
776437365979
2022-04-01
950790 NG TY TNHH TRUY?N TH?NG TRí UOYA CO LTD Fake fishing bait brand D Factory. Model Spy 300g Magma 100% new;Mồi câu cá giả nhãn hiệu D factory. Model SPY 300g Magma mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
33
KG
3
PCE
57
USD
776437365979
2022-04-01
950790 NG TY TNHH TRUY?N TH?NG TRí UOYA CO LTD Fake fishing bait Sea Floor Control. Model Amu 500g 100% new;Mồi câu cá giả nhãn hiệu Sea Floor Control. Model AMU 500g mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
33
KG
1
PCE
19
USD
020721SITSASG2100375
2021-10-04
845820 NG TY TNHH V?N TH?NG LOGISTICS NGUYEN HONG KHUONG KHUONG SHOKAI Electrical lathes with electrical operations, capacity <8kw, to remove metal, mind height over 300mm, produced in 2004, no model. Used;Máy tiện hoạt động bằng điện, công suất < 8KW, để bóc tách kim loại, chiều cao tâm trên 300mm, sản xuất năm 2004, không có model. Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
678
USD
220821KMTCXGG1973469
2021-09-01
271312 NG TY TNHH ?úC THáNG N?M METALTRADE PACIFIC S A Materials used in casting: CPC carbon growth (Recarburiser CPC) is a product from a baked oil cup, a piece of size: 1.5-10mm. 100% new (according to KqPTPL No. 0281 / TB-CNHP);Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất tăng các bon CPC ( Recarburiser CPC) là sản phẩm đi từ cốc dầu mỏ đã nung, dạng mảnh Size: 1.5-10mm .Hàng mới 100% ( Theo KQPTPL số 0281/TB-CNHP)
CHINA
VIETNAM
OTHER
GREEN PORT (HP)
18040
KG
18000
KGM
12420
USD
180521KMTCXGG1901480
2021-06-07
271312 NG TY TNHH ?úC THáNG N?M METALTRADE PACIFIC S A Materials used in casting: CPC carbon growth (Recarburiser CPC) is a product from a baked oil cup, a piece of size: 1.5-10mm. 100% new (according to KqPTPL No. 0281 / TB-CNHP);Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất tăng các bon CPC ( Recarburiser CPC) là sản phẩm đi từ cốc dầu mỏ đã nung, dạng mảnh Size: 1.5-10mm .Hàng mới 100% ( Theo KQPTPL số 0281/TB-CNHP)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
18040
KG
18000
KGM
11790
USD
120422SYECKHR220407
2022-04-19
253010 NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in casting industry: Natulite N4-slag collectors are natural pearls, not expanded, 100%new. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N4- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
20600
KG
1000
KGM
425
USD
120422SYECKHR220407
2022-04-19
253010 NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in casting industry: Natulite N3- slag collectors are natural pearls, not expanded, 100%new. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
20600
KG
19000
KGM
8075
USD
090322SYECKHR220305
2022-03-17
253010 NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in casting: Natulite N3-slams - Natural pearls, not expanding, 100% new products. NSX: Shinil Edi;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20600
KG
20000
KGM
8500
USD
271120SYECKHR201116
2020-12-04
253010 NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in the foundry industry: gums slag is N3- Natulite natural perlite, unexpanded, 100% new goods. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20600
KG
19000
KGM
6802
USD
271120SYECKHR201116
2020-12-04
253010 NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in the foundry industry: gums slag perlite Natulite N4- is natural, not expansion, new products 100%. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N4- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20600
KG
1000
KGM
358
USD
281121OSHP-21114109
2021-12-14
382410 NG TY TNHH ?úC THáNG N?M SHIFT TRADING CO LTD Materials used in casting: prepared mounted substances for shift coat S Conc, 100% new products, in liquid form;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc Shift Coat S Conc , hàng mới 100%, ở dạng lỏng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
1023
KG
600
KGM
10325
USD
130322KHCC22033069
2022-04-06
382410 NG TY TNHH ?úC THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in casting industry: F-6065A is a prepared substance used in molding or casting core with the main city is Furfuryl alcohol and additives, liquid form. HM100%, DG230kg/Phi;Vật tư dùng trong ngành đúc:F-6065A là Chất gắn đã điều chế dùng trong khuôn đúc hoặc lõi đúc có TP chính là Furfuryl alcohol và phụ gia, dạng lỏng. HM100%,đg230kg/phi
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20950
KG
15640
KGM
48968
USD
112000012187068
2020-11-12
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:25 * 740 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.25*740 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31964
KG
10098
KGM
12623
USD
180622CKCOSHA3056333TSS
2022-06-27
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Alloy steel, rolled, tin -plated, non -painted surface, KT 0.20*815 (mm), carbon content below 0.6%. SPTE T2.5 Steel Mark, JIS G3303: 2008 standard 100% new;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*815 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
53440
KG
27340
KGM
52219
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:20 * 810 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*810 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
27740
KGM
36617
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:21 * 870 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*870 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
40806
KGM
53048
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:23 * 880 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.23*880 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
14729
KGM
18411
USD
161021112100015000000
2021-10-16
721012 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, roll form, tin plated, unpainted surface, KT 0.21 * 835 (mm), carbon content below 0.6%. Steel SPTE T2.5, JIS standard G3303: 2008 new 100% goods;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*835 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6%. Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
143963
KG
55458
KGM
92060
USD
101221YMLUI226123458
2021-12-15
440891 NG TY TNHH H?NG TH?NG GRAND INDUSTRY CORP Acacia board 0.6 mm (long: 08m- 2.2m, raw materials used to paste up MDF, OKAL. Wooden commitments are outside the cites list) # & 36.92;Ván lạng Acacia 0.6 mm ( dài : 08m- 2.2m , nguyên liệu dùng để dán lên mdf, okal . Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&36.92
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19300
KG
37
MTQ
81224
USD
7749 8245 9844
2021-10-28
551622 NG TY TNHH HOàNG TH?NG HAMRICK S INC 51 # & main fabric 76% Rayon 20% Nylon 4% Spandex K57 / 58 ";51#&vải chính 76% rayon 20% nylon 4% spandex k57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
25
KG
79
YRD
145
USD
180622EGLV149203836375
2022-06-30
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: Wheat Starch (Wheat Starch), 25kg/bag. Date of production: May 18, 2022, Expiry date of 18 months. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 18/05/2022, hạn sử dụng 18 tháng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
14700
USD
140621HLCURTM210410583
2021-09-13
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: wheat starch (Wheat Starch), 25kg / bag. Production date: December 29, 2020, 24-month expiry date. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 29/12/2020, hạn sử dụng 24 tháng. Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
19908
KG
20
TNE
9085
USD
8427417073
2021-10-19
150910 NG TY TNHH TH?C PH?M TH?NG ?N AEROLOGISTIK SRL Olive Oil Sartori Oil Capacity 500ml. Sartori sx manufacturer, sample order announced that products are not circulated and sold in the market, the item is not payments, 100% new;Dầu Olive Sartori Oil dung tích 500ml. hãng sx Sartori, hàng mẫu công bố sản phẩm không lưu hành và bán trên thị trường, hàng không thanh toán, Mới 100%
ITALY
VIETNAM
VERONA
HA NOI
3
KG
1
UNA
8
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-1500, 5-1500 meters, 07315, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-1500, 5-1500 METERS, 07315, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
3
PCE
386
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro - 275 3-10x44, 07279, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro - 275 3-10x44, 07279, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
560
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars konusmall-2 7-17x30, 02062, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn Konusmall-2 7-17x30, 02062, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
130
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konuspro single binoculars 2-7x32, 07260, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro 2-7x32, 07260, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
20
PCE
640
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Mr. Single Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ông nhòm đơn Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
2
PCE
819
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konus Flame 1.5x - 3x, 07951, manufacturer: Konus Italian, 100% new goods;Ống nhòm đơn ảnh nhiệt konus flame 1.5x - 3x, 07951, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
1
PCE
755
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
777
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-700, 5-700 meters, 07314, Manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-700, 5-700 METERS, 07314, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
630
USD
160222AHKVDHK2072937-01
2022-02-24
080251 NG TY TNHH TH??NG KY FU YAO IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Chestnuts laugh whole shells, unprocessed. Packing, net weight 22.68 kg / bag. 100% new.;Hạt dẻ cười nguyên vỏ, chưa qua chế biến. Đóng bao, trọng lượng tịnh 22.68 kg/bao. Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
20064
KG
19958
KGM
29938
USD
181121AHKVDU41341207
2021-11-25
802110 NG TY TNHH TH??NG KY FU YAO IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Unmarked, unprocessed almonds. Packing, net weight 22.68 kg / bag. 100% new.;Hạt hạnh nhân chưa bóc vỏ, chưa qua chế biến. Đóng bao, trọng lượng tịnh 22.68 kg/bao. Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
20520
KG
20412
KGM
30618
USD
112100014255832
2021-07-30
845229 NG TY TNHH ??NG THàNH CONG TY TNHH SAN XUAT MAY MAY PEGASUS VIET NAM Complete Pegasus industrial sewing machine, 2-metal 4-metal squeezing machine - Model MX5214-M53 / 333-2X4 / D222. New 100%;Bộ máy may công nghiệp Pegasus hoàn chỉnh, loại máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ - Model MX5214-M53/333-2X4/D222. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX MAY MAY PEGASUS VN
CTY TNHH DANG THANH
1111
KG
4
SET
2972
USD
160222AHKVDHK2072937-02
2022-02-24
080212 NG TY TNHH TH??NG KY FU YAO IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Almonds are peeled, unprocessed. Close carton, net weight 22.68 kg / barrel. 100% new.;Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ, chưa qua chế biến. Đóng thùng carton, trọng lượng tịnh 22.68 kg/thùng. Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
20064
KG
19958
KGM
77838
USD
4736462032
2021-10-22
611420 NG TY TNHH C?NG NGH? TH??NG THIêN SOLAR TURBINES INTERNATIONAL Workwear clothes, Westex brand. Manufacturer: Petrochem Safety (M) Sdn Bhd in Malaysia, 100% new;Quần áo bảo hộ lao động, hiệu Westex. Nhà sản xuất: Petrochem Safety ( M ) Sdn Bhd in Malaysia, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
3
SET
287
USD
953211914491
2021-07-27
844391 NG TY TNHH TH??NG M?I NG?N GIANG TSC AUTO ID TECHNOLOGY CO LTD Barcode print head (for printronix sign barcode printer, Model T5304R, SL5304R), 300dpi, P / n: 251012-001 (Barcode printer components), 100% new products;Đầu in mã vạch (cho máy in mã vạch hiệu Printronix, model T5304r, SL5304r), 300dpi, p/n: 251012-001 (linh kiện máy in mã vạch), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TSC AUTO ID TECHNOLOGY CO., LTD
HO CHI MINH
5
KG
10
SET
4374
USD
230120SITGTXHP280841
2020-02-13
310221 NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N HEKOU JINSHENG TRADING CO LTD Phân bón rễ sulphatamoni (SA)-Amonium sulphat Thủy Ngân N: 20,5%; S: 24%; độ ẩm 1%, 50kg/bao, hàng phù hợp với QĐ số 1338/QĐ-BVTV-PB ngày 05/09/2018 của Cục bảo vệ thực vật.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
0
KG
579
TNE
63690
USD
30675151.30700348.30703596
2022-06-25
310221 NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI CAM THANG HA KHAU SA (ammoniumsulphate) (NH4) 2SO4. Granulated. NTS: 20.5% S: 24% free acid: 1% moisture: 1%. Weight 50kg/bag by tvsx;PHÂN ĐẠM SA (AMMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . Dạng hạt. Nts:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%. Trọng lượng 50kg/bao do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
210840
KG
210000
KGM
84596
USD
14125910.14125912.14125913.14125914
2021-07-06
310221 NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI CAM THANG HA KHAU Fertilizer SA (Ammoniumsulphate) (NH4) 2SO4. Granulated. N: 20.5% S: 24% free acid: 1% moisture: 1%. Weight of 50kg / bag by TQSX;PHÂN ĐẠM SA (AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . Dạng hạt. N:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%. Trọng lượng 50kg/bao do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
150600
KG
150000
KGM
39474
USD
220122OOLU2690057200
2022-02-15
843830 NG TY TNHH T?N D??NG ??NG THáP HEBEI MINTZ MACHINETECH CO LTD Machine for alum sugar model: MZ-1300. Brand: Heibei Mintz. Year SX: 2021. Power operation. About: 2kW. 01 set = 01 pcs. 100% new goods;Máy làm đường phèn Model : MZ-1300. Hiệu : HEIBEI MINTZ. Năm SX : 2021. Hoạt động bằng điện.Công suất : 2KW. 01 SET = 01 cái.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22100
KG
13
SET
89440
USD
090622SNLCNBVLA100146
2022-06-17
843830 NG TY TNHH T?N D??NG ??NG THáP HEBEI MINTZ MACHINETECH CO LTD Lump Brown Sugar Sugar Forming Machine. Model: Mz-LSF1300. Brand: Heibei Mintz. Year of manufacturing: 2022. Operating with electricity. Capacity: 20kW. 01 set = 01.;Máy làm đường cục - Lump brown sugar forming machine. Model : MZ-LSF1300. Hiệu : HEIBEI MINTZ. Năm SX : 2022. Hoạt động bằng điện.Công suất : 20KW. 01 SET = 01 cái.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5380
KG
1
SET
64700
USD
SZX-40117172-01
2020-12-24
911490 NG TY TNHH VI?N TH?NG H?NG QUANG HUAWEI DEVICE HONG KONG CO LIMITED Touch screen with intelligent clock Huawei Watch GT 2 (version wire yellow - 42mm) (02353HQA). New 100%. Huawei brand;Màn hình có cảm ứng của đồng hồ thông minh Huawei Watch GT 2 ( phiên bản dây kim loại vàng - 42mm) (02353HQA). Hàng mới 100%. Hiệu Huawei
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
20
KG
1
PCE
43
USD
260621TAOCB21006618
2021-07-07
291511 NG TY TNHH TH??NG M?I NG?N LONG RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Formic Acid 85% (IBC Drum). CAS Code: 64-18-6.40x1200kg / IBC Tank = 48 tons. Used for processing natural rubber. New 100%;Formic Acid 85% (IBC DRUM). Mã CAS: 64-18-6.40x1200kg/IBC Tank=48 tấn. Dùng để chế biến cao su thiên nhiên. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50280
KG
48
TNE
29280
USD
140322JWLEM22020453
2022-03-25
845640 NG TY TNHH C?NG NGHI?P TOàN TH?NG LAIZHOU QIHUA IMPORT AND EXPORT CO LTD CNC cutting machine, using plasma technology to perform material cutting with pre-programmed shapes. Voltage: 220V / 50Hz. Capacity 1000W. Code 2530. 100% new goods;Máy cắt CNC, sử dụng công nghệ plasma để thực hiện cắt vật liệu với các hình dạng được lập trình trước. Điện áp: 220V/50HZ. Công suất 1000W. Mã 2530. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
320
KG
1
PCE
1191
USD
112100013932148
2021-07-25
310420 NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N BARY CHEMICAL PTE LTD Fertilizer potassium chloride, powdered (K2O content of> = 60%, humidity <= 1%, Hang bagging uniform net weight 50 kg / bag, gross weight 50.17 kg / bag). Fertilizer circulation name: Analysis of Potassium Chloride (KCL) Mercury;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%;Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân Kali Clorua (KCL) Thủy Ngân
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
140476
KG
140
TNE
42420
USD
112200016084206
2022-04-17
310420 NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, granular, pink-red (K2O content> = 60%, moisture <= 1%); Hang packaging is homogeneous weight of 50kg/bag, TL packaging 50.17 kg/bag). Fertilizer name circulation: Potassium chloride (KCl) mercury;Phân Kali Clorua,dạng hạt, màu hồng-đỏ (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%);Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, TL cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành:Phân Kali Clorua (KCL) Thủy Ngân
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60204
KG
60
TNE
36180
USD
112100015743058
2021-10-22
310420 NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N SINO AGRI POTASH CO LTD Stool potassium chloride, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; copper package of net weight 50kg / bag, weight of packaging 50.17 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Stool potassium chloride (KCL) Mercury;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%;Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân Kali Clorua (KCL) Thủy Ngân
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
220748
KG
220
TNE
101420
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
9405192021FI
2021-09-15
950621 NG TY TNHH ??U T? TH? THAO TOàN N?NG AV BOARDS SRL Sues planks (not installed steering, foam material, Mould Nuverlari, The Turn (081, 100% new);Ván cánh buồm ( Chưa lắp bộ cánh lái, chất liệu mút xốp, mã hàng MOULD NUVOLARI, THE TURN (081, mới 100% )
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HO CHI MINH
50
KG
5
PCE
4632
USD
051221PKECLP21B0082
2021-12-13
701820 NG TY TNHH ??U T? TH? THAO TOàN N?NG SUNNY INDUSTRIAL ENGINEERING CO LTD 5 # & smooth powder (glass beads no more than 1mm) (Announcement number: 1140 / TB-KĐ3, 100% new goods;5#&Bột chống trơn (hạt thủy tinh đường kính không quá 1mm) (Thông báo số: 1140/TB-KĐ3, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10295
KG
60
KGM
79
USD
270920ONEYRICADN426600
2020-11-06
030462 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG B D SEAFOODS INC FROZEN fillet; 15 LBS / TANK; SIZE 5-7 OZ (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 329 750 200 / E62 dated 11.07.2020);CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH; 15 LBS/ THÙNG; SIZE 5-7 OZ (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số : 303329750200/E62 ngày 11/07/2020)
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21580
KG
17690
KGM
47970
USD
4443071625
2021-01-04
950629 NG TY TNHH ??U T? TH? THAO TOàN N?NG STEVENS GLOBAL LOGISTICS Surfboards, Brand: Placebo SURFBOARD, model: RNF 5'7 ", symbol: 216021. Item form, the new 100%;Ván lướt sóng, hiệu: PLACEBO SURFBOARD, model: RNF 5'7", ký hiệu: 216021. Hàng mẫu, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
HO CHI MINH
30
KG
1
PCE
150
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
721891 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Stainless steel pieces, with rectangular cross sections used in the production of metal connection valves (304). New 100%;Thép không gỉ dạng miếng, có mặt cắt ngang hình chữ nhật dùng trong sản xuất co van nối kim loại (304). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
15082
KGM
37705
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
750511 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Nickel form, no alloy (raw materials for the production of metal valve pipes). New 100%;Niken dạng thỏi, không hợp kim (Nguyên phụ liệu dùng cho sản xuất ống van kim loại). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
500
KGM
7665
USD
310322SITDLHCD213G72
2022-05-28
283321 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Max-Net Uni-Farm median fertilizer, packed 25kg/bag, (100%new goods);PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG MAX-NET UNI-FARM, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
386540
KG
385
TNE
154000
USD