Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090222OSHC-22022205
2022-02-28
750511 NG TY TNHH MURATA MANUFACTURING VI?T NAM SANMEI KASEI CO LTD Nickel (bar) (non-alloy, used for nickel plating used in inductor production);Niken (dạng thanh) (không hợp kim, dùng để mạ Niken sử dụng trong sản xuất Cuộn cảm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
2462
KG
520
KGM
14903
USD
280921OSHP-21095105
2021-10-18
290943 NG TY TNHH MURATA MANUFACTURING VI?T NAM ?à N?NG SANMEI KASEI CO LTD 2- (2-n-butoxyethoxy) ethanol (96%). (used for electroplating workshops, CTHH: C8H18O3. CAS: 112-34-5);2-(2-n-Butoxyethoxy) ethanol (96%). (dùng cho xưởng mạ điện, CTHH: C8H18O3. CAS: 112-34-5)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
116
KG
3
LTR
263
USD
130122HSF-66090952-02
2022-01-26
291816 NG TY TNHH MURATA MANUFACTURING VI?T NAM ?à N?NG OHARA CO LTD Catalysts for UTB NB-YR tin plating (sodium salt of gluconic acid. CAS: 527-07-1). KQ PTPL: 271 / PTPLĐN-NV on August 12, 2011. (Used for electroplating);Chất xúc tác dùng để mạ Thiếc UTB NB-YR (muối natri của axit Gluconic. CAS: 527-07-1). KQ PTPL: 271/PTPLĐN-NV ngày 12/08/2011. (dùng để mạ điện)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3832
KG
1170
KGM
29847
USD
130122HSF-66090952-02
2022-01-26
290949 NG TY TNHH MURATA MANUFACTURING VI?T NAM ?à N?NG OHARA CO LTD Propylene Glycol Monomethyl Ether PGM (used as a solvent to mix glue, CTHH: C4H10O2, CAS NO: 107-98-2);Propylene Glycol Monomethyl Ether PGM (dùng làm dung môi để pha keo, CTHH: C4H10O2, Cas No: 107-98-2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3832
KG
75
KGM
607
USD
112200013731869
2022-01-07
730721 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC NGUYEN TRONG BSSLFLANGE # & flange paired with stainless steel pipes, diameter in under 15cm for production_FLANG_T5380888V00_SUS304 D50XD26.5XT6.0, 100% new goods;BSSLFLANGE#&Mặt bích ghép nối ống bằng thép không gỉ, đường kính trong dưới 15cm dùng cho sản xuất_Flange_T5380888V00_SUS304 D50xd26.5xt6.0, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO KHI CHINH XAC NGUYEN TRONG
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
763
KG
100
PCE
221
USD
112000012508552
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1168
KG
13200
MTR
3099
USD
112000012115720
2020-11-24
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
97
KG
5000
MTR
1174
USD
112000012322798
2020-11-18
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10256XR # & dry film photoresist 256mm x 200m H-W626 (KC00H10256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10256XR#&Màng cảm quang khô H-W626 256mm x 200m (KC00H10256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1647
KG
12000
MTR
3901
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10256XR # & dry film photoresist 256mm x 200m H-W626 (KC00H10256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10256XR#&Màng cảm quang khô H-W626 256mm x 200m (KC00H10256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
12000
MTR
3901
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10258XR # & dry film photoresist 258mm x 200m H-W626 (KC00H10258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10258XR#&Màng cảm quang khô H-W626 258mm x 200m (KC00H10258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
6000
MTR
1980
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
14400
MTR
3381
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610256XR # & dry film photoresist H-Y920 256mm * 200m (KC05610256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610256XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 256mm*200m (KC05610256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
8400
MTR
1957
USD
112000012154069
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10256XR # & dry film photoresist 256mm x 200m H-W626 (KC00H10256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10256XR#&Màng cảm quang khô H-W626 256mm x 200m (KC00H10256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1796
KG
14400
MTR
4681
USD
112000012154069
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10258XR # & dry film photoresist 258mm x 200m H-W626 (KC00H10258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10258XR#&Màng cảm quang khô H-W626 258mm x 200m (KC00H10258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1796
KG
6000
MTR
1980
USD
112000012154069
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1796
KG
14400
MTR
3381
USD
122014459685
2021-02-22
282720 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX1209 # & Salt Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (calcium chloride dihydrate), CaCl2 content from 99% of the total weight, crystals, 0.5 kg / pack;KX1209#&Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE), hàm lượng CaCl2 từ 99% trên tổng trọng lượng, dạng tinh thể, 0.5 kg/ gói
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
164
KG
100
UNK
1564
USD
122014823210
2021-07-29
282720 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX1209 # & Salt Calcium Chloride Dihydrate (CACL2.2H2O) (Calcium chloride dihydrate), CaCl2 content from 99% on total weight, crystal form, 0.5 kg / package;KX1209#&Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE), hàm lượng CaCl2 từ 99% trên tổng trọng lượng, dạng tinh thể, 0.5 kg/ gói
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
173
KG
100
UNK
1461
USD
021221YHHW-0060-1888
2021-12-13
845710 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD SR / N-112013 # & Rail Perforated Machining Machine, Model: S1000x1, Serial NO: 112013.AC: 200-230V, 50/60 Hz, 3phase. Year SX: 06 / 2018.General SX: Brother Industries., LTD. Used machines;SR/N-112013#&Máy gia công đục lỗ Rail, Model :S1000X1, Serial No :112013.AC :200-230V,50/60 Hz, 3phase. Năm sx :06/2018.hãng sx :BROTHER INDUSTRIES., LTD. Máy đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
49900
KG
1
SET
86027
USD
021221YHHW-0060-1888
2021-12-13
846024 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD SR / N-0414003 # & 3-oriented grinding machine, Model: IGS-200-IIIR, Serial NO: 0414003. 200V, 50 / 60Hz, 68KVA year SX: 01 / 2020. DĐ: THK INTECHS CO., LTD. Used machines;SR/N-0414003#&Máy mài 3 hướng, model :IGS-200-IIIR, Serial No :0414003. 200V, 50/60Hz, 68kVA Năm sx :01/2020.Hãng sx :THK INTECHS CO.,LTD. Máy đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
49900
KG
1
SET
400272
USD
TW101C00173
2021-07-02
702000 NG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VI?T NAM SHARP CORPORATION BEQ-PT-01 # & electronic chip protection glasses of IR Cut Filter module camera (BEQ-PT-01). New 100%;BEQ-PT-01#&Kính bảo vệ chip điện tử của camera module IR Cut Filter ( BEQ-PT-01 ). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
4
KG
1883
PCE
1002
USD
220621ZGNGBSGNDN00146
2021-10-14
722811 NG TY TNHH ZHONGHENG VI?T NAM MANUFACTURING WENLING FOREIGN TRADING CO LTD Steel bars made of wind steel are used for welding slag on the surface of the product - High Speed Steel, size 21.5 * 7 * 3cm. 100% new;Thanh thép làm bằng thép gió dùng để cạo xỉ hàn trên bề mặt sản phẩm - High speed steel, kích thước 21.5*7*3cm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
37651
KG
50
PCE
201
USD
NUST4401819
2021-11-02
850432 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION FE21-1.5KC1.5KVA50 / 60Hz # & 1.5KVA transformer, 50 / 60Hz - Transformer; new 100%;FE21-1.5KC1.5KVA50/60HZ#&Máy biến áp 1.5KVA, 50/60Hz - TRANSFORMER ; hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
396
KG
5
PCE
1127
USD
050522PSE22501501-01
2022-05-20
841290 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION C2Q25RBAJ077-040-V#& cylinder tube (part of compressed air cylinder)-Cylinder tube assy (C2Q25RBAJ077-040-V); new 100%;C2Q25RBAJ077-040-V#&Ống xi lanh (bộ phận của xi lanh khí nén) - CYLINDER TUBE ASSY (C2Q25RBAJ077-040-V); hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7230
KG
100
PCE
255
USD
112100014133486
2021-07-23
901180 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY CO PHAN JOHAN VIET NAM UM08 # & Electron microscopes (including computer monitors and jigs), Model: UM08, NXS: Vitiny, 100% new goods;UM08#&Kính hiển vi điện tử (gồm màn hình máy tính và đồ gá), Model: UM08, NXS: VITINY, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN JOHAN VIETNAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VN
275
KG
12
SET
11797
USD
060522NSQPT220417253-01
2022-05-20
721510 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION N186S45R044X110-V#& non-cooling non-roller steel bar 11.112, 2794mm long (600 pcs = 1,308 kg)-Pistonrod Matterial (N186S45R044x110-V); new 100%;N186S45R044X110-V#&Thanh thép không hợp kim cán nguội phi 11.112, dài 2794mm(600 PCS =1,308 KG) - PISTONROD MATERIAL (N186S45R044X110-V); hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
13875
KG
1308
KGM
7080
USD
060522NSQPT220417253-01
2022-05-20
721510 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION S245sujr6x20-V#& alloy steel bar, cold rolling handle 6, 2000mm long (50 pcs = 20 kg)-Guide Rod Material (S245sujr6x20-V); new 100%;S245SUJR6X20-V#&Thanh thép không hợp kim, cán nguội phi 6, dài 2000mm(50 PCS =20 KG) - GUIDE ROD MATERIAL (S245SUJR6X20-V); hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
13875
KG
20
KGM
664
USD
122015006890
2021-09-22
282749 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX05C9 # & Salt mixture (iii) chloride FECL3 and hydrochloric acid HCL (Iron Standard Solution) / KX05C9, 0.1 kg / vial, used in factory, CAS Code: 7705-08-0; 7647-01-0;KX05C9#&Hỗn hợp muối sắt (III) clorua FeCl3 và axit clohydric HCl (IRON STANDARD SOLUTION)/ KX05C9, 0.1 kg/ lọ, sử dụng trong nhà xưởng, mã CAS: 7705-08-0; 7647-01-0
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
50
KG
1
UNA
14
USD
NEC82913563
2020-11-06
722231 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD # & Thanh material 813B13100Y10000 SSEB13-1000L RAIL (TMR12) GROUND. Material steel;813B13100Y10000#&Thanh nguyên liệu SSEB13-1000L RAIL (TMR12) GROUND. Chất liệu thép
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
406
KG
120000
MMTR
2423
USD
132100016896871
2021-12-14
681410 NG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH CRESTEC VIET NAM Pzetma100kkez # & Mica Mica Lower / Pzetma100kkez, size 186x109 x0.2mm for fireproof for air purifier board;PZETMA100KKEZ#&Tấm Mica MICA LOWER / PZETMA100KKEZ, kích thước 186x109 x0.2mm dùng để chống cháy cho bo mạch máy lọc không khí
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CRESTEC VIET NAM
CTY TNHH SHARP MANUFACTURING VN
2153
KG
8475
PCE
1127
USD
NEC97941841
2022-06-28
722861 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD Z32013D16014000 #& Raw material bar TMR15W x 1400L RD THKEX50, Material: alloy steel (1pcs = 1400mm) (Carbon content 0.54%, chromium content: 10.23%);Z32013D16014000#&Thanh nguyên liệu TMR15W X 1400L RD THKEX50, chất liệu: thép hợp kim ( 1PCS=1400mm) (có hàm lượng Carbon 0.54%, hàm lượng Crom: 10.23%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
3766
KG
5600
MMTR
149
USD
NEC97941841
2022-06-28
722861 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD Z32013D16020800 #& Raw material bar TMR15W x 2080L RD THKEX50 (SSEBW16), Material: alloy steel (1pcs = 2080mm) (Carbon content of 0.54%, chromium content: 10.23%);Z32013D16020800#&Thanh nguyên liệu TMR15W X 2080L RD THKEX50 (SSEBW16), chất liệu: thép hợp kim ( 1PCS=2080mm) (có hàm lượng Carbon 0.54%, hàm lượng Crom: 10.23%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
3766
KG
191360
MMTR
5106
USD
122014319814
2020-11-06
282721 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX1209 # & Salt Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (calcium chloride dihydrate), CaCl2 content from 99% of the total weight, crystals, 0.5 kg / pack;KX1209#&Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE), hàm lượng CaCl2 từ 99% trên tổng trọng lượng, dạng tinh thể, 0.5 kg/ gói
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
739
KG
100
UNK
1918
USD
112100009127599
2021-01-22
370298 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10258XR # & dry film photoresist 258mm x 200m H-W626 (KC00H10258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10258XR#&Màng cảm quang khô H-W626 258mm x 200m (KC00H10258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
435
KG
8400
MTR
2772
USD
100522142050018000
2022-05-23
730711 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING FUJIMAKNEO CORPORATION BFECASTFIT#& Mounting accessories for white cast iron pipes for_Tube or pipe fittings of Non-Mallable Cast Iron_PG54100-44_ELBOW 20A;BFECASTFIT#&Phụ kiện ghép nối cho ống dạng đúc bằng gang trắng dùng cho sản xuất_Tube or pipe fittings of non-malleable cast iron_PG54100-44_Elbow 20A
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
9109
KG
50
PCE
27
USD
100522142050018000
2022-05-23
730711 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING FUJIMAKNEO CORPORATION BFECASTFIT#& Mounting accessories for white cast iron tube for_Tube or Pipe Fittings of Non-Mallable Cast Iron_PG54111-44_ELBOW IN-OUT 20A;BFECASTFIT#&Phụ kiện ghép nối cho ống dạng đúc bằng gang trắng dùng cho sản xuất_Tube or pipe fittings of non-malleable cast iron_PG54111-44_Elbow in-out 20A
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
9109
KG
60
PCE
59
USD
112200013717239
2022-01-07
721069 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON ZAL0012 # & steel sheet non-alloy coated aluminum thickness does not exceed 1.2mm for production_steel Plate al coating_zal12000sg0_nsa1c-z-qmx 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm, 100% new goods;ZAL0012#&Thép tấm không hợp kim tráng nhôm bề dày không quá 1.2mm dùng cho sản xuất_Steel plate Al coating_ZAL12000SG0_NSA1C-Z-QMX 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
5052
KG
5012
KGM
7067
USD
112100015484822
2021-09-30
721069 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON Zal0012 # & steel sheet non-alloy coated aluminum thickness does not exceed 1.2mm for production_steel Plate al coating_zal12000sg0_nsa1c-z-qmx 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm;ZAL0012#&Thép tấm không hợp kim tráng nhôm bề dày không quá 1.2mm dùng cho sản xuất_Steel plate Al coating_ZAL12000SG0_NSA1C-Z-QMX 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
4253
KG
4223
KGM
5954
USD
122200018358204
2022-06-28
842130 NG TY TNHH TEXON MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU ATC VINA Loc tach dau #& oil filter (split filter) -Oil Separator Filter, Code: 2901164300, Brand: Atlascopco, spare parts for compressors, new goods 100%;LOC TACH DAU#&Thiết bị lọc tách dầu (lọc chia tách)-Oil separator filter, mã code: 2901164300, hiệu: Atlascopco, phụ tùng dùng cho máy nén khí, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH TM&DV ATC VINA
CTY TNHH TEXON MANUFACTURING VN
71
KG
1
PCE
618
USD
132000012039093
2020-11-06
722700 NG TY TNHH TKR MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI MF2001 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls were sawn, Bo = 0.0008% content by weight (quantity: 4 rolls) HS under Chapter 98 (98,110,010), type: NSECC- QS1, kt: 1,6x153 (mm) # & JP;MF2001#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,dạng cuộn đã xẻ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, ( số lượng: 4 cuộn ) mã HS theo chương 98(98110010),loại:NSECC-QS1,kt:1,6x153(mm)#&JP
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CTY TNHH TKR MANUFACTURING
14455
KG
2236
KGM
1856
USD
122015006470
2021-09-04
280610 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX1373 # & Hidro Cloric acid solution - (HCl) 0.1MOL / L (Hydrochloric acid 0.1 mol / l (0.4%)), used in the production of plastic circuits (500ml / vial), code CAS: 7647-01-0;KX1373#&Dung dịch Axit hidro cloric - (HCL) 0.1MOL/L (HYDROCHLORIC ACID 0,1 MOL/L (0,4%)), sử dụng trong quá trình sản xuất bản mạch dẻo (500ml/ lọ), mã CAS: 7647-01-0
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1116
KG
30
UNA
277
USD
150921141090141000
2021-09-30
681182 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING FUJIMAKNEO CORPORATION Bamigasket # & Paper Cushion without asbestos for production_Gasket of Non-Asbestos Sheet_PC73040-00_NO1120 L310XW25XT2.0;BAMIGASKET#&Tấm đệm bằng giấy không có amiang dùng cho sản xuất_Gasket of non-Asbestos sheet_PC73040-00_No1120 L310xW25xt2.0
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
4039
KG
100
PCE
282
USD
220121141010114001-01
2021-02-01
681182 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING FUJIMAKNEO CORPORATION BAMIGASKET # & Sealing Paper no asbestos used for the production of non-Asbestos xuat_Gasket sheet_PC73040-00_No1120 L310xW25xt2.0;BAMIGASKET#&Tấm đệm bằng giấy không có amiang dùng cho sản xuất_Gasket of non-Asbestos sheet_PC73040-00_No1120 L310xW25xt2.0
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
2928
KG
40
PCE
123
USD
220121141010114001-01
2021-02-01
681182 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING FUJIMAKNEO CORPORATION BAMIGASKET # & Sealing Paper no asbestos used for the production of non-Asbestos xuat_Gasket sheet_PC72469-00_HIPA2H L350xW20xt2.0;BAMIGASKET#&Tấm đệm bằng giấy không có amiang dùng cho sản xuất_Gasket of non-Asbestos sheet_PC72469-00_HIPA2H L350xW20xt2.0
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
2928
KG
60
PCE
1241
USD
KTC44012805
2021-07-03
901510 NG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VI?T NAM SHARP CORPORATION GLM-100C # & Equipment laser distance measurement (telemetry), use the installation location of the machine in the factory. Brand: BOSCH, Model: GLM-100C. SX 2021, a new 100%;GLM-100C#&Thiết bị đo khoảng cách bằng tia laser (đo xa), sử dụng lắp đặt vị trí máy móc trong nhà máy. Hiệu: BOSCH, model: GLM-100C. SX 2021, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
656
USD
281021SZP21100038
2021-11-18
848630 NG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VI?T NAM SHARP CORPORATION Y3-53365 # & LCD storage chamber - Tray Bufer, Model: Y3-53365, Capacity: 380V, Voltage: 13500W, Year of manufacture: 2021, NSX: Shenzhen Kef Industrial Equipment Co., Ltd, goods 100% new;Y3-53365#&Buồng lưu trữ LCD mô-dun - TRAY BUFER, model: Y3-53365, công suất:380V, điện áp:13500W,năm sản xuất: 2021, NSX: Shenzhen KEF Industrial Equipment Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
26800
KG
1
SET
312582
USD
281021SZP21100039
2021-11-17
848630 NG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VI?T NAM SHARP CORPORATION Y3-51204 # & thin glass layer stickers up LCD module - CG Lamination Machine, Model: Y3-51204, Capacity: 5590W, Voltage: 380V, Year of manufacture: 2021, 100% new goods;Y3-51204#&Máy dán lớp kính mỏng lên LCD mô-đun - CG LAMINATION MACHINE, Model : Y3-51204, công suất:5590W, điện áp:380V, năm sản xuất: 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
34830
KG
1
SET
735747
USD
281021SZP21100039
2021-11-17
848630 NG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VI?T NAM SHARP CORPORATION Y3-52628 # & Accurate sticker testing machine between thin glass layer and LCD module with automatic optical testing device - CG Aoi Machine, Model: Y3-52628, Capacity: 5590W, Voltage: 380V , NSX: 2021, 100% new goods;Y3-52628#&Máy kiểm tra độ dán chính xác giữa lớp kính mỏng và LCD mô-đun bằng thiết bị kiểm tra quang học tự động-CG AOI MACHINE,model:Y3-52628, công suất:5590W, điện áp:380V, NSX: 2021,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
34830
KG
1
SET
124668
USD