Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160522301-22-08765-301531
2022-06-29
220291 NG TY TNHH HOA MUA HATRA GERMANY GMBH Non -alcoholic beverages: Bitburger Pils Alkoholfrei, 0.0%alcohol content, cans, 500ml/cans, 24 cans/barrel. HSX: Bitburger Braugruppe GMBH. New 100%;Đồ uống không cồn: Bia Bitburger Pils Alkoholfrei , độ cồn 0.0%vol, dạng lon,quy cách 500ml/lon, 24 lon/thùng. HSX: Bitburger Braugruppe GmbH. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
18339
KG
216
UNK
1019
USD
160622HASLJ01220500058
2022-06-27
030722 NG TY TNHH MUA BáN Và CH? BI?N TH?Y S?N HU?NH GIA YOKOREI CO LTD Frozen scallops - 1/2 pieces (Patinope yessoensis), size: 9-10cm, 6.7 kg/carton, NSX: Yokohama Reito Co., Ltd, unprocessed to marinate spices.;Sò điệp đông lạnh - 1/2 mảnh ( Patinopecten yessoensis), Size: 9-10cm, 6,7 Kg/Carton, NSX: YOKOHAMA REITO CO.,LTD, chưa qua chế biến tẩm ướp gia vị.
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
9090
KG
35000
UNC
18900
USD
220422SMFCL22040732
2022-05-24
846691 NG TY TNHH TH?CH BàN XINCHENG INTERNATIONAL HONG KONG CO LTD The gearbox engine of the grinding machine is next to the tiles, the DGB600-1000/52+4+4, Keda manufacturer. New 100%;Động cơ hộp số của máy mài cạnh gạch ốp lát, ký hiệu DGB600-1000/52+4+4, hãng sản xuất KEDA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
GREEN PORT (HP)
10160
KG
3
PCE
97500
USD
270422NHIHPG224938
2022-05-24
252930 NG TY TNHH TH?CH BàN FOSHAN LINFENG TECHNOLOGY CO LTD Nephelin powder, symbol TNP.01, used to produce tiles, 50kg/ bag, CAS code: 14464-46-1, 1302-74-5, 12401-70-6, 1305-78-8, 1309- 37-1, 1317-80-2, 12401-70-6, 12401-86-4, 100% new goods;Nephelin dạng bột, ký hiệu TNP.01 , dùng để sản xuất gạch ốp, 50kg/ bao, Mã CAS : 14464-46-1, 1302-74-5, 12401-70-6, 1305-78-8, 1309-37-1, 1317-80-2, 12401-70-6, 12401-86-4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
NAM HAI
27054
KG
27000
KGM
10665
USD
241220SHHPH2015641
2021-01-06
251820 NG TY TNHH TH?CH BàN PANSON CERAMICS HONGKONG CO LIMITED Calcined dolomite powder RMCD symbols used to manufacture tiles, New 100%;Dolomit đã nung dạng bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất gạch ốp, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
306000
KG
15000
KGM
6270
USD
7.0120112000005E+19
2020-01-07
251820 NG TY TNHH TH?CH BàN PANSON CERAMICS HONGKONG CO LIMTED Dolomit đã nung dạng bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất gạch ốp, Hàng mới 100%;Dolomite, whether or not calcined or sintered, including dolomite roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape; dolomite ramming mix: Calcined or sintered dolomite;白云石,无论是否煅烧或烧结,包括粗切或仅切割的白云石,切成长方形(包括方形)的块状或板状;白云石捣打料:煅烧白云石或烧结白云石
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2000
KGM
1004
USD
220321112100010000000
2021-03-24
251820 NG TY TNHH TH?CH BàN PANSON CERAMICS HONGKONG CO LIMITED Calcined dolomite powder RMCD symbols used to manufacture tiles, Packing 1000kg / bag. New 100%;Dolomit đã nung dạng bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất gạch ốp, Quy cách đóng gói 1000kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
89060
KG
3000
KGM
1494
USD
270322HDMUSELA36905500
2022-04-01
290219 NG TY TNHH BáCH NGUYêN CH?U PURE CHEM CO LTD Cyclopentane: Hydro carbon circuit (chemical formula: C5H10). Used as chemical additives in the plastic industry (80Drum, 148kg/drum), CAS NO: 287-92-3 with chemical declarations: HC2022016156. New 100%;Cyclopentane: Hydro cacbon mạch vòng (công thức hóa học: C5H10). dùng làm phụ gia hóa chất trong ngành nhựa (80drum,148kg/drum), cas no:287-92-3 có khai báo hóa chất số: HC2022016156. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13820
KG
12
TNE
35757
USD
23518661812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? BáCH S?N NORDLAKS OPPDRETT AS Trout trout trout (also head, organs), size: 5-6 kgs, scientific name: Oncorhynchus mykiss, by Nordlaks produkter as production;Cá hồi trout nguyên con ướp lạnh (còn đầu, bỏ nội tạng), size: 5-6 kgs, tên khoa học: Oncorhynchus mykiss, do NORDLAKS PRODUKTER AS sản xuất
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3520
KG
2890
KGM
28318
USD
180621ZIMUHFX910160
2021-08-25
030366 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? BáCH S?N OCEAN CHOICE INTERNATIONAL L P Silver hake frozen whole (still early, and organs), size: <150g, scientific name: Merluccius Bilinearis, by Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker production;Cá tuyết bạc nguyên con đông lạnh ( còn đầu, còn nội tạng), size: <150g, tên khoa học: Merluccius Bilinearis, do Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker sản xuất
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CONT SPITC
16449
KG
3000
KGM
3750
USD
180621ZIMUHFX910160
2021-08-25
030366 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? BáCH S?N OCEAN CHOICE INTERNATIONAL L P Silver hake frozen whole (no head, no viscera), size: 60-150g, scientific name: Merluccius Bilinearis, by Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker production;Cá tuyết bạc nguyên con đông lạnh ( không đầu, không nội tạng), size: 60-150g, tên khoa học: Merluccius Bilinearis, do Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker sản xuất
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CONT SPITC
16449
KG
498
KGM
623
USD
18094287513
2021-11-24
810100 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? S?N XU?T BáCH V?N CHANG RAK FAMS Fragaria Ananassa fresh strawberry, 1 barrel = 1.32 kg, 1 box 4 boxes, 1 box = 330gr. Manufacturer (Chang Rak Fams). New 100%.;Quả dâu tươi Fragaria ananassa, 1 thùng = 1.32 kg, 1 thùng 4 hộp, 1 hộp = 330gr. Nhà sản xuất ( CHANG RAK FAMS ). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
359
KG
198
UNK
5326
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
100611 NG TY TNHH N?NG S?N AN TOàN H?U B?CH FREE XPORT CROP CO LTD Grain grain (pouring goods and bagging, heterogeneous bags), do not use as animal feed, apply 0% tax rate according to ND 153/2017 / ND-CP dated 27/12/2017. Origin Cambodia.;Thóc Hạt ( Hàng đổ xá và đóng bao, bao không đồng nhất), không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ sô 153/2017/NĐ- CP ngày 27/12/2017. Xuất xứ CAMBODIA.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CK VINH HOI DONG(AG)
100
KG
100
TNE
28000
USD
310322SITDLHCD213G72
2022-05-28
283321 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Max-Net Uni-Farm median fertilizer, packed 25kg/bag, (100%new goods);PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG MAX-NET UNI-FARM, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
386540
KG
385
TNE
154000
USD
010122HBTCNSHA220102
2022-01-06
290899 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTEPRISE LIMITED A-Tert-Butyl-B- (4-chlorobenzyl) -1,2,4-triazole-1-ethanol (basic chemicals used in industry), CAS 76738-62-0, Packing: 25kg / bag, NEW 100%;A-TERT-BUTYL-B-(4-CHLOROBENZYL)-1,2,4-TRIAZOLE-1-ETHANOL (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), CAS 76738-62-0, ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17136
KG
17000
KGM
2040
USD
191221AMIGL210653045A
2022-01-04
283990 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Potassium silicate; CAS: 1312-76-1; basic chemicals used in industry. NEW 100%;POTASSIUM SILICATE ; CAS: 1312-76-1;HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3012
KG
3000
KGM
8700
USD
240522HQCQ22040149
2022-06-03
291590 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED 10-Dicarboxylic acid (basic chemicals used in industry), (100%new goods)-MA CAS: 77-06-5.;10-DICARBOXYLIC ACID (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), (HÀNG MỚI 100%) - MA CAS: 77-06-5.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
200
KGM
1500
USD
241121HBTDEHAM211207
2022-02-28
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PK 10-8 Uni-Farm (P2O5: 10%, K2O: 8%), 100% new products;PHÂN HỖN HỢP PK 10-8 UNI-FARM ( P2O5: 10%, K2O: 8%), HÀNG XÁ, HÀNG MỚI 100%
RUSSIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
558800
KG
559
TNE
94996
USD
110320HBTCNFAN200329
2020-03-26
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN PK 10 - 8 ( P205: 10%, K2O: 8%) ( Hang moi 100%);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FANGCHENG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
330
TNE
41250
USD
230320SITGSHSGA81628
2020-03-26
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN MONOPOTASSIUM PHOSPHATE (MKP) (P2O5: 52%, K2O: 34%) DONG BAO 25 KG (Hàng mới);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TNE
1100
USD
160521HBTCNTAO210510
2021-07-29
310510 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Macrofarm Macrofarm Fertilizer NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Packing 9.9 kgs / bag. New 100%;Phân bón hỗn hợp Macrofarm NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Đóng gói 9.9 kgs/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CONT SPITC
251084
KG
250
TNE
101278
USD
020122SMSE21120306
2022-01-10
441911 NG TY TNHH N N B DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD 30x20x1.5cm bamboo cutting board, Spring brand, 100% new goods;Thớt tre 30x20x1.5cm, hiệu Spriing, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2410
KG
1000
PCE
1170
USD
180121SP/PTK/HP-210101
2021-01-27
230660 NG TY TNHH D?CH V? N?NG NGHI?P V?N S?N WILMAR TRADING PTE LTD Palm oil, raw materials for animal feed production 100% new goods, fit the circular 21/2019 / TT-BNNNPTNN, the item is not VAT pursuant to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13.;Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc hàng mới 100%, phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNNPTNN, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK
CUA CAM
2200
KG
2200
TNE
374000
USD
110222EGLV120200005521
2022-03-17
100590 NG TY TNHH D?CH V? N?NG NGHI?P V?N S?N CHAPPAL TRADERS Corn seeds (Pakistan Yellow Maize) - Do not use in ranging raw materials for poultry production for poultry, have passed regular processing to separate dry shells. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Ngô hạt (Pakistan Yellow Maize ) - không dùng trong rang nổ nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm,đã qua sơ chế thông thường tách vỏ khô . Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG XANH VIP
74690
KG
74663
KGM
20906
USD
250322EGLV 149201171678
2022-05-25
521131 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ?? BáCH GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO LTD Cotton phase fabric K44/64 "(weaving, pattern 64.9%cotton26.7%poly8.4%SPD, dyed, 315-495g/m2, unused goods, confused production, many sizes, strains different types, colors, length and uneven suffering);Vải cotton pha K44/64" ( Dệt thoi,vân điểm64,9%cotton26,7%Poly8,4%spd,đả nhuộm,315-495g/m2,hàng chưa qua sử dụng,sx lẫn lộn, nhiều kích cỡ, chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
13045
KG
13045
KGM
11741
USD
0603212100169EXY
2021-09-15
870530 NG TY TNHH THI?T B? PHòNG CHáY Và CH?A CHáY Hà N?I BTG ASIA CO LIMITED Conventional water foam foam type small type, Brand man, frame number WMAN03ZZ3MY420385,7MY420390,1MY420384.2MY420412,1MY420403, diesel engine, 2000L water, 200L Foam, left steering wheel, sx 2021.hsx: zimag;Xe chữa cháy bọt nước thông thường loại nhỏ,hiệu MAN, số khung WMAN03ZZ3MY420385,7MY420390,1MY420384,2MY420412,1MY420403,động cơ diesel, téc 2000L nước, 200L foam, tay lái bên trái, sx 2021.HSX: Zimag
TURKEY
VIETNAM
DERINCE - KOCAELI
CANG TAN VU - HP
65500
KG
5
PCE
1695000
USD
060721MOLU18002299468
2021-10-01
870530 NG TY TNHH THI?T B? PHòNG CHáY Và CH?A CHáY Hà N?I OCEAN SUPPLY INC Furnace car foam, diesel engine, engine capacity 6871 cm3, water 6300 liters of water, 500 liters of foam, left steering wheel, sx 2021. Model: euro gv 6300/500. Manufacturer: Euro GV. 100% new;Xe ô tô chữa cháy bọt nước, động cơ diesel, dung tích động cơ 6871 cm3, téc 6300 lít nước, 500 lít foam, tay lái bên trái, sx 2021. Model: EURO GV 6300/500. Hãng sx: Euro GV. Mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG HIEP PHUOC(HCM)
10000
KG
1
PCE
390000
USD
281021HK2148SHP781
2021-11-11
841480 NG TY TNHH V?N MINH DI?N CH?U NAN NING YUEFU TRADING CO LTD Automotive PT: turbocharged TUBO SJ44, JP50, TB28, GT25, GT22, for engine (air compression) Konbly brand. For trucks of under 5 tons.nk from Ning Ning Yuefu Trading co., Ltd (CN). New 100%;PT ô tô: Tubo tăng áp SJ44,JP50,TB28,GT25,GT22,cho động cơ(nén khí) nhãn hiệu KONBLY.Dùng cho xe tải dưới 5 tấn.NK từ NAN NING YUEFU TRADING CO., LTD(CN). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
16920
KG
188
PCE
1692
USD
220220THCC20022161
2020-02-26
520931 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD44#&Vải vân điểm khổ 44" ( 100% cotton đã nhuộm trọng lượng 200g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2004
YRD
10842
USD
250220TLXMHCJH0036342
2020-02-28
520931 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD56#&Vải vân điểm khổ 56" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 283g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7681
YRD
16821
USD
112200014852171
2022-02-24
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD Paper padded shoes 30 * 30 cm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached) (PD190801821);Giấy độn giày khổ 30*30 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng) (loại PD190801821)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
38
KG
5000
PCE
20
USD
112100013846053
2021-07-21
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD TC-GDG # & Paper padded shoes 350 * 900mm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);TC-GDG#&Giấy độn giày khổ 350*900mm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
2835
KG
5544
PCE
277
USD
112100016683793
2021-11-18
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD GDG # & paper padded shoes 30 * 30 cm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);GDG#&Giấy độn giày khổ 30*30 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
1295
KG
16016
PCE
64
USD
112100016683793
2021-11-18
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD GDG # & Paper Padded Shoe Suffering Shoes 31 * 85 cm Used to padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);GDG#&Giấy độn giày khổ 31*85 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
1295
KG
1050
PCE
33
USD
112200014810117
2022-02-24
381210 NG TY TNHH T? BáCH EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED TC-S-80GE # & Rubber vulcanizing machine has modified the S-80GE type. Ingredients 80% of dissolved sulfur. 20% EPDM rubber. Use shoes (CAS No. 7704-34-9. 25038-36-2);TC-S-80GE#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế loại S-80GE. thành phần 80% lưu huỳnh hòa tan. 20% Cao su EPDM. dùng làm giày (CAS No. 7704-34-9. 25038-36-2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE LONGHI (VN)
CONG TY TNHH TY BACH
3096
KG
3000
KGM
5250
USD
031120SGN201027A032-34
2020-11-06
640611 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD BTPG # & Semi-finished products of shoes (cloth was cut available);BTPG#&Bán thành phẩm giày (bằng vải đã chặt sẵn)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2176
KG
6256
PR
6569
USD
060721TML202106225
2021-07-09
520941 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD54 # & fabric score 54 "(100% cotton dyed weight 207g / m2);VD54#&Vải vân điểm khổ 54" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 207g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2002
KG
85
YRD
711
USD
170721TML202107084
2021-07-20
520941 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD26 # & Fabrics for 26 "(100% cotton from different color fibers weight over 200g / m2) (unit price on the invoice is 7.35);VD26#&Vải vân điểm khổ 26" (100% cotton từ các sợi màu khác nhau trọng lượng trên 200g/m2) (Đơn giá trên hóa đơn là 7.35)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
258
KG
656
YRD
4822
USD
112100015756474
2021-10-19
481910 NG TY TNHH T? BáCH GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED TC-HOP # & shoe paper box (size 239 * 125 * 106mm) (unit price on the invoice is 0.199);TC-HOP#&Hộp giấy đựng giày (kích cỡ 239*125*106mm) (đơn giá trên hóa đơn là 0.199)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAO BI CUU DUC
CTY TNHH TY BACH
7455
KG
4755
PCE
946
USD
300322TXGSGN2203564
2022-04-07
382311 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD ST-acid #& stearic acid is less than 90%, type B1810 (used to make shoes) (CAS NO: 557-05-1);ST-ACID#&STEARIC ACID công nghiệp hàm lượng nhỏ hơn 90%, loại B1810 ( dùng làm giày )(CAS NO: 557-05-1)
MALAYSIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8295
KG
1750
KGM
3413
USD
250622MDGHCM226097
2022-06-29
845131 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD The machine is a vertical steam (using heat to flatten the skin of the footwear), the Shang Jan brand, the YM-7110-2K model, operating with electricity, the 5kw attack.;Máy là hơi nước dạng đứng (dùng hơi nóng để làm phẳng vết nhăn da giày), hiệu Shang Jan, model YM-7110-2K, hoạt động bằng điện, công suât 5KW.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
10
SET
13650
USD
62 6890 2231
2021-11-06
520832 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD140 # & Van Point of Point 140cm (100% Cotton Dyed Weight 113g / m2);VD140#&Vải vân điểm khổ 140cm (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 113g/m2)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
3
KG
5
YRD
88
USD
776370620717
2022-05-26
610449 NG TY TNHH D?CH V? PH??NG BìNH AN HNLIP FEDEX 70% cotton dress, 30% poly, NSX: Honggam Garment, 100% new goods;ÁO ĐẦM 70% COTTON, 30% POLY, NSX: HONGGAM GARMENT, HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
71
KG
3
PCE
2
USD
776370620717
2022-05-26
610429 NG TY TNHH D?CH V? PH??NG BìNH AN HNLIP FEDEX Women's 70% cotton, 30% poly, NSX: Hong Gam Garment, 100% new goods;BỘ ĐỒ NỮ 70% COTTON, 30% POLY, NSX: HONG GAM GARMENT, HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
71
KG
5
SET
3
USD
040522AGX22CEBHPH038
2022-05-20
401695 NG TY TNHH TH? THAO BáCH HI?N PROLIT INDUSTRY CORPORATION S5BB football intestine is made of rubber, size 196 mm, 80-90 grams, code: DL10, Prolit manufacturer, 100% new goods;Ruột bóng đá S5BB bằng cao su, kích thước 196 mm, 80-90 gram, mã: DL10, hãng sản xuất Prolit, hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG TAN VU - HP
7737
KG
5100
PCE
2091
USD
130222SNSTINHP22021539
2022-02-26
842952 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? V?N T?I B?O CH?U TJ ENTERPRISE CO LTD Doosan crawler excavators, Model: DX300LCA, number of frames: dhkcecaaka0008231, using diesel fuel, production in 2010, used goods.;Máy đào bánh xích hiệu DOOSAN, model: DX300LCA, số khung: DHKCECAAKA0008231, sử dụng nhiên liệu diesel, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
58600
KG
1
PCE
30000
USD
130222SNSTINHP22021536
2022-02-26
842952 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? V?N T?I B?O CH?U TJ ENTERPRISE CO LTD Hyundai Brand Tire Machine, Model: Robex140w, Frame Number: HHIHQ404JB0000876, using diesel fuel, manufacturing in 2011, used goods.;Máy đào bánh lốp hiệu HYUNDAI, model: ROBEX140W, số khung: HHIHQ404JB0000876, sử dụng nhiên liệu diesel, sản xuất năm 2011, hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
122500
KG
1
PCE
20000
USD
130222SNSTINHP22021536
2022-02-26
842952 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? V?N T?I B?O CH?U TJ ENTERPRISE CO LTD Doosan Brand Tires, Model: DX140WACE, Framework Number: DHKCEWALKD5007985, use diesel fuel, produced in 2014, used goods.;Máy đào bánh lốp hiệu DOOSAN, model: DX140WACE, số khung: DHKCEWALKD5007985, sử dụng nhiên liệu diesel, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
122500
KG
1
PCE
34000
USD
81220100010432600
2020-12-25
160412 NG TY TNHH D?CH V? L??NG NGUYêN KOHYO CO LTD Herring Roe capelin pressed green eggs Frozen Wasabi-Wasabi Seasoned Herring Roe on capelin (herring cold water and pieces); 900g / bag, 2 bags / box, 4 boxes / Unk; NSX: Chuugai Foods Co., LTD; HSD: 5/11 / 22.New 100%;Cá trích ép trứng xanh Capelin Roe Wasabi-Frozen Seasoned Herring on Capelin Roe Wasabi(cá trích nước lạnh dạng miếng); 900g/túi,2 túi/hộp,4 hộp/UNK;NSX:Chuugai Foods Co., LTD;HSD: 5/11/22.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
12274
KG
50
UNK
229148
USD
81220100010432600
2020-12-25
160412 NG TY TNHH D?CH V? L??NG NGUYêN KOHYO CO LTD Capelin Herring Roe-pressed golden egg on capelin Herring Roe Frozen Seasoned (herring cold water and pieces); 900g / bag, 2 bags / box, 4 boxes / Unk; NSX: Chuugai Foods Co., LTD; HSD: 11/05/22. New 100%;Cá trích ép trứng vàng Capelin Roe-Frozen Seasoned Herring on Capelin Roe (cá trích nước lạnh dạng miếng); 900g/túi, 2 túi/hộp, 4 hộp/UNK;NSX: Chuugai Foods Co., LTD; HSD: 5/11/22. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
12274
KG
300
UNK
1374890
USD
81220100010432600
2020-12-25
160412 NG TY TNHH D?CH V? L??NG NGUYêN KOHYO CO LTD Pressed red herring capelin eggs Roe Seasoned Frozen Red-Red Herring Roe on capelin (herring cold water and pieces); 900g / bag, 2 bags / box, 4 boxes / Unk; NSX: Chuugai Foods Co., LTD; HSD: 11/05/22. New 100%;Cá trích ép trứng đỏ Capelin Roe Red-Frozen Seasoned Herring on Capelin Roe Red(cá trích nước lạnh dạng miếng); 900g/túi, 2 túi/hộp, 4 hộp/UNK;NSX: Chuugai Foods Co., LTD; HSD: 5/11/22. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
12274
KG
20
UNK
91659
USD
160521100110151000
2021-06-08
030359 NG TY TNHH D?CH V? L??NG NGUYêN KOHYO CO LTD Frozen Shishamo Capelin - Frozen Shishamo Capelin; 8 children / tray, 20 trays / barrel, 3 barrels / unk (1bdl = 1unk); NSX: Tanitou Suisan Co., Ltd.; HSD: 6/5/2022. 100% new;Cá trứng Shishamo đông lạnh - Frozen Shishamo Capelin; 8 con/khay, 20 khay/thùng, 3 thùng/UNK (1BDL=1UNK); NSX: Tanitou Suisan Co., LTD.; HSD: 6/5/2022. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
6875
KG
5
UNK
216
USD
23579663706
2021-01-04
030214 NG TY TNHH D?CH V? L??NG NGUYêN SALMAR AS Atlantic salmon, whole fresh chilled remove organs from 5 to less than 6 kg / cow-sup gutted fresh Salmon, 5-6kg, the sx: ST-423. New 100%;Cá hồi đại tây dương nguyên con bỏ nội tạng tươi ướp lạnh từ 5 đến dưới 6 kg/con-Salmon fresh gutted sup,5-6kg, Nhà sx: ST-423. Hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1145
KG
979
KGM
7976
USD
091021MNSGN445175
2021-10-18
852560 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? TI?N B?O JVCKENWOOD SINGAPORE PTE LTD Kenwood NX-1300D radio transceiver equipment (400-470 MHz) includes machines, antennas, 02pin, chargers. 100% new goods;Thiết bị thu phát vô tuyến KENWOOD NX-1300D ( 400-470 MHz) Gồm Máy,Anten,02Pin,Bộ sạc .Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
151
KG
100
SET
15927
USD
090322MNSGN455346
2022-03-22
852560 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? TI?N B?O JVCKENWOOD SINGAPORE PTE LTD Kenwood NX -1300D radio transceiver device (400-470 MHz) includes machines, antennas, batteries, chargers. 100% new;Thiết bị thu phát vô tuyến Kenwood NX -1300D ( 400-470 MHz) Gồm Máy,Anten,Pin, Bộ sạc.Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
148
KG
66
SET
8151
USD
240921NZLTAO21005582
2021-10-19
841850 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? NGUYêN BìNH CARRIER COMMERCIAL REFRIGERATION THAILAND LTD Cold counter cabinet for cargo display Carrier, open form, model: Mendos EU D 250A, size: 2500 x 855 x 2000 (L x W x h) mm, temperature: -1 degrees C to 7 degrees C, capacity: 1570 liters, 100% new;Tủ quầy giữ lạnh dùng trong trưng bày hàng hóa hiệu CARRIER, dạng hở, model: Mendos EU D 250A, kích thước: 2500 x 855 x 2000 (L x W x H) mm, nhiệt độ: -1 độ C đến 7 độ C, dung tích: 1570 lít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3550
KG
8
PCE
15792
USD
240921NZLTAO21005583
2021-10-19
841850 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? NGUYêN BìNH CARRIER COMMERCIAL REFRIGERATION THAILAND LTD Two-door seamless freezers used in cargo carrier displays, Model: LD12205LBE, KT: 1350 x 815 x 1910mm, temperature: -18 degrees C to -20 degrees C, CS: 2200w, Capacity: 730 liters, electricity : 220v / 1p / 50hz; 100% new;Tủ đông 2 cửa kiếng dùng trong trưng bày hàng hóa hiệu CARRIER, model: LD12205LBE,KT: 1350 x 815 x 1910mm,nhiệt độ: -18 độ C đến -20 độ C,CS: 2200W,Dung tích: 730 lít,Điện thế: 220V/1P/50Hz; mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7000
KG
21
PCE
42987
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Oil kitchens 10 bh, model: 641, Good Wheel, steel, size (23.5x23.5x23) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: 641, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (23,5x23,5x23)cm,không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
48
PCE
230
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Kitchen kitchens 10 bh, model: NS-33, Good Wheel, steel, size (19.5x19.5x22) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: NS-33, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (19,5x19,5x22)cm, không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
96
PCE
413
USD