Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1Z40389Y0490050563
2022-06-30
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA JAPANESE STANDARDS ASSOCIATION Cotton fabric, white, weighing over 200g/m2. Used to test the supporters in the laboratory. Trade name: Jis Test Fabric Cotton;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
47
KG
400
TAM
2946
USD
1Z40389Y0499680438
2022-06-06
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Cotton fabric, white, weighing over 200g/m2. Used to test the supporters in the laboratory. Trade name: Jis Test Fabric Cotton;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
55
TAM
414
USD
1Z40389Y6797999392
2022-01-26
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA JAPANESE STANDARDS ASSOCIATION Cotton fabric, white, weight over 200g / m2. Used to test the laboratory supports. Trade name: JIS Fabric Cotton Test;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
300
TAM
2606
USD
161021005BX41254
2021-10-25
480449 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Pressed paper, unbleached, quantitative 210 g / m2 used to make the fabric coil. 950mm roll width. Trade name: Core Board YK210 (950mm);Giấy bìa ép, chưa tẩy trắng, định lượng 210 g/m2 dùng để làm lõi cuộn vải. Chiều rộng cuộn 950mm. Tên thương mại: CORE BOARD YK210 (950mm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DA NANG
33816
KG
1789
KGM
959
USD
1508190059X22181
2021-07-27
283699 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Eraser additives in the textile industry. Packing specifications: 25kg / bag. CTHH: 2NA2CO3.3H2O2. Trade name: Coated Sodium percarbonate;Phụ gia tẩy trong ngành dệt may. Quy cách đóng gói: 25kg/bao. CTHH: 2Na2CO3.3H2O2. Tên thương mại: COATED SODIUM PERCARBONATE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DA NANG
29479
KG
250
KGM
275
USD
051221HYSCINHA21120201
2021-12-13
580611 NG TY TNHH BYEOK JIN VINA BYEOKJIN COMPANY CO LTD BKJ09 # & wire hanging with textile fabrics, 100% new products;BKJ09#&Dây treo tem bằng vải dệt, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7542
KG
13000
PCE
130
USD
250522WJIL2204508
2022-06-01
560129 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SHEENS S DESIGN HOUSE CO LTD P14 #& Mex 36 '', weighs 90g/yad (100% polyester woven substance);P14#&Mex khổ 36'', trọng lượng 90g/yad ( Chất sơ ko dệt 100% Polyester )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1772
KG
305
YRD
70
USD
210622KCSLHPH2206168
2022-06-27
560129 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD P12 #& Mex erected. Suffering 42 ''-44 ', weighing 90g/yad (non-woven, 100% polyester);P12#&Mex dựng. khổ 42''-44', trọng lượng 90g/yad ( Chât sơ không dệt, 100% Polyester )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1000
KG
971
YRD
437
USD
291020SP/PTK/LA-201005
2020-11-04
230661 NG TY TNHH SUN JIN VINA WILMAR TRADING PTE LTD Palm Oil Dry: Humidity (Max) 12%; Fat protein (Min) 21%; Crude fiber (max) 18.5%; Fat (min) 14%; Sands (max) 2.5% .: Used in the SXTACN, in line with Circular 02/2019 / TT-BNN.;Khô Dầu Cọ: Độ ẩm (Max) 12% ; Đạm béo ( Min) 21% ; Xơ thô (max) 18.5% ; Béo (min) 14%; Cát sạn (max) 2.5%.: Dùng làm nguyên liệu SXTĂCN, hàng phù hợp với thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK, INDONESIA
CANG QTE LONG AN S1
375
KG
375
TNE
56250
USD
250522WJIL2204508
2022-06-01
580810 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SHEENS S DESIGN HOUSE CO LTD P15 #& cotton strap. (Cotton fiber bandage, roll, used as a thread, clothing);P15#&Dây luồn cotton. ( Dây băng sợi cotton, dạng cuộn , dùng làm dây luồn, Quần áo )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1772
KG
18396
YRD
7581
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
551529 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD V52 #& 100%polyester woven fabric 56 '- 58' ', weight 115g/yad;V52#&Vải dệt thoi 100%polyester Khổ 56''- 58'', trọng lượng 115g/yad
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
251
YRD
970
USD
030721EGLV340100043630
2021-08-27
404101 NG TY TNHH SUN JIN VINA SPECIALTY INGREDIENT MANAGEMENT INC Whey Powder Powder, used as raw materials for producing food for pigs and poultry, goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT.NSX: Arla Foods Ingredients S.A;Bột váng sữa ( whey permeate powder ), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: ARLA FOODS INGREDIENTS S.A
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CONT SPITC
26028
KG
25200
KGM
26460
USD
110422DJSCPUS220005883-02
2022-04-19
870840 NG TY TNHH MYUNG JIN VINA SHINHEUNG TRADING 43870-26001 sliding plate - Lever Select Plate (M6), used to produce the gearbox part of the car mainly to carry people. Semi -finished products without grinding, convenient, polishing, lace creation. New 100%;43870-26001 Tấm trượt số - Lever Select Plate (M6), dùng để sản xuất bộ phận Hộp số của xe Ô tô chủ yếu để chở người. Hàng bán thành phẩm chưa qua mài, tiện, đánh bóng, tạo ren. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9940
KG
7000
PCE
1190
USD
110422DJSCPUS220009783-01
2022-04-19
870840 NG TY TNHH MYUNG JIN VINA MYUNGJIN TECH CO LTD 43932-2D000#& Camshaft support - BrkT Cam Support (DCT7), used to produce the gearbox part of the car mainly to carry people. Semi -finished products without grinding, convenient, polishing, lace creation.;43932-2D000#&Hỗ trợ trục CAM - BRKT CAM SUPPORT(DCT7),dùng để sản xuất bộ phận Hộp số của xe Ô tô chủ yếu để chở người. Hàng bán thành phẩm chưa qua mài, tiện, đánh bóng, tạo ren.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1932
KG
4900
PCE
10339
USD
DSTC171703
2021-10-28
853530 NG TY TNHH JIN HEOUNG VINA TAE KWANG INDUSTRIAL CO LTD Electrical switch / ELB / 32GRHC 30A (30mA) / LS / KOREA / (spare parts for plastic injection machines). New 100%.;Công tắc điện / ELB/ 32GRHC 30A (30MA)/ LS/ KOREA/ (Phụ tùng gắn cho máy ép nhựa). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
29
KG
10
PCE
63
USD
220320KMTCXGG1618283
2020-03-30
550942 NG TY TNHH SE JIN VINA TOPCLASS INTERNATIONAL 32/3#&Sợi Polyester đã se chưa nhuộm 32/3;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Multiple (folded) or cabled yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):其他纱线,含重量百分比在85%以上的合成短纤维:多股(折叠)或有线纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14515
KGM
38465
USD
231219TSLTIMSK4HS0220
2020-01-02
550942 NG TY TNHH SE JIN VINA TOPCLASS INTERNATIONAL 22S/4#&Sợi Polyester đã se chưa nhuộm 22S/4;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Multiple (folded) or cabled yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):其他纱线,含重量百分比在85%以上的合成短纤维:多股(折叠)或有线纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3447
KGM
8446
USD
181220SJIXHSHCM200003
2020-12-24
550942 NG TY TNHH SE JIN VINA HIGHYARNTECH CO LTD 52S / 2 # & Polyester has not dyed se 52S / 2;52S/2#&Sợi Polyester đã se chưa nhuộm 52S/2
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1080
KG
1021
KGM
3072
USD
051221AJSH2112008
2021-12-20
550942 NG TY TNHH SE JIN VINA GEOTEC INC 45/2 # & Polyester yarn has not yet dyed 45/2;45/2#&Sợi Polyester đã se chưa nhuộm 45/2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1113
KG
1008
KGM
7207
USD
250522WJIL2204508
2022-06-01
560729 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SHEENS S DESIGN HOUSE CO LTD P8 #& rubber string (elastic wire used in garment, roll, small version 5cm);P8#&Dây chun ( Dây chun dùng trong may mặc, dạng cuộn , bản rộng nhỏ hoen 5cm )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1772
KG
28350
YRD
5387
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
560729 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD elastic #& elastic wire (elastic wire used in garment, garment accessories);chun#&Dây chun các loại ( Dây chun dùng trong may mặc, phụ liệu ngành may)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
781
YRD
110
USD
270920BWSEP20ACR10
2020-11-12
100591 NG TY TNHH SUN JIN VINA ENERFO PTE LTD Corn, has been preliminarily processed (peeled, dried), not used to that it. Raw produce animal feed. New products.;Ngô hạt, đã qua sơ chế (bóc tách, phơi khô), không dùng để rang nổ. Nguyên liệu sản xuất Thức ăn chăn nuôi. Hàng mới.
CHINA
VIETNAM
ROSARIO
CANG CAI LAN (QNINH)
475
KG
475
TNE
89775
USD
112100009514732
2021-02-04
150890 NG TY TNHH JIN HEOUNG VINA CONG TY CO PHAN TAP DOAN KIDO Cook oil (X), (5l x 4 Bottles / Containers) - Goods used for Tet gifts to employees. New 100%;Dầu Cook (X),(5l x 4 Chai/Thùng) - Hàng hóa dùng để làm quà tết cho công nhân viên. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN TAP DOAN KIDO
CONG TY TNHH JIN HEOUNG VINA
6090
KG
1350
UNA
8447
USD
140522PUSA76338100
2022-05-24
151530 NG TY TNHH YONG JIN VINA TYRESSEN CO Refined Exoder Oil (SCO-Castor Oil);Dầu thầu dầu đã tinh chế ( SCO- CASTOR OIL ).CAS No.8001-79-4, ( Dùng sản xuất phụ gia chế biến sản phẩm cao su ), Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5526
KG
200
KGM
2118
USD
140522PUSA76338100
2022-05-24
400249 NG TY TNHH YONG JIN VINA TYRESSEN CO CR Rubber is mixed with non -vulcanized Baypreen 210. (R2333- Baypreen 210), CAS No. 8050-09-7, Steam film production materials. new 100%;Cao su CR dạng hỗn hợp BAYPREEN 210 chưa lưu hóa. (R2333- BAYPREEN 210), CAS No.8050-09-7, nguyên liệu sản xuất màng hơi. hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5526
KG
500
KGM
16385
USD
KCSL2101063
2021-01-12
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM ND CO LTD LINING # & Woven 100% polyester, 42/44 INCH GAUGE, (75g / yds), NEW 100%;LINING#&Vải dệt thoi 100% POLYESTER, KHỔ 42/44 INCH, (75g/yds), HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
155
KG
348
YRD
174
USD
KCSL2012190
2020-12-25
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM ND CO LTD LINING # & 100% polyester woven fabric 44/46 INCH GAUGE (175g / YDS), NEW 100%;LINING#&VẢI DỆT THOI 100% POLYESTER KHỔ 44/46 INCH(175G/YDS), HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
624
KG
1427
YRD
828
USD
050921KCSLHPH2109024
2021-09-10
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD Lining # & 100% polyester lining fabric 43 '' - 45 '', from synthetic staple fibers, 50g / yrd;LINING#&Vải lót 100%polyester Khổ 43''-45'', Từ sợi Staple tổng hợp, trọng luong 50g/yrd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2135
KG
3648
YRD
1190
USD
081221KCSLHPH2112043
2021-12-14
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD Lining # & 100% Polyester Polyester - 46 ', weight 55g / yad;LINING#&Vải lót dệ thoi 100% POLYESTER khổ 44''- 46', trọng lượng 55g/yad
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1394
KG
1322
YRD
317
USD
KCSL2108114
2021-08-27
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD Lining # & fabric lining from synthetic staple fibers, 100% polyester size 44 '' - 46 '', weight 65g / yrd;LINING#&Vải lót từ sợi staple tổng hợp,100%polyester Khổ 44''-46'', trọng lượng 65g/yrd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
333
KG
1435
YRD
344
USD
100221AMCO21020014SEL-02
2021-02-18
481022 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0023 # & Paper used to produce individual tape, width 95mm;A0023#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 95mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17166
KG
40000
MTR
588
USD
100221AMCO21020014SEL-02
2021-02-18
481022 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Paper PLAID used to produce individual tape, size 95mm wide;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17166
KG
80000
MTR
1256
USD
231021GD2110803
2021-10-27
551321 NG TY TNHH YOUNG WOO VINA YOUNG WOO KOREA STM 009 # & fabric 65% Polyester 35% cotton - Weight of 160g / m2, YW-903, 150cm size, (10000m * 1.5m = 15000m2);009#&Vải 65% polyester 35% cotton - trọng lượng 160g/m2, YW-903, khổ 150cm, (10000m*1.5m=15000m2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9417
KG
15000
MTK
14200
USD
061221AMCO21120012SEL-01
2021-12-15
300510 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD Support tape to heal Somaderm-Spot wound, size 24 hours / sheet, 100% new goods;BĂNG HỖ TRỢ LÀM LÀNH VẾT THƯƠNG SOMADERM-SPOT, kích thước 24miếng/tấm , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
50000
PCE
2500
USD
050422HDMUSELA37636900-04
2022-04-18
846880 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Welding machine, 3kva model: H M B, SX 2014 - Weld 3KVA - Introduction of TKX 304486765021/G61 on January 18;Máy hàn, model 3KVA: H M B, sx 2014 - WELD 3KVA -Tái nhập của hàng tạm xuất sửa chữa TKX 304486765021/G61 ngày 18/01/2022,mục 4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105
KG
1
PCE
330
USD
050422HDMUSELA37636900-04
2022-04-18
846880 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Welding machine, 3kva model: H M B, SX 2014 - Weld 3KVA - Introduction of TKX 304486765021/G61 on January 18;Máy hàn, model 3KVA: H M B, sx 2014 - WELD 3KVA -Tái nhập của hàng tạm xuất sửa chữa TKX 304486765021/G61 ngày 18/01/2022,mục 4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105
KG
1
PCE
377
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD CVH # & Wing Making Steamed / New S / S 0.45t * 80, stainless steel, lotus-shaped, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;CVH#&Cánh làm vỉ hấp/New S/S 0.45T*80, bằng thép không gỉ, hình cánh sen, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
2185
KGM
4750
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD DVH # & steamed blister / new s / s 0.45t * 185, stainless steel, circle, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;DVH#&Đế vỉ hấp/New S/S 0.45T*185, bằng thép không gỉ, hình tròn, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
613
KGM
2400
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0124 # & Plaid printing paper used to produce personal tape, 75mm wide size;A0124#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 75MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0034 # & Print paper used to produce Pororo personal tape, 45mm wide;A0034#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
77
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0024 # & white paper used to produce personalized, 75mm wide tape;A0024#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
228
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Plaid paper used to produce personal tape, 95mm wide size;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
100000
MTR
1570
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0125 # & Plaid paper used to produce personal tape, 45mm wide size;A0125#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 45MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
154
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0032 # & printing paper used to produce Pororo personal tape, 75mm wide;A0032#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0025 # & white paper used to produce personalized, 45mm wide tape;A0025#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
30000
MTR
201
USD
191220SEOSE2012036
2020-12-25
540824 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 03NL_05 100% Viscose Fabrics # & printed woven 57/58 ";03NL_05#&Vải 100% Viscose đã in dệt thoi khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
690
KG
3147
YRD
13532
USD
2020738-49286801
2020-11-02
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 74NL_04 # & Fabrics 100% Silk Satin 12 MM dyed woven 54 ";74NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm 12 MM Satin đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
88
KG
970
YRD
5046
USD
2020112-82695690
2020-11-24
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 74NL_04 # & Fabrics 100% Silk Satin 12 MM dyed woven 54 ";74NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm 12 MM Satin đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
154
KG
1681
YRD
9247
USD
061120HTHCM201083209
2020-11-12
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 88NL_04 # & Fabrics 100% silk woven dyed 54 ";88NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
241
KG
2360
YRD
10619
USD
11264303293
2022-06-01
500720 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA EUHA INC 02nl_euh #& 100% silk fabric dyed in size 54 ";02NL_EUH#&Vải 100% lụa tơ tằm đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
322
KG
3417
YRD
7518
USD
290921STEC213008
2021-10-07
851431 NG TY TNHH YOUNG DIECASTING VINA DAEHAN TECHNICS CO LTD Aluminum furnace, Model: ACE-E800, Serial number: DHP210340 / DHP210341 / DHP210342, Capacity: 120KW, Voltage: 380V, NSX: Daehan Technics. Accessories included: Control cabinets, power cords and soft pipes Protect the power cord. 100%;Lò nung nhôm,model:ACE-E800,số seri: DHP210340/DHP210341/DHP210342,công suất: 120KW,điện áp: 380V,nsx:DAEHAN TECHNICS. Phụ kiện đi kèm: tủ điều khiển,dây nguồn và ống dẫn mềm bảo vệ dây nguồn.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6342
KG
3
SET
40851
USD
191021LAIXICHO2110082
2021-10-27
560210 NG TY TNHH YOUNG WOO VINA YOUNG WOO KOREA STM 007 # & felt made of coated fibers for pressing 100% polyester -YW-515MC (43 ''), ((2000 + 3000yd) * 0.9144 * 0.0254 * 43 "= 4993.54m2);007#&Phớt làm từ xơ đã được tráng phủ ép lớp 100% polyester -YW-515MC (khổ 43'') , ((2000+3000YD)*0.9144*0.0254*43"= 4993.54M2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2372
KG
4794
MTK
3414
USD
261020EUGL2010176-01
2020-11-05
721721 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Non-alloy steel wire, galvanized, used as raw material Production of steel cables and label SWGF-1; JIS G3548; CARBON STEEL WIRE Galvanized HIGH CONST: GLPWIRE 62A 0.93 mm Tested at tk goods 102 012 164 222 / A12-17 / 5.18;Dây thép không hợp kim,được mạ kẽm;dùng làm nguyên liệu SX dây cáp thép,mác SWGF-1;JIS G3548;GALVANIZED HIGH CARBON STEEL WIRE CONST: GLPWIRE 62A 0.93 mm;Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19915
KG
5978
KGM
15118
USD
261020EUGL2010176-02
2020-11-05
721721 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE GSW # & Wire alloy galvanized - High Carbon Steel Wire Galvanized 62A 1:10 mm; Has to inspect the goods at tk 102012164222 / A12-17 / 05/18;GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 1.10 mm; Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19679
KG
19293
KGM
35692
USD
151120EUGL2011125-01
2020-11-21
721721 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE GSW # & Wire alloy galvanized - High Carbon Steel Wire Galvanized 62A 0.93 mm; Has to inspect the goods at tk 102012164222 / A12-17 / 05/18;GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 0.93 mm; Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14376
KG
14094
KGM
35644
USD
150220AHYD005702-01
2020-02-28
721720 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNG HEUNG IRON AND STEEL CO LTD GSWD#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm-Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 2.65MM;KQGĐ số 1519/TB-KĐ4 ngày 27/12/2018;Wire of iron or non-alloy steel: Plated or coated with zinc: Containing by weight 0.45% or more of carbon: Other;铁或非合金钢丝:镀锌或镀锌:含重量0.45%或更多的碳:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12888
KGM
12945
USD
120422DJSCPUS220004783
2022-04-18
721720 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE GSW#& Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 0.93 mm; Executive at TK 102012164222/A12-17/18/18;GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 0.93 mm; Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19995
KG
19603
KGM
53046
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0130 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 5030CM, (PLAID);D0130#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 5030CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
105300
PCE
1053
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0129 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 73X25CM, (PLAID);D0129#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 73X25CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
306000
PCE
2448
USD
291020AMCO20100045SEL-02
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD TAPES FIXED KIM always waterproof ADFLEX-IV, size 6.7X10CM, new 100%;BĂNG KEO CỐ ĐỊNH KIM LUỒN KHÔNG THẤM NƯỚC ADFLEX-IV, kích thước 6.7X10CM, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
11500
PCE
547
USD
IMXE015708
2022-03-10
292690 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD The compound contains nitril used as UV protection (Heart Beam Preventing) Seesorb 501 (Ethyl 2-Cyano-3.3-Diphenylacrylate) (CAS Number: 5232-99-5) New Rubber Industry Additives: 100 % used in logo-to shoes;Hợp chất chứa nitril dùng làm chất ngừa UV(ngăn chặn tia cục tim)SEESORB 501 (ethyl 2-cyano-3,3-diphenylacrylate)(CAS number:5232-99-5)Phụ gia ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
143
KG
40
KGM
7351
USD
IMXE015507
2022-01-14
292690 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD The compound contains nitril used as UV protection (Heart Beam Preventing) Seesorb 501 (Ethyl 2-Cyano-3.3-Diphenylacrylate) (CAS Number: 5232-99-5) New Rubber Industry Additives: 100 % used in logo-to shoes;Hợp chất chứa nitril dùng làm chất ngừa UV(ngăn chặn tia cục tim)SEESORB 501 (ethyl 2-cyano-3,3-diphenylacrylate)(CAS number:5232-99-5)Phụ gia ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
103
KG
50
KGM
9189
USD
150622TSNCB22004663
2022-06-27
721710 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Ugsw #& galvanized alloy wire - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 3.00mm, HLCarbon0.71%; Family VCD No. 0203/TB -KĐ4 of March 7, 2018;UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 3.00mm, HLcarbon0.71%;KQGĐ số 0203/TB-KĐ4 ngày 07/03/2018
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
49950
KG
14901
KGM
21112
USD
210622NSSLBSHCC2201417
2022-06-25
721710 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE UGSW #& galvanized alloy wire - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.40mm; Executive at TK 103085541161/E31-02/01/2020;UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.40mm; Đã kiểm hóa tại tk 103085541161/E31-02/01/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
39751
KG
19486
KGM
27943
USD
A211201
2021-12-15
500791 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA FOCUSONE CO LTD 01NL_SR # & 40% silk fabric 60% Metallic has printed weaving 44/45 ";01NL_SR#&Vải 40% Silk 60% Metallic đã in dệt thoi khổ 44/45"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
53
KG
1536
MTR
3071
USD
KNLT2011031
2020-11-24
500791 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 14NL_05 # & Fabrics 30% Silk 70% Cotton printed woven 54/55 ";14NL_05#&Vải 30% Silk 70% Cotton đã in dệt thoi khổ 54/55"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
264
KG
3607
YRD
15147
USD
110522US2205001
2022-05-23
293190 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD NKSX22005 Inorganic compound used as a substance improving VTMOEO abrasive-Rubber additives (Tris (2-methoxyethoxy) Vinyl Silane)-New goods: 100% (CAS-NO.: 1067-53-4-4);NKSX22005#&Hợp chất vô cơ dùng làm Chất cải thiện độ mài mòn VTMOEO - Phụ gia trong ngành cao su (Tris(2-methoxyethoxy) vinyl silane) - Hàng mới : 100% (CAS-No.: 1067-53-4)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16868
KG
140
KGM
2576
USD
100122US2201006
2022-01-20
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1982
KG
100
KGM
2275
USD
010921US2108008
2021-09-09
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8523
KG
120
KGM
1500
USD
090422US2204003
2022-04-21
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as antioxidant-antioxidant dltp- (Didodecyl 3.3'-tiodripipionate) (CAS.NO.:123-28-4) (granular form) 100% used in logo-shoe logo;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa-Antioxidant DLTP-(Didodecyl 3,3'-thiodipropionate)(CAS.NO.:123-28-4) (dạng hạt)-Phụ gia trong ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3520
KG
100
KGM
2275
USD
310122US2201016
2022-02-09
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17301
KG
100
KGM
2275
USD
190322US2203008
2022-03-30
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
485
KG
100
KGM
2275
USD
200522US2205006
2022-05-31
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD NKSX22008#& organic compound used as antioxidant-antioxidant dltp- (Didodecyl 3.3'-tiodropionate) (CAS.NO.:123-28-4) (granules) Additives in the rubber industry: 100% use logo-shoe logo;NKSX22008#&Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa-Antioxidant DLTP-(Didodecyl 3,3'-thiodipropionate)(CAS.NO.:123-28-4)(dạng hạt)Phụ gia trong ngành cao su-mới:100% dùng sx logo-để giày
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18355
KG
100
KGM
2275
USD
270222US2202005
2022-03-08
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17740
KG
100
KGM
2275
USD
112100009183414
2021-01-25
741300 NG TY TNHH MTV DASAN VINA DASAN CO LTD LEON RAO SHANGHAI JIEXUAN CO LTD NPL22 # & Necklaces copper (copper wire were formed side chains, used as a sign of fine jewelry, new 100%;NPL22#&Dây chuyền đồng (dây đồng đã được bên thành hình dây chuyền, dùng làm đồ trang sức mỹ ký, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
2208
KG
296
KGM
2069
USD
WINWO2112005
2022-01-04
841950 NG TY TNHH MTV SBC VINA WON ST CO LTD Oil cooling safes include fan (36W fan capacity), SHF-0010LT-200P, used for mechanical stamping machines, manufacturers: SHC Co., Ltd, 100% new;Két làm mát dầu đã bao gồm quạt (công suất quạt 36W), mã hàng SHF-0010LT-200P, dùng cho máy dập cơ khí, nhà sản xuất: SHC Co., ltd, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
196
KG
3
PCE
229
USD
1616001402
2022-01-25
410530 NG TY TNHH MTV JS VINA JS CORPORATION JS003 # & sheepskin Leather (45.32 SF). New 100%;JS003#&Da cừu thuộc ( 45.32 SF). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
2
KG
4
MTK
102
USD
2849 2469 2762
2021-10-18
410530 NG TY TNHH MTV JS VINA JS CORPORATION JS003 # & sheepskin (270.3 SF). New 100%;JS003#&Da cừu thuộc ( 270.3 SF). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
18
KG
25
MTK
730
USD
200622EDO2206066
2022-06-27
381010 NG TY TNHH MTV BURIM VINA ALMAX CO LTD Dia Bright N4 metal surface cleaning ((T/P: Phosphoric Acid (95%), Sulfuric Acid (containing 2.5%), Copper (II) Sulfate (0.05%), Urea (0.45%), Citric Acid (0.35%), Water (1.65%));Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại DIA BRIGHT N4 ((T/P:Phosphoric Acid(95%),Sulfuric acid(chứa 2.5%),Copper(II) sulfate(0.05%),Urea(0.45%),Citric acid(0.35%),Water(1.65%))
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
93277
KG
960
KGM
2460
USD
200622EDO2206066
2022-06-27
280800 NG TY TNHH MTV BURIM VINA ALMAX CO LTD 68% nitric acid (280kg/drum) (enter: 64 drum) (Ingredients: Nitric Acid, Water);NITRIC ACID 68% (280KG/DRUM) (nhập:64 DRUM)(Thành phần: Nitric Acid,Water)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
93277
KG
17920
KGM
10839
USD
200222TJSABUHC2202003
2022-02-25
540834 NG TY TNHH MTV SOMANG VINA JOY MODE CO LTD NLJOY14 # & 100% Rayon fabric (Square 58 ");NLJOY14#& Vải 100% Rayon (khổ 58")
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
754
KG
2090
MTR
9050
USD
111021FIHPH202843
2021-10-18
790120 NG TY TNHH MTV DASAN VINA DASAN CO LTD NPL13 # & Zinc alloy, ingot, unused, used as fine jewelry, 100% new products;NPL13#&Kẽm hợp kim, dạng thỏi, chưa được gia công, dùng làm đồ trang sức mỹ ký, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4535
KG
3000
KGM
12381
USD
200622EDO2206066
2022-06-27
340213 NG TY TNHH MTV BURIM VINA ALMAX CO LTD Metal surface detergent (Al Clean Paste) (20kg/Can) (Enter: 64 Can) (Ingredients: Ethoxylated Propoxylated Alcohols, Water);Chất tẩy rửa bề mặt kim loại (AL CLEAN PASTE)(20KG/CAN)(nhập:64 CAN)(Thành phần:Ethoxylated propoxylated alcohols,Water)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
93277
KG
1280
KGM
2138
USD
160120COAU7221944950
2020-01-20
670411 NG TY TNHH MTV MASTER VINA MASTER ESSENCE INTERNATIONAL LIMITED MT33#&Tóc giả bằng vật liệu dệt;Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included: Of synthetic textile materials: Complete wigs;假发,假胡须,眉毛和睫毛,开关等,人或动物毛发或纺织材料;其他地方没有指定或包括的人发制品:合成纺织材料:完整的假发
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
PTSC DINH VU
0
KG
10102
PCE
6429
USD
270422KINS416436
2022-05-31
382491 NG TY TNHH MTV INSOL VINA INSOL New Dimensions ND aluminum plating solution (containing Dipropylene Glycol Methyl 1-10% used in the plating industry). Code CAS: 34590-94-8. New 100%;Dung dịch mạ nhôm NEW DIMENSIONS ND ( Chứa Dung dịch Dipropylene glycol methyl 1-10% dùng trong công nghiệp mạ). Mã CAS: 34590-94-8. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
7641
KG
260
KGM
1612
USD