Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041121SHDAN2116780
2022-01-07
700910 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802066550cn11 - Left triangle rearview mirror for Iveco brand car, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802066550CN11 - Gương chiếu hậu tam giác bên trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
2
PCE
1
USD
240322SHDAN2203238
2022-04-18
902590 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5001356474 - A engine temperature sensor for IVECO passenger cars, 16 seats. 100%new products, 2022.;5801356474 - Cảm biến nhiệt độ động cơ dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2022.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CHU LAI
53943
KG
20
PCE
387
USD
240322SHDAN2203238
2022-04-18
902590 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5001356481 - A gas temperature sensor for IVECO, 16 seats. 100%new products, 2022.;5801356481 - Cảm biến nhiệt độ khí dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2022.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CHU LAI
53943
KG
20
PCE
434
USD
240322SHDAN2203238
2022-04-19
852729 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802059150cn11 - Audio for IVECO, 16 seats. 100%new products, 2022.;5802059150CN11 - Audio dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2022.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CHU LAI
53943
KG
20
PCE
1068
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
870840 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802476530 - Gearbox for automobile car Iveco, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802476530 - Hộp số dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
4193
KG
2
PCE
3433
USD
280921SHDAN2115012
2021-11-12
841590 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802062407 - Side hot rigs for 10KW air conditioning system for IVECO brand cars, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802062407 - Bộ giàn nóng bên hông dùng cho hệ thông điều hòa công suất 10KW dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TIEN SA(D.NANG)
577
KG
1
PCE
95
USD
260121SHDAN2100917
2021-02-18
830150 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802778043 - Keychains left passenger cars for the brand IVECO, 19 seats. New 100%, SX 2020.;5802778043 - Móc khóa bên trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
60133
KG
20
PCE
37
USD
230921SHDAN2114654
2021-10-19
830150 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802778044 - Right keychains for IVECO brand passenger cars, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802778044 - Móc khóa bên phải dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
11752
KG
20
PCE
39
USD
090121AXMF-010209
2021-01-19
910400 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO STAR OF ORIENT INDUSTRIAL LIMITED CNA6129P63800020 - The alarm clock for passenger cars (TB120-W375) type 47 seats. 100% new 2020 SX.;CNA6129P63800020 - Đồng hồ báo giờ dùng cho xe ô tô khách (TB120-W375) loại 47 chổ. Mới 100%, SX 2020.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
157486
KG
48
PCE
14335
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
842131 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802052607 - Air filter for Iveco branded car, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802052607 - Lọc khí nạp dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
4193
KG
2
PCE
50
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
853641 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802202160 - Relay box for current under 16A used for IVECO brand cars, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802202160 - Hộp rơ le dùng cho dòng điện dưới 16A dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
2
PCE
39
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
853641 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802442212 - Cup relays for electric current under 16A for Iveco brand cars, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802442212 - Rơ le cúp bình dùng cho dòng điện dưới 16A dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
18
PCE
16
USD
1804210121303830
2021-06-07
902810 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5801478830 - Oxygen sensor for Iveco brand cars, 19 places. 100% new products, SX 2021;5801478830 - Cảm biến oxy dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021
GERMANY
VIETNAM
GENOVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
413
KG
3
PCE
331
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
851240 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802063133 - Main wiper assemblies for IVECO brand cars, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802063133 - Cụm gạt nước chính dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
2
PCE
54
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
840820 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802324477 - Diezel engine model F1CE34818, with a capacity of 105kw, 2.998L cylinder capacity for carbed cars IVECO, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802324477 - Động cơ Diezel model F1CE34818, Công suất 105kw, dung tích xi lanh 2.998L dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
4193
KG
2
PCE
11551
USD
140522AXMF-012421
2022-05-19
840820 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO STAR OF ORIENT INDUSTRIAL LIMITED (MS: WP9H336E40) The Weichai WP9H336E40 diesel engine, 247KW capacity, 8.8L cylinder capacity, fully assembled for TW110S bus, 47 seats. 100%new products, SX2022;(MS: WP9H336E40) Động cơ Diezel hiệu WEICHAI WP9H336E40, Công suất 247kw, dung tích xi lanh 8.8L, đã lắp ráp hoàn chỉnh dùng cho xe Bus TW110S, 47 chổ. Hàng mới 100%, sx2022
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
31176
KG
13
SET
185524
USD
240322SHDAN2203238
2022-04-19
961380 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 97281730 - Bait for IVECO, 16 seats. 100%new products, 2022.;97281730 - Mồi thuốc dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2022.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CHU LAI
53943
KG
20
PCE
11
USD
260121SHDAN2100917
2021-02-18
820600 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802061692 - kits includes 6 items (2 screwdriver, 2 tomato pear, two open tube headline Statistics) for passenger cars brand IVECO, 19 seats. New 100%, SX 2020.;5802061692 - Bộ đồ nghề gồm 6 món (2 cái tua vít, 2 cà lê, 2 tuýp mở tít kê) dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
60133
KG
20
PCE
631
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
400911 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802062542 - Excess water pipes with rubber, unneasediated and uncomplerated for connective accessories for the IVECO brand, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802062542 - Ống dẫn nước thừa bằng cao su, chưa gia cố và không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
4
PCE
13
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
400911 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802237095 - Rubber heating water pipes, unneasediated and uncomplered with connecting accessories for customers in Iveco, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802237095 - Ống nước sưởi bằng cao su, chưa gia cố và không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
2
PCE
2
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
854430 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802092565 - Left-tailed lights for vehicle cars Iveco, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802092565 - Dây điện đèn đuôi bên trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
2
PCE
12
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
854430 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802062721 - Fast electric light wire for carbed cars Iveco, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802062721 - Dây điện đèn xi nhanh dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
2
PCE
8
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
854430 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802093369 - Power supply wire from battery 2 is used for IVECO brand cars, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802093369 - Dây cấp nguồn điện từ bình ắc quy 2 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
2
PCE
66
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
854430 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802063101 - Electrical wire connecting the number of bulbs used for Iveco brand cars, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802063101 - Dây điện nối đèn biển số dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
2
PCE
4
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
854430 NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802345972 - ABS sensor front wire for front wheels for IVECO brand, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802345972 - Dây diện cảm biến ABS bánh trước dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
4
PCE
1
USD
30434044
2022-05-20
851120 NG TY TNHH XE ?I?N XE MáY DETECH CHONGQING CUKEN IMPORT AND EXPORT CO LTD Motorbike engine components 140cc: Power generation (steering wheel+electric roll) (steel), Yea brand, 100% new goods;Linh kiện động cơ xe máy 140cc : Bộ phát điện( Vô lăng+cuộn điện)(Bằng thép),nhãn hiệu YEA, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
YEN VIEN (HA NOI)
51533
KG
200
SET
1600
USD
60422112200016100000
2022-04-20
840731 NG TY TNHH MTV XE ?I?N DK VI?T NH?T GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD A asynchronous motorbike component: DK Motor motorbike engine, type: DK1P38QMB (internal combustion engine piston type moving), used for model: DK Roma 50cc. New 100%;Linh kiện xe máy không đồng bộ: Động cơ xe gắn máy hiệu DK Motor, loại: DK1P38QMB (Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến), sử dụng cho model: DK Roma 50CC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29251
KG
400
PCE
17600
USD
60422112200016100000
2022-04-20
871492 NG TY TNHH MTV XE ?I?N DK VI?T NH?T GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD Electric bicycle components are asynchronous: iron rear rims (the rear rim with brake bowls and dk bike engine, dmk48v200w type). Use for DK Miku model, DK 133M. New 100%;Linh kiện xe đạp điện không đồng bộ: Vành đúc sau bằng sắt (vành sau gắn bát phanh và động cơ hiệu DK Bike, loai DMK48V200W ). Sử dụng cho model DK Miku, DK 133M. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29251
KG
1100
PCE
17600
USD
60422112200016100000
2022-04-20
871494 NG TY TNHH MTV XE ?I?N DK VI?T NH?T GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD Electric bicycle components asynchronous: brake set (front brake bowl, brake wire, hand brake). Use for the model: DK Miku, DK 133M. New 100%;Linh kiện xe đạp điện không đồng bộ: Bộ phanh (bát phanh trước sau, dây phanh, tay phanh). Sử dụng cho model: DK Miku, Dk 133m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29251
KG
1000
SET
1500
USD
OOLU2682024900UWS
2021-11-10
440910 NG TY TNHH MTV PANGLORY QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO LTD UR-PB-4818B-1 # & wooden bars used to produce positive wood trolley, have created shapes, which are flat along 2 edges, cells, not yet groove, not yet tendon, (45 * 7.5 * 1.8 ) Cm (populus adenopoda), 100% new;UR-PB-4818B-1#&Gỗ thanh dùng sản xuất xe đẩy-gỗ Dương, đã tạo khuôn hình, đã tiện tròn dọc theo 2 cạnh, đã bào, chưa tạo rãnh, chưa tạo gân,(45*7.5*1.8)cm(Populus adenopoda), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24460
KG
2400
PCE
600
USD
111220713010329000
2020-12-23
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble: Material plate, polished one side used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:40 - 2.60; W (m) 1:40 - 1.60 T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
417
MTK
8082
USD
090422TLXMHCJU22040007C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
471
MTK
9134
USD
160322CNH0374444C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
290322EGLV147200292475
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
951
MTK
18449
USD
290322EGLV147200241692
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
11220206833200
2020-12-04
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Marble: Material plate, surface polish was used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:00 to 2:40; W (m) 1:00 to 1:20, T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble : Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng môt mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
125000
KG
1237
MTK
23990
USD
170320OOLU2636400940UWS
2020-03-24
440929 NG TY TNHH MTV PANGLORY GREAT SAILING ENTERPRISE CO LTD UR-PB-4818B#&Gỗ tấm có độ dày trên 6mm dùng sản xuất xe đẩy, kích thước 45cm*7.5cm*18.5mm, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Other;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1616
PCE
469
USD
060322COSU6325355631
2022-04-20
520100 NG TY TNHH MTV SHUNDAO C D USA INC Natural cotton (not brushed, unclear, American Raw Cotton, Origin: USA, Crop Year: 2021/2022);Bông thiên nhiên (chưa chải thô, chưa chải kỹ, AMERICAN RAW COTTON, ORIGIN: USA, Crop year: 2021/2022)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
59953
KG
131360
LBS
185993
USD
50522112200016900000
2022-05-31
870540 NG TY TNHH MTV OTOVIET SINOTRUK INTERNATIONAL 'Cars mixed with CNHTC, Model: ZZ5257GJBN4347E1, Thuan steering wheel, DTXL: 9726cm3, Diesel, CS 276KW, TT Mixing: 12m3, Euro V, Tires: 12.00R20, TT: 16000kg, TTLCT: 25000kg New new new 100%, China SX 2021;'Ô tô trộn bê tông nhãn hiệu CNHTC, model: ZZ5257GJBN4347E1, tay lái thuận,dtxl:9726cm3,ĐC Diesel ,cs 276kw,TT thùng trộn: 12m3, Euro V, lốp:12.00R20, TT:16000Kg,TTLCT:25000kg mới 100%,TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
JINAN
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
80000
KG
5
UNIT
241500
USD
280921121B501949
2021-10-20
350610 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Stone glue (average concentration: Porlyester Plastic: 27%, Phenylethylene: 23%, Additive: 50%), Packaged goods (750 - 1000) Gram / PCS (N.W). New 100%;Keo dán đá (Nồng độ trung bình: Nhựa Porlyester: 27%, Phenylethylene: 23%, Phụ gia: 50%), hàng đóng gói (750 - 1000) gram/pcs (N.W). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
16803
KG
15123
KGM
4537
USD
250422WINCOMDAUV09
2022-04-25
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Natural granite, cubic, newly cut with saws, smooth, flat surface, not polished, used in construction.size L (m): 0.90 - 1.80, w (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.80, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123990
KG
38
MTQ
7722
USD
240322WINCOMDAUV05
2022-03-24
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Raw natural granite, blocks, only cut with saws, with smooth, flat, unremitted surface, used in construction.Size L (M): 0.90 - 1.20, W (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.20, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123570
KG
22
MTQ
4420
USD
220122OTSW22010178A
2022-01-28
842430 NG TY TNHH MTV ASTER SWEET GROUP ENTERPRISE LTD Sand blasting machine (Mould Blasting Machine) Used to spray sand to handle mold cleaning, Brand: Taichi, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, 100% new, year sx: 2022, set = what.;Máy phun cát (Mould blasting machine) dùng để phun cát xử lý làm sạch bề mặt khuôn, Hiệu: TAICHI, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, mới 100%, năm SX: 2022, Bộ=Cái.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1765
KG
1
SET
1072
USD
101021SHA2101972
2021-10-17
531100 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL06 # & 53% Hemp woven fabric 44% RE-Poly 3% Spandex Square 49/50 "(Dyed, Weight 156g / m2);FOB-BL06#&Vải dệt thoi 53% hemp 44% re-poly 3% spandex khổ 49/50"(đã nhuộm, trọng lượng 156g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
780
KG
3390
YRD
18263
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation mold Z02 / 10 x 100, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z02/10 x 100, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
12
PCE
30
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation navigation Z11 / 27/22, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z11/27/22, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/16x200 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/16x200 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
26
PCE
281
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Z10/27x24 pipe core tube, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z10/27x24 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
38
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/6x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/6x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x125 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x125 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
6
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/14x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/14x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
12
PCE
62
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of Z40/20x160 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/20x160 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
41
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x100 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
28
PCE
65
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL27 # & Woven hemp 44% 54% tencel 2% spandex size 51/52 ";FOB-BL27#&Vải dệt thoi 54% hemp 44% tencel 2% spandex khổ 51/52"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2162
YRD
13750
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL18 # & Woven hemp 45% organic 55% Cotton size 52/54 ";FOB-BL18#&Vải dệt thoi 55% hemp 45% organic cotton khổ 52/54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2345
YRD
11757
USD
110120589172609
2020-01-15
290545 NG TY TNHH MTV ASTER JOINMAX GLOBAL LIMITED L020#&Chất xúc tác ( Catalyst C-006), Glyxerin.;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: Glycerol;无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:甘油
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
35
KGM
79
USD
260222EGLV140255024246
2022-03-19
401190 NG TY TNHH L?P XE ??I AN SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Rubber tires (including tires + tubes + overalls) are used for automotive tractors used to pull MOOC relay shirts (Chapter 87) Size 12.00R20 18PR S816 (Rim diameter = 20 inch = 508 mm). SAILUN brand, 100% new.;Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 12.00R20 18PR S816 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
83416
KG
98
SET
9212
USD
260222EGLV140255024246
2022-03-19
401190 NG TY TNHH L?P XE ??I AN SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Rubber tires (including tires + tumors + overalls) are used for automotive tractors used to pull MOOC relay shirts (Chapter 87) Size 12.00r20 22PR S811 (Rim diameter = 20 inch = 508 mm). SAILUN brand, 100% new.;Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 12.00R20 22PR S811 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
83416
KG
15
SET
1350
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
210322JJCNGSGKNC23A28
2022-04-16
851519 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Panasonic, Oshima welding machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18975
KG
10
UNIT
462
USD
250322SITKBSG2202483
2022-04-16
851519 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI PACIFIC TRADING CO LTD Panasonic, Oshima welding machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
18913
KG
3
UNIT
185
USD
250322SITKBSG2202483
2022-04-16
840810 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI PACIFIC TRADING CO LTD Yanmar engine capacity of 200HP, manufactured in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Động cơ thủy YANMAR công suất 200HP, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
18913
KG
3
UNIT
578
USD
911212021120112
2022-01-14
870324 NG TY TNHH MTV ANH NG? CTI DANG THI PHUONG 100% new cars 100% Mercedes-Benz AMG G63, SUV type, 2021, year SX 2021, SX Austria, White, DT 4.0L, 5 seats, 5 doors, 2 bridges, NL gasoline, Through handlebar , Number of TD, SK W1N4632761X400305, SM 17798060185861;Xe ô tô con mới 100% hiệu MERCEDES-BENZ AMG G63,kiểu SUV,đời 2021,năm sx 2021,nước sx Áo,màu Trắng,dt 4.0L,5 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl xăng,tay lái thuận,số TĐ,sk W1N4632761X400305,sm 17798060185861
AUSTRIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
3200
KG
1
PCE
127036
USD
050621YMLUZ580078388
2021-07-20
870324 NG TY TNHH MTV Lê NG?I REGAL INTERNATIONAL FZE 100% new cars, Lexus LX570 Super Sport, 2021, SX 2021, Japanese production, black, DT: 5.7L, 8 seats, 5 doors, 2 bridges, automatic numbers, NL gasoline, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LEXUS LX570 SUPER SPORT, đời 2021, sx 2021, nước sx Nhật, màu Đen, DT: 5.7L, 8 chỗ, 5 cửa, 2 cầu, số tự động, NL xăng, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2788
KG
1
PCE
87125
USD
140422217189675
2022-05-26
850211 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI GO SHOKAI Goods directly serving manufacturing activities: Diesel oil generators used to generate electricity in the factory (Huyndai, CS 3 KVA, goods quality over 80%, produced in 2014, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu huyndai, CS 3 KVA, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18945
KG
3
UNIT
140
USD
7032247803220020
2022-04-07
842539 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI GO SHOKAI Hitachi's hand pull, with 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu HITACHI, có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18938
KG
30
UNIT
578
USD
230422008CX19322
2022-05-24
842539 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI JUNRI CORPORATION The nippon, Maxpull hand -pulled winch has 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu NIPPON, MAXPULL có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18996
KG
5
UNIT
155
USD
210322JJCNGSGKNC23A28
2022-04-16
845891 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Moroseiki CNC Metal Control Machine has a radius of 310mm, 2014 production, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18975
KG
2
UNIT
1540
USD
210322JJCNGSGKNC23A28
2022-04-16
845969 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Howa milling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18975
KG
1
UNIT
2310
USD
160322SITYKSG2202685
2022-04-16
845921 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI YUTAKA SHOKAI Okuma CNC metal drilling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất 2014,hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18906
KG
2
UNIT
462
USD
200422JJCNGSGKNC24A29
2022-05-31
845921 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Okuma CNC metal drilling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
3
UNIT
1399
USD
70422600322608400
2022-05-25
152110 NG TY TNHH MTV TM ??NG QUANG NOREVO HONGKONG COMPANY LIMITED Plant wax used in foods Quick Glanz C.S/L: 20 Bags x 25 kg net = 500 kg net.lot: P20-10450-01.NSX: 12/06/2020, HSD: 11/06/2025.Inv: Inv220403 dated April 7, 2022. New 100%;Sáp thực vật dùng trong thực phẩm QUICK GLANZ C.S/L: 20 BAGS X 25 KG NET = 500 KG NET.LOT:P20-10450-01.NSX: 12/06/2020, HSD:11/06/2025.INV:INV220403 ngày 07/04/2022. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6122
KG
500
KGM
7650
USD
112200014111440
2022-01-19
081090 NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
135700
KG
121900
KGM
73140
USD
31221112100017100000
2021-12-08
551111 NG TY TNHH MTV KB 668 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fiber component 100% staple polyester, packed for retail. (NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). 100% new;Sợi xe thành phần 100% staple polyester, đã đóng gói để bán lẻ. ( NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
23100
KG
875
KGM
2468
USD
201021SITYKSG2119303
2021-11-02
920290 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAKATO CO LTD Moris Brand Guitar, Yamaha (Years of SX 2012-2014, Model W15, W20, W30, G20, G30, G60), Mustard goods. Japanese porcelain.;Đàn GHITA hiệu MORIS, YAMAHA (năm sx 2012-2014, model W15, W20, W30, G20, G30, G60), hàng đqsd. Xuất sứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15000
KG
115
PCE
1009
USD
161021112100015000000
2021-10-17
940530 NG TY TNHH MTV KB 668 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD LED gloss lights in plastic tubes Avoid long rain 120cm + - 10cm, use 220v / 5W -20W, decorate trees and outdoors. (NSX: Zhejiang Yizheng Industry & Trade Co., Ltd). 100% new;Đèn nháy dùng bóng led trong ống nhựa tránh mưa dài 120cm +- 10cm, dùng điện 220V/5W -20W, trang trí cây, ngoài trời. (NSX: Zhejiang Yizheng Industry & Trade Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14100
KG
3500
PCE
735
USD
9.11211121e+019
2021-11-12
940530 NG TY TNHH MTV KB 668 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD LED flashing lights in plastic pipes Avoid rain 60cm long + - 10cm, use 220v / 10W -20W, decorate trees, outdoors. Brand: Yizheng. 100% new;Đèn nháy dùng bóng led trong ống nhựa tránh mưa dài 60cm +- 10cm, dùng điện 220V/10W -20W, trang trí cây, ngoài trời. Hiệu: Yizheng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20600
KG
2000
PCE
300
USD
112100016827411
2021-11-23
810901 NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
54280
KG
48760
KGM
29256
USD
112100016860883
2021-11-24
810901 NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
81420
KG
73140
KGM
43884
USD
112100016934909
2021-11-26
810901 NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
54280
KG
48760
KGM
29256
USD
112100016900777
2021-11-25
810901 NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
81420
KG
73140
KGM
43884
USD
112100016967496
2021-11-27
810901 NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
54280
KG
48760
KGM
29256
USD
112100016974622
2021-11-28
810901 NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
81420
KG
73140
KGM
43884
USD
112100017001901
2021-11-29
810901 NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
81420
KG
73140
KGM
43884
USD
112100017043842
2021-11-30
810901 NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
54280
KG
48760
KGM
29256
USD
240621LSHHPH213550
2021-07-15
290719 NG TY TNHH MTV NBC PACIFIC JIANGSU MAIDA NEW MATERIAL CO LTD Antioxidant BHT (Butylated Hydroxytoluene): Add antioxidants in animal feed, poultry, recognition codes: II.3.2, according to Official Letter No. 38 / CN-TACN, HSD: 25.05.2022, goods 100% new;Antioxidant BHT( Butylated hydroxytoluene): Bổ sung chất chống oxi hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, mã số công nhận: II.3.2, theo công văn số 38/CN-TACN, hsd: 25.05.2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3030
KG
3000
KGM
10200
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
851311 NG TY TNHH MTV KB 668 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand -held flashlights use rechargeable batteries, charging 90V -240V/50 -60Hz, using LED diodes, capacity of 1W -5W. Brand: Kennede, Jincaite. Symbols: KN-2112, KN-2122, KN-4151, KN-2132, KN-4131, KN-2152. 100% new;Đèn pin cầm tay dùng pin sạc, sạc điện 90V -240V/50 -60Hz, dùng đi ốt LED, công suất 1W -5W. Hiệu: Kennede, Jincaite. Ký hiệu: KN-2112, KN-2122, KN-4151, KN-2132, KN-4131, KN-2152. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14100
KG
29100
PCE
15132
USD