Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.80622112200018E+20
2022-06-30
842120 NG TY TNHH MTV TRUNG HUY PINGXIANG SANSHUN TRADE CO LTD Centrifugal watering machine, used in coal manufacturing industry, fixed type, model: LWZ 1200 x 1800, TC 188.3KW/380V (including body, motor, oil barrel and electrical cabinet, disassembly) SX 2022. 100% new;Máy vắt nước ly tâm, dùng trong công nghiệp sản xuất than, loại đặt cố định, Model: LWZ 1200 x 1800, TC suất 188.3kw/380v (Gồm: Thân máy, mô tơ, thùng dầu và tủ điện, tháo rời) SX năm 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16330
KG
1
PCE
82500
USD
41021112100015500000
2021-10-07
847420 NG TY TNHH MTV TRUNG HUY PINGXIANG YIBO TRADE CO LTD Jaw crusher crusher, fixed type, brand: Lei Yang, Model: PEX-300 x 1300, 55KW / 380V. New 100%;Máy nghiền đá dạng nghiền hàm, loại đặt cố định, hiệu: Lei Yang, Model: PEX-300 x 1300, 55kw/380v. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
124860
KG
3
PCE
57000
USD
1510216119-9113-110.017
2021-11-29
306149 NG TY TNHH MTV TRUNG S?N LONG AN SEISYOU CO LTD La-sei-Thancangchan # & frozen snow crab (body, more, legs);LA-SEI-thancangchan#&Cua tuyết đông lạnh (Thân, càng, chân)
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
19521
KG
17747
KGM
88733
USD
210121MEDUCL688404
2021-02-20
030314 NG TY TNHH MTV TRUNG S?N LONG AN HANWA CO LTD LA-HW-ncHG # & Salmon frozen whole (Left top, leaving the organ);LA-HW-ncHG#&Cá hồi nguyên con đông lạnh (Bỏ đầu, bỏ nội tạng)
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
24139
KG
22500
KGM
112500
USD
130122MEDUCJ976686
2022-03-17
030312 NG TY TNHH MTV TRUNG S?N LONG AN HANWA CO LTD LA-HW-NCHG # & frozen trout (abandoned organs);LA-HW-ncHG#&Cá hồi nguyên con đông lạnh (Bỏ đầu, bỏ nội tạng)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
24363
KG
22500
KGM
123750
USD
110322913966545
2022-04-09
030614 NG TY TNHH MTV TRUNG S?N LONG AN HANWA CO LTD La-HW-Cuatuyet.catPair #& Cold Snow Cryer (cut in half);LA-HW-cuatuyet.catdoi#&Cua tuyết đông lạnh (Cắt đôi)
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
22444
KG
18288
KGM
91440
USD
200421912230545
2021-06-02
030614 NG TY TNHH MTV TRUNG S?N LONG AN HANWA CO LTD LA-HW-cuatuyet.catPair # & Frozen Snow Crab (cut in half);LA-HW-cuatuyet.catdoi#&Cua tuyết đông lạnh (Cắt đôi)
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CONT SPITC
22428
KG
18288
KGM
91440
USD
112200014877491
2022-02-24
848060 NG TY TNHH MTV TM XNK TRUNG ?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Plastic plaster products mold, size: [5 * (0.8-1) * 5] M, a mold consisting of many puzzle pieces, NSX: Luomazhu Industry Co., Ltd is 100% new (01 set = 01 pcs );Khuôn đúc sản phẩm thạch cao bằng nhựa, kích thước: [5*(0.8-1)*5]m, một khuôn gồm nhiều mảnh ghép lại, NSX: Luomazhu industry co.,ltd mới 100% (01 Bộ=01 Chiếc)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8500
KG
160
SET
8000
USD
112200014877491
2022-02-24
848060 NG TY TNHH MTV TM XNK TRUNG ?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Plastic plaster products mold, size: [(0.4-0.9) * (0.2-0.5) * (0.4-0.9)] M, a mold consisting of many puzzle pieces, NSX: Luomazhu Industry CO., LTD, 100% new (01 set = 01 pcs);Khuôn đúc sản phẩm thạch cao bằng nhựa, kích thước: [(0.4-0.9)*(0.2-0.5)*(0.4-0.9)]m, một khuôn gồm nhiều mảnh ghép lại, NSX: Luomazhu industry co.,ltd , mới 100% (01 Bộ=01 Chiếc)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8500
KG
330
SET
1980
USD
112200014877491
2022-02-24
848060 NG TY TNHH MTV TM XNK TRUNG ?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Plastic plaster products mold, size: [(1-1.7) * (0.5-0.8) * (1-1.7)] M, a mold consisting of many puzzle pieces, NSX: Luomazhu Industry CO., LTD 100% (01 set = 01 pcs);Khuôn đúc sản phẩm thạch cao bằng nhựa, kích thước: [(1-1.7)*(0.5-0.8)*(1-1.7)]m, một khuôn gồm nhiều mảnh ghép lại, NSX: Luomazhu industry co.,ltd mới 100% (01 Bộ=01 Chiếc)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8500
KG
150
SET
2250
USD
112100016713701
2021-11-19
848060 NG TY TNHH MTV TM XNK TRUNG ?U GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Plastic plaster products mold, size: [(0.4-0.9) * (0.2-0.5) * (0.4-0.9)] M, a mold consisting of many puzzle pieces, NSX: Luomazhu Industry CO., LTD, 100% new (01 set = 01 pcs);Khuôn đúc sản phẩm thạch cao bằng nhựa, kích thước: [(0.4-0.9)*(0.2-0.5)*(0.4-0.9)]m, một khuôn gồm nhiều mảnh ghép lại, NSX: Luomazhu industry co.,ltd , mới 100% (01 Bộ=01 Chiếc)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9000
KG
400
SET
2400
USD
1Z92211V0499766695
2021-11-26
690100 NG TY TNHH TRUNG S?N COOPERATIVA CERAMICA D IMOLA S C Ceramic tiles, glazed, baked, 100% new products, many sizes, imported samples on market reviews, Cooperativa Ceramica d'imola s, sample order, 100% new;Gạch gốm ốp lát, đã tráng men, qua nung, hàng mới 100%, nhiều kích thước, nhập mẫu về kiểm tra đánh giái thị trường, hãng COOPERATIVA CERAMICA D'IMOLA S.C, hàng mẫu, mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
37
KG
6480
MTK
147
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Blue 0.45L - 112906 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
PCE
12960
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Red 0.45L - 112905 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4800
PCE
25920
USD
301219BEKS19120128
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Food Jar 0.65L Golden Brown - 123006 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
PCE
34800
USD
150622HSL22050086
2022-06-27
843140 NG TY TNHH NAM TRUNG HEBEI JUMING IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Conveyor roller - Accessories of conveyor. Size: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). 100%new products, JM Roller brand;Con lăn băng tải - phụ kiện của băng tải. Kích thước: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). Hàng mới 100%, hiệu JM Roller
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
920
KG
1
PCE
10
USD
170522SNLCNBVLA740425
2022-05-23
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD YFMB-920L thermal laminant, paper-completed machine, 380V electricity, 100% new;Máy Cán Màng Nhiệt YFMB-920L, máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12250
KG
1
PCE
9677
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Automatic paper sessions XY-850A (Paper products finishing machine, 380V power) 100% new;Máy Bồi Giấy Tự Động XY-850A (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
8387
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Automatic boxing machine YY-900A (Paper product finishing machine, 380V power) 100% new;Máy Thụt Hộp Tự Động YY-900A (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
25161
USD
180522COAU7238394288
2022-05-21
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Divide the raw paper rolls YSD-1300 (the machine finishing the paper, using 380V electricity) 100% new;Máy Chia Cuộn Giấy Thô YSD-1300 (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7840
KG
1
PCE
23000
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Cold glue shooting machine KPM-PJ-V24 (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Phun Bắn Keo Nguội KPM-PJ-V24 (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
5322
USD
2.01021122100015E+20
2021-11-08
391811 NG TY TNHH NAM TRUNG AN GUANGXI PINGXIANG HEYI TRADING CO LTD Plastic products from polyvinyl chloride and calcium carbonate fillers have shaped with extruding methods, KT [(60-98.5) * 3000 * (10-30)] mm, not further machined, used for wall tiles , new100%;Sản phẩm nhựa dạng hình từ polyvinyl clorua và chất độn canxi cacbonat đã tạo hình bằng phương pháp ép đùn, kt[ (60-98.5)*3000*(10-30)] mm, chưa được gia công thêm , dùng để ốp tường, mới100%
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
63320
KG
636
PCE
497
USD
181021BKK00018872
2021-11-03
701349 NG TY TNHH ??C TRUNG THAI SOOJUNG GLASS CO LTD MP-USA Home SET glass bowl (with pattern) (767, 6.5 inch / 16.51 cm), 100% new;Bát thủy tinh hiệu MP-USA Home Set (có hoa văn) (767, đk 6.5 inch/ 16,51 cm), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
10966
KG
1200
PCE
2160
USD
081121BKK00019023
2021-11-22
701349 NG TY TNHH ??C TRUNG THAI SOOJUNG GLASS CO LTD Glass bowl MP-USA Home Set (C769, 8.5-inch ĐK / 21.59 cm, blue), 100% new;Bát thủy tinh hiệu MP-USA Home Set (C769, đk 8.5 inch/ 21,59 cm, màu xanh), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
11172
KG
60
PCE
190
USD
081121BKK00019023
2021-11-22
701349 NG TY TNHH ??C TRUNG THAI SOOJUNG GLASS CO LTD MP-USA Home SET glass bowl (with pattern) (766, 5.5-inch / 13.97 cm), 100% new;Bát thủy tinh hiệu MP-USA Home Set (có hoa văn) (766, đk 5.5 inch/ 13,97 cm), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
11172
KG
1440
PCE
1786
USD
OOLU2682024900UWS
2021-11-10
440910 NG TY TNHH MTV PANGLORY QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO LTD UR-PB-4818B-1 # & wooden bars used to produce positive wood trolley, have created shapes, which are flat along 2 edges, cells, not yet groove, not yet tendon, (45 * 7.5 * 1.8 ) Cm (populus adenopoda), 100% new;UR-PB-4818B-1#&Gỗ thanh dùng sản xuất xe đẩy-gỗ Dương, đã tạo khuôn hình, đã tiện tròn dọc theo 2 cạnh, đã bào, chưa tạo rãnh, chưa tạo gân,(45*7.5*1.8)cm(Populus adenopoda), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24460
KG
2400
PCE
600
USD
111220713010329000
2020-12-23
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble: Material plate, polished one side used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:40 - 2.60; W (m) 1:40 - 1.60 T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
417
MTK
8082
USD
090422TLXMHCJU22040007C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
471
MTK
9134
USD
160322CNH0374444C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
290322EGLV147200292475
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
951
MTK
18449
USD
290322EGLV147200241692
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
11220206833200
2020-12-04
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Marble: Material plate, surface polish was used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:00 to 2:40; W (m) 1:00 to 1:20, T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble : Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng môt mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
125000
KG
1237
MTK
23990
USD
170320OOLU2636400940UWS
2020-03-24
440929 NG TY TNHH MTV PANGLORY GREAT SAILING ENTERPRISE CO LTD UR-PB-4818B#&Gỗ tấm có độ dày trên 6mm dùng sản xuất xe đẩy, kích thước 45cm*7.5cm*18.5mm, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Other;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1616
PCE
469
USD
060322COSU6325355631
2022-04-20
520100 NG TY TNHH MTV SHUNDAO C D USA INC Natural cotton (not brushed, unclear, American Raw Cotton, Origin: USA, Crop Year: 2021/2022);Bông thiên nhiên (chưa chải thô, chưa chải kỹ, AMERICAN RAW COTTON, ORIGIN: USA, Crop year: 2021/2022)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
59953
KG
131360
LBS
185993
USD
50522112200016900000
2022-05-31
870540 NG TY TNHH MTV OTOVIET SINOTRUK INTERNATIONAL 'Cars mixed with CNHTC, Model: ZZ5257GJBN4347E1, Thuan steering wheel, DTXL: 9726cm3, Diesel, CS 276KW, TT Mixing: 12m3, Euro V, Tires: 12.00R20, TT: 16000kg, TTLCT: 25000kg New new new 100%, China SX 2021;'Ô tô trộn bê tông nhãn hiệu CNHTC, model: ZZ5257GJBN4347E1, tay lái thuận,dtxl:9726cm3,ĐC Diesel ,cs 276kw,TT thùng trộn: 12m3, Euro V, lốp:12.00R20, TT:16000Kg,TTLCT:25000kg mới 100%,TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
JINAN
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
80000
KG
5
UNIT
241500
USD
280921121B501949
2021-10-20
350610 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Stone glue (average concentration: Porlyester Plastic: 27%, Phenylethylene: 23%, Additive: 50%), Packaged goods (750 - 1000) Gram / PCS (N.W). New 100%;Keo dán đá (Nồng độ trung bình: Nhựa Porlyester: 27%, Phenylethylene: 23%, Phụ gia: 50%), hàng đóng gói (750 - 1000) gram/pcs (N.W). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
16803
KG
15123
KGM
4537
USD
250422WINCOMDAUV09
2022-04-25
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Natural granite, cubic, newly cut with saws, smooth, flat surface, not polished, used in construction.size L (m): 0.90 - 1.80, w (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.80, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123990
KG
38
MTQ
7722
USD
240322WINCOMDAUV05
2022-03-24
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Raw natural granite, blocks, only cut with saws, with smooth, flat, unremitted surface, used in construction.Size L (M): 0.90 - 1.20, W (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.20, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123570
KG
22
MTQ
4420
USD
220122OTSW22010178A
2022-01-28
842430 NG TY TNHH MTV ASTER SWEET GROUP ENTERPRISE LTD Sand blasting machine (Mould Blasting Machine) Used to spray sand to handle mold cleaning, Brand: Taichi, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, 100% new, year sx: 2022, set = what.;Máy phun cát (Mould blasting machine) dùng để phun cát xử lý làm sạch bề mặt khuôn, Hiệu: TAICHI, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, mới 100%, năm SX: 2022, Bộ=Cái.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1765
KG
1
SET
1072
USD
101021SHA2101972
2021-10-17
531100 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL06 # & 53% Hemp woven fabric 44% RE-Poly 3% Spandex Square 49/50 "(Dyed, Weight 156g / m2);FOB-BL06#&Vải dệt thoi 53% hemp 44% re-poly 3% spandex khổ 49/50"(đã nhuộm, trọng lượng 156g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
780
KG
3390
YRD
18263
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation mold Z02 / 10 x 100, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z02/10 x 100, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
12
PCE
30
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation navigation Z11 / 27/22, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z11/27/22, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/16x200 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/16x200 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
26
PCE
281
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Z10/27x24 pipe core tube, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z10/27x24 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
38
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/6x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/6x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x125 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x125 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
6
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/14x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/14x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
12
PCE
62
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of Z40/20x160 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/20x160 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
41
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x100 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
28
PCE
65
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL27 # & Woven hemp 44% 54% tencel 2% spandex size 51/52 ";FOB-BL27#&Vải dệt thoi 54% hemp 44% tencel 2% spandex khổ 51/52"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2162
YRD
13750
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL18 # & Woven hemp 45% organic 55% Cotton size 52/54 ";FOB-BL18#&Vải dệt thoi 55% hemp 45% organic cotton khổ 52/54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2345
YRD
11757
USD
110120589172609
2020-01-15
290545 NG TY TNHH MTV ASTER JOINMAX GLOBAL LIMITED L020#&Chất xúc tác ( Catalyst C-006), Glyxerin.;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: Glycerol;无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:甘油
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
35
KGM
79
USD
18049843231
2021-08-30
809290 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
4404
KG
756
UNK
39690
USD
69528921303
2021-08-30
809290 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
1588
KG
268
UNK
14070
USD
18049842726
2021-08-30
809290 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH GLOBAL FRUIT Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 9kg / barrel size 9/10. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 9kg/thùng Size 9/10. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
2848
KG
216
UNK
20412
USD
18049842704
2021-08-30
809290 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH JEALOUS FRUITS LTD Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
1394
KG
240
UNK
12600
USD
18049842726
2021-08-30
809290 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH GLOBAL FRUIT Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size 9/10. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng Size 9/10. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
2848
KG
120
UNK
6300
USD
18049842730
2021-08-30
809290 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH JEALOUS FRUITS LTD Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
1396
KG
240
UNK
12600
USD
69528213640
2021-06-12
080929 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH ONEONTA TRADING CORPORATION Fresh Cherry Fresh (Fresh Cherries) 4kg / barrel, size 9/9.5. Scientific name: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Cherries) 4kg/thùng, size 9/9.5. Tên khoa học: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
540
KG
120
UNK
5760
USD
69529408282
2021-08-30
806100 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh green grapes 8.6kg / barrel. KH name: Vistis Vinifera. Cultivation products;Quả nho xanh tươi không hạt (Fresh Green Grapes) 8.6kg/thùng. Tên KH:Vistis vinifera. Sản phẩm trồng trọt
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
2230
KG
225
UNK
6773
USD
18010267806
2021-11-25
806100 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES INC Green grapes Fresh fruits, close to 8.62 kg, cultivation products, 100% new products, packing: Sunlight International Sales, Inc.;Nho xanh quả tươi ,đóng đồng nhất 8.62 kg , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100% ,đóng gói : SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES, INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3572
KG
375
UNK
11314
USD
20585464654
2021-07-25
080610 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES INC Fresh green grapes, closed homogenous 8:16 kg, horticultural products, 100% new goods, packaged: SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES, INC.;Nho xanh quả tươi ,đóng đồng nhất 8.16 kg , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100% ,đóng gói : SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES, INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1406
KG
150
UNK
4284
USD
20585646525
2021-10-30
080610 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH PANDOL BROS INC Black grapes Fresh fruit, closed 8.6 kg, crop products, 100% new products, packing: Pandol Bros., Inc.;Nho đen quả tươi ,đóng đồng nhất 8.6 kg , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100% ,đóng gói : PANDOL BROS .,INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3000
KG
300
UNK
6708
USD
112000012365305
2020-11-19
640419 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I XNK TRUNG TíN QN FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Shoe size regular adult (35-44) (not shoes: sports, tennis, basketball, fitness, exercise) fabrics, soles of rubber, plastic, fabric uppers, QP Brand , FDR, PiecesDAI, new 100%;Giầy người lớn loại thường cỡ (35-44) (không phải giầy: thể thao, tennis, bóng rổ, thể dục, luyện tập) chất liệu vải, đế bằng cao su, nhựa tổng hợp, mũ giầy bằng vải, hiệu QP, FDR, CAIDAI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIHOU
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
10300
KG
400
PR
1600
USD
080422SITGLCHP295261
2022-04-19
950669 NG TY TNHH TRUNG KIêN MARATHON THAILAND CO LTD Cau May, Model: MT909, SX: Marathon, 100%new goods (F.O.C);Bóng cầu mây, model: MT909, hãng sx: Marathon, hàng mới 100%(Hàng F.O.C)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3882
KG
60
PCE
540
USD
260121OSHC-21015105
2021-02-02
760310 NG TY TNHH THàNH TRUNG TANIMURA KOSAN CO LTD BX-53 ton capacity aluminum powder mixture made of composite resin, unstructured scales, new 100%;bột nhôm BX-53T dung pha chế làm nhựa composite,không có cấu trúc vảy, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3024
KG
2000
KGM
938
USD
23520233872
2021-07-28
611211 NG TY TNHH TRUNG KIêN DAEDO S L Judo sportswear sets, green, 100% cotton, code JU1202, Size: 180cm, manufacturer: Daedo, 100% new goods;Bộ quần áo thể thao môn Judo, mầu xanh, 100% cotton, code JU1202, size: 180cm, hãng sx: Daedo, hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
84
KG
1
SET
48
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 NG TY TNHH TRUNG M? VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD PYQ-203C box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp PYQ-203C , Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
6068
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 NG TY TNHH TRUNG M? VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD ML-1400 box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp ML-1400, Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
12478
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 NG TY TNHH TRUNG M? VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD ML-1500 box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp ML-1500, Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
13645
USD
250422NOSNB22CL10978
2022-05-25
843930 NG TY TNHH TRUNG M? VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD JB-1020 silk tractor, Seri number 1902471, manufactured in February 2019, Jinbao brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) used machine;Máy Kéo Lụa JB-1020, số seri 1902471, sản xuất tháng 2 năm 2019 thương hiệu JINBAO (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) máy đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6680
KG
1
PCE
52000
USD
241021HP2110038
2021-10-29
720852 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Non-alloy flat rolled flat rolled hot rolled coils, coiled, soaked, used to produce mechanical products, SAPH440-P / O 5.98mm x 1,219mm x 2,000mm, JIS standard G3113, 100% new;Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng chưa phủ mạ, tráng dạng không cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, dùng để sản xuất các sản phẩm cơ khí, SAPH440-P/O 5,98MM x 1.219MM x 2.000MM, tiêu chuẩn JIS G3113, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
10058
KGM
15992
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping mold for stamping machine for stamping steel products 113 + Tin / 173-04G39 / NF-19B6SL, 100% new goods;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 113 + TIN / 173-04G39 / NF-19B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
10
PCE
145
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping for stamping machine for stamping steel products B / 90701-KFM / NF-11B6SL, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép B / 90701-KFM / NF-11B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
5
PCE
33
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping mold for stamping machine for stamping steel products 119 + Tin / 44311-KPH / NF-24B6S, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 119 + TIN / 44311-KPH / NF-24B6S ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
15
PCE
465
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping mold for stamping machine for stamping steel products 214 + Tin / 90702A-KFM / NF-11B6SL, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 214 + TIN / 90702A-KFM / NF-11B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
5
PCE
50
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping for stamping machines for stamping steel products 614/19512-KCW / NF-11B6SL, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 614 / 19512-KCW / NF-11B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
5
SET
35
USD
021221WTAOSGN21117324
2021-12-13
730611 NG TY TNHH TRUNG VI?N WEICHAI SINGAPORE PTE LTD High-pressure pipe oil pipe 3. Spare parts. 100% new.;Ống dẫn dầu cao áp ống 3. Phụ tùng máy xúc lật. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2130
KG
2
PCE
4
USD
241021HP2110038
2021-10-29
721550 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Non-alloy steel cold rolled bars with horizontal cross-sectional sections used to produce S45C mechanical products14,0mmxcao4,0mmxAi2,000mm, C content of about 0.45%, JIS G4051 standards, new100%.;Thép không hợp kim cán nguội dạng thanh có mặt cắt ngang hình bán nguyệt dùng để sản xuất các sản phẩm cơ khí S45C rộng14,0mmxcao4,0mmxdài2.000mm,hàm lượng C khoảng 0,45%,tiêu chuẩn JIS G4051,mới100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
4427
KGM
12794
USD