Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250422217591339
2022-05-30
843069 NG TY TNHH MTV THIêN T?M ?N GO SHOKAI Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18999
KG
10
UNIT
155
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-27
871200 NG TY TNHH MTV THIêN AN ASA GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Xe đạp địa hình hai bánh không có động cơ, khung nhôm hợp kim, hiệu GIANT, Model: 2019 INEED LATTE, Kích thước vành 26 inch, NSX: KUNSHAN CO.,LTD, hàng mới 100%;Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorised: Other bicycles;摩托车(包括轻便摩托车)和循环装有辅助电机,有或没有侧车;侧车:其他:其他,完全撞倒:其他,缸容量超过500cc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
20
PCE
1940
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-27
871200 NG TY TNHH MTV THIêN AN ASA GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Xe đạp địa hình hai bánh không có động cơ, khung nhôm hợp kim, hiệu GIANT, Model: 2019 ATX 720, Kích thước vành 26 inch, NSX: KUNSHAN CO.,LTD, hàng mới 100%;Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorised: Other bicycles;摩托车(包括轻便摩托车)和循环装有辅助电机,有或没有侧车;侧车:其他:其他,完全撞倒:其他,缸容量超过500cc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
6
PCE
582
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-27
871200 NG TY TNHH MTV THIêN AN ASA GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Xe đạp địa hình hai bánh không có động cơ, hiệu GIANT, khung nhôm hợp kim,Model:XTC 820 , kích thước vành 27,5 inch, NSX: KUNSHAN CO.,LTD, hàng mới 100%;Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorised: Other bicycles;摩托车(包括轻便摩托车)和循环装有辅助电机,有或没有侧车;侧车:其他:其他,完全撞倒:其他,缸容量超过500cc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5
PCE
490
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-27
871200 NG TY TNHH MTV THIêN AN ASA GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Xe đạp địa hình hai bánh không có động cơ, khung nhôm hợp kim, hiệu GIANT, Model: 2020 ATX 700, Kích thước vành 26 inch, NSX: KUNSHAN CO.,LTD, hàng mới 100%;Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorised: Other bicycles;摩托车(包括轻便摩托车)和循环装有辅助电机,有或没有侧车;侧车:其他:其他,完全撞倒:其他,缸容量超过500cc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5
PCE
485
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-27
871200 NG TY TNHH MTV THIêN AN ASA GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Xe đạp địa hình hai bánh không có động cơ, hiệu GIANT, khung nhôm hợp kim,Model:XTC 820 , kích thước vành 27,5 inch, NSX: KUNSHAN CO.,LTD, hàng mới 100%;Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorised: Other bicycles;摩托车(包括轻便摩托车)和循环装有辅助电机,有或没有侧车;侧车:其他:其他,完全撞倒:其他,缸容量超过500cc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5
PCE
490
USD
231021BQEGESB101349
2021-12-23
200969 NG TY TNHH MTV T?NG H?P THIêN Hà BODEGAS VERDUGUEZ Grape juice, non-alcoholic Soutani Sparkling White capacity 750ml, 6 bottles / barrels, 100% new products;Nước ép nho, không cồn Soutani Sparkling White dung tích 750ml,quy cách 6 chai/ thùng, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
42800
KG
20160
UNA
19804
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-26
691310 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Lu burning incense, porcelain body, iron lid, used for decoration, difference: BHN, KT: (10*6.5) cm +/- 10%, 100%new;Lư đốt trầm hương, thân bằng sứ, nắp bằng sắt, dùng để trang trí, hiệu: BHN, KT: (10*6.5)cm+/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22100
KG
700
PCE
140
USD
30622112200017700000
2022-06-06
640199 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Foam sandals go indoors made of synthetic plastic cast for adults, size from 36-44. Brand: Slippers, 100% new;Dép xốp đi trong nhà bằng nhựa tổng hợp đúc liền dùng cho người lớn, size từ 36-44. Nhãn hiệu: SLIPPERS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22860
KG
2160
PR
648
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-26
761511 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cigarette ashtray, brand: Luxe ornament with aluminum alloy, KT: (24*13*8) cm +/- 10%, 100%new;Gạt tàn thuốc lá, nhãn hiệu: LUXE ORNAMENT bằng hợp kim nhôm, KT: (24*13*8)cm+/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22100
KG
250
PCE
350
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-26
761511 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cigarette ashtray, brand: Luxe ornament with aluminum alloy, KT: (17*10*13) cm +/- 10%, 100%new;Gạt tàn thuốc lá, nhãn hiệu: LUXE ORNAMENT bằng hợp kim nhôm, KT: (17*10*13)cm+/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22100
KG
500
PCE
750
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-26
950301 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Plastic lollipops (not in direct contact with food, no lollipop, 90g/unit), symbol: iloveyou, KT: (11*12*3.5) cm +/- 10%, 100 new 100 %;Đồ chơi gắn kẹo mút bằng nhựa (không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, không gồm kẹo mút, 90g/chiếc), ký hiệu: ILOVEYOU, KT: (11*12*3.5)cm +/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22100
KG
43200
PCE
8640
USD
241120COAU7227816450
2021-01-19
120242 NG TY TNHH MTV THU?N THIêN L?NG S?N JAYVEER INDUSTRIES Dried peanuts unprocessed, semi-processed through the usual new dry, clean close to 50 kg / bag (scientific name Arachis hypogaea), a New 100%. They are not on the list Cites;Lạc nhân khô chưa qua chế biến, mới qua sơ chế thông thường phơi khô, làm sạch đóng 50 kg/ bao ( tên khoa học Arachis hypogaea), hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG LACH HUYEN HP
114350
KG
114000
KGM
136800
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909210 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Corinse seeds, scientific name: Coriander Seeds (Coriander Sativum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt rau mùi, tên khoa học: Coriander seeds (coriandrum sativum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
3348
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909611 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Subtle seeds, scientific name: Fennel Seeds (foeniculum vulgare), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new products;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
9725
KGM
12643
USD
300621GOSURQL6139471
2021-07-31
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú ADANI FOOD PRODUCTS PVT L TD Cottom beads, scientific name: Cardamom 7-8mm (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom 7-8mm(Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
24655
KG
1
TNE
9000
USD
120122MUMCB21006874
2022-01-28
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Cottom beads, scientific name: Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used for food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new products;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25075
KG
300
KGM
4500
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Platinum beads, scientific name: Green Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Green Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
0
TNE
3850
USD
301220207415216
2021-02-03
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú SELVI SINGAPORE TRADING PTE LTD Cardamom seeds, scientific name: White Cardamom (Elettaria cardamomum), dried, used as food, fiber types not through grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: White Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
10184
KG
1000
KGM
27000
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Turmeric, Scientific name: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), Round tuber, dried, used as a food, fiber unmatched crushed or processed, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), loại củ tròn, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5900
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Nghe Turmeric, Scientific name: Turmeric Finger (Curcuma Longa), Branches, Dry, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric finger (Curcuma Longa), loại củ có nhánh, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5750
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909310 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD The grain is, the scientific name: Cumin Seeds (Cuminum Cyminum), dried, used as a food, unmatched grinding or processing, 25kg / bag, 100% new;Hạt thì là, tên khoa học: Cumin seeds (cuminum cyminum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
6060
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090961 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Subtle seeds, Scientific name: Fennel Seeds (Foeniculum Vulgare), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
10
TNE
11500
USD
NY005905
2022-06-27
901840 NG TY TNHH THIêN VI?T PENUMBRA INC Neuron Delivery Catherer-MP), PND6F0701058M type, size 6f 070 105cm/8cm, used for medical, 100% new;Ống thông can thiệp mạch (Neuron Delivery Catherer- MP), loại PND6F0701058M, cỡ 6F 070 105cm/8cm, dùng cho y tế, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES
HA NOI
212
KG
100
PCE
25000
USD
NY003690
2021-10-04
901840 NG TY TNHH THIêN VI?T PENUMBRA INC Hempercial catheter: REPERFUSION CATHETER ACE 68, 5MAXACE068 type, produced by Penumbra / USA, for medical, 100% new;Ống thông hút huyết khối: Reperfusion Catheter ACE 68, loại 5MAXACE068, do hãng Penumbra/USA sản xuất và sở hữu, dùng cho y tế, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES
HA NOI
78
KG
16
PCE
12160
USD
1Z7AF6966642025059
2021-10-04
901891 NG TY TNHH THIêN VI?T ARGON MEDICAL DEVICES INC The kit of biopsy in the liver through an intravenous road: TLAB TLAB Transjugular Liver Biopsy System, Product code: TL-19., Used in health, 100%.;Bộ kim chọc sinh thiết trong gan qua đường tĩnh mạch cảnh: Loại TLAB Transjugular Liver Biopsy System, Mã sản phẩm: TL-19., dùng trong y tế, mơi 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
USA
HA NOI
4
KG
3
PCE
1071
USD
1Z7AF6966642025059
2021-10-04
901891 NG TY TNHH THIêN VI?T ARGON MEDICAL DEVICES INC The kit is biopsome in the liver via intravenous road: TLAB TLAB Transjugular Liver Biopsy System, Product code: TL-18C, Medical use, 100%.;Bộ kim chọc sinh thiết trong gan qua đường tĩnh mạch cảnh: Loại TLAB Transjugular Liver Biopsy System, Mã sản phẩm: TL-18C, dùng trong y tế, mơi 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
USA
HA NOI
4
KG
2
PCE
714
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
301120COAU7228211660
2020-12-23
050800 NG TY TNHH THIêN ?N NIINO PEARL CULTURING CO LTD Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19320
KG
19305
KGM
59846
USD
081121051BA09340
2021-11-30
508002 NG TY TNHH THIêN ?N CV KARUNIA JAYA SEJAHTERA Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
5000
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 42mlx3;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 42mlx3
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
1170
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-Diff 3, Cat no: 1268 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-3 Diff, Cat no: 1268, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
800
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit-Sys, Cat no: 1131, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit-Sys, Cat no: 1131, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
250
UNA
2500
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
860
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
170
UNA
1700
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 10L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 10L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
720
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specification: 1L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 1L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
230
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
2150
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
940140 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Folding chairs - 03, brand Tan Phat, 100% new VN (under the declaration of export number: 304415224060, line: 14);Ghế xếp khung - 03, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304415224060, dòng hàng:14)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
50
PCE
124
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
940140 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Folding chairs - 02, Tan Truong Phat brand, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 303379134610, line: 9);Ghế xếp khung - 02, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 303379134610, dòng hàng:9)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
160
PCE
1112
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
630720 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Life jacket 456, brand Tan Phat, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 304591424600, line: 8);Áo phao 456, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304591424600, dòng hàng:8)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
13
PCE
9
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
620119 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Raincoat NT, brand Tan Phat, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 304287617600, line: 12);Áo mưa NT, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304287617600, dòng hàng:12)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
130
PCE
81
USD
112000012917586
2021-07-29
392410 NG TY TNHH MTV THIêN PHú V?NH H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Plastic paper containers, with bamboo lid, kitchen use, size: (Africa 13cm, 13cm tall) + - 2cm, Brand: Chaocheng, 100% new;Hộp đựng giấy bằng nhựa, có nắp bằng tre, dùng trong nhà bếp, kích thước: (phi 13cm, cao 13cm) + - 2cm, nhãn hiệu: chaocheng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11600
KG
480
PCE
72
USD
122000006880289
2020-03-29
961000 NG TY TNHH MTV THIêN PHú V?NH H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Bảng tự xóa học sinh bằng nhựa, kích thước: (15 x 15)cm + - 2cm, hiệu: TQ, Hàng mới 100%;Slates and boards, with writing or drawing surfaces, whether or not framed: Other;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
2000
PCE
400
USD
112000006865608
2020-03-28
950661 NG TY TNHH MTV THIêN PHú V?NH H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Thanh xà đơn gắn tường bằng sắt mạ kết hợp cao su, nhựa, kích thước dài (60-100)cm+/-10cm, phi (4.0-5.5)cm. Model: HEYI. Mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Balls, other than golf balls and table-tennis balls: Lawn-tennis balls;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
400
PCE
1200
USD
241120LAX-0102677
2020-12-24
150420 NG TY TNHH QUà T?NG THIêN NHIêN A P PHARMACEUTICALS INC Food guard health: EPA-DHA OMEGA 3-6-9 FISH OIL (Item code: o100), 100 capsules / bottle. Brain tonic, good for the eyes, skin, reducing blood fat. HSD: 13.09.2023. NATURE GIFT.Moi NSX 100%;Thực phẩm bảo vệ sức khỏe:OMEGA 3-6-9 EPA-DHA FISH OIL(Item code:O100),100 viên/lọ. Bổ não,tốt cho mắt,da,giảm mỡ máu. HSD:13/09/2023. NSX NATURE GIFT.Mới 100 %
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3644
KG
9180
UNK
22032
USD
112000006852175
2020-03-27
960500 NG TY TNHH MTV T?N PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bộ đồ khâu dùng trong may mặc: hộp kim chỉ bằng nhựa, có kim chỉ, kt(14.5x9.5x7.2)cm +- 2cm, nhà sx: Dongguan Queji Textile co.,ltd. Hàng mới 100%;Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes cleaning;个人卫生间,缝纫或鞋子或衣服清洁的旅行套件
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
4000
SET
1000
USD
112000006852175
2020-03-27
960500 NG TY TNHH MTV T?N PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bộ đồ khâu dùng trong may mặc: hộp kim chỉ bằng nhựa, có kim chỉ, kt(14.5x9.5x7.2)cm +- 2cm, nhà sx: Dongguan Queji Textile co.,ltd. Hàng mới 100%;Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes cleaning;个人卫生间,缝纫或鞋子或衣服清洁的旅行套件
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
4000
SET
1000
USD
61120112000012000000
2020-11-06
570501 NG TY TNHH MTV XNK T?N PHú GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Carpets cover the background, of felt material in combination with plastic, Kt (2m x 3m) + -0,1m; TEXTILE BOUTIQUE GUANGXI HUAXIANG by Chinese manufacturer, a new 100%;Thảm lót trải nền, chất liệu bằng nỉ kết hợp với nhựa, Kt (2m x 3m) +-0,1m; do GUANGXI HUAXIANG TEXTILE BOUTIQUE Trung Quốc sản xuất , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12735
KG
1315
PCE
5260
USD
31120112000011900000
2020-11-03
611191 NG TY TNHH MTV T?N PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Overalls for children in knitted fabrics from synthetic fibers, kt (40x20) cm + -10%, NSX: Meisheng Jinzhou Textile Co., Ltd. New 100%;Yếm dùng cho trẻ em bằng vải dệt kim từ sợi tổng hợp, kt(40x20)cm+-10%, NSX: Jinzhou Meisheng Textile Co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8400
KG
130
KGM
260
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-30
570490 NG TY TNHH MTV XNK T?N PHú GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Flooring weaving includes: Polyester needle-piercing layer, 1-pointed polyvinyl chloride plastic beads, 1-layered knitted fabric from polyeste, making carpets, rolls (1.8-2,2) MX (105-125 ) M, (700-900) g/m2;Hàng dệt trải sàn gồm:Lớp nỉ xuyên kim polyester, 1mặt gắn hạt nhựa polyvinyl clorua, 1mặt dán lớp vải dệt kim từ polyeste, làm ngliệu để may thảm,dạng cuộn (1,8-2,2)mx(105-125)m,(700-900)g/m2.Mới100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23200
KG
23063
KGM
16375
USD
1.111211221e+020
2021-11-14
570490 NG TY TNHH MTV XNK T?N PHú GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Textiles with floor coverings from staple polyester, a plastic beans with increased friction, the lining of the floor mat ... rolls and suffering (1.8-22) MX (90-120) m tl (500-700) g / m2. yet finished. New 100%;Hàng dệt trải sàn từ phớt xuyên kim staple polyester,1mặt gắn hạt nhựa tăng ma sát, làm ngliệu may lót thảm trải sàn ... dạng cuộn, khổ(1,8-2,2)mxdài(90-120)m, tl(500-700)g/m2.chưa hoàn thiện.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19890
KG
19680
KGM
13776
USD
GFDAA2110032
2021-10-30
520419 NG TY TNHH THI?N T?N B?O K V KOREA 0321VAI5804 # & stitches from cotton 1rol = 1 100% new cone for garment;0321VAI5804#&Chỉ khâu từ bông 1ROL =1 CONE hàng mới 100% dùng cho may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
567
KG
200
ROL
160
USD
090121MISHO2101020
2021-01-14
600536 NG TY TNHH THIêN T?N GAON VINA GAON INT CO LTD GA2 # & Fabrics Main 75% Polyester 25% Spandex 58/60 ";GA2#&Vải Chính 75% Polyester 25% Spandex 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7806
KG
24744
MTK
44867
USD
291021SMFCL21100321
2021-11-08
392331 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD 100% new laboratory tool: HDPE plastic bottle 1000ml, cat.no: 04-2100, company: Biologix-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Chai nhựa HDPE 1000ml, Cat.No: 04-2100, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9649
KG
100
PCE
207
USD
V0257612258
2021-02-18
701710 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA YIXING JINGKE OPTICAL INSTRUMENTS CO LTD Laboratory instruments, new 100%: Cuvette Quartz 20 mm slots in 1mm, 0.35ml, SKU: Q235, Firm: YJO-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Cuvette thạch anh 20 mm, khe trong 1mm, 0.35ml, Mã hàng: Q235, Hãng: YJO-China
CHINA
VIETNAM
JIAN
HO CHI MINH
14
KG
6
PCE
126
USD
150122CULVSHA2200348
2022-01-24
392330 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD 100% new laboratory tool: HDPE plastic bottle 1000ml, cat.no: 04-2100, company: Biologix-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Chai nhựa HDPE 1000ml, Cat.No: 04-2100, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7257
KG
50
PCE
104
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: glass tubes 20 x 150 mm, Cat.No:TST-SCR20-150, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm thủy tinh 20 x 150 mm, Cat.No:TST-SCR20-150, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
200
PCE
166
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: twisted Dimroth condenser tube section 400 mm long cold, rough 29/32, Cat.No:2570-400-29, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống sinh hàn xoắn Dimroth phần lạnh dài 400 mm, nhám 29/32, Cat.No:2570-400-29, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
3
PCE
62
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Instruments for laboratory, 100% brand new hopper Teflon lock pear extract, 500 ml, Cat.No:6403FS500,Hãng: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Phễu chiết quả lê khóa Teflon, 500 ml, Cat.No:6403FS500,Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
6
PCE
158
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100% cup balanced drying wet F50 x 50 mm high, Cat.No:WEIGHBT50-50, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Chén cân sấy ẩm F50 x cao 50 mm, Cat.No:WEIGHBT50-50, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
100
PCE
606
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: low cup to 10 ml, Cat.No: 1000BK10, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Cốc thấp thành 10 ml, Cat.No: 1000BK10, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
30
PCE
19
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: Pipette 9 ml glass bulb, Cat.No:7100-9-C,Hãng: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Pipette bầu thủy tinh 9 ml, Cat.No:7100-9-C,Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
10
PCE
24
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratory, 100% new: Test tube 20x150mm black, glass, cat.no: 70825-20x, company: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm nắp vặn đen 20x150mm, thủy tinh, Cat.No: 70825-20X, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
1400
PCE
686
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Laboratory tools, 100% new: 125ml neck triangle vessel, cat.no: 4980-125, company: Pyrex-Germany;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình tam giác cổ hẹp 125ml, Cat.No: 4980-125, Hãng: Pyrex-Đức
GERMANY
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
240
PCE
492
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Laboratory tools, 100% new: 2000ml glass norms, layer A Cat.No: 70640-2L, Firm: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình định mức thủy tinh 2000ml, class A Cat.No: 70640-2L, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
2
PCE
23
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratory, 100% new: Test tube 20x150mm black, glass, cat.no: 70825-20x, company: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm nắp vặn đen 20x150mm, thủy tinh, Cat.No: 70825-20X, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
400
PCE
196
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratories, 100% new: Glass norms, plastic buttons 16, cat.no: 7624-16, Firm: Pyrex-USA;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình định mức thủy tinh, Nút nhựa số 16, Cat.No: 7624-16, Hãng: Pyrex-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
6
PCE
6
USD
60724350535
2021-11-12
847920 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA WITEG LABORTECHNIK GMBH Laboratory tools, 100% new: Liquid extraction tools, 2.5-25ml capacity, cat.no: 5370904, WITEG-Germany;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Dụng cụ chiết mẫu lỏng, dung tích 2.5-25ml, Cat.No: 5370904, Witeg-Đức
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
36
KG
5
PCE
808
USD
260121SHCLI2101015
2021-02-02
481930 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD Laboratory instruments 100%: Box refrigerate for 50ml tube, 16 position, plastic, Cat.No: 90-5016, Company: China Biologix-;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Hôp trữ lạnh cho ống 50ml, 16 vị trí, chất liệu nhựa, Cat.No: 90-5016, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4261
KG
100
PCE
95
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6245-11-6510, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-11-6510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
7
PCE
435
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6217-71-5112, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6217-71-5112, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
1
PCE
61
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6156-71-5132, Spare parts for komatsu brand works, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6156-71-5132, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
180
KG
1
PCE
56
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipe (external diameter is greater than 12.5 mm), 6245-71-5111, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5111, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
2
PCE
197
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-5161, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5161, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
3
PCE
288
USD
2206013
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6156-71-5340, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6156-71-5340, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
220
KG
1
PCE
62
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-5181, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5181, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
3
PCE
172
USD
2206013
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipe (external diameter is greater than 12.5 mm), 6745-71-5110, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6745-71-5110, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
220
KG
1
PCE
80
USD
120322HSF-25225352
2022-03-31
842720 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU LTD New forklifts 100% Komatsu brand. Model: FD30T-17, Serial No: M229-363961, D / Diezel, Production year: 2022 ..;Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, serial no: M229-363961, đ/cơ diezel, năm sản xuát: 2022..
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
39558
KG
1
UNIT
21082
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
840999 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Silver axle batteries in excavator engine, 6240-31-6121, spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bạc ắc trục trong động cơ máy xúc ủi, 6240-31-6121, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
2
PCE
111
USD
2201012
2022-01-25
401290 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Special tires Rubber steering wheels, KT: External diameter = 360 mm, width = 180 mm for forklifts, 3ra-28-11920, Spare parts for komatsu brand forklift, 100% new;Lốp đặc bánh lái bằng cao su, KT: đường kính ngoài = 360 mm, chiều rộng = 180 mm dùng cho xe nâng hàng, 3RA-28-11920, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
119
KG
1
PCE
471
USD
130522HAI22050815
2022-05-20
848410 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Steel sealed cushions + vulcanized rubber, 702-16-71150, spare parts for Komatsu works, 100% new;Phớt đệm làm kín bằng thép + cao su lưu hóa, 702-16-71150, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
616
KG
1
PCE
4
USD
130522HAI22050815
2022-05-20
848410 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Steel sealed cushions + vulcanized rubber, 702-73-11510, spare parts for Komatsu works, 100% new;Phớt đệm làm kín bằng thép + cao su lưu hóa, 702-73-11510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2397
KG
30
PCE
65
USD