Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000012917586
2021-07-29
392410 NG TY TNHH MTV THIêN PHú V?NH H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Plastic paper containers, with bamboo lid, kitchen use, size: (Africa 13cm, 13cm tall) + - 2cm, Brand: Chaocheng, 100% new;Hộp đựng giấy bằng nhựa, có nắp bằng tre, dùng trong nhà bếp, kích thước: (phi 13cm, cao 13cm) + - 2cm, nhãn hiệu: chaocheng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11600
KG
480
PCE
72
USD
122000006880289
2020-03-29
961000 NG TY TNHH MTV THIêN PHú V?NH H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Bảng tự xóa học sinh bằng nhựa, kích thước: (15 x 15)cm + - 2cm, hiệu: TQ, Hàng mới 100%;Slates and boards, with writing or drawing surfaces, whether or not framed: Other;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
2000
PCE
400
USD
112000006865608
2020-03-28
950661 NG TY TNHH MTV THIêN PHú V?NH H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Thanh xà đơn gắn tường bằng sắt mạ kết hợp cao su, nhựa, kích thước dài (60-100)cm+/-10cm, phi (4.0-5.5)cm. Model: HEYI. Mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Balls, other than golf balls and table-tennis balls: Lawn-tennis balls;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
400
PCE
1200
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-27
871200 NG TY TNHH MTV THIêN AN ASA GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Xe đạp địa hình hai bánh không có động cơ, khung nhôm hợp kim, hiệu GIANT, Model: 2019 INEED LATTE, Kích thước vành 26 inch, NSX: KUNSHAN CO.,LTD, hàng mới 100%;Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorised: Other bicycles;摩托车(包括轻便摩托车)和循环装有辅助电机,有或没有侧车;侧车:其他:其他,完全撞倒:其他,缸容量超过500cc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
20
PCE
1940
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-27
871200 NG TY TNHH MTV THIêN AN ASA GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Xe đạp địa hình hai bánh không có động cơ, khung nhôm hợp kim, hiệu GIANT, Model: 2019 ATX 720, Kích thước vành 26 inch, NSX: KUNSHAN CO.,LTD, hàng mới 100%;Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorised: Other bicycles;摩托车(包括轻便摩托车)和循环装有辅助电机,有或没有侧车;侧车:其他:其他,完全撞倒:其他,缸容量超过500cc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
6
PCE
582
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-27
871200 NG TY TNHH MTV THIêN AN ASA GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Xe đạp địa hình hai bánh không có động cơ, hiệu GIANT, khung nhôm hợp kim,Model:XTC 820 , kích thước vành 27,5 inch, NSX: KUNSHAN CO.,LTD, hàng mới 100%;Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorised: Other bicycles;摩托车(包括轻便摩托车)和循环装有辅助电机,有或没有侧车;侧车:其他:其他,完全撞倒:其他,缸容量超过500cc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5
PCE
490
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-27
871200 NG TY TNHH MTV THIêN AN ASA GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Xe đạp địa hình hai bánh không có động cơ, khung nhôm hợp kim, hiệu GIANT, Model: 2020 ATX 700, Kích thước vành 26 inch, NSX: KUNSHAN CO.,LTD, hàng mới 100%;Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorised: Other bicycles;摩托车(包括轻便摩托车)和循环装有辅助电机,有或没有侧车;侧车:其他:其他,完全撞倒:其他,缸容量超过500cc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5
PCE
485
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-27
871200 NG TY TNHH MTV THIêN AN ASA GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Xe đạp địa hình hai bánh không có động cơ, hiệu GIANT, khung nhôm hợp kim,Model:XTC 820 , kích thước vành 27,5 inch, NSX: KUNSHAN CO.,LTD, hàng mới 100%;Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorised: Other bicycles;摩托车(包括轻便摩托车)和循环装有辅助电机,有或没有侧车;侧车:其他:其他,完全撞倒:其他,缸容量超过500cc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5
PCE
490
USD
250422217591339
2022-05-30
843069 NG TY TNHH MTV THIêN T?M ?N GO SHOKAI Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18999
KG
10
UNIT
155
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-26
691310 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Lu burning incense, porcelain body, iron lid, used for decoration, difference: BHN, KT: (10*6.5) cm +/- 10%, 100%new;Lư đốt trầm hương, thân bằng sứ, nắp bằng sắt, dùng để trang trí, hiệu: BHN, KT: (10*6.5)cm+/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22100
KG
700
PCE
140
USD
30622112200017700000
2022-06-06
640199 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Foam sandals go indoors made of synthetic plastic cast for adults, size from 36-44. Brand: Slippers, 100% new;Dép xốp đi trong nhà bằng nhựa tổng hợp đúc liền dùng cho người lớn, size từ 36-44. Nhãn hiệu: SLIPPERS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22860
KG
2160
PR
648
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-26
761511 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cigarette ashtray, brand: Luxe ornament with aluminum alloy, KT: (24*13*8) cm +/- 10%, 100%new;Gạt tàn thuốc lá, nhãn hiệu: LUXE ORNAMENT bằng hợp kim nhôm, KT: (24*13*8)cm+/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22100
KG
250
PCE
350
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-26
761511 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cigarette ashtray, brand: Luxe ornament with aluminum alloy, KT: (17*10*13) cm +/- 10%, 100%new;Gạt tàn thuốc lá, nhãn hiệu: LUXE ORNAMENT bằng hợp kim nhôm, KT: (17*10*13)cm+/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22100
KG
500
PCE
750
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-26
950301 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Plastic lollipops (not in direct contact with food, no lollipop, 90g/unit), symbol: iloveyou, KT: (11*12*3.5) cm +/- 10%, 100 new 100 %;Đồ chơi gắn kẹo mút bằng nhựa (không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, không gồm kẹo mút, 90g/chiếc), ký hiệu: ILOVEYOU, KT: (11*12*3.5)cm +/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22100
KG
43200
PCE
8640
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.45m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.45m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
540
MTK
2970
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.55m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.55m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1056
MTK
5808
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.635m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.635m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1219
MTK
6706
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.762m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.762m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
914
MTK
5029
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.686m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.686m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
329
MTK
1811
USD
120320599851864
2020-03-25
283210 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED NaHSO3 99%, SODIUM BISULPHITE 99%, CAS NO: 7631-90-5. Hóa chất công nghiệp dùng trong xử lý nước thải, cam kết không xử lý nước sinh hoạt;Sulphites; thiosulphates: Sodium sulphites;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:亚硫酸钠
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27
TNE
8775
USD
160921COAU7234087880
2021-09-30
283321 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú FZ TRADING LIMITED Magnesium sulphateheptahydrate 98% min, Number CAS 7487-88-9. Basic chemicals use industrial wastewater treatment, commitment to not treating domestic water.;MAGNESIUM SULPHATEHEPTAHYDRATE 98% MIN, Số CAS 7487-88-9 . Hoá chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
54108
KG
54
TNE
6426
USD
240522KMTCTAO6174438
2022-06-06
291511 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú RUI SUNNY CHEMICAL CO LIMITED 85% Acid Formic (ChOOH), CAS: 64-18-6. Industrial chemicals used in plating and rubber industry;ACID FORMIC 85% (CHOOH),SỐ CAS: 64-18-6. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành xi mạ, cao su
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25140
KG
24
TNE
24000
USD
021121HDMUSHAZ35760200
2021-11-10
283010 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min-na2s 60% min, number CAS 1313-82-2. UN: 1849. Basic chemicals use industrial wastewater treatment, commitment to not treating domestic water.;SODIUM SULPHIDE 60%MIN- Na2S 60%MIN, Số CAS 1313-82-2 . Số UN: 1849. Hóa chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
48384
KG
48
TNE
30000
USD
60723397065
2021-10-30
903020 NG TY TNHH THIêN PHúC DENA DESARROLLOS SL Lightning couter, Lightning Couter, Brand Ingesco. Model CDR Universal. Reference: 432028. 100% new goods;Bộ đếm sét - lightning couter, nhãn hiệu Ingesco. Model CDR UNIVERSAL. Reference: 432028. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
526
KG
100
PCE
8485
USD
60723397065
2021-10-30
853540 NG TY TNHH THIêN PHúC DENA DESARROLLOS SL Lightning Rod - Lightning Rod, Ingesco Brand. Model: PDC Mod. E-30. 1mV voltage, 100KA current strength. Reference: 102005. 100% new goods;Kim thu sét - lightning rod, nhãn hiệu Ingesco. Model: PDC mod. E-30. Điện áp 1MV, cường độ dòng diện 100KA. Reference: 102005. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
526
KG
5
PCE
1469
USD
241120COAU7227816450
2021-01-19
120242 NG TY TNHH MTV THU?N THIêN L?NG S?N JAYVEER INDUSTRIES Dried peanuts unprocessed, semi-processed through the usual new dry, clean close to 50 kg / bag (scientific name Arachis hypogaea), a New 100%. They are not on the list Cites;Lạc nhân khô chưa qua chế biến, mới qua sơ chế thông thường phơi khô, làm sạch đóng 50 kg/ bao ( tên khoa học Arachis hypogaea), hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG LACH HUYEN HP
114350
KG
114000
KGM
136800
USD
61120112000012000000
2020-11-06
570501 NG TY TNHH MTV XNK T?N PHú GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Carpets cover the background, of felt material in combination with plastic, Kt (2m x 3m) + -0,1m; TEXTILE BOUTIQUE GUANGXI HUAXIANG by Chinese manufacturer, a new 100%;Thảm lót trải nền, chất liệu bằng nỉ kết hợp với nhựa, Kt (2m x 3m) +-0,1m; do GUANGXI HUAXIANG TEXTILE BOUTIQUE Trung Quốc sản xuất , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12735
KG
1315
PCE
5260
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-30
570490 NG TY TNHH MTV XNK T?N PHú GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Flooring weaving includes: Polyester needle-piercing layer, 1-pointed polyvinyl chloride plastic beads, 1-layered knitted fabric from polyeste, making carpets, rolls (1.8-2,2) MX (105-125 ) M, (700-900) g/m2;Hàng dệt trải sàn gồm:Lớp nỉ xuyên kim polyester, 1mặt gắn hạt nhựa polyvinyl clorua, 1mặt dán lớp vải dệt kim từ polyeste, làm ngliệu để may thảm,dạng cuộn (1,8-2,2)mx(105-125)m,(700-900)g/m2.Mới100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23200
KG
23063
KGM
16375
USD
1.111211221e+020
2021-11-14
570490 NG TY TNHH MTV XNK T?N PHú GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Textiles with floor coverings from staple polyester, a plastic beans with increased friction, the lining of the floor mat ... rolls and suffering (1.8-22) MX (90-120) m tl (500-700) g / m2. yet finished. New 100%;Hàng dệt trải sàn từ phớt xuyên kim staple polyester,1mặt gắn hạt nhựa tăng ma sát, làm ngliệu may lót thảm trải sàn ... dạng cuộn, khổ(1,8-2,2)mxdài(90-120)m, tl(500-700)g/m2.chưa hoàn thiện.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19890
KG
19680
KGM
13776
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stone (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Aoishi, 2.08m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AOISHI, 2.08m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
12
PCE
550
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stones (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Aoishi, 1.82m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AOISHI, 1.82m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
11
PCE
440
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stones (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Akaishi, 5m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AKAISHI, 5m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
1
PCE
110
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602909 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Tung Tung La Han has a soil type 1, scientific name: Podocarpus spp., the item is not in CITES category;Cây tùng la hán có bầu đất loại 1, tên khoa học: Podocarpus spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
1
PCE
121424
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602909 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Waicen trees are elected Type 5 land, scientific name: Podocarpus spp., the item is not in CITES category;Cây tùng la hán có bầu đất loại 5, tên khoa học: Podocarpus spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
31
PCE
25178
USD
230222YMLUI288068892
2022-03-16
060230 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp., the item is not in CITES category;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp., Hàng không thuộc danh mục cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
19000
KG
3
PCE
1232
USD
101021SITYKHP2120137
2021-10-22
060230 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp, the item is not in CITES, type 1;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp, Hàng không thuộc danh mục cites, loại 1
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
59500
KG
15
PCE
5940
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602300 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp., the item is not in CITES category;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
10
PCE
4061
USD
300521SITGSHSGQ118033
2021-06-07
551614 NG TY C? PH?N V?N THIêN SA NANTONG BEIUDI TEXTILE CO LTD 100% textile fabrics Rayon Printed Fabric (normal printing) Quantitative 115gsm, (40 x 40 133 x 72), not dun. Suffering 98 ", making blankets, (1 meter = 0.3 kg) 100% new;Vải dệt thoi 100% RAYON Printed Fabric ( in thường ) định lượng 115GSM, (40 x 40 133 x 72), không dún. khổ 98" , làm chăn ra ,( 1 mét = 0.3 kg) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7270
KG
3900
MTR
10998
USD
190121HCM-S0043/21
2021-01-27
521021 NG TY C? PH?N V?N THIêN SA AKARAT TEXTILE INDUSTRY CO LTD Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, Bleached: No textured fabric pattern, 60% Polyester Color White; 40% Cotton 200T, quantitative 120GSM, suffering 110 ", making blankets, new 100%;Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, Đã tẩy trắng: Vải vân điểm không dún ,White Colour 60% Polyester ; 40% Cotton 200T, định lượng 120GSM , khổ 110" , làm chăn ra , mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1328
KG
4096
YRD
10015
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
301120COAU7228211660
2020-12-23
050800 NG TY TNHH THIêN ?N NIINO PEARL CULTURING CO LTD Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19320
KG
19305
KGM
59846
USD
081121051BA09340
2021-11-30
508002 NG TY TNHH THIêN ?N CV KARUNIA JAYA SEJAHTERA Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
5000
USD
301121CULVXGG2100112
2021-12-11
680610 NG TY TNHH KIM THIêN PHúC TUNGKIN INDUSTRY CO LTD HK Cotton mineral fiber tube 120kg / m3 size: (43mm x 50mm x 1000mm) 100% new goods;bông sợi khoáng dạng ống 120kg/m3 size :( 43mm x 50mm x 1000mm) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
14940
KG
200
MTR
376
USD
1Z0A402F6770784851
2020-03-11
670411 NG TY TNHH PHúC THIêN TOUPEE HD INC TÓC GIẢ, HÀNG MẪU, MỚI 100%;Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included: Of synthetic textile materials: Complete wigs;假发,假胡须,眉毛和睫毛,开关等,人或动物毛发或纺织材料;其他地方没有指定或包括的人发制品:合成纺织材料:完整的假发
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
11
PCE
11
USD
112100015408504
2021-10-07
960811 NG TY TNHH THI?N THàNH PHú PINGXIANG HUAZE TRADE CO LTD Ballpoint pen with aluminum alloy. NTP31 brand Nitecore brand new 100%;Bút bi vỏ bằng hợp kim nhôm.ký hiệu NTP31 nhãn hiệu Nitecore mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
120
KG
10
PCE
143
USD
112100009055716
2021-01-20
630259 NG TY TNHH MTV TOàN PHáT L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Tablecloths fabrics of synthetic fibers, kt (140x200) cm + -10%, NSX: Arts And Crafts Shangxin Yiwu Co., Ltd. New 100%;Khăn trải bàn bằng vải sợi tổng hợp, kt(140x200)cm+-10%, nsx: Yiwu Shangxin Arts And Crafts Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9300
KG
1200
PCE
1200
USD
231021BQEGESB101349
2021-12-23
200969 NG TY TNHH MTV T?NG H?P THIêN Hà BODEGAS VERDUGUEZ Grape juice, non-alcoholic Soutani Sparkling White capacity 750ml, 6 bottles / barrels, 100% new products;Nước ép nho, không cồn Soutani Sparkling White dung tích 750ml,quy cách 6 chai/ thùng, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
42800
KG
20160
UNA
19804
USD
4930538528
2021-10-04
844333 NG TY C? PH?N C?NG NGH? THIêN V?N SKY NETWORK TECHNOLOGY INC Fujitsu 9870 GPP thermal printers use passenger cards on the plane (KD04107-A003), no screen, Fujitsu, firmware sita cute, with tray KD04107-C600 and KD04107-C700, USB cable, 2-year warranty. 100% new.;Máy in nhiệt Fujitsu 9870 GPP dùng in thẻ hành khách lên máy bay (KD04107-A003),không màn hình,hiệu Fujitsu, firmware Sita Cute,kèm khay KD04107-C600 và KD04107-C700, cáp usb,Bảo hành 2 năm. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
116
KG
22
PCE
24200
USD
290621LT2021066629
2021-07-09
731940 NG TY TNHH V?N PHòNG PH?M N?NG ??NG QINGDAO HIFILE INTERNATIONAL CO LTD 25mm paper clip pin used in stationery (Paper Clips 25mm Triangle) (500boxes / carton, 200 cartons). Ageless brand. New 100%;Ghim kẹp giấy 25mm dùng trong văn phòng phẩm (Paper clips 25mm Triangle) (500boxes/Carton, 200 cartons). Hiệu Ageless. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
15736
KG
100000
UNK
7500
USD
220421YMLUN684019395
2021-07-03
040690 NG TY C? PH?N TH?C PH?M THIêN V??NG SPOLDZIELNIA MLECZARSKA MLEKPOL WGRAJEWIE Mozzarella cheese frozen monolithic, NSX :: SPODZIELNIA MLECZARSKA MLEKPOL W GRAJEWIE, Poland. Packing 2.5kg (+/- 10%) / 1 pack. Direct use or processing pham.HSD: T3 / 2022;Pho mai Mozzarella nguyên khối đông lạnh, nsx:: SPÓDZIELNIA MLECZARSKA MLEKPOL W GRAJEWIE , Ba Lan. Đóng gói 2.5kg (+/- 10%)/1 gói. Dùng trực tiếp hoặc chế biến thực phẩm.HSD: T3/2022
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
DINH VU NAM HAI
21488
KG
20000
KGM
81000
USD
111021ONEYVLCB09866600
2021-11-24
202200 NG TY C? PH?N TH?C PH?M THIêN V??NG ELABORADOS CARNICOS MEDINA S A U The meat has a frozen bone. 100% new goods, SX: Elaborados Carnicos Medina, S.A.U; Suministros Medina S.L. Day SX: T5-9 / 2021. Deadline for SD: 2 years from the date of manufacturing;Thịt sươn ngưc bo co xương đông lạnh. Hàng mới 100%, nhà sx: Elaborados Carnicos Medina, S.A.U; Suministros Medina S.L. Ngày sx: t5-9/2021. Hạn sd: 2 năm kể từ ngày SX
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TAN VU - HP
26077
KG
24999
KGM
117496
USD
200821COSU6309712346
2021-10-06
020329 NG TY C? PH?N TH?C PH?M THIêN V??NG TRADING COMPANY MIRATORG LIMITED LIABILITY COMPANY Meat of boneless pigs, non-frozen skin, 100% new products. House for SX: Closed Joint Stock Company Svinokomplex Korocha NSX: T6, T7 / 2021 HSD: T6, T7 / 2023. # $ Description of Goods, Weight Pure 19993.567kg;Thịt ba chỉ lợn không xương ,không da đông lạnh, hàng mới 100%.Nhà sx: Closed Joint Stock Company Svinokomplex Korocha nsx: t6,t7/2021 hsd : t6,t7/2023.#$ mô tả hàng hóa, trọng lượng tịnh 19993.567kg
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG TAN VU - HP
84295
KG
19994
KGM
63580
USD
210521EGLV570170011472
2021-07-12
020220 NG TY C? PH?N TH?C PH?M THIêN V??NG ELABORADOS CARNICOS MEDINA S A U Ribs with frozen bones - Item Code 716002. 100% new products, SX: Elaborados Carnicos Medina, S.A.U. Day SX: T4 / 2021. Deadline for SD: 2 years from the date of manufacturing;Sườn bò có xương đông lạnh - mã hàng 716002. Hàng mới 100%, nhà sx: Elaborados Carnicos Medina, S.A.U. Ngày sx: T4/2021. Hạn sd: 2 năm kể từ ngày SX
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
PTSC DINH VU
23855
KG
1420
KGM
6036
USD
100921COSU6309194410
2021-10-29
200410 NG TY C? PH?N TH?C PH?M THIêN V??NG CLAREBOUT POTATOES NV MARMQUSE MARMUSE MARMUSE 7/7-Potatoes 8790, Processing 1kg x 10 Package / Barrel, NSX: T8 / 2021 - HSD: 24 months from the date of SX. SX: Clarbout Potatoes NV;Khoai tây cọng đông lạnh Marquise 7/7 -mã hàng 8790 ,đã qua chế biến 1kg x 10 gói/thùng, NSX: T8/2021 - HSD: 24 tháng kể từ ngày sx.nhà sx: CLAREBOUT POTATOES NV
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG NAM DINH VU
49645
KG
22680
KGM
17464
USD
100921COSU6309194410
2021-10-29
200410 NG TY C? PH?N TH?C PH?M THIêN V??NG CLAREBOUT POTATOES NV Potato frozen marshal marquise crinkle 12/12-commodity 8723, pre-processed 1kg x 10 packs / barrel, NSX: T7 / 2021 - HSD: 24 months from the date of SX. SX: Clarbout Potatoes NV;Khoai tây cọng đông lạnh Marquise Crinkle 12/12 -mã hàng 8723 ,đã qua chế biến 1kg x 10 gói/thùng, NSX: T7/2021 - HSD: 24 tháng kể từ ngày sx.nhà sx: CLAREBOUT POTATOES NV
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG NAM DINH VU
49645
KG
2400
KGM
1975
USD
260222ANT1515501
2022-04-21
200410 NG TY C? PH?N TH?C PH?M THIêN V??NG CLAREBOUT POTATOES NV Marquise frozen potato 3/8 -Make 8699, processed 1kg x 10 packs/barrel, NSX: T12/2021 - HSD: 24 months from the date of manufacturing;Khoai tây cọng đông lạnh Marquise 3/8 -mã hàng 8699 ,đã qua chế biến 1kg x 10 gói/thùng, NSX: T12/2021 - HSD: 24 tháng kể từ ngày sx.nhà sx: CLAREBOUT POTATOES NV
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
DINH VU NAM HAI
95109
KG
1200
KGM
1190
USD
260222ANT1515501
2022-04-21
200410 NG TY C? PH?N TH?C PH?M THIêN V??NG CLAREBOUT POTATOES NV Marquise frozen potato 7/7 - Hang 8790, processed 1kg x 10 packs/barrel, NSX: T12/2021, T1.2/2022 - HSD: 24 months from the date Potatoes NV;Khoai tây cọng đông lạnh Marquise 7/7 -mã hàng 8790 ,đã qua chế biến 1kg x 10 gói/thùng, NSX: T12/2021,t1,2/2022 - HSD: 24 tháng kể từ ngày sx.nhà sx: CLAREBOUT POTATOES NV
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
DINH VU NAM HAI
95109
KG
22680
KGM
22952
USD
170821ANT1421473
2021-10-04
200410 NG TY C? PH?N TH?C PH?M THIêN V??NG CLAREBOUT POTATOES NV Potato frozen marshal marquise crinkle 12/12-commodity 8723, pre-processed 1kg x 10 packs / barrel, NSX: T7 / 2021 - HSD: 24 months from the date of SX. SX: Clarbout Potatoes NV;Khoai tây cọng đông lạnh Marquise Crinkle 12/12 -mã hàng 8723 ,đã qua chế biến 1kg x 10 gói/thùng, NSX: T7/2021 - HSD: 24 tháng kể từ ngày sx.nhà sx: CLAREBOUT POTATOES NV
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
DINH VU NAM HAI
24694
KG
6000
KGM
4938
USD
220121920840248
2021-02-18
700239 NG TY C? PH?N THIêN PHúC JINAN MUNAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Neutral glass tube during use brown Pharmacy (D: 11:25 +/- 0.25 T: 0.5 +/- 12:03, L: 1500 +/- 5) mm (line expansion coefficient tinh7.03x10-6 K-1 when the temperature from 20-300oC) Inv Unit price: 0.83USD / kg;Ống thủy tinh trung tính trong suốt màu nâu dùng cho ngành Dược(D: 11.25+/-0.25,T:0.5+/-0.03, L:1500+/-5)mm(Hệ số giản nở tuyến tính7.03x10-6 K-1 khi nhiệt độ từ 20-300oC)Đơn giá Inv:0.83USD/kg
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QUI NHON(BDINH)
18000
KG
4007
KGM
3325
USD
261021SIJ0352167
2021-11-08
390111 NG TY C? PH?N THI?N PHú S? SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Linear Low Density Polyethylene LLLDPE 218BJ, (used to produce household appliances, the item is not in Appendix 2 Circular 41/2018 of the Set of Transport), 100% new, 25kg / bag.;Hạt nhựa nguyên sinh Linear Low Density Polyethylene LLDPE 218BJ, (dùng để sản xuất đồ gia dụng,Hàng không thuộc lĩnh vực phụ lục 2 Thông tư 41/2018 của bộ GTVT), mới 100%,25kg/bag.
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
97792
KG
96
TNE
117120
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
940140 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Folding chairs - 03, brand Tan Phat, 100% new VN (under the declaration of export number: 304415224060, line: 14);Ghế xếp khung - 03, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304415224060, dòng hàng:14)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
50
PCE
124
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
940140 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Folding chairs - 02, Tan Truong Phat brand, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 303379134610, line: 9);Ghế xếp khung - 02, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 303379134610, dòng hàng:9)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
160
PCE
1112
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
630720 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Life jacket 456, brand Tan Phat, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 304591424600, line: 8);Áo phao 456, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304591424600, dòng hàng:8)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
13
PCE
9
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
620119 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Raincoat NT, brand Tan Phat, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 304287617600, line: 12);Áo mưa NT, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304287617600, dòng hàng:12)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
130
PCE
81
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
1Z1R33X3D977266749
2022-01-24
901819 NG TY C? PH?N THIêN TR??NG NATUS MANUFACTURING LIMITED Vertical diagnostic device. Type: ICS Aircal. Firm: Natus Medical Denmark APS. New 100%;Thiết bị chẩn đoán tiền đình. Loại: ICS AirCal. Hãng: Natus Medical Denmark ApS. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HA NOI
12
KG
1
PCE
4140
USD
23248777315
2020-12-24
300670 NG TY C? PH?N THIêN TR??NG AUROLAB Lubricating mucus used in eye surgery, 2.0% / 2 ml / tube. Category: Aurovisc. Firm: Aurolab. New 100%;Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt, 2.0%/2ml/ống. Loại: Aurovisc. Hãng: Aurolab. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
224
KG
3000
PIP
3000
USD
WG00588789
2021-07-21
300670 NG TY C? PH?N THIêN TR??NG EYE LENS PTE LTD Lubricants used in eye surgery eye, packing: 1 pipe container 1.0ml, 10 bags / boxes. Code: Vibex Xtra. Firm: Medio-Haus MedizinProdukte GmbH. New 100%;Chất bôi trơn dùng trong phẫu thuật giác mạc mắt, đóng gói: 1 túi chứa ống 1.0ml,10 túi/hộp. Mã: VibeX Xtra. Hãng: Medio-Haus Medizinprodukte GmbH. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
13
KG
12
UNK
18000
USD
030122GWM212212422
2022-03-11
071220 NG TY C? PH?N áNH SáNG THIêN PHú NEW INDIAN DEHYDRATES Blurred dried sliced (onions, unprocessed goods), scientific name: Allium Cepa. Packing 14kg / bag, used for food processing, NSX: New Indian Dehydrates. New 100%;Hành tím thái lát sấy khô( hành tây, hàng chưa qua chế biến),tên khoa học: Allium cepa. đóng gói 14kg/ bao,dùng để chế biến thực phẩm,nsx:NEW INDIAN DEHYDRATES. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
NAM HAI
6149
KG
6020
KGM
10836
USD
2210276552
2020-11-06
691311 NG TY C? PH?N PHIM THIêN NG?N ODEX PTE LTD C O QUERIOS PTE LTD Porcelain tea cup decorated with printed promotional use film: FATE / STAY NIGHT: Heavens FEEL-III.SPRING SONG (TD: FATE / STAY NIGHT: Heaven's Feel-III.KHUC SPRING CA). New 100%;Ly trang trí trà bằng sứ có in chữ dùng quảng bá phim : FATE/STAY NIGHT: HEAVENS FEEL-III.SPRING SONG ( TD: FATE/STAY NIGHT: HEAVEN'S FEEL-III.KHÚC XUÂN CA). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
146
KG
422
PCE
157
USD
774628444949
2021-10-05
841392 NG TY TNHH K? THU?T THIêN PHú MILTON ROY EUROPE ACC traffic regulator 10T of Milton Roy chemical pump; P / n: 0280088010N; New 100%;Bộ điều chỉnh lưu lượng ACC 10T của bơm hóa chất hiệu Milton Roy; P/N: 0280088010N; Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
21
KG
2
SET
4645
USD
774790181678
2021-10-05
841392 NG TY TNHH K? THU?T THIêN PHú MILTON ROY EUROPE The membrane of MX30 metal film chemical pump, stainless steel 301, diameter 374.65 mm; New 100%; Details according to attachments;Bộ màng của đầu bơm hóa chất dạng màng kim loại MX30, bằng thép không rỉ 301, đường kính 374.65 mm; Hàng mới 100%; Chi tiết theo file đính kèm
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
110
KG
6
SET
14874
USD
5.3939430745e+011
2021-11-10
848130 NG TY TNHH K? THU?T THIêN PHú MILTON ROY Check valve (1-way valve) 316 stainless steel output, piston chemical pump operated by pneumatic Williams P1500W400; P / n: CVL12BS; New 100%;Van kiểm tra (van 1 chiều) đầu ra bằng thép không rỉ 316, của bơm hóa chất dạng piston vận hành bằng khí nén hiệu Williams P1500W400; P/N: CVL12BS; Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
711
USD