Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231021ONEYCCUB12137300
2021-11-13
230240 NG TY TNHH THANH BìNH BANARSI DAS SONS Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
307540
KG
307068
KGM
54965
USD
210921KKTCB21001486
2021-10-18
230240 NG TY TNHH THANH BìNH RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313
KG
312268
KGM
59331
USD
170821212656261
2021-08-30
902201 NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15085
KG
14949
KGM
11959
USD
170821212655956
2021-08-30
902201 NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15817
KG
15675
KGM
12540
USD
141121214332910
2021-11-25
712392 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
8663
KG
7425
KGM
14850
USD
141121214332832
2021-11-25
712392 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
8593
KG
7365
KGM
14730
USD
030322LA2206SHP253
2022-03-11
071239 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
8978
KG
7695
KGM
15390
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
681099 NG TY TNHH AN BìNH T?N THANH PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Statue decorated with humanoid stone powder (Mr. Maitreya). KT (71-85 x 30-45 x 20-35) cm +/- 5%. Do the Ya Ya and Mei Ting workshops. 100% new.;Tượng trang trí bằng bột đá hình người ( ông di lặc). KT ( 71-85 x 30-45 x 20-35)cm +/- 5%. Do xưởng YA XIN và MEI TING sản xuất. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
4829
KG
3
PCE
24
USD
3319312356
2022-06-01
570320 NG TY TNHH THANH BìNH H?NG YêN IKEHIKO CORPORATION CO LTD Modeling carpets, size: 200x250 cm, Material: 100% nylon fiber, PVC base, manufacturer: IKEHIKO, 100% new;Thảm trải sàn làm mẫu, kích thước:200x250 cm , Chất liệu : Sợi 100% Nylon, đế PVC, Nhà sản xuất : Ikehiko,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
16
KG
1
PCE
74
USD
9.02207990100272E+16
2020-02-21
282720 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WELSCONDA CO LIMITED CALCIUM CHLORIDE 95% MIN PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Calcium chloride: Other;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物:氯化钙:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
20
TNE
3440
USD
221020799010473000
2020-11-03
282721 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WEIFANG TENOR CHEMICAL CO LTD CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Chemical formula CaCl2, industrial chemicals used in wastewater treatment, code CAS: 10043-52-4, new 100%;CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
20080
KG
20
TNE
3100
USD
070921UKBHPH21090100
2021-09-17
520823 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ROYNE CO LTD 044 # & 100% cotton woven fabric bleached, 3-thread cross fabric, quantitative 130g / m2 of size 112 / 114cm (500.5m);044#&Vải dệt thoi 100%cotton đã tẩy trắng, vải vân chéo 3 sợi, định lượng 130g/m2 khổ 112/114cm (500.5m)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4147
KG
571
MTK
2878
USD
112100017471230
2021-12-15
520823 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH MARUBENI FASHION LINK LIMITED 1 # & 100% cotton woven fabric bleached, 3-fiber and quantitative fabric 134.38g / m2 size 57/58 '' (27830.57m) (100% new);1#&Vải dệt thoi 100% Cotton đã tẩy trắng, vải vân chéo 3 sợi, định lượng 134.38g/m2 khổ 57/58'' (27830.57m) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
10751
KG
41000
MTK
87666
USD
180721CKCOSHA0003703
2021-07-23
284150 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH UNILOSA PTE LTD Potassim dichromate, chemical formula: k2c12o7, CAS code: 7778-50-9, chemical use tanning, 100% new;POTASSIM DICHROMATE, công thức hóa học: K2C12O7, mã CAS: 7778-50-9, hóa chất sử dụng thuộc da, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
12096
KG
12000
KGM
31200
USD
112000013302068
2020-12-23
600538 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 070 # & Fabrics warp knitting, synthetic fibers (100% polyester) from yarns of different colors, weighing 130g / m2 size 150cm (100% new);070#&Vải dệt kim đan dọc, từ xơ tổng hợp (100%Polyester) từ các sợi có màu khác nhau, định lượng 130g/m2 khổ 150cm (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
23877
MTK
5122860
USD
112000013302068
2020-12-23
521041 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 121 # & Woven 69% Cotton 29% Polyester 2% Spandex from different colored yarns, fabrics and so points, quantitative 116.67g / m2 size 55/56 '' (100% new);121#&Vải dệt thoi 69%Cotton 29%polyester 2%Spandex từ các sợi có màu khác nhau, vải vân điểm, định lượng 116.67g/m2 khổ 55/56'' (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
1450
MTK
257149
USD
112000013302068
2020-12-23
521041 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 121 # & Woven 69% Cotton 29% Polyester 2% Spandex from different colored yarns, fabrics and so points, quantitative 114.74g / m2 size 55/56 '' (100% new);121#&Vải dệt thoi 69%Cotton 29%polyester 2%Spandex từ các sợi có màu khác nhau, vải vân điểm, định lượng 114.74g/m2 khổ 55/56'' (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
1450
MTK
257149
USD
070122NSSLPTHPC2100580
2022-01-14
280920 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH TOP GLOBAL Phosphoric Acid 85% Min (Tech Grade), Chemical Formula (H3PO4), CAS Code: 7664-38-2, Making phosphate in Plating, Metal cleaning. Closed goods 35kg / can, 100% new;PHOSPHORIC ACID 85% MIN (TECH GRADE) ,công thức hóa học (H3PO4), mã CAS: 7664-38-2,Làm Photphat hóa trong xi mạ, tẩy rửa kim loại. hàng đóng 35kg/can, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
43725
KG
42
TNE
64233
USD
120721TXGHPH1183729V
2021-08-03
282630 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Synthetic Cryolite, Chemical Formula: Na3Alf6, CAS Code: 13775-53-6, Chemicals used in metallurgy, 100% new products;SYNTHETIC CRYOLITE, công thức hóa học: Na3AlF6, mã CAS: 13775-53-6, hóa chất sử dụng trong luyện kim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
6024
KG
3
TNE
3210
USD
200621EGLV100150213146
2021-07-06
284161 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD Potassium permanganate, chemical formula KMNO4, CAS code 7722-64-7. Water treatment chemicals. New 100%;POTASSIUM PERMANGANATE, công thức hóa học KMNO4, mã CAS 7722-64-7. Hóa chất xử lí nước. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
42693
KG
39900
KGM
93765
USD
112000013302068
2020-12-23
521021 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 121 # & Woven 69% Cotton 29% Polyester 2% Spandex bleached, fabric pattern points, quantitative 113.83g / m2 size 55/56 '' (100% new);121#&Vải dệt thoi 69%Cotton 29%polyester 2%Spandex đã tẩy trắng, vải vân điểm, định lượng 113.83g/m2 khổ 55/56'' (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
2176
MTK
333836
USD
112000013302068
2020-12-23
521021 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 042 # & Woven Polyester 55% Cotton 45% bleached cloth point forth, weighing 124.26g / m2 size 59 '' (100% new);042#&Vải dệt thoi 55%Cotton 45%Polyester đã tẩy trắng, vải vân điểm, định lượng 124.26g/m2 khổ 59'' (hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
45513
MTK
6325400
USD
071021JHPH-GCL211011Q
2021-10-16
521021 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ROYNE CO LTD 079 # & 55% cotton woven fabric 45% Polyester bleached, fabric score, quantitative 125.39g / m2 size 58/59 '' (19075.92m) (100% new);079#&Vải dệt thoi 55%Cotton 45%Polyester đã tẩy trắng, vải vân điểm, định lượng 125.39g/m2 khổ 58/59'' (19075.92m) (hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
3655
KG
28587
MTK
39678
USD
080222COAU7236768260
2022-02-25
291814 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH YSHC COMPANY LIMITED Food additives Citric acid monohydrate, Chemical formula C6H8O7.H2O, CAS Code: 5949-29-1, 100% new, 25 / kg / bag;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE, công thức hoá học C6H8O7.h2o, mã CAS: 5949-29-1 , mới 100%, hàng đóng 25/kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
12
TNE
26400
USD
220422SITGYUHPN06299
2022-05-24
283220 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH UNILOSA PTE LTD Sodium metabisulphite, chemical formula (Na2S2O5), chemicals used in wastewater treatment, CAS code: 7681-57-4, packaging with homogeneous 25kg/bag, 100% new goods;SODIUM METABISULPHITE, công thức hóa học (Na2S2O5), hóa chất dùng trong xử lý nước thải, mã CAS: 7681-57-4, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YUEYANG
TAN CANG (189)
27108
KG
27
TNE
14040
USD
280521HEL0088124
2021-07-22
391231 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH NOURYON CHEMICALS FINLAND OY CMC GABROIL HVT - SODIUM carboxymethyl cellulose, primeval chemical powder used in manufacturing paper and ceramic, homogeneous packing 25kg / bag, 100% new goods;GABROIL CMC HVT - SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE, nguyên sinh dạng bột hóa chất sử dụng trong sản xuất giấy và gốm sứ, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
20780
KG
12000
KGM
18360
USD
180122JH211200030
2022-01-25
282520 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH XIAMEN ASAU IMPORT AND EXPORT CO LTD Lithium hydroxide monohydrate 56.5%, Code CAS 1310-66-3 Chemicals using ceramic production, 25kg / bag, 100% new;LITHIUM HYDROXIDE MONOHYDRATE 56.5%, mã CAS 1310-66-3 hóa chất sử dụng sản xuất gốm sứ, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1613
KG
1600
KGM
46112
USD
4958326321
2022-05-20
520842 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ROYNE CO LTD 044 100%cotton woven fabric from different colored fibers, pattern fabric, quantitative 115.74g/m2 size 145cm (17.5m);044#&Vải dệt thoi 100%cotton từ các sợi có màu khác nhau, vải vân điểm, định lượng 115.74g/m2 khổ 145cm (17.5m)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
4
KG
25
MTK
54
USD
112100009032163
2021-01-21
530911 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 025 # & Woven 100% Linen printed batik style traditional, quantitative 100g / m2 size 148 / 150cm, new 100%;025#&Vải dệt thoi 100% Linen đã được in kiểu batik truyền thống, định lượng 100g/m2 khổ 148/150cm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
8836
KG
23
MTK
25513
USD
201021SITYKSG2119303
2021-11-02
920290 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAKATO CO LTD Moris Brand Guitar, Yamaha (Years of SX 2012-2014, Model W15, W20, W30, G20, G30, G60), Mustard goods. Japanese porcelain.;Đàn GHITA hiệu MORIS, YAMAHA (năm sx 2012-2014, model W15, W20, W30, G20, G30, G60), hàng đqsd. Xuất sứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15000
KG
115
PCE
1009
USD
020222SITYKSG22003993
2022-04-06
843229 NG TY TNHH MTV NH? HòA TOYO SHOKAI CO LTD The land from the bottom up to the function of pulling the ISEKI brand name, Model: TX2500; Shibaura, Model: SD1800; Yanmar, Model: YM3110; Kubota, Model: L1802 (Year 2013-2014) ĐQSD.XX Japan. About manufacturing & completion;Máy xới đất từ dưới lên không chức năng kéo hiệu ISEKI,model:TX2500;SHIBAURA,model:SD1800;YANMAR,model:YM3110;KUBOTA,model:L1802(năm sx 2013-2014) đqsd.Xx Nhật Bản.DN camkết nhập về sx&chịu hoàntoànTN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
13
PCE
2002
USD
021121AMP0385299
2021-11-18
920190 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAKATO CO LTD Yamaha, Roland, Casio, Kawai, Tecnich, Korg, Kawai, Tecnich, Korg (Years of SX 2012-2014, Model G3A, C7B, DGX670, DP990, CA9700, LP350), Mustard goods. Made in Japan;Đàn PIANO hiệu YAMAHA, ROLAND, CASIO, KAWAI, TECNICH, KORG (năm sx 2012-2014, model G3A, C7B, DGX670, DP990, CA9700, LP350), hàng đqsd. Xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17300
KG
184
PCE
4062
USD
112100016131038
2021-10-28
390440 NG TY TNHH MTV NH?A INT CONG TY TNHH SHOJI FRANK VIET NAM PVC # & Primary Plastic Copolyme Vinyl Cloride 3MQA000VXX0F1. Opaque white, 1 bag = 25 kg. New 100%.;PVC#&Hạt nhựa nguyên sinh Copolyme vinyl clorua PVC 3MQA000VXX0F1. Màu trắng đục, 1 bao=25 kg. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
GEMADEPT AN THANH BD
CONG TY TNHH MTV NHUA INT
5100
KG
5000
KGM
12636
USD
281221015BX28707
2022-04-06
842911 NG TY TNHH MTV NH? HòA NAGAYAMA TRADING CO LTD Komatsu brivesty bulldozer, Model D30P-15, used. Made in Japan;Máy ủi bánh xích hiệu KOMATSU, model D30P-15, đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28070
KG
1
PCE
1386
USD
200322EKP0102712
2022-05-25
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAIYO SHOJI CO LTD Stihl branded lawn mower, model: HD006, HD007; Shindaiwa, Model: ST223; Toshiba, Model: ST411; Mitsubishi, Model: MT05, MT22 (year of SX 2013-2014) LURC. XX Japan.;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, model: HD006, HD007; SHINDAIWA, model: ST223; TOSHIBA, model: ST411; MITSUBISHI, model: MT05,MT22 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xx Nhật Bản.DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
400
PCE
622
USD
230322216980652
2022-05-25
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA HAYASHI SYOKAI Stihl branded lawn mower, model: HD006; Shindaiwa, Model: HD007 (year of production 2013-2014) LURAL. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, model: HD006; SHINDAIWA, model: HD007 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23550
KG
16
PCE
25
USD
070422EKP0102778
2022-05-25
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA UEJ CO LTD Stihl branded lawn mower, model: HD006; Shindaiwa, Model: HD007; Toshiba, Model: ST223; Mitsubishi, Model: ST411 (year of manufacturing 2013-2014) d. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, model: HD006; SHINDAIWA, model: HD007; TOSHIBA, model: ST223; MITSUBISHI, model: ST411 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
26670
KG
159
PCE
618
USD
250521EGLV024100038431
2021-07-12
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA PHANTHIEN CO LTD Stihl, Shindaiwa, Toshiba, Mitsubishi, Mitsubishi, Model: HD006), Model: HD006). Made in Japan. Enterprises are committed to importing and suffering from entirely;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, SHINDAIWA, TOSHIBA, MITSUBISHI (năm sx 2012-2014, model: HD006) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
40
PCE
73
USD
200322EKP0102712
2022-05-25
843061 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAIYO SHOJI CO LTD Mix-branded dress, model: MT-55; Meiwa, Model: MT-50 (year of production 2013-2014) used. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy đầm hiệu MIX, model: MT-55; MEIWA, model: MT-50 (năm sx 2013-2014) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
10
PCE
777
USD
030422A07CA02945
2022-05-25
846019 NG TY TNHH MTV NH? HòA MK SHOJI CO LTD Stihl brand hand grinding machine, Model: SS6; Shindaiwa, Model: SS8; Toshiba, Model: NZ33; Mitsubishi, Model: HB11 (year of manufacturing 2013-2014) LURC. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy mài cầm tay hiệu STIHL,model: SS6; SHINDAIWA,model:SS8; TOSHIBA,model:NZ33; MITSUBISHI,model: HB11 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25380
KG
212
PCE
824
USD
300322216835575
2022-05-25
846019 NG TY TNHH MTV NH? HòA ISHII SHOKAI Stihl brand hand grinding machine, Model: SS6; Shindaiwa, Model: SS8; Toshiba, Model: TS75, Mitsubishi, Model: MH9Z (year of SX 2013-2014) LURAL. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy mài cầm tay hiệu STIHL, model: SS6; SHINDAIWA, model: SS8; TOSHIBA, model: TS75, MITSUBISHI, model: MH9Z (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26389
KG
552
PCE
858
USD
200322EKP0102712
2022-05-25
846781 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAIYO SHOJI CO LTD Stihl chain saw, Model: T101; Shindaiwa, Model: T110; Toshiba, Model: M202; Mitsubishi, Model: M110 (year of manufacturing 2013-2014) LURC. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Cưa xích hiệu STIHL, model:T101; SHINDAIWA, model: T110; TOSHIBA, model: M202; MITSUBISHI, model: M110 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
318
PCE
1236
USD
030422A07CA02945
2022-05-25
846781 NG TY TNHH MTV NH? HòA MK SHOJI CO LTD Stihl chain saw, Model: T101; Shindaiwa, Model: T110 (year of production 2013-2014) LURC. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Cưa xích hiệu STIHL, model: T101; SHINDAIWA, model: T110 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25380
KG
30
PCE
233
USD
201021SITYKSG2119303
2021-11-02
920600 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAKATO CO LTD Yamaha (Year SX 2012-2014, Model DT75, DT65), QSD. Japanese porcelain.;Trống hiệu YAMAHA (năm sx 2012-2014, model DT75, DT65), hàng đqsd. Xuất sứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15000
KG
5
PCE
44
USD
300322216835575
2022-05-25
842549 NG TY TNHH MTV NH? HòA ISHII SHOKAI Hitachi Palang, Model: H1000H, HH2 (year of production 2013-2014) LURAL. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Palang hiệu HITACHI, model: H1000H, HH2 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26389
KG
6
PCE
466
USD
030422A07CA02945
2022-05-25
842549 NG TY TNHH MTV NH? HòA MK SHOJI CO LTD Palang brand Toyota, Model: T2ST; Hitachi, Model: HH12 (year of production 2013-2014) used. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Palang hiệu TOYOTA, model: T2ST; HITACHI, model: HH12 (năm sx 2013-2014) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25380
KG
35
PCE
272
USD
200521SITYKSG21091012
2021-10-02
845900 NG TY TNHH MTV NH? HòA HEIWASHOUKAI Shimada metal lathe machine, Chubukoki Height Height is greater than 310 mm (Year SX 2012-2014, Model: LL.1000, CH14990). Made in Japan. Enterprises are committed to importing and suffering from entirely;Máy tiện kim loại hiệu SHIMADA, CHUBUKOKI chiều cao tâm lớn hơn 310 mm (năm sx 2012-2014, model: LL.1000, CH14990) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2
PCE
1408
USD
9022121496
2021-10-04
490600 NG TY TNHH THANH THàNH ??T SINO NAVIGATION SHIP MANAGEMENT CO LTD Ship design drawings, cargo compartments, lifesaving equipment design diagrams, fireworks, Shin Kurushima Dockyard Co., Ltd, A0 and A1 size. 100% new;Bản vẽ thiết kế tàu, các khu vực khoang hàng, sơ đồ thiết kế thiết bị cứu sinh, cứu hoả trên tàu, hãng Shin Kurushima Dockyard Co., Ltd, khổ A0 và A1. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
60
KG
50
BAN
25
USD
112200017408260
2022-05-23
940171 NG TY TNHH MTV áNH MINH LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Electrostatic iron frame sofa, foam padded, woven material, Leatherette fabric. KT: (198*85*78) cm+-10%. Symbol: S217. 100% new;Ghế Sofa khung bằng sắt sơn tĩnh điện, nhồi đệm mút, bọc vật liệu dệt, vải giả da. KT: (198*85*78)cm+-10%. Kí hiệu: S217. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11675
KG
2
PCE
240
USD
1.40122112200013E+20
2022-01-14
120770 NG TY TNHH MTV KINH DOANH TM AN BìNH LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Dry, unprocessed, unprocessed melon seeds, yet marinated, not eaten immediately, use food, packaging 50kg / bag. 100%;Hạt dưa khô,chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp gia vị,chưa ăn được ngay,dùng làm thực phẩm, đóng gói 50kg/ bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32192
KG
32000
KGM
6400
USD