Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
91120112000012110000
2020-11-24
220191 NG TY TNHH MTV HUYNH TH?M NINGMING IMPORT EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI Wahaha bottled water, 24 bottles of 350ml type / thung.Han use 12 months from the date of xuat.NSX Company Limited Guilin Wahaha Beverage, Co. Food Nanning Heng Wins New 100%, TQSX;Nước uống đóng chai Wahaha,loại 350ml 24 chai/thùng.Hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất.NSX:Công ty TNHH Nước giải khát Wahaha Quế Lâm;Công ty TNHH Thực phẩm Hoành Thắng Nam Ninh Mới 100%, TQSX
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
61950
KG
3500
UNK
5600
USD
141120112000012000000
2020-11-14
220191 NG TY TNHH MTV HUYNH TH?M NINGMING IMPORT EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI Wahaha bottled water, types 596ml, 24 bottles / carton. HSD 12 months from date of manufacture. Manufacturer: Ltd. Wahaha Beverage Que Lam.New 100%, made in China;Nước uống đóng chai Wahaha, loại 596ml, 24 chai/thùng carton. HSD 12 tháng kể từ ngày sản xuất. Nhà sản xuất : Công ty TNHH Nước giải khát Wahaha Quế Lâm.Mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
62070
KG
2150
UNK
6020
USD
A80B000975
2021-07-28
600634 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I 16 SHAOXING JING YAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Polyester Fabric Mixed K44 / 64 "(Weft Knitting: 95.4% Poly4.6% Polyurethan Elastic Fiber; printed, TL 380g / m2, mm, unmarried goods: Sx confusing, many sizes, categories , different colors, lengths, miserable);Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12378
KG
12378
KGM
5941
USD
EGLV147100409159
2021-07-22
521131 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I 16 DONGGUAN KUN YUAN TRADING CO LTD Cotton Mix K44-64 "(Weaving, still 64.9% cotton26.7% points poly8.4% spd, dyed; TL 270 g / m2, NMM, unused goods: SX confusion, many sizes, types, different colors, length are suffering ko);Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27170
KG
27170
KGM
13042
USD
A66BA01411
2021-07-24
521131 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I 16 HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Cotton Mix K44-71 "(Weaving, still 64.9% cotton26.7% points poly8.4% spd, dyed; TL 270 g / m2, NMM, unused goods: SX confusion, many sizes, types, different colors, length are suffering ko);Vải Cotton Pha K44-71"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27260
KG
27260
KGM
13085
USD
COAU7230694610
2021-07-15
521131 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I 16 SHENZHEN TOP CHINA IMP EXP CO LTD K44-64 cotton fabric "(weaving, score 64.9% Cotton26.7% Poly8.4% SPD, Dyed; TL 270 G / M2, NMM, unmarried goods: SX mix, many sizes, Different types, colors, miserable lengths);Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
12705
KG
12705
KGM
6098
USD
591528351
2020-02-27
521131 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I 16 GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23850
KGM
11448
USD
COAU7221679870
2020-02-27
521131 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I 16 GUANGDONG COMMERCIAL TRADINGIMP EXP CORP LTD Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12515
KGM
6007
USD
112000006744208
2020-03-24
961519 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH TR??NG FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Dây buộc tóc các loại bằng chun + nhựa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
100
KGM
100
USD
112200018458257
2022-06-28
962001 NG TY TNHH MTV TRUY?N TH?NG H?NG TH?NH GUILIN ZHISHEN INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD Black Smooth XS mobile shake handle, plastic material+aluminum alloy, with adjustable buttons and rotating angle (with charging wire) Li-ion 1000mAh rechargeable battery, Model: SM110, KT: (129* 71*230) mm, 100% new;Tay cầm chống rung điện thoại di động SMOOTH XS đen, chất liệu nhựa+hợp kim nhôm,có nút chỉnh hướng và góc quay(có dây sạc đi kèm)pin sạc li-ion 1000mAh,model:SM110 ,kt:(129*71*230)mm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
272
KG
123
PCE
3840
USD
112200018458257
2022-06-28
962001 NG TY TNHH MTV TRUY?N TH?NG H?NG TH?NH GUILIN ZHISHEN INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD WEEBILL 3 Combo anti-vibration handle, plastic material+aluminum alloy, control device, Li-ion rechargeable battery Max 1000mAh, Model: Cr124, Electric 5V/0.08A,, KT: (386* 121*265) mm, 100% new;Tay cầm chống rung máy ảnh Weebill 3 combo,chất liệu nhựa+hợp kim nhôm,gắn thiết bị điều khiển,pin sạc li-ion dung lượng max 1000mAh,model:CR124, điện 5v/0.08A, ,kt:(386*121*265)mm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
272
KG
8
PCE
2440
USD
112200018458257
2022-06-28
962001 NG TY TNHH MTV TRUY?N TH?NG H?NG TH?NH GUILIN ZHISHEN INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD Smooth Q4 mobile shake handle, plastic material+aluminum alloy, with adjustable buttons and rotating angle (with charging wire) Li-ion rechargeable battery 1000mAh, KT (195*85*75) mm, Model: SM117, 100% new;Tay cầm chống rung điện thoại di động SMOOTH Q4,chất liệu nhựa+hợp kim nhôm,có nút chỉnh hướng và góc quay(có dây sạc đi kèm)pin sạc li-ion 1000mAh,kt(195*85*75)mm,model:SM117, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
272
KG
40
PCE
3600
USD
112200018458257
2022-06-28
962001 NG TY TNHH MTV TRUY?N TH?NG H?NG TH?NH GUILIN ZHISHEN INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD White Smooth XS mobile shake handle, plastic material+aluminum alloy, with adjustable buttons and rotating angle (with charging wire) Li-ion 1000mAh rechargeable battery, Model: SM110, KT: (129 *71*230) mm, 100% new;Tay cầm chống rung điện thoại di động SMOOTH XS trắng ,chất liệu nhựa+hợp kim nhôm,có nút chỉnh hướng và góc quay(có dây sạc đi kèm)pin sạc li-ion 1000mAh,model:SM110, ,kt:(129*71*230)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
272
KG
62
PCE
1936
USD
112000006744208
2020-03-24
961511 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH TR??NG FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Lược chải tóc bằng nhựa, dài (15-25)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Of hard rubber or plastics: Of plastics;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
500
PCE
150
USD
112200018407254
2022-06-25
081090 NG TY TNHH MTV THùY LINH LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh longan (homogeneous packaging goods, TL Tinh 26.5kg/basket of 29.5kg/basket);Qủa nhãn tươi (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 26.5kg/sọt TL cả bì 29.5kg/sọt )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
27140
KG
24380
KGM
14628
USD
112200017340551
2022-05-19
081340 NG TY TNHH MTV THùY LINH LS THAI HONG FRUIT CO LTD Dried longan fruit (not used as medicinal herbs, not peeled, not removed seeds, homogeneous packaging goods, tl of 19.8 kg/bag, tl package of 20 kg/bag);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng Bao đồng nhất , TL tịnh 19.8 KG/Bao, TL cả bì 20 KG/Bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20200
KG
19998
KGM
21998
USD
112200018415938
2022-06-25
081340 NG TY TNHH MTV THùY LINH LS THAI HONG FRUIT CO LTD Dried longan fruit (not used as medicinal herbs, not peeled, not removed seeds, homogeneous packaging goods, TL Tinh 10 kg/bag, TL packaging 10.2 kg/bag);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng Bao đồng nhất , TL tịnh 10 KG/Bao, TL cả bì 10.2 KG/Bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20400
KG
20000
KGM
22000
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
400123 NG TY TNHH MTV KIM THàNH MC VIET LAO RUBBER CO LTD Natural rubber (Natural Rubber SVR 3L), has been technically calibrated, the form of 33.33 kg / bond, 100% new, C / O form d;Cao su tự nhiên (Natural rubber SVR 3L), đã được định chuẩn về kỹ thuật, dạng bành 33.33 kg/ bành, mới 100%, C/O form D
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK-LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210000
KG
210
TNE
366450
USD
OOLU2682024900UWS
2021-11-10
440910 NG TY TNHH MTV PANGLORY QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO LTD UR-PB-4818B-1 # & wooden bars used to produce positive wood trolley, have created shapes, which are flat along 2 edges, cells, not yet groove, not yet tendon, (45 * 7.5 * 1.8 ) Cm (populus adenopoda), 100% new;UR-PB-4818B-1#&Gỗ thanh dùng sản xuất xe đẩy-gỗ Dương, đã tạo khuôn hình, đã tiện tròn dọc theo 2 cạnh, đã bào, chưa tạo rãnh, chưa tạo gân,(45*7.5*1.8)cm(Populus adenopoda), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24460
KG
2400
PCE
600
USD
111220713010329000
2020-12-23
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble: Material plate, polished one side used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:40 - 2.60; W (m) 1:40 - 1.60 T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
417
MTK
8082
USD
090422TLXMHCJU22040007C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
471
MTK
9134
USD
160322CNH0374444C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
290322EGLV147200292475
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
951
MTK
18449
USD
290322EGLV147200241692
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
11220206833200
2020-12-04
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Marble: Material plate, surface polish was used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:00 to 2:40; W (m) 1:00 to 1:20, T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble : Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng môt mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
125000
KG
1237
MTK
23990
USD
170320OOLU2636400940UWS
2020-03-24
440929 NG TY TNHH MTV PANGLORY GREAT SAILING ENTERPRISE CO LTD UR-PB-4818B#&Gỗ tấm có độ dày trên 6mm dùng sản xuất xe đẩy, kích thước 45cm*7.5cm*18.5mm, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Other;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1616
PCE
469
USD
060322COSU6325355631
2022-04-20
520100 NG TY TNHH MTV SHUNDAO C D USA INC Natural cotton (not brushed, unclear, American Raw Cotton, Origin: USA, Crop Year: 2021/2022);Bông thiên nhiên (chưa chải thô, chưa chải kỹ, AMERICAN RAW COTTON, ORIGIN: USA, Crop year: 2021/2022)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
59953
KG
131360
LBS
185993
USD
50522112200016900000
2022-05-31
870540 NG TY TNHH MTV OTOVIET SINOTRUK INTERNATIONAL 'Cars mixed with CNHTC, Model: ZZ5257GJBN4347E1, Thuan steering wheel, DTXL: 9726cm3, Diesel, CS 276KW, TT Mixing: 12m3, Euro V, Tires: 12.00R20, TT: 16000kg, TTLCT: 25000kg New new new 100%, China SX 2021;'Ô tô trộn bê tông nhãn hiệu CNHTC, model: ZZ5257GJBN4347E1, tay lái thuận,dtxl:9726cm3,ĐC Diesel ,cs 276kw,TT thùng trộn: 12m3, Euro V, lốp:12.00R20, TT:16000Kg,TTLCT:25000kg mới 100%,TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
JINAN
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
80000
KG
5
UNIT
241500
USD
280921121B501949
2021-10-20
350610 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Stone glue (average concentration: Porlyester Plastic: 27%, Phenylethylene: 23%, Additive: 50%), Packaged goods (750 - 1000) Gram / PCS (N.W). New 100%;Keo dán đá (Nồng độ trung bình: Nhựa Porlyester: 27%, Phenylethylene: 23%, Phụ gia: 50%), hàng đóng gói (750 - 1000) gram/pcs (N.W). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
16803
KG
15123
KGM
4537
USD
250422WINCOMDAUV09
2022-04-25
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Natural granite, cubic, newly cut with saws, smooth, flat surface, not polished, used in construction.size L (m): 0.90 - 1.80, w (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.80, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123990
KG
38
MTQ
7722
USD
240322WINCOMDAUV05
2022-03-24
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Raw natural granite, blocks, only cut with saws, with smooth, flat, unremitted surface, used in construction.Size L (M): 0.90 - 1.20, W (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.20, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123570
KG
22
MTQ
4420
USD
220122OTSW22010178A
2022-01-28
842430 NG TY TNHH MTV ASTER SWEET GROUP ENTERPRISE LTD Sand blasting machine (Mould Blasting Machine) Used to spray sand to handle mold cleaning, Brand: Taichi, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, 100% new, year sx: 2022, set = what.;Máy phun cát (Mould blasting machine) dùng để phun cát xử lý làm sạch bề mặt khuôn, Hiệu: TAICHI, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, mới 100%, năm SX: 2022, Bộ=Cái.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1765
KG
1
SET
1072
USD
101021SHA2101972
2021-10-17
531100 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL06 # & 53% Hemp woven fabric 44% RE-Poly 3% Spandex Square 49/50 "(Dyed, Weight 156g / m2);FOB-BL06#&Vải dệt thoi 53% hemp 44% re-poly 3% spandex khổ 49/50"(đã nhuộm, trọng lượng 156g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
780
KG
3390
YRD
18263
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation mold Z02 / 10 x 100, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z02/10 x 100, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
12
PCE
30
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation navigation Z11 / 27/22, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z11/27/22, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/16x200 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/16x200 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
26
PCE
281
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Z10/27x24 pipe core tube, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z10/27x24 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
38
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/6x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/6x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x125 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x125 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
6
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/14x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/14x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
12
PCE
62
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of Z40/20x160 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/20x160 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
41
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x100 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
28
PCE
65
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL27 # & Woven hemp 44% 54% tencel 2% spandex size 51/52 ";FOB-BL27#&Vải dệt thoi 54% hemp 44% tencel 2% spandex khổ 51/52"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2162
YRD
13750
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL18 # & Woven hemp 45% organic 55% Cotton size 52/54 ";FOB-BL18#&Vải dệt thoi 55% hemp 45% organic cotton khổ 52/54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2345
YRD
11757
USD
110120589172609
2020-01-15
290545 NG TY TNHH MTV ASTER JOINMAX GLOBAL LIMITED L020#&Chất xúc tác ( Catalyst C-006), Glyxerin.;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: Glycerol;无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:甘油
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
35
KGM
79
USD
291021112100016000000
2021-10-30
841981 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Feed heating cabinets for industrial use (with heat retention function, no display function, baking, cooking, heavy cooking: 40kg). Brand: Yuzhong, Model: CY-HPJ-9. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 0.55KW. 100% new;Tủ hâm nóng thức ăn dùng trong công nghiệp (có chức năng giữ nhiệt,không có chức năng trưng bày, nướng, nấu cơm, nặng: 40kg). Hiệu: YUZHONG, Model: CY-HPJ-9. Công suất: 220/380V/50Hz/0.55KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
1
PCE
40
USD
1.20122112200013E+20
2022-01-12
841981 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Feed heating cabinets for industrial use (with heat retention function, no display function, baking, cooking, heavy cooking: 40kg). Brand: Yuzhong, Model: CY-HPJ-9. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 0.55KW. 100% new;Tủ hâm nóng thức ăn dùng trong công nghiệp (có chức năng giữ nhiệt,không có chức năng trưng bày, nướng, nấu cơm, nặng: 40kg). Hiệu: YUZHONG, Model: CY-HPJ-9. Công suất: 220/380V/50Hz/0.55KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13980
KG
10
PCE
400
USD
121021112100015000000
2021-10-18
842230 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Filling machine (fixed, used to pour products into bottles). Brand: Fang Yuan. Model: UT1ASFG1. Capacity: 220V / 50Hz / 1.1KW. 100% new;Máy chiết rót (đặt cố định, dùng để rót sản phẩm vào chai lọ). Hiệu: FANG YUAN. Model: UT1ASFG1. Công suất: 220V/50Hz/1.1KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
8940
KG
1
PCE
250
USD
291021112100016000000
2021-10-30
842230 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Barrel strapping machine (use heat, fixed), used to pack the product. Brand: Yuzhong, Model: (KZB-1, NB-168). Capacity: 220V / 50Hz / 250W. 100% new;Máy đóng đai thùng (dùng nhiệt, đặt cố định), dùng để đóng gói sản phẩm. Hiệu: YUZHONG, Model: (KZB-1, NB-168). Công suất: 220V/50Hz/250W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
9
PCE
540
USD
1.00122112200013E+20
2022-01-10
843860 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vegetable vegetables used in industrial (fixed, weight: 35kg). Yuzhong brand. Model: YDG-200. About: 220 / 380V / 50Hz / 0.55KW. Productivity: 120-150kg / hour. 100% new;Máy thái rau củ dùng trong công nghiệp (đặt cố định, trọng lượng máy: 35kg). Hiệu YUZHONG. Model: YDG-200.Công suất: 220/380V/50Hz/0.55KW. Năng suất: 120-150kg/ giờ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17260
KG
2
PCE
84
USD
1.20122112200013E+20
2022-01-12
843810 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Industrial powder mixers (fixed, weight machine: 50kg) used to mix wheat flour. Brand: Yuzhong, Model: B-10. Capacity: 220V / 50Hz / 500W, productivity 20-30kg / 1 batch. 100% new;Máy trộn bột công nghiệp (đặt cố định, trọng lượng máy: 50kg) dùng để trộn bột mỳ. Hiệu: Yuzhong, Model: B-10. Công suất: 220V/50Hz/500W, năng suất 20-30kg/1 mẻ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13980
KG
1
PCE
50
USD
171021112100015000000
2021-10-18
731581 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Iron chain, connecting with a double-end lace, used for the motion of the packing machine, a wide version: 1-5cm +/ 10%. Brand: Choho. 100% new;Xích sắt, nối bằng chốt có ren hai đầu, dùng cho bộ chuyển động của máy đóng gói, bản rộng: 1-5cm+/-10%. Hiệu: CHOHO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12220
KG
60
KGM
60
USD
81021112100015600000
2021-10-09
843781 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Machine sieve cereals (industrial use, fixed set, weight machine: 35kg, synchronous disassembly). Brand: Two Zheng. Model: ZS-365. Capacity: 220V / 50Hz / 0.5KW. 100% new;Máy sàng bột ngũ cốc (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng máy: 35kg, đồng bộ tháo rời). Hiệu: HAI ZHENG. Model: ZS-365. Công suất: 220V/50Hz/0.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11000
KG
1
PCE
35
USD
11021112100015400000
2021-10-02
843781 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Machine sieve cereals (used in industry, fixed, weight machine: 165kg, disassemble synchronization). Brand: Zhong Tai. Model: ZT-1500. Capacity: 220V / 50Hz / 0.75KW. 100% new;Máy sàng bột ngũ cốc (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng máy: 165kg, đồng bộ tháo rời). Hiệu: ZHONG TAI. Model: ZT-1500. Công suất: 220V/50Hz/0.75KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
8680
KG
1
PCE
165
USD
171021112100015000000
2021-10-18
842832 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vacuum feeder (used to transport with powdered material to feed the production line). Brand: TKD. Model: TKD-200FZ. Capacity: 220V / 50Hz / 0.75KW. 100% new;Máy cấp liệu chân không (dùng để vận chuyển bằng khí nguyên liệu dạng bột để cấp liệu cho dây chuyền sản xuất). Hiệu: TKD. Model: TKD-200FZ. Công suất: 220V/50Hz/0.75KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12220
KG
2
PCE
240
USD
171021112100015000000
2021-10-18
842832 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD The lid folding machine (use the material for bottle capping machine). Brand: TKD. Model: TKD-650. Capacity: 220V / 50Hz / 0.5kw, fixed, weight: 120kg. 100% new;Máy xếp nắp (dùng cấp liệu cho máy đóng nắp chai lọ). Hiệu: TKD. Model: TKD-650. Công suất: 220V/50Hz/0.5KW, đặt cố định, trọng lượng: 120kg. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12220
KG
2
PCE
400
USD
30921112100000000000
2021-09-12
842832 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vacuum feeder (used to transport with powdered material to feed the production line). Brand: Fang Yuan. Model: FY-30A. Capacity: 220V / 50Hz / 1.2KW. 100% new;Máy cấp liệu chân không (dùng để vận chuyển bằng khí nguyên liệu dạng bột để cấp liệu cho dây chuyền sản xuất). Hiệu: FANG YUAN. Model: FY-30A. Công suất: 220V/50Hz/1.2KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6840
KG
1
PCE
120
USD
161021112100015000000
2021-10-17
732181 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Fire Furnace Furnace, Gas Gas (Group of Fire Flame for BBQ Baking Kitchen, Iron Material), Size: (110x60x60) cm +/- 10%. Deyi brand. 100% new;Lò mồi lửa than hoa, dùng gas (nhóm lửa than hoa cho bếp nướng BBQ, chất liệu bằng sắt), kích thước: (110x60x60)cm+/-10%. Hiệu DEYI. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9310
KG
1
PCE
65
USD
311021112100016000000
2021-10-31
732181 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Fire Furnace Furnace, Gas Gas (Flower Fire Group for BBQ Grill, Iron Material), Size: (110x60x30) Cm +/- 10%. Model: KB-DL. 100% new;Lò mồi lửa than hoa, dùng gas (nhóm lửa than hoa cho bếp nướng BBQ, chất liệu bằng sắt), kích thước: (110x60x30)cm+/-10%. Model: KB-DL. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12070
KG
1
PCE
65
USD
130921112100000000000
2021-09-13
847960 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Air cooling machine with water evaporation (used in industry, fixed, weight: 160kg). Brand: Yuxin. Model: YX-30. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 1.5KW. 100% new;Máy làm mát không khí bằng bay hơi nước (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng: 160kg). Hiệu: YUXIN. Model: YX-30. Công suất: 220/380V/50Hz/1.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
10010
KG
2
PCE
520
USD