Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
111021122100015000000
2021-10-19
690723 NG TY TNHH MTV TA ??C PHúC XIAMEN HANDLE METAL MATERIAL CO LTD Ceramic tiles, size (40x80) cm, water absorption> 10%, glazed, Royal, Chuang Yishangpin, Hong Sheng Long, Long Sheng Qiye, Long Sheng, 100% new;Gạch ốp lát ceramic, kích thước (40x80) cm, độ hút nước > 10%, đã tráng men, hiệu Royal, Chuang Yishangpin, Hong Sheng Long, Long Sheng Qiye, Long Sheng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
24000
KG
1200
MTK
9000
USD
210721122100014000000
2021-07-21
090611 NG TY TNHH MTV TA ??C PHúC DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs (<50) cm, unprocessed (raw materials used to produce incense), Chinese origin;Vỏ quế khô cắt đoạn dài (<50) cm, chưa qua chế biến ( nguyên liệu dùng để sản xuất hương đốt), hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
19262
KG
18772
KGM
37544
USD
112100017398774
2021-12-13
400281 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-Scahar-STB12-1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-SCAHAR-STB12-1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
12188
KG
2160
KGM
5638
USD
112100017398774
2021-12-13
400281 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
12188
KG
3240
KGM
16265
USD
112200013834148
2022-01-11
400280 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-WRC-1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-WRC-1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
11080
KG
1080
KGM
5162
USD
112200013836330
2022-01-11
400280 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-CLR63-STB1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-CLR63-STB1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
6648
KG
1080
KGM
7236
USD
112100015811962
2021-10-16
400280 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber.CKC-A0J01-NCI-STB1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP.CKC-A0J01-NCI-STB1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
12028
KG
1080
KGM
3564
USD
112200013834148
2022-01-11
400280 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
11080
KG
3240
KGM
16265
USD
221220301993
2021-02-01
570299 NG TY TNHH RI TA V? DESIGNED FOR LIVING S R L PRIANERA effective interior equipment, new 100%: Carpet Carpet with wooden frames were stuffed leather cushions, size 180x280cm, PLU CARPET-SETOSO-AVORIO-01;Thiết bị nội thất hiệu PRIANERA, hàng mới 100%: Thảm trải sàn Carpet có khung bằng gỗ đã nhồi nệm bọc da, kích thước 180x280cm, mã hàng CARPET-SETOSO-AVORIO-01
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2408
KG
1
PCE
503
USD
16042227104220200
2022-05-24
851671 NG TY TNHH RI TA V? MIELE CIE KG Miele kitchen appliances, 100%new goods, coffee maker, CVA 7440 product code, capacity of 1.45kW, 220-240V;Thiết bị nhà bếp hiệu Miele, hàng mới 100%, Máy pha cà phê, mã hàng CVA 7440, công suất 1.45kW, 220-240V
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
2695
KG
1
PCE
2014
USD
112200017851589
2022-06-28
870424 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Self -pouring trucks (8x4), Shacman brand, Model SX3310xC61B, 100%new, SX 2022, Diesel Model WP12.400E50,400HP (294KW), Euro V, DTXL 11596cm3, tire 12.00R20, Thuan steering, KLBT KLBT : 14500kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu SHACMAN,model SX3310XC61B,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model WP12.400E50,400HP (294kW), EURO V,DTXL 11596cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 14500kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
435000
KG
30
UNIT
1350000
USD
112200017933276
2022-06-27
870424 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring truck (8x4), CnHTC brand, model ZZ3317N3267E1, 100%new, 2022, Diesel Model D10.38-50,380HP (276KW), Euro V, DTXL 9726cm3, tire 12.00R20, Thuan steering wheel, KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu CNHTC,model ZZ3317N3267E1,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model D10.38-50,380HP (276kW), EURO V,DTXL 9726cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
409250
KG
25
UNIT
1187500
USD
112200017969972
2022-06-29
870424 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring truck (8x4), CnHTC brand, model ZZ3317N3267E1, 100%new, 2022, Diesel Model D10.38-50,380HP (276KW), Euro V, DTXL 9726cm3, tire 12.00R20, Thuan steering wheel, KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu CNHTC,model ZZ3317N3267E1,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model D10.38-50,380HP (276kW), EURO V,DTXL 9726cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
491100
KG
30
UNIT
1425000
USD
112200017969217
2022-06-28
870424 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring truck (6x4), CnHTC brand, ZZ3257N3447E1 model, 100%new, 2022, Diesel Model D10.38-50,380HP (276KW), Euro V, DTXL 9726cm3, tire 12.00R20, Thuan steering wheel, KLBT: 14615kg, KLTBTKLN: 25000kg.;Ô tô tải tự đổ (6x4),hiệu CNHTC,model ZZ3257N3447E1,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model D10.38-50,380HP (276kW), EURO V,DTXL 9726cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 14615kg, KLTBTKLN: 25000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
365375
KG
25
UNIT
1087500
USD
112200017899939
2022-06-28
870424 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Self -pouring trucks (8x4), Shacman brand, Model SX3310xC61B, 100%new, SX 2022, Diesel Model WP12.400E50,400HP (294KW), Euro V, DTXL 11596cm3, tire 12.00R20, Thuan steering, KLBT KLBT : 15060kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu SHACMAN,model SX3310XC61B,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model WP12.400E50,400HP (294kW), EURO V,DTXL 11596cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 15060kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
602400
KG
40
UNIT
1812000
USD
160222BEE22020108
2022-02-25
392220 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Kohler cleaning equipment, 100% new goods, 75200K-0 plastic toilet lid, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Nắp bồn cầu bằng nhựa 75200K-0, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
17261
KG
5
PCE
190
USD
141221SZSGN2115483
2022-01-05
392220 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary ware, 100% new goods, 4087t-0 plastic toilet lid, F.O.C goods, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Nắp bồn cầu bằng nhựa 4087T-0, hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
13560
KG
2
PCE
0
USD
MI22300609
2022-05-25
610832 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Baby Doll Outset Outset 0045040-W246-Hieu: La Perla-Material: 55% Polyester 36% Elastane 9%, 100% Cotton and 80% Nylon Elastane 20%-New 100%;Váy ngủ baby doll Outset 0045040-W246-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 55% nylon 36% Elastane 9%, Cotton 100% và Nylon 80% Elastane 20%-Hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
4
PCE
584
USD
MI22300609
2022-05-25
610832 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Baby Doll Outset Outset 0045040-W247-Hieu: La Perla-Material: 55% Polyester 35% Nylon Elastane 9%, 100% Cotton and 80% Nylon Elastane 20%-New 100% new;Váy ngủ baby doll Outset 0045040-W247-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 55% nylon 36% Elastane 9%, Cotton 100% và Nylon 80% Elastane 20%-Hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
4
PCE
584
USD
121021BOE-0089-10/21
2021-11-25
841840 NG TY TNHH RI TA V? MIELE CIE KG Miele brand kitchen equipment, 100% new products, freezers, F 2412 micro goods code, 242-liter capacity, 220-240V;Thiết bị nhà bếp hiệu Miele, hàng mới 100%, Tủ đông, mã hàng F 2412 VI, dung tích 242 lít, 220-240V
TURKEY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3788
KG
2
PCE
11462
USD
310521SZSGN2106391
2021-06-17
340490 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER CHINA INVESTMENT CO LTD Kohler sanitary equipment Brand, 100% new goods, toilet accessories: Ron wax 1139452-SP, the = the;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Phụ kiện bồn cầu: Ron bằng sáp 1139452-SP, bộ=cái
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
5820
KG
2500
PCE
10800
USD
MIL00076481
2021-12-08
570191 NG TY TNHH RI TA V? POLIFORM S P A Poliform brand interior, 100% new goods: carpet frame oval, size 2300x4000mm, gcotp ------ frv01;Nội Thất Hiệu Poliform, hàng mới 100%: Thảm Frame Oval, kích thước 2300x4000mm, mã hàng GCOTP------FRV01
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
4588
KG
1
PCE
2833
USD
121102124
2021-07-30
940330 NG TY TNHH RI TA V? POLIFORM S P A Poliform brand furniture, 100% new goods, round table poliform wooden MDF, GSOTSO120-bra- codes;Đồ nội thất hiệu Poliform, hàng mới 100%, Bàn tròn cà phê POLIFORM bằng gỗ MDF, mã hàng GSOTSO120-BRA-
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
1473
KG
1
PCE
3580
USD
MI22300609
2022-05-25
620819 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Parisienne Maison 001927-W234-Hieu: La Perla-Material: 90% Polyester 9% Elastane 2% Nylon, 70% Nylon 24% Elastane and 100% 100% Elastane-100% 100%;Váy ngủ Parisienne Maison 0019227-W234-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 90% nylon 8% Elastane 2%, Polyester 70% nylon 24% Elastane 6% và Silk 100%-Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
4
PCE
923
USD
MI22300609
2022-05-25
620819 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Parisienne Maison N019227-W044-Hieu: La Perla-Material: 90% Polyester 9% Elastane 2% Nylon, 70% Nylon 24% Elastane and 100% 100% Elastane-100% 100%;Váy ngủ Parisienne Maison N019227-W044-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 90% nylon 8% Elastane 2%, Polyester 70% nylon 24% Elastane 6% và Silk 100%-Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
2
PCE
487
USD
180120QDCLI20000121
2020-02-05
870790 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Phụ tùng ô tô tải tự đổ TT13050KG: Cabin xe ben M3000 - Model FDC15221100002Z - Hàng mới 100%;Bodies (including cabs), for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Other: Other;机动车辆(包括出租车),标题为87.01至87.05的机动车辆:其他:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
6647
USD
261021SHCLI2116480
2021-11-12
392291 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new goods, control rack of plastic electronic toilet lid 1245212-sp, row F.o.c, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Giá đỡ điều khiển của nắp bồn cầu điện tử bằng nhựa 1245212-SP, hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2222
KG
2
PCE
0
USD
261021SHCLI2116480
2021-11-12
392291 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new products, water tank of water tank, plastic 1305368-sp, row F.o.c, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bình chứa nước của két nước bồn cầu, bằng nhựa 1305368-SP, hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2222
KG
5
PCE
0
USD
100821SHHPH2111504
2021-08-28
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, new 100%, cast-iron enameled tub, massage not 11195T-0 (1750x800x640mm), the = the;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 11195T-0 (1750x800x640mm), bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
13137
KG
45
PCE
32215
USD
080320SHA9018834
2020-03-26
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Chậu rửa bằng gang tráng men không chân chậu 2886T-8-0 (838x483x213mm), không kèm phụ kiện (Bộ= Cái);Sanitary ware and parts thereof, of iron or steel: Baths: Of cast iron, whether or not enamelled: Other;铁或钢的卫生洁具及其部件:浴缸:铸铁,不论是否上釉:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
0
KG
1
PCE
1813
USD
260621SHCLI2109284
2021-07-12
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand cleaning equipment, 100% new products, glazed cast iron baths, not massage 99312t-0 (1600x750x400mm), row F.o.c, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 99312T-0 (1600x750x400mm), hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1409
KG
1
PCE
0
USD
040322SHA7906030
2022-03-24
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand cleaning equipment, 100% new products, glazed cast iron baths, not massage 21000t-p5-0 (1680x826x708mm), set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 21000T-P5-0 (1680x826x708mm) , bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1420
KG
5
PCE
7440
USD
230122SHCLI2200946
2022-02-09
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new goods, glazed cast iron baths, not massage 99312t-0 (1600x750x400mm), set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 99312T-0 (1600x750x400mm), bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3069
KG
2
PCE
1080
USD
260621SHCLI2109284
2021-07-12
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new products, glazed cast iron baths, do not massage 941T-0 (1500x700x418mm), set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm gang tráng men, không massage 941T-0 ( 1500x700x418mm), bộ= cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1409
KG
3
PCE
658
USD
112200017202289
2022-06-24
870121 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Tractors (6x4), CNHTC brand, ZZ4257V3247Q1B model, CSEL CSEL 420HP (309 kW), 100%new, Chinese SX in 2022, tires 12.00R20, DTXL 11596 cm3, Thuan steering wheel, KLBT 10650kg, KLTBTKLN: 25000kg , KLKTTKLN: 38150kg;Ô tô đầu kéo (6x4), hiệu CNHTC, model ZZ4257V3247Q1B, ĐC Diesel CS 420HP (309 kW), mới 100%,TQ sx năm 2022, lốp 12.00R20, DTXL 11596 cm3, tay lái thuận,KLBT 10650kg,KLTBTKLN: 25000kg,KLKTTKLN: 38150KG
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
266250
KG
25
UNIT
1037500
USD
151221TJCLI2103282
2022-01-05
741820 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new goods, shower accessories: 8524t-AF bronze slider, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Phụ kiện vòi sen tắm: Thanh trượt bằng đồng 8524T-AF, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
10880
KG
50
PCE
3744
USD
16042227104220200
2022-05-24
732111 NG TY TNHH RI TA V? MIELE CIE KG Miele brand kitchen equipment, 100%new goods, gas stove, model KM 2012 g;Thiết bị nhà bếp hiệu Miele, hàng mới 100%, Bếp gas, model KM 2012 G
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
2695
KG
2
PCE
1276
USD
112100017488329
2022-01-13
870120 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Car tractor (6x4). Shacman brand, model sx4250xc4q, diesel cs 400hp (294 kw), 100% new, tq sx in 2021, tires 12r22.5, dtxl 11596 cm3, thanh thu, klbt: 9100kg, KLTBTKLN: 25000kg, KLKTTKLN: 39770kg;Ô tô đầu kéo (6x4). hiệu SHACMAN, model SX4250XC4Q, ĐC Diesel CS 400HP (294 kW), mới 100%, TQ sx năm 2021, lốp 12R22.5, DTXL 11596 cm3, tay lái thuận, KLBT:9100kg, KLTBTKLN: 25000kg, KLKTTKLN: 39770KG
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
227500
KG
25
UNIT
1037500
USD
112100016945153
2021-12-22
870120 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Car tractor (6x4). CNHTC, Model ZZ4257V3247Q1B, D D Desel CS 420HP (309 KW), 100% new, China Manufacturing in 2021, Tires 12R22.5, DTXL 11596 CM3, Thriem Thuan, KLBT: 9300kg, KLTBTKLN: 25000kg, KLKTTKLN: 39500kg;Ô tô đầu kéo (6x4). hiệu CNHTC, model ZZ4257V3247Q1B, ĐC Diesel CS 420HP (309 kW), mới 100%,TQ sx năm 2021, lốp 12R22.5, DTXL 11596 cm3, tay lái thuận, KLBT: 9300kg,KLTBTKLN: 25000kg,KLKTTKLN: 39500kg
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
186000
KG
20
UNIT
818200
USD
220921DONA21090079A
2021-10-05
940340 NG TY TNHH RI TA V? CHANGSHU KOHLER LTD Kohler kitchen cabinet door kohler Industrial MDF Code KCOR-D01-013-20-0001-A1 consists of 3 doors, size W497xH387xd20mm and W600xH342XD20mm and W497 X H717 X D20mm. New 100%;Bộ cửa tủ bếp Kohler bằng gỗ công nghiệp MDF mã hàng KCOR-D01-013-20-0001-A1 gồm 3 cánh cửa, kích thước W497xH387xD20mm và W600xH342xD20mm và W497 x H717 x D20mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2385
KG
1
SET
167
USD
OOLU2682024900UWS
2021-11-10
440910 NG TY TNHH MTV PANGLORY QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO LTD UR-PB-4818B-1 # & wooden bars used to produce positive wood trolley, have created shapes, which are flat along 2 edges, cells, not yet groove, not yet tendon, (45 * 7.5 * 1.8 ) Cm (populus adenopoda), 100% new;UR-PB-4818B-1#&Gỗ thanh dùng sản xuất xe đẩy-gỗ Dương, đã tạo khuôn hình, đã tiện tròn dọc theo 2 cạnh, đã bào, chưa tạo rãnh, chưa tạo gân,(45*7.5*1.8)cm(Populus adenopoda), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24460
KG
2400
PCE
600
USD
111220713010329000
2020-12-23
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble: Material plate, polished one side used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:40 - 2.60; W (m) 1:40 - 1.60 T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
417
MTK
8082
USD
090422TLXMHCJU22040007C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
471
MTK
9134
USD
160322CNH0374444C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
290322EGLV147200292475
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
951
MTK
18449
USD
290322EGLV147200241692
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
11220206833200
2020-12-04
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Marble: Material plate, surface polish was used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:00 to 2:40; W (m) 1:00 to 1:20, T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble : Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng môt mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
125000
KG
1237
MTK
23990
USD
170320OOLU2636400940UWS
2020-03-24
440929 NG TY TNHH MTV PANGLORY GREAT SAILING ENTERPRISE CO LTD UR-PB-4818B#&Gỗ tấm có độ dày trên 6mm dùng sản xuất xe đẩy, kích thước 45cm*7.5cm*18.5mm, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Other;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1616
PCE
469
USD
060322COSU6325355631
2022-04-20
520100 NG TY TNHH MTV SHUNDAO C D USA INC Natural cotton (not brushed, unclear, American Raw Cotton, Origin: USA, Crop Year: 2021/2022);Bông thiên nhiên (chưa chải thô, chưa chải kỹ, AMERICAN RAW COTTON, ORIGIN: USA, Crop year: 2021/2022)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
59953
KG
131360
LBS
185993
USD
50522112200016900000
2022-05-31
870540 NG TY TNHH MTV OTOVIET SINOTRUK INTERNATIONAL 'Cars mixed with CNHTC, Model: ZZ5257GJBN4347E1, Thuan steering wheel, DTXL: 9726cm3, Diesel, CS 276KW, TT Mixing: 12m3, Euro V, Tires: 12.00R20, TT: 16000kg, TTLCT: 25000kg New new new 100%, China SX 2021;'Ô tô trộn bê tông nhãn hiệu CNHTC, model: ZZ5257GJBN4347E1, tay lái thuận,dtxl:9726cm3,ĐC Diesel ,cs 276kw,TT thùng trộn: 12m3, Euro V, lốp:12.00R20, TT:16000Kg,TTLCT:25000kg mới 100%,TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
JINAN
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
80000
KG
5
UNIT
241500
USD
280921121B501949
2021-10-20
350610 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Stone glue (average concentration: Porlyester Plastic: 27%, Phenylethylene: 23%, Additive: 50%), Packaged goods (750 - 1000) Gram / PCS (N.W). New 100%;Keo dán đá (Nồng độ trung bình: Nhựa Porlyester: 27%, Phenylethylene: 23%, Phụ gia: 50%), hàng đóng gói (750 - 1000) gram/pcs (N.W). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
16803
KG
15123
KGM
4537
USD
250422WINCOMDAUV09
2022-04-25
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Natural granite, cubic, newly cut with saws, smooth, flat surface, not polished, used in construction.size L (m): 0.90 - 1.80, w (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.80, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123990
KG
38
MTQ
7722
USD
240322WINCOMDAUV05
2022-03-24
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Raw natural granite, blocks, only cut with saws, with smooth, flat, unremitted surface, used in construction.Size L (M): 0.90 - 1.20, W (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.20, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123570
KG
22
MTQ
4420
USD
220122OTSW22010178A
2022-01-28
842430 NG TY TNHH MTV ASTER SWEET GROUP ENTERPRISE LTD Sand blasting machine (Mould Blasting Machine) Used to spray sand to handle mold cleaning, Brand: Taichi, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, 100% new, year sx: 2022, set = what.;Máy phun cát (Mould blasting machine) dùng để phun cát xử lý làm sạch bề mặt khuôn, Hiệu: TAICHI, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, mới 100%, năm SX: 2022, Bộ=Cái.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1765
KG
1
SET
1072
USD
101021SHA2101972
2021-10-17
531100 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL06 # & 53% Hemp woven fabric 44% RE-Poly 3% Spandex Square 49/50 "(Dyed, Weight 156g / m2);FOB-BL06#&Vải dệt thoi 53% hemp 44% re-poly 3% spandex khổ 49/50"(đã nhuộm, trọng lượng 156g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
780
KG
3390
YRD
18263
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation mold Z02 / 10 x 100, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z02/10 x 100, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
12
PCE
30
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation navigation Z11 / 27/22, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z11/27/22, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/16x200 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/16x200 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
26
PCE
281
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Z10/27x24 pipe core tube, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z10/27x24 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
38
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/6x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/6x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x125 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x125 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
6
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/14x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/14x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
12
PCE
62
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of Z40/20x160 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/20x160 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
41
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x100 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
28
PCE
65
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL27 # & Woven hemp 44% 54% tencel 2% spandex size 51/52 ";FOB-BL27#&Vải dệt thoi 54% hemp 44% tencel 2% spandex khổ 51/52"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2162
YRD
13750
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL18 # & Woven hemp 45% organic 55% Cotton size 52/54 ";FOB-BL18#&Vải dệt thoi 55% hemp 45% organic cotton khổ 52/54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2345
YRD
11757
USD
110120589172609
2020-01-15
290545 NG TY TNHH MTV ASTER JOINMAX GLOBAL LIMITED L020#&Chất xúc tác ( Catalyst C-006), Glyxerin.;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: Glycerol;无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:甘油
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
35
KGM
79
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
210322JJCNGSGKNC23A28
2022-04-16
851519 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Panasonic, Oshima welding machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18975
KG
10
UNIT
462
USD
250322SITKBSG2202483
2022-04-16
851519 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI PACIFIC TRADING CO LTD Panasonic, Oshima welding machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
18913
KG
3
UNIT
185
USD
250322SITKBSG2202483
2022-04-16
840810 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI PACIFIC TRADING CO LTD Yanmar engine capacity of 200HP, manufactured in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Động cơ thủy YANMAR công suất 200HP, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
18913
KG
3
UNIT
578
USD
911212021120112
2022-01-14
870324 NG TY TNHH MTV ANH NG? CTI DANG THI PHUONG 100% new cars 100% Mercedes-Benz AMG G63, SUV type, 2021, year SX 2021, SX Austria, White, DT 4.0L, 5 seats, 5 doors, 2 bridges, NL gasoline, Through handlebar , Number of TD, SK W1N4632761X400305, SM 17798060185861;Xe ô tô con mới 100% hiệu MERCEDES-BENZ AMG G63,kiểu SUV,đời 2021,năm sx 2021,nước sx Áo,màu Trắng,dt 4.0L,5 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl xăng,tay lái thuận,số TĐ,sk W1N4632761X400305,sm 17798060185861
AUSTRIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
3200
KG
1
PCE
127036
USD
050621YMLUZ580078388
2021-07-20
870324 NG TY TNHH MTV Lê NG?I REGAL INTERNATIONAL FZE 100% new cars, Lexus LX570 Super Sport, 2021, SX 2021, Japanese production, black, DT: 5.7L, 8 seats, 5 doors, 2 bridges, automatic numbers, NL gasoline, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LEXUS LX570 SUPER SPORT, đời 2021, sx 2021, nước sx Nhật, màu Đen, DT: 5.7L, 8 chỗ, 5 cửa, 2 cầu, số tự động, NL xăng, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2788
KG
1
PCE
87125
USD
140422217189675
2022-05-26
850211 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI GO SHOKAI Goods directly serving manufacturing activities: Diesel oil generators used to generate electricity in the factory (Huyndai, CS 3 KVA, goods quality over 80%, produced in 2014, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu huyndai, CS 3 KVA, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18945
KG
3
UNIT
140
USD
7032247803220020
2022-04-07
842539 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI GO SHOKAI Hitachi's hand pull, with 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu HITACHI, có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18938
KG
30
UNIT
578
USD
230422008CX19322
2022-05-24
842539 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI JUNRI CORPORATION The nippon, Maxpull hand -pulled winch has 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu NIPPON, MAXPULL có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18996
KG
5
UNIT
155
USD
210322JJCNGSGKNC23A28
2022-04-16
845891 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Moroseiki CNC Metal Control Machine has a radius of 310mm, 2014 production, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18975
KG
2
UNIT
1540
USD
210322JJCNGSGKNC23A28
2022-04-16
845969 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Howa milling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18975
KG
1
UNIT
2310
USD
160322SITYKSG2202685
2022-04-16
845921 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI YUTAKA SHOKAI Okuma CNC metal drilling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất 2014,hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18906
KG
2
UNIT
462
USD
200422JJCNGSGKNC24A29
2022-05-31
845921 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Okuma CNC metal drilling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
3
UNIT
1399
USD
70422600322608400
2022-05-25
152110 NG TY TNHH MTV TM ??NG QUANG NOREVO HONGKONG COMPANY LIMITED Plant wax used in foods Quick Glanz C.S/L: 20 Bags x 25 kg net = 500 kg net.lot: P20-10450-01.NSX: 12/06/2020, HSD: 11/06/2025.Inv: Inv220403 dated April 7, 2022. New 100%;Sáp thực vật dùng trong thực phẩm QUICK GLANZ C.S/L: 20 BAGS X 25 KG NET = 500 KG NET.LOT:P20-10450-01.NSX: 12/06/2020, HSD:11/06/2025.INV:INV220403 ngày 07/04/2022. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6122
KG
500
KGM
7650
USD
112200014111440
2022-01-19
081090 NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
135700
KG
121900
KGM
73140
USD
31221112100017100000
2021-12-08
551111 NG TY TNHH MTV KB 668 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fiber component 100% staple polyester, packed for retail. (NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). 100% new;Sợi xe thành phần 100% staple polyester, đã đóng gói để bán lẻ. ( NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
23100
KG
875
KGM
2468
USD
201021SITYKSG2119303
2021-11-02
920290 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAKATO CO LTD Moris Brand Guitar, Yamaha (Years of SX 2012-2014, Model W15, W20, W30, G20, G30, G60), Mustard goods. Japanese porcelain.;Đàn GHITA hiệu MORIS, YAMAHA (năm sx 2012-2014, model W15, W20, W30, G20, G30, G60), hàng đqsd. Xuất sứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15000
KG
115
PCE
1009
USD
161021112100015000000
2021-10-17
940530 NG TY TNHH MTV KB 668 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD LED gloss lights in plastic tubes Avoid long rain 120cm + - 10cm, use 220v / 5W -20W, decorate trees and outdoors. (NSX: Zhejiang Yizheng Industry & Trade Co., Ltd). 100% new;Đèn nháy dùng bóng led trong ống nhựa tránh mưa dài 120cm +- 10cm, dùng điện 220V/5W -20W, trang trí cây, ngoài trời. (NSX: Zhejiang Yizheng Industry & Trade Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14100
KG
3500
PCE
735
USD
9.11211121e+019
2021-11-12
940530 NG TY TNHH MTV KB 668 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD LED flashing lights in plastic pipes Avoid rain 60cm long + - 10cm, use 220v / 10W -20W, decorate trees, outdoors. Brand: Yizheng. 100% new;Đèn nháy dùng bóng led trong ống nhựa tránh mưa dài 60cm +- 10cm, dùng điện 220V/10W -20W, trang trí cây, ngoài trời. Hiệu: Yizheng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20600
KG
2000
PCE
300
USD
112100016827411
2021-11-23
810901 NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
54280
KG
48760
KGM
29256
USD
112100016860883
2021-11-24
810901 NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
81420
KG
73140
KGM
43884
USD
112100016934909
2021-11-26
810901 NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
54280
KG
48760
KGM
29256
USD
112100016900777
2021-11-25
810901 NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
81420
KG
73140
KGM
43884
USD
112100016967496
2021-11-27
810901 NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
54280
KG
48760
KGM
29256
USD
112100016974622
2021-11-28
810901 NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
81420
KG
73140
KGM
43884
USD