Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
TradeData.Pro
Trade Data | Import Export Data | Detailed Trade Data
Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
Corp Info
Company Check | Due Dilligence | KYC | KYB
Products
Our Ecosystem
eCOAL
Trade Finance
Tools
Find HS Code
Vessel Tracking
Commodity Futures Prices
Solutions
Latest Updates
CIC Blog
Trade Data Blog
Articles
Our Business
Careers
About
Be Our Partner
Contact Us
Connect

The World's Largest Trade Database - Data Pro by CIC

Trade Database

Redefine Cross-border Business with Trade Data
Identify Overseas Partners Monitor Competitors Uncover New Markets
    Countries coveredTrade Database TrialSample Data SearchPricingAPI
Access Denied.
Home TradeData.Pro Vietnam Importer Company of Ng Ty Tnhh Mtv T Data

Company Import Data of Vietnam | Vietnam Importer Company of Ng Ty Tnhh Mtv T Data

Product
HS Code
Company
  • Global

无数据

  • Import
  • Export

无数据

Demonstration of previous data records. Subscribe Now to find out full data.
Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD
Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
110621YMLUZ580078491
2021-10-06
870325 NG TY TNHH MTV Tú Tú C?M REGAL INTERNATIONAL FZE
100% new cars, Lexus LX570 Super Sport, Life 2021, SX 2021, Japanese SX, Black, DT: 5.7L, 8 seats, 5 doors, 2 bridges, automatic numbers, NL gasoline, SK: JTJHY00W3M4349035, SM: 3UR3495393;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LEXUS LX570 SUPER SPORT, đời 2021, sx 2021, nước sx Nhật, màu Đen, DT: 5.7L, 8 chỗ, 5 cửa, 2 cầu, số tự động, NL xăng, SK: JTJHY00W3M4349035, SM: 3UR3495393
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2788
KG
1
PCE
87125
USD
220322217247162
2022-04-16
851519 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD
Panasonic, Oshima welding machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18910
KG
3
UNIT
139
USD
220322217247102
2022-04-16
840810 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD
Yanmar engine capacity of 200HP, manufactured in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Động cơ thủy YANMAR công suất 200HP, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18910
KG
6
UNIT
1479
USD
260422EGLV024200027199
2022-05-30
842539 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? FUKI
The nippon, Maxpull hand -pulled winch has 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu NIPPON, MAXPULL có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18945
KG
5
UNIT
97
USD
220322217247102
2022-04-16
846719 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD
Kawasaki compressed air saw, Makita, (without air compressor) The amount of gas consumption 5.39L/s, produced 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy cưa khí nén KAWASAKI, MAKITA, (không kèm bình nén khí) lượng khí tiêu thụ 5.39L/S, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18910
KG
120
UNIT
647
USD
120322216678125
2022-04-16
845969 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? NAGAYAMA TRADING CO LTD
Howa milling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
385
USD
130322015CA01695
2022-04-07
845921 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? NT SHOKAI
Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
2
UNIT
462
USD
260422EGLV024200027199
2022-05-30
845921 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? FUKI
Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18945
KG
1
UNIT
233
USD
180422SITOSSG22043683
2022-05-26
845921 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD
Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18930
KG
4
UNIT
777
USD
220322217247162
2022-04-16
841430 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD
Hitachi industrial refrigeration compressor; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Nén Lạnh Công Nghiệp HITACHI; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18910
KG
1
UNIT
116
USD
220322217247102
2022-04-16
847981 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD
Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18910
KG
2
UNIT
385
USD
220322217247162
2022-04-16
847981 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD
Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18910
KG
1
UNIT
154
USD
29747451633
2021-01-13
050100 NG TY TNHH MTV T?N NAM á ONE WORLD TRADING ENTERPRISE
Not process human hair, tangled hair (flock), size from 1cm - 5cm.;Tóc người chưa qua sơ chế, tóc rối ( Vụn), kích thước từ 1cm - 5 cm.
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
1088
KG
1088
KGM
3264
USD
271120ONEYYGNA14379500
2020-12-23
050100 NG TY TNHH MTV T?N NAM á MAHAR SHWE MYINT MOH COMPANY LIMITED
Not process human hair (tangles). New 100%;Tóc người chưa qua sơ chế ( tóc rối ). Mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG LACH HUYEN HP
4384
KG
4110
KGM
8220
USD
112100015433801
2021-09-29
060490 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD
Dry moss used for planting orchids (moss trees through preliminary processing, drying, no further processing), closed in pineapple sacks of 10kg / bag (+ - 10%) (100% new) NSX: Guangzhou Shi Li Wan Qu Zi Jia Yuan Lin Yong Pin Jing Ying Bu;Rêu khô dùng để trồng lan (cây rêu mới qua sơ chế, phơi khô, chưa xử lý thêm), đóng trong bao tải dứa 10kg/bao(+-10%) (mới 100%) NSX: Guangzhou shi li wan qu zi jia yuan lin yong pin jing ying bu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
6460
KG
6395
KGM
8314
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Landscaping architecture buds (buds found) high 15-40cm (+ -10cm) Phlox drummondi (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh trúc lộc (phát lộc) cao 15-40cm (+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
450
UNY
36
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Landscaped perpetual high bar 60-130cm (+ -10cm) Dieffenbachia seguine (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh vạn niên thanh cao 60-130cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
150
UNY
225
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Landscaped land Lotus (lotus land) high 05-30cm (+ -3cm) Nasturtium majus (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh sen cạn (sen đất) cao 05-30cm (+-3cm)Nasturtium majus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
9
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Landscaped high tail of 15-50cm (+ -10cm) Calathea medallion (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh đuôi công cao 15-50cm (+-10cm) Calathea medallion (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
700
UNY
105
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Landscaped high lipstick 15-60cm (+ -10cm) Aeschynathus micranthus (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh son môi cao 15-60cm (+-10cm)Aeschynathus micranthus (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
60
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Landscaped high metal money 15-40cm (+ -10cm) zamioculcas (Plant: with aquatic plants, using biological value) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh kim tiền cao 15-40cm (+-10cm) Zamioculcas zamiifolia (Cây trồng: bằng thuỷ sinh, bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
600
UNY
48
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Tea tree warning mi 15-70cm (+ -10cm) Camellia japonica (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây trà mi cảnh cao 15-70cm (+-10cm)Camellia japonica (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
960
UNY
230
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Landscaped elementary magnet high 15-30cm (+ -10cm) Parlor palm (tree planting: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh tiểu châm cao 15-30cm (+-10cm) Parlor palm (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
9
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Pineapple warning 15-70cm (+ -10cm) Tillandsia imperalis (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây dứa cảnh cao 15-70cm (+-10cm)Tillandsia imperalis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
600
UNY
144
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Landscaped high military death spread 15-40cm (+ -10cm) Cliva nobilis Lindl (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh lan quân tử cao 15-40cm (+-10cm) Cliva nobilis lindl (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
200
UNY
16
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Prospectus qualified bonsai 15-50cm (+ -10cm) Spathiphyllum cochlearispathum (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh bạch môn cao 15-50cm (+-10cm) Spathiphyllum cochlearispathum (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
1200
UNY
180
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Landscaped high tiger blade 15-50cm (+ -10cm) Sansevieria trifasciata (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh lưỡi hổ cao 15-50cm (+-10cm)Sansevieria trifasciata(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
2000
UNY
300
USD
112000005394105
2020-01-19
060240 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Cây cảnh hoa hồng cao 10-50cm (+-10cm) Rosaceae (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES);Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Roses, grafted or not;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:玫瑰,嫁接或不
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
300
UNY
45
USD
112200017365273
2022-05-20
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN RENRUOFEI TRADING CO LTD
The bonsai is 15-40cm high (+-10cm) Schefflera Octophylla (plants: aquatic plants; Bi biological substrates);Cây cảnh ngũ gia bì cao 15-40cm (+-10cm) Schefflera octophylla (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11380
KG
30
UNY
2
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Anthurium ornamental plants 15-60cm high (+ -10cm) Anthurium hybrids (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh hồng môn cao 15-60cm (+-10cm) Anthurium hybrids (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
625
UNY
125
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Landscaped perpetual high bar 15-30cm (+ -10cm) Dieffenbachia seguine (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh vạn niên thanh cao 15-30cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
2200
UNY
66
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
50-120cm tall flowering bonsai sim (+ -10cm) Malastoma affine (crops: by biological individual) does not contain land not on the list of CITES;Cây cảnh hoa sim cao 50-120cm (+-10cm) Malastoma affine (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
50
UNY
40
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Van Loc bonsai high 15-40cm (+ -10cm) Aglaonema rotundum (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh vạn lộc cao 15-40cm (+-10cm) Aglaonema rotundum (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
240
UNY
19
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Landscaped happy high 50-120cm (+ -10cm) Caryota mitis (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh hạnh phúc cao 50-120cm (+-10cm) Caryota mitis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
150
UNY
120
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Landscaped crab high 15-30cm (+ -10cm) peperomia chisiifolia (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh càng cua cao 15-30cm (+-10cm) Peperomia chisiifolia (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
384
UNY
12
USD
112000005135550
2020-01-10
060240 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Cây cảnh hoa hồng cao 10-50cm (+-10cm) Rosaceae (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES);Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Roses, grafted or not;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:玫瑰,嫁接或不
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
350
UNY
53
USD
112200013936158
2022-01-14
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Plants for parking 20-70cm (+ -10cm) Rhoddoendron Simsii (crops with bio-bizarre, not containing land - not on CITES category);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-70cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
38240
KG
12860
UNY
3086
USD
112100008965137
2021-01-18
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
19131
KG
1450
UNY
218
USD
112000013290475
2020-12-23
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
1100
UNY
165
USD
112000013294146
2020-12-23
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17733
KG
500
UNY
75
USD
112100008555931
2021-01-04
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20218
KG
1000
UNY
150
USD
112100008537808
2021-01-04
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
78168
KG
5320
UNY
798
USD
112200013940252
2022-01-14
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Plants for parking 20-70cm (+ -10cm) Rhoddoendron Simsii (crops with bio-bizarre, not containing land - not on CITES category);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-70cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9115
KG
2200
UNY
528
USD
112100009187250
2021-01-25
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Azalea bonsai high 20-90cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-90cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
33700
KG
100
UNY
50
USD
112100009208052
2021-01-26
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18150
KG
2000
UNY
300
USD
112100009307723
2021-01-28
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Azalea bonsai high 20-80cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-80cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
49220
KG
1000
UNY
290
USD
112100008772948
2021-01-11
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
35800
KG
3000
UNY
450
USD
112000013296057
2020-12-23
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11226
KG
480
UNY
72
USD
112100008887433
2021-01-15
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20102
KG
3500
UNY
525
USD
112100008558801
2021-01-04
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD
Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
38130
KG
980
UNY
147
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
940140 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING
Folding chairs - 03, brand Tan Phat, 100% new VN (under the declaration of export number: 304415224060, line: 14);Ghế xếp khung - 03, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304415224060, dòng hàng:14)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
50
PCE
124
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
940140 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING
Folding chairs - 02, Tan Truong Phat brand, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 303379134610, line: 9);Ghế xếp khung - 02, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 303379134610, dòng hàng:9)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
160
PCE
1112
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
630720 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING
Life jacket 456, brand Tan Phat, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 304591424600, line: 8);Áo phao 456, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304591424600, dòng hàng:8)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
13
PCE
9
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
620119 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING
Raincoat NT, brand Tan Phat, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 304287617600, line: 12);Áo mưa NT, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304287617600, dòng hàng:12)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
130
PCE
81
USD
OOLU2682024900UWS
2021-11-10
440910 NG TY TNHH MTV PANGLORY QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO LTD
UR-PB-4818B-1 # & wooden bars used to produce positive wood trolley, have created shapes, which are flat along 2 edges, cells, not yet groove, not yet tendon, (45 * 7.5 * 1.8 ) Cm (populus adenopoda), 100% new;UR-PB-4818B-1#&Gỗ thanh dùng sản xuất xe đẩy-gỗ Dương, đã tạo khuôn hình, đã tiện tròn dọc theo 2 cạnh, đã bào, chưa tạo rãnh, chưa tạo gân,(45*7.5*1.8)cm(Populus adenopoda), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24460
KG
2400
PCE
600
USD
111220713010329000
2020-12-23
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD
Marble: Material plate, polished one side used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:40 - 2.60; W (m) 1:40 - 1.60 T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
417
MTK
8082
USD
090422TLXMHCJU22040007C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD
Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
471
MTK
9134
USD
160322CNH0374444C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD
Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
290322EGLV147200292475
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD
Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
951
MTK
18449
USD
290322EGLV147200241692
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD
Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
11220206833200
2020-12-04
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA
Marble: Material plate, surface polish was used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:00 to 2:40; W (m) 1:00 to 1:20, T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble : Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng môt mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
125000
KG
1237
MTK
23990
USD
170320OOLU2636400940UWS
2020-03-24
440929 NG TY TNHH MTV PANGLORY GREAT SAILING ENTERPRISE CO LTD
UR-PB-4818B#&Gỗ tấm có độ dày trên 6mm dùng sản xuất xe đẩy, kích thước 45cm*7.5cm*18.5mm, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Other;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1616
PCE
469
USD
060322COSU6325355631
2022-04-20
520100 NG TY TNHH MTV SHUNDAO C D USA INC
Natural cotton (not brushed, unclear, American Raw Cotton, Origin: USA, Crop Year: 2021/2022);Bông thiên nhiên (chưa chải thô, chưa chải kỹ, AMERICAN RAW COTTON, ORIGIN: USA, Crop year: 2021/2022)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
59953
KG
131360
LBS
185993
USD
50522112200016900000
2022-05-31
870540 NG TY TNHH MTV OTOVIET SINOTRUK INTERNATIONAL
'Cars mixed with CNHTC, Model: ZZ5257GJBN4347E1, Thuan steering wheel, DTXL: 9726cm3, Diesel, CS 276KW, TT Mixing: 12m3, Euro V, Tires: 12.00R20, TT: 16000kg, TTLCT: 25000kg New new new 100%, China SX 2021;'Ô tô trộn bê tông nhãn hiệu CNHTC, model: ZZ5257GJBN4347E1, tay lái thuận,dtxl:9726cm3,ĐC Diesel ,cs 276kw,TT thùng trộn: 12m3, Euro V, lốp:12.00R20, TT:16000Kg,TTLCT:25000kg mới 100%,TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
JINAN
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
80000
KG
5
UNIT
241500
USD
280921121B501949
2021-10-20
350610 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA
Stone glue (average concentration: Porlyester Plastic: 27%, Phenylethylene: 23%, Additive: 50%), Packaged goods (750 - 1000) Gram / PCS (N.W). New 100%;Keo dán đá (Nồng độ trung bình: Nhựa Porlyester: 27%, Phenylethylene: 23%, Phụ gia: 50%), hàng đóng gói (750 - 1000) gram/pcs (N.W). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
16803
KG
15123
KGM
4537
USD
120921YJCSHAN2116361-01
2021-09-17
481690 NG TY TNHH MTV THE BLUES TONG FAN INTERNATIONAL TRADING CORP
02TF-Blues / 2021-08 # & moisture-proof paper (wide over 15cm than 36cm);02TF-BLUES/2021-08#&Giấy lót chống ẩm (rộng trên 15cm nhở hơn 36cm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
90
KG
4100
PCE
18
USD
250422WINCOMDAUV09
2022-04-25
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD
Natural granite, cubic, newly cut with saws, smooth, flat surface, not polished, used in construction.size L (m): 0.90 - 1.80, w (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.80, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123990
KG
38
MTQ
7722
USD
240322WINCOMDAUV05
2022-03-24
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD
Raw natural granite, blocks, only cut with saws, with smooth, flat, unremitted surface, used in construction.Size L (M): 0.90 - 1.20, W (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.20, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123570
KG
22
MTQ
4420
USD
180220599851348UWS
2020-02-26
871690 NG TY TNHH MTV PANGLORY GREAT SAILING ENTERPRISE CO LTD
P03#&Bát sắt (bộ phận của xe đẩy tay), hàng mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
541
KGM
866
USD
220122OTSW22010178A
2022-01-28
842430 NG TY TNHH MTV ASTER SWEET GROUP ENTERPRISE LTD
Sand blasting machine (Mould Blasting Machine) Used to spray sand to handle mold cleaning, Brand: Taichi, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, 100% new, year sx: 2022, set = what.;Máy phun cát (Mould blasting machine) dùng để phun cát xử lý làm sạch bề mặt khuôn, Hiệu: TAICHI, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, mới 100%, năm SX: 2022, Bộ=Cái.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1765
KG
1
SET
1072
USD
101021SHA2101972
2021-10-17
531100 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD
FOB-BL06 # & 53% Hemp woven fabric 44% RE-Poly 3% Spandex Square 49/50 "(Dyed, Weight 156g / m2);FOB-BL06#&Vải dệt thoi 53% hemp 44% re-poly 3% spandex khổ 49/50"(đã nhuộm, trọng lượng 156g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
780
KG
3390
YRD
18263
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG
Tube core navigation mold Z02 / 10 x 100, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z02/10 x 100, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
12
PCE
30
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG
Tube core navigation navigation Z11 / 27/22, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z11/27/22, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG
The core of the pattern of Z40/16x200 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/16x200 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
26
PCE
281
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG
Z10/27x24 pipe core tube, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z10/27x24 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
38
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG
The core of the pattern of Z40/6x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/6x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG
The core core of the Z40/8x125 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x125 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
6
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG
The core of the pattern of Z40/14x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/14x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
12
PCE
62
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG
The core core of Z40/20x160 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/20x160 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
41
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG
The core core of the Z40/8x100 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
28
PCE
65
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD
FOB-BL27 # & Woven hemp 44% 54% tencel 2% spandex size 51/52 ";FOB-BL27#&Vải dệt thoi 54% hemp 44% tencel 2% spandex khổ 51/52"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2162
YRD
13750
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD
FOB-BL18 # & Woven hemp 45% organic 55% Cotton size 52/54 ";FOB-BL18#&Vải dệt thoi 55% hemp 45% organic cotton khổ 52/54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2345
YRD
11757
USD
110120589172609
2020-01-15
290545 NG TY TNHH MTV ASTER JOINMAX GLOBAL LIMITED
L020#&Chất xúc tác ( Catalyst C-006), Glyxerin.;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: Glycerol;无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:甘油
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
35
KGM
79
USD
112000013296488
2020-12-23
070190 NG TY TNHH MTV XNK XU?N TùNG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD
Potato tubers (not used for breeding, for use as food);Khoai tây củ (không dùng làm giống,dùng làm thực phẩm)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
33220
KG
33000
KGM
5280
USD
112100014161100
2021-07-25
847720 NG TY TNHH MTV TR??NG PHáT LS PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD
Fixed plastic beads extruder, Model: 65, Capacity: 37KW, 380V voltage, used in plastic belt production. 100% new products produced in 2021;Máy đùn hạt nhựa đặt cố định, model: 65, công suất: 37KW, điện áp 380V, dùng trong sản xuất dây đai nhựa. Hàng mới 100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17500
KG
1
PCE
1400
USD
112000012778128
2020-12-03
081290 NG TY TNHH MTV TR??NG PHáT LS PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD
Dried apricots, which have been preserved in brine to, Unprocessed, not over marinated, not edible. Packed in cartons (20kg / barrel) New 100%;Quả mơ khô, đã được ngâm nước muối để bảo quản,chưa qua chế biến,chưa qua tẩm ướp, chưa ăn được. Đóng trong thùng carton(20kg/thùng) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13875
KG
13230
KDW
5292
USD
112100013788421
2021-07-11
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD
Raw brushed fleece, colored eraser, treated steaming heat steamer, directly used as garment industry materials. 100% new;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
29630
KG
29317
KGM
14952
USD
112100014159217
2021-07-26
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD
Raw brushed fleece, colored eraser, treated steaming heat steamer, directly used as garment industry materials. 100% new;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
53913
KG
53390
KGM
27229
USD
112000012431881
2020-11-21
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T VILLI RICH ERLIAN CITY LIMITED LIABILITY COMPANY
Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28500
KG
28000
KGM
14280
USD
112100009569548
2021-02-05
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD
Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27100
KG
27032
KGM
13786
USD
112100012964808
2021-06-12
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD
Raw brushed fleece, colored eraser, treated steaming heat steamer, directly used as garment industry materials. 100% new;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28940
KG
28717
KGM
14646
USD
112000011905495
2020-11-01
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T HEBEI FENGXIANG CASHMERE PRODUCTS CO LTD
Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26900
KG
26500
KGM
13515
USD
112000012621827
2020-11-28
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T VILLI RICH ERLIAN CITY LIMITED LIABILITY COMPANY
Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
51900
KG
51168
KGM
26096
USD
112000012423434
2020-11-21
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T VILLI RICH ERLIAN CITY LIMITED LIABILITY COMPANY
Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
57000
KG
56300
KGM
28713
USD
112100010516704
2021-03-21
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD
Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
59020
KG
58962
KGM
30071
USD
112000013201342
2020-12-19
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T VILLI RICH ERLIAN CITY LIMITED LIABILITY COMPANY
Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6300
KG
6200
KGM
3162
USD
112200016577453
2022-06-29
901061 NG TY TNHH MTV EXZEN VI?T NAM EXZEN TECHNOLOGY CO LTD
FAFO 150 #& semi -finished product screen Fast Fold 150 '';FAFO 150#&Bán thành phẩm màn hình máy chiếu fast fold 150''
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV EXZEN VIET NAM
CONG TY TNHH MTV EXZEN VIET NAM
942158
KG
5
PCE
875
USD
112200016577453
2022-06-29
901061 NG TY TNHH MTV EXZEN VI?T NAM EXZEN TECHNOLOGY CO LTD
FAFO200 #& Fast Fold projector screen 200 ";FAFO200#&Màn hình máy chiếu fast fold 200"
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV EXZEN VIET NAM
CONG TY TNHH MTV EXZEN VIET NAM
942158
KG
5
PCE
1850
USD
112200016578597
2022-06-29
901061 NG TY TNHH MTV EXZEN VI?T NAM EXZEN TECHNOLOGY CO LTD
Por80 #& Portable 80 screen accessories;POR80#&Phụ kiện màn hình Portable 80"
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV EXZEN VIET NAM
CONG TY TNHH MTV EXZEN VIET NAM
942158
KG
20
PCE
900
USD
1 2 3 4 5 ... 99+
FAQ - Frequently Asked Questions
What is the difference between Customs Data and Shipping Data?

The Customs data is well recorded by customs. 


As everything goes through the customs, so the customs data is the best source of data. If a country’s customs data is available, then there is no need to look at shipping data anymore. But not all countries’ customs willing to disclose. Countries like Japan, Singapore, Malaysia, Thailand don’t disclose at all. 


Shipping data is gathered from shipping companies. Not all shipping companies willing to disclose the data. so, the completeness is not as good as customs data.

What is Trade Data Pro?

Trade Data Pro is a digital platform which collects and consolidates cross-border import and export trade data around the world. Our authoritative and comprehensive data continues to grow with trade statistics departments, and other reputable shipping companies.

What is the source of Trade Data Pro Data?

Our data is collected from each country’s customs bureau, well-known shipping companies and authoritative data providers, which includes trade information such as customs data, shipping data, company information and financial data from more than 100 countries worldwide. We have over 2 billion pieces of data covering over 100 countries, including China, USA, India, Vietnam, Singapore, Indonesia, etc. 

How Trade Data Pro can help my business?

Trade Data Pro helps business owners, traders, market operators, to generate qualified leads from all aspects of commodity trading. Assist you to monitor the competitors movements, shipping orders, import & export trading data to discover the industry trends from the actual market movements.

How frequently the database is updated?

Our database update every week but it may vary depend on different countries.

What are the T&C?

Please refer to our T&C page for more details.

What type of data we provide?

Our database include customs data, shipping data, import data, export data, trade data, statistics data and buyers database archive.

Why we should utilize trade data?

Our import export data searching platform will be a vital tool for every step in international trading to inform the decision making. You can find potential worldwide buyers and suppliers based on hs code or product name and monitor your competitor to see their trade price and trade partners. 

Not sure what plan to get?
Book an appointment schedule with our sales experts for online demo
Schedule a Demo with WhatsApp
Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
Suntec City, Tower 2
#29-02A, 9 Temasek Blvd
Singapore 038989
+65-63038899/63038896
Useful Links
FAQ Tools Site Map Privacy Policy Terms & Condition
Products
TradeData.Pro Corp Info Articles CIC Blog Trade Data Blog
Solutions
eCOAL Trade Finance Find HS Code Vessel Tracking Commodity Futures Prices
About
Our Business Careers Contact Partners Contact Us
Follow us
Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
© Copyright 2024 Commodities Intelligence Centre Pte Ltd All Rights Reserved.