Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
29707496123
2021-09-03
080610 NG TY TNHH MTV QUY KHANG COHEN PRODUCE MARKETING Fresh green grapes (Fresh Green Grapes), uniformly packed 8.62 kg NW, 100% new products, new products.;Nho xanh quả tươi(Fresh green grapes) ,đóng gói đồng nhất 8.62 kg nw , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3170
KG
300
UNK
9030
USD
120322HDMUCANA42841400
2022-03-24
370710 NG TY TNHH MTV KHANG LIêN DONG GUAN MEIRUI TECHNOLOGY CO LTD Liquid Flexo Plates TW-946 (18kg / drum). Used in the printing industry. New 100% non-brand goods, (CAS: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%);Bản in lỏng (Liquid flexo plates TW-946) (18kg/drum). Dùng trong ngành in. Hàng mới 100% không thương hiệu, (Cas: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7831
KG
7200
KGM
30960
USD
112200018434195
2022-06-26
901911 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Set of plastic cups, 1 set of 12 suction gi, non-size: (2-7) cm+-10%, no electricity, brand name: pull out a vacuum approach. 100% new;Bộ giắc hơi loại cốc bằng nhựa, 1 bộ gồm 12 đầu giắc hút, Kích thước phi: (2-7)cm+-10%, không dùng điện, hiệu:PULL OUT A VACUUM APPARATUS. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12670
KG
900
SET
1350
USD
190721112100014000000
2021-07-19
960850 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Learning kits for 9 dishes (1 plastic pen box combining iron, KT (25cm * 19cm * 2cm) + - 10%, 6-color leads, 2 pencils, 1 ruler, 15cm long, 1 Pencil peel, 1 pencil eraser) Brand: cd.00%;Bộ dụng cụ học tập dùng cho học sinh 9 món (1 hộp bút bằng nhựa kết hợp sắt,KT(25cm*19cm*2cm)+-10%,6bút chì màu , 2 bút chì,1 thước kẻ, dài 15cm,1 gọt bút chì,1 tẩy bút chì)Hiệu:CD.Mới100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20000
KG
900
SET
405
USD
190721112100014000000
2021-07-19
630619 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Sunshade, rain from waterproof polyester polyester, size (1.1 - 5 x 0.6 - 3) m, manufacturer: Tianbang. 100% new;Tấm che nắng, mưa từ Polyester đã tráng phủ nhựa chống thấm nước, kích thước ( 1,1 - 5 x 0.6 - 3)m, Nhà sản xuất: Tianbang. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20000
KG
450
KGM
540
USD
2.80622122200018E+20
2022-06-28
460129 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD The crib mat is used for babies from sedge fibers, size (60 x 100) cm +/- 10%. NSX: Julia Chou Foshan Nihai Zen Cotton Towel Co., Ltd. 100% new;Chiếu trải nôi dùng cho trẻ sơ sinh từ sợi cói, kích thước (60 x 100)cm+/-10%. NSX:Julia Chou Foshan Nanhai Zen Cotton Towel Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14920
KG
2000
PCE
600
USD
2.80622122200018E+20
2022-06-28
900491 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Synthetic plastic swimming goggles have vulcanized rubber straps, size (15 x 3)+-2cm. 100%new. Brand: Yong Bo;Kính bơi bằng nhựa tổng hợp có quai đeo bằng cao su lưu hoá, kích thước (15 x 3)+-2cm. Mới 100%. Hiệu: YONG BO
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14920
KG
600
PCE
120
USD
112200018431828
2022-06-25
960911 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Plastic, wood-colored pencil (thermal treatment) long (10cm to 15cm) +/- 5cm brand: Yu Xue Tong, Xuetong, Water Color Pen. NSX: Areal Yao Nanchang Kailong Stationery & Gift Co., Ltd. 100% new;Bút chì màu vỏ nhựa, gỗ (đã qua xử lý nhiệt)dài ( 10cm đến 15cm)+/-5cm hiệu: YU XUE TONG,xuetong,WATER COLOR PEN. NSX:Areal Yao Nanchang Kailong Stationery & Gift Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14200
KG
108
KGM
162
USD
112100014129066
2021-07-24
630420 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Tulle curtain fabric curtain with plastic frame combined with galvanized iron, size (1.6-1.8 x 2-2.2) m + -10%. New 100%. Publisher: Guang Dong;Màn bằng vải màn tuyn có khung bằng nhựa kết hợp với sắt mạ, kích thước (1.6-1.8 x 2-2.2)m+-10%. Mới 100%. NSX: Guang Dong
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14150
KG
2000
PCE
3600
USD
112100014247087
2021-07-28
630420 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Curtain with plastic curtain with plastic frame combined with iron plated, size (1.6-1.8 x 2-2.2) m + -10%. 100% new. NSX: Guang Dong;Màn bằng vải màn tuyn có khung bằng nhựa kết hợp với sắt mạ, kích thước (1.6-1.8 x 2-2.2)m+-10%. Mới 100%. NSX: Guang Dong
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16100
KG
450
PCE
810
USD
270721112100014000000
2021-07-28
630420 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Curtain with plastic curtain with plastic frame combined with iron plated, size (1.6-1.8 x 2-2.2) m + -10%. 100% new. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai;Màn bằng vải màn tuyn có khung bằng nhựa kết hợp với sắt mạ, kích thước (1.6-1.8 x 2-2.2)m+-10%. Mới 100%. NSX:Julia Chou Foshan Nanhai
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21300
KG
2000
PCE
3600
USD
2.80622122200018E+20
2022-06-28
940491 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Pillows with chemical feathers, synthetic fibers, foam intestines. .SE 100%;Gối có vỏ dệt bằng lông hóa học,xơ sợi tổng hợp,ruột bằng mút xốp.KT (40~45 x 50~80)cm+/-10%.Hiệu:SLEEP WITH THE TOUCH OF NATURE,MATERIA MEDICA BACTERIOSTASIS,HEALTHFUL SLUMBER.Mới100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14920
KG
2990
PCE
1495
USD
112200018434195
2022-06-26
940491 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD The pillow has a woven cover with chemical hair, synthetic fiber, foam intestine. Size (40 ~ 45 x 50 ~ 80) cm +/- 10%. NSX: Flora Wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd. 100% new;Gối có vỏ dệt bằng lông hóa học, xơ sợi tổng hợp, ruột bằng mút xốp.kích thước (40~45 x 50~80)cm+/-10%. NSX: flora wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12670
KG
2000
PCE
1000
USD
112200018434195
2022-06-26
630232 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Set of bedding with fabric from artificial fibers, chemical feathers from artificial fibers: 2 pillowcases [(45-50x70-75) cm; 1ga (1.8-2.2x 2-2.3) m, 1ch (2-2.3 x1.8-2.3) m]+-10%.;Bộ vỏ chăn ga gối bằng vải từ sợi nhân tạo,lông hóa học từ sợi nhân tạo:2 vỏ gối[(45-50x70-75)cm;1ga(1.8-2.2x 2-2.3)m,1chăn(2-2.3x1.8-2.3)m]+-10%.Mới100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12670
KG
560
SET
2240
USD
100721112100013000000
2021-07-10
630229 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Single pillow with textile fabric from synthetic fiber combines chemistry (polyester), printed. Size: (40 ~ 45 x 50 ~ 75) cm + -10% without pillow, 100% new. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai.;Vỏ gối đơn bằng vải dệt từ sợi tổng hợp kết hợp lông hóa học (polyester), đã in. Kích thước: (40~45 x 50~75)cm+-10% chưa có ruột gối, Mới 100%. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17500
KG
2500
PCE
500
USD
112200018431828
2022-06-25
901721 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Student learning kit includes: 1 meter, 1 e ke, 1 compa, 1 measure, length <= 20cm. Brand: Shidaimei, 100% new;Bộ dụng cụ học tập học sinh gồm:1 thước kẻ, 1 e ke,1 compa,1 thước đo độ, chiều dài <= 20cm. hiệu: SHIDAIMEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14200
KG
900
SET
270
USD
112200018434195
2022-06-26
960830 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Plastic pen combined with iron. Do not delete after writing, use the ink system to load for students. 100% new, NSX: Areal Yao Nanchang Kailong Stationery & Gift Co., Ltd;Bút máy bằng nhựa kết hợp sắt. không tự xoá sau khi viết, sử dụng hệ thống mực để nạp vào dùng cho học sinh. Mới 100% ,NSX: Areal Yao Nanchang Kailong Stationery & Gift Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12670
KG
4170
PCE
834
USD
112200018431828
2022-06-25
961001 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Writing table, one-sided deletion for students, the main material of plastic, size (20-25x25-30) cm +/- 5cm, 100% new. Brand: Jingjing, Fly Dream;Bảng viết,xóa một mặt dùng cho học sinh,chất liệu chính bằng nhựa,kích thước (20-25x25-30)cm+/-5cm, Mới 100% . hiệu: JINGJING,fly dream
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14200
KG
850
PCE
510
USD
260322EGLV 141200154626
2022-04-22
391390 NG TY TNHH MTV DINH D??NG áNH D??NG KHANG GL VIET NAM LIMITED Sodium humic acid - supplementing humic acid increases the ability to absorb food for poultry. Goods suitable to Decree 13/2020/ND-CP;SODIUM HUMIC ACID - Bổ sung acid humic làm tăng khả năng hấp thụ thức ăn cho gia súc gia cầm . Hàng phù hợp Nghị Định 13/2020/NĐ-CP
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27270
KG
27000
KGM
17550
USD
232 4678 2116
2020-11-12
030112 NG TY TNHH CAO QUY GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (15-25cm / child) (Used for Production of commercial fish);Cá rồng (Scleropages Formosus) (15-25cm/con) (Dùng để Sản xuất cá thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
250
KG
200
UNC
7000
USD
210121112100009000000
2021-01-21
620590 NG TY TNHH MTV TM Và XNK PHú QUY LS GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Adult men's shirts, short sleeve type, man-made fiber, enough size, Brand: ORIGINAL, NSX GUANGZHOU. New 100%;Áo sơ mi nam người lớn,loại ngắn tay, từ sợi nhân tạo, đủ size,hiệu: ORIGINAL, NSX GUANGZHOU. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13500
KG
100
PCE
250
USD
201120112000012000000
2020-11-20
640419 NG TY TNHH MTV TM Và XNK PHú QUY LS GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Women's shoes, uppers with fabric, plastic coated fabrics, soles of rubber, enough size, Brand: SPORT, FASHION, OUIDOOR, GBSK, GINBAN, 1975, FASHION ONE layerIC FASHION. New 100%;Giầy nữ, mũ giầy bằng vải, vải tráng phủ nhựa, đế bằng cao su, đủ size, hiệu: SPORT, FASHION,OUIDOOR,GBSK,GINBAN, 1975, FASHION ONE, CLASSIC FASHION. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13600
KG
840
PR
2100
USD
180121112100008000000
2021-01-18
620829 NG TY TNHH MTV TM Và XNK PHú QUY LS GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Pajamas adults, 1 trousers, 1 long sleeves, made of synthetic, full size, Brand: GUANGZHOU NSX. New 100%;Bộ quần áo ngủ người lớn, gồm 1 quần dài, 1 áo dài tay, từ sợi tổng hợp, đủ size,hiệu: NSX GUANGZHOU. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13750
KG
60
SET
150
USD
61120112000012000000
2020-11-06
620830 NG TY TNHH MTV TM Và XNK PHú QUY LS GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Pajamas adults, 1 trousers, 1 long sleeves, made of synthetic, full size, brand Qianyang YAFUSHI, XINDEGUO, YISHANGQI. New 100%;Bộ quần áo ngủ người lớn, gồm 1 quần dài, 1 áo dài tay, từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu QIANYANG YAFUSHI, XINDEGUO, YISHANGQI. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12200
KG
800
SET
2000
USD
101120112000012000000
2020-11-25
620830 NG TY TNHH MTV TM Và XNK PHú QUY LS GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Pajamas adults, 1 trousers, 1 long sleeves, made of synthetic, full size, Brand: QIMANER, FASHION. New 100%;Bộ quần áo ngủ người lớn, gồm 1 quần dài, 1 áo dài tay, từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu: QIMANER, FASHION. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16400
KG
160
SET
400
USD
91120112000012110000
2020-11-24
620830 NG TY TNHH MTV TM Và XNK PHú QUY LS GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Pajamas adults, 1 trousers, 1 long sleeves, made of synthetic, full size, effects: FASHION. New 100%;Bộ quần áo ngủ người lớn, gồm 1 quần dài, 1 áo dài tay, từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu: FASHION. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
15800
KG
80
SET
200
USD
180121112100008000000
2021-01-18
620469 NG TY TNHH MTV TM Và XNK PHú QUY LS GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Pants adult, Textile, 45% cotton, 35% polyester, 20% rayon, enough size, Brand: GUANGZHOU NSX. New 100%;Quần đùi người lớn, bằng vải dệt, 45% cotton, 35%polyeste,20%rayon, đủ size, hiệu:NSX GUANGZHOU. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16500
KG
360
PCE
180
USD
250121112100009000000
2021-01-25
610829 NG TY TNHH MTV TM Và XNK PHú QUY LS GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Female pants low leggings, lace mesh knitted material from synthetic fibers, enough size, Brand: Xinxiang, DEP100DIEM; NSX GUAGZHOU. New 100%;Quần lót nữ cạp thấp, chất liệu ren lưới dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu:XINXIANG,DEP100DIEM; NSX GUAGZHOU. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12000
KG
5200
PCE
1300
USD
060920YMLUN830004641
2020-11-06
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM AMBERBIRCH SIA KD13B # & Wood veneer for plywood types, thickness not exceeding 6 mm (Wood Room type AB, Scientific Name: Betula, thickness 1.5mm). New 100%;KD13B#&Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại AB, Tên khoa học: Betula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
450360
KG
196
MTQ
56796
USD
130920YMLUN830004667
2020-11-18
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM AMBERBIRCH SIA KD13B # & Wood veneer for plywood types, thickness not exceeding 6 mm (Wood Feng C, Scientific Name: Betula, thickness 1.5mm). New 100%;KD13B#&Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại C, Tên khoa học: Betula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
482100
KG
78
MTQ
14024
USD
131021EGLV501190006731
2021-12-15
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, has no more than 6mm thickness (birch wood type AB, scientific name: betula pendula, 1.5mm thickness). 100% new goods (SL: 289,597 m3, ĐG: 275 EUR, TG: 79,639,18 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Bạch Dương loại AB, Tên khoa học: Betula Pendula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% (SL: 289,597 M3, ĐG: 275 EUR, TG: 79.639,18 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
242000
KG
290
MTQ
92039
USD
131021EGLV501190006731
2021-12-15
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, with no more than 6mm thickness (birch wood type D, scientific name: betula pendula, 1.5mm thickness). 100% new products SL: 124,113 m3, ĐG: 150 EUR, TG: 18,616.95 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Bạch Dương loại D, Tên khoa học: Betula Pendula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% SL: 124,113 M3, ĐG: 150 EUR, TG: 18.616,95 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
242000
KG
124
MTQ
21516
USD
251221OOLU2687088550
2022-01-08
847930 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Wood planks, electrical operations, Brands: Jiding, Model: BY214X8 / 6.0-15, Capacity: 42.5kw, đ / pressure: 380V, Year SX: 2018, 100% new (synchronous goods );Máy ép nóng ván gỗ, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: JIDING, model: BY214X8/6.0-15,công suất: 42.5kw, đ/áp: 380v, năm sx: 2018, mới 100% (hàng đồng bộ tháo rời)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
45730
KG
1
SET
39061
USD
011121214137739-02
2021-11-06
846031 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Blade grinding machine, numerical control, electrical operation, Brand: Wino, Model: WN-35-100, Total capacity: 1150W, Input source: 220VAC, Year SX: 2021, 100% new (1 set = 1 pcs);Máy mài lưỡi sắc, điều khiển số, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Wino, Model: WN-35-100, Tổng công suất: 1150W, nguồn đầu vào: 220VAC, Năm sx: 2021, mới 100% (1 bộ= 1 cái)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
2
SET
6932
USD
190721212070106-02
2021-07-24
846031 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Sander edged, electrically operated, Brand: Wino, Model: WN-35-100, Total Power: 1150W, power input: 220VAC, sx Year: 2021, a new 100%;Máy mài lưỡi sắc, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Wino, Model: WN-35-100, Tổng công suất: 1150W, nguồn đầu vào: 220VAC, Năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
2996
KG
1
PCE
3824
USD
210422YMLUN670227000
2022-06-02
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM LMH HOLZPRODUKTE GMBH CO KG KD14 #& rough, unpopular round wood (oak wood, scientific name: Quercus Robur) Diameter: 40cm-66cm; Long: 3.4m-11.5m (SL: 27,415m3, ĐG: 513,78339EUR, TG: 14,085,3717 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Sồi, Tên khoa học: Quercus Robur) đường kính: 40cm-66cm; Dài: 3.4m-11.5m( SL:27,415m3, ĐG:513,78339EUR,TG: 14.085,3717 EUR)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
93860
KG
27
MTQ
14764
USD
40522218000424
2022-06-06
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM X WORLDWIDE LIMITED KD14 #& Raw, unpopular round wood (oak wood, scientific name: quercus spp.) Diameter: 41cm-74cm; Long: 2.8m-7.5m;KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Sồi, Tên khoa học: Quercus spp.) đường kính: 41cm-74cm; Dài: 2.8m-7.5m
SLOVENIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CONT SPITC
24000
KG
22
MTQ
17438
USD
230522KPE0163072
2022-06-28
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM X WORLDWIDE LIMITED KD14 #& rough, unpopular round wood (European oak, scientific name: quercus sp.) Diameter: 38cm- 78cm; Long: 2.2m-8.0m (SL: 111,659m3, ĐG: 750 EUR, TG: 83.744.25 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Sồi Châu âu, Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 38cm- 78cm; Dài: 2.2m-8.0m( SL:111,659m3, ĐG:750 EUR,TG: 83.744,25 EUR)
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
120000
KG
112
MTQ
87781
USD
230522RJK0122661B-01
2022-06-28
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM NORDIC WOOD GROUP D O O KD14 #& Raw, unpopular round wood (European oak, scientific name: quercus sp.) Diameter: 35cm-61cm; Long: 2.0m-9.0m (SL: 93,861m3, ĐG: 630 EUR, TG: 59.132.43 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gồ Sồi Châu Âu , Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 35cm-61cm; Dài: 2.0m-9.0m( SL: 93,861m3, ĐG:630 EUR,TG: 59.132,43 EUR)
CROATIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
96000
KG
94
MTQ
61983
USD
230522RJK0122661B-03
2022-06-28
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM NORDIC WOOD GROUP D O O KD14 #& Raw, unpopular round wood (European oak, scientific name: quercus sp.) Diameter: 40cm-82cm; Long: 2.6m-7.4m (SL: 45,649m3, ĐG: 850 EUR, TG: 38.801.65 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gồ Sồi Châu Âu, Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 40cm-82cm; Dài: 2.6m-7.4m( SL:45,649m3, ĐG:850 EUR,TG: 38.801,65 EUR)
CROATIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
48000
KG
46
MTQ
40672
USD
1ZA49A976792235571
2022-02-24
441875 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM LAUZON PLANCHERS DE BOIS EX Wooden floor tile has been assembled multi-layer (oak, scientific name Quercus Robur), specifications: thick: 21 mm, wide: 545 mm, long: 698 mm, 100% new, sample order;Tấm lát sàn bằng gỗ đã lắp ghép nhiều lớp (Gỗ Sồi, tên khoa học Quercus robur), quy cách: dày: 21 mm, rộng: 545 mm, Dài: 698 mm, mới 100%, hàng mẫu
CANADA
VIETNAM
CANADA
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
40
USD
1ZA49A976792235571
2022-02-24
441875 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM LAUZON PLANCHERS DE BOIS EX Wooden flooring has been assembled multi-layer (oak, scientific name of Quercus Robur), specifications: thick: 21 mm, wide: 450 mm, long: 545mm, 100% new, sample order;Tấm lát sàn bằng gỗ đã lắp ghép nhiều lớp (Gỗ Sồi, tên khoa học Quercus robur), quy cách: dày: 21 mm, rộng: 450 mm, Dài: 545mm, mới 100%, hàng mẫu
CANADA
VIETNAM
CANADA
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
40
USD
5303444090
2022-04-05
441875 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM EN BOIS FLOORING INC Multi -layered wooden flooring (oak, scientific name Quercus Robur, Specification: Specification: 355.6 *228.6 *25.4mm, Model, 100% new;Tấm lát sàn bằng gỗ đã lắp ghép nhiều lớp (Gỗ Sồi, tên khoa học Quercus robur, quy cách: quy cách: 355.6 *228.6*25.4mm, hàng mẫu, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
US
HO CHI MINH
12
KG
9
PCE
1
USD
171221213964904
2022-01-13
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough round, unmarked wood (birch wood with k / ruler of any cross section of 15 cm or more, scientific name: betula pendula) diameter: 18cm-45cm; long: 2.7m (SL: 26,137m3, ĐG: 175 EUR, TG: 4,573,98 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương có k/thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-45cm;Dài: 2.7m(SL: 26,137M3,ĐG:175 EUR,TG:4.573,98 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
27490
KG
26
MTQ
5138
USD
180521210491742
2021-07-08
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA REVOSA KD14 # & Raw round, unmarked (birch wood, scientific name: Betula pendula) Diameter: 18cm-25cm; Long: 3.0m (SL: 63.452m3, ĐG: 186 EUR, TG: 11.802.07 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 18cm-25cm; Dài: 3.0m( SL: 63,452m3, ĐG:186 EUR,TG: 11.802,07 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
425490
KG
63
MTQ
14009
USD
260421COSU6295788130
2021-06-24
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM TORI TIMBER FILIALE LATVIA KD14 # & Logs raw, unshelled (Wood Aries sized cross any of 15 cm, Scientific Name: Betula pendula) e / k: 18cm-25cm; Length: 2.7m-3.0 m (SL: 164,152m3, E: 172 EUR, TG: 28.234,14EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/k:18cm-25cm;Dài: 2.7m-3.0m(SL:164,152m3,ĐG:172 EUR,TG: 28.234,14EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
283366
KG
164
MTQ
33472
USD
2009211KT273573
2021-11-15
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough, unmarked round (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, Scientific name: Betula Pendula) Diameter: 18cm-44cm; Long: 2.7m (SL: 55,013 m3, ĐG: 175 EUR, TG: 9,627,28eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học: Betula pendula)đường kính:18cm-44cm;Dài: 2.7m(SL:55,013 m3,ĐG:175 EUR,TG:9.627,28EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
55302
KG
55
MTQ
11126
USD
2.8092121323e+014
2021-11-15
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough circular wood, unmarked (birch wood with a cross-sectional size from 15 cm or more, scientific name: betula pendula) diameter: 18cm-39cm; long: 2.7m (SL: 105,29m3, ĐG: 175EUR, TG: 18,425,75eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-39cm;Dài: 2.7m(SL:105,29m3,ĐG:175EUR,TG:18.425,75EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
114490
KG
105
MTQ
21295
USD
2112211KT323568
2022-01-26
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough-shelled round wood, unmarked (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, scientific name: betula pendula) đ / glass: 18cm-51cm; long: 2.7m (SL: 146,144m3, ĐG: 175 EUR, TG: 25,575,20 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/kính:18cm-51cm;Dài:2.7m (SL:146,144M3,ĐG:175 EUR,TG:25.575,20 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
383678
KG
146
MTQ
28729
USD
0611211KT302650
2021-12-21
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough round, unmarked wood (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, scientific name: Betula Pendula) d / glass: 18cm-46cm; long: 2.7m ( SL: 604,703m3, DG: 180EUR, TG: 108,846,54eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/ kính:18cm-46cm;Dài: 2,7m (SL:604,703M3,ĐG:180EUR,TG:108.846,54EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
665173
KG
605
MTQ
125794
USD
180521210491742
2021-07-08
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA REVOSA KD14 # & Raw round, unmarked (birch wood, scientific name: Betula pendula) Diameter: 18cm-25cm; Long: 3.0m (SL: 80,128m3, ĐG: 186 EUR, TG: 14.903.81 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 18cm-25cm; Dài: 3.0m( SL: 80,128m3, ĐG:186 EUR,TG: 14.903,81 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
425490
KG
80
MTQ
17691
USD
2210211KT283662
2021-11-22
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & round raw, unplugged, birch wood with a cross-sectional surface size of 15 cm or more, scientific name: betula pendula) Diameter: 18cm-50cm; long: 2.7m (SL: 281.454m3, ĐG: 175 EUR, TG: 49,254,45EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-50cm;Dài: 2.7m(SL:281,454m3,ĐG:175 EUR,TG:49.254,45EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
310728
KG
281
MTQ
55805
USD
180521210491742
2021-07-08
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA REVOSA KD14 # & Rough, unmarked round (birch wood, scientific name: Betula Pendula) Diameter: 26cm-49cm; Long: 3.0m (SL: 249,805m3, ĐG: 196 EUR, TG: 48,961,78 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 26cm-49cm; Dài: 3.0m( SL:249,805m3, ĐG:196 EUR,TG: 48.961,78 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
425490
KG
250
MTQ
58118
USD
20422217025069
2022-04-07
320990 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD KD01B #& polyurethan coating dispersed in a solid content of 20.71% (WD5159 primer), 100% new;KD01B#&Chất phủ từ polyurethan phân tán trong môi trường nước hàm lượng rắn 20.71% (Nước sơn lót WD5159), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24545
KG
480
KGM
4768
USD
0809211KT269087
2021-10-30
440890 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, has a thickness of no more than 6mm (birch wood type AB, scientific name: Betula Pendula, 1.5mm thickness). New 100% (SL: 165,484 m3 / đg: 275 EUR / TG: 45.508.10 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm(Gỗ Bạch Dương loại AB, Tên khoa học:Betula Pendula, độ dày 1.5mm).Hàng mới 100%(SL:165,484 M3/ĐG: 275 EUR/TG: 45.508,10 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
99800
KG
165
MTQ
52594
USD
61221214739451
2021-12-14
846591 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Wooden ring saws, electrical operations, no brands. Manufacturer: Shenyang Band Saw Machinery Co., Ltd; Model: MJ3212, CS: 47.95KW / 380V, Year SX: 2021. (Disassemble syncs), 100% new;Máy cưa vòng gỗ, hoạt động bằng điện, không nhãn hiệu. Nhà sản xuất: Shenyang Band Saw Machinery Co., Ltd; Model: MJ3212, Tổng CS: 47.95KW/380V, năm sx: 2021. (hàng đồng bộ tháo rời), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
3
SET
36396
USD
261121214459585
2021-12-14
110100 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM PILMICO FOODS CORPORATION KD25 # & Industrial Wheat Flour (used for wood, not used as food or raw materials for aqua feed production), 100% new;KD25#&Bột mì công nghiệp (dùng để ghép gỗ, không dùng làm thức ăn hoặc nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản), mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
CAGAYAN DE ORO - MIN
CANG CAT LAI (HCM)
22700
KG
22520
KGM
10359
USD
150521CPC0176287
2021-06-07
110100 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM PILMICO FOODS CORPORATION KD25 # & Industrial Wheat Flour (used for wood transplantation, not used as food or raw materials for aqua feed production), 100% new;KD25#&Bột mì công nghiệp (dùng để ghép gỗ, không dùng làm thức ăn hoặc nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản), mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
CAGAYAN DE ORO - MIN
CANG CAT LAI (HCM)
45400
KG
45040
KGM
17791
USD
2134685022
2020-03-24
591000 NG TY TNHH ??C KHANG SYXY HK SHARES LIMITED Dây đai bằng vật liệu dệt loại lỗ, hiệu: OMEGA, (dài 100m, bản rộng 12mm), hàng mới 100%;Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material;由纺织材料制成的传输带或传送带或带,无论是否浸渍,涂层,覆盖或用塑料层压,或用金属或其他材料
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2
ROL
130
USD
310521FBLAHPH0521/00486
2021-06-18
282749 NG TY TNHH KHANG NG?C PRAKASH CHEMICALS INTERNATIONAL PVT LTD Deodorizers for cosmetics production: Aluminum chlorohydrate. CAS 12042-91-0 code. Packing 275kg / barrel. New 100%;Chất khử mùi dùng cho sản xuất hóa mỹ phẩm: Aluminium Chlorohydrate. Mã CAS 12042-91-0. Quy cách đóng gói 275kg/ thùng. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
1778
KG
275
KGM
316
USD
112100014950000
2021-09-11
570390 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Carpet with synthetic fiber, stuffed in the bedroom. KT (200 * 90) cm, 3cm thick. + / 10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD. New 100%;Thảm giường bằng sợi tổng hợp, đã nhồi bông dùng trong phòng ngủ. Kt(200*90)cm, dày 3cm.+/10%. NSX: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
720
PCE
3024
USD
112100014950000
2021-09-11
940421 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Steam cushions with unpacked foam plastic, with family-friendly pillow. KT (135 * 100 * 28) cm + -10%, NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD, 100% new;Đệm hơi bằng nhựa xốp chưa bọc, kèm gối hơi dùng trong gia đình. kt(135*100*28)cm +-10%, NSX: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
40
PCE
200
USD
112200015038966
2022-02-26
610832 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Gourd and postpartum clothes for women, Spandex material, Size: S-XXL, Brand: Snugg, 100% new;Bộ quần áo bầu và sau sinh dành cho nữ, chất liệu spandex, size: S-XXL, Nhãn hiệu: SNUGG ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18820
KG
250
SET
1450
USD
112200017295478
2022-05-28
851650 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Microwave, brand: Cecotec, Model: 01542, Stainless steel material, using 230V voltage, capacity of 1400W. Capacity 28L. There is a baking function, 1000W baking capacity. 100% new;Lò vi sóng, Nhãn hiệu: CECOTEC, model: 01542 , chất liệu thép không gỉ, dùng điện áp 230V, công suất 1400W. Dung tích 28L. Có chức năng nướng, công suất nướng 1000W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14900
KG
843
PCE
46365
USD
112100015826579
2021-10-21
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Bamboo racks, heat treatment, KT (72-166 * 25-44 * 3-14) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade Co., Ltd, 100% new goods;Giá để đồ bằng tre, đã qua xử lý nhiệt,KT(72-166*25-44*3-14)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14270
KG
315
PCE
1575
USD
112100014950000
2021-09-11
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Bamboo racks, with moving wheels, have passed heat treatment, KT (150 * 76-100 * 35) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade Co., Ltd, 100% new products;Giá để đồ bằng tre, có bánh xe di chuyển, đã qua xử lý nhiệt,KT(150*76-100*35)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
20
PCE
60
USD
112100014950000
2021-09-11
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Bamboo racks, heat treatment, KT (70-163 * 36-145 * 23-44) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade Co., Ltd, 100% new products;Giá để đồ bằng tre, đã qua xử lý nhiệt,KT(70-163*36-145*23-44)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
190
PCE
570
USD
112200013942571
2022-01-15
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Price of bamboo clothes, has been thermal treated. KT (40 * 40 * 170) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD, 100% new;Giá treo quần áo bằng tre, đã qua xử lý nhiệt. KT(40*40*170)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20200
KG
70
PCE
350
USD
112200013942571
2022-01-15
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Price to flower pots with bamboo, have passed heat treatment. KT (70 * 47 * 122) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD, 100% new;Giá để chậu hoa bằng tre, đã qua xử lý nhiệt. KT(70*47*122)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20200
KG
20
PCE
100
USD
112200015038966
2022-02-26
392530 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Plastic accessories used to insert curtains (connectors, plastic balls, scissors, distance pieces). NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD. New 100%;Phụ kiện bằng nhựa dùng để lắp rèm cửa ( đầu nối, bi nhựa, hạt kéo, miếng khoảng cách). NSX: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD.mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18820
KG
1500
KGM
1875
USD
112200015038966
2022-02-26
481031 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Kraft paper has been wholeheartedly bleached, having a shining face, without adhesives, rolls, width from 210mm to 470mm. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD. New 100%;Giấy Kraft đã được tẩy trắng toàn bộ, có một mặt được tráng cao lanh, không có chất kết dính, dạng cuộn, chiều rộng từ 210mm đến 470mm. Nsx: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD.mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18820
KG
5200
KGM
4680
USD
112200014790794
2022-02-26
950691 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Sports exercise tools: Bicycle shapes, NS-2600 model, non-electricity, fixed type, 1 wheel type car, non-mounted motor, size: (105 * 50 * 102) cm + / - 10%, 100% new goods.;Dụng cụ tập luyện thể thao: dạng xe đạp tập chân dùng cơ, model NS-2600, không dùng điện,loại đặt cố định, xe loại 1 bánh, không gắn động cơ, kích thước:(105*50*102)cm+/- 10%, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13550
KG
150
PCE
5250
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil-running engine for Komatsu, Isuzu, 230-250PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu KOMATSU ,ISUZU , công suất 230-250PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
4
PCE
1200
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Mitsubishi Water Machine, capacity of 450ps, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu MITSUBISHI , công suất 450PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
1
PCE
500
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Komatsu, Yamaha water machine with capacity of 120PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu KOMATSU, YAMAHA công suất 120PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
2
PCE
300
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Mitsubishi Water Machine, capacity of 200PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu MITSUBISHI , công suất 200PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
2
PCE
500
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for CUMINS, 350PS, used 2015 production (directly used for production).;Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu CUMINS , công suất 350PS , Sản xuất 2015 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
1
PCE
400
USD
230122SITSASG2100842
2022-04-07
846120 NG TY TNHH PHAN KHANG SG P P TRADING CO LTD Marino -branded metal cutting machine, capacity of 17.5 kW, used 2013 production (goods directly for production);Máy cắt kim loại hiệu MARINO ,công suất 17.5 kw , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
22430
KG
1
PCE
1200
USD
121221018BA01889
2022-02-11
846120 NG TY TNHH PHAN KHANG SG NIKKOU CO LTD Tayaki brand metal cutting machine, capacity of 3.5hp, used in 2013 production (direct goods for production);Máy cắt kim loại hiệu TAYAKI , công suất 3.5HP , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25970
KG
1
PCE
150
USD
170621008BA25885
2021-10-07
840891 NG TY TNHH PHAN KHANG SG P P TRADING CO LTD Oil engine for komatsu brand forklift, 25HP capacity, used in 2013 production (direct goods for production);Động cơ chạy dầu dùng cho xe nâng hiệu KOMATSU , công suất 25HP , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
2
PCE
100
USD
270422015CX06101
2022-06-25
845820 NG TY TNHH PHAN KHANG SG SOEJIMA SANGYO CO LTD AMADA Metal Lathe, capacity of 7.5kW produced 2014 used (goods directly for production);Máy tiện kim loại hiệu AMADA , công suất 7.5KW Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
1
PCE
1000
USD