Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060522WSDS2204221
2022-05-23
851580 NG TY TNHH MTV MAX C?NG NGH? PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Welding machine, no brand, model: Jasic 200S II, voltage 220V, 200A, NSX Shenzhen Jasic Technology Co. Ltd, 100% new;Máy hàn Tig , ko hiệu, model: JASIC 200S II, điện áp 220V, 200A, nsx Shenzhen JASIC Technology Co. Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
9170
KG
10
PCE
318
USD
112000013370348
2020-12-25
970300 NG TY TNHH MTV XNK NGH?A THU?N GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Wax statue decorated with plastic combined with hieroglyphic Green Giant character (Huik). 270cm tall size +/- 2%. New 100%;Tượng trang trí bằng sáp kết hợp với nhựa tượng hình nhân vật người khổng lồ xanh (Huik). Kích thước cao 270cm +/- 2%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1868
KG
1
PCE
1200
USD
112000013295739
2020-12-23
611693 NG TY TNHH MTV XNK NGH?A THU?N GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Gloves made of synthetic rubber in combination with (no insulation, no anti-puncture, cut tearing, flame retardant chemicals). (Used in agriculture, size: M, L, XL, XXL). (9000 Double / 800kg). New 100%;Găng tay từ sợi tổng hợp kết hợp với cao su (không cách điện, không chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy, hóa chất). (dùng trong nông nghiệp, size: M, L, XL, XXL). (9000 đôi / 800kg). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24635
KG
800
KGM
960
USD
112000013295909
2020-12-23
950420 NG TY TNHH MTV XNK NGH?A THU?N GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Billiards 6 holes, wooden frames, artificial stone countertops, wooden table leg. Size: (1650 * 2950 * 780) mm +/- 5%, each removable. New 100%;Bàn Bi-a 6 lỗ, khung bằng gỗ, mặt bàn bằng đá nhân tạo, chân bàn bằng gỗ. Kích thước: (1650*2950*780)mm +/-5%, hàng tháo rời. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12550
KG
10
PCE
2750
USD
200622CULVNAS2215020
2022-06-29
252390 NG TY TNHH MTV XNK C?NG NGH? ??C VY LIWEI CANDLE CO LIMITED NPL31 #& water -resistant cement to produce decorative products with plaster, package 25kg/bag, powder form, 100% new goods;NPL31#&Xi măng chịu nước dùng để sản xuất sản phẩm trang trí bằng thạch cao, đóng gói 25kg/bao, dạng bột, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
23050
KG
10150
KGM
1015
USD
151220757010825000
2020-12-23
701932 NG TY TNHH MTV C?NG NGH? TECO Hà N?I CHANGZHOU J AND C COMPOSITES CO LTD Fiberglass Tissue 30G-1250mm (width: 1,250 mm, 11.25kg / carton) (sheets as thin as chiffon, used in composites manufacturing technology tubs, boats) New 100%;Sợi thủy tinh Tissue 30G-1250MM (Khổ rộng: 1.250MM, 11.25kg/carton) (dạng tấm mỏng như voan, dùng trong công nghệ composites sản xuất bồn nước, tàu thuyền) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
17200
KG
360
KGM
1926
USD
151220757010825000
2020-12-23
701940 NG TY TNHH MTV C?NG NGH? TECO Hà N?I CHANGZHOU J AND C COMPOSITES CO LTD Roving Fiberglass 360G / M2 (E-Glass) (Width: 1000mm, 40kg / carton) (form rovings woven fabrics used in composites manufacturing technology tubs, boats) New 100%;Sợi thủy tinh Roving 360G/M2 (E-Glass) (Khổ rộng: 1000mm, 40kg/carton) (dạng vải dệt thoi từ sợi thô, dùng trong công nghệ composites sản xuất bồn nước, tàu thuyền) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
17200
KG
4000
KGM
4480
USD
120322OOLU2694068620
2022-03-24
390591 NG TY TNHH MTV C?NG NGH? TECO Hà N?I SWANCOR IND M SDN BHD Plastic Vinyl Ester Swancor 907-1 (from Copolymer Novolac, liquid form does not disperse in water environment, 200kg / drums.Hy consists of Vinyl Ester 65% + Styren (CAS: 100-42-5) 35% = 490 kg ];Nhựa Vinyl Ester Swancor 907-1 (từ Copolymer Novolac, dạng lỏng không phân tán trong môi trường nước, 200kg/phuy.Hỗn hợp gồm nhựa Vinyl Ester 65%+Styren (CAS: 100-42-5) 35%= 490 kg]
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG TAN VU - HP
17426
KG
1400
KGM
6510
USD
160522EGLV093200142799
2022-05-26
390591 NG TY TNHH MTV C?NG NGH? TECO Hà N?I SWANCOR IND M SDN BHD Swancor 901-3 Vinyl ester plastic [from Epoxyvinylester Bisphenol type A (BPA) liquid non-dispersed in water environment, 200kg/drum] 100% new goods;Nhựa Vinyl Ester dạng nguyên sinh Swancor 901-3 [từ EpoxyVinylEster loại Bisphenol A (BPA) dạng lỏng không phân tán trong môi trường nước, 200kg/phuy] Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
17320
KG
16000
KGM
54400
USD
COAU7235884950
2022-01-20
440321 NG TY TNHH MTV NGH? NGUYêN VI?T NAM JIANGSU HIGH HOPE ARSER CO LTD White Pine Logs - White Pine Logs - Scientific name Pinus Strobus, Length 5.8m, 15-61cm diameter, not in CITES category. # & 244.26;Gỗ tròn thông trắng - WHITE PINE LOGS- tên khoa học Pinus strobus, chiều dài 5.8m, đường kính 15-61cm, Không nằm trong danh mục CITES.#&244.26
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
464641
KG
244
MTQ
23205
USD
COAU7235884950
2022-01-20
440326 NG TY TNHH MTV NGH? NGUYêN VI?T NAM JIANGSU HIGH HOPE ARSER CO LTD Hemlock - Hemlock Logs - Scientific name Tsuga sp, length 5.8m, 10-13cm diameter, not in CITES category. # & 42.032;Gỗ tròn HEMLOCK - HEMLOCK LOGS- tên khoa học Tsuga sp, chiều dài 5.8m, đường kính 10-13cm, Không nằm trong danh mục CITES.#&42.032
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
464641
KG
42
MTQ
3993
USD
COAU7235884950
2022-01-20
440325 NG TY TNHH MTV NGH? NGUYêN VI?T NAM JIANGSU HIGH HOPE ARSER CO LTD Hemlock round wood - Hemlock Logs- Scientific name Tsuga sp, length 5.8m, 15-58cm diameter, not in cites category. # & 63.048;Gỗ tròn HEMLOCK - HEMLOCK LOGS- tên khoa học Tsuga sp, chiều dài 5.8m, đường kính 15-58cm, Không nằm trong danh mục CITES.#&63.048
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
464641
KG
63
MTQ
5990
USD
OOLU2682024900UWS
2021-11-10
440910 NG TY TNHH MTV PANGLORY QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO LTD UR-PB-4818B-1 # & wooden bars used to produce positive wood trolley, have created shapes, which are flat along 2 edges, cells, not yet groove, not yet tendon, (45 * 7.5 * 1.8 ) Cm (populus adenopoda), 100% new;UR-PB-4818B-1#&Gỗ thanh dùng sản xuất xe đẩy-gỗ Dương, đã tạo khuôn hình, đã tiện tròn dọc theo 2 cạnh, đã bào, chưa tạo rãnh, chưa tạo gân,(45*7.5*1.8)cm(Populus adenopoda), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24460
KG
2400
PCE
600
USD
111220713010329000
2020-12-23
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble: Material plate, polished one side used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:40 - 2.60; W (m) 1:40 - 1.60 T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
417
MTK
8082
USD
090422TLXMHCJU22040007C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
471
MTK
9134
USD
160322CNH0374444C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
290322EGLV147200292475
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
951
MTK
18449
USD
290322EGLV147200241692
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
11220206833200
2020-12-04
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Marble: Material plate, surface polish was used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:00 to 2:40; W (m) 1:00 to 1:20, T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble : Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng môt mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
125000
KG
1237
MTK
23990
USD
170320OOLU2636400940UWS
2020-03-24
440929 NG TY TNHH MTV PANGLORY GREAT SAILING ENTERPRISE CO LTD UR-PB-4818B#&Gỗ tấm có độ dày trên 6mm dùng sản xuất xe đẩy, kích thước 45cm*7.5cm*18.5mm, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Other;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1616
PCE
469
USD
060322COSU6325355631
2022-04-20
520100 NG TY TNHH MTV SHUNDAO C D USA INC Natural cotton (not brushed, unclear, American Raw Cotton, Origin: USA, Crop Year: 2021/2022);Bông thiên nhiên (chưa chải thô, chưa chải kỹ, AMERICAN RAW COTTON, ORIGIN: USA, Crop year: 2021/2022)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
59953
KG
131360
LBS
185993
USD
50522112200016900000
2022-05-31
870540 NG TY TNHH MTV OTOVIET SINOTRUK INTERNATIONAL 'Cars mixed with CNHTC, Model: ZZ5257GJBN4347E1, Thuan steering wheel, DTXL: 9726cm3, Diesel, CS 276KW, TT Mixing: 12m3, Euro V, Tires: 12.00R20, TT: 16000kg, TTLCT: 25000kg New new new 100%, China SX 2021;'Ô tô trộn bê tông nhãn hiệu CNHTC, model: ZZ5257GJBN4347E1, tay lái thuận,dtxl:9726cm3,ĐC Diesel ,cs 276kw,TT thùng trộn: 12m3, Euro V, lốp:12.00R20, TT:16000Kg,TTLCT:25000kg mới 100%,TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
JINAN
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
80000
KG
5
UNIT
241500
USD
280921121B501949
2021-10-20
350610 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Stone glue (average concentration: Porlyester Plastic: 27%, Phenylethylene: 23%, Additive: 50%), Packaged goods (750 - 1000) Gram / PCS (N.W). New 100%;Keo dán đá (Nồng độ trung bình: Nhựa Porlyester: 27%, Phenylethylene: 23%, Phụ gia: 50%), hàng đóng gói (750 - 1000) gram/pcs (N.W). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
16803
KG
15123
KGM
4537
USD
250422WINCOMDAUV09
2022-04-25
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Natural granite, cubic, newly cut with saws, smooth, flat surface, not polished, used in construction.size L (m): 0.90 - 1.80, w (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.80, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123990
KG
38
MTQ
7722
USD
240322WINCOMDAUV05
2022-03-24
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Raw natural granite, blocks, only cut with saws, with smooth, flat, unremitted surface, used in construction.Size L (M): 0.90 - 1.20, W (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.20, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123570
KG
22
MTQ
4420
USD
220122OTSW22010178A
2022-01-28
842430 NG TY TNHH MTV ASTER SWEET GROUP ENTERPRISE LTD Sand blasting machine (Mould Blasting Machine) Used to spray sand to handle mold cleaning, Brand: Taichi, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, 100% new, year sx: 2022, set = what.;Máy phun cát (Mould blasting machine) dùng để phun cát xử lý làm sạch bề mặt khuôn, Hiệu: TAICHI, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, mới 100%, năm SX: 2022, Bộ=Cái.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1765
KG
1
SET
1072
USD
101021SHA2101972
2021-10-17
531100 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL06 # & 53% Hemp woven fabric 44% RE-Poly 3% Spandex Square 49/50 "(Dyed, Weight 156g / m2);FOB-BL06#&Vải dệt thoi 53% hemp 44% re-poly 3% spandex khổ 49/50"(đã nhuộm, trọng lượng 156g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
780
KG
3390
YRD
18263
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation mold Z02 / 10 x 100, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z02/10 x 100, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
12
PCE
30
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation navigation Z11 / 27/22, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z11/27/22, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/16x200 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/16x200 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
26
PCE
281
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Z10/27x24 pipe core tube, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z10/27x24 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
38
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/6x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/6x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x125 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x125 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
6
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/14x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/14x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
12
PCE
62
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of Z40/20x160 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/20x160 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
41
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x100 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
28
PCE
65
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL27 # & Woven hemp 44% 54% tencel 2% spandex size 51/52 ";FOB-BL27#&Vải dệt thoi 54% hemp 44% tencel 2% spandex khổ 51/52"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2162
YRD
13750
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL18 # & Woven hemp 45% organic 55% Cotton size 52/54 ";FOB-BL18#&Vải dệt thoi 55% hemp 45% organic cotton khổ 52/54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2345
YRD
11757
USD
110120589172609
2020-01-15
290545 NG TY TNHH MTV ASTER JOINMAX GLOBAL LIMITED L020#&Chất xúc tác ( Catalyst C-006), Glyxerin.;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: Glycerol;无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:甘油
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
35
KGM
79
USD
EJ 731 881 321 JP
2020-12-23
820770 NG TY TNHH NGH? TINH C K K CO LTD CX300-GBM2020 nose milling machines used in mechanical processing, brand CKK, the New 100%;Mũi phay CX300-GBM2020 dùng trong máy gia công cơ khí, nhãn hiệu CKK, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
1
KG
40
PCE
63908
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
210322JJCNGSGKNC23A28
2022-04-16
851519 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Panasonic, Oshima welding machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18975
KG
10
UNIT
462
USD
250322SITKBSG2202483
2022-04-16
851519 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI PACIFIC TRADING CO LTD Panasonic, Oshima welding machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
18913
KG
3
UNIT
185
USD
250322SITKBSG2202483
2022-04-16
840810 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI PACIFIC TRADING CO LTD Yanmar engine capacity of 200HP, manufactured in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Động cơ thủy YANMAR công suất 200HP, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
18913
KG
3
UNIT
578
USD
911212021120112
2022-01-14
870324 NG TY TNHH MTV ANH NG? CTI DANG THI PHUONG 100% new cars 100% Mercedes-Benz AMG G63, SUV type, 2021, year SX 2021, SX Austria, White, DT 4.0L, 5 seats, 5 doors, 2 bridges, NL gasoline, Through handlebar , Number of TD, SK W1N4632761X400305, SM 17798060185861;Xe ô tô con mới 100% hiệu MERCEDES-BENZ AMG G63,kiểu SUV,đời 2021,năm sx 2021,nước sx Áo,màu Trắng,dt 4.0L,5 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl xăng,tay lái thuận,số TĐ,sk W1N4632761X400305,sm 17798060185861
AUSTRIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
3200
KG
1
PCE
127036
USD
050621YMLUZ580078388
2021-07-20
870324 NG TY TNHH MTV Lê NG?I REGAL INTERNATIONAL FZE 100% new cars, Lexus LX570 Super Sport, 2021, SX 2021, Japanese production, black, DT: 5.7L, 8 seats, 5 doors, 2 bridges, automatic numbers, NL gasoline, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LEXUS LX570 SUPER SPORT, đời 2021, sx 2021, nước sx Nhật, màu Đen, DT: 5.7L, 8 chỗ, 5 cửa, 2 cầu, số tự động, NL xăng, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2788
KG
1
PCE
87125
USD
140422217189675
2022-05-26
850211 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI GO SHOKAI Goods directly serving manufacturing activities: Diesel oil generators used to generate electricity in the factory (Huyndai, CS 3 KVA, goods quality over 80%, produced in 2014, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu huyndai, CS 3 KVA, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18945
KG
3
UNIT
140
USD
7032247803220020
2022-04-07
842539 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI GO SHOKAI Hitachi's hand pull, with 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu HITACHI, có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18938
KG
30
UNIT
578
USD
230422008CX19322
2022-05-24
842539 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI JUNRI CORPORATION The nippon, Maxpull hand -pulled winch has 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu NIPPON, MAXPULL có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18996
KG
5
UNIT
155
USD
210322JJCNGSGKNC23A28
2022-04-16
845891 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Moroseiki CNC Metal Control Machine has a radius of 310mm, 2014 production, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18975
KG
2
UNIT
1540
USD
210322JJCNGSGKNC23A28
2022-04-16
845969 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Howa milling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18975
KG
1
UNIT
2310
USD
160322SITYKSG2202685
2022-04-16
845921 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI YUTAKA SHOKAI Okuma CNC metal drilling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất 2014,hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18906
KG
2
UNIT
462
USD
200422JJCNGSGKNC24A29
2022-05-31
845921 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Okuma CNC metal drilling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
3
UNIT
1399
USD
70422600322608400
2022-05-25
152110 NG TY TNHH MTV TM ??NG QUANG NOREVO HONGKONG COMPANY LIMITED Plant wax used in foods Quick Glanz C.S/L: 20 Bags x 25 kg net = 500 kg net.lot: P20-10450-01.NSX: 12/06/2020, HSD: 11/06/2025.Inv: Inv220403 dated April 7, 2022. New 100%;Sáp thực vật dùng trong thực phẩm QUICK GLANZ C.S/L: 20 BAGS X 25 KG NET = 500 KG NET.LOT:P20-10450-01.NSX: 12/06/2020, HSD:11/06/2025.INV:INV220403 ngày 07/04/2022. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6122
KG
500
KGM
7650
USD
031121MDGHPG21A160-02
2021-11-08
390391 NG TY TNHH C?NG NGH? OOKAWA DONGGUAN QUAN SHENG ELECTRIC CO LTD NLXX-3400009 # & TPE TES-70Z61A primitive plastic beads, TP: Hydrogenated styrene / Butadiene Copolymer: 0-50%; Polyurethane: 0-60%; White Oil: 0-70%; Calcium carbonate: 0-50%, 100% new, NLXX-3400009;NLXX-3400009#&Hạt nhựa nguyên sinh TPE TES-70Z61A, TP: Hydrogenated styrene/butadiene copolymer: 0-50%; Polyurethane: 0-60%; White oil: 0-70%; Calcium carbonate: 0-50%, mới 100%, NLXX-3400009
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
8609
KG
332
KGM
2070
USD
031221COAU7883237690
2021-12-15
292220 NG TY TNHH C?NG NGH? VLP JIAHUA PACIFIC SINGGAPORE PTE LTD Raw materials for cement additives Diethanolisopropanolamine 85% - Deipa 85%, liquid, 1000kg / IBC, CAS-6712-98-7 code, 100% new.;Nguyên liệu cho phụ gia xi măng DIETHANOLISOPROPANOLAMINE 85% - DEIPA 85%, dạng lỏng , 1000KG/IBC, mã CAS-6712-98-7 , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42240
KG
30000
KGM
54000
USD
031221COAU7883237690
2021-12-15
292220 NG TY TNHH C?NG NGH? VLP JIAHUA PACIFIC SINGGAPORE PTE LTD Raw materials for TIPA-85% TIPA-85%, liquid, 1000kg / IBC cement additives, CAS-122-20-3, 100% new.;Nguyên liệu cho phụ gia xi măng TRIISOPROPANOLAMINE TIPA-85%, dạng lỏng , 1000KG/IBC, mã CAS-122-20-3 , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42240
KG
10000
KGM
24950
USD
031221COAU7883237680
2021-12-15
292220 NG TY TNHH C?NG NGH? VLP JIAHUA PACIFIC SINGGAPORE PTE LTD Raw materials for cement additives Diethanolisopropanolamine 85% - Deipa 85%, liquid, 1000kg / IBC, CAS-6712-98-7 code, 100% new.;Nguyên liệu cho phụ gia xi măng DIETHANOLISOPROPANOLAMINE 85% - DEIPA 85%, dạng lỏng , 1000KG/IBC, mã CAS-6712-98-7 , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
63360
KG
60000
KGM
108000
USD
221021SZHCMA58219
2021-11-04
847050 NG TY TNHH C?NG NGH? TECHSTAR BOSSING HONGKONG LIMITED Nail management system, K-Pass brand, 100% new goods (details according to the attached list);HỆ THỐNG QUẢN LÝ NHÀ ĂN, HIỆU K-PASS, HÀNG MỚI 100% (CHI TIẾT THEO LIST ĐÍNH KÈM)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
871
KG
1
SET
1195
USD
30697376
2022-06-26
840992 NG TY TNHH C?NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 18150-YHz0110-00A0 #& iron exhaust 71.5*63*41mm for manufacturing and assembling generators;18150-YHZ0110-00A0#&Ống xả bằng sắt 71.5*63*41mm dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
26909
KG
2
PCE
2
USD
241021KAOHPH2110070
2021-10-29
521059 NG TY TNHH C?NG NGH? HAKKEN PATIENCETECH CO PTE LTD NPL19 # & Aramid Fabric 50% Aramid Aramid & 50% Cotton, 100% new;NPL19#&Vải aramid cotton 50% aramid & 50% cotton, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
7987
KG
7753
MTK
59933
USD
30697376
2022-06-26
850711 NG TY TNHH C?NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 31110-YHB0110-00A0 #& Acid Battery 12V/9AH_150*65*90mm for manufacturing and assembling generators;31110-YHB0110-00A0#&Bình ắc quy axit-chì 12V/9Ah_150*65*90mm dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
26909
KG
5
PCE
42
USD
30697378
2022-06-26
850711 NG TY TNHH C?NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 31110-Yje0110-00A0 #& Acid Acid Battery 12V/14AH 150*85*130mm for manufacturing and assembling generators;31110-YJE0110-00A0#&Bình Ắc quy chì axit 12V/14Ah 150*85*130mm dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
42856
KG
2
PCE
18
USD
112100015479847
2021-10-01
850711 NG TY TNHH C?NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 31110-YHB0110-00A0 # & 12V / 9AH_150 * 65 * 90mm acid-lead batteries using generator assembly;31110-YHB0110-00A0#&Bình ắc quy axit-chì 12V/9Ah_150*65*90mm dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18819
KG
330
PCE
2724
USD
112100015490222
2021-10-05
850711 NG TY TNHH C?NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 31110-Y9X0310-0000 # & 12V / 14AH_150 * 85 * 130mm acid leader battery using generator assembly;31110-Y9X0310-0000#&Bình Ắc quy chì axit 12V/14Ah_150*85*130mm dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18520
KG
190
PCE
2476
USD
30697378
2022-06-26
850711 NG TY TNHH C?NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 31110-Y030610-00A0 #& acid-acid battery 1.6Ah/12v/108*57*84mm Used to assemble generators;31110-Y030610-00A0#&Bình ắc quy axit-chì 1.6Ah/12V/108*57*84mm dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
42856
KG
1000
PCE
15496
USD
240522MDGHPG225190-01
2022-06-01
390330 NG TY TNHH C?NG NGH? OOKAWA POWERTECH INDUSTRIAL CO LTD PVC/ABS, composition: 50%PVC PVC: 50%; ABS Resin: 35%, Plasticizer: 15%, 25kg/bag, 100%new goods, NLPV-090110;Hạt nhựa nguyên sinh tổng hợp PVC/ABS, thành phần: PVC Powder: 50%; ABS Resin: 35%, Plasticizer: 15% , 25Kg/bao, hàng mới 100%, NLPV-0901010
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
22153
KG
400
KGM
906
USD
290121SZSHCM101163103
2021-02-01
902730 NG TY TNHH C?NG NGH? AD FABLE INDUSTRIAL CO LIMITED Spectrographs to measure the spectra of rocks, help distinguish the rocks, electrically operated - Electronic Desktop Spectroscope. Model: FTS-CCD. New 100%;Máy quang phổ để đo độ phổ của đá, giúp phân biệt các loại đá, hoạt động bằng điện - Desktop Electronic Spectroscope. Model: FTS-CCD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
1
PCE
2380
USD
112100015479847
2021-10-01
731030 NG TY TNHH C?NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 16620-YE40111-BGA0 # & 15L capacity steel fuel barrels use generator assembly;16620-YE40111-BGA0#&Thùng nhiên liệu bằng thép dung tích 15L dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18819
KG
176
PCE
1235
USD
112200018421568
2022-06-26
731030 NG TY TNHH C?NG NGH? RAIDON CONG TY TNHH CHE TAO CO KHI CHUNG CIN 16620-Y1G0710-R8A0 #& steel fuel box, used for generators, size550x360x163 (mm);16620-Y1G0710-R8A0#&Thùng Nhiên liệu18L bằng thép, dùng cho máy phát điện, kích thước550x360x163(mm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CHE TAO CO KHI CHUNG CIN
CONG TY TNHH CONG NGHE RAIDON
103
KG
7
PCE
56
USD
112100015489394
2021-10-04
731030 NG TY TNHH C?NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 16620-Y9X0111-L400 # & 16L capacity steel fuel tank for manufacturing generator assembly;16620-Y9X0111-L400#&Thùng nhiên liệu bằng thép dung tích 16L dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14520
KG
224
PCE
1841
USD
HLF21070023
2021-07-17
732010 NG TY TNHH C?NG NGH? HIKEY SUZHOU HIMORE GROUP CO LTD BN-020 # & Components assembling, manufacturing pumps -Spring Plate: springs with aluminum alloy (100% new products);BN-020#&Linh kiện lắp ráp, sản xuất máy bơm -spring plate : đĩa lò xo bằng hợp kim nhôm (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24807
KG
21600
PCE
1944
USD
112200017334313
2022-05-19
853710 NG TY TNHH C?NG NGH? DUCAR CTY TNHH CO DIEN EAGLE VIET NAM Z0029#& control panel for inverter generator group (503061), 120V voltage, 100% new goods;Z0029#&Bảng điều khiển dùng cho tổ máy phát điện biến tần (503061), điện áp 120V, Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY EAGLE
CTY DUCAR
2065
KG
512
PCE
10486
USD
HLF21110040
2021-11-19
848410 NG TY TNHH C?NG NGH? HIKEY SUZHOU HIMORE GROUP CO LTD BN-011 # & Accessories SX Water Pump Gasket: Iron alloy opening pads, 100% new products;BN-011#&Phụ kiện sx máy bơm nước gasket : miếng đệm hở bằng hợp kim sắt,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23846
KG
3600
PCE
108
USD
201021SITGCKHPX03032
2021-10-28
848310 NG TY TNHH C?NG NGH? DUCAR CHONGQING DAJIANG POWER EQUIPMENT CO LTD D0039 # & actuator (camshaft combination), steel + plastic, for gasoline engines, 100% new products;D0039#&Trục truyền động (tổ hợp Trục cam), bằng thép+ nhựa, dùng cho động cơ xăng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
33849
KG
4280
PCE
8303
USD
201021SITGCKHPX03032
2021-10-28
848310 NG TY TNHH C?NG NGH? DUCAR CHONGQING DAJIANG POWER EQUIPMENT CO LTD D0039 # & actuator (camshaft combination), steel + plastic, for gasoline engines, 100% new products;D0039#&Trục truyền động (tổ hợp Trục cam), bằng thép+ nhựa, dùng cho động cơ xăng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
33849
KG
720
PCE
1008
USD
071121JJCSHSGK162361
2021-11-18
390931 NG TY TNHH C?NG NGH? KTP COVESTRO HONG KONG LIMITED Desmodur 44V 20 L (diphenylmethane-diisocyanate, used to produce insulation foam, 250kg / drum, CAS: 9016-87-9, 100% new);DESMODUR 44 V 20 L(Diphenylmethane-diisocyanate, dùng để sản xuất xốp cách nhiệt, 250kg/drum, số CAS: 9016-87-9 , hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21749
KG
20
TNE
49000
USD