Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
112200016577453
2022-06-29
901061 NG TY TNHH MTV EXZEN VI?T NAM EXZEN TECHNOLOGY CO LTD FAFO 150 #& semi -finished product screen Fast Fold 150 '';FAFO 150#&Bán thành phẩm màn hình máy chiếu fast fold 150''
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV EXZEN VIET NAM
CONG TY TNHH MTV EXZEN VIET NAM
942158
KG
5
PCE
875
USD
050221HDSGN21020001-01
2021-02-18
722240 NG TY TNHH MTV SEAPAC VI?T NAM SEAPAC COMPANY LTD CRANE-NEW-21 # & swivel STAINLESS STEEL (BALL BEARING COASTLOCK CRANE SWIVE # 3 + 0.8 * 25 COASTLOCK NB), new 100%;CRANE-NEW-21#&KHỚP XOAY BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (BALL BEARING COASTLOCK CRANE SWIVE #3 + COASTLOCK 0.8*25 NB), mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
6403
KG
380
PCE
112
USD
213900987
2021-10-29
392329 NG TY TNHH MTV BESTMATE VI?T NAM DONGGUAN LIQI TRADING CO LTD NLNT2020-19 # & Nylon bags for export products (long 457.2-1092.2 mm, horizontal 50.8-482.6mm, 0.04mm thick) (285 kg = 26400pcs);NLNT2020-19#&Túi ni-lông dùng đựng sản phẩm xuất khẩu ( Dài 457.2-1092.2 mm, ngang 50.8-482.6mm , dày 0.04mm ) (285 kg = 26400pcs)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
20030
KG
26400
PCE
451
USD
050221HDSGN21020001-01
2021-02-18
950790 NG TY TNHH MTV SEAPAC VI?T NAM SEAPAC COMPANY LTD HOOKECL-NEW-21 # & hook STEEL (39960D HOOK # 13/0 TIN), a new 100%;HOOKECL-NEW-21#&MÓC CÂU BẰNG THÉP (39960D HOOK #13/0 TIN), mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
6403
KG
4550
PCE
1155
USD
050221HDSGN21020001-01
2021-02-18
950790 NG TY TNHH MTV SEAPAC VI?T NAM SEAPAC COMPANY LTD HOOKECL-NEW-21 # & hook STEEL (3407 O'Shaughnessy HOOK # 7/0 NI), a new 100%;HOOKECL-NEW-21#&MÓC CÂU BẰNG THÉP (3407 O'SHAUGHNESSY HOOK #7/0 NI ), mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
6403
KG
2544
PCE
88
USD
050221HDSGN21020001-01
2021-02-18
950790 NG TY TNHH MTV SEAPAC VI?T NAM SEAPAC COMPANY LTD HOOKECL-NEW-21 # & hook STEEL (39960D HOOK # 10/0 TIN), a new 100%;HOOKECL-NEW-21#&MÓC CÂU BẰNG THÉP (39960D HOOK #10/0 TIN), mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
6403
KG
8000
PCE
1300
USD
291021JLX-TCS00-2110046B
2021-11-11
540120 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 88600802650200200 # & sewing only 8 265, main component polyester, KT: 2000m / roll. New 100%;88600802650200#&Chỉ may số 8 265, thành phần chính Polyester, KT:2000m/cuộn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
807
KG
5
ROL
16
USD
112200017708583
2022-06-02
560290 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 88423149811600 #& yellow felt fabric (AWX), non -woven fabric, 3mm thick pink foam stickers, weight 0.6kg/m2.;88423149811600#&Vải nỉ màu vàng (AWX), loại vải không dệt, dán mút dày 3mm màu hồng, trọng lượng 0.6kg/m2.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
254
MTR
2986
USD
120522COAU7883721400
2022-05-23
520822 NG TY TNHH MTV AOMIAN VI?T NAM NANTONG AOMIAN TEXTILE CO LTD Plain Weave T200 woven fabric, spot weaving type, 100%cotton, bleached, non -dyeing, 115g/m2, 280cm size. New 100%;Vải dệt thoi plain weave T200, kiểu dệt vân điểm, thành phần 100%cotton,đã tẩy trắng, không nhuộm, 115g/m2, khổ 280cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23172
KG
4541
MTR
13850
USD
GKLK2111005
2021-12-15
190191 NG TY TNHH MTV BTC VI?T NAM ONNURI F C CO LTD Shrimp fried powder CJ 1000g * 10 (CJ) Frying Powder 1000g * 10), 100% new goods, use: 10/2022;bột chiên tôm CJ 1000g*10 ( CJ)FRYING POWDER 1000g*10 ) ,hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 10/2022
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17685
KG
400
UNK
3200
USD
110522JLX-TCS00-2205025F
2022-05-19
560900 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 12345-55401-00-00 Parachute fabric wire L50, KT: 12x50 (mm), used in the automotive industry sewing industry. New 100%;12345-55401-00-00#&Dây vải dù L50, kt:12x50(mm),dùng trong ngành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
650
KG
500
PCE
29
USD
210320599472147
2020-03-30
521029 NG TY TNHH MTV AOMIAN VI?T NAM NANTONG AOMIAN TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi 3cm triple T300,kiểu dệt kẻ sọc, thành phần 81.6% cotton 18.4%, đã tẩy trắng,không nhuộm , 135g/m2, khổ 260 cm. Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Other fabrics;含有少于85重量%棉的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:漂白:其他织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
3297
MTR
8440
USD
270522218481908-01
2022-06-02
441112 NG TY TNHH MTV BESTMATE VI?T NAM DONGGUAN LIQI TRADING CO LTD NLNT2020-30 #& wooden plywood has been assembled with glue (MDF), used to shape the cloth bag (15.2cm long, 1.5cm horizontal, 3mm thick (60kgs = 5000pcs);NLNT2020-30#&Ván ép bằng gỗ đã được ghép lại bằng keo (MDF) dạng tấm ,dùng để định hình túi vải (dài 15.2cm, ngang 1.5cm, dày 3mm (60kgs = 5000pcs)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
18520
KG
5000
PCE
60
USD
11220001657752
2022-06-29
853923 NG TY TNHH MTV EXZEN VI?T NAM EXZEN TECHNOLOGY CO LTD LED #& LED lights used to decorate the projector screen, 100% new goods;LED#&Đèn led dùng để trang trí màn hình máy chiếu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV EXZEN VIET NAM
CONG TY TNHH MTV EXZEN VIET NAM
942158
KG
906
MTR
1812
USD
231220BODA00550
2021-01-15
890710 NG TY TNHH MTV AUSTAL VI?T NAM RFD AUSTRALIA PTY LTD H424-15784 # & The life rafts, Brand: SURVITEC, (1 set includes: 6 ORIL 100V life rafts, evacuation slides 6 with a height of 3.2m and 1 ramp installed for life rafts);H424-15784#&Bộ bè cứu sinh, hiệu: SURVITEC, (1 set gồm: 6 bè cứu sinh ORIL 100V, 6 cầu trượt sơ tán với chiều cao đường dốc 3.2m và 1 bộ lắp đặt cho bè cứu sinh)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG QT CAI MEP
2109
KG
1
SET
123113
USD
021021JLX-TCS00-2110010E
2021-10-28
960630 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 000000-912-0004-M # & black daisies, polypropylene main ingredients. KT: 0.03x0.025 (m). 100% new goods;000000-912-0004-M#&Cúc màu đen, thành phần chính Polypropylene. Kt: 0.03x0.025(m).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
3169
KG
12000
PCE
2696
USD
021021JLX-TCS00-2110010G
2021-10-28
960630 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 00000091900410 # & chrysanthemum white main component polypropylene, KT: (12x12) mm;00000091900410#&Cúc dập màu trắng thành phần chính Polypropylene, kt: (12x12)mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
501
KG
5000
PCE
150
USD
50221100110043600
2021-02-19
960630 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 00000091900410 # & Chrysanthemum white stamping main components Polypropylene, kt: (12x12) mm;00000091900410#&Cúc dập màu trắng thành phần chính Polypropylene, kt: (12x12)mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
1542
KG
5000
PCE
150
USD
112200017708583
2022-06-02
960630 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 000000-912-0004-0 #& white button, polypropylene main ingredients. New 100%;000000-912-0004-0#&Cúc màu trắng, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
2620
PCE
574
USD
291221CHSGN2112014
2022-01-04
760810 NG TY TNHH MTV SEAPAC VI?T NAM SEAPAC COMPANY LTD Sleeve-New1-21 # & Aluminum Fitting Pipe (Aluminum Single Sleeve, 1.2Id / 0.8T / 7L), 100% new;SLEEVE-NEW1-21#&ỐNG NỐI BẰNG NHÔM KHÔNG HỢP KIM (ALUMINIUM SINGLE SLEEVE, 1.2ID/0.8T/7L), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
5500
KG
142000
PCE
464
USD
180522025C604235
2022-05-21
730661 NG TY TNHH MTV BESTMATE VI?T NAM DONGGUAN LIQI TRADING CO LTD NLNT02#& square iron pipe (56-1492mm long, square section 5/8-19.1mm, cross/cross section 0.88-27.01mm, thickness of 0.4-0.8mm) (6790kgs = 33680pcs);NLNT02#&Ống sắt vuông ( dài 56-1492mm, mặt cắt vuông 5/8-19.1mm, đ/chéo mặt cắt 0.88-27.01mm, dày 0.4-0.8mm ) ( 6790kgs = 33680pcs )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27520
KG
6790
KGM
8372
USD
GKLK2111005
2021-12-15
190411 NG TY TNHH MTV BTC VI?T NAM ONNURI F C CO LTD Popcorn pure 400g * 8 (Woori-Food) Kangneangi 400g * 8) 100% new goods, use: 11/2022;Bỏng ngô thuần vị 400g*8 ( woori-food)kangneangi 400g*8 ) hàng mới 100% ,hạn sữ dụng : 11/2022
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17685
KG
200
UNK
1880
USD
GKLK2111005
2021-12-15
190411 NG TY TNHH MTV BTC VI?T NAM ONNURI F C CO LTD Chocolate grains 300g * 10 (dongsuh) Post-CocoBall 300g * 10), 100% new goods, use term: 11/2022;ngũ cốc socola 300g*10 (DONGSUH)POST-COCOBALL 300g*10 ) , hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 11/2022
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17685
KG
100
UNK
1333
USD
ISLX211016001
2021-10-29
220900 NG TY TNHH MTV BTC VI?T NAM MIR CO LTD Vinegar Hwanman 15000ml * 1 (Lotte) Hwanman Vinegar 15000ml * 1, 100% new goods, use term: 09/2024;Giấm HWANMAN 15000ml*1 ( LOTTE)HWANMAN VINEGAR 15000ml*1 , hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 09/2024
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
16419
KG
400
UNK
3600
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 x #& ribbon X with cotton knitting fabric, used for automotive industrial sewing industry. New 100%.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
49
ROL
183
USD
291021JLX-TCS00-2110046D
2021-11-11
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 x # & ribbon X with cotton knitted fabric, used for automotive industrial garment industry, KT: 350m / roll. New 100%.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô,KT:350m/cuộn. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
585
KG
60
ROL
222
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-030g #& ribbon with cotton knitting fabric, wide size not more than 30cm, used for automotive industrial sewing industry, 100% new goods;8863-00-0005-030G#&Ruy băng bằng vải dệt kim chất liệu cotton, khổ rộng không quá 30cm, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
58
ROL
218
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-030F #& knitted ribbon, cotton material, used in the automotive industry sewing industry. New 100%;8863-00-0005-030F#&Ruy băng bằng vải dệt kim, chất liệu cotton, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
93
ROL
355
USD
221220100010483000
2021-01-04
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 X X # & Ribbons with knitted fabrics of cotton, the garment industry for the automotive industry. kt: 0.004x350 (m) . 100% new.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô. kt: 0.004x350(m).Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
3156
KG
60
ROL
222
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 #& ribbon with cotton knitting fabric, wide size not more than 30cm, used for automotive industrial sewing industry, 100% new goods;8863-00-0005-0300#&Ruy băng bằng vải dệt kim chất liệu cotton, khổ rộng không quá 30cm, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
258
ROL
940
USD
060121SITNGHP20237402
2021-01-18
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 X X # & Ribbons with knitted fabrics of cotton, the garment industry for the automotive industry. kt: 350m / new Roll.New 100%.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô. kt:350m/ cuộn.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG DINH VU - HP
2356
KG
60
ROL
222
USD
112200017708583
2022-06-02
392049 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 0000009862241 #& black plastic splint L240 main component Polypropylene, KT: (240x22) mm.;00000098622401#&Nẹp nhựa đen L240 thành phần chính Polypropylene, kt: (240x22)mm.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
6595
PCE
468
USD
120622YJCDLCN2200350-02
2022-06-29
830591 NG TY TNHH MTV SEAPAC VI?T NAM SEAPAC COMPANY LTD Stanley Bostitch B8 Staples (Model) needle. 100% new products (staples);Kim bấm hiệu Stanley Bostitch B8 staples (hàng mẫu). Hàng mới 100% (STAPLES)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
155
KG
200
PKG
110
USD
190320CTLT09202115145
2020-03-23
722410 NG TY TNHH MTV ZETTLER VI?T NAM DONGGUAN XIONG SHUN HARDWARE PRODUCTS CO LTD Thanh thép có hợp kim silic, carbon dùng để tạo khung từ cho máy biến áp EI41-2H(HA5050) I plate (L41 x W6 x H0.5)mm. Hàng mới 100%;Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel: Ingots and other primary forms;锭中或其他初级形状的其他合金钢;其他合金钢半成品:锭等初级形状
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
406
KGM
422
USD
OOLU2682024900UWS
2021-11-10
440910 NG TY TNHH MTV PANGLORY QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO LTD UR-PB-4818B-1 # & wooden bars used to produce positive wood trolley, have created shapes, which are flat along 2 edges, cells, not yet groove, not yet tendon, (45 * 7.5 * 1.8 ) Cm (populus adenopoda), 100% new;UR-PB-4818B-1#&Gỗ thanh dùng sản xuất xe đẩy-gỗ Dương, đã tạo khuôn hình, đã tiện tròn dọc theo 2 cạnh, đã bào, chưa tạo rãnh, chưa tạo gân,(45*7.5*1.8)cm(Populus adenopoda), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24460
KG
2400
PCE
600
USD
111220713010329000
2020-12-23
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble: Material plate, polished one side used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:40 - 2.60; W (m) 1:40 - 1.60 T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
417
MTK
8082
USD
090422TLXMHCJU22040007C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
471
MTK
9134
USD
160322CNH0374444C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
290322EGLV147200292475
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
951
MTK
18449
USD
290322EGLV147200241692
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
11220206833200
2020-12-04
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Marble: Material plate, surface polish was used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:00 to 2:40; W (m) 1:00 to 1:20, T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble : Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng môt mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
125000
KG
1237
MTK
23990
USD
170320OOLU2636400940UWS
2020-03-24
440929 NG TY TNHH MTV PANGLORY GREAT SAILING ENTERPRISE CO LTD UR-PB-4818B#&Gỗ tấm có độ dày trên 6mm dùng sản xuất xe đẩy, kích thước 45cm*7.5cm*18.5mm, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Other;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1616
PCE
469
USD
060322COSU6325355631
2022-04-20
520100 NG TY TNHH MTV SHUNDAO C D USA INC Natural cotton (not brushed, unclear, American Raw Cotton, Origin: USA, Crop Year: 2021/2022);Bông thiên nhiên (chưa chải thô, chưa chải kỹ, AMERICAN RAW COTTON, ORIGIN: USA, Crop year: 2021/2022)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
59953
KG
131360
LBS
185993
USD
50522112200016900000
2022-05-31
870540 NG TY TNHH MTV OTOVIET SINOTRUK INTERNATIONAL 'Cars mixed with CNHTC, Model: ZZ5257GJBN4347E1, Thuan steering wheel, DTXL: 9726cm3, Diesel, CS 276KW, TT Mixing: 12m3, Euro V, Tires: 12.00R20, TT: 16000kg, TTLCT: 25000kg New new new 100%, China SX 2021;'Ô tô trộn bê tông nhãn hiệu CNHTC, model: ZZ5257GJBN4347E1, tay lái thuận,dtxl:9726cm3,ĐC Diesel ,cs 276kw,TT thùng trộn: 12m3, Euro V, lốp:12.00R20, TT:16000Kg,TTLCT:25000kg mới 100%,TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
JINAN
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
80000
KG
5
UNIT
241500
USD
280921121B501949
2021-10-20
350610 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Stone glue (average concentration: Porlyester Plastic: 27%, Phenylethylene: 23%, Additive: 50%), Packaged goods (750 - 1000) Gram / PCS (N.W). New 100%;Keo dán đá (Nồng độ trung bình: Nhựa Porlyester: 27%, Phenylethylene: 23%, Phụ gia: 50%), hàng đóng gói (750 - 1000) gram/pcs (N.W). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
16803
KG
15123
KGM
4537
USD
250422WINCOMDAUV09
2022-04-25
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Natural granite, cubic, newly cut with saws, smooth, flat surface, not polished, used in construction.size L (m): 0.90 - 1.80, w (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.80, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123990
KG
38
MTQ
7722
USD
240322WINCOMDAUV05
2022-03-24
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Raw natural granite, blocks, only cut with saws, with smooth, flat, unremitted surface, used in construction.Size L (M): 0.90 - 1.20, W (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.20, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123570
KG
22
MTQ
4420
USD
220122OTSW22010178A
2022-01-28
842430 NG TY TNHH MTV ASTER SWEET GROUP ENTERPRISE LTD Sand blasting machine (Mould Blasting Machine) Used to spray sand to handle mold cleaning, Brand: Taichi, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, 100% new, year sx: 2022, set = what.;Máy phun cát (Mould blasting machine) dùng để phun cát xử lý làm sạch bề mặt khuôn, Hiệu: TAICHI, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, mới 100%, năm SX: 2022, Bộ=Cái.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1765
KG
1
SET
1072
USD
101021SHA2101972
2021-10-17
531100 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL06 # & 53% Hemp woven fabric 44% RE-Poly 3% Spandex Square 49/50 "(Dyed, Weight 156g / m2);FOB-BL06#&Vải dệt thoi 53% hemp 44% re-poly 3% spandex khổ 49/50"(đã nhuộm, trọng lượng 156g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
780
KG
3390
YRD
18263
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation mold Z02 / 10 x 100, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z02/10 x 100, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
12
PCE
30
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation navigation Z11 / 27/22, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z11/27/22, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/16x200 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/16x200 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
26
PCE
281
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Z10/27x24 pipe core tube, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z10/27x24 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
38
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/6x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/6x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x125 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x125 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
6
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/14x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/14x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
12
PCE
62
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of Z40/20x160 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/20x160 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
41
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x100 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
28
PCE
65
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL27 # & Woven hemp 44% 54% tencel 2% spandex size 51/52 ";FOB-BL27#&Vải dệt thoi 54% hemp 44% tencel 2% spandex khổ 51/52"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2162
YRD
13750
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL18 # & Woven hemp 45% organic 55% Cotton size 52/54 ";FOB-BL18#&Vải dệt thoi 55% hemp 45% organic cotton khổ 52/54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2345
YRD
11757
USD
110120589172609
2020-01-15
290545 NG TY TNHH MTV ASTER JOINMAX GLOBAL LIMITED L020#&Chất xúc tác ( Catalyst C-006), Glyxerin.;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: Glycerol;无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:甘油
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
35
KGM
79
USD
170622ONEYJKTC61292400
2022-06-29
840212 NG TY TNHH MARUSE ENGINEERING VI?T NAM MIURA SINGAPORE CO PTE LTD Miura boiler (Model Si-2000GVS, capacity of 2000 kg/h), 10-bar steam pressure, industrial used, 380V/50Hz/3ph power source, LPG gas, 100% new goods;Nồi hơi hiệu MIURA (model SI-2000GVS, công suất 2000 kg/h), áp suất hơi 10 bar, sử dụng trong công nghiệp, nguồn điện 380V/50Hz/3Ph, chạy bằng gas LPG, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TAN VU - HP
4780
KG
2
PCE
88400
USD
101021CULVPUS2100020
2021-10-19
840212 NG TY TNHH MARUSE ENGINEERING VI?T NAM MIURA SINGAPORE CO PTE LTD Miura brand boiler (Model EZ-1000GM, capacity of 1000 kg / h), 10bar design pressure, used in garment industry, 100% new products;Nồi hơi hiệu MIURA (model EZ-1000GM, công suất 1000 kg/h), áp suất thiết kế 10bar, sử dụng trong công nghiệp may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
3430
KG
2
PCE
60000
USD
180522NSSLBSHCC2201058
2022-05-27
840212 NG TY TNHH MARUSE ENGINEERING VI?T NAM MIURA SINGAPORE CO PTE LTD Miura boiler (model EZ-3000K, capacity of 3000 kg/h), 10-bar steam pressure, industrial used, 380V/50Hz/3ph power source, diesel oil, 100% new goods;Nồi hơi hiệu MIURA (model EZ-3000K, công suất 3000 kg/h), áp suất hơi 10 bar, sử dụng trong công nghiệp, nguồn điện 380V/50Hz/3Ph, chạy bằng dầu Diesel, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
5150
KG
1
PCE
58500
USD
2506222HCC8K0463733-03
2022-06-29
851181 NG TY TNHH ASTRO ENGINEERING VI?T NAM ASTRO TECH CO LTD The ignition device of the bicycle drying system (Autalite)#3136 (100%new);Thiết bị đánh lửa của hệ thống lò sấy khung xe đạp (Autalite)#3136 (mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
194
KG
10
PCE
358
USD
180322NSSLBSHPC2200376
2022-03-24
840290 NG TY TNHH MARUSE ENGINEERING VI?T NAM MIURA SINGAPORE CO PTE LTD The body of the Miura (Model EZ-1000G), the steam pressure of the pot is 10 bars, used in industry, electrical operations, 100% new products,;Thân của nồi hơi hiệu MIURA (model EZ-1000G), áp suất hơi của nồi là 10 bar, sử dụng trong công nghiệp, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
950
KG
1
PCE
11230
USD
280521EGLV001100309991
2021-06-07
280421 NG TY TNHH ASTRO ENGINEERING VI?T NAM ASTRO TECH CO LTD N83 # & argon gas (liquid form) for welding bike frame & bicycle parts -HC;N83#&Khí argon (dạng lỏng) dùng để hàn khung xe đạp &phụ tùng xe đạp -HC
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26980
KG
18430
KGM
15113
USD
210222CTAHCM22024386
2022-02-25
280511 NG TY TNHH ASTRO ENGINEERING VI?T NAM ASTRO TECH CO LTD N114 # & Precipitant Precipitation (used in spray paint) (YT-101; CAS No. 527-07-1; 3458-72-8, sodium gluconate, ammonium citrate);N114#&Chất xử lý làm kết tủa sơn (dùng trong phun sơn) (YT-101;CAS No. 527-07-1; 3458-72-8,sodium gluconate,ammonium citrate)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14490
KG
1800
KGM
2430
USD
2306222HCC8EO0073015
2022-06-28
280511 NG TY TNHH ASTRO ENGINEERING VI?T NAM ASTRO TECH CO LTD N114 #& Processing substance to precipitate paint (used in paint spray) YT-101; Cas No. 527-07-1; 3458-72-8, sodium gluconate, ammonium citrate;N114#&Chất xử lý làm kết tủa sơn (dùng trong phun sơn) YT-101;CAS No. 527-07-1; 3458-72-8,sodium gluconate,ammonium citrate
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18144
KG
1800
KGM
2301
USD
401200259653349
2020-01-18
440929 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ICL LIMITED Viền dải gỗ trang trí tạo hình vòng cung bằng gỗ, kích thước 3200*150*3300mm, mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Other;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
1
MTK
221
USD
401200259653349
2020-01-18
440929 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ICL LIMITED Viền dải gỗ trang trí tạo hình vòng cung bằng gỗ, kích thước 5400*150*3300mm, mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Other;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
4
MTK
540
USD
060520025A544261-03
2020-05-18
441850 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ICL LIMITTED Ván lợp bằng gỗ (shingles and shakes), Model code: SF-700, Type: 2440*50*15mm, hàng mới 100%.;Builders’ joinery and carpentry of wood, including cellular wood panels, assembled flooring panels, shingles and shakes: Shingles and shakes;建筑商木工细木工,包括多孔木板,组装地板,木瓦和摇动:木瓦和摇动
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
854
MTK
10750
USD
2.51219025965089E+15
2020-01-10
441850 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ICL LIMITTED Ván lợp bằng gỗ (shingles and shakes), model PT-402, kích thước 4278*3030*15mm, hàng mới 100%.;Builders’ joinery and carpentry of wood, including cellular wood panels, assembled flooring panels, shingles and shakes: Shingles and shakes;建筑商木工细木工,包括多孔木板,组装地板,木瓦和摇动:木瓦和摇动
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
26
MTK
1568
USD
2.51219025965089E+15
2020-01-10
441850 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ICL LIMITTED Ván lợp bằng gỗ (shingles and shakes), model PT-402, kích thước 4348*2520*15mm, hàng mới 100%.;Builders’ joinery and carpentry of wood, including cellular wood panels, assembled flooring panels, shingles and shakes: Shingles and shakes;建筑商木工细木工,包括多孔木板,组装地板,木瓦和摇动:木瓦和摇动
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
22
MTK
1325
USD
2.51219025965089E+15
2020-01-10
441850 NG TY TNHH SHENZHUANG ENGINEERING VI?T NAM ICL LIMITTED Ván lợp bằng gỗ (shingles and shakes), model PT-402, kích thước 2440*75*18mm, hàng mới 100%.;Builders’ joinery and carpentry of wood, including cellular wood panels, assembled flooring panels, shingles and shakes: Shingles and shakes;建筑商木工细木工,包括多孔木板,组装地板,木瓦和摇动:木瓦和摇动
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
402
MTK
865
USD