Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070621ESSASEL21060768
2021-06-15
551221 NG TY TNHH MTV MAY Lê HOàNG TAE YOUNG GLOBAL CO LTD Woven fabrics of synthetic staple fibers containing by weight equal to 100% acrylic staple fiber size 60 "weight 375 GR / YARN DYED FABRIC YD_ACRYLIC 100PCT;Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp có tỷ trọng xơ staple bằng 100% acrylic khổ 60" trọng lượng 375 GR/YD_ACRYLIC 100PCT YARN DYED FABRIC
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1330
KG
3538
YRD
13444
USD
210322JJCNGSGKNC23A28
2022-04-16
851519 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Panasonic, Oshima welding machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18975
KG
10
UNIT
462
USD
250322SITKBSG2202483
2022-04-16
851519 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI PACIFIC TRADING CO LTD Panasonic, Oshima welding machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
18913
KG
3
UNIT
185
USD
250322SITKBSG2202483
2022-04-16
840810 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI PACIFIC TRADING CO LTD Yanmar engine capacity of 200HP, manufactured in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Động cơ thủy YANMAR công suất 200HP, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
18913
KG
3
UNIT
578
USD
140422217189675
2022-05-26
850211 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI GO SHOKAI Goods directly serving manufacturing activities: Diesel oil generators used to generate electricity in the factory (Huyndai, CS 3 KVA, goods quality over 80%, produced in 2014, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu huyndai, CS 3 KVA, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18945
KG
3
UNIT
140
USD
7032247803220020
2022-04-07
842539 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI GO SHOKAI Hitachi's hand pull, with 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu HITACHI, có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18938
KG
30
UNIT
578
USD
230422008CX19322
2022-05-24
842539 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI JUNRI CORPORATION The nippon, Maxpull hand -pulled winch has 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu NIPPON, MAXPULL có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18996
KG
5
UNIT
155
USD
210322JJCNGSGKNC23A28
2022-04-16
845891 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Moroseiki CNC Metal Control Machine has a radius of 310mm, 2014 production, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18975
KG
2
UNIT
1540
USD
210322JJCNGSGKNC23A28
2022-04-16
845969 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Howa milling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18975
KG
1
UNIT
2310
USD
160322SITYKSG2202685
2022-04-16
845921 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI YUTAKA SHOKAI Okuma CNC metal drilling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất 2014,hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18906
KG
2
UNIT
462
USD
200422JJCNGSGKNC24A29
2022-05-31
845921 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Okuma CNC metal drilling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
3
UNIT
1399
USD
132000013287896
2020-12-23
520544 NG TY TNHH MTV MAY FBK CONG TY TNHH FANG BROTHERS KNITTING VN NPL001 # & 100% cotton fiber, the powerful 125 decitex, for the textile industry, not brand new, 100%;NPL001#&Sợi cáp 100% cotton, độ mãnh 125 decitex, dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY FANG BROTHER
CONG TY FBK
2272
KG
74
LBS
148
USD
010120SHHCM1912097516
2020-01-11
551634 NG TY TNHH MAY H?U HOàNG VT CLOTHING CORP USA 85#&Vải 62% rayon 38% polyester k.54/55";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16456
YRD
16456
USD
051221JWER2112006
2021-12-14
590801 NG TY TNHH MAY HOàNG LONG HD RAEUN CO LTD NPL007 # & 8mm non-woven fabric rolls, 100% new goods;NPL007#&Mếch cuộn bằng vải không dệt 8MM các loại, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4780
KG
36223
MTR
395
USD
051221JWER2112006
2021-12-14
590801 NG TY TNHH MAY HOàNG LONG HD RAEUN CO LTD NPL007 # & Fabric rolls with 12mm non-woven fabrics, 100% new products;NPL007#&Mếch cuộn bằng vải không dệt 12MM các loại, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4780
KG
2462
MTR
54
USD
091121BOSH21110050
2022-01-11
551632 NG TY TNHH MAY 159 HUY HOàNG EKLINE INC 7045 # & Woven fabric, 43% Polyester 42% Rayon 11% Nylon 4% Spandex K57 / 58 ''. Type of dye, 100% new goods (material used in the garment industry);7045#&Vải dệt thoi, 43% Polyester 42% Rayon 11% Nylon 4% Spandex k57/58''. Loại đã nhuộm, Hàng mới 100% (Nguyên liệu dùng trong ngành may mặc)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1400
KG
1710
YRD
4583
USD
081221JWSSEW2111029
2021-12-13
521031 NG TY TNHH MAY HOàNG KHáNH WOO SEOK NL54 # & 35% cotton woven fabric 35% nylon (woven fabric from single cotton with artificial fiber, weighing 111 g / m2, dyed) size 55 "new 100%;NL54#&Vải dệt thoi 65%Cotton 35%Nylon( Vải dệt thoi từ bông pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng 111 g/m2, đã nhuộm) khổ 55" hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
415
KG
3698
MTK
8396
USD
071221CLK2112516HAI
2021-12-13
540752 NG TY TNHH MAY HOàNG LONG HD RAEUN CO LTD NPL005 # & 100% polyester woven lining fabric 60 ", 100% new goods;NPL005#&Vải lót bằng vải dệt thoi 100% polyester khổ 60", hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5133
KG
357
MTK
315
USD
110621SHDAD2107611
2021-06-18
521111 NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabrics, composition 80% cotton, 20% polyester, unbleached, textured, yellow, suffering 1.5m, 300g / m2;Vải dệt thoi, thành phần 80% cotton, 20% polyester, chưa tẩy trắng, có vân, màu vàng, khổ 1.5m, 300g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18008
KG
23555
MTR
33213
USD
071221CLK2112516HAI
2021-12-13
560491 NG TY TNHH MAY HOàNG LONG HD RAEUN CO LTD NPL025 # & Elastic rubber 15mm Types (garment plot items);NPL025#&Chun 15MM các loại (đồ phụ trợ may mặc)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5133
KG
471
YRD
52
USD
071221CLK2112516HAI
2021-12-13
521160 NG TY TNHH MAY HOàNG LONG HD RAEUN CO LTD NPL122 # & 100% Rayon woven fabric 45 ", 100% new goods;NPL122#&Vải dệt thoi 100% rayon khổ 45", hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5133
KG
1576
MTK
7799
USD
110622SHDAD2206051
2022-06-28
551411 NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabric, pattern weaving, 48.8% staplet polyeste, 23.4% Staple Visco, 27.8% cotton, not bleached, not soaked, coated, dyed or pressed layer, weight ~ 305g/m2, Suffering ~ 1.55m;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, 48.8% sơ staple polyeste, 23.4% staple visco, 27.8% cotton, chưa tẩy trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, nhuộm màu hoặc ép lớp, trọng lượng~305g/m2, khổ ~1.55m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
22102
KG
31057
MTR
44101
USD
180420PGSL2004027
2020-04-20
600541 NG TY TNHH D?T MAY HOàNG H?NG C AND P WORLD CO LTD H56#&Vải dệt kim 100% cotton khổ 58";Warp knit fabrics (including those made on galloon knitting machines), other than those of headings 60.01 to 60.04: Of artificial fibres: Unbleached or bleached;经编织物(包括在编织机上制造的织物),不是从60.01到60.04的:织物:未漂白或漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG HAI PHONG
0
KG
12758
MTK
8240
USD
231121112100016000000
2021-11-23
302891 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO LTD Chilled cotton, whole (sea fish), scientific name: Siganus Guttatus. (Heterogeneous packaging, 28kg / barrel). 100% new.;Cá dìa bông ướp lạnh, nguyên con( cá biển), tên khoa học: Siganus guttatus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 28Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25640
KG
2800
KGM
3360
USD
112100014820460
2021-08-27
302891 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Cold yellowfish fish (sea fish), scientific name: trachinotus blochii. (Heterogeneous packaging, 30kg / barrel). 100% new.;Cá chim vây vàng ướp lạnh nguyên con( cá biển), tên khoa học: Trachinotus blochii. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12760
KG
10500
KGM
10500
USD
290821112100014000000
2021-08-29
302891 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Yellow fin pomfret chilled whole fish (marine), scientific name: Trachinotus blochii. (Goods packaging uniformity, TL net 30kg / barrel). New 100%.;Cá chim vây vàng ướp lạnh nguyên con( cá biển), tên khoa học: Trachinotus blochii. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13020
KG
10500
KGM
10500
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-26
691310 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Lu burning incense, porcelain body, iron lid, used for decoration, difference: BHN, KT: (10*6.5) cm +/- 10%, 100%new;Lư đốt trầm hương, thân bằng sứ, nắp bằng sắt, dùng để trang trí, hiệu: BHN, KT: (10*6.5)cm+/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22100
KG
700
PCE
140
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-26
030246 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28280
KG
8000
KGM
11200
USD
10622112200017700000
2022-06-02
030246 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25050
KG
6000
KGM
8400
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
030246 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27780
KG
8000
KGM
11200
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-27
030246 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28300
KG
8000
KGM
11200
USD
30622112200017800000
2022-06-04
030246 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27580
KG
10000
KGM
14000
USD
2.80522112200017E+20
2022-05-29
030246 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25420
KG
6000
KGM
8400
USD
3.00422112200016E+20
2022-05-01
030246 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23280
KG
5800
KGM
8120
USD
60622112200017800000
2022-06-07
030246 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27180
KG
8000
KGM
11200
USD
30622112200017700000
2022-06-06
640199 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Foam sandals go indoors made of synthetic plastic cast for adults, size from 36-44. Brand: Slippers, 100% new;Dép xốp đi trong nhà bằng nhựa tổng hợp đúc liền dùng cho người lớn, size từ 36-44. Nhãn hiệu: SLIPPERS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22860
KG
2160
PR
648
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-26
761511 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cigarette ashtray, brand: Luxe ornament with aluminum alloy, KT: (24*13*8) cm +/- 10%, 100%new;Gạt tàn thuốc lá, nhãn hiệu: LUXE ORNAMENT bằng hợp kim nhôm, KT: (24*13*8)cm+/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22100
KG
250
PCE
350
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-26
761511 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cigarette ashtray, brand: Luxe ornament with aluminum alloy, KT: (17*10*13) cm +/- 10%, 100%new;Gạt tàn thuốc lá, nhãn hiệu: LUXE ORNAMENT bằng hợp kim nhôm, KT: (17*10*13)cm+/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22100
KG
500
PCE
750
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-26
950301 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Plastic lollipops (not in direct contact with food, no lollipop, 90g/unit), symbol: iloveyou, KT: (11*12*3.5) cm +/- 10%, 100 new 100 %;Đồ chơi gắn kẹo mút bằng nhựa (không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, không gồm kẹo mút, 90g/chiếc), ký hiệu: ILOVEYOU, KT: (11*12*3.5)cm +/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22100
KG
43200
PCE
8640
USD
2.91221112100017E+20
2022-01-01
030289 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO LTD Fish to be chilled, whole (sea fish), scientific name: Mugil Cephalus. (Heterogeneous packaging, 28kg / barrel). 100% new.;Cá đối mục ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Mugil cephalus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 28Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28720
KG
2800
KGM
2800
USD
2.91221112100017E+20
2022-01-01
030289 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO LTD Harpadon Nehereus, Harpadon Nehereus, Harpadon Nehorus science. (Heterogeneous packaging, 28kg / barrel). 100% new.;Cá khoai ướp lạnh nguyên con( cá biển), tên khoa học Harpadon nehereus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 28Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28720
KG
10584
KGM
4974
USD
2.91221112100017E+20
2022-01-01
030289 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO LTD Chilled cotton, whole (sea fish), scientific name: Siganus Guttatus. (Heterogeneous packaging, 28kg / barrel). 100% new.;Cá dìa bông ướp lạnh, nguyên con( cá biển), tên khoa học: Siganus guttatus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 28Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28720
KG
1960
KGM
2352
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Hand hook hengtai GL-781 sewing machine (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. HA756-07);Tay móc chỉ máy may đột HENGTAI GL-781 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . HA756-07 )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
3
PCE
57
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Holding the brush cavity of Brother Ke-430D (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. SA3241-001);Tay giữ hốc ổ di bọ BROTHER KE-430D ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . SA3241-001)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
5
PCE
14
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Instructions for the treasure BS101 bearing spring (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. 4095);Dẫn hướng lò xo bàn ép vắt gấu TREASURE BS101 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . 4095)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
50
PCE
131
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO The propeller of the 9-3J-6 tube machine (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. 9-3J-6);Chân vịt máy cuốn ống 9-3J-6 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . 9-3J-6 )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
2
PCE
16
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Slotted toothpet MO-3904-OE4 (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. 118-87106);Răng cưa vắt sổ phụ MO-3904-OE4 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . 118-87106)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
30
PCE
34
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Siruba VC008 (100% new sewing machine spare parts, manufacturer: Juki, Part No. Metal Puller ASM);Trợ lực máy vắt sổ Siruba VC008 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . METAL PULLER ASM)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
5
PCE
1
USD
317272992
2021-01-13
591000 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà JIANGSU KINGRAY TRADING CO LTD Conveyor products are junctions, antistatic textile material was paved (fusing presses industrial ice machine, new 100%. Part No.1050mm * 4340mm);Băng truyền sản phẩm có mối nối, chống tĩnh điện bằng vật liệu dệt đã tráng nhựa ( băng máy ép mếch công nghiệp , mới 100% . Part No.1050mm*4340mm )
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
28
KG
1
PCE
8
USD
280322LHZHCM22030382GZ
2022-04-18
842541 NG TY TNHH HOàNG HOàNG ANH GUANGZHOU EOUNICE MACHINERY CO LTD 4-ton lifting bridge, model: ON-7805G, Hydraulic and capacity of 2.2kW, maximum high 1850mm, waist brand, used for garage, 100% new;Cầu nâng cắt kéo tải trọng 4 tấn, model: ON-7805G, dùng thủy lực và công suất 2.2kW, cao tối đa 1850mm, hiệu EOUNICE, dùng cho gara xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
KHO CFS CAT LAI
2115
KG
1
SET
4300
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
050621YMLUZ580078388
2021-07-20
870324 NG TY TNHH MTV Lê NG?I REGAL INTERNATIONAL FZE 100% new cars, Lexus LX570 Super Sport, 2021, SX 2021, Japanese production, black, DT: 5.7L, 8 seats, 5 doors, 2 bridges, automatic numbers, NL gasoline, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LEXUS LX570 SUPER SPORT, đời 2021, sx 2021, nước sx Nhật, màu Đen, DT: 5.7L, 8 chỗ, 5 cửa, 2 cầu, số tự động, NL xăng, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2788
KG
1
PCE
87125
USD
200422WTSHPG220418
2022-04-25
551632 NG TY TNHH MAY HOàNG NGUYêN S?N J AND J GLOBAL HNSJJ01#& 100%Rayon woven fabric, 54 ". 100%new goods;HNSJJ01#&Vải dệt thoi 100%Rayon, khổ 54". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
8000
KG
54800
YRD
100284
USD
110422WTSHPG220406B
2022-05-04
551632 NG TY TNHH MAY HOàNG NGUYêN S?N J AND J GLOBAL HNSJJ01 100%rayon woven fabric, 54 ". 100%new products;HNSJJ01#&Vải dệt thoi 100%Rayon, khổ 54". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
515
KG
3545
YRD
5849
USD
41120112000011900000
2020-11-04
670291 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HOàNG L?C GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10400
KG
229
KGM
286
USD
31120112000011900000
2020-11-03
670291 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HOàNG L?C GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12800
KG
3960
KGM
4950
USD
2.30320112000006E+20
2020-03-23
460121 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HOàNG L?C GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Chiếu tre (dạng mắt), kích thước (200x220)cm+/-10%. Nhà SX: Xin Feng Bamboo Products Factory. Mới 100% TQSX;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Of bamboo;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子),编织材料,编结材料和类似的编织材料产品,以平行股线或编织物,片材形式结合在一起:垫子,植物材料的垫子和屏蔽:竹
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
PCE
450
USD
280121112100009000000
2021-01-28
610690 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Adult female shirt long sleeve, knitted from synthetic, size XS-XXL. 100% new .Hieu: PingGuoYiZu, YKWSYESHEDESIGNES, HUAHOO, ACH, SUYEHMME, toff, W, WESellBeast;Áo sơ mi người lớn nữ dài tay, dệt kim từ sợi tổng hợp, size XS-XXL . mới 100%.Hiệu:PingGuoYiZu,YKWSYESHEDESIGNES,HUAHOO,ACH,SUYEHMME,TOFF,W,WESellBeast
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
8500
KG
135
PCE
338
USD
112000013290221
2020-12-23
081090 NG TY TNHH MTV Lê TR??NG ANH SUPAMORN 2000 CO LTD Fresh fruit jackfruit (average weight 9kg / fruit - 11kg / results);Qủa mít tươi ( trọng lượng trung bình 9kg/quả - 11kg/quả)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
22000
KG
22000
KGM
4400
USD
231120112000012000000
2020-11-23
650501 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Capture natural fabric of synthetic fibers, chemical coat, NSX: Guangxi, a new 100%;Chụp tai bằng vải sợi tổng hợp,lông hóa học, NSX: Guangxi , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9100
KG
200
PCE
40
USD
111120112000012000000
2020-11-25
611511 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Panty Synthetic children. New 100%. Size: 50-120.NSX: Guangzhou .Each 100%;Quần tất trẻ em bằng sợi tổng hợp. Mới 100%. Size: 50-120.NSX: Guangzhou .Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
24900
KG
1200
PCE
240
USD
51120112000012000000
2020-11-05
610290 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Female long-sleeved jacket fall, the external layer of imitation leather, knitted fabric inner liner made of synthetic, Size: XS-XXL, 100% new .hieu: Wisdon, MOCO, Yihong, MRS, Qido, FASHION;Áo khoác nữ dài tay mùa thu,lớp ngoài bằng vải giả da,lớp trong bằng vải dệt kim từ sợi tổng hợp,Size:XS-XXL,mới 100%.hiệu: Wisdon, MOCO, YIHONG, MRS, QiDo, FASHION
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21900
KG
150
PCE
525
USD
231120112000012000000
2020-11-23
570191 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Mats of synthetic fibers, the size (100-120x 150-170) cm +/- 100% .NSX 10cm..Moi: Guangzhou;Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kích thước (100-120x 150-170)cm+/-10cm..Mới 100%.NSX: Guangzhou
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9100
KG
250
PCE
225
USD
191120112000012000000
2020-11-19
570191 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Fur carpet chemical, textile materials, soles of rubber, plastic, size (1.6 x 2.3) m + -10%. New 100%.;Thảm trải sàn bằng lông hoá học, vật liệu dệt, đế bằng cao su, nhựa ,Kích thước (1.6 x 2.3)m+-10%. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9025
KG
90
PCE
315
USD
171120112000012000000
2020-11-17
611030 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Shirt female 2 wires (strapless) knitted from artificial fibers, freesize, new 100%, NSX: Guangzhou;Áo thun nữ 2 dây (áo quây) dệt kim từ sợi nhân tạo,freesize,mới 100%,NSX: Guangzhou
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12200
KG
60
PCE
36
USD
51120112000012000000
2020-11-05
420213 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Purses Cross of textile materials, diagonal size (25-35) cm + -10%, NSX: 100% .Each Guangzhou, brand: BOBO, FASHION, SPORT, not effective, FORVER YOUNG;Túi đeo chéo bằng vật liệu dệt, kích thước đường chéo (25-35)cm+-10%,NSX: Guangzhou .Mới 100%,hiệu:BOBO, FASHION, SPORT,không hiệu, FORVER YOUNG
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21900
KG
800
PCE
320
USD
61120112000012000000
2020-11-06
611711 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Knitted scarves from synthetic fibers; kt (180-200x50) cm + -10%, effective: HOME HOPE, not effective, New 100%;Khăn quàng cổ dệt kim từ sợi tổng hợp;kt(180-200x50)cm+-10%,hiệu: HOME HOPE,không hiệu,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
15200
KG
500
PCE
250
USD
101120112000012000000
2020-11-25
630300 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Synthetic towel bucket. size (100-120x80-140) cm +/- 10%, NSX: GuangZhou, new 100%;Khăn xô bằng sợi tổng hợp. kích thước (100-120x80-140)cm+/-10%,NSX: GuangZhou, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22600
KG
532
KGM
532
USD
111120112000012000000
2020-11-26
630300 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Synthetic towel bucket. size (100-120x80-140) cm +/- 10%, NSX: GuangZhou, new 100%;Khăn xô bằng sợi tổng hợp. kích thước (100-120x80-140)cm+/-10%,NSX: GuangZhou, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
25200
KG
384
KGM
384
USD
51120112000012000000
2020-11-05
620120 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Autumn-winter jacket children under 12 fiber total hop.size XS ~ XXL.New 100% .Hieu: Wisdon, MOCO, Yihong, MRS, Qido, FASHION;Áo khoác thu đông trẻ em dưới 12 tuổi bằng sợi tổng hợp.size XS~XXL.Mới 100%.Hiệu:Wisdon, MOCO, YIHONG, MRS, QiDo, FASHION
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21900
KG
960
PCE
1920
USD
61120112000012000000
2020-11-06
620120 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Autumn-winter jacket children under 12 fiber total hop.size XS ~ XXL.New 100% .Hieu: NUOFUSHU, Shetyle, X-WWFS, DUOLUNGE, SISAMA, TianPieces, RUILILZ, Jingpin, ABIAO, SPORT WEAR, FASHION, NFS;Áo khoác thu đông trẻ em dưới 12 tuổi bằng sợi tổng hợp.size XS~XXL.Mới 100%.Hiệu:NUOFUSHU,Shetyle,X-WWFS,DUOLUNGE,SISAMA,TIANCAI,RUILILZ,JINGPIN,ABIAO,SPORT WEAR,FASHION,NFS
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
15200
KG
600
PCE
1200
USD
101120112000012000000
2020-11-25
620120 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Autumn-winter jacket children under 12 fiber total hop.size XS ~ XXL.New 100% .Hieu: ANDAER.KIDS, YL, Liu Yi, WEIGUIZU, FASHION, no signal, the WITH, W, Fashion Weat, Boiling, MUZIX;Áo khoác thu đông trẻ em dưới 12 tuổi bằng sợi tổng hợp.size XS~XXL.Mới 100%.Hiệu:ANDAER.KIDS,YL,Yi Liu,WEIGUIZU,FASHION,không hiệu,WITH,W,Fashion Weat,boiLing,MUZIX
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22600
KG
1440
PCE
2880
USD
191120112000012000000
2020-11-19
630233 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Set bark cloth quilt bedcover and artificial fibers: 2goi (45 ~ 50x70 ~ 75) cm + -10%; 1 Jn (1.8 ~ 2.2x 2 ~ 2.3) m + -10%, 1chan (2 ~ 2.3x1.8 ~ 2.3) m + 100% -10% .Each .NSX: Guangzhou;Bộ vỏ chăn ga gối bằng vải sợi nhân tạo:2gối (45~50x70~75)cm+-10%;1ga(1.8~2.2x 2~2.3)m+-10%,1chăn(2~2.3x1.8~2.3)m+-10%.Mới 100%.NSX: Guangzhou
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9025
KG
90
SET
360
USD
231120112000012000000
2020-11-23
630233 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Set bark cloth quilt bedcover and artificial fibers: 2goi (45 ~ 50x70 ~ 75) cm + -10%; 1 Jn (1.8 ~ 2.2x 2 ~ 2.3) m + -10%, 1chan (2 ~ 2.3x1.8 ~ 2.3) m + 100% -10% .Each .NSX: Guangzhou;Bộ vỏ chăn ga gối bằng vải sợi nhân tạo:2gối (45~50x70~75)cm+-10%;1ga(1.8~2.2x 2~2.3)m+-10%,1chăn(2~2.3x1.8~2.3)m+-10%.Mới 100%.NSX: Guangzhou
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9100
KG
100
SET
400
USD
200622DSLGKT2209S108C
2022-06-27
581099 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wappen #& embroidery with black thread, white border, used to decorate a knitted shirt. New 100%;WAPPEN#&Hình thêu bằng chỉ màu đen, viền trắng, dùng để trang trí áo hàng dệt kim. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1264
KG
10565
PCE
1690
USD
8154869166
2020-03-11
550130 NG TY TNHH HOàNG D??NG TOYOSHIMA ASIA CO LTD Sợi dệt kim 45% Acrylic 54% PBT, nsx: Toyoshima, hàng mẫu, mới 100%.;Synthetic filament tow: Acrylic or modacrylic;合成长丝丝束:丙烯酸或改性聚丙烯腈丝
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
5
ROL
25
USD
280522GLMC2205012
2022-06-02
510620 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wool/cotton #& Wool wool 55%cotton 45%, with a density of fleece below 85%, used for knitting. New 100%;WOOL/COTTON#&Sợi len Wool 55% Cotton 45%, có tỷ trọng lông cừu dưới 85%, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
1238
KG
1129
KGM
25958
USD
170721BNFHP2107002
2021-07-26
510720 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wool / Poly # & Wool Wool 80% 20% Nylon, has a proportion of fleece under 85%, used for knitting. New 100%;WOOL/POLY#&Sợi len Wool 80% Nylon 20%, có tỷ trọng lông cừu dưới 85%, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
1630
KG
1443
KGM
29283
USD
7749 8245 9844
2021-10-28
551622 NG TY TNHH HOàNG TH?NG HAMRICK S INC 51 # & main fabric 76% Rayon 20% Nylon 4% Spandex K57 / 58 ";51#&vải chính 76% rayon 20% nylon 4% spandex k57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
25
KG
79
YRD
145
USD
211220DKQ2012150
2020-12-24
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG DOORI PLUS CO LTD 2 / 48NM # & yarn pair 70% Cotton 10% Silk 20% Nylon yarn count 2 / 48NM for knitting. New 100%;2/48NM#&Sợi xe đôi 10% Silk 70% Cotton 20% Nylon chi số sợi 2/48NM dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
VAN TAI DUYEN HAI
88
KG
80
KGM
1310
USD
271120DKQ2011175
2020-12-01
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG DOORI PLUS CO LTD 2 / 48NM # & yarn pair 70% Cotton 10% Silk 20% Nylon yarn count 2 / 48NM for knitting. New 100%;2/48NM#&Sợi xe đôi 10% Silk 70% Cotton 20% Nylon chi số sợi 2/48NM dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
PTSC DINH VU
213
KG
195
KGM
3193
USD
220122SGLC22016450
2022-01-25
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD MWJWP101 # & 10% silk yarn, 70% cotton, 20% nylon, 2/48 nm yarn index, used for knitting. New 100%;MWJWP101#&Sợi 10% silk, 70% cotton, 20% nylon, chỉ số sợi 2/48 NM, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
216
KG
195
KGM
5264
USD