Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132000013287896
2020-12-23
520544 NG TY TNHH MTV MAY FBK CONG TY TNHH FANG BROTHERS KNITTING VN NPL001 # & 100% cotton fiber, the powerful 125 decitex, for the textile industry, not brand new, 100%;NPL001#&Sợi cáp 100% cotton, độ mãnh 125 decitex, dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY FANG BROTHER
CONG TY FBK
2272
KG
74
LBS
148
USD
070621ESSASEL21060768
2021-06-15
551221 NG TY TNHH MTV MAY Lê HOàNG TAE YOUNG GLOBAL CO LTD Woven fabrics of synthetic staple fibers containing by weight equal to 100% acrylic staple fiber size 60 "weight 375 GR / YARN DYED FABRIC YD_ACRYLIC 100PCT;Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp có tỷ trọng xơ staple bằng 100% acrylic khổ 60" trọng lượng 375 GR/YD_ACRYLIC 100PCT YARN DYED FABRIC
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1330
KG
3538
YRD
13444
USD
112200016456098
2022-04-19
520624 NG TY TNHH MTV D?T MAY VI?T NAM GENIUSTEX CO LTD 7 #& 60% cotton 40% polyester 40's/1 meter: 67.72, slenderness 147.72 decitex;7#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester 40'S/1 chỉ số mét :67.72,độ mảnh sợi 147.72 decitex
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUU HAN SOI TAINAN VIETNAM
CTY TNHH MTV DET MAY VIET NAM
5817
KG
1497
KGM
7155
USD
4788128623
2022-06-01
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D1 #& woven fabric: The main fabric from 100% synthetic polyeste fibers dyed, 38 inh. new 100%;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm,khổ 38 inh. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
21
KG
29
MTK
54
USD
170721AONC21070048
2021-07-24
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D11 # & Woven: Lining from 100% polyester synthetic fibers dyed, size 36 ", weighing 78g / m2, 100% new goods;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, khổ 36", định lượng 78g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
650
KG
1386
MTK
2941
USD
200921ACE22109112
2021-09-27
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG J LAND KOREA CO LTD D1 # & woven fabric: Main fabric from 100% polyester synthetic fiber dyed, 100% new, Suffering 58 ", quantifying 167g / m2;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 58", định lượng 167g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2803
KG
1654
MTK
2493
USD
200921ACE22109112
2021-09-27
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG J LAND KOREA CO LTD D11 # & woven fabric: Fabric lined from 100% polyester synthetic yarn, 100% new, 60 ", 9g / m2 quantification;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 60", định lượng 87g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2803
KG
2439
MTK
3570
USD
4075104714
2021-10-02
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D11 # & Woven Fabrics: Fabric lining from 100% polyester synthetic fiber dyed, 152cm, quantifying 54g / m2. new 100%;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, khổ 152cm, định lượng 54g/m2. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
8
KG
26
MTK
31
USD
OOLU2682024900UWS
2021-11-10
440910 NG TY TNHH MTV PANGLORY QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO LTD UR-PB-4818B-1 # & wooden bars used to produce positive wood trolley, have created shapes, which are flat along 2 edges, cells, not yet groove, not yet tendon, (45 * 7.5 * 1.8 ) Cm (populus adenopoda), 100% new;UR-PB-4818B-1#&Gỗ thanh dùng sản xuất xe đẩy-gỗ Dương, đã tạo khuôn hình, đã tiện tròn dọc theo 2 cạnh, đã bào, chưa tạo rãnh, chưa tạo gân,(45*7.5*1.8)cm(Populus adenopoda), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24460
KG
2400
PCE
600
USD
111220713010329000
2020-12-23
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble: Material plate, polished one side used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:40 - 2.60; W (m) 1:40 - 1.60 T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
417
MTK
8082
USD
090422TLXMHCJU22040007C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
471
MTK
9134
USD
160322CNH0374444C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
290322EGLV147200292475
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
951
MTK
18449
USD
290322EGLV147200241692
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
11220206833200
2020-12-04
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Marble: Material plate, surface polish was used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:00 to 2:40; W (m) 1:00 to 1:20, T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble : Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng môt mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
125000
KG
1237
MTK
23990
USD
170320OOLU2636400940UWS
2020-03-24
440929 NG TY TNHH MTV PANGLORY GREAT SAILING ENTERPRISE CO LTD UR-PB-4818B#&Gỗ tấm có độ dày trên 6mm dùng sản xuất xe đẩy, kích thước 45cm*7.5cm*18.5mm, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Other;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1616
PCE
469
USD
060322COSU6325355631
2022-04-20
520100 NG TY TNHH MTV SHUNDAO C D USA INC Natural cotton (not brushed, unclear, American Raw Cotton, Origin: USA, Crop Year: 2021/2022);Bông thiên nhiên (chưa chải thô, chưa chải kỹ, AMERICAN RAW COTTON, ORIGIN: USA, Crop year: 2021/2022)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
59953
KG
131360
LBS
185993
USD
50522112200016900000
2022-05-31
870540 NG TY TNHH MTV OTOVIET SINOTRUK INTERNATIONAL 'Cars mixed with CNHTC, Model: ZZ5257GJBN4347E1, Thuan steering wheel, DTXL: 9726cm3, Diesel, CS 276KW, TT Mixing: 12m3, Euro V, Tires: 12.00R20, TT: 16000kg, TTLCT: 25000kg New new new 100%, China SX 2021;'Ô tô trộn bê tông nhãn hiệu CNHTC, model: ZZ5257GJBN4347E1, tay lái thuận,dtxl:9726cm3,ĐC Diesel ,cs 276kw,TT thùng trộn: 12m3, Euro V, lốp:12.00R20, TT:16000Kg,TTLCT:25000kg mới 100%,TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
JINAN
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
80000
KG
5
UNIT
241500
USD
280921121B501949
2021-10-20
350610 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Stone glue (average concentration: Porlyester Plastic: 27%, Phenylethylene: 23%, Additive: 50%), Packaged goods (750 - 1000) Gram / PCS (N.W). New 100%;Keo dán đá (Nồng độ trung bình: Nhựa Porlyester: 27%, Phenylethylene: 23%, Phụ gia: 50%), hàng đóng gói (750 - 1000) gram/pcs (N.W). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
16803
KG
15123
KGM
4537
USD
250422WINCOMDAUV09
2022-04-25
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Natural granite, cubic, newly cut with saws, smooth, flat surface, not polished, used in construction.size L (m): 0.90 - 1.80, w (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.80, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123990
KG
38
MTQ
7722
USD
240322WINCOMDAUV05
2022-03-24
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Raw natural granite, blocks, only cut with saws, with smooth, flat, unremitted surface, used in construction.Size L (M): 0.90 - 1.20, W (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.20, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123570
KG
22
MTQ
4420
USD
220122OTSW22010178A
2022-01-28
842430 NG TY TNHH MTV ASTER SWEET GROUP ENTERPRISE LTD Sand blasting machine (Mould Blasting Machine) Used to spray sand to handle mold cleaning, Brand: Taichi, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, 100% new, year sx: 2022, set = what.;Máy phun cát (Mould blasting machine) dùng để phun cát xử lý làm sạch bề mặt khuôn, Hiệu: TAICHI, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, mới 100%, năm SX: 2022, Bộ=Cái.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1765
KG
1
SET
1072
USD
101021SHA2101972
2021-10-17
531100 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL06 # & 53% Hemp woven fabric 44% RE-Poly 3% Spandex Square 49/50 "(Dyed, Weight 156g / m2);FOB-BL06#&Vải dệt thoi 53% hemp 44% re-poly 3% spandex khổ 49/50"(đã nhuộm, trọng lượng 156g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
780
KG
3390
YRD
18263
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation mold Z02 / 10 x 100, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z02/10 x 100, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
12
PCE
30
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation navigation Z11 / 27/22, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z11/27/22, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/16x200 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/16x200 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
26
PCE
281
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Z10/27x24 pipe core tube, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z10/27x24 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
38
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/6x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/6x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x125 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x125 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
6
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/14x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/14x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
12
PCE
62
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of Z40/20x160 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/20x160 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
41
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x100 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
28
PCE
65
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL27 # & Woven hemp 44% 54% tencel 2% spandex size 51/52 ";FOB-BL27#&Vải dệt thoi 54% hemp 44% tencel 2% spandex khổ 51/52"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2162
YRD
13750
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL18 # & Woven hemp 45% organic 55% Cotton size 52/54 ";FOB-BL18#&Vải dệt thoi 55% hemp 45% organic cotton khổ 52/54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2345
YRD
11757
USD
110120589172609
2020-01-15
290545 NG TY TNHH MTV ASTER JOINMAX GLOBAL LIMITED L020#&Chất xúc tác ( Catalyst C-006), Glyxerin.;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: Glycerol;无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:甘油
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
35
KGM
79
USD
112100014746111
2021-08-31
505101 NG TY TNHH MAY SEJUNG THE REDFACE CO LTD 66 # & Feather finished products (duck feathers, have handled, directly used as raw, accessories of processing garments), 100% new products;66#& Lông vũ thành phẩm (lông vịt, đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu sản xuất hàng may mặc gia công), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH GLOBAL NV VINA
CONG TY TNHH MAY SEJUNG
2942
KG
1740
KGM
50982
USD
140522GOSUNGB9937465
2022-05-19
551349 NG TY TNHH MAY HAMALIN COBO CLOTHING INC NPL191 woven fabric from stapline fiber 68% polyester 30% Viscose 2% Elastane, Weight = 200 g/m2 (= 11.011.1 meters, 145 cm), 100% new goods;NPL191#&Vải dệt thoi từ xơ Staple tổng hợp 68% Polyester 30% Viscose 2% Elastane, trọng lượng = 200 g/m2 ( = 11.011,1 mét, khổ 145 CM), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
11601
KG
15966
MTK
31145
USD
271021JGCSE21100391
2021-10-29
600490 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES LIMITED MG-FB013 # & 95% cotton knitted fabric Elastane (spandex) wide size 165cm (150g / m2, -0 / + 5%). New 100%;MG-FB013#&Vải dệt kim 95% Cotton 5% Elastane (Spandex) khổ rộng 165cm (150G/M2,-0/+5%).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
13005
KG
104
KGM
1268
USD
271021JGCSE21100391
2021-10-29
600490 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES LIMITED MG-FB013 # & 95% cotton knitted fabric Elastane (spandex) wide size 165cm (150g / m2, -0 / + 5%). New 100%;MG-FB013#&Vải dệt kim 95% Cotton 5% Elastane (Spandex) khổ rộng 165cm (150G/M2,-0/+5%).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
13005
KG
1509
KGM
12692
USD
051120HISRHCM2011005
2020-11-13
440312 NG TY TNHH MAY HLP BLUECACAO CO LTD 5AB # & County was heat-treated wood (pine, using padded pillow stuffed animals);5AB#&Hạt gỗ đã qua xử lý nhiệt (Bằng gỗ thông, Dùng độn gối cho thú nhồi bông)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3120
KG
3000
KGM
11400
USD
021121CLINCHPH2110010
2021-11-07
551419 NG TY TNHH MAY SEJUNG REDFACE CO LTD 96 # & 85% polyester woven fabric 15% poly urethane, dyed, suffering 42 '', quantitative 260.39 g / m2, total: 2764 yd, 100% new goods;96#&Vải dệt thoi 85%Polyester 15%Poly Urethane, đã nhuộm, khổ 42'', định lượng 260,39 g/m2, tổng: 2764 YD, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1841
KG
2696
MTK
5528
USD
090121DSLGDA0110W119C
2021-01-14
530129 NG TY TNHH MAY JOY NURI MODE CO LTD NLC036 # & Woven 100% linen K54 215g / m2;NLC036#&Vải dệt thoi 100% linen K54 215g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1950
KG
1127
YRD
4516
USD
110221HACK210190756
2021-02-18
520819 NG TY TNHH MAY TBT CARMEL CLOTHING LTD NPL045 # & Cotton / Spandex (98/2) 48 "CW 140GSM;NPL045#&Vải Cotton/ Spandex( 98/2) 48"CW 140GSM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3635
KG
1800
MTK
3762
USD
112200018431093
2022-06-25
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 #& woven fabric from 100% cotton cotton, woven from cmkn fiber 57/58 ", (1011.592 yards = 925 meters, 11 rolls), TL: 182.11 g/m2, NLSXHMM, 100% new #& VN;F1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, dệt từ sợi CMKN khổ 57/58", (1011.592 yards =925 Mét, 11 Cuộn ),TL: 182.11 G/m2, NLSXHMM, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP SUNRISE (VIET NAM)
CTY TNHH MAY YSS
1926
KG
1351
MTK
2812
USD
1.1210001648e+014
2021-11-10
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (30,621 yards = 28mm, 1 roll), weight 103.19g / square meter # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (30.621 yards =28 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 103.19 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
3201
KG
41
MTK
95
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (13155.075 yards = 12029mm, 76 rolls), weight 116.65g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton , khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (13155.075 yards =12029 Mét, 76 Cuộn ),Trọng lượng 116.65 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
4200
KG
17568
MTK
29046
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (1461.067 yards = 1336mm, 21 rolls), weight 139.29g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (1461.067 yards =1336 Mét, 21 Cuộn ),Trọng lượng 139.29 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
3668
KG
1951
MTK
5431
USD
112100016161039
2021-10-29
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, Suffering 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (6419.51 yards = 5870mm, 44 rolls), weight 141.99g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (6419.51 yards =5870 Mét, 44 Cuộn ),Trọng lượng 141.99 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
6060
KG
8573
MTK
16209
USD
112200018431093
2022-06-25
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 #& woven fabric from 100% cotton cotton, woven from cmkn fiber 57/58 ", (970,035 yards = 887 meters, 8 rolls), TL: 182.12 g/m2, NLSXHMM, 100% new #& VN;F1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, dệt từ sợi CMKN khổ 57/58", (970.035 yards =887 Mét, 8 Cuộn ),TL: 182.12 G/m2, NLSXHMM, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP SUNRISE (VIET NAM)
CTY TNHH MAY YSS
1926
KG
1295
MTK
2697
USD
112100014054232
2021-07-20
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (102.8 yards = 94mm, 1 roll), weight 170.01g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (102.8 yards =94 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 170.01 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
790
KG
137
MTK
516
USD
031221SOLXS2112001
2021-12-13
540793 NG TY TNHH MAY SEJUNG REDFACE CO LTD 53 # & 90% woven fabric Nylon 10% poly urethane, dyed, from different colored fibers, 49 ", quantitative: 275.85 g / m2, total: 612 yd, 100% new goods;53#& Vải dệt thoi 90% Nylon 10% Poly Urethane, đã nhuộm, từ các sợi màu khác nhau, khổ 49", định lượng: 275.85 g/m2, tổng: 612 YD, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1697
KG
696
MTK
1224
USD
280621SSAX21UM0042
2021-07-06
540794 NG TY TNHH MAY TBT CARMEL CLOTHING LTD NPL006 # & 100% polyester polyester fabric printed 54 / 55cw 120gsm;NPL006#&Vải 100% Polyester đa in 54/55cw 120gsm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
545
KG
1394
MTK
3906
USD
230622JWLEM22060287
2022-06-25
521031 NG TY TNHH MAY TBT GLOSSY FASHION GARMENTS LIMITED NY068 #& cotton/polyester/spandex (60/35/5) 40x75d+40d/133x72, 55 "CW 115SM;NY068#&Vải Cotton/Polyester/spandex( 60/35/5) 40x75D+40D/133x72, 55"cw 115sm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1109
KG
7373
MTK
11167
USD
031021HJTCSHA210900244
2021-10-18
551429 NG TY TNHH MAY HAMALIN COBO CLOTHING INC NPL179 # & woven fabric from staple synthetic 69% polyester 29% viscose 2% elastane, dyed, weight = 245 g / m2 (= 1,018.1 yds, size 58 "), 100% new goods;NPL179#&Vải dệt thoi từ xơ Staple tổng hợp 69% Polyester 29% Viscose 2% Elastane, đã nhuộm, trọng lượng = 245 g/m2 ( = 1.018,1 yds, khổ 58"), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
346
KG
1371
MTK
2698
USD
180721WDTAO21070028
2021-07-26
520831 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES LIMITED MG-FB024 # & 100% cotton woven fabric wide size 57/58 ". 100% new goods;MG-FB024#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ rộng 57/58". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
312
KG
1865
MTR
3468
USD
112100008912793
2021-01-15
531100 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED F17 # & Woven 100% lyocell (tencel) no marks, woven from yarns of different colors size 56/57 "(69 991 yards = 64 Meters, 1 roll), Weight 162.77 gram / square meter # & VN;F17#&Vải dệt thoi 100% Lyocell(tencel) không nhãn hiệu, được dệt từ các sợi có màu khác nhau khổ 56/57", (69.991 yards =64 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 162.77 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
230
KG
92
MTK
521
USD
100721JSIL21070012
2021-07-16
511111 NG TY TNHH MAY LHC J ADAMS ASSOCIATES LIMITED NL28 # & 100% woven woven fabric (woven fabric from coarse brushed wool fiber, weight 295g / m2, size 57 ") New 100%;NL28#&Vải dệt thoi 100%Wool( Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, trọng lượng 295g/m2, khổ 57") hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4055
KG
27
MTR
435
USD
050122UKBSGN21128509
2022-01-13
540831 NG TY TNHH MAY TANO STYLEM INTERNATIONAL HK LIMITED 147 # & 59% Tencell Fabric 39% Polyester 39% Polyurethane 2% Square 130-135cm;147#&Vải tencell 59% polyester 39% polyurethane 2% khổ 130-135cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
413
KG
1210
MTR
10405
USD
041221GLXM21110187
2021-12-13
600642 NG TY TNHH MAY AN LONG MARKET FIT INDOCHINE LTD 125nl2020 # & Knitted Fabric from Renewable Fiber Dyed 50% Viscose 41% Polyester 6% Linen 3% Elastane, 150cm, 190gsm;125NL2020#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 50% Viscose 41% Polyester 6 % Linen 3% Elastane , 150CM, 190GSM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4950
KG
16714
MTR
31621
USD
LAI780381
2021-02-18
560392 NG TY TNHH MAY PL NAEEN GLOBAL SOURCING INC NE29 # & Construction / Mech 100% Poly size 36 "(nonwovens impregnated, weight luong40g / m2). Materials used in the manufacture of garments, 100% new.;NE29#&Dựng/Mếch 100% Poly khổ 36" (sản phẩm không dệt đã được ngâm tẩm, trọng lượng40g/m2). Nguyên liệu dùng trong sản xuất hàng may mặc, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
110
KG
117
MTK
98
USD
112200018437838
2022-06-28
961211 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED N68 #& RL25HPOL17208A-FSC, KT45mm x 500);N68#&Ruy băng mực in làm bằng chất sáp nhựa dính RL25HPOL100117208A-FSC,KT45mm x 500)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY MAY YSS
KHO CONG TY MAY YSS
2419
KG
4000
MTR
118
USD
160622MJSHA22060376
2022-06-27
511130 NG TY TNHH MAY AN THANH HANSE F C LTD SB75 #& 50% Wool Wool 30% Polyester 10% Cashmere 10% other (woven fabric from crude wool wool, 57/58 ", 480g/mtr, used as the main fabric), 100% new;SB75#&Vải 50% Wool 30% Polyester 10% Cashmere 10% Other (vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, khổ 57/58", 480g/MTR, dùng làm vải chính), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1469
KG
4369
MTK
28200
USD
112100014138455
2021-07-23
520949 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED F4A # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (25.153 yards = 23mm, 1 roll), weight 261.67g / square meters # & VN;F4A #&Vải dệt thoi 100% cotton , khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (25.153 yards =23 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 261.67 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CTY TNHH MAY YSS
1559
KG
34
MTK
125
USD
112100013540459
2021-07-01
520949 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1A # & 100% cotton woven fabrics, woven from yarns of different colors (no mark) size 57/58 "(27.34 yards = 25 Meters, 1 roll), Weight 201.58 gram / square meter # & VN;F1A#&Vải dệt thoi 100% cotton, được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu) khổ 57/58", (27.34 yards =25 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 201.58 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
160
KG
37
MTK
57
USD
112100017481728
2021-12-15
531101 NG TY TNHH MAY 289 EK LINE INC CONG TY TNHH MAY VINH PHU V31 # & 100% Tencel / Lyocell Fabric / Lyocell Square 57 "/ 58 '', Weight 195g / m2 - Woven fabric from all kinds of plant-based textile fibers, 100% new products.;V31#&Vải 100% Tencel/ Lyocell khổ 57"/58'', trọng lượng 195g/m2 -Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY VINH PHU
CONG TY TNHH MAY 289
5648
KG
7300
YRD
11899
USD
281021JWFEM21100369B-02
2021-10-30
581010 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED N12C # & embroidery label, size 25x15.5mm, 40 * 25mm, garment accessories;N12C#&Nhãn thêu, kích thước 25x15.5mm, 40*25mm, phụ liệu may mặc
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
2641
KG
9625
PCE
2290
USD
090122SMLCL22010020
2022-01-14
581010 NG TY TNHH MAY AN LONG MARKET FIT INDOCHINE LTD 129PL2020 # & lace embroidered, strip form or form pattern without revealing 100% polyester background;129PL2020#&Ren thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn không lộ nền 100% polyester
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
399
KG
29732
PCE
14569
USD
112000012446866
2020-11-23
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F122 # & Woven 80% cotton 20% tencel (lyocell) size 57/58 ", woven from yarns of different colors, (18 591 yards = 17 Meters, 1 roll), Weight 151.04 gram / square meter # & VN;F122#&Vải dệt thoi 80% cotton 20% tencel (lyocell) khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau, (18.591 yards =17 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 151.04 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
194
KG
25
MTK
351
USD
7814 3509 7994
2020-12-23
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED LUTHAI TEXTILE CO LTD F165 # & Woven Polyester 61% Cotton 33% 6% spandex (elastane / lycra), woven from yarns of different colors, size 55/56 ", weight 128.91g / m2;F165#&Vải dệt thoi 61% Cotton 33% Polyester 6% Spandex ( elastane/lycra), được dệt từ các sợi có màu khác nhau, khổ 55/56", trọng lượng 128.91g/m2
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
9
KG
70
MTK
300
USD
112100017413579
2021-12-14
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F189 # & woven fabric 78% cotton 18% Nylon 4% Elastane (Spandex / Lycra), woven from different colored fibers, 57/58 ", weight 115.13g / m2;F189#&Vải dệt thoi 78% cotton 18% nylon 4% elastane ( spandex/ lycra), được dệt từ các sợi có màu khác nhau, khổ 57/58", trọng lượng 115.13g/m2
ITALY
VIETNAM
KHO CONG TY MAY YSS
KHO CONG TY MAY YSS
627
KG
2488
MTK
20559
USD
112200016170535
2022-04-07
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F167 #& 62% cotton woven fabric 22% Coolmax 16% Polyester, woven from fibers with KN color 55/56 ", (38,276 yards = 35 meters, 1 roll), weighing 175.93 grams/square meter #& vn;F167#&Vải dệt thoi 62% Cotton 22% Coolmax 16% Polyester, được dệt từ sợi có màu KN khổ 55/56", (38.276 yards =35 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 175.93 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
3770
KG
49
MTK
131
USD
130522DNGNGBHPH225004
2022-05-20
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED ZHEJIANG SUNRISE GARMENT GROUP CO LTD F90 67% cotton woven fabric 28% nylon 5% Elastane (LyCra/Spandex) is woven from different colors of color 51/52 "Weight 106.94 grams/m2 (no trademark);F90#&Vải dệt thoi 67% cotton 28%nylon 5% elastane( lycra/spandex) được dệt từ các sợi có màu khác nhau khổ 51/52 " trọng lượng 106.94 gam/m2 ( không nhãn hiệu )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
15830
KG
4209
MTK
9256
USD
120422HICHPH220400097
2022-05-27
844319 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES OVERSEAS LTD The label printer on the garment product uses printed molds by printing method, PE - 6C code, 60W capacity, 110V/220V voltage, manufactured by Pad Printer Enginering Co., Ltd.;Máy in nhãn mác lên sản phẩm may mặc sử dụng khuôn in bằng phương pháp in pad, mã PE - 6C, công suất 60W, điện áp 110V/220V, sx bởi Pad Printer Enginering Co.,Ltd.Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1793
KG
1
SET
181
USD
120422HICHPH220400097
2022-05-27
844319 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES OVERSEAS LTD The printer labels to the garment products using printing molds by printing method, PE code - 8mc - 130, capacity of 60W, voltage of 110V/220V, manufactured by Pad Printer Enginering Co., Ltd. Secondhand.;Máy in nhãn mác lên sản phẩm may mặc sử dụng khuôn in bằng phương pháp in pad, mã PE - 8MC - 130, công suất 60W, điện áp 110V/220V, sx bởi Pad Printer Enginering Co., Ltd. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1793
KG
2
SET
603
USD
112100013881764
2021-07-14
050590 NG TY TNHH MAY JOY NURI MODE CO LTD PL002 # & feathers (gray feathers treated, used as garment materials);PL002#&Lông vũ (lông vũ màu xám đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu may mặc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CTY TNHH MAY JOY
934
KG
275
KGM
8525
USD
9513562461
2021-09-30
551633 NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C MANTECO S P A CX3001023 # & main fabric 40% Wool 30% Lyocell 30% Polyamide K59 "(Outerknown);CX3001023#&Vải chính 40% Wool 30% Lyocell 30% Polyamide K59" ( OUTERKNOWN )
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
5
KG
6
YRD
147
USD
560601075456
2022-01-06
500400 NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C WANGTEX YARN CO LTD CXYAR0035 # & 100% silk yarn. QD: 27.78 lbs = 12.6 kgm. Po: 4210537; 1,0097000;CXYAR0035#&Sợi 100% Silk. QĐ: 27.78 LBS=12.6 KGM. PO: 4210537; 1.0097000
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
76
KG
13
KGM
1389
USD
902284936023
2021-07-02
520521 NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C UPW LIMITED CXYAR0010 # & 92% cotton 5% CASHMERE 3% Polyester (Po; 4210274; QD: 4.88 LBS = 2.21 kg; 1,1079000);CXYAR0010#&Sợi 92% Cotton 5% Cashmere 3% Polyester (PO; 4210274; QĐ: 4.88 LBS = 2.21 KG; 1.1079000)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
15
KG
2
KGM
58
USD
135084740470
2020-03-26
520543 NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C GLOBAL EASE LIMITED S65#&Sợi 80% SILK, 20% Organic Cotton ( QUY DOI: 4 LBS = 1.81 KG ); ( EILEN FISHER );Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量的85%或以上非精梳纤维多股(折叠)或粗纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2
KGM
102
USD