Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060522WSDS2204221
2022-05-23
851580 C?NG TY TNHH MTV MAX C?NG NGH? PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Welding machine, no brand, model: Jasic 200S II, voltage 220V, 200A, NSX Shenzhen Jasic Technology Co. Ltd, 100% new;Máy hàn Tig , ko hiệu, model: JASIC 200S II, điện áp 220V, 200A, nsx Shenzhen JASIC Technology Co. Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
9170
KG
10
PCE
318
USD
081221ANBHCM21120034
2021-12-14
870193 C?NG TY TNHH GOLD MAX KUKJE MACHINERY CO LTD Branson tractor, model 6225r, used in agriculture, capacity 60hp (44.7kw), frame number: CWHA00014, engine number: TV7A00039, Year of manufacture: 2021, with disassembled accessories, 100% new;Máy kéo BRANSON, model 6225R, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 60HP (44.7KW), số khung: CWHA00014, số động cơ: TV7A00039, năm sản xuất: 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
27792
KG
1
PCE
13450
USD
081221ANBHCM21120034
2021-12-14
870193 C?NG TY TNHH GOLD MAX KUKJE MACHINERY CO LTD Branson tractor, F50RD model, used in agriculture, capacity 48hp (35.3kw), frame number: FDSA00009, engine number: TCXA00033, Year of manufacture: 2021, with disassembled accessories, 100% new;Máy kéo BRANSON, model F50RD, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 48HP (35.3KW), số khung: FDSA00009, số động cơ: TCXA00033, năm sản xuất: 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
27792
KG
1
PCE
11300
USD
110322SMJK22070117
2022-04-19
870193 C?NG TY TNHH GOLD MAX MITSUBISHI MAHINDRA AGRICULTURAL MACHINERY CO LTD Mitsubishi tractor, GX50A model, used in agriculture, capacity of 50HP (37.2KW), frame number: 50GX20254, engine number: 117295, year production: 2022, with removable accessories, new goods 100 %;Máy kéo MITSUBISHI, model GX50A, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 50HP (37,2KW), số khung: 50GX20254, số động cơ: 117295, năm sản xuất: 2022, có phụ kiện tháo rời đi kèm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
26813
KG
1
PCE
11244
USD
110122ANBHCM22010045
2022-01-25
870193 C?NG TY TNHH GOLD MAX KUKJE MACHINERY CO LTD Branson tractor, model 6225r, used in agriculture, capacity of 60hp (44.7kw), frame number: CWHA00023, engine number: TV7A00049, Production year: 2021, with removable accessories, 100% new;Máy kéo BRANSON, model 6225R, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 60HP (44.7KW), số khung: CWHA00023, số động cơ: TV7A00049, năm sản xuất: 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15472
KG
1
PCE
13300
USD
081221ANBHCM21120034
2021-12-14
870193 C?NG TY TNHH GOLD MAX KUKJE MACHINERY CO LTD Branson tractor, Model F50rd, used in agriculture, capacity 48HP (35.3KW), frame number: FDSA00014, Engine Number: TCXA00022, Year of manufacture: 2021, with disassembled accessories included, 100% new;Máy kéo BRANSON, model F50RD, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 48HP (35.3KW), số khung: FDSA00014, số động cơ: TCXA00022, năm sản xuất: 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
27792
KG
1
PCE
11300
USD
286873481036
2022-01-04
650699 C?NG TY TNHH XLE MAX BDA INC Hats (NBA logo printing) 100% new;NÓN ( IN LOGO NBA ) MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
3
KG
1
PCE
23
USD
281021MNLSGN2021-013
2021-11-03
870194 C?NG TY TNHH GOLD MAX JVF COMMERCIAL AND PROJECT DEVELOPMENT SUPPORT SERVICES Zetor Proxima Power Power Tractor 120, used in agriculture, capacity of 120HP (89.4kw), 000S4B4L41XR02305 frame number, engine number * 1405-003342 * 007, year SX 2021, with disassembled accessories included, new 100 %;Máy kéo ZETOR PROXIMA POWER 120, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 120HP (89,4KW), số khung 000S4B4L41XR02305, số động cơ *1405-003342*007, năm SX 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
CZECH
VIETNAM
MANILA NORTH HARBOR
CANG CAT LAI (HCM)
14000
KG
1
PCE
28735
USD
210422PRG0126670
2022-06-04
870194 C?NG TY TNHH GOLD MAX ZETOR TRACTORS A S Zetor tractor, Forterra 135 model, used in agriculture, capacity of 135HP (100.6KW), frame number: TKBT8R3JT841L0285, Motor Number: *1605-002222 *048, Year SX: 2022, with removable accessories attached , 100% new;Máy kéo Zetor, model FORTERRA 135, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 135HP (100.6KW), số khung: TKBT8R3JT841L0285, số động cơ: *1605-002222*048, năm sx: 2022, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
CZECH
VIETNAM
BRNO
C CAI MEP TCIT (VT)
11022
KG
1
PCE
52596
USD
210422PRG0126670
2022-06-04
870194 C?NG TY TNHH GOLD MAX ZETOR TRACTORS A S Zetor tractor, Forterra 135 model, used in agriculture, capacity of 135HP (100.6KW), frame number: TKBT8R3JA841L0280, engine number: *1605-002223 *048, year SX: 2022, with removable accessories attached , 100% new;Máy kéo Zetor, model FORTERRA 135, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 135HP (100.6KW), số khung: TKBT8R3JA841L0280, số động cơ: *1605-002223*048, năm sx: 2022, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
CZECH
VIETNAM
BRNO
C CAI MEP TCIT (VT)
11022
KG
1
PCE
52596
USD
286873481036
2022-01-04
691190 C?NG TY TNHH XLE MAX BDA INC Ceramic cups (NBA logo printing) 100% new;LY GỐM ( IN LOGO NBA ) MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
3
KG
1
PCE
12
USD
160921SITCGSG2109204
2021-09-29
530720 C?NG TY TNHH GOLD MAX JF TRADING INTERNATIONAL Jute yarn in agricultural gold max 2ply. New 100%;Sợi đay dùng trong nông nghiệp GOLD MAX 2PLY. Hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
26
TNE
10972
USD
151220SITCGSG2012159
2020-12-24
530720 C?NG TY TNHH GOLD MAX A N INTERNATIONAL Jute used in agriculture 2PLY MAX GOLD. New 100%;Sợi đay dùng trong nông nghiệp GOLD MAX 2PLY. Hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
53031
KG
52
TNE
20800
USD
OOLU2682024900UWS
2021-11-10
440910 C?NG TY TNHH MTV PANGLORY QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO LTD UR-PB-4818B-1 # & wooden bars used to produce positive wood trolley, have created shapes, which are flat along 2 edges, cells, not yet groove, not yet tendon, (45 * 7.5 * 1.8 ) Cm (populus adenopoda), 100% new;UR-PB-4818B-1#&Gỗ thanh dùng sản xuất xe đẩy-gỗ Dương, đã tạo khuôn hình, đã tiện tròn dọc theo 2 cạnh, đã bào, chưa tạo rãnh, chưa tạo gân,(45*7.5*1.8)cm(Populus adenopoda), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24460
KG
2400
PCE
600
USD
111220713010329000
2020-12-23
680221 C?NG TY TNHH MTV HACOSTONE GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble: Material plate, polished one side used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:40 - 2.60; W (m) 1:40 - 1.60 T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
417
MTK
8082
USD
090422TLXMHCJU22040007C
2022-05-25
680221 C?NG TY TNHH MTV WINCOM DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
471
MTK
9134
USD
160322CNH0374444C
2022-05-25
680221 C?NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
290322EGLV147200292475
2022-05-25
680221 C?NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
951
MTK
18449
USD
290322EGLV147200241692
2022-05-25
680221 C?NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
11220206833200
2020-12-04
680221 C?NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Marble: Material plate, surface polish was used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:00 to 2:40; W (m) 1:00 to 1:20, T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble : Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng môt mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
125000
KG
1237
MTK
23990
USD
170320OOLU2636400940UWS
2020-03-24
440929 C?NG TY TNHH MTV PANGLORY GREAT SAILING ENTERPRISE CO LTD UR-PB-4818B#&Gỗ tấm có độ dày trên 6mm dùng sản xuất xe đẩy, kích thước 45cm*7.5cm*18.5mm, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Other;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1616
PCE
469
USD
060322COSU6325355631
2022-04-20
520100 C?NG TY TNHH MTV SHUNDAO C D USA INC Natural cotton (not brushed, unclear, American Raw Cotton, Origin: USA, Crop Year: 2021/2022);Bông thiên nhiên (chưa chải thô, chưa chải kỹ, AMERICAN RAW COTTON, ORIGIN: USA, Crop year: 2021/2022)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
59953
KG
131360
LBS
185993
USD
50522112200016900000
2022-05-31
870540 C?NG TY TNHH MTV OTOVIET SINOTRUK INTERNATIONAL 'Cars mixed with CNHTC, Model: ZZ5257GJBN4347E1, Thuan steering wheel, DTXL: 9726cm3, Diesel, CS 276KW, TT Mixing: 12m3, Euro V, Tires: 12.00R20, TT: 16000kg, TTLCT: 25000kg New new new 100%, China SX 2021;'Ô tô trộn bê tông nhãn hiệu CNHTC, model: ZZ5257GJBN4347E1, tay lái thuận,dtxl:9726cm3,ĐC Diesel ,cs 276kw,TT thùng trộn: 12m3, Euro V, lốp:12.00R20, TT:16000Kg,TTLCT:25000kg mới 100%,TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
JINAN
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
80000
KG
5
UNIT
241500
USD
280921121B501949
2021-10-20
350610 C?NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Stone glue (average concentration: Porlyester Plastic: 27%, Phenylethylene: 23%, Additive: 50%), Packaged goods (750 - 1000) Gram / PCS (N.W). New 100%;Keo dán đá (Nồng độ trung bình: Nhựa Porlyester: 27%, Phenylethylene: 23%, Phụ gia: 50%), hàng đóng gói (750 - 1000) gram/pcs (N.W). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
16803
KG
15123
KGM
4537
USD
250422WINCOMDAUV09
2022-04-25
680223 C?NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Natural granite, cubic, newly cut with saws, smooth, flat surface, not polished, used in construction.size L (m): 0.90 - 1.80, w (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.80, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123990
KG
38
MTQ
7722
USD
240322WINCOMDAUV05
2022-03-24
680223 C?NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Raw natural granite, blocks, only cut with saws, with smooth, flat, unremitted surface, used in construction.Size L (M): 0.90 - 1.20, W (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.20, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123570
KG
22
MTQ
4420
USD
220122OTSW22010178A
2022-01-28
842430 C?NG TY TNHH MTV ASTER SWEET GROUP ENTERPRISE LTD Sand blasting machine (Mould Blasting Machine) Used to spray sand to handle mold cleaning, Brand: Taichi, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, 100% new, year sx: 2022, set = what.;Máy phun cát (Mould blasting machine) dùng để phun cát xử lý làm sạch bề mặt khuôn, Hiệu: TAICHI, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, mới 100%, năm SX: 2022, Bộ=Cái.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1765
KG
1
SET
1072
USD
101021SHA2101972
2021-10-17
531100 C?NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL06 # & 53% Hemp woven fabric 44% RE-Poly 3% Spandex Square 49/50 "(Dyed, Weight 156g / m2);FOB-BL06#&Vải dệt thoi 53% hemp 44% re-poly 3% spandex khổ 49/50"(đã nhuộm, trọng lượng 156g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
780
KG
3390
YRD
18263
USD
6545181521
2021-10-02
848080 C?NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation mold Z02 / 10 x 100, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z02/10 x 100, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
12
PCE
30
USD
6545181521
2021-10-02
848080 C?NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation navigation Z11 / 27/22, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z11/27/22, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 C?NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/16x200 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/16x200 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
26
PCE
281
USD
7217594716
2022-06-30
848080 C?NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/6x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/6x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 C?NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x125 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x125 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
6
USD
7217591264
2022-06-29
848080 C?NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/14x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/14x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
12
PCE
62
USD
7217591264
2022-06-29
848080 C?NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of Z40/20x160 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/20x160 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
41
USD
7217591264
2022-06-29
848080 C?NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x100 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
28
PCE
65
USD
110120589172609
2020-01-15
290545 C?NG TY TNHH MTV ASTER JOINMAX GLOBAL LIMITED L020#&Chất xúc tác ( Catalyst C-006), Glyxerin.;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: Glycerol;无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:甘油
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
35
KGM
79
USD
060622SHAEF2205108877B
2022-06-15
845521 C?NG TY TNHH EXTREME MAX INTERNATIONAL TECH TOOL SOURCING COMPANY LIMITED Machine hot rolling machine for automatic drill, used for metal processing, model KF80, current 380V/50Hz, capacity of 7.5kW, year manufacturing 2021 - 100% new goods;Máy cán nóng nguyên liệu làm mũi khoan tự động, dùng để gia công kim loại, Model KF80, dòng điện 380V/50Hz, công suất 7.5KW, Năm sx 2021 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
115117
KG
5
SET
30532
USD
060622SHAEF2205108877B
2022-06-15
845521 C?NG TY TNHH EXTREME MAX INTERNATIONAL TECH TOOL SOURCING COMPANY LIMITED Hot rolling machine raw materials for drill, model KF79, current 380V/50Hz, capacity of 5.5kW, year manufacturing 2021 - 100% new goods;Máy cán nóng nguyên liệu làm mũi khoan, Model KF79, dòng điện 380V/50Hz, công suất 5.5Kw, Năm sx 2021 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
115117
KG
3
SET
13433
USD
190122A56CX00984
2022-01-25
845819 C?NG TY TNHH EXTREME MAX INTERNATIONAL TECH TOOL SOURCING COMPANY LIMITED Horizontal lathe for metal processing, non-numerical control, Model C0635, 380V / 50Hz, Year SX 2021 - Lathes - 100% new goods;Máy tiện ngang dùng để gia công kim loại, không điều khiển số, Model C0635, 380V/50Hz, Năm sx 2021 - LATHES - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10198
KG
4
SET
1050
USD
190122A56CX00984
2022-01-25
722810 C?NG TY TNHH EXTREME MAX INTERNATIONAL TECH TOOL SOURCING COMPANY LIMITED Steel wind form with circular cross section, size 9.525 * 129mm, raw material to produce drill bits - Steel Rod Round - 100% new goods;Thép gió dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước 9.525*129mm, nguyên liệu để sản xuất mũi khoan - STEEL ROD ROUND - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10198
KG
2000
PCE
38
USD
081221ZGNGB0131000108
2021-12-16
846023 C?NG TY TNHH EXTREME MAX INTERNATIONAL TECH TOOL SOURCING COMPANY LIMITED Annexual grinder of drilling, numerical control, model MK1320, 380V / 50Hz, year SX 2021 - Grinding Machine - 100% new goods;Máy mài trụ biên ngoài của mũi khoan, điều khiển số, Model MK1320, 380V/50Hz, Năm sx 2021 - GRINDING MACHINE - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
56028
KG
3
SET
46319
USD
060622SHAEF2205108877B
2022-06-15
846022 C?NG TY TNHH EXTREME MAX INTERNATIONAL TECH TOOL SOURCING COMPANY LIMITED Mind grinding machine, digital control, used for metal processing, model MT1080B, current 380V/50Hz, year SX 2021 - New goods 100%;Máy mài không tâm, điều khiển số, dùng để gia công kim loại, Model MT1080B, dòng điện 380V/50Hz, Năm sx 2021 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
115117
KG
12
SET
394120
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 C?NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
210322JJCNGSGKNC23A28
2022-04-16
851519 C?NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Panasonic, Oshima welding machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18975
KG
10
UNIT
462
USD
250322SITKBSG2202483
2022-04-16
851519 C?NG TY TNHH MTV HOàNG LAI PACIFIC TRADING CO LTD Panasonic, Oshima welding machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
18913
KG
3
UNIT
185
USD
250322SITKBSG2202483
2022-04-16
840810 C?NG TY TNHH MTV HOàNG LAI PACIFIC TRADING CO LTD Yanmar engine capacity of 200HP, manufactured in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Động cơ thủy YANMAR công suất 200HP, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
18913
KG
3
UNIT
578
USD
911212021120112
2022-01-14
870324 C?NG TY TNHH MTV ANH NG? CTI DANG THI PHUONG 100% new cars 100% Mercedes-Benz AMG G63, SUV type, 2021, year SX 2021, SX Austria, White, DT 4.0L, 5 seats, 5 doors, 2 bridges, NL gasoline, Through handlebar , Number of TD, SK W1N4632761X400305, SM 17798060185861;Xe ô tô con mới 100% hiệu MERCEDES-BENZ AMG G63,kiểu SUV,đời 2021,năm sx 2021,nước sx Áo,màu Trắng,dt 4.0L,5 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl xăng,tay lái thuận,số TĐ,sk W1N4632761X400305,sm 17798060185861
AUSTRIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
3200
KG
1
PCE
127036
USD
050621YMLUZ580078388
2021-07-20
870324 C?NG TY TNHH MTV Lê NG?I REGAL INTERNATIONAL FZE 100% new cars, Lexus LX570 Super Sport, 2021, SX 2021, Japanese production, black, DT: 5.7L, 8 seats, 5 doors, 2 bridges, automatic numbers, NL gasoline, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LEXUS LX570 SUPER SPORT, đời 2021, sx 2021, nước sx Nhật, màu Đen, DT: 5.7L, 8 chỗ, 5 cửa, 2 cầu, số tự động, NL xăng, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2788
KG
1
PCE
87125
USD
140422217189675
2022-05-26
850211 C?NG TY TNHH MTV HOàNG LAI GO SHOKAI Goods directly serving manufacturing activities: Diesel oil generators used to generate electricity in the factory (Huyndai, CS 3 KVA, goods quality over 80%, produced in 2014, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu huyndai, CS 3 KVA, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18945
KG
3
UNIT
140
USD
7032247803220020
2022-04-07
842539 C?NG TY TNHH MTV HOàNG LAI GO SHOKAI Hitachi's hand pull, with 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu HITACHI, có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18938
KG
30
UNIT
578
USD
230422008CX19322
2022-05-24
842539 C?NG TY TNHH MTV HOàNG LAI JUNRI CORPORATION The nippon, Maxpull hand -pulled winch has 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu NIPPON, MAXPULL có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18996
KG
5
UNIT
155
USD
210322JJCNGSGKNC23A28
2022-04-16
845891 C?NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Moroseiki CNC Metal Control Machine has a radius of 310mm, 2014 production, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18975
KG
2
UNIT
1540
USD
210322JJCNGSGKNC23A28
2022-04-16
845969 C?NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Howa milling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18975
KG
1
UNIT
2310
USD
160322SITYKSG2202685
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH MTV HOàNG LAI YUTAKA SHOKAI Okuma CNC metal drilling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất 2014,hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18906
KG
2
UNIT
462
USD
200422JJCNGSGKNC24A29
2022-05-31
845921 C?NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Okuma CNC metal drilling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
3
UNIT
1399
USD
70422600322608400
2022-05-25
152110 C?NG TY TNHH MTV TM ??NG QUANG NOREVO HONGKONG COMPANY LIMITED Plant wax used in foods Quick Glanz C.S/L: 20 Bags x 25 kg net = 500 kg net.lot: P20-10450-01.NSX: 12/06/2020, HSD: 11/06/2025.Inv: Inv220403 dated April 7, 2022. New 100%;Sáp thực vật dùng trong thực phẩm QUICK GLANZ C.S/L: 20 BAGS X 25 KG NET = 500 KG NET.LOT:P20-10450-01.NSX: 12/06/2020, HSD:11/06/2025.INV:INV220403 ngày 07/04/2022. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6122
KG
500
KGM
7650
USD
112200014111440
2022-01-19
081090 C?NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
135700
KG
121900
KGM
73140
USD
31221112100017100000
2021-12-08
551111 C?NG TY TNHH MTV KB 668 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fiber component 100% staple polyester, packed for retail. (NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). 100% new;Sợi xe thành phần 100% staple polyester, đã đóng gói để bán lẻ. ( NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
23100
KG
875
KGM
2468
USD
201021SITYKSG2119303
2021-11-02
920290 C?NG TY TNHH MTV NH? HòA TAKATO CO LTD Moris Brand Guitar, Yamaha (Years of SX 2012-2014, Model W15, W20, W30, G20, G30, G60), Mustard goods. Japanese porcelain.;Đàn GHITA hiệu MORIS, YAMAHA (năm sx 2012-2014, model W15, W20, W30, G20, G30, G60), hàng đqsd. Xuất sứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15000
KG
115
PCE
1009
USD
161021112100015000000
2021-10-17
940530 C?NG TY TNHH MTV KB 668 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD LED gloss lights in plastic tubes Avoid long rain 120cm + - 10cm, use 220v / 5W -20W, decorate trees and outdoors. (NSX: Zhejiang Yizheng Industry & Trade Co., Ltd). 100% new;Đèn nháy dùng bóng led trong ống nhựa tránh mưa dài 120cm +- 10cm, dùng điện 220V/5W -20W, trang trí cây, ngoài trời. (NSX: Zhejiang Yizheng Industry & Trade Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14100
KG
3500
PCE
735
USD
9.11211121e+019
2021-11-12
940530 C?NG TY TNHH MTV KB 668 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD LED flashing lights in plastic pipes Avoid rain 60cm long + - 10cm, use 220v / 10W -20W, decorate trees, outdoors. Brand: Yizheng. 100% new;Đèn nháy dùng bóng led trong ống nhựa tránh mưa dài 60cm +- 10cm, dùng điện 220V/10W -20W, trang trí cây, ngoài trời. Hiệu: Yizheng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20600
KG
2000
PCE
300
USD
112100016827411
2021-11-23
810901 C?NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
54280
KG
48760
KGM
29256
USD
112100016860883
2021-11-24
810901 C?NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
81420
KG
73140
KGM
43884
USD
112100016934909
2021-11-26
810901 C?NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
54280
KG
48760
KGM
29256
USD
112100016900777
2021-11-25
810901 C?NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
81420
KG
73140
KGM
43884
USD
112100016967496
2021-11-27
810901 C?NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
54280
KG
48760
KGM
29256
USD
112100016974622
2021-11-28
810901 C?NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
81420
KG
73140
KGM
43884
USD
112100017001901
2021-11-29
810901 C?NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
81420
KG
73140
KGM
43884
USD
112100017043842
2021-11-30
810901 C?NG TY TNHH MTV MINH AN LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
54280
KG
48760
KGM
29256
USD
240621LSHHPH213550
2021-07-15
290719 C?NG TY TNHH MTV NBC PACIFIC JIANGSU MAIDA NEW MATERIAL CO LTD Antioxidant BHT (Butylated Hydroxytoluene): Add antioxidants in animal feed, poultry, recognition codes: II.3.2, according to Official Letter No. 38 / CN-TACN, HSD: 25.05.2022, goods 100% new;Antioxidant BHT( Butylated hydroxytoluene): Bổ sung chất chống oxi hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, mã số công nhận: II.3.2, theo công văn số 38/CN-TACN, hsd: 25.05.2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3030
KG
3000
KGM
10200
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
851311 C?NG TY TNHH MTV KB 668 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand -held flashlights use rechargeable batteries, charging 90V -240V/50 -60Hz, using LED diodes, capacity of 1W -5W. Brand: Kennede, Jincaite. Symbols: KN-2112, KN-2122, KN-4151, KN-2132, KN-4131, KN-2152. 100% new;Đèn pin cầm tay dùng pin sạc, sạc điện 90V -240V/50 -60Hz, dùng đi ốt LED, công suất 1W -5W. Hiệu: Kennede, Jincaite. Ký hiệu: KN-2112, KN-2122, KN-4151, KN-2132, KN-4131, KN-2152. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14100
KG
29100
PCE
15132
USD
71021112100015500000
2021-10-07
851311 C?NG TY TNHH MTV KB 668 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Flashlight wearing headbands for rechargeable batteries, charging 90V-240V / 50-60Hz, using LED diodes, 40 -50W capacity. Brand: Goldlion. Symbol: A5, 9811. New 100%;Đèn pin đeo đầu dùng pin sạc, sạc điện 90V- 240V/50-60Hz, dùng đi ốt LED, công suất 40 -50W. Hiệu: Goldlion. Ký hiệu: A5, 9811. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
15400
KG
1650
PCE
1221
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
851311 C?NG TY TNHH MTV KB 668 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand -held flashlights use a battery, charge 90V -240V/50 -60Hz, use LED diodes, capacity of 0.1W -0.9W. Brand: Kennede, Jincaite. Symbol: KN-2051, KN-2052. 100% new;Đèn pin cầm tay dùng pin sạc, sạc điện 90V -240V/50 -60Hz, dùng đi ốt LED, công suất 0,1W -0,9W. Hiệu: Kennede, Jincaite. Ký hiệu: KN-2051, KN-2052. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14100
KG
8400
PCE
2100
USD
61021112100015500000
2021-10-07
851311 C?NG TY TNHH MTV KB 668 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Handheld flashlights use rechargeable batteries, charging 90V -240V / 50 -60Hz, using LED diodes, 11W -15W capacity. Brand: Kang Ming, Domoda. Symbol: KM-2661. 100% new;Đèn pin cầm tay dùng pin sạc, sạc điện 90V -240V/50 -60Hz, dùng đi ốt LED, công suất 11W -15W. Hiệu: Kang Ming, Domoda. Ký hiệu: KM-2661. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13300
KG
60
PCE
55
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
851311 C?NG TY TNHH MTV KB 668 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Flashlight wearing a charging battery, charging 90V- 240V/50-60Hz, using LED diodes, capacity of 3W -10W. Brand: Apply. Symbol: LK-689, LK-682, LK-621. 100% new;Đèn pin đeo đầu dùng pin sạc, sạc điện 90V- 240V/50-60Hz, dùng đi ốt LED, công suất 3W -10W. Hiệu: Bôi lên. Ký hiệu: LK-689, LK-682, LK-621. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14100
KG
5100
PCE
2907
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
851311 C?NG TY TNHH MTV KB 668 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand -held flashlights use rechargeable batteries, charging 90V -240V/50 -60Hz, using LED diodes, capacity of 6W -10W. Brand: Kennede, Jincaite. Symbol: KN-8211LA, KN-4110. 100% new;Đèn pin cầm tay dùng pin sạc, sạc điện 90V -240V/50 -60Hz, dùng đi ốt LED, công suất 6W -10W. Hiệu: Kennede, Jincaite. Ký hiệu: KN-8211LA, KN-4110. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14100
KG
6000
PCE
3720
USD
170821212656261
2021-08-30
902201 C?NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15085
KG
14949
KGM
11959
USD
170821212655956
2021-08-30
902201 C?NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15817
KG
15675
KGM
12540
USD
020222SITYKSG22003993
2022-04-06
843229 C?NG TY TNHH MTV NH? HòA TOYO SHOKAI CO LTD The land from the bottom up to the function of pulling the ISEKI brand name, Model: TX2500; Shibaura, Model: SD1800; Yanmar, Model: YM3110; Kubota, Model: L1802 (Year 2013-2014) ĐQSD.XX Japan. About manufacturing & completion;Máy xới đất từ dưới lên không chức năng kéo hiệu ISEKI,model:TX2500;SHIBAURA,model:SD1800;YANMAR,model:YM3110;KUBOTA,model:L1802(năm sx 2013-2014) đqsd.Xx Nhật Bản.DN camkết nhập về sx&chịu hoàntoànTN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
13
PCE
2002
USD
112100009183414
2021-01-25
741300 C?NG TY TNHH MTV DASAN VINA DASAN CO LTD LEON RAO SHANGHAI JIEXUAN CO LTD NPL22 # & Necklaces copper (copper wire were formed side chains, used as a sign of fine jewelry, new 100%;NPL22#&Dây chuyền đồng (dây đồng đã được bên thành hình dây chuyền, dùng làm đồ trang sức mỹ ký, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
2208
KG
296
KGM
2069
USD
112100016949662
2021-11-27
813401 C?NG TY TNHH MTV MINH AN LS SANG THONG EXPORT CO LTD Dried label fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, uniform packaging goods, TL Pure 16.8kg / bag, TL both packaging 17 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 16,8KG/Bao,TL cả bì 17 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
39440
KG
38976
KGM
42874
USD
171021112100015000000
2021-10-20
846410 C?NG TY TNHH MTV KB 668 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Manual brick cutting machine does not use fixed electricity. Long size 105cm + -10cm. Brand: topvei, topway. 100% new;Máy cắt gạch thủ công không dùng điện đặt cố định. Kích thước dài 105cm +-10cm. Hiệu: Topvei, Topway. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18850
KG
100
PCE
500
USD