Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000013290221
2020-12-23
081090 NG TY TNHH MTV Lê TR??NG ANH SUPAMORN 2000 CO LTD Fresh fruit jackfruit (average weight 9kg / fruit - 11kg / results);Qủa mít tươi ( trọng lượng trung bình 9kg/quả - 11kg/quả)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
22000
KG
22000
KGM
4400
USD
1.00320112000006E+20
2020-03-10
460129 NG TY TNHH MTV TR??NG GIANG 89 GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Chiếu điều hoà chất liệu bằng sợi cói, KT (160-200) x (200-220)cm, Hiệu: Menglongjiaji. Mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料及类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)捆绑在一起:垫子,植物材料的垫子和筛子:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
6030
PCE
8442
USD
050621YMLUZ580078388
2021-07-20
870324 NG TY TNHH MTV Lê NG?I REGAL INTERNATIONAL FZE 100% new cars, Lexus LX570 Super Sport, 2021, SX 2021, Japanese production, black, DT: 5.7L, 8 seats, 5 doors, 2 bridges, automatic numbers, NL gasoline, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LEXUS LX570 SUPER SPORT, đời 2021, sx 2021, nước sx Nhật, màu Đen, DT: 5.7L, 8 chỗ, 5 cửa, 2 cầu, số tự động, NL xăng, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2788
KG
1
PCE
87125
USD
112100014161100
2021-07-25
847720 NG TY TNHH MTV TR??NG PHáT LS PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Fixed plastic beads extruder, Model: 65, Capacity: 37KW, 380V voltage, used in plastic belt production. 100% new products produced in 2021;Máy đùn hạt nhựa đặt cố định, model: 65, công suất: 37KW, điện áp 380V, dùng trong sản xuất dây đai nhựa. Hàng mới 100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17500
KG
1
PCE
1400
USD
112000012778128
2020-12-03
081290 NG TY TNHH MTV TR??NG PHáT LS PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dried apricots, which have been preserved in brine to, Unprocessed, not over marinated, not edible. Packed in cartons (20kg / barrel) New 100%;Quả mơ khô, đã được ngâm nước muối để bảo quản,chưa qua chế biến,chưa qua tẩm ướp, chưa ăn được. Đóng trong thùng carton(20kg/thùng) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13875
KG
13230
KDW
5292
USD
112100013788421
2021-07-11
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Raw brushed fleece, colored eraser, treated steaming heat steamer, directly used as garment industry materials. 100% new;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
29630
KG
29317
KGM
14952
USD
112100014159217
2021-07-26
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Raw brushed fleece, colored eraser, treated steaming heat steamer, directly used as garment industry materials. 100% new;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
53913
KG
53390
KGM
27229
USD
112000012431881
2020-11-21
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T VILLI RICH ERLIAN CITY LIMITED LIABILITY COMPANY Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28500
KG
28000
KGM
14280
USD
112100009569548
2021-02-05
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27100
KG
27032
KGM
13786
USD
112100012964808
2021-06-12
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Raw brushed fleece, colored eraser, treated steaming heat steamer, directly used as garment industry materials. 100% new;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28940
KG
28717
KGM
14646
USD
112000011905495
2020-11-01
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T HEBEI FENGXIANG CASHMERE PRODUCTS CO LTD Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26900
KG
26500
KGM
13515
USD
112000012621827
2020-11-28
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T VILLI RICH ERLIAN CITY LIMITED LIABILITY COMPANY Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
51900
KG
51168
KGM
26096
USD
112000012423434
2020-11-21
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T VILLI RICH ERLIAN CITY LIMITED LIABILITY COMPANY Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
57000
KG
56300
KGM
28713
USD
112100010516704
2021-03-21
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
59020
KG
58962
KGM
30071
USD
112000013201342
2020-12-19
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T VILLI RICH ERLIAN CITY LIMITED LIABILITY COMPANY Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6300
KG
6200
KGM
3162
USD
280121112100009000000
2021-01-28
610690 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Adult female shirt long sleeve, knitted from synthetic, size XS-XXL. 100% new .Hieu: PingGuoYiZu, YKWSYESHEDESIGNES, HUAHOO, ACH, SUYEHMME, toff, W, WESellBeast;Áo sơ mi người lớn nữ dài tay, dệt kim từ sợi tổng hợp, size XS-XXL . mới 100%.Hiệu:PingGuoYiZu,YKWSYESHEDESIGNES,HUAHOO,ACH,SUYEHMME,TOFF,W,WESellBeast
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
8500
KG
135
PCE
338
USD
231120112000012000000
2020-11-23
650501 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Capture natural fabric of synthetic fibers, chemical coat, NSX: Guangxi, a new 100%;Chụp tai bằng vải sợi tổng hợp,lông hóa học, NSX: Guangxi , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9100
KG
200
PCE
40
USD
111120112000012000000
2020-11-25
611511 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Panty Synthetic children. New 100%. Size: 50-120.NSX: Guangzhou .Each 100%;Quần tất trẻ em bằng sợi tổng hợp. Mới 100%. Size: 50-120.NSX: Guangzhou .Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
24900
KG
1200
PCE
240
USD
51120112000012000000
2020-11-05
610290 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Female long-sleeved jacket fall, the external layer of imitation leather, knitted fabric inner liner made of synthetic, Size: XS-XXL, 100% new .hieu: Wisdon, MOCO, Yihong, MRS, Qido, FASHION;Áo khoác nữ dài tay mùa thu,lớp ngoài bằng vải giả da,lớp trong bằng vải dệt kim từ sợi tổng hợp,Size:XS-XXL,mới 100%.hiệu: Wisdon, MOCO, YIHONG, MRS, QiDo, FASHION
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21900
KG
150
PCE
525
USD
231120112000012000000
2020-11-23
570191 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Mats of synthetic fibers, the size (100-120x 150-170) cm +/- 100% .NSX 10cm..Moi: Guangzhou;Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kích thước (100-120x 150-170)cm+/-10cm..Mới 100%.NSX: Guangzhou
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9100
KG
250
PCE
225
USD
191120112000012000000
2020-11-19
570191 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Fur carpet chemical, textile materials, soles of rubber, plastic, size (1.6 x 2.3) m + -10%. New 100%.;Thảm trải sàn bằng lông hoá học, vật liệu dệt, đế bằng cao su, nhựa ,Kích thước (1.6 x 2.3)m+-10%. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9025
KG
90
PCE
315
USD
171120112000012000000
2020-11-17
611030 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Shirt female 2 wires (strapless) knitted from artificial fibers, freesize, new 100%, NSX: Guangzhou;Áo thun nữ 2 dây (áo quây) dệt kim từ sợi nhân tạo,freesize,mới 100%,NSX: Guangzhou
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12200
KG
60
PCE
36
USD
070621ESSASEL21060768
2021-06-15
551221 NG TY TNHH MTV MAY Lê HOàNG TAE YOUNG GLOBAL CO LTD Woven fabrics of synthetic staple fibers containing by weight equal to 100% acrylic staple fiber size 60 "weight 375 GR / YARN DYED FABRIC YD_ACRYLIC 100PCT;Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp có tỷ trọng xơ staple bằng 100% acrylic khổ 60" trọng lượng 375 GR/YD_ACRYLIC 100PCT YARN DYED FABRIC
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1330
KG
3538
YRD
13444
USD
51120112000012000000
2020-11-05
420213 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Purses Cross of textile materials, diagonal size (25-35) cm + -10%, NSX: 100% .Each Guangzhou, brand: BOBO, FASHION, SPORT, not effective, FORVER YOUNG;Túi đeo chéo bằng vật liệu dệt, kích thước đường chéo (25-35)cm+-10%,NSX: Guangzhou .Mới 100%,hiệu:BOBO, FASHION, SPORT,không hiệu, FORVER YOUNG
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21900
KG
800
PCE
320
USD
61120112000012000000
2020-11-06
611711 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Knitted scarves from synthetic fibers; kt (180-200x50) cm + -10%, effective: HOME HOPE, not effective, New 100%;Khăn quàng cổ dệt kim từ sợi tổng hợp;kt(180-200x50)cm+-10%,hiệu: HOME HOPE,không hiệu,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
15200
KG
500
PCE
250
USD
101120112000012000000
2020-11-25
630300 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Synthetic towel bucket. size (100-120x80-140) cm +/- 10%, NSX: GuangZhou, new 100%;Khăn xô bằng sợi tổng hợp. kích thước (100-120x80-140)cm+/-10%,NSX: GuangZhou, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22600
KG
532
KGM
532
USD
111120112000012000000
2020-11-26
630300 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Synthetic towel bucket. size (100-120x80-140) cm +/- 10%, NSX: GuangZhou, new 100%;Khăn xô bằng sợi tổng hợp. kích thước (100-120x80-140)cm+/-10%,NSX: GuangZhou, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
25200
KG
384
KGM
384
USD
51120112000012000000
2020-11-05
620120 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Autumn-winter jacket children under 12 fiber total hop.size XS ~ XXL.New 100% .Hieu: Wisdon, MOCO, Yihong, MRS, Qido, FASHION;Áo khoác thu đông trẻ em dưới 12 tuổi bằng sợi tổng hợp.size XS~XXL.Mới 100%.Hiệu:Wisdon, MOCO, YIHONG, MRS, QiDo, FASHION
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21900
KG
960
PCE
1920
USD
61120112000012000000
2020-11-06
620120 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Autumn-winter jacket children under 12 fiber total hop.size XS ~ XXL.New 100% .Hieu: NUOFUSHU, Shetyle, X-WWFS, DUOLUNGE, SISAMA, TianPieces, RUILILZ, Jingpin, ABIAO, SPORT WEAR, FASHION, NFS;Áo khoác thu đông trẻ em dưới 12 tuổi bằng sợi tổng hợp.size XS~XXL.Mới 100%.Hiệu:NUOFUSHU,Shetyle,X-WWFS,DUOLUNGE,SISAMA,TIANCAI,RUILILZ,JINGPIN,ABIAO,SPORT WEAR,FASHION,NFS
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
15200
KG
600
PCE
1200
USD
101120112000012000000
2020-11-25
620120 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Autumn-winter jacket children under 12 fiber total hop.size XS ~ XXL.New 100% .Hieu: ANDAER.KIDS, YL, Liu Yi, WEIGUIZU, FASHION, no signal, the WITH, W, Fashion Weat, Boiling, MUZIX;Áo khoác thu đông trẻ em dưới 12 tuổi bằng sợi tổng hợp.size XS~XXL.Mới 100%.Hiệu:ANDAER.KIDS,YL,Yi Liu,WEIGUIZU,FASHION,không hiệu,WITH,W,Fashion Weat,boiLing,MUZIX
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22600
KG
1440
PCE
2880
USD
191120112000012000000
2020-11-19
630233 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Set bark cloth quilt bedcover and artificial fibers: 2goi (45 ~ 50x70 ~ 75) cm + -10%; 1 Jn (1.8 ~ 2.2x 2 ~ 2.3) m + -10%, 1chan (2 ~ 2.3x1.8 ~ 2.3) m + 100% -10% .Each .NSX: Guangzhou;Bộ vỏ chăn ga gối bằng vải sợi nhân tạo:2gối (45~50x70~75)cm+-10%;1ga(1.8~2.2x 2~2.3)m+-10%,1chăn(2~2.3x1.8~2.3)m+-10%.Mới 100%.NSX: Guangzhou
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9025
KG
90
SET
360
USD
231120112000012000000
2020-11-23
630233 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Set bark cloth quilt bedcover and artificial fibers: 2goi (45 ~ 50x70 ~ 75) cm + -10%; 1 Jn (1.8 ~ 2.2x 2 ~ 2.3) m + -10%, 1chan (2 ~ 2.3x1.8 ~ 2.3) m + 100% -10% .Each .NSX: Guangzhou;Bộ vỏ chăn ga gối bằng vải sợi nhân tạo:2gối (45~50x70~75)cm+-10%;1ga(1.8~2.2x 2~2.3)m+-10%,1chăn(2~2.3x1.8~2.3)m+-10%.Mới 100%.NSX: Guangzhou
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9100
KG
100
SET
400
USD
150320CY16DTG27581
2020-03-30
380110 NG TY TNHH TRí L?P BEIJING THERMAL ENGINEERING CO LTD Graphite nhân tạo dạng khối VSK-3. Kích thước: (500*250*1850) mm. Hàng mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Artificial graphite;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:人造石墨
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
2
PCE
2400
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
940140 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Folding chairs - 03, brand Tan Phat, 100% new VN (under the declaration of export number: 304415224060, line: 14);Ghế xếp khung - 03, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304415224060, dòng hàng:14)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
50
PCE
124
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
940140 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Folding chairs - 02, Tan Truong Phat brand, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 303379134610, line: 9);Ghế xếp khung - 02, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 303379134610, dòng hàng:9)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
160
PCE
1112
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
630720 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Life jacket 456, brand Tan Phat, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 304591424600, line: 8);Áo phao 456, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304591424600, dòng hàng:8)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
13
PCE
9
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
620119 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Raincoat NT, brand Tan Phat, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 304287617600, line: 12);Áo mưa NT, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304287617600, dòng hàng:12)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
130
PCE
81
USD
21021100021611800
2021-10-02
851231 NG TY TNHH MTV NGUY?N TRà MY LS GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Cars reversing cars type 4-7 plastic seats, without eyes displayed, using 12V power. Brand: Parking Sensor. 100% new;Bộ cảm biến lùi xe ô tô loại 4-7 chỗ ngồi bằng nhựa, không có mắt hiển thị, dùng điện 12V. Hiệu: PARKING SENSOR. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
7200
KG
200
SET
600
USD
2.90320112000006E+20
2020-03-29
282110 NG TY TNHH MTV TNT L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Bột Oxit sắt đỏ, vàng (FE2O3) dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, trọng lượng 25Kg/Bao. Hàng do Trung Quốc sản xuất, mới 100%;Iron oxides and hydroxides; earth colours containing 70% or more by weight of combined iron evaluated as Fe2O3: Iron oxides and hydroxides;铁氧化物和氢氧化物;包含按重量计70%或更多的组合铁的土颜色,被评价为Fe 2 O 3:氧化铁和氢氧化物
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1000
KGM
400
USD
112100013586643
2021-07-05
842420 NG TY TNHH MTV L?NG S?N KCF GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD High pressure car washing machine, including 1 Powerful Pump, Capacity: 1800W - 220V, Brand: ASK, Symbol: RS1, 1 water jet shot gun, 1 7m long tube ~ 12m Fitting 2 connectors Ren (Year SX 2021). 100% new;Máy xịt rửa xe áp lực cao, gồm 1 máy bơm hoạt động tịnh tiến, công suất: 1800W - 220V, hiệu: ASK, kí hiệu: RS1, 1 súng bắn tia nước, 1 ống dẫn dài 7m~12m lắp 2 đầu nối ren (Năm sx 2021). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22980
KG
100
PCE
2500
USD
230522SITGNBHP705316
2022-06-02
846410 NG TY TNHH MTV L?NG S?N KCF YONGKANG KUAYU IMPORT AND EXPORT CO LTD Hand brick cutting machine does not use electricity fixed, size: 105cm long +/- 10cm, brand: Nanxin. 100% new;Máy cắt gạch thủ công không dùng điện đặt cố định, kích thước: dài 105cm+/-10cm, nhãn hiệu: Nanxin. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
17242
KG
200
PCE
1000
USD
230522SITGNBHP705316
2022-06-02
846722 NG TY TNHH MTV L?NG S?N KCF YONGKANG KUAYU IMPORT AND EXPORT CO LTD Hand -held wooden saws, capacity: 1200W - 220V, brand: QB, Symbol: S300, with engines. 100% new;Máy cưa gỗ cầm tay dùng điện, công suất: 1200W - 220V, nhãn hiệu: QB, kí hiệu: S300, có động cơ gắn liền. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
17242
KG
120
PCE
1080
USD
1.60120112000005E+20
2020-01-16
870790 NG TY TNHH MTV TNT L?NG S?N PINGXIANG HUAZE TRADE CO LTD Cabin ô tô tải đã lắp ráp hoàn chỉnh, đã sơn màu xanh, đầy đủ nội thất, không có động cơ, không có điều hòa, đã lắp kính, gương. KT: (260*210*180)cm. Dùng để thay thế cho xe tải 18 tấn. Mới 100%;Bodies (including cabs), for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Other: Other;机动车辆(包括出租车),标题为87.01至87.05的机动车辆:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2
PCE
3900
USD
2.70220112000006E+20
2020-02-27
690220 NG TY TNHH MTV TNT L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Gạch chịu lửa cao nhôm dùng cho lò luyện thép, thành phần AL203>= 76.6% độ chịu lửa 1780 độ C. Hàng do Trung Quốc sản xuất, mới 100%;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Containing by weight more than 50% of alumina (AI2O3), of silica (SiO2) or of a mixture or compound of these products;除硅质化石粉或类似硅土以外的耐火砖,砖,瓷砖和类似耐火陶瓷建筑用品:重量含量超过50%的氧化铝(Al2O3),二氧化硅(SiO2)或混合物或化合物这些产品
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
64000
KGM
17344
USD
112200017452198
2022-05-26
841440 NG TY TNHH MTV L?NG S?N KCF GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD 220V electric compressor, capacity: 1600W, mounted on a frame with a wheeled wheel, brand: lasai, symbol: LS4P. 100% new;Máy nén khí dùng điện 220V, công suất: 1600W, lắp trên khung có bánh xe di chuyển, nhãn hiệu: LASAI, kí hiệu: LS4P. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34380
KG
15
PCE
600
USD
112200017452198
2022-05-26
841440 NG TY TNHH MTV L?NG S?N KCF GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD Air compressor using 220V electricity, capacity: 1500W, mounted on a frame with moving wheels, brand: lasai, symbol: LS3P. 100% new;Máy nén khí dùng điện 220V, công suất: 1500W, lắp trên khung có bánh xe di chuyển, nhãn hiệu: LASAI, kí hiệu: LS3P. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34380
KG
5
PCE
200
USD
OOLU2682024900UWS
2021-11-10
440910 NG TY TNHH MTV PANGLORY QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO LTD UR-PB-4818B-1 # & wooden bars used to produce positive wood trolley, have created shapes, which are flat along 2 edges, cells, not yet groove, not yet tendon, (45 * 7.5 * 1.8 ) Cm (populus adenopoda), 100% new;UR-PB-4818B-1#&Gỗ thanh dùng sản xuất xe đẩy-gỗ Dương, đã tạo khuôn hình, đã tiện tròn dọc theo 2 cạnh, đã bào, chưa tạo rãnh, chưa tạo gân,(45*7.5*1.8)cm(Populus adenopoda), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24460
KG
2400
PCE
600
USD
111220713010329000
2020-12-23
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble: Material plate, polished one side used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:40 - 2.60; W (m) 1:40 - 1.60 T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
417
MTK
8082
USD
090422TLXMHCJU22040007C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
471
MTK
9134
USD
160322CNH0374444C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
290322EGLV147200292475
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
951
MTK
18449
USD
290322EGLV147200241692
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
11220206833200
2020-12-04
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Marble: Material plate, surface polish was used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:00 to 2:40; W (m) 1:00 to 1:20, T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble : Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng môt mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
125000
KG
1237
MTK
23990
USD
170320OOLU2636400940UWS
2020-03-24
440929 NG TY TNHH MTV PANGLORY GREAT SAILING ENTERPRISE CO LTD UR-PB-4818B#&Gỗ tấm có độ dày trên 6mm dùng sản xuất xe đẩy, kích thước 45cm*7.5cm*18.5mm, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Other;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1616
PCE
469
USD
060322COSU6325355631
2022-04-20
520100 NG TY TNHH MTV SHUNDAO C D USA INC Natural cotton (not brushed, unclear, American Raw Cotton, Origin: USA, Crop Year: 2021/2022);Bông thiên nhiên (chưa chải thô, chưa chải kỹ, AMERICAN RAW COTTON, ORIGIN: USA, Crop year: 2021/2022)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
59953
KG
131360
LBS
185993
USD
50522112200016900000
2022-05-31
870540 NG TY TNHH MTV OTOVIET SINOTRUK INTERNATIONAL 'Cars mixed with CNHTC, Model: ZZ5257GJBN4347E1, Thuan steering wheel, DTXL: 9726cm3, Diesel, CS 276KW, TT Mixing: 12m3, Euro V, Tires: 12.00R20, TT: 16000kg, TTLCT: 25000kg New new new 100%, China SX 2021;'Ô tô trộn bê tông nhãn hiệu CNHTC, model: ZZ5257GJBN4347E1, tay lái thuận,dtxl:9726cm3,ĐC Diesel ,cs 276kw,TT thùng trộn: 12m3, Euro V, lốp:12.00R20, TT:16000Kg,TTLCT:25000kg mới 100%,TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
JINAN
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
80000
KG
5
UNIT
241500
USD
280921121B501949
2021-10-20
350610 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Stone glue (average concentration: Porlyester Plastic: 27%, Phenylethylene: 23%, Additive: 50%), Packaged goods (750 - 1000) Gram / PCS (N.W). New 100%;Keo dán đá (Nồng độ trung bình: Nhựa Porlyester: 27%, Phenylethylene: 23%, Phụ gia: 50%), hàng đóng gói (750 - 1000) gram/pcs (N.W). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
16803
KG
15123
KGM
4537
USD
250422WINCOMDAUV09
2022-04-25
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Natural granite, cubic, newly cut with saws, smooth, flat surface, not polished, used in construction.size L (m): 0.90 - 1.80, w (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.80, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123990
KG
38
MTQ
7722
USD
240322WINCOMDAUV05
2022-03-24
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Raw natural granite, blocks, only cut with saws, with smooth, flat, unremitted surface, used in construction.Size L (M): 0.90 - 1.20, W (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.20, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123570
KG
22
MTQ
4420
USD
220122OTSW22010178A
2022-01-28
842430 NG TY TNHH MTV ASTER SWEET GROUP ENTERPRISE LTD Sand blasting machine (Mould Blasting Machine) Used to spray sand to handle mold cleaning, Brand: Taichi, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, 100% new, year sx: 2022, set = what.;Máy phun cát (Mould blasting machine) dùng để phun cát xử lý làm sạch bề mặt khuôn, Hiệu: TAICHI, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, mới 100%, năm SX: 2022, Bộ=Cái.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1765
KG
1
SET
1072
USD
101021SHA2101972
2021-10-17
531100 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL06 # & 53% Hemp woven fabric 44% RE-Poly 3% Spandex Square 49/50 "(Dyed, Weight 156g / m2);FOB-BL06#&Vải dệt thoi 53% hemp 44% re-poly 3% spandex khổ 49/50"(đã nhuộm, trọng lượng 156g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
780
KG
3390
YRD
18263
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation mold Z02 / 10 x 100, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z02/10 x 100, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
12
PCE
30
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation navigation Z11 / 27/22, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z11/27/22, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/16x200 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/16x200 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
26
PCE
281
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Z10/27x24 pipe core tube, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z10/27x24 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
38
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/6x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/6x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x125 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x125 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
6
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/14x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/14x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
12
PCE
62
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of Z40/20x160 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/20x160 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
41
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x100 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
28
PCE
65
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL27 # & Woven hemp 44% 54% tencel 2% spandex size 51/52 ";FOB-BL27#&Vải dệt thoi 54% hemp 44% tencel 2% spandex khổ 51/52"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2162
YRD
13750
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL18 # & Woven hemp 45% organic 55% Cotton size 52/54 ";FOB-BL18#&Vải dệt thoi 55% hemp 45% organic cotton khổ 52/54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2345
YRD
11757
USD
110120589172609
2020-01-15
290545 NG TY TNHH MTV ASTER JOINMAX GLOBAL LIMITED L020#&Chất xúc tác ( Catalyst C-006), Glyxerin.;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: Glycerol;无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:甘油
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
35
KGM
79
USD
112200017224127
2022-05-30
821000 NG TY TNHH MTV XNK T?N TR??NG THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Hand-held fruit press tools used in the kitchen, do not use alloy steel, KT: (10*9*27) cm +-10%, symbol: 849, weight: 402g/piece +-10% , 100% new;Dụng cụ ép hoa quả cầm tay dùng trong nhà bếp, không dùng điện bằng thép hợp kim, KT: (10*9*27)cm +-10%, kí hiệu: 849, trọng lượng: 402g/cái +-10%, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
97810
KG
4800
PCE
1680
USD
112000006744208
2020-03-24
961519 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH TR??NG FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Dây buộc tóc các loại bằng chun + nhựa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
100
KGM
100
USD
112000006744208
2020-03-24
961511 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH TR??NG FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Lược chải tóc bằng nhựa, dài (15-25)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Of hard rubber or plastics: Of plastics;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
500
PCE
150
USD
100621SITSKSGG204707
2021-06-16
901832 NG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L M CHANGSHA SINOCARE INC Blood collection needle Soft (1 box of 50 pcs), 100% new goods manufactured by SteriLance Medical (Suzhou) Inc., producer;Kim lấy máu Soft (1 hộp gồm 50 chiếc), hàng mới 100% do hãng SteriLance Medical (Suzhou) Inc., sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
3382
KG
5000
UNK
1100
USD
290522EGLV156200222042-01
2022-06-03
845150 NG TY TNHH MTV H?NG L?C THáI HENGLITAI GARMENT ACCESSORIES HK CO LIMITED Machine wrap fabric into rolls, used in production of clothes, HLT brand, Model: HLT-02IK, 1 set = 1, electric contract, 100% new (Fabric packing windder);Máy quấn vải thành cuộn, dùng trong sx nguyên liệu y phục, hiệu HLT, model: HLT-02IK, 1 bộ = 1 cái , hđ bằng điện, mới 100% ( Fabric packing winder )
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
2649
KG
2
SET
923
USD
050120JCT12000387
2020-01-13
540252 NG TY TNHH MTV H?NG L?C THáI TAICANG XINYUE CHEMICAL FIBRE CO LTD Sợi filament tổng hợp từ polyester trắng, 300D (Polyester Yarn White 300);Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, with a twist exceeding 50 turns per metre: Of polyesters;非零售用合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线单根,每米扭转超过50转:聚酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8028
KGM
9955
USD