Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200017717120
2022-06-01
540248 NG TY TNHH MTV KOOKIL TEXTILE VI?T NAM KOOKIL TEXTILE CO LTD NL01 #& polypropylene fiber (400d, single fiber, no twisted, new goods);NL01#&Sợi Polypropylene (400D, Sợi đơn, không xoắn, hàng mới)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV SX TM NGOC ANH TAI
CTY TNHH KOOKIL TEXTILE VN
10082
KG
6248
KGM
11541
USD
210921EGLV003103043092
2021-09-29
340391 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM EN HOU POLYMER CHEMICAL INDUSTRIAL CO LTD Lubricating preparations for processing materials in the textile industry - Finishing Oil FT-3619). According to a KqD number: 1016 / TB-KĐ4, July 28, 2017;Chế phẩm bôi trơn dùng để xử lý vật liệu trong công nghiệp dệt - dầu hoàn tất (Finishing Oil FT-3619). Theo KQGĐ Số: 1016/TB-KĐ4, ngày 28/07/2017
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
23740
KG
20060
KGM
52758
USD
210622001CAA4209
2022-06-27
291736 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM FORMOSA CHEMICALS FIBRE CORP Terephthalic acid, powder terephthalic acid (PTA). According to the notice of returning form: 651/k9, July 8, 2020: 103334721821, refer to the number: 3039/TB-TCHQ, March 25, 2014.CAS: 100-21-0;Axit Terephthalic, dạng bột (Purified Terephthalic Acid (PTA)). Theo thông báo trả mẫu số:651/K9, ngày 08/07/2020:103334721821, Tham khảo số:3039/TB-TCHQ, 25/03/2014.Cas:100-21-0
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
794160
KG
792000
KGM
807840
USD
210721EGLV003102116355
2021-07-27
291736 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM FORMOSA CHEMICALS FIBRE CORP Purephthalic acid, powdered terephthalic acid (PTA). According to a notice of Payment: 651 / K9, July 8, 2020: 103334721821, Refer to: 3039 / TB-TCHQ, March 25, 2014;Axit Terephthalic, dạng bột (Purified Terephthalic Acid (PTA)). Theo thông báo trả mẫu số:651/K9, ngày 08/07/2020:103334721821, Tham khảo số:3039/TB-TCHQ, 25/03/2014
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
812000
KG
800000
KGM
550400
USD
030122001BAU3944
2022-01-10
291736 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM FORMOSA CHEMICALS FIBRE CORP Purephthalic acid, powdered terephthalic acid (PTA). According to the notice of Payment Number: 651 / K9, July 8, 2020: 103334721821, Refer to: 3039 / TB-TCHQ, March 25, 2014;Axit Terephthalic, dạng bột (Purified Terephthalic Acid (PTA)). Theo thông báo trả mẫu số:651/K9, ngày 08/07/2020:103334721821, Tham khảo số:3039/TB-TCHQ, 25/03/2014
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
852600
KG
840000
KGM
621600
USD
241021DJSCLCVQCN112401
2021-10-26
290941 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM ITOCHU THAILAND LTD Diethylene glycol (DG). Declaring under import volume No. 628 / TB-KĐ4, May 16, 2017 and actual inspection number: 102513774311 / A12, March 5, 2019.;Diethylene Glycol (DEG). Khai báo theo KQGĐ số: 628/TB-KĐ4, ngày 16/05/2017 Và kiểm tra thực tế số: 102513774311/A12, ngày 05/03/2019.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20133
KG
20000
KGM
18900
USD
280322EGLV003200593302
2022-04-01
290941 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM ELFA CORPORATION LTD Diethylene Glycol (DEG). Refer to the TBM number: 628/TB-KĐ4, May 16, 2017 and actual tests number: 102513774311/A12, March 5, 2019.;Diethylene Glycol (DEG). Tham khảo theo KQGĐ số: 628/TB-KĐ4, ngày 16/05/2017 Và kiểm tra thực tế số: 102513774311/A12, ngày 05/03/2019.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23130
KG
23030
KGM
18885
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
112200016577453
2022-06-29
901061 NG TY TNHH MTV EXZEN VI?T NAM EXZEN TECHNOLOGY CO LTD FAFO 150 #& semi -finished product screen Fast Fold 150 '';FAFO 150#&Bán thành phẩm màn hình máy chiếu fast fold 150''
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV EXZEN VIET NAM
CONG TY TNHH MTV EXZEN VIET NAM
942158
KG
5
PCE
875
USD
050221HDSGN21020001-01
2021-02-18
722240 NG TY TNHH MTV SEAPAC VI?T NAM SEAPAC COMPANY LTD CRANE-NEW-21 # & swivel STAINLESS STEEL (BALL BEARING COASTLOCK CRANE SWIVE # 3 + 0.8 * 25 COASTLOCK NB), new 100%;CRANE-NEW-21#&KHỚP XOAY BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (BALL BEARING COASTLOCK CRANE SWIVE #3 + COASTLOCK 0.8*25 NB), mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
6403
KG
380
PCE
112
USD
213900987
2021-10-29
392329 NG TY TNHH MTV BESTMATE VI?T NAM DONGGUAN LIQI TRADING CO LTD NLNT2020-19 # & Nylon bags for export products (long 457.2-1092.2 mm, horizontal 50.8-482.6mm, 0.04mm thick) (285 kg = 26400pcs);NLNT2020-19#&Túi ni-lông dùng đựng sản phẩm xuất khẩu ( Dài 457.2-1092.2 mm, ngang 50.8-482.6mm , dày 0.04mm ) (285 kg = 26400pcs)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
20030
KG
26400
PCE
451
USD
050221HDSGN21020001-01
2021-02-18
950790 NG TY TNHH MTV SEAPAC VI?T NAM SEAPAC COMPANY LTD HOOKECL-NEW-21 # & hook STEEL (39960D HOOK # 13/0 TIN), a new 100%;HOOKECL-NEW-21#&MÓC CÂU BẰNG THÉP (39960D HOOK #13/0 TIN), mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
6403
KG
4550
PCE
1155
USD
050221HDSGN21020001-01
2021-02-18
950790 NG TY TNHH MTV SEAPAC VI?T NAM SEAPAC COMPANY LTD HOOKECL-NEW-21 # & hook STEEL (3407 O'Shaughnessy HOOK # 7/0 NI), a new 100%;HOOKECL-NEW-21#&MÓC CÂU BẰNG THÉP (3407 O'SHAUGHNESSY HOOK #7/0 NI ), mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
6403
KG
2544
PCE
88
USD
050221HDSGN21020001-01
2021-02-18
950790 NG TY TNHH MTV SEAPAC VI?T NAM SEAPAC COMPANY LTD HOOKECL-NEW-21 # & hook STEEL (39960D HOOK # 10/0 TIN), a new 100%;HOOKECL-NEW-21#&MÓC CÂU BẰNG THÉP (39960D HOOK #10/0 TIN), mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
6403
KG
8000
PCE
1300
USD
291021JLX-TCS00-2110046B
2021-11-11
540120 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 88600802650200200 # & sewing only 8 265, main component polyester, KT: 2000m / roll. New 100%;88600802650200#&Chỉ may số 8 265, thành phần chính Polyester, KT:2000m/cuộn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
807
KG
5
ROL
16
USD
112200017708583
2022-06-02
560290 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 88423149811600 #& yellow felt fabric (AWX), non -woven fabric, 3mm thick pink foam stickers, weight 0.6kg/m2.;88423149811600#&Vải nỉ màu vàng (AWX), loại vải không dệt, dán mút dày 3mm màu hồng, trọng lượng 0.6kg/m2.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
254
MTR
2986
USD
120522COAU7883721400
2022-05-23
520822 NG TY TNHH MTV AOMIAN VI?T NAM NANTONG AOMIAN TEXTILE CO LTD Plain Weave T200 woven fabric, spot weaving type, 100%cotton, bleached, non -dyeing, 115g/m2, 280cm size. New 100%;Vải dệt thoi plain weave T200, kiểu dệt vân điểm, thành phần 100%cotton,đã tẩy trắng, không nhuộm, 115g/m2, khổ 280cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23172
KG
4541
MTR
13850
USD
GKLK2111005
2021-12-15
190191 NG TY TNHH MTV BTC VI?T NAM ONNURI F C CO LTD Shrimp fried powder CJ 1000g * 10 (CJ) Frying Powder 1000g * 10), 100% new goods, use: 10/2022;bột chiên tôm CJ 1000g*10 ( CJ)FRYING POWDER 1000g*10 ) ,hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 10/2022
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17685
KG
400
UNK
3200
USD
110522JLX-TCS00-2205025F
2022-05-19
560900 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 12345-55401-00-00 Parachute fabric wire L50, KT: 12x50 (mm), used in the automotive industry sewing industry. New 100%;12345-55401-00-00#&Dây vải dù L50, kt:12x50(mm),dùng trong ngành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
650
KG
500
PCE
29
USD
210320599472147
2020-03-30
521029 NG TY TNHH MTV AOMIAN VI?T NAM NANTONG AOMIAN TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi 3cm triple T300,kiểu dệt kẻ sọc, thành phần 81.6% cotton 18.4%, đã tẩy trắng,không nhuộm , 135g/m2, khổ 260 cm. Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Other fabrics;含有少于85重量%棉的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:漂白:其他织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
3297
MTR
8440
USD
270522218481908-01
2022-06-02
441112 NG TY TNHH MTV BESTMATE VI?T NAM DONGGUAN LIQI TRADING CO LTD NLNT2020-30 #& wooden plywood has been assembled with glue (MDF), used to shape the cloth bag (15.2cm long, 1.5cm horizontal, 3mm thick (60kgs = 5000pcs);NLNT2020-30#&Ván ép bằng gỗ đã được ghép lại bằng keo (MDF) dạng tấm ,dùng để định hình túi vải (dài 15.2cm, ngang 1.5cm, dày 3mm (60kgs = 5000pcs)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
18520
KG
5000
PCE
60
USD
11220001657752
2022-06-29
853923 NG TY TNHH MTV EXZEN VI?T NAM EXZEN TECHNOLOGY CO LTD LED #& LED lights used to decorate the projector screen, 100% new goods;LED#&Đèn led dùng để trang trí màn hình máy chiếu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV EXZEN VIET NAM
CONG TY TNHH MTV EXZEN VIET NAM
942158
KG
906
MTR
1812
USD
231220BODA00550
2021-01-15
890710 NG TY TNHH MTV AUSTAL VI?T NAM RFD AUSTRALIA PTY LTD H424-15784 # & The life rafts, Brand: SURVITEC, (1 set includes: 6 ORIL 100V life rafts, evacuation slides 6 with a height of 3.2m and 1 ramp installed for life rafts);H424-15784#&Bộ bè cứu sinh, hiệu: SURVITEC, (1 set gồm: 6 bè cứu sinh ORIL 100V, 6 cầu trượt sơ tán với chiều cao đường dốc 3.2m và 1 bộ lắp đặt cho bè cứu sinh)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG QT CAI MEP
2109
KG
1
SET
123113
USD
021021JLX-TCS00-2110010E
2021-10-28
960630 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 000000-912-0004-M # & black daisies, polypropylene main ingredients. KT: 0.03x0.025 (m). 100% new goods;000000-912-0004-M#&Cúc màu đen, thành phần chính Polypropylene. Kt: 0.03x0.025(m).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
3169
KG
12000
PCE
2696
USD
021021JLX-TCS00-2110010G
2021-10-28
960630 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 00000091900410 # & chrysanthemum white main component polypropylene, KT: (12x12) mm;00000091900410#&Cúc dập màu trắng thành phần chính Polypropylene, kt: (12x12)mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
501
KG
5000
PCE
150
USD
50221100110043600
2021-02-19
960630 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 00000091900410 # & Chrysanthemum white stamping main components Polypropylene, kt: (12x12) mm;00000091900410#&Cúc dập màu trắng thành phần chính Polypropylene, kt: (12x12)mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
1542
KG
5000
PCE
150
USD
112200017708583
2022-06-02
960630 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 000000-912-0004-0 #& white button, polypropylene main ingredients. New 100%;000000-912-0004-0#&Cúc màu trắng, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
2620
PCE
574
USD
291221CHSGN2112014
2022-01-04
760810 NG TY TNHH MTV SEAPAC VI?T NAM SEAPAC COMPANY LTD Sleeve-New1-21 # & Aluminum Fitting Pipe (Aluminum Single Sleeve, 1.2Id / 0.8T / 7L), 100% new;SLEEVE-NEW1-21#&ỐNG NỐI BẰNG NHÔM KHÔNG HỢP KIM (ALUMINIUM SINGLE SLEEVE, 1.2ID/0.8T/7L), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
5500
KG
142000
PCE
464
USD
180522025C604235
2022-05-21
730661 NG TY TNHH MTV BESTMATE VI?T NAM DONGGUAN LIQI TRADING CO LTD NLNT02#& square iron pipe (56-1492mm long, square section 5/8-19.1mm, cross/cross section 0.88-27.01mm, thickness of 0.4-0.8mm) (6790kgs = 33680pcs);NLNT02#&Ống sắt vuông ( dài 56-1492mm, mặt cắt vuông 5/8-19.1mm, đ/chéo mặt cắt 0.88-27.01mm, dày 0.4-0.8mm ) ( 6790kgs = 33680pcs )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27520
KG
6790
KGM
8372
USD
GKLK2111005
2021-12-15
190411 NG TY TNHH MTV BTC VI?T NAM ONNURI F C CO LTD Popcorn pure 400g * 8 (Woori-Food) Kangneangi 400g * 8) 100% new goods, use: 11/2022;Bỏng ngô thuần vị 400g*8 ( woori-food)kangneangi 400g*8 ) hàng mới 100% ,hạn sữ dụng : 11/2022
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17685
KG
200
UNK
1880
USD
GKLK2111005
2021-12-15
190411 NG TY TNHH MTV BTC VI?T NAM ONNURI F C CO LTD Chocolate grains 300g * 10 (dongsuh) Post-CocoBall 300g * 10), 100% new goods, use term: 11/2022;ngũ cốc socola 300g*10 (DONGSUH)POST-COCOBALL 300g*10 ) , hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 11/2022
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17685
KG
100
UNK
1333
USD
ISLX211016001
2021-10-29
220900 NG TY TNHH MTV BTC VI?T NAM MIR CO LTD Vinegar Hwanman 15000ml * 1 (Lotte) Hwanman Vinegar 15000ml * 1, 100% new goods, use term: 09/2024;Giấm HWANMAN 15000ml*1 ( LOTTE)HWANMAN VINEGAR 15000ml*1 , hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 09/2024
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
16419
KG
400
UNK
3600
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 x #& ribbon X with cotton knitting fabric, used for automotive industrial sewing industry. New 100%.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
49
ROL
183
USD
291021JLX-TCS00-2110046D
2021-11-11
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 x # & ribbon X with cotton knitted fabric, used for automotive industrial garment industry, KT: 350m / roll. New 100%.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô,KT:350m/cuộn. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
585
KG
60
ROL
222
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-030g #& ribbon with cotton knitting fabric, wide size not more than 30cm, used for automotive industrial sewing industry, 100% new goods;8863-00-0005-030G#&Ruy băng bằng vải dệt kim chất liệu cotton, khổ rộng không quá 30cm, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
58
ROL
218
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-030F #& knitted ribbon, cotton material, used in the automotive industry sewing industry. New 100%;8863-00-0005-030F#&Ruy băng bằng vải dệt kim, chất liệu cotton, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
93
ROL
355
USD
221220100010483000
2021-01-04
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 X X # & Ribbons with knitted fabrics of cotton, the garment industry for the automotive industry. kt: 0.004x350 (m) . 100% new.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô. kt: 0.004x350(m).Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
3156
KG
60
ROL
222
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 #& ribbon with cotton knitting fabric, wide size not more than 30cm, used for automotive industrial sewing industry, 100% new goods;8863-00-0005-0300#&Ruy băng bằng vải dệt kim chất liệu cotton, khổ rộng không quá 30cm, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
258
ROL
940
USD
060121SITNGHP20237402
2021-01-18
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 X X # & Ribbons with knitted fabrics of cotton, the garment industry for the automotive industry. kt: 350m / new Roll.New 100%.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô. kt:350m/ cuộn.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG DINH VU - HP
2356
KG
60
ROL
222
USD
112200017708583
2022-06-02
392049 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 0000009862241 #& black plastic splint L240 main component Polypropylene, KT: (240x22) mm.;00000098622401#&Nẹp nhựa đen L240 thành phần chính Polypropylene, kt: (240x22)mm.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
6595
PCE
468
USD
120622YJCDLCN2200350-02
2022-06-29
830591 NG TY TNHH MTV SEAPAC VI?T NAM SEAPAC COMPANY LTD Stanley Bostitch B8 Staples (Model) needle. 100% new products (staples);Kim bấm hiệu Stanley Bostitch B8 staples (hàng mẫu). Hàng mới 100% (STAPLES)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
155
KG
200
PKG
110
USD
190320CTLT09202115145
2020-03-23
722410 NG TY TNHH MTV ZETTLER VI?T NAM DONGGUAN XIONG SHUN HARDWARE PRODUCTS CO LTD Thanh thép có hợp kim silic, carbon dùng để tạo khung từ cho máy biến áp EI41-2H(HA5050) I plate (L41 x W6 x H0.5)mm. Hàng mới 100%;Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel: Ingots and other primary forms;锭中或其他初级形状的其他合金钢;其他合金钢半成品:锭等初级形状
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
406
KGM
422
USD
220622KASGN2206026
2022-06-28
844849 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM MEGA STAR TRADING LIMITED Suffering the cover of the fiber, spare parts of the weaving machine (Reed 39 "1859mm*88);Khổ bìa cuốn sợi,phụ tùng của máy dệt(REED 39"1859mm*88)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10510
KG
6
PCE
666
USD
191121AQDVDHJ1230758
2021-12-14
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
99960
KG
40000
KGM
250000
USD
132100013994426
2021-07-17
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL NL-003-2020 # & 100% single cotton fiber, made from brushed fibers, 97.18 decitex (JC60S / 1);NL-003-2020#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (JC60S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH SHENGYANG (VIET NAM)
9971
KG
9858
KGM
51164
USD
132000012066350
2020-11-06
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU NL-003-2020 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (JC60S / 1);NL-003-2020#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (JC60S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CTY TNHH SHENGYANG (VIET NAM)
22412
KG
20004
KGM
84016
USD
241021SITTAGDA023875
2021-11-03
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
121180
KG
39500
KGM
185650
USD
260622COAU7239659400
2022-06-30
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 #& 100% single cotton fiber, made from carefully brush, pieces 97.18 decitex (60s/1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
98140
KG
40008
KGM
272051
USD
171220COAU7228622200
2020-12-24
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
76620
KG
38802
KGM
155207
USD
260121COAU7229385880
2021-02-01
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
79440
KG
6124
KGM
28781
USD
271121SEBL21110031
2021-12-22
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Waterjet weaving machine, woven type, for woven fabric with 230cm, Qingdao Tianyi brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
33599
KG
12
PCE
158095
USD
271121SEBL21110030
2021-12-20
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Waterjet weaving machine, woven type, for woven fabric with 230cm, Qingdao Tianyi brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
12
PCE
158095
USD
290522SEBL22050027
2022-06-07
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Weaving machines with water rays, weaving types, woven fabric with 230cm size, Qingdao Tianii brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet Loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
63872
KG
24
PCE
205612
USD
776102784343
2022-02-24
570490 NG TY TNHH SUMINOE TEXTILE VI?T NAM SUMINOE TEXTILE CO LTD Electric carpet AUB-150 size 180 x 125cm, 355W capacity, used for heating, 100% new products;Thảm điện mã AUB-150 kích thước 180 x 125cm, công suất 355W, dùng để sưởi ấm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
9
KG
1
PCE
21
USD
150222TCHCM2202084
2022-02-24
540244 NG TY TNHH VI?T NAM NEWISH TEXTILE FAIRTOP LIMITED Synthetic filament fibers have not been packed with retail: single filament fiber from elastic polyether urethane, non-twisted, 50TEX # 46 off white (nylon), white yarn (used to produce elastic strings). New 100%;Sợi filament tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ : Sợi đơn filament từ nhựa đàn hồi polyether urethane, không xoắn, độ mảnh 50Tex #46 OFF WHITE (NYLON) , Sợi trắng (dùng để sản xuất dây thun). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6847
KG
495
KGM
6815
USD
111221A91BX12848
2021-12-22
844629 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM CARRY FORWARD CO LTD Weaving machines, 100% new products ,, set = pieces, imported goods (HW-4008-2300cm Plain Water Jet Loom), producing 2021.;Máy dệt vải,hàng mới 100%,,bộ=cái,hàng nhập nguyên cái(HW-4008-2300CM PLAIN WATER JET LOOM),sản xuất 2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
58700
KG
26
SET
455000
USD
030122NSSLSNGHC21Q0083
2022-01-21
480990 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM KYOKUYO CO LTD Heat transfer paper used in patterns on fabric, not printed, printed, rolled, 1905mm x12,000, quantitative 35gsm (Transfer Printing Paper);Giấy chuyển nhiệt dùng in hoa văn lên vải,chưa in hình,in chữ,dạng cuộn,khổ 1905mm x12,000,định lượng 35GSM (TRANSFER PRINTING PAPER )
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
65305
KG
22411
KGM
28616
USD
301020COAU7227229920
2020-11-25
630534 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SHANDONG GALAXY IMP EXP CO LTD 04-NPL-B # & hessian woven plastic fiber (artificial textile materials) used for packaging of export products;04-NPL-B#&Bao bố đan bằng sợi nhựa (vật liệu dệt nhân tạo) dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3520
KG
15000
BAG
1840
USD
220622KASGN2206026
2022-06-28
842092 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM MEGA STAR TRADING LIMITED Printing axis of pattern pattern by heat transfer method, set = pieces (emboss roller);Trục in của máy ép hoa văn bằng phương pháp truyền nhiệt,bộ=cái( EMBOSS ROLLER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10510
KG
1
PCE
2322
USD
291219COAU7221325970
2020-01-04
520528 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-032-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 58.31 decitex (100S/1);Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric number);不供零售用棉:85%或以上的棉纱(非缝纫线):精梳单股纱:小于83.33分特(超过120公制)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
12769
KGM
72399
USD
OOLU2682024900UWS
2021-11-10
440910 NG TY TNHH MTV PANGLORY QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO LTD UR-PB-4818B-1 # & wooden bars used to produce positive wood trolley, have created shapes, which are flat along 2 edges, cells, not yet groove, not yet tendon, (45 * 7.5 * 1.8 ) Cm (populus adenopoda), 100% new;UR-PB-4818B-1#&Gỗ thanh dùng sản xuất xe đẩy-gỗ Dương, đã tạo khuôn hình, đã tiện tròn dọc theo 2 cạnh, đã bào, chưa tạo rãnh, chưa tạo gân,(45*7.5*1.8)cm(Populus adenopoda), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24460
KG
2400
PCE
600
USD
111220713010329000
2020-12-23
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble: Material plate, polished one side used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:40 - 2.60; W (m) 1:40 - 1.60 T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
417
MTK
8082
USD
090422TLXMHCJU22040007C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
471
MTK
9134
USD
160322CNH0374444C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
290322EGLV147200292475
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
951
MTK
18449
USD
290322EGLV147200241692
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
11220206833200
2020-12-04
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Marble: Material plate, surface polish was used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:00 to 2:40; W (m) 1:00 to 1:20, T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble : Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng môt mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
125000
KG
1237
MTK
23990
USD
170320OOLU2636400940UWS
2020-03-24
440929 NG TY TNHH MTV PANGLORY GREAT SAILING ENTERPRISE CO LTD UR-PB-4818B#&Gỗ tấm có độ dày trên 6mm dùng sản xuất xe đẩy, kích thước 45cm*7.5cm*18.5mm, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Other;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1616
PCE
469
USD
060322COSU6325355631
2022-04-20
520100 NG TY TNHH MTV SHUNDAO C D USA INC Natural cotton (not brushed, unclear, American Raw Cotton, Origin: USA, Crop Year: 2021/2022);Bông thiên nhiên (chưa chải thô, chưa chải kỹ, AMERICAN RAW COTTON, ORIGIN: USA, Crop year: 2021/2022)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
59953
KG
131360
LBS
185993
USD
50522112200016900000
2022-05-31
870540 NG TY TNHH MTV OTOVIET SINOTRUK INTERNATIONAL 'Cars mixed with CNHTC, Model: ZZ5257GJBN4347E1, Thuan steering wheel, DTXL: 9726cm3, Diesel, CS 276KW, TT Mixing: 12m3, Euro V, Tires: 12.00R20, TT: 16000kg, TTLCT: 25000kg New new new 100%, China SX 2021;'Ô tô trộn bê tông nhãn hiệu CNHTC, model: ZZ5257GJBN4347E1, tay lái thuận,dtxl:9726cm3,ĐC Diesel ,cs 276kw,TT thùng trộn: 12m3, Euro V, lốp:12.00R20, TT:16000Kg,TTLCT:25000kg mới 100%,TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
JINAN
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
80000
KG
5
UNIT
241500
USD
280921121B501949
2021-10-20
350610 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Stone glue (average concentration: Porlyester Plastic: 27%, Phenylethylene: 23%, Additive: 50%), Packaged goods (750 - 1000) Gram / PCS (N.W). New 100%;Keo dán đá (Nồng độ trung bình: Nhựa Porlyester: 27%, Phenylethylene: 23%, Phụ gia: 50%), hàng đóng gói (750 - 1000) gram/pcs (N.W). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
16803
KG
15123
KGM
4537
USD