Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.41221112100017E+20
2021-12-14
400123 NG TY TNHH MTV KIM THàNH MC VIET LAO RUBBER CO LTD Natural rubber (Natural Rubber SVR 3L), has been technically calibrated, the form of 33.33 kg / bond, 100% new, C / O form d;Cao su tự nhiên (Natural rubber SVR 3L), đã được định chuẩn về kỹ thuật, dạng bành 33.33 kg/ bành, mới 100%, C/O form D
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK-LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210000
KG
210
TNE
366450
USD
776490231409
2022-04-14
821193 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG MARTOR KG Safety knife used to cut paper boxes No.79, Mator brand, 380001.02 secunorm 380. 100% new;Dao an toàn dùng để cắt thùng giấy No.79, hiệu Mator,380001.02 SECUNORM 380. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
100
PCE
1002
USD
741156126843
2021-10-28
701959 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG ROPEX INDUSTRIE ELEKTRONIK GMBH PTFE insulation tape (Teflon) Fiberglass, Code: 102588 Width: 70mm x Length: 30000 mm, thick: 0.13mm, 30 meters / roll. 100% new;Cuộn băng dính cách nhiệt PTFE ( Teflon ) sợi thuỷ tinh,mã:102588 chiều rộng: 70mm x chiều dài:30000 mm, dày:0.13mm, 30 mét/cuộn . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
150
PCE
808
USD
260522JJCBKSGBNC205175
2022-06-01
251110 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH EDSTACHEM M SDN BHD Natural Bari Sulphat - Portaryte C15 (Barytes), used in paint industry, 100%new goods.;Bari sulphat tự nhiên - PORTARYTE C15 (BARYTES), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
20416
KG
5000
KGM
2230
USD
040622YMLUI471034033
2022-06-27
250510 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH SIBELCO MALAYSIA SDN BHD Silicon oxide sand - Silica PG15 (used in paint industry), 100%new goods.;Cát oxit silic - Silica PG15 (dùng trong công nghiệp sản xuất sơn), hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
24640
KG
24000
KGM
6888
USD
112100014167924
2021-07-27
690320 NG TY TNHH KIM NGA THàNH PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Living hole shaping steel (ceramic) high temperature resistant> = 1700 degrees C, in non-phi diameter (15-40) mm, high (38-130) mm, Al2O3 component> = 55%. New 100%;Lỗ dẫn định hình nước thép (bằng gốm) chịu nhiệt độ cao >=1700 độ C, đường kính trong phi (15-40)mm, cao (38-130)mm, thành phần Al2O3 >=55%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
63540
KG
27
TNE
6210
USD
200122KMTCJKT3999769
2022-01-24
390750 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH PT KANSAI PRAKARSA COATINGS Plastic Iinamine 8117-70, (liquid form, used for paint production. F.O.C goods are not valid for payment.);Nhựa INAMINE 8117-70 , ( dạng lỏng, dùng cho ngành sản xuất sơn. Hàng F.O.C không có giá trị thanh toán.)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
16670
KG
3
KGM
0
USD
200122KMTCJKT3999769
2022-01-24
390750 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH PT KANSAI PRAKARSA COATINGS Inakyd 1236-M-80 plastic, (liquid, used for paint production. 100% new products);Nhựa INAKYD 1236-M-80, ( dạng lỏng, dùng cho ngành sản xuất sơn. Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
16670
KG
14820
KGM
21489
USD
260222COAU7237660310
2022-05-25
681293 NG TY TNHH KIM NGA THàNH ANHUI HUAJING SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD The high temperature -resistant knitted am enema is used in the coil steel industry (not in the amphibol group), size (2x1000) mm (50 kg/bag). New 100%.;Vải Amiang dệt kim chịu nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp luyện thép dạng cuộn ( không thuộc nhóm amphibol ), kích thước (2x1000) mm (50 kg/bao). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
24000
KG
24
TNE
9840
USD
031221KMTCJKT3943643
2021-12-14
130191 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH KTRADE EXPORTS PTE LTD Damar AB1 (Gum Damar AB1, used in industrial ink production, 100% new products).;Gôm Damar AB1 ( Gum Damar AB1, dùng trong công nghiệp sản xuất mực in, hàng mới 100%).
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA, INDONESIA
CANG CAT LAI (HCM)
15860
KG
15250
KGM
52079
USD
130522NSSLUAHCC2200016
2022-05-24
280469 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH HIGHWAY METAL PTE LTD Silicon metal: Silicon Metal 3303. content: Si: 99%Min - size 10-100mm, 100%new goods. Goods used in industrial plating industry. Code CAS: 7440-21-3;KIM LOẠI SILIC: SILICON METAL 3303. Hàm lượng: SI: 99%Min - Size 10-100mm, Hàng mới 100%. Hàng dùng trong ngành Xi Mạ Công Nghiệp. Mã số CAS : 7440-21-3
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
25050
KG
25000
KGM
90750
USD
300421DELSGN210252
2021-06-21
790111 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH TRAFIGURA PTE LTD Zinc non-alloy ingots: Shg Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand: Vedanta. Ingot, not processed, 100% new goods;Kẽm thỏi không hợp kim : SHG Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand : VEDANTA . Hàng dạng thỏi, chưa gia công, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
150836
KG
150686
KGM
464414
USD
291021IRSINHCM2122387
2021-11-05
790111 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH TRAFIGURA PTE LTD Zinc non-alloy ingots: Shg Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand: Vedanta. Ingot, not processed, 100% new products.;Kẽm thỏi không hợp kim : SHG Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand : VEDANTA. Hàng dạng thỏi, chưa gia công, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
148632
KG
148632
KGM
508916
USD
180121NSSLBSHCC2100097
2021-02-01
790111 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX Zinc ingots: SHG Zinc Ingot (99.995% Zn min) of KZ Brand. Isochronous GOODS, PRODUCTS unwrought. NEW 100%;KẼM THỎI: SHG Zinc Ingot (Zn 99.995% min) of KZ Brand. HÀNG DẠNG THỎI, HÀNG CHƯA GIA CÔNG. HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
59072
KG
59054
KGM
172733
USD
ASINT0008274
2021-01-21
284329 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH METALOR TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Potassium cyanide SILVER: Silver Cyanide Potasssium 54% (KAg (CN) 2). CAS Number: 506-61-6 (Cyanide Compounds). Used in jewelery plating industry. New 100%, powder;HỢP CHẤT KALI BẠC XYANUA: Potasssium Silver Cyanide 54% (KAg(CN)2). Mã số CAS: 506-61-6 (Các hợp chất Xyanua). Dùng trong ngành xi mạ kim hoàn. Hàng mới 100%, dạng bột
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
153
KG
10
KGM
4658
USD
112200017719798
2022-06-01
950710 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Plastic fishing rods (no cranks, hooks, wires), long (1-3) m, Yuying brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có tay quay, lưỡi câu, dây), dài (1-3)m, hiệu YuYing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11332
KG
1000
PCE
1800
USD
112200017349284
2022-05-19
950710 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Plastic fishing rods (no cranks, hooks, wires), long (1-3) m, Yuying brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có tay quay, lưỡi câu, dây), dài (1-3)m, hiệu YuYing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10958
KG
600
PCE
1080
USD
112100016683392
2021-11-18
821420 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Plating iron nails, long (4 - <10) cm, NSX: Foshan Bolicheer Import and Export Co., Ltd, (01 set = 01 pcs), 100% new;Bấm móng tay bằng sắt mạ, dài (4 - <10)cm, NSX: Foshan Bolicheer Import And Export Co., Ltd, (01 bộ = 01 chiếc), mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11255
KG
2500
PCE
625
USD
112100016710512
2021-11-18
821420 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Nail files with plated iron + foam, long (10-20) cm long. NSX: Foshan Bolicheer Import and Export Co., Ltd, (01 set = 01 pcs), 100% new;Dũa móng tay bằng sắt mạ + xốp, dài (10 - 20)cm. NSX: Foshan Bolicheer Import And Export Co., Ltd, (01 bộ = 01 chiếc), mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12556
KG
3250
PCE
325
USD
112200017341372
2022-05-19
821420 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Smart nails of iron plated + porous, long (10 - 20) cm. NSX: Foshan Bolicheer Import and Export Co., Ltd, (01 set = 01 pcs), 100% new;Dũa móng tay bằng sắt mạ + xốp, dài (10 - 20)cm. NSX: Foshan Bolicheer Import And Export Co., Ltd, (01 bộ = 01 chiếc), mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13121
KG
2000
PCE
200
USD
112200017719148
2022-06-01
871495 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Bicycle saddle is usually made of iron+ plastic, with anti-pillar, single type, high (30-60) cm, (used for adult cars), Mingpin brand, 100% new;Yên xe đạp thường bằng sắt+ nhựa, có cột chống, loại đơn, cao (30-60)cm, (dùng cho xe người lớn), hiệu MINGPIN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11845
KG
100
PCE
200
USD
112100017384431
2021-12-14
961590 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Hairpins of plastic types + Plating iron (30pcs / kg), Bainl Brand, Ouyaduo, Shuang Bo Er Jewelry, Fen Fen Hao, 100% new;Cặp tóc các loại bằng nhựa + sắt mạ ( 30 cái /kg) , hiệu bainl, OUYADUO, SHUANG BO ER JEWELRY, DA FEN HAO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10113
KG
300
KGM
900
USD
112100017384431
2021-12-14
950662 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Fake football leatherette, inflatable rubber, non-inflatable rubber (22-23) cm, (for physical exercise), QF brand, 100% new;Quả bóng đá chất liệu giả da, ruột bằng cao su bơm hơi, phi (22-23)cm, (dùng cho tập luyện thể chất), hiệu QF, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10113
KG
420
PCE
1050
USD
112100016158973
2021-10-29
950662 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Fake football leatherette, inflatable rubber, non-inflatable rubber (22-23) cm, (for physical exercise), QF brand, 100% new;Quả bóng đá chất liệu giả da, ruột bằng cao su bơm hơi, phi (22-23)cm, (dùng cho tập luyện thể chất), hiệu QF, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12556
KG
400
PCE
1000
USD
112100015472850
2021-09-30
392210 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Thin plastic baths used when pumped (outdoor use), size [(1.2- <1.4) x (0.8-0.9) x (0.4-0,0.5)] M, Sinpo brand, 100% new;Bồn tắm bằng nhựa mỏng sử dụng khi bơm ( sử dụng ngoài trời ), kích thước [(1,2-<1,4)x(0,8-0,9)x(0,4-0,5)]m, hiệu SINPO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12369
KG
16
PCE
96
USD
112100016158973
2021-10-29
851020 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Hair trimmer with 220V electrical charging battery, type (3-6) V, (without: lubricating oil, toilet, shawl), Kemei brand, 100% new;Tông đơ cắt tóc dùng pin xạc điện 220V, loại (3-6)V, (không kèm: dầu bôi trơn, chổi vệ sinh, khăn choàng), hiệu KEMEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12556
KG
1625
PCE
3250
USD
112100016683392
2021-11-18
851020 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Hair trimmer with 220V electrical charging battery, type (3-6) V, (without: lubricating oil, toilet, shawl), Kemei brand, 100% new;Tông đơ cắt tóc dùng pin xạc điện 220V, loại (3-6)V, (không kèm: dầu bôi trơn, chổi vệ sinh, khăn choàng), hiệu KEMEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11255
KG
400
PCE
800
USD
112000006744208
2020-03-24
961519 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH TR??NG FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Dây buộc tóc các loại bằng chun + nhựa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
100
KGM
100
USD
112200018458257
2022-06-28
962001 NG TY TNHH MTV TRUY?N TH?NG H?NG TH?NH GUILIN ZHISHEN INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD Black Smooth XS mobile shake handle, plastic material+aluminum alloy, with adjustable buttons and rotating angle (with charging wire) Li-ion 1000mAh rechargeable battery, Model: SM110, KT: (129* 71*230) mm, 100% new;Tay cầm chống rung điện thoại di động SMOOTH XS đen, chất liệu nhựa+hợp kim nhôm,có nút chỉnh hướng và góc quay(có dây sạc đi kèm)pin sạc li-ion 1000mAh,model:SM110 ,kt:(129*71*230)mm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
272
KG
123
PCE
3840
USD
112200018458257
2022-06-28
962001 NG TY TNHH MTV TRUY?N TH?NG H?NG TH?NH GUILIN ZHISHEN INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD WEEBILL 3 Combo anti-vibration handle, plastic material+aluminum alloy, control device, Li-ion rechargeable battery Max 1000mAh, Model: Cr124, Electric 5V/0.08A,, KT: (386* 121*265) mm, 100% new;Tay cầm chống rung máy ảnh Weebill 3 combo,chất liệu nhựa+hợp kim nhôm,gắn thiết bị điều khiển,pin sạc li-ion dung lượng max 1000mAh,model:CR124, điện 5v/0.08A, ,kt:(386*121*265)mm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
272
KG
8
PCE
2440
USD
112200018458257
2022-06-28
962001 NG TY TNHH MTV TRUY?N TH?NG H?NG TH?NH GUILIN ZHISHEN INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD Smooth Q4 mobile shake handle, plastic material+aluminum alloy, with adjustable buttons and rotating angle (with charging wire) Li-ion rechargeable battery 1000mAh, KT (195*85*75) mm, Model: SM117, 100% new;Tay cầm chống rung điện thoại di động SMOOTH Q4,chất liệu nhựa+hợp kim nhôm,có nút chỉnh hướng và góc quay(có dây sạc đi kèm)pin sạc li-ion 1000mAh,kt(195*85*75)mm,model:SM117, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
272
KG
40
PCE
3600
USD
112200018458257
2022-06-28
962001 NG TY TNHH MTV TRUY?N TH?NG H?NG TH?NH GUILIN ZHISHEN INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD White Smooth XS mobile shake handle, plastic material+aluminum alloy, with adjustable buttons and rotating angle (with charging wire) Li-ion 1000mAh rechargeable battery, Model: SM110, KT: (129 *71*230) mm, 100% new;Tay cầm chống rung điện thoại di động SMOOTH XS trắng ,chất liệu nhựa+hợp kim nhôm,có nút chỉnh hướng và góc quay(có dây sạc đi kèm)pin sạc li-ion 1000mAh,model:SM110, ,kt:(129*71*230)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
272
KG
62
PCE
1936
USD
112000006744208
2020-03-24
961511 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH TR??NG FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Lược chải tóc bằng nhựa, dài (15-25)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Of hard rubber or plastics: Of plastics;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
500
PCE
150
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3190
KGM
2712
USD
140622HCMXG76
2022-06-29
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Steel rolled steel pipes with alloy non -alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3420
KGM
2839
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9 11.9 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
2214
KGM
1882
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4 7.4 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
5006
KGM
4305
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm* 6m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm*6m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
4254
KGM
3807
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
10126
KGM
8607
USD
201021SITYKSG2119303
2021-11-02
920290 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAKATO CO LTD Moris Brand Guitar, Yamaha (Years of SX 2012-2014, Model W15, W20, W30, G20, G30, G60), Mustard goods. Japanese porcelain.;Đàn GHITA hiệu MORIS, YAMAHA (năm sx 2012-2014, model W15, W20, W30, G20, G30, G60), hàng đqsd. Xuất sứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15000
KG
115
PCE
1009
USD
170821212656261
2021-08-30
902201 NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15085
KG
14949
KGM
11959
USD
170821212655956
2021-08-30
902201 NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15817
KG
15675
KGM
12540
USD
020222SITYKSG22003993
2022-04-06
843229 NG TY TNHH MTV NH? HòA TOYO SHOKAI CO LTD The land from the bottom up to the function of pulling the ISEKI brand name, Model: TX2500; Shibaura, Model: SD1800; Yanmar, Model: YM3110; Kubota, Model: L1802 (Year 2013-2014) ĐQSD.XX Japan. About manufacturing & completion;Máy xới đất từ dưới lên không chức năng kéo hiệu ISEKI,model:TX2500;SHIBAURA,model:SD1800;YANMAR,model:YM3110;KUBOTA,model:L1802(năm sx 2013-2014) đqsd.Xx Nhật Bản.DN camkết nhập về sx&chịu hoàntoànTN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
13
PCE
2002
USD
021121AMP0385299
2021-11-18
920190 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAKATO CO LTD Yamaha, Roland, Casio, Kawai, Tecnich, Korg, Kawai, Tecnich, Korg (Years of SX 2012-2014, Model G3A, C7B, DGX670, DP990, CA9700, LP350), Mustard goods. Made in Japan;Đàn PIANO hiệu YAMAHA, ROLAND, CASIO, KAWAI, TECNICH, KORG (năm sx 2012-2014, model G3A, C7B, DGX670, DP990, CA9700, LP350), hàng đqsd. Xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17300
KG
184
PCE
4062
USD
112100016131038
2021-10-28
390440 NG TY TNHH MTV NH?A INT CONG TY TNHH SHOJI FRANK VIET NAM PVC # & Primary Plastic Copolyme Vinyl Cloride 3MQA000VXX0F1. Opaque white, 1 bag = 25 kg. New 100%.;PVC#&Hạt nhựa nguyên sinh Copolyme vinyl clorua PVC 3MQA000VXX0F1. Màu trắng đục, 1 bao=25 kg. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
GEMADEPT AN THANH BD
CONG TY TNHH MTV NHUA INT
5100
KG
5000
KGM
12636
USD
281221015BX28707
2022-04-06
842911 NG TY TNHH MTV NH? HòA NAGAYAMA TRADING CO LTD Komatsu brivesty bulldozer, Model D30P-15, used. Made in Japan;Máy ủi bánh xích hiệu KOMATSU, model D30P-15, đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28070
KG
1
PCE
1386
USD
200322EKP0102712
2022-05-25
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAIYO SHOJI CO LTD Stihl branded lawn mower, model: HD006, HD007; Shindaiwa, Model: ST223; Toshiba, Model: ST411; Mitsubishi, Model: MT05, MT22 (year of SX 2013-2014) LURC. XX Japan.;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, model: HD006, HD007; SHINDAIWA, model: ST223; TOSHIBA, model: ST411; MITSUBISHI, model: MT05,MT22 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xx Nhật Bản.DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
400
PCE
622
USD
230322216980652
2022-05-25
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA HAYASHI SYOKAI Stihl branded lawn mower, model: HD006; Shindaiwa, Model: HD007 (year of production 2013-2014) LURAL. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, model: HD006; SHINDAIWA, model: HD007 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23550
KG
16
PCE
25
USD
070422EKP0102778
2022-05-25
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA UEJ CO LTD Stihl branded lawn mower, model: HD006; Shindaiwa, Model: HD007; Toshiba, Model: ST223; Mitsubishi, Model: ST411 (year of manufacturing 2013-2014) d. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, model: HD006; SHINDAIWA, model: HD007; TOSHIBA, model: ST223; MITSUBISHI, model: ST411 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
26670
KG
159
PCE
618
USD
250521EGLV024100038431
2021-07-12
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA PHANTHIEN CO LTD Stihl, Shindaiwa, Toshiba, Mitsubishi, Mitsubishi, Model: HD006), Model: HD006). Made in Japan. Enterprises are committed to importing and suffering from entirely;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, SHINDAIWA, TOSHIBA, MITSUBISHI (năm sx 2012-2014, model: HD006) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
40
PCE
73
USD
200322EKP0102712
2022-05-25
843061 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAIYO SHOJI CO LTD Mix-branded dress, model: MT-55; Meiwa, Model: MT-50 (year of production 2013-2014) used. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy đầm hiệu MIX, model: MT-55; MEIWA, model: MT-50 (năm sx 2013-2014) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
10
PCE
777
USD
030422A07CA02945
2022-05-25
846019 NG TY TNHH MTV NH? HòA MK SHOJI CO LTD Stihl brand hand grinding machine, Model: SS6; Shindaiwa, Model: SS8; Toshiba, Model: NZ33; Mitsubishi, Model: HB11 (year of manufacturing 2013-2014) LURC. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy mài cầm tay hiệu STIHL,model: SS6; SHINDAIWA,model:SS8; TOSHIBA,model:NZ33; MITSUBISHI,model: HB11 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25380
KG
212
PCE
824
USD
300322216835575
2022-05-25
846019 NG TY TNHH MTV NH? HòA ISHII SHOKAI Stihl brand hand grinding machine, Model: SS6; Shindaiwa, Model: SS8; Toshiba, Model: TS75, Mitsubishi, Model: MH9Z (year of SX 2013-2014) LURAL. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy mài cầm tay hiệu STIHL, model: SS6; SHINDAIWA, model: SS8; TOSHIBA, model: TS75, MITSUBISHI, model: MH9Z (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26389
KG
552
PCE
858
USD
200322EKP0102712
2022-05-25
846781 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAIYO SHOJI CO LTD Stihl chain saw, Model: T101; Shindaiwa, Model: T110; Toshiba, Model: M202; Mitsubishi, Model: M110 (year of manufacturing 2013-2014) LURC. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Cưa xích hiệu STIHL, model:T101; SHINDAIWA, model: T110; TOSHIBA, model: M202; MITSUBISHI, model: M110 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
318
PCE
1236
USD
030422A07CA02945
2022-05-25
846781 NG TY TNHH MTV NH? HòA MK SHOJI CO LTD Stihl chain saw, Model: T101; Shindaiwa, Model: T110 (year of production 2013-2014) LURC. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Cưa xích hiệu STIHL, model: T101; SHINDAIWA, model: T110 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25380
KG
30
PCE
233
USD
201021SITYKSG2119303
2021-11-02
920600 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAKATO CO LTD Yamaha (Year SX 2012-2014, Model DT75, DT65), QSD. Japanese porcelain.;Trống hiệu YAMAHA (năm sx 2012-2014, model DT75, DT65), hàng đqsd. Xuất sứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15000
KG
5
PCE
44
USD
300322216835575
2022-05-25
842549 NG TY TNHH MTV NH? HòA ISHII SHOKAI Hitachi Palang, Model: H1000H, HH2 (year of production 2013-2014) LURAL. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Palang hiệu HITACHI, model: H1000H, HH2 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26389
KG
6
PCE
466
USD
030422A07CA02945
2022-05-25
842549 NG TY TNHH MTV NH? HòA MK SHOJI CO LTD Palang brand Toyota, Model: T2ST; Hitachi, Model: HH12 (year of production 2013-2014) used. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Palang hiệu TOYOTA, model: T2ST; HITACHI, model: HH12 (năm sx 2013-2014) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25380
KG
35
PCE
272
USD
200521SITYKSG21091012
2021-10-02
845900 NG TY TNHH MTV NH? HòA HEIWASHOUKAI Shimada metal lathe machine, Chubukoki Height Height is greater than 310 mm (Year SX 2012-2014, Model: LL.1000, CH14990). Made in Japan. Enterprises are committed to importing and suffering from entirely;Máy tiện kim loại hiệu SHIMADA, CHUBUKOKI chiều cao tâm lớn hơn 310 mm (năm sx 2012-2014, model: LL.1000, CH14990) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2
PCE
1408
USD
141121214332910
2021-11-25
712392 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
8663
KG
7425
KGM
14850
USD
141121214332832
2021-11-25
712392 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
8593
KG
7365
KGM
14730
USD
030322LA2206SHP253
2022-03-11
071239 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
8978
KG
7695
KGM
15390
USD
112100016375985
2021-11-07
846599 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed, for woodworking), Model: HM-408, 380V voltage, 8KW capacity. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định, để gia công gỗ), model: HM-408, Điện áp 380V, công suất 8KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20740
KG
2
PCE
2280
USD
112100016011386
2021-10-27
846599 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed for wood processing), Model: WF-3500. 380V voltage, capacity 4.5kw. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định để gia công gỗ), model: WF-3500. Điện áp 380V, công suất 4.5KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22020
KG
1
PCE
400
USD
112100015110000
2021-09-13
846031 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Saw blade grinding machine of wood saws (fixed type), 590W capacity, 380V voltage, Model: MF2718C-III SX in 2021. 100% new products.;Máy mài lưỡi cưa của máy cưa gỗ (loại đặt cố định), Công suất 590W, điện áp 380V, model: MF2718C-III SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21040
KG
1
PCE
120
USD
112200018434195
2022-06-26
901911 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Set of plastic cups, 1 set of 12 suction gi, non-size: (2-7) cm+-10%, no electricity, brand name: pull out a vacuum approach. 100% new;Bộ giắc hơi loại cốc bằng nhựa, 1 bộ gồm 12 đầu giắc hút, Kích thước phi: (2-7)cm+-10%, không dùng điện, hiệu:PULL OUT A VACUUM APPARATUS. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12670
KG
900
SET
1350
USD
190721112100014000000
2021-07-19
960850 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Learning kits for 9 dishes (1 plastic pen box combining iron, KT (25cm * 19cm * 2cm) + - 10%, 6-color leads, 2 pencils, 1 ruler, 15cm long, 1 Pencil peel, 1 pencil eraser) Brand: cd.00%;Bộ dụng cụ học tập dùng cho học sinh 9 món (1 hộp bút bằng nhựa kết hợp sắt,KT(25cm*19cm*2cm)+-10%,6bút chì màu , 2 bút chì,1 thước kẻ, dài 15cm,1 gọt bút chì,1 tẩy bút chì)Hiệu:CD.Mới100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20000
KG
900
SET
405
USD
112100014263166
2021-07-29
940130 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Student seats with handrails, rotating, lifting, wheels, iron frames cushioned fabric, KT: (55x60x91) cm +/- 10% (disassembled goods) Item NO: C01, C02, C11 is 100% new.;Ghế ngồi học sinh có tay vịn, có xoay, có nâng hạ, có bánh xe, khung bằng sắt đệm mút bọc vải, KT: (55x60x91)cm +/-10%( Hàng tháo rời) Item no: C01, C02, C11 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9220
KG
167
PCE
3206
USD
190721112100014000000
2021-07-19
630619 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Sunshade, rain from waterproof polyester polyester, size (1.1 - 5 x 0.6 - 3) m, manufacturer: Tianbang. 100% new;Tấm che nắng, mưa từ Polyester đã tráng phủ nhựa chống thấm nước, kích thước ( 1,1 - 5 x 0.6 - 3)m, Nhà sản xuất: Tianbang. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20000
KG
450
KGM
540
USD
2.80622122200018E+20
2022-06-28
460129 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD The crib mat is used for babies from sedge fibers, size (60 x 100) cm +/- 10%. NSX: Julia Chou Foshan Nihai Zen Cotton Towel Co., Ltd. 100% new;Chiếu trải nôi dùng cho trẻ sơ sinh từ sợi cói, kích thước (60 x 100)cm+/-10%. NSX:Julia Chou Foshan Nanhai Zen Cotton Towel Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14920
KG
2000
PCE
600
USD
2.80622122200018E+20
2022-06-28
900491 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Synthetic plastic swimming goggles have vulcanized rubber straps, size (15 x 3)+-2cm. 100%new. Brand: Yong Bo;Kính bơi bằng nhựa tổng hợp có quai đeo bằng cao su lưu hoá, kích thước (15 x 3)+-2cm. Mới 100%. Hiệu: YONG BO
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14920
KG
600
PCE
120
USD
112200018431828
2022-06-25
960911 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Plastic, wood-colored pencil (thermal treatment) long (10cm to 15cm) +/- 5cm brand: Yu Xue Tong, Xuetong, Water Color Pen. NSX: Areal Yao Nanchang Kailong Stationery & Gift Co., Ltd. 100% new;Bút chì màu vỏ nhựa, gỗ (đã qua xử lý nhiệt)dài ( 10cm đến 15cm)+/-5cm hiệu: YU XUE TONG,xuetong,WATER COLOR PEN. NSX:Areal Yao Nanchang Kailong Stationery & Gift Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14200
KG
108
KGM
162
USD
112100015516017
2021-10-02
846600 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed for wood processing, 8 function type), Model: WH-668JQ, 380V voltage, capacity of 26.5kw. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định để gia công gỗ, loại 8 chức năng), model: WH-668JQ, Điện áp 380V, công suất 26.5KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
19980
KG
1
PCE
8340
USD
112100014129066
2021-07-24
630420 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Tulle curtain fabric curtain with plastic frame combined with galvanized iron, size (1.6-1.8 x 2-2.2) m + -10%. New 100%. Publisher: Guang Dong;Màn bằng vải màn tuyn có khung bằng nhựa kết hợp với sắt mạ, kích thước (1.6-1.8 x 2-2.2)m+-10%. Mới 100%. NSX: Guang Dong
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14150
KG
2000
PCE
3600
USD
112100014247087
2021-07-28
630420 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Curtain with plastic curtain with plastic frame combined with iron plated, size (1.6-1.8 x 2-2.2) m + -10%. 100% new. NSX: Guang Dong;Màn bằng vải màn tuyn có khung bằng nhựa kết hợp với sắt mạ, kích thước (1.6-1.8 x 2-2.2)m+-10%. Mới 100%. NSX: Guang Dong
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16100
KG
450
PCE
810
USD
270721112100014000000
2021-07-28
630420 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Curtain with plastic curtain with plastic frame combined with iron plated, size (1.6-1.8 x 2-2.2) m + -10%. 100% new. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai;Màn bằng vải màn tuyn có khung bằng nhựa kết hợp với sắt mạ, kích thước (1.6-1.8 x 2-2.2)m+-10%. Mới 100%. NSX:Julia Chou Foshan Nanhai
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21300
KG
2000
PCE
3600
USD
1.121000165e+014
2021-11-11
560311 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Non-woven products from 100% polypropylene filament fibrilents, not yet stained, uninstalled, unattrumatically impregnated, unedated surfaces or layer presses with other materials, wide-sized (17-26) cm +/- 10%, weight Over (25g / m2). New 100%;Sản phẩm không dệt từ100%xơ filament polypropylen,chưa nhuộm,chưa in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác,khổ rộng từ(17-26)cm+/- 10%,trọng lượng không quá(25g/m2).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
27440
KG
16235
KGM
27600
USD
040121COAU7228975050
2021-01-14
441233 NG TY TNHH MTV G? S?M THàNH QIHE WANHONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD NPL03-01 # & Plywood veneer sheets (plywood), including 5 layers of wood glued together transplantation, each timber has a thickness not exceeding 1.7mm, the outer layer of birch wood, size 1220X2440X5mm, new 100%;NPL03-01#&Gỗ dán ván lạng dạng tấm (plywood), gồm 5 lớp gỗ được dán ghép với nhau, mỗi lớp gỗ có chiều dày không quá 1.7mm, lớp mặt ngoài bằng gỗ bạch dương, size 1220X2440X5mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
56000
KG
18
MTQ
11877
USD
2.80622122200018E+20
2022-06-28
940491 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Pillows with chemical feathers, synthetic fibers, foam intestines. .SE 100%;Gối có vỏ dệt bằng lông hóa học,xơ sợi tổng hợp,ruột bằng mút xốp.KT (40~45 x 50~80)cm+/-10%.Hiệu:SLEEP WITH THE TOUCH OF NATURE,MATERIA MEDICA BACTERIOSTASIS,HEALTHFUL SLUMBER.Mới100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14920
KG
2990
PCE
1495
USD
112200018434195
2022-06-26
940491 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD The pillow has a woven cover with chemical hair, synthetic fiber, foam intestine. Size (40 ~ 45 x 50 ~ 80) cm +/- 10%. NSX: Flora Wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd. 100% new;Gối có vỏ dệt bằng lông hóa học, xơ sợi tổng hợp, ruột bằng mút xốp.kích thước (40~45 x 50~80)cm+/-10%. NSX: flora wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12670
KG
2000
PCE
1000
USD
100522ASDGM2205007
2022-05-21
851629 NG TY TNHH MTV G? S?M THàNH TWIN STAR INTERNATIONAL INC PL50#& Heat heater, Model 28II042FGL, capacity of 1500W, no layericflame brand, used to attach to wooden furniture for export, 100% new goods;PL50#&Máy sưởi giữ nhiệt, Model 28II042FGL, công suất 1500W, không nhãn hiệu ClassicFlame, dùng gắn vào sản phẩm tủ gỗ nội thất xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
31262
KG
500
PCE
30560
USD
130920ONEYRICACG152301
2020-11-06
440798 NG TY TNHH MTV G? S?M THàNH EK LUMBER CO LTD NPL47 # & Wood poplar sawn lengthwise (untreated densified), QC: thickness 6/4 "(38.1mm) x width: 7.62-40.64cm x Length: 11'-16 '(3.36-4.88 m), scientific name: Liriodendron tulipifera (SL: 77.811MTQxDG258.476USD);NPL47#&Gỗ cây dương xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),QC:dày 6/4" (38.1mm) x rộng:7.62-40.64cm x dài:11'-16'(3.36-4.88m),Tên KH:Liriodendron tulipifera(SL:77.811MTQxDG258.476USD)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
41214
KG
78
MTQ
20112
USD
112200018434195
2022-06-26
630232 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Set of bedding with fabric from artificial fibers, chemical feathers from artificial fibers: 2 pillowcases [(45-50x70-75) cm; 1ga (1.8-2.2x 2-2.3) m, 1ch (2-2.3 x1.8-2.3) m]+-10%.;Bộ vỏ chăn ga gối bằng vải từ sợi nhân tạo,lông hóa học từ sợi nhân tạo:2 vỏ gối[(45-50x70-75)cm;1ga(1.8-2.2x 2-2.3)m,1chăn(2-2.3x1.8-2.3)m]+-10%.Mới100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12670
KG
560
SET
2240
USD
112200013608001
2022-01-04
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Fitness stamping machine with automatic non-woven fabric, Model: ZHA-2021-A, capacity: 2.5kw 220V voltage. Production in 2021 (disassembled synchronization). 100% new;Máy dập quai khẩu trang bằng vải không dệt tự động, model: ZHA-2021-A, công suất: 2.5KW điện áp 220V. SX năm 2021 ( Hàng đồng bộ tháo rời). mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5240
KG
2
PCE
2000
USD
112100014940000
2021-09-02
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Embryin stamping machines made of non-woven fabrics, Model: TYM-2021, capacity: 2.5kw 220V voltage (removable goods) (productivity productivity: 70-80 pieces / minute) in 2021 new 100%.;Máy dập phôi khẩu trang bằng vải không dệt, model: TYM-2021, công suất: 2.5KW điện áp 220V ( Hàng tháo rời) (năng suất SX: 70-80 cái/ Phút) SX năm 2021 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
27700
KG
5
PCE
12500
USD