Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120322HDMUCANA42841400
2022-03-24
370710 NG TY TNHH MTV KHANG LIêN DONG GUAN MEIRUI TECHNOLOGY CO LTD Liquid Flexo Plates TW-946 (18kg / drum). Used in the printing industry. New 100% non-brand goods, (CAS: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%);Bản in lỏng (Liquid flexo plates TW-946) (18kg/drum). Dùng trong ngành in. Hàng mới 100% không thương hiệu, (Cas: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7831
KG
7200
KGM
30960
USD
29707496123
2021-09-03
080610 NG TY TNHH MTV QUY KHANG COHEN PRODUCE MARKETING Fresh green grapes (Fresh Green Grapes), uniformly packed 8.62 kg NW, 100% new products, new products.;Nho xanh quả tươi(Fresh green grapes) ,đóng gói đồng nhất 8.62 kg nw , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3170
KG
300
UNK
9030
USD
251021I245309875D
2021-11-11
730810 NG TY TNHH KHU?N AN KHANG QUANZHOU YESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Heat-held ron assembly pillows in road bridge construction; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - Mode RG (41 pcs); New 100%;Gối đỡ lắp ráp ron co giản nhiệt trong xây dựng cầu đường ; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - mode RG (41 PCS); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
5243
KGM
3146
USD
160322DLCNVN2201637
2022-03-25
291532 NG TY TNHH THI?N KHANG HENAN HARVEST GROUP CO LTD Vinyl acetate monomer - colorless liquid is used in industry, packaging, textiles, bookbinding, coated paper. 100% new goods;VINYL ACETATE MONOMER - Dạng chất lỏng không màu được sử dụng trong ngành công nghiệp, bao bì, dệt may, đóng sách, tráng giấy.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
44000
KGM
104280
USD
200122DLCNVN2200446
2022-01-28
291532 NG TY TNHH THI?N KHANG HENAN HARVEST GROUP CO LTD Vinyl acetate monomer - colorless liquid is used in industry, packaging, textiles, bookbinding, coated paper. 100% new goods;VINYL ACETATE MONOMER - Dạng chất lỏng không màu được sử dụng trong ngành công nghiệp, bao bì, dệt may, đóng sách, tráng giấy.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
22000
KGM
45100
USD
112100016100359
2021-10-28
390950 NG TY TNHH MTV NGUYêN LI?U CHANG YANG EVER BRAVE DEVELOPMENTS LIMITED TAIWAN BRANCH EB6 # & TPU plastic beads (BT85AMU), 100% new products, main components of polyurethane, used to produce TPU # & VN plastic films;EB6#&Hạt nhựa TPU (BT85AMU), Hàng mới 100%, thành phần chính Các polyurethane, dùng để sản xuất màng nhựa TPU#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BANG TAI VIET NAM
KHO CTY TNHH MTV NL CHANG YANG
17442
KG
9000
KGM
29250
USD
150522YMLUI216427261
2022-05-20
390950 NG TY TNHH MTV NGUYêN LI?U CHANG YANG EVER BRAVE DEVELOPMENTS LIMITED TAIWAN BRANCH EB6 TPU plastic beads (plastic resin U-80APU10), 100%new goods, used to produce TPU plastic films, main components of polyurethane TW;EB6#&Hạt nhựa TPU (PLASTIC RESIN U-80APU10), Hàng mới 100%, dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành phần chính Các polyurethane.#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18638
KG
1000
KGM
6252
USD
112200018434195
2022-06-26
901911 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Set of plastic cups, 1 set of 12 suction gi, non-size: (2-7) cm+-10%, no electricity, brand name: pull out a vacuum approach. 100% new;Bộ giắc hơi loại cốc bằng nhựa, 1 bộ gồm 12 đầu giắc hút, Kích thước phi: (2-7)cm+-10%, không dùng điện, hiệu:PULL OUT A VACUUM APPARATUS. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12670
KG
900
SET
1350
USD
190721112100014000000
2021-07-19
960850 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Learning kits for 9 dishes (1 plastic pen box combining iron, KT (25cm * 19cm * 2cm) + - 10%, 6-color leads, 2 pencils, 1 ruler, 15cm long, 1 Pencil peel, 1 pencil eraser) Brand: cd.00%;Bộ dụng cụ học tập dùng cho học sinh 9 món (1 hộp bút bằng nhựa kết hợp sắt,KT(25cm*19cm*2cm)+-10%,6bút chì màu , 2 bút chì,1 thước kẻ, dài 15cm,1 gọt bút chì,1 tẩy bút chì)Hiệu:CD.Mới100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20000
KG
900
SET
405
USD
190721112100014000000
2021-07-19
630619 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Sunshade, rain from waterproof polyester polyester, size (1.1 - 5 x 0.6 - 3) m, manufacturer: Tianbang. 100% new;Tấm che nắng, mưa từ Polyester đã tráng phủ nhựa chống thấm nước, kích thước ( 1,1 - 5 x 0.6 - 3)m, Nhà sản xuất: Tianbang. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20000
KG
450
KGM
540
USD
2.80622122200018E+20
2022-06-28
460129 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD The crib mat is used for babies from sedge fibers, size (60 x 100) cm +/- 10%. NSX: Julia Chou Foshan Nihai Zen Cotton Towel Co., Ltd. 100% new;Chiếu trải nôi dùng cho trẻ sơ sinh từ sợi cói, kích thước (60 x 100)cm+/-10%. NSX:Julia Chou Foshan Nanhai Zen Cotton Towel Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14920
KG
2000
PCE
600
USD
2.80622122200018E+20
2022-06-28
900491 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Synthetic plastic swimming goggles have vulcanized rubber straps, size (15 x 3)+-2cm. 100%new. Brand: Yong Bo;Kính bơi bằng nhựa tổng hợp có quai đeo bằng cao su lưu hoá, kích thước (15 x 3)+-2cm. Mới 100%. Hiệu: YONG BO
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14920
KG
600
PCE
120
USD
112200018431828
2022-06-25
960911 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Plastic, wood-colored pencil (thermal treatment) long (10cm to 15cm) +/- 5cm brand: Yu Xue Tong, Xuetong, Water Color Pen. NSX: Areal Yao Nanchang Kailong Stationery & Gift Co., Ltd. 100% new;Bút chì màu vỏ nhựa, gỗ (đã qua xử lý nhiệt)dài ( 10cm đến 15cm)+/-5cm hiệu: YU XUE TONG,xuetong,WATER COLOR PEN. NSX:Areal Yao Nanchang Kailong Stationery & Gift Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14200
KG
108
KGM
162
USD
112100014129066
2021-07-24
630420 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Tulle curtain fabric curtain with plastic frame combined with galvanized iron, size (1.6-1.8 x 2-2.2) m + -10%. New 100%. Publisher: Guang Dong;Màn bằng vải màn tuyn có khung bằng nhựa kết hợp với sắt mạ, kích thước (1.6-1.8 x 2-2.2)m+-10%. Mới 100%. NSX: Guang Dong
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14150
KG
2000
PCE
3600
USD
112100014247087
2021-07-28
630420 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Curtain with plastic curtain with plastic frame combined with iron plated, size (1.6-1.8 x 2-2.2) m + -10%. 100% new. NSX: Guang Dong;Màn bằng vải màn tuyn có khung bằng nhựa kết hợp với sắt mạ, kích thước (1.6-1.8 x 2-2.2)m+-10%. Mới 100%. NSX: Guang Dong
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16100
KG
450
PCE
810
USD
270721112100014000000
2021-07-28
630420 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Curtain with plastic curtain with plastic frame combined with iron plated, size (1.6-1.8 x 2-2.2) m + -10%. 100% new. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai;Màn bằng vải màn tuyn có khung bằng nhựa kết hợp với sắt mạ, kích thước (1.6-1.8 x 2-2.2)m+-10%. Mới 100%. NSX:Julia Chou Foshan Nanhai
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21300
KG
2000
PCE
3600
USD
2.80622122200018E+20
2022-06-28
940491 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Pillows with chemical feathers, synthetic fibers, foam intestines. .SE 100%;Gối có vỏ dệt bằng lông hóa học,xơ sợi tổng hợp,ruột bằng mút xốp.KT (40~45 x 50~80)cm+/-10%.Hiệu:SLEEP WITH THE TOUCH OF NATURE,MATERIA MEDICA BACTERIOSTASIS,HEALTHFUL SLUMBER.Mới100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14920
KG
2990
PCE
1495
USD
112200018434195
2022-06-26
940491 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD The pillow has a woven cover with chemical hair, synthetic fiber, foam intestine. Size (40 ~ 45 x 50 ~ 80) cm +/- 10%. NSX: Flora Wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd. 100% new;Gối có vỏ dệt bằng lông hóa học, xơ sợi tổng hợp, ruột bằng mút xốp.kích thước (40~45 x 50~80)cm+/-10%. NSX: flora wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12670
KG
2000
PCE
1000
USD
112200018434195
2022-06-26
630232 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Set of bedding with fabric from artificial fibers, chemical feathers from artificial fibers: 2 pillowcases [(45-50x70-75) cm; 1ga (1.8-2.2x 2-2.3) m, 1ch (2-2.3 x1.8-2.3) m]+-10%.;Bộ vỏ chăn ga gối bằng vải từ sợi nhân tạo,lông hóa học từ sợi nhân tạo:2 vỏ gối[(45-50x70-75)cm;1ga(1.8-2.2x 2-2.3)m,1chăn(2-2.3x1.8-2.3)m]+-10%.Mới100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12670
KG
560
SET
2240
USD
100721112100013000000
2021-07-10
630229 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Single pillow with textile fabric from synthetic fiber combines chemistry (polyester), printed. Size: (40 ~ 45 x 50 ~ 75) cm + -10% without pillow, 100% new. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai.;Vỏ gối đơn bằng vải dệt từ sợi tổng hợp kết hợp lông hóa học (polyester), đã in. Kích thước: (40~45 x 50~75)cm+-10% chưa có ruột gối, Mới 100%. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17500
KG
2500
PCE
500
USD
112200018431828
2022-06-25
901721 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Student learning kit includes: 1 meter, 1 e ke, 1 compa, 1 measure, length <= 20cm. Brand: Shidaimei, 100% new;Bộ dụng cụ học tập học sinh gồm:1 thước kẻ, 1 e ke,1 compa,1 thước đo độ, chiều dài <= 20cm. hiệu: SHIDAIMEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14200
KG
900
SET
270
USD
112200018434195
2022-06-26
960830 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Plastic pen combined with iron. Do not delete after writing, use the ink system to load for students. 100% new, NSX: Areal Yao Nanchang Kailong Stationery & Gift Co., Ltd;Bút máy bằng nhựa kết hợp sắt. không tự xoá sau khi viết, sử dụng hệ thống mực để nạp vào dùng cho học sinh. Mới 100% ,NSX: Areal Yao Nanchang Kailong Stationery & Gift Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12670
KG
4170
PCE
834
USD
112200018431828
2022-06-25
961001 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Writing table, one-sided deletion for students, the main material of plastic, size (20-25x25-30) cm +/- 5cm, 100% new. Brand: Jingjing, Fly Dream;Bảng viết,xóa một mặt dùng cho học sinh,chất liệu chính bằng nhựa,kích thước (20-25x25-30)cm+/-5cm, Mới 100% . hiệu: JINGJING,fly dream
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14200
KG
850
PCE
510
USD
260322EGLV 141200154626
2022-04-22
391390 NG TY TNHH MTV DINH D??NG áNH D??NG KHANG GL VIET NAM LIMITED Sodium humic acid - supplementing humic acid increases the ability to absorb food for poultry. Goods suitable to Decree 13/2020/ND-CP;SODIUM HUMIC ACID - Bổ sung acid humic làm tăng khả năng hấp thụ thức ăn cho gia súc gia cầm . Hàng phù hợp Nghị Định 13/2020/NĐ-CP
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27270
KG
27000
KGM
17550
USD
230121CGIX3127098
2021-01-29
761410 NG TY TNHH H??NG LIêN DAE IL INDUSTRY CO LTD CNF / HL63 # & Wire aluminum core, the core material of aluminum, plastic-coated outside, 0.3mm-0.5mm size, the New 100%.;CNF/HL63#&Dây lõi nhôm,chất liệu lõi bằng nhôm,bọc nhựa bên ngoài,kích thước 0.3mm-0.5mm,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
69
KG
5200
MTR
1300
USD
070221KCSLHPH2102031
2021-02-18
580610 NG TY TNHH H??NG LIêN DNS CO LTD BC / HL12 # & Wire woven from woven fabric, 100% polyester, width from 0.4mm - 5 cm, narrow, for garment decoration, block bottom, sewing Edgings shirt, 100% new goods.;BC/HL12#&Dây dệt từ vải dệt thoi,100% polyester,rộng từ 0.4mm - 5 cm ,khổ hẹp,dùng để may trang trí,chặn chốt,may viền nẹp áo,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1439
KG
25424
MTR
188
USD
DSLG20212376
2021-12-13
580633 NG TY TNHH H??NG LIêN WON JEON CORPORATION CNF / HL46 # & Creams, woven materials with 100% polyester woven fabrics, narrowly, from synthetic staple fibers, used for hats, shirt bears, waist, 3mm size, new goods 100;CNF/HL46#&Dây luồn,chất liệu dệt bằng vải dệt thoi 100% polyester,khổ hẹp,từ xơ staple tổng hợp, dùng để luồn mũ,luồn gấu áo,luồn eo,kích thước 3mm,hàng mới 100
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
412
KG
2500
MTR
300
USD
200122DHPG201031504B
2022-01-24
392321 NG TY TNHH H??NG LIêN HUIYANG HSIN FENG GARMENT LIMITED CNF / HL30 # & Nylon 1, transparent, material from LDPE synthetic plastic, used for packaging clothes garments, 100% new products (80cm x 55cm & 85cm x 47cm);CNF/HL30#&Túi Nylon 1, trong suốt,chất liệu từ nhựa LDPE tổng hợp,dùng để đóng gói quần áo hàng may mặc,hàng mới 100%(80cm x 55cm & 85cm x 47cm)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
448
KG
2487
PCE
10
USD
130222COAU7880525200
2022-02-25
292242 NG TY TNHH LIêN SEN WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food additives: main noodles (monosodium glutamate), packing 25kg / 1 bag, NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd, Manufacturing: 01/2022, HSD: 01/2025, 100% new goods;Phụ gia thực phẩm: Mỳ chính (Monosodium Glutamate), đóng gói 25kg/1 bao, NSX:Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co.,Ltd,SX:01/2022, HSD:01/2025,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
45864
KG
45500
KGM
40950
USD
17249089526
2021-11-29
604209 NG TY TNHH S? KI?N KHANG NGUYêN HILVERDA DE BOER B V Fresh pine branches cut branches, used for decoration. Scientific name: Abies sp.;Cành thông tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Abies sp.
DENMARK
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
237
KG
4
UNH
51
USD
13159222085
2022-04-18
060319 NG TY TNHH S? KI?N KHANG NGUYêN OTANI TRADING LTD Fresh lantern flowers cut branches, used for decoration. Scientific name: Sandersonia SP.;Hoa lồng đèn tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Sandersonia sp.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HA NOI
118
KG
40
UNH
46
USD
13159222085
2022-04-18
060319 NG TY TNHH S? KI?N KHANG NGUYêN OTANI TRADING LTD Fresh rabbit earrings cut branches, used for decoration. Scientific name: Scabiosa sp.;Hoa tai thỏ tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Scabiosa sp.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HA NOI
118
KG
150
UNH
100
USD
13159222085
2022-04-18
060420 NG TY TNHH S? KI?N KHANG NGUYêN OTANI TRADING LTD Fresh men's jelly branches cut branches, used for decoration. Scientific name: Enkianthus sp.;Cành thạch nam tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Enkianthus sp.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HA NOI
118
KG
220
UNH
1260
USD
060920YMLUN830004641
2020-11-06
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM AMBERBIRCH SIA KD13B # & Wood veneer for plywood types, thickness not exceeding 6 mm (Wood Room type AB, Scientific Name: Betula, thickness 1.5mm). New 100%;KD13B#&Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại AB, Tên khoa học: Betula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
450360
KG
196
MTQ
56796
USD
130920YMLUN830004667
2020-11-18
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM AMBERBIRCH SIA KD13B # & Wood veneer for plywood types, thickness not exceeding 6 mm (Wood Feng C, Scientific Name: Betula, thickness 1.5mm). New 100%;KD13B#&Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại C, Tên khoa học: Betula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
482100
KG
78
MTQ
14024
USD
131021EGLV501190006731
2021-12-15
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, has no more than 6mm thickness (birch wood type AB, scientific name: betula pendula, 1.5mm thickness). 100% new goods (SL: 289,597 m3, ĐG: 275 EUR, TG: 79,639,18 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Bạch Dương loại AB, Tên khoa học: Betula Pendula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% (SL: 289,597 M3, ĐG: 275 EUR, TG: 79.639,18 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
242000
KG
290
MTQ
92039
USD
131021EGLV501190006731
2021-12-15
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, with no more than 6mm thickness (birch wood type D, scientific name: betula pendula, 1.5mm thickness). 100% new products SL: 124,113 m3, ĐG: 150 EUR, TG: 18,616.95 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Bạch Dương loại D, Tên khoa học: Betula Pendula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% SL: 124,113 M3, ĐG: 150 EUR, TG: 18.616,95 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
242000
KG
124
MTQ
21516
USD
251221OOLU2687088550
2022-01-08
847930 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Wood planks, electrical operations, Brands: Jiding, Model: BY214X8 / 6.0-15, Capacity: 42.5kw, đ / pressure: 380V, Year SX: 2018, 100% new (synchronous goods );Máy ép nóng ván gỗ, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: JIDING, model: BY214X8/6.0-15,công suất: 42.5kw, đ/áp: 380v, năm sx: 2018, mới 100% (hàng đồng bộ tháo rời)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
45730
KG
1
SET
39061
USD
011121214137739-02
2021-11-06
846031 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Blade grinding machine, numerical control, electrical operation, Brand: Wino, Model: WN-35-100, Total capacity: 1150W, Input source: 220VAC, Year SX: 2021, 100% new (1 set = 1 pcs);Máy mài lưỡi sắc, điều khiển số, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Wino, Model: WN-35-100, Tổng công suất: 1150W, nguồn đầu vào: 220VAC, Năm sx: 2021, mới 100% (1 bộ= 1 cái)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
2
SET
6932
USD
190721212070106-02
2021-07-24
846031 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Sander edged, electrically operated, Brand: Wino, Model: WN-35-100, Total Power: 1150W, power input: 220VAC, sx Year: 2021, a new 100%;Máy mài lưỡi sắc, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Wino, Model: WN-35-100, Tổng công suất: 1150W, nguồn đầu vào: 220VAC, Năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
2996
KG
1
PCE
3824
USD
210422YMLUN670227000
2022-06-02
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM LMH HOLZPRODUKTE GMBH CO KG KD14 #& rough, unpopular round wood (oak wood, scientific name: Quercus Robur) Diameter: 40cm-66cm; Long: 3.4m-11.5m (SL: 27,415m3, ĐG: 513,78339EUR, TG: 14,085,3717 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Sồi, Tên khoa học: Quercus Robur) đường kính: 40cm-66cm; Dài: 3.4m-11.5m( SL:27,415m3, ĐG:513,78339EUR,TG: 14.085,3717 EUR)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
93860
KG
27
MTQ
14764
USD
40522218000424
2022-06-06
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM X WORLDWIDE LIMITED KD14 #& Raw, unpopular round wood (oak wood, scientific name: quercus spp.) Diameter: 41cm-74cm; Long: 2.8m-7.5m;KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Sồi, Tên khoa học: Quercus spp.) đường kính: 41cm-74cm; Dài: 2.8m-7.5m
SLOVENIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CONT SPITC
24000
KG
22
MTQ
17438
USD
230522KPE0163072
2022-06-28
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM X WORLDWIDE LIMITED KD14 #& rough, unpopular round wood (European oak, scientific name: quercus sp.) Diameter: 38cm- 78cm; Long: 2.2m-8.0m (SL: 111,659m3, ĐG: 750 EUR, TG: 83.744.25 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Sồi Châu âu, Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 38cm- 78cm; Dài: 2.2m-8.0m( SL:111,659m3, ĐG:750 EUR,TG: 83.744,25 EUR)
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
120000
KG
112
MTQ
87781
USD
230522RJK0122661B-01
2022-06-28
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM NORDIC WOOD GROUP D O O KD14 #& Raw, unpopular round wood (European oak, scientific name: quercus sp.) Diameter: 35cm-61cm; Long: 2.0m-9.0m (SL: 93,861m3, ĐG: 630 EUR, TG: 59.132.43 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gồ Sồi Châu Âu , Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 35cm-61cm; Dài: 2.0m-9.0m( SL: 93,861m3, ĐG:630 EUR,TG: 59.132,43 EUR)
CROATIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
96000
KG
94
MTQ
61983
USD
230522RJK0122661B-03
2022-06-28
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM NORDIC WOOD GROUP D O O KD14 #& Raw, unpopular round wood (European oak, scientific name: quercus sp.) Diameter: 40cm-82cm; Long: 2.6m-7.4m (SL: 45,649m3, ĐG: 850 EUR, TG: 38.801.65 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gồ Sồi Châu Âu, Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 40cm-82cm; Dài: 2.6m-7.4m( SL:45,649m3, ĐG:850 EUR,TG: 38.801,65 EUR)
CROATIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
48000
KG
46
MTQ
40672
USD
1ZA49A976792235571
2022-02-24
441875 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM LAUZON PLANCHERS DE BOIS EX Wooden floor tile has been assembled multi-layer (oak, scientific name Quercus Robur), specifications: thick: 21 mm, wide: 545 mm, long: 698 mm, 100% new, sample order;Tấm lát sàn bằng gỗ đã lắp ghép nhiều lớp (Gỗ Sồi, tên khoa học Quercus robur), quy cách: dày: 21 mm, rộng: 545 mm, Dài: 698 mm, mới 100%, hàng mẫu
CANADA
VIETNAM
CANADA
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
40
USD
1ZA49A976792235571
2022-02-24
441875 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM LAUZON PLANCHERS DE BOIS EX Wooden flooring has been assembled multi-layer (oak, scientific name of Quercus Robur), specifications: thick: 21 mm, wide: 450 mm, long: 545mm, 100% new, sample order;Tấm lát sàn bằng gỗ đã lắp ghép nhiều lớp (Gỗ Sồi, tên khoa học Quercus robur), quy cách: dày: 21 mm, rộng: 450 mm, Dài: 545mm, mới 100%, hàng mẫu
CANADA
VIETNAM
CANADA
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
40
USD
5303444090
2022-04-05
441875 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM EN BOIS FLOORING INC Multi -layered wooden flooring (oak, scientific name Quercus Robur, Specification: Specification: 355.6 *228.6 *25.4mm, Model, 100% new;Tấm lát sàn bằng gỗ đã lắp ghép nhiều lớp (Gỗ Sồi, tên khoa học Quercus robur, quy cách: quy cách: 355.6 *228.6*25.4mm, hàng mẫu, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
US
HO CHI MINH
12
KG
9
PCE
1
USD
171221213964904
2022-01-13
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough round, unmarked wood (birch wood with k / ruler of any cross section of 15 cm or more, scientific name: betula pendula) diameter: 18cm-45cm; long: 2.7m (SL: 26,137m3, ĐG: 175 EUR, TG: 4,573,98 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương có k/thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-45cm;Dài: 2.7m(SL: 26,137M3,ĐG:175 EUR,TG:4.573,98 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
27490
KG
26
MTQ
5138
USD
180521210491742
2021-07-08
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA REVOSA KD14 # & Raw round, unmarked (birch wood, scientific name: Betula pendula) Diameter: 18cm-25cm; Long: 3.0m (SL: 63.452m3, ĐG: 186 EUR, TG: 11.802.07 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 18cm-25cm; Dài: 3.0m( SL: 63,452m3, ĐG:186 EUR,TG: 11.802,07 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
425490
KG
63
MTQ
14009
USD
260421COSU6295788130
2021-06-24
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM TORI TIMBER FILIALE LATVIA KD14 # & Logs raw, unshelled (Wood Aries sized cross any of 15 cm, Scientific Name: Betula pendula) e / k: 18cm-25cm; Length: 2.7m-3.0 m (SL: 164,152m3, E: 172 EUR, TG: 28.234,14EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/k:18cm-25cm;Dài: 2.7m-3.0m(SL:164,152m3,ĐG:172 EUR,TG: 28.234,14EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
283366
KG
164
MTQ
33472
USD
2009211KT273573
2021-11-15
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough, unmarked round (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, Scientific name: Betula Pendula) Diameter: 18cm-44cm; Long: 2.7m (SL: 55,013 m3, ĐG: 175 EUR, TG: 9,627,28eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học: Betula pendula)đường kính:18cm-44cm;Dài: 2.7m(SL:55,013 m3,ĐG:175 EUR,TG:9.627,28EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
55302
KG
55
MTQ
11126
USD
2.8092121323e+014
2021-11-15
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough circular wood, unmarked (birch wood with a cross-sectional size from 15 cm or more, scientific name: betula pendula) diameter: 18cm-39cm; long: 2.7m (SL: 105,29m3, ĐG: 175EUR, TG: 18,425,75eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-39cm;Dài: 2.7m(SL:105,29m3,ĐG:175EUR,TG:18.425,75EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
114490
KG
105
MTQ
21295
USD
2112211KT323568
2022-01-26
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough-shelled round wood, unmarked (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, scientific name: betula pendula) đ / glass: 18cm-51cm; long: 2.7m (SL: 146,144m3, ĐG: 175 EUR, TG: 25,575,20 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/kính:18cm-51cm;Dài:2.7m (SL:146,144M3,ĐG:175 EUR,TG:25.575,20 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
383678
KG
146
MTQ
28729
USD
0611211KT302650
2021-12-21
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough round, unmarked wood (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, scientific name: Betula Pendula) d / glass: 18cm-46cm; long: 2.7m ( SL: 604,703m3, DG: 180EUR, TG: 108,846,54eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/ kính:18cm-46cm;Dài: 2,7m (SL:604,703M3,ĐG:180EUR,TG:108.846,54EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
665173
KG
605
MTQ
125794
USD
180521210491742
2021-07-08
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA REVOSA KD14 # & Raw round, unmarked (birch wood, scientific name: Betula pendula) Diameter: 18cm-25cm; Long: 3.0m (SL: 80,128m3, ĐG: 186 EUR, TG: 14.903.81 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 18cm-25cm; Dài: 3.0m( SL: 80,128m3, ĐG:186 EUR,TG: 14.903,81 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
425490
KG
80
MTQ
17691
USD
2210211KT283662
2021-11-22
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & round raw, unplugged, birch wood with a cross-sectional surface size of 15 cm or more, scientific name: betula pendula) Diameter: 18cm-50cm; long: 2.7m (SL: 281.454m3, ĐG: 175 EUR, TG: 49,254,45EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-50cm;Dài: 2.7m(SL:281,454m3,ĐG:175 EUR,TG:49.254,45EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
310728
KG
281
MTQ
55805
USD
180521210491742
2021-07-08
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA REVOSA KD14 # & Rough, unmarked round (birch wood, scientific name: Betula Pendula) Diameter: 26cm-49cm; Long: 3.0m (SL: 249,805m3, ĐG: 196 EUR, TG: 48,961,78 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 26cm-49cm; Dài: 3.0m( SL:249,805m3, ĐG:196 EUR,TG: 48.961,78 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
425490
KG
250
MTQ
58118
USD
20422217025069
2022-04-07
320990 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD KD01B #& polyurethan coating dispersed in a solid content of 20.71% (WD5159 primer), 100% new;KD01B#&Chất phủ từ polyurethan phân tán trong môi trường nước hàm lượng rắn 20.71% (Nước sơn lót WD5159), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24545
KG
480
KGM
4768
USD
0809211KT269087
2021-10-30
440890 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, has a thickness of no more than 6mm (birch wood type AB, scientific name: Betula Pendula, 1.5mm thickness). New 100% (SL: 165,484 m3 / đg: 275 EUR / TG: 45.508.10 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm(Gỗ Bạch Dương loại AB, Tên khoa học:Betula Pendula, độ dày 1.5mm).Hàng mới 100%(SL:165,484 M3/ĐG: 275 EUR/TG: 45.508,10 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
99800
KG
165
MTQ
52594
USD
61221214739451
2021-12-14
846591 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Wooden ring saws, electrical operations, no brands. Manufacturer: Shenyang Band Saw Machinery Co., Ltd; Model: MJ3212, CS: 47.95KW / 380V, Year SX: 2021. (Disassemble syncs), 100% new;Máy cưa vòng gỗ, hoạt động bằng điện, không nhãn hiệu. Nhà sản xuất: Shenyang Band Saw Machinery Co., Ltd; Model: MJ3212, Tổng CS: 47.95KW/380V, năm sx: 2021. (hàng đồng bộ tháo rời), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
3
SET
36396
USD
261121214459585
2021-12-14
110100 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM PILMICO FOODS CORPORATION KD25 # & Industrial Wheat Flour (used for wood, not used as food or raw materials for aqua feed production), 100% new;KD25#&Bột mì công nghiệp (dùng để ghép gỗ, không dùng làm thức ăn hoặc nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản), mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
CAGAYAN DE ORO - MIN
CANG CAT LAI (HCM)
22700
KG
22520
KGM
10359
USD
150521CPC0176287
2021-06-07
110100 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM PILMICO FOODS CORPORATION KD25 # & Industrial Wheat Flour (used for wood transplantation, not used as food or raw materials for aqua feed production), 100% new;KD25#&Bột mì công nghiệp (dùng để ghép gỗ, không dùng làm thức ăn hoặc nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản), mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
CAGAYAN DE ORO - MIN
CANG CAT LAI (HCM)
45400
KG
45040
KGM
17791
USD
2134685022
2020-03-24
591000 NG TY TNHH ??C KHANG SYXY HK SHARES LIMITED Dây đai bằng vật liệu dệt loại lỗ, hiệu: OMEGA, (dài 100m, bản rộng 12mm), hàng mới 100%;Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material;由纺织材料制成的传输带或传送带或带,无论是否浸渍,涂层,覆盖或用塑料层压,或用金属或其他材料
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2
ROL
130
USD
310521FBLAHPH0521/00486
2021-06-18
282749 NG TY TNHH KHANG NG?C PRAKASH CHEMICALS INTERNATIONAL PVT LTD Deodorizers for cosmetics production: Aluminum chlorohydrate. CAS 12042-91-0 code. Packing 275kg / barrel. New 100%;Chất khử mùi dùng cho sản xuất hóa mỹ phẩm: Aluminium Chlorohydrate. Mã CAS 12042-91-0. Quy cách đóng gói 275kg/ thùng. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
1778
KG
275
KGM
316
USD
112200017719798
2022-06-01
950710 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Plastic fishing rods (no cranks, hooks, wires), long (1-3) m, Yuying brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có tay quay, lưỡi câu, dây), dài (1-3)m, hiệu YuYing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11332
KG
1000
PCE
1800
USD
112200017349284
2022-05-19
950710 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Plastic fishing rods (no cranks, hooks, wires), long (1-3) m, Yuying brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có tay quay, lưỡi câu, dây), dài (1-3)m, hiệu YuYing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10958
KG
600
PCE
1080
USD
112100016683392
2021-11-18
821420 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Plating iron nails, long (4 - <10) cm, NSX: Foshan Bolicheer Import and Export Co., Ltd, (01 set = 01 pcs), 100% new;Bấm móng tay bằng sắt mạ, dài (4 - <10)cm, NSX: Foshan Bolicheer Import And Export Co., Ltd, (01 bộ = 01 chiếc), mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11255
KG
2500
PCE
625
USD
112100016710512
2021-11-18
821420 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Nail files with plated iron + foam, long (10-20) cm long. NSX: Foshan Bolicheer Import and Export Co., Ltd, (01 set = 01 pcs), 100% new;Dũa móng tay bằng sắt mạ + xốp, dài (10 - 20)cm. NSX: Foshan Bolicheer Import And Export Co., Ltd, (01 bộ = 01 chiếc), mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12556
KG
3250
PCE
325
USD
112200017341372
2022-05-19
821420 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Smart nails of iron plated + porous, long (10 - 20) cm. NSX: Foshan Bolicheer Import and Export Co., Ltd, (01 set = 01 pcs), 100% new;Dũa móng tay bằng sắt mạ + xốp, dài (10 - 20)cm. NSX: Foshan Bolicheer Import And Export Co., Ltd, (01 bộ = 01 chiếc), mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13121
KG
2000
PCE
200
USD
112200017719148
2022-06-01
871495 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Bicycle saddle is usually made of iron+ plastic, with anti-pillar, single type, high (30-60) cm, (used for adult cars), Mingpin brand, 100% new;Yên xe đạp thường bằng sắt+ nhựa, có cột chống, loại đơn, cao (30-60)cm, (dùng cho xe người lớn), hiệu MINGPIN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11845
KG
100
PCE
200
USD
112100017384431
2021-12-14
961590 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Hairpins of plastic types + Plating iron (30pcs / kg), Bainl Brand, Ouyaduo, Shuang Bo Er Jewelry, Fen Fen Hao, 100% new;Cặp tóc các loại bằng nhựa + sắt mạ ( 30 cái /kg) , hiệu bainl, OUYADUO, SHUANG BO ER JEWELRY, DA FEN HAO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10113
KG
300
KGM
900
USD
112100017384431
2021-12-14
950662 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Fake football leatherette, inflatable rubber, non-inflatable rubber (22-23) cm, (for physical exercise), QF brand, 100% new;Quả bóng đá chất liệu giả da, ruột bằng cao su bơm hơi, phi (22-23)cm, (dùng cho tập luyện thể chất), hiệu QF, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10113
KG
420
PCE
1050
USD
112100016158973
2021-10-29
950662 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Fake football leatherette, inflatable rubber, non-inflatable rubber (22-23) cm, (for physical exercise), QF brand, 100% new;Quả bóng đá chất liệu giả da, ruột bằng cao su bơm hơi, phi (22-23)cm, (dùng cho tập luyện thể chất), hiệu QF, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12556
KG
400
PCE
1000
USD
112100015472850
2021-09-30
392210 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Thin plastic baths used when pumped (outdoor use), size [(1.2- <1.4) x (0.8-0.9) x (0.4-0,0.5)] M, Sinpo brand, 100% new;Bồn tắm bằng nhựa mỏng sử dụng khi bơm ( sử dụng ngoài trời ), kích thước [(1,2-<1,4)x(0,8-0,9)x(0,4-0,5)]m, hiệu SINPO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12369
KG
16
PCE
96
USD
112100016158973
2021-10-29
851020 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Hair trimmer with 220V electrical charging battery, type (3-6) V, (without: lubricating oil, toilet, shawl), Kemei brand, 100% new;Tông đơ cắt tóc dùng pin xạc điện 220V, loại (3-6)V, (không kèm: dầu bôi trơn, chổi vệ sinh, khăn choàng), hiệu KEMEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12556
KG
1625
PCE
3250
USD
112100016683392
2021-11-18
851020 NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Hair trimmer with 220V electrical charging battery, type (3-6) V, (without: lubricating oil, toilet, shawl), Kemei brand, 100% new;Tông đơ cắt tóc dùng pin xạc điện 220V, loại (3-6)V, (không kèm: dầu bôi trơn, chổi vệ sinh, khăn choàng), hiệu KEMEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11255
KG
400
PCE
800
USD
132100016114498
2021-10-29
400110 NG TY TNHH MTV YURI ABC ?à N?NG YURI CO LTD 5086 # & latex types are centrifuged (used for paper paste, fabric);5086#&Mủ cao su các loại đã qua ly tâm (dùng để dán giấy, vải)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TM DV HUNG TRUONG
CTY TNHH YURI ABC DA NANG
312
KG
300
KGM
1103
USD
091021H82211000039
2021-10-29
480592 NG TY TNHH MTV YURI ABC ?à N?NG YURI CO LTD 5069 # & covers of all kinds, 110x80cm (uncoated, plate form, 1 layer);5069#&Giấy bìa các loại, 110x80 cm (không tráng, dạng tấm, 1 lớp)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
2711
KG
1000
TAM
554
USD
270522ASKVDHK2173573
2022-06-01
480592 NG TY TNHH MTV YURI ABC ?à N?NG YURI CO LTD 5071 #& cover paper of all kinds, 150x90 cm (not coated, sheet form, 1 layer), quantitative over 150g/m2 below 225g/m2;5071#&Giấy bìa các loại, 150x90 cm (không tráng, dạng tấm, 1 lớp), định lượng trên 150g/m2 dưới 225g/m2
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
8570
KG
200
TAM
367
USD
4530521111-01
2022-06-01
480592 NG TY TNHH MTV YURI ABC ?à N?NG YURI CO LTD 5069 #& cover paper of all kinds, 110x80 cm (not coated, sheet form, 1 layer), quantitative over 150g/m2 below 225g/m2;5069#&Giấy bìa các loại, 110x80 cm (không tráng, dạng tấm, 1 lớp), định lượng trên 150g/m2 dưới 225g/m2
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
78
KG
60
TAM
5
USD
4530521111-01
2022-06-01
481159 NG TY TNHH MTV YURI ABC ?à N?NG YURI CO LTD 5181 #& roll paper of all kinds, 100 cm size (covered with a transparent plastic surface);5181#&Giấy dạng cuộn các loại, khổ 100 cm (đã phủ 1 mặt bằng nhựa trong suốt )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
78
KG
17
MTR
136
USD
270522ASKVDHK2173573
2022-06-01
481159 NG TY TNHH MTV YURI ABC ?à N?NG YURI CO LTD 5085 #& L/B paper rolls of all kinds, 150 cm size (covered with a transparent plastic surface);5085#&Giấy L/B dạng cuộn các loại, khổ 150 cm (đã phủ 1 mặt bằng nhựa trong suốt)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
8570
KG
1540
YRD
1565
USD
270522ASKVDHK2173573
2022-06-01
481159 NG TY TNHH MTV YURI ABC ?à N?NG YURI CO LTD 5085 #& L/B paper rolls of all kinds, 150 cm size (covered with a transparent plastic surface);5085#&Giấy L/B dạng cuộn các loại, khổ 150 cm (đã phủ 1 mặt bằng nhựa trong suốt)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
8570
KG
440
YRD
344
USD
3384628612
2022-05-20
960610 NG TY TNHH MTV YURI ABC ?à N?NG YURI CO LTD 5118b#& Detail B of the needle button (button part);5118B#&Chi tiết B của nút kim loai ( bộ phận Nút bấm)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
48
KG
10
PCE
1
USD