Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030322NAM5031195
2022-05-26
440794 NG TY TNHH A J PRODUCTS TMG COMPANY LIMITED Drying cherry blossom type 2 com, scientific name: Prunus Serotina (4/4 "Thick x 6feet - 14feet length x 3" -14 "width). Commitment to the item is not cites Cites.;Gỗ anh đào xẻ sấy loại 2 COM, tên khoa hoc: PRUNUS SEROTINA (4/4"thick X 6feet - 14feet length X 3"-14" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 59,672 m3
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
88162
KG
60
MTQ
42367
USD
140322OOLU2690234208
2022-05-31
440795 NG TY TNHH A J PRODUCTS TMG COMPANY LIMITED Outs drying ash, scientific name: Fraxinus sp (4/4 "thick x 6 feet-8 feet length x 3" -19 "width). m3;Gỗ tần bì xẻ sấy loại OUTS, tên khoa hoc: FRAXINUS SP (4/4"thick X 6 feet-8 feet length X 3"-19" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 7,118 m3
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
103029
KG
7
MTQ
1495
USD
150122COSU6318722333
2022-05-31
440793 NG TY TNHH A J PRODUCTS TMG COMPANY LIMITED Separated hardwood type 1 com scientific name: Acer Saccharum (4/4 "Thick x 6 feet -14 feet length x 3" -15 "width). Commitment to the item is not cites Cites. 57,633m3;Gỗ thích cứng xẻ sấy loại 1 COM tên khoa hoc: ACER SACCHARUM (4/4"thick X 6 feet -14 feet length X 3"-15" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 57,633m3
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
44126
KG
58
MTQ
73770
USD
010322HINCHPH22020105
2022-03-09
811229 NG TY TNHH J TECH VINA HJC CORPORATION P0000G7019K02 # & chrome seeds for coating motorcycle helmet (CR, 1-3MMPEC 99.9%). New 100%;P0000G7019K02#&Hạt Crom dùng để tráng kính chắn mũ bảo hiểm xe máy (Cr, 1-3mmpec 99.9%) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
13330
KG
10
KGM
1311
USD
120621BLCOSH2106435A
2021-06-21
551513 NG TY TNHH J PLUS VINA J PLUS CO LTD NPL1017 # & Woven Fabric 53% Wool 27% Polyester 10% Cashmere 4% Rayon 4% Nylon 1% Acrylic 1% Cotton 59 ". New 100%;NPL1017#&Vải dệt thoi 53% Wool 27% Polyester 10% Cashmere 4% Rayon 4% Nylon 1% Acrylic 1% Cotton 59". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
12838
KG
2269
MTK
10438
USD
240621KRTPHAI2106013
2021-07-03
540744 NG TY TNHH J PLUS VINA J PLUS CO LTD NPL405 # & Woven 78% wool 22% nylon 57 ''. New 100%;NPL405#&Vải dệt thoi 78% wool 22% nylon 57''. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3500
KG
1093
MTK
3935
USD
051221KRTPHAI2112002
2021-12-13
551422 NG TY TNHH J PLUS VINA J PLUS CO LTD NPL76 # & 97% polyester woven fabric 3% PU 55 ". 100% new goods;NPL76#&Vải dệt thoi 97% polyester 3% pu 55". Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5000
KG
5434
MTK
16574
USD
051221KRTPHAI2112002
2021-12-13
540711 NG TY TNHH J PLUS VINA J PLUS CO LTD NPL1138 # & woven fabric 63% Polyester 35% Rayon 2% PU 57 ". 100% new goods;NPL1138#&Vải dệt thoi 63% Polyester 35% Rayon 2% Pu 57". Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5000
KG
1702
MTK
5191
USD
772490777795
2021-01-04
410792 NG TY TNHH I J HCM I J GROUP CO LTD 1L00091 # & Cowhide was under thick 1.4-1.6MM-Used to produce bags, New 100%;1L00091#&Da bò đã thuộc dày 1.4-1.6MM-Dùng để sản xuất túi xách, Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VERONA
HO CHI MINH
6
KG
46
FTK
64
USD
051221KRTPHAI2112002
2021-12-13
540770 NG TY TNHH J PLUS VINA J PLUS CO LTD NPL105 # & 94% polyester woven fabric 6% PU 55.5 ". 100% new goods;NPL105#&Vải dệt thoi 94% polyester 6% pu 55.5". Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5000
KG
1745
MTK
5445
USD
051221KRTPHAI2112002
2021-12-13
540770 NG TY TNHH J PLUS VINA J PLUS CO LTD NPL99 # & 95% polyester woven fabric 5% PU 53 ". 100% new goods;NPL99#&Vải dệt thoi 95% polyester 5% pu 53". Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5000
KG
3667
MTK
14337
USD
270921HINCHPH21080123
2021-10-04
731211 NG TY TNHH J TECH VINA HJC CORPORATION PAFLIT-V400000 # & Iron connector wire for glass locks of motorcycle helmets (Wire [Teflon Teflon + Wire, Airflite]). New 100%;PAFLIT-V400000#&Dây nối bằng sắt dùng cho khóa kính của mũ bảo hiểm xe máy (WIRE [TEFLON TUBE + WIRE, AIRFLITE]). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1490
KG
4000
PCE
6440
USD
311021WTRGZHPG2110063
2021-11-06
540832 NG TY TNHH J PLUS VINA J PLUS CO LTD NPL1107 # & Filament yarn woven fabric Recreating 58% Rayon 48% Nylon 2% Spandex 57 ''. New 100%;NPL1107#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo 58% rayon 48% nylon 2% spandex 57''. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
363
KG
1718
MTK
4283
USD
3712146196
2020-11-13
830631 NG TY TNHH Y J INTERNATIONAL MICHAELS COMPANY Metal frame, brand Michaels Studio Decor, size 6x8 inches. Field of application: for display;Khung hình bằng kim loại , hiệu Michaels Studio Decor, kích thước 6x8 inch. Lĩnh vực sử dụng: dùng để trưng bày
CHINA
VIETNAM
SEATTLE WA
HO CHI MINH
61
KG
1
PCE
19
USD
3712146196
2020-11-13
830631 NG TY TNHH Y J INTERNATIONAL MICHAELS COMPANY Metal frame, brand Michaels Studio Decor, size 5x7 inches. Field of application: for display;Khung hình bằng kim loại , hiệu Michaels Studio Decor, kích thước 5x7 inch. Lĩnh vực sử dụng: dùng để trưng bày
CHINA
VIETNAM
SEATTLE WA
HO CHI MINH
61
KG
1
PCE
9
USD
HICN2222257
2022-06-25
490890 NG TY TNHH J TECH VINA HJC CORPORATION Pep44b8008k00 #& decal used to stick motorbike helmet cover (W/Decal C80 ROX, Base1 A, MC-4H). New 100%;PEP44B8008K00#&Decal dùng để dán vỏ mũ bảo hiểm xe máy (W/DECAL C80 ROX, BASE1 A, MC-4H). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
270
KG
200
PCE
742
USD
090121RPDSGN220128
2022-01-12
411420 NG TY TNHH I J HCM I J GROUP CO LTD Leather # & leather ball made from cowhide has been 1.4mm thick, used to produce bags. New 100%;LEATHER#&Da bóng làm từ da bò đã thuộc dày 1,4mm, dùng để sản xuất túi xách. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1401
KG
2276
FTK
3527
USD
776638240286
2022-04-25
411420 NG TY TNHH I J HCM I J GROUP CO LTD Leather#& cowhide is 0.6-1.1mm thick, used to produce bags. New 100%;LEATHER#&Da bò đã thuộc dày 0.6-1.1mm, dùng để sản xuất túi xách. Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
TEKIRDAG
HO CHI MINH
23
KG
300
FTK
2473
USD
112100014793360
2021-08-27
505901 NG TY TNHH J PLUS VINA J PLUS CO LTD NPL212 # & Feather-feather ducks are 80% gray, soft hair, treated (bleaching, washing, washing), 100% new products;NPL212#&Lông vũ-Lông vịt thành phẩm màu xám 80 %, lông mềm, đã qua xử lý ( tẩy trắng, giặt, rửa), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CONG TY TNHH J.PLUS.VINA
276
KG
273
KGM
7324
USD
081120KTLINCHPH2011002
2020-11-16
611711 NG TY TNHH J PLUS VINA J PLUS CO LTD NPL11 # & Wire fabrics. New 100%;NPL11#&Dây vải các loại. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2755
KG
32900
YRD
329
USD
120322SINSGN22030211B
2022-03-16
871499 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH ASLM3152LB # & Adult Bicycle Table, Brand: Shimano, Spec: SLM3152L, Left, 2-Speed Rapidfire Plus 1800mm Inner, 100% new goods;ASLM3152LB#&Tay đề xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: Shimano, Spec: SLM3152L, LEFT, 2-SPEED RAPIDFIRE PLUS 1800MM INNER, Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2939
KG
9512
PCE
37858
USD
120322TXGSGN2203524
2022-03-16
871499 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5QR17A000002 # & Ty Fast Moay Function Adult Bike, No Brand, Spec: JD-QR43-2, M12 * L168 * P1.0-13, 100% new goods;5QR17A000002#&Ty tháo nhanh moay ơ xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, Spec: JD-QR43-2, M12*L168*P1.0-13, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10005
KG
5488
SET
24092
USD
271221TXGSGN2112552
2022-01-06
845931 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR JUNIOR ENTERPRISES CO LTD Machine Doa milling machine shaft between bicycles, type filling in digital control, Brand: Shuz Tung, Model: HT-50-22V, 100% new goods;Máy doa phay ống trục giữa xe đạp, loại điền khiển số, nhãn hiệu: Shuz Tung, Model: HT-50-22V, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11355
KG
1
SET
45000
USD
271221TXGSGN2112552
2022-01-06
845941 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR JUNIOR ENTERPRISES CO LTD Machine Doa hole bicycle head, numerical control type, Brand: Shuz Tung, Model: HT-50-23C, 100% new goods;Máy doa lỗ ống đầu xe đạp, loại điều khiển số, nhãn hiệu: Shuz Tung, Model: HT-50-23C, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11355
KG
1
SET
30000
USD
010721JKTSGN21060439
2021-07-06
401320 NG TY TNHH A J VI?T NAM PT KENDA RUBBER INDONESIA 4-Intube # & Rubber Material Bicycle, Used to produce Adult Bicycles, Brands: Kenda, Spec: 29 "X1.9 / 2.3", (5IT19A000002), 100% new goods;4-INTUBE#&Săm xe đạp chất liệu bằng cao su,dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: KENDA, SPEC: 29"X1.9/2.3", (5IT19A000002), Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
33664
KG
2850
PCE
3734
USD
120322TXGSGN2203524
2022-03-16
401320 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5IT00A000107 # & Rubber Material Bicycle, Brand: Specialized, Spec: OE5E-0010, 29 "* 1.9" /2.3 ", 100% new goods;5IT00A000107#&Săm xe đạp chất liệu bằng cao su, Nhãn hiệu: SPECIALIZED, Spec: OE5E-0010, 29"*1.9"/2.3", Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10005
KG
2776
PCE
5441
USD
031221HKGSGN21120090
2021-12-13
871495 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5SD11A000026 # & saddle adult bicycles, Brands: Kona, Spec: VL-3460, BK W / KONA LOGO (Z20200800367-3), 100% new goods;5SD11A000026#&Yên xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: KONA, Spec: VL-3460, BK W/KONA LOGO (Z20200800367-3), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
5500
KG
205
PCE
1033
USD
261021HKGSGN21100421
2021-10-29
871491 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 4103dt # & tilted (adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no brands, spec: HH-AJ-DT-4x2.0TX652L, (3DTE06A0005), 100% new goods;4103DT#&GIÓNG NGHIÊNG (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: HH-AJ-DT-4x2.0Tx652L, (3DTE06A0005), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12386
KG
8
PCE
187
USD
261021HKGSGN21100421
2021-10-29
871491 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 4217cs # & conductor rack (adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no labels, spec: HBM-AJ-DT-2F (YD014-157), (3A12A012), goods 100% new;4217CS#&GIÁ ĐỠ DÂY DẪN (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: HBM-AJ-DT-2F(YD014-157), (3A12A012), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12386
KG
199
PCE
350
USD
261021HKGSGN21100421
2021-10-29
871491 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 4104st # & Seat tube (adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no brands, spec: HH-AJ-ST-1X2.3 / 3.0TX427L, (3STA04A0004), 100 new goods 100 %;4104ST#&GIÓNG ĐỨNG (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: HH-AJ-ST-1x2.3/3.0Tx427L, (3STA04A0004), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12386
KG
81
PCE
1161
USD
261021HKGSGN21100421
2021-10-29
871491 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 4217end # & rear tail hook (adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no brands, spec: nor07752l / nor07386r, (3b01a126), 100% new goods;4217END#&MÓC ĐUÔI SAU (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: NOR07752L/NOR07386R, (3B01A126), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12386
KG
98
SET
1240
USD
261021HKGSGN21100421
2021-10-29
871491 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 4103dt # & tilted (Adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no labels, spec: HH-AJ-DT-17x1.5 / 1.4 / 1.8TX796L, (3DT907A0014), goods 100% new;4103DT#&GIÓNG NGHIÊNG (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: HH-AJ-DT-17x1.5/1.4/1.8Tx796L, (3DT907A0014), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12386
KG
370
PCE
4777
USD
261021HKGSGN21100421
2021-10-29
871491 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 4217cs # & conductor rack (adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no brands, spec: HBM-AJ-DT-4 (YD014-156), (3A12A013), goods 100% new;4217CS#&GIÁ ĐỠ DÂY DẪN (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: HBM-AJ-DT-4(YD014-156), (3A12A013), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12386
KG
108
PCE
239
USD
120322TXGSGN2203524
2022-03-16
401150 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5tr19a000026 # & rubber material tires, Brand: Maxxis, spec: Ardent Race, 27.5 "X2.35", 100% new goods;5TR19A000026#&Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, Nhãn hiệu: MAXXIS, SPEC: ARDENT RACE, 27.5"X2.35", Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10005
KG
54
PCE
582
USD
281021KOBHCM21100126
2021-11-10
731511 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 5-Chain # & Chain Roller for bicycles, to produce adult bicycles, Brands: Shimano, spec: CNM6100, HG, 114Links, (KCNM6100114Q), 100% new goods;5-CHAIN#&Xích con lăn dùng cho xe đạp, để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: CNM6100, HG, 114LINKS, (KCNM6100114Q), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
8955
KG
694
PCE
5628
USD
AJVNIM20211213
2021-12-13
871492 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5RM00A000214 # & Adult Bicycle Rim, Brand: Da Chao Shong, Spec: ATD-470_700C_BK, 14GX28H_F / V_, 100% new goods;5RM00A000214#&Vành xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: DA CHAO SHONG, Spec: ATD-470_700C_BK, 14GX28H_F/V_, Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SVAY RIENG
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
4410
KG
115
PCE
606
USD
180522TXGSGN2205523
2022-05-20
871493 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5CS00A000012#& Adult bicycle, brand: Sunrace, Spec: CSMS2-Taz0, 11-46T, 10SPD, 100% new goods;5CS00A000012#&Líp xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SunRace, Spec: CSMS2-TAZ0, 11-46T, 10SPD, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
C CAI MEP TCIT (VT)
12669
KG
665
PCE
9955
USD
281021SINSGN21100245
2021-10-30
871493 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD A-HBM # & Moay Fewing bicycles (adult bike parts), used to produce adult bicycles, Brands: Shimano, spec: FHMT401, 32H Old: 135mm, (AFHMT401BZB), 100% new goods;A-HBM#&MOAY Ơ XE ĐẠP (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: FHMT401, 32H OLD:135MM, (AFHMT401BZB), Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11902
KG
169
PCE
2265
USD
171021UKBSGN21100271A
2021-10-30
871493 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 5-Free Wheel # & Bicycle Lifts (Adult Bicycle Parts), Used to produce adult bicycles, Brands: Shimano, Spec: CSHG70011, 11-speed, (KCSHG70011134), 100% new goods;5-FREE WHEEL#&Líp xe đạp (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: CSHG70011, 11-SPEED, (KCSHG70011134), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
11895
KG
200
PCE
4498
USD
120322TXGSGN2203524
2022-03-16
871493 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5CS00A000074 # • Adult bike, Brand: SRAM, SPEC: CS-XG-1250-D1, 10-36T, 12SPD, 100% new goods;5CS00A000074#&Líp xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SRAM, Spec: CS-XG-1250-D1, 10-36T, 12SPD, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10005
KG
4
PCE
262
USD
270522SHAHCM22050138
2022-06-01
871494 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5RBD00A001054 #& adult bicycle hydraulic brake set, brand: Tektro, SPEC: HD-M275, RR/PM 1700mm W/O Adapter W/O Rotor (160/180) W/Ez Plug, 100% new products;5RBD00A001054#&Bộ phanh thủy lực xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: TEKTRO, Spec: HD-M275, RR/PM 1700MM W/O ADAPTER W/O ROTOR(160/180) W/EZ PLUG, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3079
KG
1076
SET
12955
USD
051121SINSGN21100444
2021-11-10
871494 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 3-Disc Brake # & Bicycle Brake (Adult bike parts), used to produce adult bicycles, Brands: Shimano, spec: Brmt410ktblm4100, 750mm, black, (AMT4101KLFPRX075), 100% new goods;3-DISC BRAKE#&Củ phanh xe đạp (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: BRMT410KTBLM4100, 750MM,BLACK, (AMT4101KLFPRX075), Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10086
KG
55
PCE
846
USD
061121SHASGN21100493
2021-11-10
871494 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 3-rotor # & bicycle brake disc (adult bike parts), used to produce adult bicycles, Brand: Shimano, spec: SMRT30, S 160mm, Lock, (ASMRT30S2), 100% new products;3-ROTOR#&Đĩa phanh xe đạp (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: SMRT30, S 160MM, LOCK, (ASMRT30S2), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5267
KG
391
PCE
1001
USD
120322SINSGN22030211A
2022-03-16
871494 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 3-Disc Brake # & Bicycle Brake (Adult bike parts), used to produce adult bicycles, Brands: Shimano, Spec: Brmt200kitmt200, 1500mm, black, (AMT200JRRR9RX150), 100% new goods;3-DISC BRAKE#&Củ phanh xe đạp (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: BRMT200KITMT200, 1500MM,BLACK, (AMT200JRR9RX150), Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3931
KG
2334
PCE
25044
USD
120322SINSGN22030211A
2022-03-16
871494 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 3-Disc Brake # & Bicycle Brake (Adult bike parts), used to produce adult bicycles, Brands: Shimano, Spec: Brmt200kitmt200, 1550mm, black, (AMT200JRRR9Rx155), 100% new goods;3-DISC BRAKE#&Củ phanh xe đạp (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: BRMT200KITMT200, 1550MM,BLACK, (AMT200JRR9RX155), Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3931
KG
1291
PCE
13852
USD
120322SINSGN22030211B
2022-03-16
871494 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH AMT200JRRXRX150 # & adult bike disc brake (including brake and brake hand), Brand: Shimano, spec: brmt200kitmt200, 1500mm hose (SM-BH59-SS Black), Bulk, 100% new goods;AMT200JRRXRX150#&Bộ phanh đĩa xe đạp người lớn (gồm tay phanh và củ phanh), Nhãn hiệu: Shimano, Spec: BRMT200KITMT200, 1500MM HOSE(SM-BH59-SS BLACK), BULK, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2939
KG
703
PCE
6939
USD
220120JSSE2001494
2020-01-31
551643 NG TY TNHH MAY THANH ANH J B J B CO LTD V1#&Vải dệt thoi 50%COTTON 50%RAYON khổ 57/58" 113g/m2;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: Of yarns of different colours;人造短纤维的机织物:含有小于85重量%的人造短纤维,主要或单独与棉混合:不同颜色的纱线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
5574
MTK
10138
USD
291021HISRHPH2110034
2021-11-06
481850 NG TY TNHH MAY THANH ANH J B J B CO LTD GCA # & moisture-proof paper (garment auxiliary items), A4 size, 100% new;GCA#&Giấy chống ẩm (đồ phụ trợ may mặc), kích thước A4, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1911
KG
1573
PCE
16
USD
112000006289809
2020-03-06
700100 NG TY TNHH HAS FASHION ROYAL PRODUCTS CO LTD HK#&Hạt kính (Thủy tinh ở dạng hạt, dùng để làm đồ trang sức mỹ ký). Nhãn hiệu Trung Quốc. Hàng mới 100%;Cullet and other waste and scrap of glass; glass in the mass;碎玻璃和其他废物和废玻璃;玻璃在大众
SOUTH KOREA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
130
KGM
585
USD
031221EHCC21111358
2021-12-13
540742 NG TY TNHH VEGA FASHION SPOSA HYCHI LTD Nn-001-00 # & 100% nylon net fabric, 72 "(net 100% nylon, width: 72");NN-001-00#&Vải lưới 100% nylon, khổ 72" (Net 100% nylon, width: 72")
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
5699
KG
1000
YRD
700
USD
15721936891
2021-07-31
900319 NG TY TNHH MISS FASHION SILHOUETTE INTERNATIONAL SCHMIED A G Eyeglasses with unexpected Demo Eyes (only fixed frames), Silhouette, with plastic metal wrap, Code: 5541CR6562, 100% new;Gọng kính có mắt Demo không độ (chỉ để cố định gọng), hiệu Silhouette, bằng kim loại bọc nhựa, mã: 5541CR6562, mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
LINZ
HA NOI
156
KG
26
PCE
660
USD
132100014930000
2021-09-01
600490 NG TY TNHH GLORYDAYS FASHION CONG TY TNHH GLORYDAYS FASHION VC194 # & Main Fabric 61% Rayon 35% Polyester 4% Spandex Square 60 ";VC194#&Vải chính 61% rayon 35% polyester 4% spandex khổ 60"
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH GLORYDAYS FASHION
CONG TY TNHH GLORYDAYS FASHION
2349
KG
6335
YRD
10796
USD
132100014930000
2021-09-01
600490 NG TY TNHH GLORYDAYS FASHION CONG TY TNHH GLORYDAYS FASHION VC209 # & Main Fabric 62% Polyester 33% Rayon 5% Spandex Square 50 "-55";VC209#&Vải chính 62% polyester 33% rayon 5% spandex khổ 50"-55"
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH GLORYDAYS FASHION
CONG TY TNHH GLORYDAYS FASHION
2349
KG
485
YRD
984
USD
101221TLLHCM21C02102
2021-12-16
521212 NG TY TNHH VEGA FASHION SPOSA HYCHI LTD HA-001-00 # & Fabric lining, Suffering 58/60 "(Haropoket, Width: 60");HA-001-00#&Vải lót, khổ 58/60" (Haropoket, width: 60")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
716
KG
2000
YRD
1400
USD
132200015230602
2022-03-21
840310 NG TY TNHH KOVINA FASHION CONG TY TNHH KOVINA FASHION 1000kg / h boiler (water boiler with a capacity of 1000kg / hour; boiler no longer use, scrap sale, exhausted depreciation);NỒI HƠI 1000KG/H (nồi hơi nước công suất 1000kg/giờ; nồi hơi không còn sử dụng, bán phế liệu, đã hết khấu hao )
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOVINA FASHION
KOVINA FASHION
7300
KG
2
SET
832
USD
132200015230602
2022-03-21
840310 NG TY TNHH KOVINA FASHION CONG TY TNHH KOVINA FASHION SVS-500 boiler (water boiler capacity of 500kg / hour; Boiler is no longer used; Semi-scrap; have exhausted depreciation);NỒI HƠI SVS-500 (nồi hơi nước công suất 500kg/giờ; nồi hơi không còn sử dụng; bán phế liệu; đã hết khấu hao )
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOVINA FASHION
KOVINA FASHION
7300
KG
2
SET
766
USD
3162444331
2021-10-29
540833 NG TY TNHH FASHION GARMENTS KEYNAT CORPORATION M31 # & 93% Rayon 93% ELASTANCE, Width: 61 ", 160 yds = 226.68 m2;M31#&Vải 93% Rayon 7% elastance, width: 61", 160 yds = 226.68 m2
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
95
KG
227
MTK
856
USD
1828114503
2021-01-15
540833 NG TY TNHH FASHION GARMENTS KEYNAT CORPORATION M31 # & Fabrics 93% Cotton 7% Spandex Jersey, width: 61 ", 25 yds = 35.42 m2;M31#&Vải 93% Rayon 7% Spandex Jersey, width: 61", 25 yds = 35.42 m2
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
16
KG
35
MTK
81
USD
1828720390
2021-01-20
540833 NG TY TNHH FASHION GARMENTS KEYNAT CORPORATION M31 # & Fabrics 93% Cotton 7% Spandex Jersey, width: 61 ", 80 yds = 113.34 m2;M31#&Vải 93% Rayon 7% Spandex Jersey, width: 61", 80 yds = 113.34 m2
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
31
KG
113
MTK
357
USD
OOLU2682024900UWS
2021-11-10
440910 NG TY TNHH MTV PANGLORY QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO LTD UR-PB-4818B-1 # & wooden bars used to produce positive wood trolley, have created shapes, which are flat along 2 edges, cells, not yet groove, not yet tendon, (45 * 7.5 * 1.8 ) Cm (populus adenopoda), 100% new;UR-PB-4818B-1#&Gỗ thanh dùng sản xuất xe đẩy-gỗ Dương, đã tạo khuôn hình, đã tiện tròn dọc theo 2 cạnh, đã bào, chưa tạo rãnh, chưa tạo gân,(45*7.5*1.8)cm(Populus adenopoda), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24460
KG
2400
PCE
600
USD
111220713010329000
2020-12-23
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble: Material plate, polished one side used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:40 - 2.60; W (m) 1:40 - 1.60 T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
417
MTK
8082
USD
090422TLXMHCJU22040007C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
471
MTK
9134
USD
160322CNH0374444C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
290322EGLV147200292475
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
951
MTK
18449
USD
290322EGLV147200241692
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
11220206833200
2020-12-04
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Marble: Material plate, surface polish was used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:00 to 2:40; W (m) 1:00 to 1:20, T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble : Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng môt mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
125000
KG
1237
MTK
23990
USD
170320OOLU2636400940UWS
2020-03-24
440929 NG TY TNHH MTV PANGLORY GREAT SAILING ENTERPRISE CO LTD UR-PB-4818B#&Gỗ tấm có độ dày trên 6mm dùng sản xuất xe đẩy, kích thước 45cm*7.5cm*18.5mm, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Other;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1616
PCE
469
USD
060322COSU6325355631
2022-04-20
520100 NG TY TNHH MTV SHUNDAO C D USA INC Natural cotton (not brushed, unclear, American Raw Cotton, Origin: USA, Crop Year: 2021/2022);Bông thiên nhiên (chưa chải thô, chưa chải kỹ, AMERICAN RAW COTTON, ORIGIN: USA, Crop year: 2021/2022)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
59953
KG
131360
LBS
185993
USD
50522112200016900000
2022-05-31
870540 NG TY TNHH MTV OTOVIET SINOTRUK INTERNATIONAL 'Cars mixed with CNHTC, Model: ZZ5257GJBN4347E1, Thuan steering wheel, DTXL: 9726cm3, Diesel, CS 276KW, TT Mixing: 12m3, Euro V, Tires: 12.00R20, TT: 16000kg, TTLCT: 25000kg New new new 100%, China SX 2021;'Ô tô trộn bê tông nhãn hiệu CNHTC, model: ZZ5257GJBN4347E1, tay lái thuận,dtxl:9726cm3,ĐC Diesel ,cs 276kw,TT thùng trộn: 12m3, Euro V, lốp:12.00R20, TT:16000Kg,TTLCT:25000kg mới 100%,TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
JINAN
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
80000
KG
5
UNIT
241500
USD
280921121B501949
2021-10-20
350610 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Stone glue (average concentration: Porlyester Plastic: 27%, Phenylethylene: 23%, Additive: 50%), Packaged goods (750 - 1000) Gram / PCS (N.W). New 100%;Keo dán đá (Nồng độ trung bình: Nhựa Porlyester: 27%, Phenylethylene: 23%, Phụ gia: 50%), hàng đóng gói (750 - 1000) gram/pcs (N.W). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
16803
KG
15123
KGM
4537
USD