Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210322JJCNGSGKNC23A28
2022-04-16
851519 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Panasonic, Oshima welding machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18975
KG
10
UNIT
462
USD
250322SITKBSG2202483
2022-04-16
851519 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI PACIFIC TRADING CO LTD Panasonic, Oshima welding machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
18913
KG
3
UNIT
185
USD
250322SITKBSG2202483
2022-04-16
840810 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI PACIFIC TRADING CO LTD Yanmar engine capacity of 200HP, manufactured in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Động cơ thủy YANMAR công suất 200HP, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
18913
KG
3
UNIT
578
USD
140422217189675
2022-05-26
850211 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI GO SHOKAI Goods directly serving manufacturing activities: Diesel oil generators used to generate electricity in the factory (Huyndai, CS 3 KVA, goods quality over 80%, produced in 2014, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu huyndai, CS 3 KVA, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18945
KG
3
UNIT
140
USD
7032247803220020
2022-04-07
842539 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI GO SHOKAI Hitachi's hand pull, with 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu HITACHI, có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18938
KG
30
UNIT
578
USD
230422008CX19322
2022-05-24
842539 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI JUNRI CORPORATION The nippon, Maxpull hand -pulled winch has 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu NIPPON, MAXPULL có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18996
KG
5
UNIT
155
USD
210322JJCNGSGKNC23A28
2022-04-16
845891 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Moroseiki CNC Metal Control Machine has a radius of 310mm, 2014 production, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18975
KG
2
UNIT
1540
USD
210322JJCNGSGKNC23A28
2022-04-16
845969 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Howa milling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18975
KG
1
UNIT
2310
USD
160322SITYKSG2202685
2022-04-16
845921 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI YUTAKA SHOKAI Okuma CNC metal drilling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất 2014,hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18906
KG
2
UNIT
462
USD
200422JJCNGSGKNC24A29
2022-05-31
845921 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Okuma CNC metal drilling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
3
UNIT
1399
USD
231121112100016000000
2021-11-23
302891 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO LTD Chilled cotton, whole (sea fish), scientific name: Siganus Guttatus. (Heterogeneous packaging, 28kg / barrel). 100% new.;Cá dìa bông ướp lạnh, nguyên con( cá biển), tên khoa học: Siganus guttatus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 28Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25640
KG
2800
KGM
3360
USD
112100014820460
2021-08-27
302891 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Cold yellowfish fish (sea fish), scientific name: trachinotus blochii. (Heterogeneous packaging, 30kg / barrel). 100% new.;Cá chim vây vàng ướp lạnh nguyên con( cá biển), tên khoa học: Trachinotus blochii. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12760
KG
10500
KGM
10500
USD
290821112100014000000
2021-08-29
302891 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Yellow fin pomfret chilled whole fish (marine), scientific name: Trachinotus blochii. (Goods packaging uniformity, TL net 30kg / barrel). New 100%.;Cá chim vây vàng ướp lạnh nguyên con( cá biển), tên khoa học: Trachinotus blochii. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13020
KG
10500
KGM
10500
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-26
030246 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28280
KG
8000
KGM
11200
USD
10622112200017700000
2022-06-02
030246 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25050
KG
6000
KGM
8400
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
030246 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27780
KG
8000
KGM
11200
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-27
030246 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28300
KG
8000
KGM
11200
USD
30622112200017800000
2022-06-04
030246 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27580
KG
10000
KGM
14000
USD
2.80522112200017E+20
2022-05-29
030246 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25420
KG
6000
KGM
8400
USD
3.00422112200016E+20
2022-05-01
030246 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23280
KG
5800
KGM
8120
USD
60622112200017800000
2022-06-07
030246 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27180
KG
8000
KGM
11200
USD
2.91221112100017E+20
2022-01-01
030289 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO LTD Fish to be chilled, whole (sea fish), scientific name: Mugil Cephalus. (Heterogeneous packaging, 28kg / barrel). 100% new.;Cá đối mục ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Mugil cephalus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 28Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28720
KG
2800
KGM
2800
USD
2.91221112100017E+20
2022-01-01
030289 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO LTD Harpadon Nehereus, Harpadon Nehereus, Harpadon Nehorus science. (Heterogeneous packaging, 28kg / barrel). 100% new.;Cá khoai ướp lạnh nguyên con( cá biển), tên khoa học Harpadon nehereus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 28Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28720
KG
10584
KGM
4974
USD
2.91221112100017E+20
2022-01-01
030289 NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO LTD Chilled cotton, whole (sea fish), scientific name: Siganus Guttatus. (Heterogeneous packaging, 28kg / barrel). 100% new.;Cá dìa bông ướp lạnh, nguyên con( cá biển), tên khoa học: Siganus guttatus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 28Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28720
KG
1960
KGM
2352
USD
070621ESSASEL21060768
2021-06-15
551221 NG TY TNHH MTV MAY Lê HOàNG TAE YOUNG GLOBAL CO LTD Woven fabrics of synthetic staple fibers containing by weight equal to 100% acrylic staple fiber size 60 "weight 375 GR / YARN DYED FABRIC YD_ACRYLIC 100PCT;Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp có tỷ trọng xơ staple bằng 100% acrylic khổ 60" trọng lượng 375 GR/YD_ACRYLIC 100PCT YARN DYED FABRIC
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1330
KG
3538
YRD
13444
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-26
691310 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Lu burning incense, porcelain body, iron lid, used for decoration, difference: BHN, KT: (10*6.5) cm +/- 10%, 100%new;Lư đốt trầm hương, thân bằng sứ, nắp bằng sắt, dùng để trang trí, hiệu: BHN, KT: (10*6.5)cm+/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22100
KG
700
PCE
140
USD
30622112200017700000
2022-06-06
640199 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Foam sandals go indoors made of synthetic plastic cast for adults, size from 36-44. Brand: Slippers, 100% new;Dép xốp đi trong nhà bằng nhựa tổng hợp đúc liền dùng cho người lớn, size từ 36-44. Nhãn hiệu: SLIPPERS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22860
KG
2160
PR
648
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-26
761511 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cigarette ashtray, brand: Luxe ornament with aluminum alloy, KT: (24*13*8) cm +/- 10%, 100%new;Gạt tàn thuốc lá, nhãn hiệu: LUXE ORNAMENT bằng hợp kim nhôm, KT: (24*13*8)cm+/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22100
KG
250
PCE
350
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-26
761511 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cigarette ashtray, brand: Luxe ornament with aluminum alloy, KT: (17*10*13) cm +/- 10%, 100%new;Gạt tàn thuốc lá, nhãn hiệu: LUXE ORNAMENT bằng hợp kim nhôm, KT: (17*10*13)cm+/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22100
KG
500
PCE
750
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-26
950301 NG TY TNHH MTV THIêN HOàNG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Plastic lollipops (not in direct contact with food, no lollipop, 90g/unit), symbol: iloveyou, KT: (11*12*3.5) cm +/- 10%, 100 new 100 %;Đồ chơi gắn kẹo mút bằng nhựa (không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, không gồm kẹo mút, 90g/chiếc), ký hiệu: ILOVEYOU, KT: (11*12*3.5)cm +/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22100
KG
43200
PCE
8640
USD
280322LHZHCM22030382GZ
2022-04-18
842541 NG TY TNHH HOàNG HOàNG ANH GUANGZHOU EOUNICE MACHINERY CO LTD 4-ton lifting bridge, model: ON-7805G, Hydraulic and capacity of 2.2kW, maximum high 1850mm, waist brand, used for garage, 100% new;Cầu nâng cắt kéo tải trọng 4 tấn, model: ON-7805G, dùng thủy lực và công suất 2.2kW, cao tối đa 1850mm, hiệu EOUNICE, dùng cho gara xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
KHO CFS CAT LAI
2115
KG
1
SET
4300
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
200622DSLGKT2209S108C
2022-06-27
581099 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wappen #& embroidery with black thread, white border, used to decorate a knitted shirt. New 100%;WAPPEN#&Hình thêu bằng chỉ màu đen, viền trắng, dùng để trang trí áo hàng dệt kim. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1264
KG
10565
PCE
1690
USD
8154869166
2020-03-11
550130 NG TY TNHH HOàNG D??NG TOYOSHIMA ASIA CO LTD Sợi dệt kim 45% Acrylic 54% PBT, nsx: Toyoshima, hàng mẫu, mới 100%.;Synthetic filament tow: Acrylic or modacrylic;合成长丝丝束:丙烯酸或改性聚丙烯腈丝
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
5
ROL
25
USD
280522GLMC2205012
2022-06-02
510620 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wool/cotton #& Wool wool 55%cotton 45%, with a density of fleece below 85%, used for knitting. New 100%;WOOL/COTTON#&Sợi len Wool 55% Cotton 45%, có tỷ trọng lông cừu dưới 85%, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
1238
KG
1129
KGM
25958
USD
170721BNFHP2107002
2021-07-26
510720 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wool / Poly # & Wool Wool 80% 20% Nylon, has a proportion of fleece under 85%, used for knitting. New 100%;WOOL/POLY#&Sợi len Wool 80% Nylon 20%, có tỷ trọng lông cừu dưới 85%, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
1630
KG
1443
KGM
29283
USD
7749 8245 9844
2021-10-28
551622 NG TY TNHH HOàNG TH?NG HAMRICK S INC 51 # & main fabric 76% Rayon 20% Nylon 4% Spandex K57 / 58 ";51#&vải chính 76% rayon 20% nylon 4% spandex k57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
25
KG
79
YRD
145
USD
211220DKQ2012150
2020-12-24
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG DOORI PLUS CO LTD 2 / 48NM # & yarn pair 70% Cotton 10% Silk 20% Nylon yarn count 2 / 48NM for knitting. New 100%;2/48NM#&Sợi xe đôi 10% Silk 70% Cotton 20% Nylon chi số sợi 2/48NM dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
VAN TAI DUYEN HAI
88
KG
80
KGM
1310
USD
271120DKQ2011175
2020-12-01
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG DOORI PLUS CO LTD 2 / 48NM # & yarn pair 70% Cotton 10% Silk 20% Nylon yarn count 2 / 48NM for knitting. New 100%;2/48NM#&Sợi xe đôi 10% Silk 70% Cotton 20% Nylon chi số sợi 2/48NM dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
PTSC DINH VU
213
KG
195
KGM
3193
USD
220122SGLC22016450
2022-01-25
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD MWJWP101 # & 10% silk yarn, 70% cotton, 20% nylon, 2/48 nm yarn index, used for knitting. New 100%;MWJWP101#&Sợi 10% silk, 70% cotton, 20% nylon, chỉ số sợi 2/48 NM, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
216
KG
195
KGM
5264
USD
112200017706768
2022-06-02
700729 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Diagonal glass in front of the cabin of L935H excavator, 2 -layer safety glass, size 123*34*0.5cm, 100% new;Kính chéo trước ca bin của máy xúc lật L935H, bằng kính dán an toàn 2 lớp, kích thước 123*34*0.5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
12
PCE
168
USD
112200017706768
2022-06-02
700729 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Diagonal glass in front of the cabin of the HJ946GK fliper, with 2 -layer safety glass, size 119*45*0.5cm, 100% new;Kính chéo trước ca bin của máy xúc lật HJ946GK, bằng kính dán an toàn 2 lớp, kích thước 119*45*0.5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
30
PCE
138
USD
112200017706768
2022-06-02
902620 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The engine oil pressure gauge of the Mingyu Integration machine, (0-1.0mpa), does not operate with electricity, plastic, size 6*7cm, 100% new goods;Đồng hồ đo áp suất dầu động cơ của máy xúc lật MINGYU, (0-1.0MpA), không hoạt động bằng điện, bằng nhựa, kích thước 6*7cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
PCE
74
USD
112200017706768
2022-06-02
840999 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Silver mechanical axis (engine part) of HJ918 flipping machine, aluminum, 100% new (10 pieces/box);Bạc trục cơ (bộ phận động cơ) của máy xúc lật HJ918, bằng nhôm, mới 100% (10 cái/hộp)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
UNK
65
USD
112200017706768
2022-06-02
842129 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Hydraulic oil filter (anise oil line) of the L95X fliper, symbol 29100001051A, aluminum, 100% new goods;Lọc dầu thủy lực (đường dầu hồi) của máy xúc lật L95X, ký hiệu 29100001051A, bằng nhôm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
20
PCE
572
USD
112200017706768
2022-06-02
842129 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Water splitting cup of excavator and excavator, symbol 612600081322, plastic, size 15*10cm, 100% new;Cốc lọc tách nước của máy xúc lật và máy đào, ký hiệu 612600081322, bằng nhựa, kích thước 15*10cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
20
PCE
134
USD
112200017706768
2022-06-02
730791 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Latch flanges connecting the body of the L95X fliper, iron, size 22*5cm, inner diameter 15cm, 100% new;Mặt bích chốt nối thân xe của máy xúc lật L95X, bằng sắt, kích thước 22*5cm, đường kính trong 15cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
120
PCE
2640
USD
112200017706768
2022-06-02
730791 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The gearbox flange of HJ12 fliper, iron, size 9.5*5.5cm, in diameter 5cm, 100% new;Mặt bích hộp số của máy xúc lật HJ12, bằng sắt, kích thước 9.5*5.5cm, đường kính trong 5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
20
PCE
110
USD
02072121194-25765
2021-10-06
940611 NG TY TNHH HOàNG T? SANIEURO SDN BHD Steam room (dry) wooden, no massage. Capacity: 4500W, 220V voltage, 50Hz. KT: (180x135x198) cm. Model: Hoshi. Brand Glass. New 100%;Phòng xông hơi (xông khô) bằng gỗ, không có massage. Công suất:4500W, điện áp 220V,50Hz. KT: (180x135x198)cm. Model: HOSHI. Hiệu GLASS. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG XANH VIP
3474
KG
1
PCE
1271
USD
112100016115915
2021-10-31
851150 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD One-way generator for L95X, symbols 612600090206D, 24V / 1.5KW power generation, iron, size 23 * 24cm, 100% new goods;Máy phát điện một chiều dùng cho máy xúc lật L95X, ký hiệu 612600090206D, phát điện 24V/1.5kw, bằng sắt, kích thước 23*24cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4342
KG
4
PCE
524
USD
240322COAU7237396490
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire flip-off, model: HJ928B-A, Brand: Mingyu, 55KW diesel engine, bucket capacity 0.8m3, TT 3650kg, SK: K2021001930; SM: 4B2-75M22*Q220172806B*, 100%new, 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ928B-A, Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 0.8m3, tt 3650kg, sk:K2021001930; sm:4B2-75M22*Q220172806B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DA NANG
79670
KG
1
UNIT
8400
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel flip, model: HJ932GK (with clamps), brand: Mingyu, Diesel 76kw, bucket capacity of 1.5m3, TT 7160kg, SK: F2022503897; SM: 4C6-88M22*Q220270856g*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ932GK (kèm càng kẹp), Hiệu: MINGYU, đcơ Diesel 76Kw, dung tích gầu 1.5m3 ,tt 7160kg, sk:F2022503897; sm:4C6-88M22*Q220270856G*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
11900
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel loader, model: HJ928B-A, Brand: Mingyu, 55KW diesel engine, bucket capacity of 0.8m3, TT 3650kg, SK: K2021302229; SM: 4B2-75M22*Q220275683B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ928B-A, Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 0.8m3, tt 3650kg, sk:K2021302229; sm:4B2-75M22*Q220275683B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
8400
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel flip, model: HJ930GK (with clamps), brand: Mingyu, Diesel 55KW diesel, bucket capacity of 1.2m3, TT 6450kg, SK: K2022302932; SM: 4B2-75M22*Q220275696B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ930GK (kèm càng kẹp), Hiệu: MINGYU, đcơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 1.2m3, tt 6450kg, sk:K2022302932; sm:4B2-75M22*Q220275696B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
10650
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel loader, Model: HJ15B, Brand: Mingyu, Diesel engine 38KW, bucket capacity 0.5m3, TT 2300kg, SK: x2031100316; SM: 4B2-52M22*Q210442247B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ15B, Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 38Kw, dung tích gầu 0.5m3, tt 2300kg, sk:X2031100316; sm: 4B2-52M22*Q210442247B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
6000
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel loader, model: HJ928BH-A (accompanied by lifting, fast disassembling), effective: mingyu, diesel 55kw diesel, bucket capacity 0.8m3, TT 4650kg, SK: K2022503134; SM: 4B2-75M22*Q220280319B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ928BH-A (kèm càng nâng, tháo lắp nhanh), Hiệu: MINGYU, đcơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 0.8m3, tt 4650kg, sk:K2022503134; sm:4B2-75M22*Q220280319B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
9500
USD
181221OOLU2683359120
2022-01-06
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheelchairs, Model: HJ946GK (included CPC), Brand: Mingyu, 85KW diesel engine, 2m3 bucket capacity, self-weighted 7600kg, 100% new products, produced in 2021;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ946GK (kèm càng kẹp), Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 85Kw, dung tích gầu 2m3 ,tự trọng 7600kg, hàng mới 100%, sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
64640
KG
1
UNIT
13100
USD
112100014880000
2021-09-12
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheels, Model: L956F, Brand: SDLG, 162KW diesel engine, 3.6m3 bucket capacity, self-esteem 18060kg, 100% new products, production in 2021;Máy xúc lật bánh lốp, Model: L956F, Hiệu: SDLG, động cơ Diesel 162Kw, dung tích gầu 3.6m3, tự trọng 18060kg, hàng mới 100%, sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
108805
KG
1
UNIT
45300
USD
250422COSU6331883250
2022-06-17
440394 NG TY TNHH HOà PH??NG ATLAS TIMBER HARDWOOD APS Slanged wooden (scientific name: Fagus Sylvatica). The length from 3.0 - 10.0m, diameter from 40-100 cm. the item is not is in the cites category#$ 183.39 CBM, unit price: 208 EUR/CBM;Gỗ dẻ gai dạng lóng (tên khoa hoc: Fagus sylvatica). Chiều dài từ 3.0 - 10.0m, đường kính từ 40-100 cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES#$ 183.39 CBM, đơn giá: 208 EUR/CBM
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG TAN VU - HP
198189
KG
183
MTQ
39984
USD
112200017706768
2022-06-02
842131 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The air filter is used for the internal combustion engine of the ZL20E fliper, symbol B7617-1109311, paper, 100% new;Lọc gió dùng cho động cơ đốt trong của máy xúc lật ZL20E, ký hiệu B7617-1109101, bằng giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
5
PCE
48
USD
112200017706768
2022-06-02
841370 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Centrifugal hydraulic oil pump used in hydraulic oil transmission of excavators, CBG2080 symbols, 2cm suction door diameter, iron, 100% new goods;Bơm dầu thủy lực dạng ly tâm dùng trong truyền động dầu thủy lực của máy xúc lật, ký hiệu CBG2080, đường kính cửa hút 2cm, bằng sắt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
PCE
739
USD
112200017706768
2022-06-02
841370 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Hydraulic oil pump in the centrifugal pump of BD95W-9A excavators, 5cm suction door diameter, iron, size 50*23*35cm, new goods 100%;Bơm dầu thủy lực dạng bơm ly tâm của máy đào BD95W-9A, đường kính cửa hút 5cm, bằng sắt, kích thước 50*23*35cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
1
PCE
1200
USD
171121BCN1079889
2022-01-14
851631 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A Hair dryer, 1240W capacity, 220-240V / 50Hz voltage, size (100x185x210) mm. Code: SC0020-MCN. Mediclinics brand. New 100%;Máy sấy tóc, công suất 1240W, điện áp 220-240V/50Hz, kích thước (100x185x210)mm. Mã số: SC0020-MCN. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
CANG HAI PHONG
198
KG
10
PCE
253
USD
112200017706768
2022-06-02
841330 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD High pressure oil pump is used for the internal combustion engine of self -propelled forklift, iron, 2cm -suction door diameter, size 33.5*18.5*24cm, 100% new;Bơm dầu cao áp dạng ly tâm dùng cho động cơ đốt trong của xe nâng tự hành, bằng sắt, đường kính cửa hút 2cm, kích thước 33.5*18.5*24cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
2
PCE
345
USD
112200017706768
2022-06-02
851240 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Rain wipers for flip -flipped, iron, size 77*14cm, 100% new;Cần gạt mưa dùng cho máy xúc lật, bằng sắt, kích thước 77*14cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
100
PCE
2300
USD
112200017706768
2022-06-02
851240 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Rain wipers for flip -flipped, iron, size 65*3.5cm, 100% new;Cần gạt mưa dùng cho máy xúc lật, bằng sắt, kích thước 65*3.5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
PCE
28
USD
080522COAU7238741460
2022-06-02
721913 NG TY TNHH HOàNG V? JOY REAP METAL PTE LTD Flat rolled stainless steel, not overheated, in the form of rolls, steel labels 304, ASTM A240 standard, 100% new, size: 3.0 mm x 620 mm x rolls, C: 0.049% -> 0.057% , CR: 18.02% -> 18.23%;Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240, mới 100%, cỡ : 3.0 mm x 620 mm x cuộn, C:0.049% -> 0.057%, Cr:18.02% -> 18.23%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
68614
KG
15512
KGM
47001
USD
112200017706768
2022-06-02
841520 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The air conditioner indoor unit of LG95X fliper, symbol 23210087, aluminum, 100% new;Dàn lạnh điều hòa của máy xúc lật LG95X, ký hiệu 23210087, bằng nhôm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
5
PCE
740
USD
112200017706768
2022-06-02
841520 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The air conditioner outdoor unit of LG95X fliper, symbol GKL33-5.0H-20, cooling capacity of 300W, 100% new;Dàn nóng điều hòa của máy xúc lật LG95X, ký hiệu GKL33-5.0H-20, công suất làm mát 300W, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
5
PCE
740
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, 1640W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: Junior Plus. Code: M88APLUS. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 1640W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Junior Plus. Code: M88APLUS. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
33
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, 2250W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: Saniflow. Code: E05A. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 2250W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Saniflow. Code: E05A. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
70
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, 1640W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: Optima. Code: M99ACS. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 1640W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Optima. Code: M99ACS. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
55
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC goods: Hand dryer, 850W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: SpeedFlow. Code: M17AC-I. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 850W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Speedflow. Code: M17AC-I. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
102
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, capacity of 1100W, voltage 220V / 50Hz. Code: MachFlow. Code: M09AB-I. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 1100W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Machflow. Code: M09AB-I. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
84
USD
080522COAU7238741460
2022-06-02
721914 NG TY TNHH HOàNG V? JOY REAP METAL PTE LTD Flat rolled stainless steel, not overheated, in the form of rolls, steel labels 304, ASTM A240 standard, 100% new, size: 2.8 mm x 620 mm x rolls, C: 0.043% -> 0.059% , CR: 18.03% -> 18.22%;Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240, mới 100%, cỡ : 2.8 mm x 620 mm x cuộn, C:0.043% -> 0.059%, Cr:18.03% -> 18.22%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
68614
KG
45978
KGM
139313
USD
290921YH21305BAHP17
2021-10-19
721912 NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1530mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1530mm x cuộn,C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
703
KG
42125
KGM
120183
USD
290921YH21305BAHP15
2021-10-19
721912 NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1250mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1250mm x cuộn, C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
622
KG
20800
KGM
56534
USD
290921YH21305BAHP17
2021-10-19
721912 NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1030mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1030mm x cuộn,C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
703
KG
86445
KGM
246628
USD
200622SMFCL22060602
2022-06-28
660110 NG TY TNHH HOàNG T? FOSHAN CHANGZONG IMPORT EXPORT CO LTD Standing cells (umbrellas) in the garden, aluminum frame, size (D300x270) cm, code D2, Hanghong brand. New 100%;Ô (dù) đứng che trong vườn, khung bằng nhôm, kích thước (D300x270)cm, mã số D2, nhãn hiệu HANGHONG. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
GREEN PORT (HP)
4890
KG
1
PCE
50
USD
VTR20017505
2020-11-12
691010 NG TY TNHH HOàNG T? SANIEURO SDN BHD Potted porcelain sink set tones type (without foot basin). Code: Versailles. KT: (600x370x200) mm. LINEATRE brand. New 100%;Chậu lavabo bằng sứ loại đặt âm bàn (không có chân chậu). Mã số: Versailles. KT: (600x370x200) mm. Hiệu LINEATRE. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
901
KG
8
PCE
382
USD
112100016113114
2021-10-31
401390 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Felt for inflatable tires of HJ946, 30cm width, symbol 16/70-24, rubber, 100% new goods;Săm dùng cho lốp bơm hơi của máy xúc lật HJ946, chiều rộng 30cm, ký hiệu 16/70-24, bằng cao su, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4509
KG
50
PCE
575
USD
112100016113114
2021-10-31
401390 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Felt for inflatable tires of HJ946, 28cm width, symbol 16 / 70-20, rubber, 100% new goods;Săm dùng cho lốp bơm hơi của máy xúc lật HJ946, chiều rộng 28cm, ký hiệu 16/70-20, bằng cao su, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4509
KG
50
PCE
570
USD
112200017706768
2022-06-02
851140 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The root is used to start the piston engine of the flip, symbol 13031962, iron, 24V voltage, 6kw capacity, 100%new goods,;Củ đề dùng để khởi động động cơ piston của máy xúc lật, ký hiệu 13031962, bằng sắt, điện áp 24V, công suất 6kW, hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
5
PCE
835
USD
112000013289733
2020-12-23
081090 NG TY TNHH MTV NGUY?N HOàNG GIA KHáNH KSN IMPORT EXPORT O LTD Fresh longan fruits (Goods Packaging 22 kg net weight uniformity / shorts, weight 24 kg packaging / shorts);Quả nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng tịnh 22 kg/sọt, trọng lượng cả bao bì 24 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
22560
KG
20680
KGM
12408
USD
081221WTPKHHHPH210630
2021-12-13
281511 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà Y AND M INTERNATIONAL CORP Soda skin sodium hydroxide (NaOH 99%) (25kg / bag), used for wastewater treatment, white granules, Manufacturer: Formosa Plastics Corporation, 100% new products;Xút ăn da Sodium Hydroxide (NaOH 99%) (25kg/ bag), dùng để xử lý nước thải, dạng hạt màu trắng, nhà sản xuất: Formosa plastics corporation,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
46388
KG
45
TNE
33600
USD
080921ASHVH1R1173210
2021-09-15
293590 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà JIAXING RUNYANG IMPORT EXPORT CO LTD Sodium n-chloro benzenesulfonamide, chemical formula: c6h5clnna2s.xh2o, water treatment chemicals, industrial use, CAS code: 127-52-6, powder form, 25kg / barrel, NSX: Jinxi;SODIUM N-CHLORO BENZENESULFONAMIDE, công thức hóa học: C6H5ClNNaO2S.xH2O, hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, Mã CAS :127-52-6, dạng bột, 25kg/thùng,nsx: Jinxi
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6480
KG
6000
KGM
19800
USD
18049843231
2021-08-30
809290 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
4404
KG
756
UNK
39690
USD
69528921303
2021-08-30
809290 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
1588
KG
268
UNK
14070
USD
18049842726
2021-08-30
809290 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH GLOBAL FRUIT Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 9kg / barrel size 9/10. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 9kg/thùng Size 9/10. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
2848
KG
216
UNK
20412
USD
18049842704
2021-08-30
809290 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH JEALOUS FRUITS LTD Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
1394
KG
240
UNK
12600
USD
18049842726
2021-08-30
809290 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH GLOBAL FRUIT Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size 9/10. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng Size 9/10. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
2848
KG
120
UNK
6300
USD