Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000005133998
2020-01-10
701690 NG TY TNHH MTV Hà D?NG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vách ngăn phòng tắm khung thép không gỉ vách kính, kích thước ( 200 x 100 x 3)cm +/-10%, nhà sx: Guang xi. Mới 100%;Paving blocks, slabs, bricks, squares, tiles and other articles of pressed or moulded glass, whether or not wired, of a kind used for building or construction purposes; glass cubes and other glass smallwares, whether or not on a backing, for mosaics or similar decorative purposes; leaded lights and the like; multicellular or foam glass in blocks, panels, plates, shells or similar forms: Other;用于建筑或建筑用途的铺路砖,砖,砖,方块,瓷砖和其他压制或模制玻璃制品,无论是否接线;玻璃立方体和其他玻璃小件,无论是否在背衬上,用于马赛克或类似的装饰用途;含铅灯等;多孔或泡沫玻璃块,面板,板,壳或类似的形式:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
2
PCE
60
USD
112000006053811
2020-02-26
691310 NG TY TNHH MTV H?I D??NG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Bộ tượng thần tài-thổ địa bằng sứ (1 bộ 2 tượng), dùng để trang trí bàn thờ, cao: (25-30)cm mới 100%;Statuettes and other ornamental ceramic articles: Of porcelain or china: Other;小雕像和其他装饰陶瓷制品:瓷器或瓷器:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
620
SET
434
USD
201021SITYKSG2119303
2021-11-02
920290 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAKATO CO LTD Moris Brand Guitar, Yamaha (Years of SX 2012-2014, Model W15, W20, W30, G20, G30, G60), Mustard goods. Japanese porcelain.;Đàn GHITA hiệu MORIS, YAMAHA (năm sx 2012-2014, model W15, W20, W30, G20, G30, G60), hàng đqsd. Xuất sứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15000
KG
115
PCE
1009
USD
020222SITYKSG22003993
2022-04-06
843229 NG TY TNHH MTV NH? HòA TOYO SHOKAI CO LTD The land from the bottom up to the function of pulling the ISEKI brand name, Model: TX2500; Shibaura, Model: SD1800; Yanmar, Model: YM3110; Kubota, Model: L1802 (Year 2013-2014) ĐQSD.XX Japan. About manufacturing & completion;Máy xới đất từ dưới lên không chức năng kéo hiệu ISEKI,model:TX2500;SHIBAURA,model:SD1800;YANMAR,model:YM3110;KUBOTA,model:L1802(năm sx 2013-2014) đqsd.Xx Nhật Bản.DN camkết nhập về sx&chịu hoàntoànTN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
13
PCE
2002
USD
021121AMP0385299
2021-11-18
920190 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAKATO CO LTD Yamaha, Roland, Casio, Kawai, Tecnich, Korg, Kawai, Tecnich, Korg (Years of SX 2012-2014, Model G3A, C7B, DGX670, DP990, CA9700, LP350), Mustard goods. Made in Japan;Đàn PIANO hiệu YAMAHA, ROLAND, CASIO, KAWAI, TECNICH, KORG (năm sx 2012-2014, model G3A, C7B, DGX670, DP990, CA9700, LP350), hàng đqsd. Xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17300
KG
184
PCE
4062
USD
281221015BX28707
2022-04-06
842911 NG TY TNHH MTV NH? HòA NAGAYAMA TRADING CO LTD Komatsu brivesty bulldozer, Model D30P-15, used. Made in Japan;Máy ủi bánh xích hiệu KOMATSU, model D30P-15, đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28070
KG
1
PCE
1386
USD
200322EKP0102712
2022-05-25
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAIYO SHOJI CO LTD Stihl branded lawn mower, model: HD006, HD007; Shindaiwa, Model: ST223; Toshiba, Model: ST411; Mitsubishi, Model: MT05, MT22 (year of SX 2013-2014) LURC. XX Japan.;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, model: HD006, HD007; SHINDAIWA, model: ST223; TOSHIBA, model: ST411; MITSUBISHI, model: MT05,MT22 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xx Nhật Bản.DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
400
PCE
622
USD
230322216980652
2022-05-25
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA HAYASHI SYOKAI Stihl branded lawn mower, model: HD006; Shindaiwa, Model: HD007 (year of production 2013-2014) LURAL. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, model: HD006; SHINDAIWA, model: HD007 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23550
KG
16
PCE
25
USD
070422EKP0102778
2022-05-25
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA UEJ CO LTD Stihl branded lawn mower, model: HD006; Shindaiwa, Model: HD007; Toshiba, Model: ST223; Mitsubishi, Model: ST411 (year of manufacturing 2013-2014) d. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, model: HD006; SHINDAIWA, model: HD007; TOSHIBA, model: ST223; MITSUBISHI, model: ST411 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
26670
KG
159
PCE
618
USD
250521EGLV024100038431
2021-07-12
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA PHANTHIEN CO LTD Stihl, Shindaiwa, Toshiba, Mitsubishi, Mitsubishi, Model: HD006), Model: HD006). Made in Japan. Enterprises are committed to importing and suffering from entirely;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, SHINDAIWA, TOSHIBA, MITSUBISHI (năm sx 2012-2014, model: HD006) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
40
PCE
73
USD
200322EKP0102712
2022-05-25
843061 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAIYO SHOJI CO LTD Mix-branded dress, model: MT-55; Meiwa, Model: MT-50 (year of production 2013-2014) used. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy đầm hiệu MIX, model: MT-55; MEIWA, model: MT-50 (năm sx 2013-2014) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
10
PCE
777
USD
030422A07CA02945
2022-05-25
846019 NG TY TNHH MTV NH? HòA MK SHOJI CO LTD Stihl brand hand grinding machine, Model: SS6; Shindaiwa, Model: SS8; Toshiba, Model: NZ33; Mitsubishi, Model: HB11 (year of manufacturing 2013-2014) LURC. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy mài cầm tay hiệu STIHL,model: SS6; SHINDAIWA,model:SS8; TOSHIBA,model:NZ33; MITSUBISHI,model: HB11 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25380
KG
212
PCE
824
USD
300322216835575
2022-05-25
846019 NG TY TNHH MTV NH? HòA ISHII SHOKAI Stihl brand hand grinding machine, Model: SS6; Shindaiwa, Model: SS8; Toshiba, Model: TS75, Mitsubishi, Model: MH9Z (year of SX 2013-2014) LURAL. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy mài cầm tay hiệu STIHL, model: SS6; SHINDAIWA, model: SS8; TOSHIBA, model: TS75, MITSUBISHI, model: MH9Z (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26389
KG
552
PCE
858
USD
200322EKP0102712
2022-05-25
846781 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAIYO SHOJI CO LTD Stihl chain saw, Model: T101; Shindaiwa, Model: T110; Toshiba, Model: M202; Mitsubishi, Model: M110 (year of manufacturing 2013-2014) LURC. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Cưa xích hiệu STIHL, model:T101; SHINDAIWA, model: T110; TOSHIBA, model: M202; MITSUBISHI, model: M110 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
318
PCE
1236
USD
030422A07CA02945
2022-05-25
846781 NG TY TNHH MTV NH? HòA MK SHOJI CO LTD Stihl chain saw, Model: T101; Shindaiwa, Model: T110 (year of production 2013-2014) LURC. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Cưa xích hiệu STIHL, model: T101; SHINDAIWA, model: T110 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25380
KG
30
PCE
233
USD
201021SITYKSG2119303
2021-11-02
920600 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAKATO CO LTD Yamaha (Year SX 2012-2014, Model DT75, DT65), QSD. Japanese porcelain.;Trống hiệu YAMAHA (năm sx 2012-2014, model DT75, DT65), hàng đqsd. Xuất sứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15000
KG
5
PCE
44
USD
300322216835575
2022-05-25
842549 NG TY TNHH MTV NH? HòA ISHII SHOKAI Hitachi Palang, Model: H1000H, HH2 (year of production 2013-2014) LURAL. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Palang hiệu HITACHI, model: H1000H, HH2 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26389
KG
6
PCE
466
USD
030422A07CA02945
2022-05-25
842549 NG TY TNHH MTV NH? HòA MK SHOJI CO LTD Palang brand Toyota, Model: T2ST; Hitachi, Model: HH12 (year of production 2013-2014) used. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Palang hiệu TOYOTA, model: T2ST; HITACHI, model: HH12 (năm sx 2013-2014) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25380
KG
35
PCE
272
USD
200521SITYKSG21091012
2021-10-02
845900 NG TY TNHH MTV NH? HòA HEIWASHOUKAI Shimada metal lathe machine, Chubukoki Height Height is greater than 310 mm (Year SX 2012-2014, Model: LL.1000, CH14990). Made in Japan. Enterprises are committed to importing and suffering from entirely;Máy tiện kim loại hiệu SHIMADA, CHUBUKOKI chiều cao tâm lớn hơn 310 mm (năm sx 2012-2014, model: LL.1000, CH14990) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2
PCE
1408
USD
112200017524650
2022-05-25
851020 NG TY TNHH MTV H?O MINH H??NG DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Hairbringing with 220V, type (3-6) v rechargeable battery, (without: Lubricant, hygienic broom, shawl), Xeng Xeng, 100% new;Tông đơ cắt tóc dùng pin sạc điện 220V, loại (3-6)V, (không kèm: dầu bôi trơn, chổi vệ sinh, khăn choàng), hiệu XENG XENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
25025
KG
700
PCE
1400
USD
2.00522112200017E+20
2022-05-24
460211 NG TY TNHH MTV D??NG GIA 88 HUNAN TIANYUAN BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo mat accessories: bamboo mats (processed, heat treatment). Size: (3cm x 1.5cm x 0.5cm)+-10%, manufacturer: Ningming Ruixing Trading Company Ltd. 100% new;Phụ kiện làm chiếu bằng tre: Hạt chiếu tre (đã gia công,đã qua xử lý nhiệt). Kích thước:(3cm x 1,5cm x 0,5cm)+-10%,Nhà sản xuất: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
31066
KG
27475
KGM
5495
USD
301021112100016000000
2021-10-31
460211 NG TY TNHH MTV D??NG GIA 88 NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Bamboo projection accessories: bamboo shining (machined, heat treatment). Size: 3cm x 1.5cm x 0,5cm, Manufacturer: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD. 100% new;Phụ kiện làm chiếu bằng tre: Hạt chiếu tre (đã gia công,đã qua xử lý nhiệt). Kích thước: 3cm x 1,5cm x 0,5cm,Nhà sản xuất: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
33380
KG
27900
KGM
5580
USD
200121112100009000000
2021-01-20
610452 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Women's skirts knitted fabric 100% Cotton, Size: S-XXL. Title RANZI, hanhan. NSX: HuzhouSangliSilk Co., Ltd.Moi100%;Chân váy nữ chất liệu vải dệt kim 100% Cotton ,Size: S-XXL. Hiệu: RANZI,HANHAN. NSX:HuzhouSangliSilk Co.,Ltd.Mới100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
10100
KG
240
PCE
144
USD
231220112000013000000
2020-12-23
610423 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Children clothes knitted sync from synthetic fibers (for children younger than 6 years old). New 100%. Brand: Fashion;Bộ quần áo trẻ em đồng bộ dệt kim từ sợi tổng hợp (dành cho trẻ em gái dưới 6 tuổi) . Mới 100%. Hiệu: Fashion
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
15000
KG
1440
SET
1368
USD
121120112000012000000
2020-11-12
611511 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Panty adult (thin) Synthetic, 100% New .Size: S-XL, NSX: flora Wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd.;Quần tất người lớn (loại mỏng) bằng sợi tổng hợp, Mới 100%.Size: S-XL, NSX: flora wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17500
KG
400
PCE
80
USD
101120112000012000000
2020-11-25
611511 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Panty adult thin synthetic fibers, 100% New. Size: S-XL, brand: MENGYUANNSX: flora Wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd.;Quần tất người lớn loại mỏng bằng sợi tổng hợp, Mới 100%. Size: S-XL, Hiệu: MENGYUANNSX: flora wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13500
KG
3000
PCE
600
USD
112000012260854
2020-11-14
570391 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Carpets fur rugs seat surface chemistry + textile materials: 1set including long 1Tam KT (180cmx55cm) + - 10%, short 2Tam KT (55cmx55) cm + - 10%. New 100% .Press brand: HEN GUANGXI YUAN INDUSTRY BOUTIOUE PAD and brands;Bộ thảm ghế mặt thảm bằng lông hóa học+vật liệu dệt: 1bộ gồm: 1Tấm dài KT (180cmx55cm)+-10%,2Tấm ngắn KT (55cmx55)cm+- 10%. Mới 100%.Nhãn Hiệu:GUANGXI HEN YUAN BOUTIOUE PAD INDUSTRY và không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22000
KG
2120
SET
4240
USD
112000012421870
2020-11-21
570391 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Carpets fur rugs seat surface chemistry + textile materials: 1set including long 1Tam KT (180cmx55cm) + - 10%, short 2Tam KT (55cmx55) cm + - 10%. New 100%. Unbranded;Bộ thảm ghế mặt thảm bằng lông hóa học+vật liệu dệt: 1bộ gồm: 1Tấm dài KT (180cmx55cm)+-10%,2Tấm ngắn KT (55cmx55)cm+- 10%. Mới 100%. không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12000
KG
245
SET
490
USD
231220112000013000000
2020-12-23
670290 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Fake flowers including: (petals, stems, leaves, stems, flowers) is a plastic material combined iron, synthetic fiber cloth, rubber, paper. New 100%.;Hoa giả gồm: ( cánh hoa, cành, lá, thân hoa) chất liệu chính là nhựa kết hợp sắt ,vải sợi tổng hợp, cao su, giấy. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
15000
KG
105
KGM
126
USD
151120112000012000000
2020-11-15
570191 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Carpet textile materials soles of rubber, plastic (types knotted), size (1.8 x 2.3) m + -10%. New 100%. Unbranded;Thảm trải sàn bằng vật liệu dệt có đế bằng cao su, nhựa ( dạng thắt nút) ,Kích thước (1.8 x 2.3)m+-10%. Mới 100%. Không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15000
KG
130
PCE
455
USD
151120112000012000000
2020-11-15
570191 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Carpet textile materials soles of rubber, plastic (types knotted), size (1.6 x 2.3) m + -10%. New 100%. Unbranded;Thảm trải sàn bằng vật liệu dệt có đế bằng cao su, nhựa ( dạng thắt nút) ,Kích thước (1.6 x 2.3)m+-10%. Mới 100%. Không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15000
KG
240
PCE
720
USD
112000012260854
2020-11-14
630141 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Blankets made of synthetic fabric, type: 1.1 kg + -0.1kg. New 100%. Brand: SUMMER QUILT and not the brand.;Chăn vải từ sợi tổng hợp, loại: 1.1 kg+-0.1kg. Mới 100%. Nhãn hiệu: SUMMER QUILT và không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22000
KG
3000
PCE
4950
USD
231220112000013000000
2020-12-23
611699 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Warm gloves, plastic synthetic leather, textile material, textile yarn, artificial (not: fire resistant, puncture, insulation). Size M-XXL. New 100%. No effect.;Găng tay giữ ấm bằng nhựa tổng hợp giả da , vật liệu dệt, sợi dệt nhân tạo( không:chống cháy,chống đâm thủng,cách điện). Size M-XXl. Mới 100%. Không hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
15000
KG
408
KGM
612
USD
112000011916018
2020-11-02
620220 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Autumn and winter coats for children (under 12) with synthetic fur lining, ni.Size: XS ~ XXL.Moi100%. Brand: XXXL, TIANZONE, FASHION, FASHION JUNJUEFUSHI, QZSLONG, QZSL, ZHXZ, HCJF, Jingpin, JINDIFUSHI;Áo khoác thu đông trẻ em (dưới 12 tuổi)bằng sợi tổng hợp lót lông,nỉ.Size:XS~XXL.Mới100%. Hiệu: XXXL, TIANZONE, FASHION, JUNJUEFUSHI FASHION , QZSLONG , QZSL , ZHXZ , HCJF, JINGPIN , JINDIFUSHI
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17000
KG
2700
PCE
5400
USD
161120112000012000000
2020-11-16
611711 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Knitted scarves, synthetic fibers, long (120cm to 220cm) + - 10%, wide (20-50) cm + -10%, 100% New. Title HOMEHOPE;Khăn quàng cổ dệt kim, sợi tổng hợp, dài (120cm đến 220cm)+-10%, rộng(20-50)cm+-10%, Mới 100% . Hiệu: HOMEHOPE
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14600
KG
2400
PCE
1200
USD
220621112100013000000
2021-06-23
630232 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Pillows with textile fabrics from synthetic fibers. Size: (40 ~ 45 x 50 ~ 75) cm + -10% without pillow, 100% new. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai.;Vỏ gối bằng vải dệt từ sợi tổng hợp. Kích thước: (40~45 x 50~75)cm+-10% chưa có ruột gối, Mới 100%. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16000
KG
900
PCE
180
USD
10622112200017700000
2022-06-01
140490 NG TY TNHH MTV D??NG GIA 88 NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Dried green tea, not incubated, used as pressed wood, homogeneous goods 50kg/bag, produced by China.;Cuộng chè xanh khô, chưa ủ men, dùng làm gỗ ép, hàng đóng đồng nhất 50kg/bao, do Trung Quốc sản xuất.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
32825
KG
32500
KGM
16250
USD
101120112000012000000
2020-11-25
630233 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Set shell fur bedcover and chemical fabric: 2 pillowcases (45 ~ 50x70) cm +/- 10%; 1 ga (1.8 ~ 2.5x 2 ~ 2.5) m +/- 10%. 100% brand new .No;Bộ vỏ ga gối bằng lông hoá học, vải :2 vỏ gối (45~50x70)cm+/-10%;1 ga(1.8~2.5x 2~2.5)m+/-10%. Mới 100%.Không hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13500
KG
150
SET
450
USD
230921112100015000000
2021-09-23
090831 NG TY TNHH MTV NAM HùNG QT SAI FON AGRICULTURE EXPORT IMPORT CO LTD Dry-Cardamon Cardamon (not yet grinded, unmarried, Name of Kh: Amomumcompactum Zingiberaceae) Do not use medicinal herbs, used as food and bulk goods.; Quả bạch đậu khấu khô-Cardamon (chưa xay, chưa nghiền, tên KH: Amomumcompactum Zingiberaceae) không dùng làm dược liệu, dùng làm thực phẩm, hàng rời.
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
5000
KG
5
TNE
30000
USD
220322217247162
2022-04-16
851519 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Panasonic, Oshima welding machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18910
KG
3
UNIT
139
USD
220322217247102
2022-04-16
840810 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Yanmar engine capacity of 200HP, manufactured in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Động cơ thủy YANMAR công suất 200HP, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18910
KG
6
UNIT
1479
USD
260422EGLV024200027199
2022-05-30
842539 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? FUKI The nippon, Maxpull hand -pulled winch has 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu NIPPON, MAXPULL có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18945
KG
5
UNIT
97
USD
220322217247102
2022-04-16
846719 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Kawasaki compressed air saw, Makita, (without air compressor) The amount of gas consumption 5.39L/s, produced 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy cưa khí nén KAWASAKI, MAKITA, (không kèm bình nén khí) lượng khí tiêu thụ 5.39L/S, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18910
KG
120
UNIT
647
USD
120322216678125
2022-04-16
845969 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? NAGAYAMA TRADING CO LTD Howa milling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
385
USD
130322015CA01695
2022-04-07
845921 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? NT SHOKAI Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
2
UNIT
462
USD
260422EGLV024200027199
2022-05-30
845921 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? FUKI Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18945
KG
1
UNIT
233
USD
180422SITOSSG22043683
2022-05-26
845921 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18930
KG
4
UNIT
777
USD
220322217247162
2022-04-16
841430 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Hitachi industrial refrigeration compressor; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Nén Lạnh Công Nghiệp HITACHI; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18910
KG
1
UNIT
116
USD
220322217247102
2022-04-16
847981 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18910
KG
2
UNIT
385
USD
220322217247162
2022-04-16
847981 NG TY TNHH MTV ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18910
KG
1
UNIT
154
USD
10622100008412600
2022-06-01
220300 NG TY TNHH MTV Hà PH??NG LS GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Beer Liquan (bottle), originating from malt, 525mlX12 bottles/pack, alcohol content of 3.6%. %.;Bia LIQUAN (Chai),có nguồn gốc từ mạch nha,loại 525mlx12 chai/kiện,nồng độ cồn 3.6%.HSD 12 tháng kể từ NSX tháng 04/2022.NSX:Cty TNHH bia Yên Kinh(Ngọc Lâm).Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
35500
KG
2200
UNK
4840
USD
10622100008412600
2022-06-01
220300 NG TY TNHH MTV Hà PH??NG LS GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Beer Liquan (bottle), originating from malt, 500mlx12 bottles/pack, alcohol content of 2.8%.HSD 12 months from NSX April 2022.NSX: Yen Kinh Beer Co., Ltd. %.;Bia LIQUAN (Chai),có nguồn gốc từ mạch nha,loại 500mlx12 chai/kiện,nồng độ cồn 2.8%.HSD 12 tháng kể từ NSX tháng 04/2022.NSX:Cty TNHH bia Yên Kinh(Ngọc Lâm).Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
35500
KG
800
UNK
1760
USD
260322EGLV 141200154626
2022-04-22
391390 NG TY TNHH MTV DINH D??NG áNH D??NG KHANG GL VIET NAM LIMITED Sodium humic acid - supplementing humic acid increases the ability to absorb food for poultry. Goods suitable to Decree 13/2020/ND-CP;SODIUM HUMIC ACID - Bổ sung acid humic làm tăng khả năng hấp thụ thức ăn cho gia súc gia cầm . Hàng phù hợp Nghị Định 13/2020/NĐ-CP
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27270
KG
27000
KGM
17550
USD
241220112000013000000
2020-12-24
580300 NG TY TNHH MTV MINH Hà LPT NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Woven cloth wrap, made from polyethylene and strip, black, not impregnated, rolls, suffering: (1.5 to 4) m, TL: (50-90) g / m2, used for shading plant, new 100%, so Qingdao Zhongxing Co., Ltd.;Vải dệt quấn,được làm từ polyethylene và sợi dạng dải, màu đen,chưa ngâm tẩm, dạng cuộn, khổ:(1,5 - 4) m,TL: (50 - 90) g/m2, dùng để che nắng cho cây trồng,mới 100%,do Qingdao zhongxing Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
15745
KG
15490
KGM
6196
USD
3.10320112000006E+20
2020-03-31
551614 NG TY TNHH MTV MINH Hà LPT NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Vải dệt thoi, thành phần 100% staple rayon, đã in, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn khổ > 140cm, trọng lượng 108g/m2+-20g/m2, mới 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Printed;人造短纤维机织物:含有85%或以上的人造短纤维:印花
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
1641
KGM
2298
USD
051120GBKKHPHK000070
2020-11-18
381191 NG TY TNHH HùNG D?NG PHEERAMAS GROUP CO LTD Lubricating additives for gasoline engines Engine Treatment (EZI Wash & Rins Gear 200L). New 100%;Phụ gia bôi trơn cho động cơ xăng Engine Treatment (EZI Wash & Rins Gear 200L). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
1247
KG
1
PCE
900
USD
141120YMLUN851106721
2020-12-23
220299 NG TY TNHH HùNG D?NG SODIKO N V Red Grape Juice with gas - Arbutus (750 ml x 12 bottles / carton). New 100%. HSD: May 10/2022;Nước ép Nho đỏ có gas - Arbutus (750 ml x 12 chai/ thùng). Hàng mới 100%. HSD: tháng 10/2022
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16469
KG
588
UNK
9307
USD
141120YMLUN851106721
2020-12-23
220299 NG TY TNHH HùNG D?NG SODIKO N V Fizzy apple juice - Arbutus (750 ml x 12 bottles / carton). New 100%. HSD: May 10/2022;Nước ép Táo có gas - Arbutus (750 ml x 12 chai/ thùng). Hàng mới 100%. HSD: tháng 10/2022
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16469
KG
196
UNK
2815
USD
141120YMLUN851106721
2020-12-23
220299 NG TY TNHH HùNG D?NG SODIKO N V White Grape Juice with gas - Arbutus (750 ml x 12 bottles / carton). New 100%. HSD: May 10/2022;Nước ép Nho trắng có gas - Arbutus (750 ml x 12 chai/ thùng). Hàng mới 100%. HSD: tháng 10/2022
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16469
KG
196
UNK
3102
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
290711 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phenol 99%, CAS Number: 108-95-2, C / Thong: C6H6O, 0.5kg / bottle (crystalline form), pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2022004313 on January 22, 2022;Phenol 99%, Số CAS: 108-95-2, C/thức: C6H6O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1172
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281000 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Boric Acid 99.5%, CAS: 10043-35-3, C/Formula: H3BO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Boric acid 99,5%, Số CAS: 10043-35-3, C/thức: H3BO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
600
UNA
1128
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
283325 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) 100% Pentahydrate sulfate, CAS Number: 7758-99-8, C / Thong: cuso4.5h2o, 0.5kg / bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new .;Copper (II) sulfate pentahydrate 100%, Số CAS: 7758-99-8, C/thức: CuSO4.5H2O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1016
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
290220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Benzene 99%, CAS Number: 71-43-2, C / Form: C6H6, 0.5 liters / bottles (solution) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021047898 Date 31/08/2021;Benzene 99%, Số CAS: 71-43-2, C/thức: C6H6, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021047898 ngày 31/08/2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
100
UNA
240
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281520 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium hydroxide 85%, CAS: 1310-58-3, c/consciousness: KOH, 0.5kg/bottle (crystal form) pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Potassium hydroxide 85%, Số CAS: 1310-58-3, C/thức: KOH, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
800
UNA
1424
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hydrogen sulfite 99%, CAS: 7631-90-5, C/Formula: NaHSO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Sodium hydrogen sulfite 99%, Số CAS: 7631-90-5, C/thức: NaHSO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
200
UNA
522
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
291811 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Lactic acid 85 ~ 90%, CAS Number: 50-21-5, C / Form: C3H6O3, 0.5 liters / bottles (liquid solution) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new products.;Lactic acid 85~90%, Số CAS: 50-21-5, C/thức: C3H6O3, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch lỏng) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1276
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
283410 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium nitrite 97%, CAS Number: 7632-00-0, C / Form: Nano2, 0.5kg / bottle (crystalline form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new.;Sodium nitrite 97%, Số CAS: 7632-00-0, C/thức: NaNO2, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
400
UNA
588
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
283340 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 98% Ammonium Persulfate, CAS Number: 7727-54-0, C / Form: (NH4) 2s2o8, 0.5 liters / bottle (crystalline) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 (October 30, 2021);Ammonium persulfate 98%, Số CAS: 7727-54-0, C/thức: (NH4)2S2O8, 0,5Lít/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021057070 (30/10/2021)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
300
UNA
456
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
290244 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 99% Xylene, CAS Number: 1330-20-7, C / Form: C8H10, 0.5 liters / bottles (solution form), pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 on October 30, 2021;Xylene 99%, Số CAS: 1330-20-7, C/thức: C8H10, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số:HC2021057070 ngày 30/10/2021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
1000
UNA
2850
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283522 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, CAS number: 13472-35-0, c/formula: NaH2PO4.2H2O, 0.5kg/bottle (crystal form), pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: CTy Xilong Scientific;Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, Số CAS: 13472-35-0, C/thức: NaH2PO4.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Cty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
2000
UNA
5400
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
282731 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Magnesium chloride hexahydrate 100%, CAS: 7791-18-6, c/Formula: MgCl2.6H2O, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: Xilong Scientific Company;Magnesium chloride hexahydrate 100%, Số CAS: 7791-18-6, C/thức: MgCl2.6H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
400
UNA
639
USD
030420KMTCHKG3887404
2020-04-07
282741 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) chloride dihydrate 100%, Số CAS: 10125-13-0, C/thức: CuCl2.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
100
UNA
559
USD
11958110
2020-02-14
960810 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
15000
PCE
1500
USD
11886435
2020-01-13
570190 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kt (35x50)cm, ko hiệu, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
1200
PCE
1200
USD
180221112100009000000
2021-02-18
890690 NG TY TNHH H?I D??NG KRISENERGY MARINE PTE LTD # & Ship service MEADOW versatile SEA 05 (Far Sky), capacity of 13382.4 BHP, 65.913mx16.4mx8.002m size, the amount of water accounted for 1920 tonnes. Rents 600,000 / 30 working days. # & NO; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 05 (Far Sky), công suất 13382.4 BHP, kích thước 65.913mx16.4mx8.002m, lượng chiếm nước: 1920 tấn. Giá thuê 600.000USD/30 ngày làm việc.#&NO
NORWAY
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG CAT LO (BRVT)
2287
KG
1
PCE
600000
USD
50921112100000000000
2021-09-07
890690 NG TY TNHH H?I D??NG SEASCAPE MEADOW INVEST INC SEA Meadow 12, Nationality: Panama, IMO: 9128350, Boning: 3erk8, year Close: 1996, KT: 77.95 x 18.80 x 7.60 m, GT: 2998 tons, capacity: 3545.58 hp, diise Country: 6866 tons. Over the SD.;Tàu dich vụ SEA MEADOW 12 ,Quốc tịch: PANAMA, IMO:9128350,hô hiệu:3ERK8, năm đóng:1996 , kt:77.95 x 18.80 x 7.60 M, GT: 2998 tấn,công suất:3545,58 HP,lượng giãn nước: 6866 tấn.Hàng đã qua sd.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
KHU NEO VUNG TAU
2998
KG
1
PCE
100000
USD
90621112100012800000
2021-06-14
890690 NG TY TNHH H?I D??NG SEACAPE MEADOW INVEST INC SMI # & Oil services ship 29 Sea Meadow capacity of 14388.8 BHP, 74.9mx18mx6m, the amount of occupied countries: 2418 tonnes. Rental: 17526600USD / 03 months. # & PA; #&Tàu dịch vụ dầu khí Sea Meadow 29, công suất 14388.8 BHP, 74.9mx18mx6m, lượng chiếm nước: 2418 tấn. Giá thuê: 17526600USD/03 tháng.#&PA
PANAMA
VIETNAM
BATAM
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
1752660
USD
40120112100008500000
2021-01-04
890690 NG TY TNHH H?I D??NG KRISENERGY MARINE PTE LTD # & Ship service MEADOW versatile SEA 19 (FAR FOSNA), 14388.8 BHP capacity, size 64.4mx18mx6.012m, accounting for water quality: 2418 tonnes. Rental: 180000USD / 30 working days. # & NO; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 19 (FAR FOSNA), công suất 14388.8 BHP, kích thước 64.4mx18mx6.012m, lượng chiếm nước: 2418 tấn. Giá thuê: 180000USD/30 ngày làm việc.#&NO
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
180000
USD
111120112000012000000
2020-11-26
890691 NG TY TNHH H?I D??NG PT CAKRA MANUNGGAL SEMESTA # & Versatile AHTS vessel services HAI DUONG 86 (WARD TIDE); Capacity 5150HP, size 59.3 x 15 x 6.1 m, the amount of water accounts: 2881 Tons. Production year: 2011; IMO: 9601077. For rent for 5 years, 3350USD / d # & VU; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 86 (WARD TIDE); Công suất 5150HP, kích thước 59.3 x 15 x 6.1 m, lượng chiếm nước: 2881 Tấn. Năm SX: 2011; IMO: 9601077. Cho thuê 5 năm, 3350USD/ngày#&VU
VANUATU
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
1343
KG
1
PCE
6120450
USD
261120112000012000000
2020-11-26
890691 NG TY TNHH H?I D??NG PT CAKRA MANUNGGAL SEMESTA # & Versatile AHTS vessel services used HAI DUONG 88; Capacity 5150HP, size 59.3 x 15 x 6.1 m, the amount of water accounts: 2880 Tons. IMO: 9597915. Price: 35000USD / 03 years. # & VU; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS đã qua sử dụng HẢI DƯƠNG 88; Công suất 5150HP, kích thước 59.3 x 15 x 6.1 m, lượng chiếm nước: 2880 Tấn. IMO: 9597915. Giá thuê: 35000USD/03 năm.#&VU
VANUATU
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
1329
KG
1
PCE
35000
USD
250121112100009000000
2021-01-25
442010 NG TY TNHH MTV HùNG NGHIêM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Wooden ornaments industrial heat-processed, (formation house, animals, shapes other decorations ...), high size <60cm + -10% .The sx: Guang xi. New 100%;Đồ trang trí bằng gỗ công nghiệp đã qua xử lí nhiệt, ( hình ngôi nhà, con vật, các hình trang trí khác...),kích thước cao <60cm+-10%.Nhà sx: Guang xi . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12000
KG
860
KGM
860
USD
10221112100009400000
2021-02-01
610799 NG TY TNHH MTV HùNG NGHIêM LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Knitted briefs from synthetic fibers, NSX: Guangzhou. 100% brand new, brand: MANXINNI, Munaeif;Quần lót nam dệt kim từ sợi tổng hợp, NSX: Guangzhou. Mới 100%,hiệu:MANXINNI ,Munaeif
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
7050
KG
350
PCE
140
USD
122100017910291
2022-01-01
441912 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Chopsticks eat with bamboo, long size (20-24) cm + -2cm, (10 pairs / set), Brand: Yajizhumu, Qrui, new 100%;Đũa ăn bằng tre, kích thước dài (20-24)cm +-2cm, (10 đôi /bộ), nhãn hiệu: Yajizhumu, Qrui, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17400
KG
16920
SET
3384
USD
110621112100012000000
2021-06-11
610423 NG TY TNHH MTV HùNG NGHIêM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Ensemble of adult female, short-sleeved knit type fabrics of synthetic fibers .Hieu: BRAND PROMISE. New 100%.;Bộ quần áo đồng bộ dành cho người lớn nữ,loại ngắn tay dệt kim từ vải sợi tổng hợp .Hiệu: BRAND PROMISE . Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
350
SET
700
USD
2.31021122100015E+20
2021-11-11
392491 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Fixed sticks on plastic walls, with chrome plated iron hangers, size: (6-8 x 6-8) cm + - 2cm, Zhengbao brand, 100% new;Miếng dính cố định trên tường bằng nhựa, có móc treo đồ bằng sắt mạ crom, kích thước: (6-8 x 6-8)cm + - 2cm, nhãn hiệu Zhengbao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13520
KG
150
KGM
197
USD
122100016121858
2021-11-08
392491 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Plastic storage, used for clothes, without lid, size (38 x 37 x 32) cm + -2cm. Holong brand, 100% new;Xọt để đồ bằng nhựa, dùng để đựng quần áo, loại không có nắp, kích thước (38 x 37 x 32)cm+-2cm. Nhãn hiệu Holong, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
44220
KG
120
PCE
42
USD
231220112000013000000
2020-12-23
570390 NG TY TNHH MTV HùNG NGHIêM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Doormat fabric of synthetic fibers, chemical hair (already blanched), size (40 ~ 50 x 60 ~ 70) cm +/- 10%. New 100% .NSX: Guang Zhou.;Thảm chùi chân bằng vải sợi tổng hợp, lông hoá học ( đã được chần), cỡ (40~50 x 60~70) cm+/-10%. Mới 100%.NSX: Guang Zhou.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
8300
KG
250
PCE
75
USD
280121112100009000000
2021-01-28
570390 NG TY TNHH MTV HùNG NGHIêM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Set carpet chair made of fur carpet textile materials chemistry + 1 comprising: 1 long plates size (180cm x 55cm) + - 10%. 2 Short Sheet size: (55cm x 55) cm + - 10%. New 100%. NSX: flora wang;Bộ thảm ghế mặt thảm làm bằng lông hóa học + vật liệu dệt: 1 bộ gồm: 1 Tấm dài kích thước: (180cm x 55cm)+-10%. 2 Tấm ngắn kích thước : (55cm x 55)cm +- 10%. Mới 100%. NSX: flora wang
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11600
KG
150
SET
300
USD
122100016121858
2021-11-08
392411 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Plastic water flask, non-lid type, 1000ml capacity, unused power, Brand: Hexing, 100% new;Bình đựng nước bằng nhựa, loại không nắp, dung tích 1000ml, không dùng điện, nhãn hiệu: Hexing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
44220
KG
660
PCE
132
USD
122100017910291
2022-01-01
960390 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Plastic shovel brush set, rolled iron rolling, long (84-120) cm + -2cm, plastic garbage size (25-30 x 25-36) cm + -2cm. Xiaoguole brand, 100% new;Bộ chổi xẻng bằng nhựa, cán bằng sắt mạ, dài (84-120)cm+-2cm, hót rác bằng nhựa kích thước (25-30 x 25-36)cm+-2cm. nhãn hiệu Xiaoguole, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17400
KG
1720
SET
1720
USD
112000012367416
2020-11-19
570391 NG TY TNHH MTV HùNG NGHIêM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Set carpet chair made of fur carpet textile materials chemistry + 1 comprising: 1 long plates size (180cm x 55cm) + - 10%. 2 Short Sheet size: (55cm x 55) cm + - 10%. New 100%. NSX: flora Wang Yiwu;Bộ thảm ghế mặt thảm làm bằng lông hóa học + vật liệu dệt: 1 bộ gồm: 1 Tấm dài kích thước: (180cm x 55cm)+-10%. 2 Tấm ngắn kích thước : (55cm x 55)cm +- 10%. Mới 100%. NSX: flora wang Yiwu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12000
KG
560
SET
1120
USD