Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260322EGLV 141200154626
2022-04-22
391390 NG TY TNHH MTV DINH D??NG áNH D??NG KHANG GL VIET NAM LIMITED Sodium humic acid - supplementing humic acid increases the ability to absorb food for poultry. Goods suitable to Decree 13/2020/ND-CP;SODIUM HUMIC ACID - Bổ sung acid humic làm tăng khả năng hấp thụ thức ăn cho gia súc gia cầm . Hàng phù hợp Nghị Định 13/2020/NĐ-CP
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27270
KG
27000
KGM
17550
USD
112100016802371
2021-11-23
293625 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM VTM-B6 # & Pyridoxine Hydrochloride - Vitamin B6, Using food production for Pets Export;VTM-B6#&Pyridoxine Hydrochloride - Vitamin B6, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
10040
KG
20
KGM
1326
USD
112000006107794
2020-02-27
121490 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BCR#&Bột cà rốt (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets: Other;瑞典人,甜菜,饲料根,干草,苜蓿(苜蓿),三叶草,sainfoin,饲料羽衣甘蓝,羽扇豆,野豌豆和类似的牧草产品,无论是否为颗粒形式:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
163
KGM
351
USD
112000007183681
2020-04-13
121490 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BCR#&Bột cà rốt (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets: Other;瑞典人,甜菜,饲料根,干草,苜蓿(苜蓿),三叶草,sainfoin,饲料羽衣甘蓝,羽扇豆,野豌豆和类似的牧草产品,无论是否为颗粒形式:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
323
KGM
689
USD
112200017325423
2022-05-19
283321 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM MnSO4 chemicals- Mangansulphate-MNSO4, used for food for exports for export;MnSO4#&HOÁ CHẤT- Mangansulphate-MnSO4, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
7500
KG
500
KGM
582
USD
112000013293246
2020-12-23
170290 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM DMN # & Street malt - Glucose Syrup (used to produce pet food for export);DMN#&Đường mạch nha - Glucose Syrup (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
24050
KG
1000
KGM
650
USD
112200018412344
2022-06-25
170260 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Fructose #& fructose in crystal form, used to produce food for pets for export;FRUCTOSE#&ĐƯỜNG FRUCTOSE DẠNG TINH THỂ, DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG XUẤT KHẨU
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
13000
KG
3000
KGM
4126
USD
112100016102015
2021-10-28
320412 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Antholeucin # & Food additives: Antholeucin white products (TiO2), using food production for export pets;ANTHOLEUCIN#&PHỤ GIA THỰC PHẨM: PHẨM MÀU TRẮNG ANTHOLEUCIN(TiO2), DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG XUẤT KHẨU
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
24500
KG
200
KGM
1275
USD
112000013293246
2020-12-23
250100 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM MTK # & Salt drying pure message: TRS SALT Refined, for the manufacture of pet food;MTK#&Muối sấy tin khiết: TRS REFINED SALT, dùng sản xuất thức ăn thú cưng
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
24050
KG
1000
KGM
316
USD
112000005494832
2020-01-31
290544 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM NEOSORB#&PHỤ GIA THỰC PHẨM NEOSORB ( SORBITOL ) - C6H14O6 , dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100%;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: D-glucitol (sorbitol);无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:D-葡萄糖醇(山梨糖醇)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
8000
KGM
4754
USD
112100016102015
2021-10-28
290545 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Glycerine # & Glycerine food additives, use food production for Pets Export, 100% new products;GLYCERINE#&Phụ gia thực phẩm GLYCERINE, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
24500
KG
8000
KGM
8544
USD
112200013656609
2022-01-05
290545 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Glycerine # & Glycerine food additives, use food production for Pets Export, 100% new products;GLYCERINE#&Phụ gia thực phẩm GLYCERINE, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
15600
KG
1500
KGM
1609
USD
112000007183681
2020-04-13
110620 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BKL#&Bột khoai lang,(dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8: Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: Other;西葫芦或品系07.14的根或块茎的干豆科蔬菜,或第8章的产品的面粉,粉末和粉末:西葫芦或品目07.14的块根或块茎:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
343
KGM
395
USD
220422ZGTAO0120000067
2022-05-31
293629 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T AOLLEN BIOTECH CO LTD Food additives: Choline Chloride 60% Corn COB. Specification: 25kg/bag. New 100%.;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: CHOLINE CHLORIDE 60% CORN COB. Quy cách: 25KG/BAG. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
101606
KG
81
TNE
106920
USD
220422ZGTAO0120000067
2022-05-31
293629 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T AOLLEN BIOTECH CO LTD Food additives: Betaine HCl 98%. Specification: 25kg/bag. New 100%.;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: BETAINE HCL 98%. Quy cách: 25KG/BAG. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
101606
KG
17
TNE
47600
USD
220422ZGTAO0120000067
2022-05-31
293629 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T AOLLEN BIOTECH CO LTD Food additives: Betaine anhydrous. Specification: 25kg/bag. New 100%.;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: BETAINE ANHYDROUS. Quy cách: 25KG/BAG. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
101606
KG
3
TNE
11520
USD
120222171C500242
2022-04-06
283525 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T SINOCHEM YUNLONG CO LTD Food additives: Monocalcium Phosphate (MCP-Feed Grade). Specification: 25 kg/bag. New 100%;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: MONOCALCIUM PHOSPHATE (MCP-FEED GRADE). Quy cách: 25 kg/bag. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG CAT LAI (HCM)
351750
KG
350
TNE
229250
USD
091121SNKO079211100061
2021-12-14
293400 NG TY TNHH DINH D??NG á CH?U VN CJ CHEILJEDANG CORPORATION L-Tryptophan Feed Grade - Synthetic amino acids, used in animal feed processing. Appropriate goods suitable STT II.1.3 According to Official Letter No. 38 / CN-TCN. (January 20, 2020). PTPL: 611 / TB-KĐ4 (15/05/2017);L-Tryptophan Feed Grade - Axit amin tổng hợp, sử dụng trong chế biến thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp STT II.1.3 theo công văn số 38/CN-TĂCN. (20/01/2020). PTPL: 611/TB-KĐ4 (15/05/2017)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10160
KG
10
TNE
68500
USD
270222SCMARBZ19
2022-04-19
230400 NG TY TNHH DINH D??NG á CH?U VN ENERFO PTE LTD Dried soybean oil (Brazilian Soybean Meal) imported goods according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT, Raw materials for animal feed production;KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( BRAZILIAN SOYBEAN MEAL ) hàng nhập khẩu phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
544958
USD
160422BE-23
2022-06-06
230400 NG TY TNHH DINH D??NG L?C H?NG BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil has been grinded, obtained from the process of soybean extract used as raw materials for animal feed production.;Khô dầu đậu tương đã được xay, thu được từ quá trình chiết xuất dầu đậu tương dùng làm Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG CAI LAN (QNINH)
525
KG
525
TNE
325500
USD
530940004395
2020-11-24
230691 NG TY TNHH DINH D??NG L?C H?NG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction (India) crude materials poultry feed SX, suitable item Item 2.1.1 Circular No. 21/2019-MARD and NTR 01-190 dated 28/11/2019: 2020 / BNNPTNNT .Hang bags in containers, the new 100%;Cám gạo trích ly (Ấn độ)-Nguyên liệu SX TĂCN gia súc gia cầm, Hàng phù hợp mục 2.1.1 thông tư số 21/2019-Bộ NN PTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/ BNNPTNNT .Hàng bao trong container, mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
313460
KG
312389
KGM
52169
USD
281219YMLUI240252690
2020-01-10
293623 NG TY TNHH ??NH H??NG DINH D??NG EZ BEEKEI CORPORATION Vitamin B2 (Vitamin B2 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) Quy cách đóng gói 20KG/thùng, nhập theo TT 02/2019/TT.BNNPTNT, hàng mới 100%;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: Vitamin B2 and its derivatives;维生素和维生素,天然或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物,以及前述的混合物,无论是否在任何溶剂中:未混合的维生素及其衍生物:维生素B2及其衍生物
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
61250
USD
220322YMLUI245311162
2022-05-31
292241 NG TY TNHH ??NH H??NG DINH D??NG EZ SHANGHAI VIGOVITA BIOTECH CO LTD L-l-lysine Sulphate Feed Grade (Lysine supplemented in animal feed). Enter according to CV38/CN-Tacn dated January 20, 2020 (25kg/bag). 100% new;L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE (LYSINE bổ sung trong thức ăn chăn nuôi). Nhập theo CV38/CN-TACN ngày 20/1/2020 (25kg/bao). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27000
KGM
26460
USD
040221189BX00395
2021-02-22
230500 NG TY TNHH DINH D??NG L?C H?NG SHREE HARI AGRO INDUSTRIES LTD Peanut cake (GROUND NUT Meal) crude materials poultry feed SX, suitable Item 2.1.1 of Section I of the Circular No. 21/2019-The MARD dated 28.11.2019 and NTR 01-190: 2020 / BNNPTNNT, new 100%;Khô dầu lạc ( GROUND NUT MEAL)-Nguyên liệu SX TĂCN gia súc gia cầm, Hàng phù hợp mục I 2.1.1 thông tư số 21/2019-Bộ NN PTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/ BNNPTNNT, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
301180
KG
301155
KGM
117752
USD
2.00522112200017E+20
2022-05-24
460211 NG TY TNHH MTV D??NG GIA 88 HUNAN TIANYUAN BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo mat accessories: bamboo mats (processed, heat treatment). Size: (3cm x 1.5cm x 0.5cm)+-10%, manufacturer: Ningming Ruixing Trading Company Ltd. 100% new;Phụ kiện làm chiếu bằng tre: Hạt chiếu tre (đã gia công,đã qua xử lý nhiệt). Kích thước:(3cm x 1,5cm x 0,5cm)+-10%,Nhà sản xuất: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
31066
KG
27475
KGM
5495
USD
301021112100016000000
2021-10-31
460211 NG TY TNHH MTV D??NG GIA 88 NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Bamboo projection accessories: bamboo shining (machined, heat treatment). Size: 3cm x 1.5cm x 0,5cm, Manufacturer: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD. 100% new;Phụ kiện làm chiếu bằng tre: Hạt chiếu tre (đã gia công,đã qua xử lý nhiệt). Kích thước: 3cm x 1,5cm x 0,5cm,Nhà sản xuất: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
33380
KG
27900
KGM
5580
USD
200121112100009000000
2021-01-20
610452 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Women's skirts knitted fabric 100% Cotton, Size: S-XXL. Title RANZI, hanhan. NSX: HuzhouSangliSilk Co., Ltd.Moi100%;Chân váy nữ chất liệu vải dệt kim 100% Cotton ,Size: S-XXL. Hiệu: RANZI,HANHAN. NSX:HuzhouSangliSilk Co.,Ltd.Mới100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
10100
KG
240
PCE
144
USD
231220112000013000000
2020-12-23
610423 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Children clothes knitted sync from synthetic fibers (for children younger than 6 years old). New 100%. Brand: Fashion;Bộ quần áo trẻ em đồng bộ dệt kim từ sợi tổng hợp (dành cho trẻ em gái dưới 6 tuổi) . Mới 100%. Hiệu: Fashion
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
15000
KG
1440
SET
1368
USD
121120112000012000000
2020-11-12
611511 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Panty adult (thin) Synthetic, 100% New .Size: S-XL, NSX: flora Wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd.;Quần tất người lớn (loại mỏng) bằng sợi tổng hợp, Mới 100%.Size: S-XL, NSX: flora wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17500
KG
400
PCE
80
USD
101120112000012000000
2020-11-25
611511 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Panty adult thin synthetic fibers, 100% New. Size: S-XL, brand: MENGYUANNSX: flora Wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd.;Quần tất người lớn loại mỏng bằng sợi tổng hợp, Mới 100%. Size: S-XL, Hiệu: MENGYUANNSX: flora wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13500
KG
3000
PCE
600
USD
112000012260854
2020-11-14
570391 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Carpets fur rugs seat surface chemistry + textile materials: 1set including long 1Tam KT (180cmx55cm) + - 10%, short 2Tam KT (55cmx55) cm + - 10%. New 100% .Press brand: HEN GUANGXI YUAN INDUSTRY BOUTIOUE PAD and brands;Bộ thảm ghế mặt thảm bằng lông hóa học+vật liệu dệt: 1bộ gồm: 1Tấm dài KT (180cmx55cm)+-10%,2Tấm ngắn KT (55cmx55)cm+- 10%. Mới 100%.Nhãn Hiệu:GUANGXI HEN YUAN BOUTIOUE PAD INDUSTRY và không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22000
KG
2120
SET
4240
USD
112000012421870
2020-11-21
570391 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Carpets fur rugs seat surface chemistry + textile materials: 1set including long 1Tam KT (180cmx55cm) + - 10%, short 2Tam KT (55cmx55) cm + - 10%. New 100%. Unbranded;Bộ thảm ghế mặt thảm bằng lông hóa học+vật liệu dệt: 1bộ gồm: 1Tấm dài KT (180cmx55cm)+-10%,2Tấm ngắn KT (55cmx55)cm+- 10%. Mới 100%. không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12000
KG
245
SET
490
USD
231220112000013000000
2020-12-23
670290 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Fake flowers including: (petals, stems, leaves, stems, flowers) is a plastic material combined iron, synthetic fiber cloth, rubber, paper. New 100%.;Hoa giả gồm: ( cánh hoa, cành, lá, thân hoa) chất liệu chính là nhựa kết hợp sắt ,vải sợi tổng hợp, cao su, giấy. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
15000
KG
105
KGM
126
USD
151120112000012000000
2020-11-15
570191 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Carpet textile materials soles of rubber, plastic (types knotted), size (1.8 x 2.3) m + -10%. New 100%. Unbranded;Thảm trải sàn bằng vật liệu dệt có đế bằng cao su, nhựa ( dạng thắt nút) ,Kích thước (1.8 x 2.3)m+-10%. Mới 100%. Không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15000
KG
130
PCE
455
USD
151120112000012000000
2020-11-15
570191 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Carpet textile materials soles of rubber, plastic (types knotted), size (1.6 x 2.3) m + -10%. New 100%. Unbranded;Thảm trải sàn bằng vật liệu dệt có đế bằng cao su, nhựa ( dạng thắt nút) ,Kích thước (1.6 x 2.3)m+-10%. Mới 100%. Không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15000
KG
240
PCE
720
USD
112000012260854
2020-11-14
630141 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Blankets made of synthetic fabric, type: 1.1 kg + -0.1kg. New 100%. Brand: SUMMER QUILT and not the brand.;Chăn vải từ sợi tổng hợp, loại: 1.1 kg+-0.1kg. Mới 100%. Nhãn hiệu: SUMMER QUILT và không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22000
KG
3000
PCE
4950
USD
231220112000013000000
2020-12-23
611699 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Warm gloves, plastic synthetic leather, textile material, textile yarn, artificial (not: fire resistant, puncture, insulation). Size M-XXL. New 100%. No effect.;Găng tay giữ ấm bằng nhựa tổng hợp giả da , vật liệu dệt, sợi dệt nhân tạo( không:chống cháy,chống đâm thủng,cách điện). Size M-XXl. Mới 100%. Không hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
15000
KG
408
KGM
612
USD
112000005133998
2020-01-10
701690 NG TY TNHH MTV Hà D?NG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vách ngăn phòng tắm khung thép không gỉ vách kính, kích thước ( 200 x 100 x 3)cm +/-10%, nhà sx: Guang xi. Mới 100%;Paving blocks, slabs, bricks, squares, tiles and other articles of pressed or moulded glass, whether or not wired, of a kind used for building or construction purposes; glass cubes and other glass smallwares, whether or not on a backing, for mosaics or similar decorative purposes; leaded lights and the like; multicellular or foam glass in blocks, panels, plates, shells or similar forms: Other;用于建筑或建筑用途的铺路砖,砖,砖,方块,瓷砖和其他压制或模制玻璃制品,无论是否接线;玻璃立方体和其他玻璃小件,无论是否在背衬上,用于马赛克或类似的装饰用途;含铅灯等;多孔或泡沫玻璃块,面板,板,壳或类似的形式:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
2
PCE
60
USD
112000011916018
2020-11-02
620220 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Autumn and winter coats for children (under 12) with synthetic fur lining, ni.Size: XS ~ XXL.Moi100%. Brand: XXXL, TIANZONE, FASHION, FASHION JUNJUEFUSHI, QZSLONG, QZSL, ZHXZ, HCJF, Jingpin, JINDIFUSHI;Áo khoác thu đông trẻ em (dưới 12 tuổi)bằng sợi tổng hợp lót lông,nỉ.Size:XS~XXL.Mới100%. Hiệu: XXXL, TIANZONE, FASHION, JUNJUEFUSHI FASHION , QZSLONG , QZSL , ZHXZ , HCJF, JINGPIN , JINDIFUSHI
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17000
KG
2700
PCE
5400
USD
161120112000012000000
2020-11-16
611711 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Knitted scarves, synthetic fibers, long (120cm to 220cm) + - 10%, wide (20-50) cm + -10%, 100% New. Title HOMEHOPE;Khăn quàng cổ dệt kim, sợi tổng hợp, dài (120cm đến 220cm)+-10%, rộng(20-50)cm+-10%, Mới 100% . Hiệu: HOMEHOPE
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14600
KG
2400
PCE
1200
USD
220621112100013000000
2021-06-23
630232 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Pillows with textile fabrics from synthetic fibers. Size: (40 ~ 45 x 50 ~ 75) cm + -10% without pillow, 100% new. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai.;Vỏ gối bằng vải dệt từ sợi tổng hợp. Kích thước: (40~45 x 50~75)cm+-10% chưa có ruột gối, Mới 100%. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16000
KG
900
PCE
180
USD
10622112200017700000
2022-06-01
140490 NG TY TNHH MTV D??NG GIA 88 NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Dried green tea, not incubated, used as pressed wood, homogeneous goods 50kg/bag, produced by China.;Cuộng chè xanh khô, chưa ủ men, dùng làm gỗ ép, hàng đóng đồng nhất 50kg/bao, do Trung Quốc sản xuất.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
32825
KG
32500
KGM
16250
USD
101120112000012000000
2020-11-25
630233 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Set shell fur bedcover and chemical fabric: 2 pillowcases (45 ~ 50x70) cm +/- 10%; 1 ga (1.8 ~ 2.5x 2 ~ 2.5) m +/- 10%. 100% brand new .No;Bộ vỏ ga gối bằng lông hoá học, vải :2 vỏ gối (45~50x70)cm+/-10%;1 ga(1.8~2.5x 2~2.5)m+/-10%. Mới 100%.Không hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13500
KG
150
SET
450
USD
112000006053811
2020-02-26
691310 NG TY TNHH MTV H?I D??NG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Bộ tượng thần tài-thổ địa bằng sứ (1 bộ 2 tượng), dùng để trang trí bàn thờ, cao: (25-30)cm mới 100%;Statuettes and other ornamental ceramic articles: Of porcelain or china: Other;小雕像和其他装饰陶瓷制品:瓷器或瓷器:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
620
SET
434
USD
161021SP/PLM/HP-211002
2021-11-03
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG - SUMATRA
HOANG DIEU (HP)
540
KG
540
TNE
114948
USD
280222SP/BIT/HP-220203
2022-03-31
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
BITUNG - SULAWESI
CANG VAT CACH (HP)
550
KG
550
TNE
115500
USD
031021YZSBM7
2021-12-10
230401 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil. Raw materials used as animal feed production.;Khô dầu đậu tương. Nguyên liệu dùng làm sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
450
KG
450
TNE
208800
USD
300322KTSPG0632203605
2022-04-20
843699 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà FAMSUN CO LTD Mid -sieve frame, steel, replacement part for livestock production machines, 100% new goods;Khung sàng giữa, bằng thép, Bộ phận thay thế cho máy phục vụ sản xuất chăn nuôi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2340
KG
1
PCE
413
USD